Quyết định 44/2024/QĐ-UBND về số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự và số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
Số hiệu | 44/2024/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 26/06/2024 |
Ngày có hiệu lực | 01/07/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Ninh Bình |
Người ký | Tống Quang Thìn |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 44/2024/QĐ-UBND |
Ninh Bình, ngày 26 tháng 6 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở ngày 28 tháng 11 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 40/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Thông tư số 14/2024/TT-BCA ngày 22 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2024/NQ-HĐND ngày 07 tháng 6 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình quy định về tiêu chí thành lập Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; tiêu chí số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; mức hỗ trợ, bồi dưỡng đối với Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Ninh Bình;
Theo đề nghị của Giám đốc Công an tỉnh tại Tờ trình số 1593/TTr-CAT-TM ngày 25 tháng 6 năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở các thôn, tổ dân phố tại các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Ninh Bình là 1.679 tổ, chi tiết tại Phụ lục I kèm theo.
2. Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở các thôn, tổ dân phố tại các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Ninh Bình là 5.040 thành viên, chi tiết tại Phụ lục II kèm theo.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2024.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Công an tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
SỐ LƯỢNG TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ Ở CÁC THÔN, TỔ DÂN
PHỐ TẠI CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số /2024/QĐ-UBND ngày
tháng 6 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình)
STT |
Xã, phường, thị trấn |
Số Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
183 |
||
1 |
Phường Ninh Khánh |
16 |
2 |
Phường Đông Thành |
12 |
3 |
Phường Vân Giang |
14 |
4 |
Phường Thanh Bình |
18 |
5 |
Phường Bích Đào |
13 |
6 |
Phường Tân Thành |
14 |
7 |
Phường Phúc Thành |
15 |
8 |
Phường Nam Thành |
12 |
9 |
Phường Nam Bình |
14 |
10 |
Phường Ninh Phong |
13 |
11 |
Phường Ninh Sơn |
12 |
12 |
Xã Ninh Nhất |
10 |
13 |
Xã Ninh Tiến |
09 |
14 |
Xã Ninh Phúc |
11 |
120 |
||
1 |
Xã Quang Sơn |
11 |
2 |
Xã Đông Sơn |
12 |
3 |
Xã Yên Sơn |
10 |
4 |
Phường Bắc Sơn |
19 |
5 |
Phường Trung Sơn |
21 |
6 |
Phường Nam Sơn |
21 |
7 |
Phường Tây Sơn |
7 |
8 |
Phường Yên Bình |
7 |
9 |
Phường Tân Bình |
12 |
91 |
||
1 |
Thị trấn Thiên Tôn |
06 |
2 |
Xã Ninh Giang |
08 |
3 |
Xã Ninh Khang |
08 |
4 |
Xã Ninh Hòa |
08 |
5 |
Xã Ninh Mỹ |
09 |
6 |
Xã Ninh Xuân |
04 |
7 |
Xã Trường Yên |
16 |
8 |
Xã Ninh Thắng |
04 |
9 |
Xã Ninh Hải |
05 |
10 |
Xã Ninh Vân |
13 |
11 |
Xã Ninh An |
10 |
201 |
||
1 |
Xã Gia Thanh |
10 |
2 |
Xã Gia Xuân |
06 |
3 |
Xã Gia Trấn |
06 |
4 |
Xã Gia Tân |
09 |
5 |
Xã Gia Lập |
11 |
6 |
Xã Gia Vân |
07 |
7 |
Xã Gia Tiến |
05 |
8 |
Xã Gia Thắng |
09 |
9 |
Xã Gia Phương |
07 |
10 |
Xã Gia Trung |
10 |
11 |
Xã Gia Hòa |
16 |
12 |
Xã Gia Hưng |
13 |
13 |
Xã Liên Sơn |
14 |
14 |
Xã Gia Phú |
07 |
15 |
Xã Gia Thịnh |
18 |
16 |
Xã GiaVượng |
06 |
17 |
Xã Gia Phong |
10 |
18 |
Xã Gia Sinh |
11 |
19 |
Xã Gia Minh |
06 |
20 |
Xã Gia Lạc |
12 |
21 |
Thị trấn Me |
08 |
286 |
||
1 |
Xã Xích Thổ |
10 |
2 |
Xã Gia Sơn |
07 |
3 |
Xã Gia Lâm |
10 |
4 |
Xã Gia Thủy |
12 |
5 |
Xã Gia Tường |
07 |
6 |
Xã Đức Long |
12 |
7 |
Xã Lạc Vân |
10 |
8 |
Xã Phú Sơn |
07 |
9 |
Xã Thạch Bình |
18 |
10 |
Xã Đồng Phong |
08 |
11 |
Xã Yên Quang |
09 |
12 |
Xã Lạng Phong |
09 |
13 |
Xã Văn Phong |
06 |
14 |
Xã Văn Phương |
07 |
15 |
Xã Cúc Phương |
10 |
16 |
Xã Thượng Hòa |
15 |
17 |
Xã Sơn Thành |
13 |
18 |
Xã Thanh Lạc |
09 |
19 |
Xã Văn Phú |
14 |
20 |
Xã Kỳ Phú |
13 |
21 |
Xã Phú Lộc |
15 |
22 |
Xã Phú Long |
10 |
23 |
Xã Sơn Hà |
10 |
24 |
Xã Quỳnh Lưu |
13 |
25 |
Xã Quảng Lạc |
08 |
26 |
Xã Sơn Lai |
12 |
27 |
Thị trấn Nho Quan |
12 |
268 |
||
1 |
Xã Khánh Hòa |
10 |
2 |
Xã Khánh Phú |
08 |
3 |
Xã Khánh An |
11 |
4 |
Xã Khánh Cư |
11 |
5 |
Xã Khánh Vân |
14 |
6 |
Xã Khánh Hải |
15 |
7 |
Xã Khánh Lợi |
12 |
8 |
Xã Khánh Tiên |
10 |
9 |
Xã Khánh Thiện |
08 |
10 |
Xã Khánh Cường |
21 |
11 |
Xã Khánh Trung |
21 |
12 |
Xã Khánh Công |
15 |
13 |
Xã Khánh Thành |
19 |
14 |
Xã Khánh Thủy |
10 |
15 |
Xã Khánh Mậu |
14 |
16 |
Xã Khánh Hội |
15 |
17 |
Xã Khánh Nhạc |
20 |
18 |
Xã Khánh Hồng |
14 |
19 |
Thị trấn Yên Ninh |
20 |
298 |
||
1 |
Xã Xuân Chính |
13 |
2 |
Xã Chất Bình |
11 |
3 |
Xã Hồi Ninh |
12 |
4 |
Xã Kim Định |
13 |
5 |
Xã Ân Hòa |
14 |
6 |
Xã Hùng Tiến |
14 |
7 |
Xã Như Hòa |
11 |
8 |
Xã Quang Thiện |
16 |
9 |
Xã Đồng Hướng |
16 |
10 |
Xã Kim Chính |
14 |
11 |
Thị trấn Phát Diệm |
08 |
12 |
Xã Thượng Kiệm |
11 |
13 |
Xã Lưu Phương |
14 |
14 |
Xã Tân Thành |
08 |
15 |
Xã Yên Lộc |
13 |
16 |
Xã Lai Thành |
17 |
17 |
Xã Định Hóa |
12 |
18 |
Xã Văn Hải |
15 |
19 |
Xã Kim Tân |
13 |
20 |
Xã Kim Mỹ |
12 |
21 |
Xã Cồn Thoi |
10 |
22 |
Thị trấn Bình Minh |
13 |
23 |
Xã Kim Đông |
06 |
24 |
Xã Kim Hải |
06 |
25 |
Xã Kim Trung |
06 |
232 |
||
1 |
Xã Yên Đồng |
17 |
2 |
Xã Yên Phong |
16 |
3 |
Xã Yên Thái |
13 |
4 |
Xã Yên Lâm |
08 |
5 |
Xã Yên Hòa |
10 |
6 |
Xã Khánh Thượng |
16 |
7 |
Xã Khánh Dương |
14 |
8 |
Xã Yên Thắng |
15 |
9 |
Xã Khánh Thịnh |
10 |
10 |
Xã Yên Từ |
12 |
11 |
Xã Yên Mỹ |
15 |
12 |
Xã Mai Sơn |
08 |
13 |
Thị trấn Yên Thịnh |
17 |
14 |
Xã Yên Mạc |
15 |
15 |
Xã Yên Hưng |
11 |
16 |
Xã Yên Nhân |
20 |
17 |
Xã Yên Thành |
15 |
SỐ LƯỢNG THÀNH VIÊN TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ Ở CÁC
THÔN, TỔ DÂN PHỐ TẠI CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số /2024/QĐ-UBND ngày
tháng 6 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình)
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 44/2024/QĐ-UBND |
Ninh Bình, ngày 26 tháng 6 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở ngày 28 tháng 11 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 40/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Thông tư số 14/2024/TT-BCA ngày 22 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2024/NQ-HĐND ngày 07 tháng 6 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình quy định về tiêu chí thành lập Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; tiêu chí số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; mức hỗ trợ, bồi dưỡng đối với Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Ninh Bình;
