STT
|
Tên máy thi công
|
Đơn vị
|
Giá ca máy
|
Trong đó thợ lái máy
(Đồng)
|
Tổng cộng
(Đồng)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
|
Ôtô <=12 tấn
Ôtô <=27 tấn
Ôtô 10 tấn
Ôtô 12 tấn
Ôtô 2,5T
Ôtô 22 tấn
Ôtô 27 tấn
Ôtô 5 tấn
Ôtô 7 tấn
Ôtô chở nước 5m3
Ôtô chở phế thải 7 tấn
Ôtô chứa nhiên liệu 2,5 tấn
Ôtô chuyển trộn 6m3
Ôtô chuyển trộn 10,7m3
Ôtô chuyển trộn 14,5m3
Ôtô tưới nhựa 7 T
Ôtô tưới nước 5m3
Ôtô tưới nước 9m3
Ôtô tự đổ
Ôtô tự đổ 5 T
Ôtô tự đổ 7 T
Ôtô tự đổ 10 T
Ôtô tự đổ 12 T
Ôtô tự đổ 15 T
Ôtô tự đổ 22 T
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
123.269
129.783
123.269
123.269
94.934
129.783
129.783
101.122
117.081
117.081
117.081
94.934
216.248
227.648
253.703
185.959
117.081
123.269
117.081
101.122
117.081
106.984
123.269
123.269
129.783
|
1.105.064
1.644.640
1.038.534
1.105.064
461.810
1.644.640
1.644.640
682.795
861.781
697.791
1.106.232
461.810
1.390.646
2.509.265
3.148.280
1.687.614
697.791
896.441
1.106.232
917.991
1.106.232
1.322.472
1.516.876
1.668.175
1.917.123
|
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
|
Đầm bàn 1Kw
Đầm cóc
Đầm dùi 1,5KW
Đầm dùi 3,5 KW
Đầm rung tự hành 25T
Đầu kéo 30T
Bộ kích 10T
Bộ kích 50 tấn
Bộ kích 60 tấn
Bộ thiết bị trượt ( 60 kích loại 6T)
Búa căn khí nén
Búa rung
Búa rung BP170
Canô
Canô 150CV
Canô 23CV
Canô 25CV
Canô 30CV
Canô 54CV
Canô 75CV
Cần cẩu 10T
Cần cẩu 10T phục vụ đầm chùm
Cần cẩu 16T
Cần cẩu 25T
Cần cẩu 30T
Cần cẩu 40T
Cần cẩu 50T
Cần cẩu 6T
Cần cẩu cổng 30T
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
86.466
86.466
86.466
86.466
99.493
214.620
214.620
214.620
214.620
214.620
99.493
185.959
185.959
249.143
249.143
153.558
153.558
153.558
249.143
249.143
216.248
216.248
201.592
232.533
232.533
232.533
232.533
204.849
219.505
|
101.690
125.305
104.154
133.785
2.199.412
1.782.549
418.615
418.615
418.615
418.615
107.304
798.559
798.559
617.205
673.798
283.156
283.156
307.131
472.152
546.836
1.572.342
1.572.342
1.645.412
2.134.577
2.214.414
2.772.150
2.869.044
1.291.616
1.086.347
|
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
|
Cần cẩu nổi 30T
Cần cẩu xích 16T
Cần cẩu xích 25T
Cần cẩu xích 50T
Cần cẩu xích 63T
Cần trục 25T
Cần trục 50T
Cần trục bánh hơi 16T
Cần trục bánh xích 16T
Cần trục bánh xích 25T
Cần trục bánh xích 50T
Cầu nổi 30T
Cẩu 16T
Cẩu 25T
Cẩu 50 tấn
Cẩu bánh xích 50T
Cẩu lao dầm (Cẩu long môn)
Cẩu tháp 25T
Cẩu tháp 40T
Cẩu tháp 50T
Cẩu tháp 80T
Gầu đào 125CV
Giá long môn
Hệ thống STS
Kích 200T
Kích 250T
Kích 30T
Kích 500T
Kích 50T
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
