Quyết định 505/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt kết quả xếp loại doanh nghiệp nhà nước trực thuộc tỉnh Ninh Bình năm 2012
Số hiệu | 505/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 12/07/2013 |
Ngày có hiệu lực | 12/07/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Ninh Bình |
Người ký | Đinh Quốc Trị |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 505/QĐ-UBND |
Ninh Bình, ngày 12 tháng 07 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ XẾP LOẠI DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC TRỰC THUỘC TỈNH NINH BÌNH NĂM 2012
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Quyết định số 224/2006/QĐ-TTg ngày 06/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Quy chế giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 115/2007/TT-BTC ngày 25/9/2007 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 63/TTr-STC ngày 03/7/2013,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phê duyệt kết quả xếp loại doanh nghiệp nhà nước trực thuộc tỉnh Ninh Bình năm 2012 (có biểu tổng hợp kết quả xếp loại chi tiết kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Xây dựng, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Cục trưởng Cục thuế tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Ninh Bình; Chủ tịch UBND thị xã Tam Điệp; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình; Tổng biên tập Báo Ninh Bình; Giám đốc các doanh nghiệp nhà nước có tên tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ XẾP LOẠI DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2012
(Kèm theo Quyết định số 505/QĐ-UBND ngày 12/7/2013 của UBND tỉnh)
STT |
Tên doanh nghiệp |
Lĩnh vực hoạt động |
Xếp loại doanh nghiệp |
Xếp loại Chủ tịch và Ban giám đốc |
1 |
Công ty TNHH MTV môi trường và dịch vụ đô thị thành phố Ninh Bình |
Công ích |
A |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
2 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình |
Công ích |
A |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
3 |
Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Ninh Bình |
SXKD |
A |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
4 |
Công ty TNHH MTV Bình Minh |
SXKD |
A |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
5 |
Công ty TNHH MTV môi trường đô thị thị xã Tam Điệp |
Công ích |
A |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
6 |
Công ty TNHH MTV kinh doanh nước sạch Ninh Bình |
SXKD |
A |
Hoàn thành nhiệm vụ |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ DOANH NGHIỆP TỈNH NINH BÌNH NĂM 2012
(Kèm theo Quyết định số 505/QĐ-UBND ngày 12/7/2013 của UBND tỉnh)
Tên DN |
Loại hình DN (Cty NN, TNHH Cty CP) |
Chỉ tiêu 1 (tr. đồng) Doanh thu và thu nhập khác |
Chỉ tiêu 2 |
Chỉ tiêu 3 |
Chỉ tiêu 4 Xếp loại |
Chỉ tiêu 5 Xếp loại |
Xếp loại DN năm nay |
Xếp loại DN năm trước |
||||||||||
Lợi nhuận (tr. đồng) |
Vốn (tr. đồng) |
Tỷ suất LN/vốn (%) |
Xếp loại |
|||||||||||||||
Năm trước |
Năm nay |
Xếp loại |
Năm trước |
Năm nay |
Năm trước |
Năm nay |
Năm trước |
Năm nay |
Nợ quá hạn (tr. đ) |
Hệ số khả năng toán |
Xếp loại |
|||||||
DN kinh doanh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Ninh Bình |
Công ty TNHH MTV |
87 851 |
101 857 |
A |
8 444 |
7 040 |
15 932 |
19 486 |
65,7 |
40,88 |
A |
0 |
2,31 |
A |
A |
|
A |
A |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch Ninh Bình |
Công ty TNHH MTV |
45 050 |
59 223 |
A |
750 |
801 |
96 410 |
96 574 |
0 |
0,82 |
A |
0 |
2 |
A |
A |
|
A |
B |
Công ty TNHH MTV Bình Minh |
Công ty TNHH MTV |
7 132 |
8 580 |
A |
1 464 |
1 642 |
4 317 |
4 411 |
36,18 |
37,21 |
A |
0 |
4 |
A |
A |
|
A |
A |
DN công ích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi |
Công ty TNHH MTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
1,6 |
A |
A |
A |
A |
A |
Công ty TNHH MTV Môi trường và dịch vụ đô thị thành phố Ninh Bình |
Công ty TNHH MTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
3,14 |
A |
A |
A |
A |
A |
Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị thị xã Tam Điệp |
Công ty TNHH MTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
1,34 |
A |
A |
A |
A |
A |