Theo đề nghị của Giám đốc Công an tỉnh tại Tờ trình số 1593/TTr-CAT-TM ngày 25 tháng 6 năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở các thôn, tổ dân phố tại các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Ninh Bình là 1.679 tổ, chi tiết tại Phụ lục I kèm theo.
2. Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở các thôn, tổ dân phố tại các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Ninh Bình là 5.040 thành viên, chi tiết tại Phụ lục II kèm theo.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2024.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Công an tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
SỐ LƯỢNG TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ Ở CÁC THÔN, TỔ DÂN
PHỐ TẠI CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số /2024/QĐ-UBND ngày
tháng 6 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình)
STT |
Xã, phường, thị trấn |
Số Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
183 |
||
1 |
Phường Ninh Khánh |
16 |
2 |
Phường Đông Thành |
12 |
3 |
Phường Vân Giang |
14 |
4 |
Phường Thanh Bình |
18 |
5 |
Phường Bích Đào |
13 |
6 |
Phường Tân Thành |
14 |
7 |
Phường Phúc Thành |
15 |
8 |
Phường Nam Thành |
12 |
9 |
Phường Nam Bình |
14 |
10 |
Phường Ninh Phong |
13 |
11 |
Phường Ninh Sơn |
12 |
12 |
Xã Ninh Nhất |
10 |
13 |
Xã Ninh Tiến |
09 |
14 |
Xã Ninh Phúc |
11 |
120 |
||
1 |
Xã Quang Sơn |
11 |
2 |
Xã Đông Sơn |
12 |
3 |
Xã Yên Sơn |
10 |
4 |
Phường Bắc Sơn |
19 |
5 |
Phường Trung Sơn |
21 |
6 |
Phường Nam Sơn |
21 |
7 |
Phường Tây Sơn |
7 |
8 |
Phường Yên Bình |
7 |
9 |
Phường Tân Bình |
12 |
91 |
||
1 |
Thị trấn Thiên Tôn |
06 |
2 |
Xã Ninh Giang |
08 |
3 |
Xã Ninh Khang |
08 |
4 |
Xã Ninh Hòa |
08 |
5 |
Xã Ninh Mỹ |
09 |
6 |
Xã Ninh Xuân |
04 |
7 |
Xã Trường Yên |
16 |
8 |
Xã Ninh Thắng |
04 |
9 |
Xã Ninh Hải |
05 |
10 |
Xã Ninh Vân |
13 |
11 |
Xã Ninh An |
10 |
201 |
||
1 |
Xã Gia Thanh |
10 |
2 |
Xã Gia Xuân |
06 |
3 |
Xã Gia Trấn |
06 |
4 |
Xã Gia Tân |
09 |
5 |
Xã Gia Lập |
11 |
6 |
Xã Gia Vân |
07 |
7 |
Xã Gia Tiến |
05 |
8 |
Xã Gia Thắng |
09 |
9 |
Xã Gia Phương |
07 |
10 |
Xã Gia Trung |
10 |
11 |
Xã Gia Hòa |
16 |
12 |
Xã Gia Hưng |
13 |
13 |
Xã Liên Sơn |
14 |
14 |
Xã Gia Phú |
07 |
15 |
Xã Gia Thịnh |
18 |
16 |
Xã GiaVượng |
06 |
17 |
Xã Gia Phong |
10 |
18 |
Xã Gia Sinh |
11 |
19 |
Xã Gia Minh |
06 |
20 |
Xã Gia Lạc |
12 |
21 |
Thị trấn Me |
08 |
286 |
||
1 |
Xã Xích Thổ |
10 |
2 |
Xã Gia Sơn |
07 |
3 |
Xã Gia Lâm |
10 |
4 |
Xã Gia Thủy |
12 |
5 |
Xã Gia Tường |
07 |
6 |
Xã Đức Long |
12 |
7 |
Xã Lạc Vân |
10 |
8 |
Xã Phú Sơn |
07 |
9 |
Xã Thạch Bình |
18 |
10 |
Xã Đồng Phong |
08 |
11 |
Xã Yên Quang |
09 |
12 |
Xã Lạng Phong |
09 |
13 |
Xã Văn Phong |
06 |
14 |
Xã Văn Phương |
07 |
15 |
Xã Cúc Phương |
10 |
16 |
Xã Thượng Hòa |
15 |
17 |
Xã Sơn Thành |
13 |
18 |
Xã Thanh Lạc |
09 |
19 |
Xã Văn Phú |
14 |
20 |
Xã Kỳ Phú |
13 |
21 |
Xã Phú Lộc |
15 |
22 |
Xã Phú Long |
10 |
23 |
Xã Sơn Hà |
10 |
24 |
Xã Quỳnh Lưu |
13 |
25 |
Xã Quảng Lạc |
08 |
26 |
Xã Sơn Lai |
12 |
27 |
Thị trấn Nho Quan |
12 |
268 |
||
1 |
Xã Khánh Hòa |
10 |
2 |
Xã Khánh Phú |
08 |
3 |
Xã Khánh An |
11 |
4 |
Xã Khánh Cư |
11 |
5 |
Xã Khánh Vân |
14 |
6 |
Xã Khánh Hải |
15 |
7 |
Xã Khánh Lợi |
12 |
8 |
Xã Khánh Tiên |
10 |
9 |
Xã Khánh Thiện |
08 |
10 |
Xã Khánh Cường |
21 |
11 |
Xã Khánh Trung |
21 |
12 |
Xã Khánh Công |
15 |
13 |
Xã Khánh Thành |
19 |
14 |
Xã Khánh Thủy |
10 |
15 |
Xã Khánh Mậu |
14 |
16 |
Xã Khánh Hội |
15 |
17 |
Xã Khánh Nhạc |
20 |
18 |
Xã Khánh Hồng |
14 |
19 |
Thị trấn Yên Ninh |
20 |
298 |
||
1 |
Xã Xuân Chính |
13 |
2 |
Xã Chất Bình |
11 |
3 |
Xã Hồi Ninh |
12 |
4 |
Xã Kim Định |
13 |
5 |
Xã Ân Hòa |
14 |
6 |
Xã Hùng Tiến |
14 |
7 |
Xã Như Hòa |
11 |
8 |
Xã Quang Thiện |
16 |
9 |
Xã Đồng Hướng |
16 |
10 |
Xã Kim Chính |
14 |
11 |
Thị trấn Phát Diệm |
08 |
12 |
Xã Thượng Kiệm |
11 |
13 |
Xã Lưu Phương |
14 |
14 |
Xã Tân Thành |
08 |
15 |
Xã Yên Lộc |
13 |
16 |
Xã Lai Thành |
17 |
17 |
Xã Định Hóa |
12 |
18 |
Xã Văn Hải |
15 |
19 |
Xã Kim Tân |
13 |
20 |
Xã Kim Mỹ |
12 |
21 |
Xã Cồn Thoi |
10 |
22 |
Thị trấn Bình Minh |
13 |
23 |
Xã Kim Đông |
06 |
24 |
Xã Kim Hải |
06 |
25 |
Xã Kim Trung |
06 |
232 |
||
1 |
Xã Yên Đồng |
17 |
2 |
Xã Yên Phong |
16 |
3 |
Xã Yên Thái |
13 |
4 |
Xã Yên Lâm |
08 |
5 |
Xã Yên Hòa |
10 |
6 |
Xã Khánh Thượng |
16 |
7 |
Xã Khánh Dương |
14 |
8 |
Xã Yên Thắng |
15 |
9 |
Xã Khánh Thịnh |
10 |
10 |
Xã Yên Từ |
12 |
11 |
Xã Yên Mỹ |
15 |
12 |
Xã Mai Sơn |
08 |
13 |
Thị trấn Yên Thịnh |
17 |
14 |
Xã Yên Mạc |
15 |
15 |
Xã Yên Hưng |
11 |
16 |
Xã Yên Nhân |
20 |
17 |
Xã Yên Thành |
15 |
SỐ LƯỢNG THÀNH VIÊN TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ Ở CÁC
THÔN, TỔ DÂN PHỐ TẠI CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số /2024/QĐ-UBND ngày
tháng 6 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình)
I. THÀNH PHỐ NINH BÌNH: 549 thành viên
STT |
Xã, phường |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Phường Ninh Khánh (16 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Bình Hà |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Bình Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Mía Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Hợp Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Trung Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Hưng Phúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Bình Khang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Bình Chương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Kim Đa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Khánh Minh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Mía |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Vinh Quang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Khánh Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Khánh Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Phố Bình Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Phố Bình Yên Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Phường Đông Thành (12 tổ) |
Tổ 1 |
Phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Phường Vân Giang (14 tổ) |
Tổ 1 |
Phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Phường Thanh Bình (18 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Thanh Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Trần Kiên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Trần Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Phúc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Thúy Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Trung Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Vạn Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Vạn Phúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Bắc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Ngọc Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Ngọc Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Ngọc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Nam Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Vạn Xuân 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Phố Vạn Xuân 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Phố Tây Sơn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Phố Tây Sơn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Phố Tây Sơn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Phường Bích Đào (13 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Đông Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Đông Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Đông Hồ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Bích Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Thanh Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Vạn Hưng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Vạn Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Vạn Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Thanh Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Hưng Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Phúc Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Trung Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Bắc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Phường Tân Thành (14 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Nhật Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Tân Khang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Tân Văn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Tân Quý |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Tân Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Đẩu Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Tân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phúc Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Trung Nhì |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Khánh Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Kỳ Lân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Tân An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Khánh Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Bắc Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Phường Phúc Thành (15 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Phúc Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Phúc Thái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Phúc Hưng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Phúc Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Phúc Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Phúc Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Phúc Thiện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phúc Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Phúc Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Phúc Trực |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Phúc Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Phúc Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Phúc Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Phúc Trọng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Phố Phúc Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Phường Nam Thành (12 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Võ Thị Sáu |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Bắc Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Phúc Trì |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Hòa Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Lê Lợi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Văn Miếu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Yết Kiêu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Bạch Đằng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Tuệ Tĩnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Phúc Chỉnh 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Phúc Chỉnh 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Trung Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Phường Nam Bình (14 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Phú Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Đông Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Bắc Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Trại Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Phú Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Chu Văn An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Ngô Quyền |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phong Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Phong Quang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Lê Lợi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Ngọc hà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Trung Tự |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Đại Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Hàn Thuyên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Phường Ninh Phong (13 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Phúc Lai |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Phong Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Phúc Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Nam Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Đa Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Vân Giang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Đoàn Kết |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phúc Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố An Lạc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Tương Lai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Đức Thế |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Phong Đoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố An Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Phường Ninh Sơn (12 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Thiện Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Hợp Thiện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Phương Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Thiện Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Thanh Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Thượng lân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Bích Đào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phong