809.143
201.592
232.533
232.533
254.029
227.648
269.662
201.592
201.592
232.533
232.533
809.143
201.592
232.533
232.533
232.533
617.479
219.505
219.505
332.026
332.026
232.533
617.479
232.533
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
|
4.208.364
1.645.412
2.134.577
2.869.044
3.486.738
2.505.946
4.644.028
1.510.502
1.645.412
2.134.577
2.869.044
4.208.364
1.645.412
2.134.577
2.869.044
2.869.044
2.678.778
1.708.801
2.312.178
2.927.562
3.598.202
2.501.573
2.678.778
2.138.718
135.685
135.685
107.474
112.688
107.474
|
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
|
Lò nấu sơn YHK 3A
Lò nung keo
Máy đào 1.25 m3
Máy đào 1.6 m3
Máy đào 2.3 m3
Máy đào 3.6 m3
Máy đào <=0,4m3
Máy đào <=0,8m3
Máy đào <=1,25m3
Máy đào <=1,6m3
Máy đào <=2,3m3
Máy đào <=3,6m3
Máy đào 0,5m3
Máy đào 0,8m3
Máy đào gầu dây 0,4m3
Máy đào gầu dây 0,65m3
Máy đào gầu dây 1,2m3
Máy đào gầu dây 1,6m3
Máy đào gầu dây 2,3m3
Máy đào gầu ngoạm 1,2m3
Máy đóng cọc
Máy đóng cọc 1,2T
Máy đóng cọc 1,8T
Máy đóng cọc 3,5T
Máy đầm 16T
Máy đầm 18T
Máy đầm 25T
Máy đầm 9T
Máy đầm bánh lốp 16T
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
99.493
99.493
232.533
232.533
254.029
254.029
99.493
207.780
232.533
232.533
254.029
254.029
99.493
207.780
99.493
201.592
232.533
232.533
254.029
232.533
307.600
289.686
307.600
382.666
115.127
115.127
115.127
99.493
115.127
|
512.886
111.264
2.595.172
3.194.826
4.172.126
6.226.453
990.987
1.883.869
2.595.172
3.194.826
4.172.126
6.226.453
1.345.466
1.883.869
990.987
1.732.310
2.510.053
3.194.826
4.172.126
2.510.053
1.928.887
1.800.158
1.928.887
2.729.676
1.037.918
1.108.790
1.306.735
789.235
1.037.918
|
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
|
Máy đầm bánh lốp 25T
Máy đầm bàn 1KW
Máy đầm cóc
Máy đầm dùi 1,5KW
Máy đột dập
Máy đột lỗ 2,8KW
Máy bơm 200m3 /h
Máy bơm 50m3 /h
Máy bơm 9m3
Máy bơm bê tông 50m3 /h
Máy bơm BT 50 m3 /h
Máy bơm nước
Máy bơm nước áp lực
Máy bơm nước điêzen 20Cv
Máy bơm nước 1,1 KW
Máy bơm nước 20 KW
Máy bơm nước 200m3 /h
Máy bơm vữa 32/63-40Kw
Máy bơm vữa 40KW
Máy bơm vữa xi măng
Máy bơm xói 4MC
Máy bào
Máy búa rung
Máy cán tôn
Máy cào vơ
Máy cắt
Máy cắt đá 1,7KW
Máy cắt đột liên hợp 2,8Kw
Máy cắt 1,7KW
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
115.127
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
115.127
99.493
99.493
227.648
227.648
99.493
115.127
99.493
86.466
99.493
115.127
185.959
185.959
185.959
99.493
86.466
185.959
86.466
214.620
86.466
86.466
86.466
86.466
|
1.306.735
101.690
125.305
104.154