Đào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Hương Phúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Bắc Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Nam Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Phúc Khánh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Ninh Nhất (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Ích Duệ |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Nguyên Ngoại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Nguyễn Xá |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Thượng Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Thượng Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Bình Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thông Tiền |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đề Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Hậu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Xã Ninh Tiến ( 09 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Cổ Loan Hạ 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Cổ Loan Hạ 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Cổ Loan Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Cổ Loan Trung 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Cổ Loan Trung 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Hoàng Sơn Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Hoàng Sơn Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Phúc Sơn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Phúc Sơn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Ninh Phúc (11 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Vườn Hoa |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đông Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đông Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đào Công |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Khoái Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Phúc Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Phúc hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Vĩnh Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Đoài Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Khoái Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Đoài Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng số: |
549 |
183 |
183 |
183 |
II. THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP: 360 thành viên
STT |
Xã, phường |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Quang Sơn (11 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Tân Nhuận |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Tân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Tân Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Tân Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Tân Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Hang Nước |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Bãi Sải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Khe Gồi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Sòng Vặn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ10 |
Thôn Thống Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Trại Vòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Đông Sơn (12 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 4B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 4C |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Yên Sơn (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Nguyễn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Vĩnh Khương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đoàn Kết |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Yên Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Yên Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Yên Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Khánh Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đoài Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Yên Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Lang Ca |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Phường Bắc Sơn (19 tổ) |
Tổ 1 |
Tổ dân phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Tổ dân phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Tổ dân phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Tổ dân phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Tổ dân phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Tổ dân phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Tổ dân phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Tổ dân phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Tổ dân phố 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Tổ dân phố 10A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Tổ dân phố 10B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Tổ dân phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Tổ dân phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Tổ dân phố 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Tổ dân phố 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Tổ dân phố 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Tổ dân phố 18 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Tổ dân phố 19 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Tổ dân phố 20 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Phường Trung Sơn (21 tổ) |
Tổ 1 |
Tổ dân phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Tổ dân phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Tổ dân phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Tổ dân phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Tổ dân phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Tổ dân phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Tổ dân phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Tổ dân phố 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Tổ dân phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Tổ dân phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Tổ dân phố 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Tổ dân phố 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Tổ dân phố 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Tổ dân phố 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Tổ dân phố 17 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Tổ dân phố 18 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Tổ dân phố 19 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Tổ dân phố 20 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Tổ dân phố 22 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Tổ dân phố 23 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 21 |
Tổ dân phố 24 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Phường Nam Sơn (21 tổ) |
Tổ 01 |
Tổ dân phố 02 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 02 |
Tổ dân phố 04 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 03 |
Tổ dân phố 05 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 04 |
Tổ dân phố 06 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 05 |
Tổ dân phố 07 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 06 |
Tổ dân phố 08 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 07 |
Tổ dân phố 09 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 08 |
Tổ dân phố 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 09 |
Tổ dân phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Tổ dân phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Tổ dân phố 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Tổ dân phố 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Tổ dân phố 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Tổ dân phố 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Tổ dân phố 17 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Tổ dân phố 18 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Tổ dân phố 19 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Tổ dân phố 20 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Tổ dân phố 21 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Tổ dân phố 22 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 21 |
Tổ dân phố 23 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Phường Tây Sơn (07 tổ) |
Tổ 01 |
Tổ dân phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 02 |
Tổ dân phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 03 |
Tổ dân phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 04 |
Tổ dân phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 05 |
Tổ dân phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 06 |
Tổ dân phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 07 |
Tổ dân phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Phường Yên Bình (07 tổ) |
Tổ 01 |
Tổ dân phố Ghềnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 02 |
Tổ dân phố Lý Nhân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 03 |
Tổ dân phố Đàm Khánh Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 04 |
Tổ dân phố Đàm Khánh Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 05 |
Tổ dân phố Đồi Cao 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 06 |
Tổ dân phố Đồi Cao 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 07 |
Tổ dân phố Quyết Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Phường Tân Bình (12 tổ) |
Tổ 01 |
Tổ dân phố 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 02 |
Tổ dân phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 03 |
Tổ dân phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 04 |
Tổ dân phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 05 |
Tổ dân phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 06 |
Tổ dân phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 07 |
Tổ dân phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 08 |
Tổ dân phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 09 |
Tổ dân phố 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Tổ dân phố 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Tổ dân phố 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Tổ dân phố 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng số: |
360 |
120 |
120 |
120 |
III. HUYỆN HOA LƯ: 274 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Thị trấn Thiên Tôn (06 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Thiên Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Cầu Huyện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Mỹ Lộ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Tây Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Đông Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Tây Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Ninh Giang (08 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1, La Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2, La Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn La Vân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Phong Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Bãi Trữ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Ninh Khang (08 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Kim Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đông Hoa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Khánh Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Phú Gia |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Phấn Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Phấn Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đông Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Tiến Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Ninh Hòa (08 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Áng Ngũ |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Áng Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Ngô Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Ngô Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Thanh Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Thanh Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Quán Vinh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đại Áng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Ninh Mỹ (09 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Tân Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Vinh Viên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Thạch Tác |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Nam Chiêm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Thạch Quy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Quan Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Tây Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Nhân Lý |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Đông Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Ninh Xuân (04 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Ngoại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Khê Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Khê Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Trường Yên (16 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đông Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Yên Trạch |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Vàng Ngọc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Trường Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Chi Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Tụ An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Tân Hoa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Trường An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Trường Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Tam Kỳ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn Trường Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Thôn Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Ninh Thắng (04 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Khả Lương |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Hạ Trạo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Tuân Cáo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Hành Cung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Ninh Hải (05 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Văn Lâm |