117.141
117.141
1.305.851
969.276
466.196
1.278.856
1.278.856
466.196
1.305.851
316.255
91.429
179.903
1.305.851
535.783
535.783
432.889
316.255
98.248
437.673
109.423
3.714.909
113.728
102.786
117.141
102.786
|
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
|
Máy cắt 5,0KW
Máy cắt 7,5KW
Máy cắt cáp
Máy cắt cáp 10KW
Máy cắt gạch 1,7KW
Máy cắt khe MCD
Máy cắt tôn 15KW
Máy cắt thép
Máy cắt thép 5KW
Máy cắt thép Flaxma
Máy cắt uốn
Máy cắt uốn 5KW
Máy cắt uốn thép 5KW
Máy cạp 16m3
Máy cạp 9m3
Máy ca 2,7KW
Máy ca ống
Máy cấy bấc thấm
Máy cuốn ống
Máy ép cọc sau
Máy ép cọc <=150T
Máy ép khí 1200m3 /h
Máy ép khí 420m3 /h
Máy ép khí 600m3 /h
Máy ép thuỷ lực 130T
Máy hàn 23KW
Máy khoan đk lỗ khoan 800mm
Máy khoan đk lỗ khoan 1000mm
Máy khoan đk lỗ khoan 1200mm
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
99.493
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
241.001
219.505
86.466
86.466
201.592
86.466
185.959
185.959
99.493
99.493
99.493
185.959
99.493
405.464
405.464
405.464
|
113.728
113.728
107.309
107.309
102.786
177.845
204.096
113.728
113.728
204.096
107.309
107.309
107.309
3.975.755
2.958.963
101.495
107.309
1.417.817
109.423
309.556
515.591
1.781.925
849.474
849.474
515.591
171.949
2.717.049
2.717.049
3.909.259
|
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
|
Máy khoan đk lỗ khoan 1300 mm
Máy khoan đk lỗ khoan 1400 mm
Máy khoan đk lỗ khoan 1500 mm
Máy khoan đk lỗ khoan 2000 mm
Máy khoan đá cầm tay f42mm
Máy khoan đập cáp 40KW (hoặc tương tự)
Máy khoan 1,7KW
Máy khoan 2,5kw
Máy khoan 4,5KW
Máy khoan bê tông <=1,5KW
Máy khoan bêtông <=30mm
Máy khoan cầm tay f32-42
Máy khoan ngầm có định hướng
Máy khoan ROBBIN
Máy khoan T2W 300CV (hoặc tương tự)
Máy khoan tự hành 2 cần
Máy khoan xoay đập
Máy khoan xoay đập tự hành f105
Máy khoan xoay đập tự hành f76mm
Máy khoan YG60
Máy lốc tôn 5kw
Máy lu 10T
Máy lu 8,5T
Máy lu bánh lốp 16T
Máy lu rung 25T
Máy luồn cáp 15KW
Máy mài
Máy màI 2,7kw
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
405.464
405.464
405.464
405.464
86.466
185.959
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
86.466
508.058
508.058
254.029
508.058
185.959
185.959
185.959
508.058
86.466
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
86.466
86.466
|
3.909.259
5.885.721
5.885.721
8.162.560
103.061
800.947
106.616
106.616
134.783
106.616
106.616
108.277
11.294.852
11.294.852
5.006.945
7.756.674
704.501
704.501
600.889
7.047.504
204.096
1.074.155
1.074.155
1.074.155
2.199.412
169.425
91.007
98.248
|
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