04 |
01 |
01 |
02 |
Tổ 2 |
Thôn Đam Khê trong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Hải Nham |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đam Khê ngoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Côi Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Ninh Vân (13 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Chấn Lữ |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồng Quan |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Dưỡng Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Dưỡng Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Hệ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Phú Lăng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Tân Dưỡng 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Tân Dưỡng 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Vạn Lê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Vũ Xá |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Xuân Phúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Xuân Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Xã Ninh An (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Bộ Đầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đông Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Xuân Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hòa Thiện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Kiến Ái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Trung Đức |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Dinh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Giữa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Gòi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng số: |
274 |
91 |
91 |
92 |
IV. HUYỆN GIA VIỄN: 605 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Gia Thanh (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1, Thượng Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2, Thượng Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3, Thượng Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4, Thượng Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 1, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 2, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 3, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 4, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 5, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 6, Phương Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Gia Xuân (06 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đồng Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Xuân Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Vũ Đại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Mưỡu Giáp 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Mưỡu Giáp 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Mưỡu Giáp 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Gia Trấn (06 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
04 |
01 |
01 |
02 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Gia Tân (09 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Thiện Hối |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Thần Thiệu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Thanh Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hoàng Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Hòa Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Nam Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Trung Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Đông Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Tân Hối |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Gia Lập (11 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Long An |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Lãng Ngoại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Tân Long Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Xuân Đài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Tân Ngọc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Cao Bích |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Quyết Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đông Lãng Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Tây Lãng Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Nam Lãng Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Bắc Lãng Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Gia Vân (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Thanh Uy |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Tập Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Trung Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Mai Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Tri Lễ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Phù Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Bích Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Gia Tiến (05 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Thuận Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồng Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Xuân Lai |
04 |
01 |
01 |
02 |
||
Tổ 4 |