|
Máy nâng thủy lực
Máy nâng thuỷ lực 135CV
Máy nén khí 540m3 /h
Máy nén khí
Máy nén khí điêzen 1200 m3 /h
Máy nén khí điêzen 600 m3 /h
Máy nén khí điêzen 660 m3 /h
Máy nén khí 10 m3 /ph
Máy nén khí 1200m3 /h
Máy nén khí 240m3 /h
Máy nén khí 360m3 /h
Máy nén khí 500m3 /h
Máy nén khí 600m3 /h
Máy nén khí 660m3 /h
Máy nén khí 6m3 /ph
Máy ủi 108 CV
Máy ủi 320 CV
Máy ủi <= 75CV
Máy ủi <=110CV
Máy ủi <=140CV
Máy ủi <=180CV
Máy ủi <=240CV
Máy ủi <=320CV
Máy ủi <=75CV
Máy ủi 110CV
Máy ủi 140CV
Máy ủi 180CV
Máy phát điện 30kw
Máy phát điện 50KW
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
99.493
201.592
219.505
99.493
201.592
201.592
201.592
201.592
219.505
99.493
201.592
201.592
201.592
86.466
86.466
|
1.110.298
1.110.298
860.178
860.178
1.781.925
928.822
1.781.925
928.822
1.781.925
609.535
609.535
609.535
928.822
928.822
609.535
1.404.062
2.756.875
1.008.425
1.404.062
1.912.451
2.251.433
2.251.433
2.756.875
1.008.425
1.404.062
1.912.451
2.251.433
536.012
536.012
|
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
|
Máy phát điện 75KW
Máy phay bào 7KW
Máy phun sơn
Máy phun vữa 5,5KW
Máy phun vữa 6m3 /h
Máy phun vẩy 16m3 /h
Máy phun vẩy 9m3 /h
Máy rải 130-140CV
Máy rải 50-60m3 /h
Máy rải PS500
Máy sàng rung
Máy san 108CV
Máy san 110CV
Máy tưới nhựa 7T
Máy tiện 10KW
Máy trắc đạc
Máy trộn 500l
Máy trộn 80l
Máy trộn BT 250lít
Máy trộn dung dịch
Máy vận thăng 0,8T
Máy vận thăng 3T
Máy xáng cạp 1,25m3
Máy xúc 0,6m3
Máy xúc 1,25m3
Máy xúc 1,6m3
Máy xúc 2,3m /gầu
Máy xúc gầu dây 1,0m3
Máy xúc lật 0,9m3
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
86.466
86.466
86.466
405.464
185.959
520.591
405.464
201.592
201.592
421.098
99.493
201.592
201.592
185.959
86.466
99.493
86.466
86.466
99.493
86.466
86.466
405.464
99.493
99.493
201.592
201.592
99.493
99.493
|
622.876
121.235
97.830
1.786.620
374.753
6.012.314
1.786.620
1.809.611
1.809.611
6.625.259
316.075
1.325.452
1.325.452
1.687.614
121.235
104.213
221.205
111.358
145.188
216.309
155.945
179.735
2.286.983
1.123.393
1.123.393
1.861.455
2.034.021
1.123.393
1.123.393
|
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
|
Máy xúc lật 1,65m3
Pa lăng xích 3T
Palăng xích
Palăng xích 5T
Phao 250Tấn
Phao thép 200T
Phao thép 60T
Quả đầm 16T
Quang lật 360T/h
Sà lan 200CV
Sà lan 200T
Sà lan 400T
Tàu đào 3170CV
Tàu đào gầu ngoạm 3170CV
Tàu đóng cọc
Tàu đóng cọc (C96) búa thủy lực 7,5T
Tàu cấp dầu 360CV
Tàu cấp dầu 600CV
Tàu cấp nước 360CV
Tàu cuốc sông TC 82 495 CV (hoặc tương tự)
Tàu hút 1200CV (hoặc tương tự)