Thôn Hán Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Hán Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Gia Thắng (09 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Gia Phương (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Phương Hưng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Hoài Lai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Văn Hà 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Văn Hà 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Văn Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Vĩnh Ninh 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Vĩnh Ninh 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Gia Trung (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn An Thái |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đức Hậu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Hoàng Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Bắc Điềm Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Tây Chi Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Chấn Hưng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đông Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Nam Điềm Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Đông Chi Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Trung Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Xã Gia Hòa (16 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Gọng Vó |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồi Ngô |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Phú Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Lộc Lương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Bích Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn An Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Trung Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Giá Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Cầu Vàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Hoàng Quyển |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Phú Nhuận |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Vườn Thị |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Đá Hàn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Đồi Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn 24 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Thôn 25 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Gia Hưng (13 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Xã Liên Sơn (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Gia Phú (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Làng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đường 477 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Kính Chúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 5, Đoan Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 6, Đoan Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
15 |
Xã Gia Thịnh (18 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 7, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 8, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 9, Liên Huy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 1, Đồng Chưa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn 2, Đồng Chưa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn 3, Đồng Chưa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn 4, Đồng Chưa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn 1, Trinh Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn 2, Trinh Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Thôn 1, Kênh Gà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Thôn 2, Kênh Gà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Thôn 3, Kênh Gà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
16 |
Xã GiaVượng (06 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
17 |
Xã Gia Phong (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1, Ngọc Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2, Ngọc Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3, Ngọc Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4, Ngọc Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 1, Lỗi Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 2, Lỗi Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 3, Lỗi Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 4, Lỗi Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 5, Lỗi Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Phong Tĩnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
18 |
Xã Gia Sinh (11 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
19 |
Xã Gia Minh (06 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Hòa Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm An Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Trần Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Đòng Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
20 |
Xã Gia Lạc (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Nam Ninh 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Nam Ninh 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Quang Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Thống Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Đông Thắng 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Đông Thắng 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Lạc Thiện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Minh Đường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Mai Sơn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Mai Sơn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Mai Sơn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Thắng Lợi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
21 |
Thị trấn Me (08 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Mỹ Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Mỹ Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Tân Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Mỹ Cát |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Mới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Thống Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Me |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Tiến Yết |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng số: |
605 |
201 |
201 |
203 |
V. HUYỆN NHO QUAN: 858 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Xích Thổ (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đức Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Liên Minh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Minh Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Minh Hồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Lạc Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Đại Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Hồng Quang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Hùng Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Trung Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Quyết Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Gia Sơn (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đông Minh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Thanh Quyết |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Quang