Tàu hút 585CV (hoặc tương tự)
Tàu hút 600CV
Tàu hút bụng tự hành (hoặc tương tự)
Tàu hút bụng tự hành 5945CV (hoặc tương tự)
Tàu hút bụng tự hành HB88 1390CV
(hoặc tương tự)
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
201.592
86.466
86.466
86.466
115.127
214.620
191.170
191.170
191.170
2.432.989
2.432.989
891.543
891.543
891.543
1.944.956
1.735.873
1.735.873
1.735.873
1.735.873
1.735.873
1.735.873
|
1.861.455
128.228
121.248
121.248
150.649
150.649
86.434
1.037.918
346.153
568.315
568.315
809.775
59.609.149
59.609.149
9.001.917
9.001.917
4.228.120
6.037.892
4.228.120
14.778.511
16.221.293
13.409.562
13.409.562
16.221.293
16.221.293
16.221.293
|
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
|
Tàu hút HA97 4170CV (hoặc tương tự)
Tàu hút phun, hút bụng tự hành 3958CV (hoặc tương tự)
Tàu hút phun, hút bụng, tự hành 3958CV
Tàu hút phun 3958CV
Tàu kéo 1200CV
Tàu kéo 150CV
Tàu kéo 360CV
Tàu kéo 75CV
Tàu làm neo, tàu kéo 360CV
Tàu phục vụ 360CV
Tổ hợp dàn khoan leo
Tàu kéo 150CV
Tàu kéo 360CV
Tời điện 1,5T
Tời điện 3,5T
Tời điện 3T
Tời điện 5T
Tời ma nơ 13Kw
Thùng trộn 750 lít
Thiết bị đun rót
Thiết bị lặn
Thiết bị nấu nhựa
Thiết bị phun cát
Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A
Trạm lặn
Trạm trộn < = 16 m3 /h
Trạm trộn 20 - 25 m3 /h
Trạm trộn <= 30 m3 /h
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
1.735.873
1.735.873
1.735.873
1.735.873
891.543
891.543
891.543
653.305
891.543
891.543
99.493
891.543
891.543
86.466
86.466
86.466
86.466
214.620
99.493
99.493
281.387
99.493
86.466
99.493
281.387
201.592
201.592
201.592
|
16.221.293
16.221.293
16.221.293
16.221.293
6.037.892
2.557.896
4.228.120
1.762.932
4.228.120
4.228.120
1.803.020
2.557.896
4.228.120
92.125
92.125
92.125
92.125
273.522
279.944
111.264
434.826
111.264
107.352
152.463
434.826
1.052.747
1.147.221
1.215.518
|
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
|
Trạm trộn <= 50 m3 /h
Trạm trộn <= 160 m3 /h
Trạm trộn <= 25 tấn/h
Trạm trộn 60 tấn/h
Trạm trộn 80 tấn/h
Vận thăng 0,8T
Vận thăng lồng
Vận thăng lồng 3T
Xà lan (đặt máy) 200T
Xà lan (chứa vật liệu) 200T
Xà lan 200T
Xà lan 250T
Xà lan 300T
Xà lan 400T
Xà lan 600T
Xà lan 800T-1000T
Xà lan công tác 200T
Xà lan công tác 250T
Xà lan công tác 800T
Xà lan chở cẩu 400 tấn
Xà lan chở dầu 250T
Xà lan chở nước 250T
Xà lan chở vật liệu
Xà lan chở vật liệu 200T
Xà lan mở đáy 400T
Xe goòng 3T
Xe goòng 5,8m3
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
288.058
405.464
1.222.256
1.523.342
1.523.342
86.466
86.466
86.466
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
191.170
214.620
214.620
|
1.597.186
5.400.226
22.229.248
35.412.913
41.393.241
155.945
155.945
179.735
568.315
568.315
568.315
662.583
662.583
757.725
757.725
757.725
662.583
757.725
757.725
757.725
662.583
757.725
568.315
662.583
757.725
227.353
734.494
|
STT
|
Tên loại máy, thiết bị
|
Đơn vị
|
Giá chưa có VAT
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Ôtô vận tải thùng - trọng tải:
|
|
|
1
|
12,0 T
|
Ca
|
1.105.064
|
|
Cần trục ô tô - sức nâng:
|
|
|
2
|
10,0 T
|
Ca
|
1.572.342
|
3
|
16,0 T
|
Ca
|
1.938.901
|
4
|
25,0 T
|
Ca
|
2.505.946
|
|
Cần trục bánh hơi - sức nâng:
|
Ca
|
|
5
|
100,0 T
|
Ca
|
4.743.012
|
|
Máy bơm nước chạy bằng động cơ điện - công suất:
|
|
|
6
|
7,00 kw
|
Ca
|
117.302
|
7
|
40,00 kw
|
Ca
|
260.380
|
8
|
50,00 kw
|
Ca
|
296.394
|
9
|
55,00 kw
|
Ca
|
313.072
|
10
|
75,00 kw
|
Ca
|
384.100
|
11
|
113,00 kw
|
Ca
|
510.820
|
|
Máy nén khí chạy bằng động cơ diezel - năng suất:
|
|
|
12
|
600,0 m3/h
|
Ca
|
928.822
|
|
Kích nâng - sức nâng:
|
|
|
13
|
50T(kích thuỷ lực)
|
Ca
|
107.708
|
14
|
100T
|
Ca
|
113.683
|
15
|
250T
|
Ca
|
136.259
|
16
|
500T
|
Ca
|
170.979
|
|
Máy phát điện:
|
|
|
17
|
Máy phát điện 2,5-3kw
|
Ca
|
127.440
|
|
Biến thế hàn - công suất:
|
|
|
18
|
7,5kw
|
Ca
|
122.788
|
|
Máy quạt gió - công suất:
|
|
|
19
|
42,5 kw (CBM-5)
|
Ca
|
126.795
|
|
Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát
|
|
|
20
|
Bộ khoan tay
|
Ca
|
33.879
|
21
|
Bộ máy khoan cby-150-zub
|
Ca
|
687.689
|
22
|
Bộ nén ngang GA
|
Ca
|
365.774
|
23
|
Búa căn MO-10(chưa tính khí nén)
|
Ca
|
6.088
|
24
|
Búa khoan tay P30 (2,02KW)
|
Ca
|
15.808
|
25
|
Thùng trục 0,5 m3
|
Ca
|
5.057
|
26
|
Máy khoan F60L
|
Ca
|
1.056.348
|
27
|
Máy xuyên động RA-50
|
Ca
|
36.871
|
28
|
Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn DCP
|
Ca
|
725.569
|
29
|
Máy xuyên tĩnh Gouda
|
Ca
|
580.410
|
30
|
Thiết bị đo ngẫu lực
|
Ca
|
207.350
|
31
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT
|
Ca
|
6.986
|
32
|
Biến thế thắp sáng
|
Ca
|
4.318
|
|
Máy bơm nước
|
|
|
33
|
Máy bơm B48(0,46kw)
|
Ca
|
89.717
|
34
|
Máy bơm 250/50, b100 (25 CV)
|
Ca
|
326.756
|
|
Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan
|
|
|
35
|
Máy nén khí DK9
|
Ca
|
1.032.291
|
|
Máy thăm dò vật lý
|
|
|
36
|
Máy UJ-18
|
Ca
|
23.845
|
37
|
Máy MF-2-100
|
Ca
|
29.522
|
|
Máy thiết bị trắc đạc
|
|
|
38
|
Theo 020
|
Ca
|
11.523
|
39
|
Theo 010
|
Ca
|
26.364
|
40
|
Đitomat
|
Ca
|
43.010
|
41
|
Ni 030
|
Ca
|
5.985
|
42
|
Ni 004
|
Ca
|
8.870
|
43
|
Dalta
|
Ca
|
16.032
|
44
|
Bộ đo mia Bala
|
Ca
|
1.517
|
45
|
Máy thuỷ bình NA-720
|
Ca
|
9.794
|
46
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Ca
|
104.213
|
|
Máy thiết bị quang học
|
|
|
47
|
Ống nhòm
|
Ca
|
704
|
48
|
Kính hiển vi
|
Ca
|
4.690
|
49
|
Máy ảnh
|
Ca
|
4.433
|
|
Máy , thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ
|
|
|
50
|
Cần Belkenman
|
Ca
|
12.936
|
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
|
|
|
51
|
Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ)
|
Ca
|
219.084
|
52
|
Bộ thiết bị PDA (đo biến dạng lớn)
|
Ca
|
817.485
|
53
|
Bộ thiết bị siêu âm
|
Ca
|
355.404
|
|
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn
|
|
|
54
|
Loại 1 mạch (ES-125)
|
Ca
|
70.113
|
55
|
Loại 12 mạch (Triosx-12)
|
Ca
|
206.871
|
56
|
Loại 24 mạch (Triosx-24)
|
Ca
|
243.180
|
57
|
Cân điện tử
|
Ca
|
4.299
|
58
|
Cân phân tích
|
Ca
|
6.644
|
59
|
Cân bàn
|
Ca
|
2.501
|
60
|
Cân thủy tĩnh
|
Ca
|
2.970
|
61
|
Lò nung
|
Ca
|
21.824
|
62
|
Tủ sấy
|
Ca
|
16.492
|
63
|
Tủ hút độc
|
Ca
|
9.938
|
64
|
Máy hút chân không
|
Ca
|
3.167
|
65
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
Ca
|
6.152
|
66
|
Bếp điện
|
Ca
|
4.708
|
67
|
Bếp cát
|
Ca
|
5.322
|
68
|
Máy chưng cất nước
|
Ca
|
7.594
|
69
|
Máy trộn đất
|
Ca
|
8.128
|
70
|
Máy đàm tiêu chuẩn (đầm rung)
|
Ca
|
8.338
|
71
|
Máy cắt đất
|
Ca
|
1.515
|
72
|
Máy cắt mẫu lớn (30*30)cm
|
Ca
|
13.838
|
73
|
Máy cắt ứng biến
|
Ca
|
88.176
|
74
|
Máy nén 3 trục
|
Ca
|
408.627
|
75
|
Máy ép litvinốp
|
Ca
|
12.179
|
76
|
Kích tháo mẫu
|
Ca
|
4.168
|
77
|
Máy ép mẫu đá, bê tông
|
Ca
|
97.660
|
78
|
Máy cắt mẫu VL bê tông, gạch đá
|
Ca
|
49.318
|
79
|
Máy khoan mẫu đá
|
Ca
|
44.251
|
80
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
Ca
|
14.102
|
81
|
Máy nén 1 trục
|
Ca
|
10.975
|
82
|
Máy CBR
|
Ca
|
47.768
|
83
|
Máy caragrang(làm thí nghiệm chảy)
|
Ca
|
3.640
|
84
|
Máy xác định hệ số thấm
|
Ca
|
47.363
|
85
|
Máy đo PH
|
Ca
|
5.373
|
86
|
Máy so màu ngọn lửa
|
Ca
|
23.565
|
87
|
Máy so màu quang điện
|
Ca
|
58.795
|
|
Máy tính chuyên dùng
|
|
|
88
|
Máy Scanner (khổ A0)
|
Ca
|
139.852
|
89
|
Máy vẽ plotter
|
Ca
|
80.618
|
90
|
Máy vi tính
|
Ca
|
10.770
|
91
|
Máy cắt ba trục
|
Ca
|
13.838
|
92
|
Máy cắt nhỏ
|
Ca
|
1.515
|
93
|
Máy thấm
|
Ca
|
47.363
|
94
95
96
97
98
99
100
101
102
|
Cân kỹ thuật
Máy đầm
Máy nén
Máy cắt
Máy xác định mô đun
Máy nén khí B10
Cẩu tự hành
Máy đo mia ba la
Máy thuỷ chuẩn Ni 030
|
Ca
Ca
Ca
Ca
Ca
Ca
Ca
Ca
Ca
|
6.644
8.338
10.975
1.515
12.936
1.032.291
1.773.872
1.517
5.985
|