Trường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Xuân Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Nga Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Ninh Thủy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Hạnh Phúc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Gia Lâm (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Gia Thủy (12 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Mai Xá |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Mỹ Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Hoàng Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Mỹ Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Minh Giang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Cây Xa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Liên Phương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Ngọc Nhị |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Tân Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Mỹ Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Ngọc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Gia Tường (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Sơn Cao |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn An Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Công Luận |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Kiến Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Ngọc Thự |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Đầm Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Mỹ Quế |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Đức Long (12 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Phú Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Thần Lũy 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Thần Lũy 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Cổ Định |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Hiền Quan 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Hiền Quan 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Cao Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Sơn Lũy 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Sơn Luỹ 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Nho Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Phú Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Thống Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Lạc Vân (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Lạc 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Lạc 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Hiền Quan |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Cẩm Địa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Tứ Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Bình An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Phú Sơn (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Thạch Bình (18 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đầm Rừng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Quảng Mào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Bãi Lóng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Tiền Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Thạch La |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Vệ Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Vệ Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Liên Phương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Phú Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Tân Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Đầm Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Đồi Mây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Ngọc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Đồi Bồ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn Lạc Bình 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Thôn Lạc Bình 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Thôn Đồi Dài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Thôn Lải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Đồng Phong (08 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Phong Lai 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Phong Lai 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Cối |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Phong Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Trung Tâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Liêu Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Lạng Uyển |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Trại Lạo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Xã Yên Quang (09 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Yên Minh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Yên Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Yên Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Yên Ninh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Yên Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Yên Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Yên Thủy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Yên Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Yên Thái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Lạng Phong (09 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đá Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Tràng An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đồng Đinh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Sào Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Sào Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Tam Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đồng An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Trung Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Bách Hoàn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Xã Văn Phong (06 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn An Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Ngải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Thượng Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Cầu Mơ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Chát |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Trung Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Văn Phương (07 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Tiền Phương 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Tiền Phương 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Xuân Viên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Bồng Lai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Bến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Sui |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Rồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
15 |
Xã Cúc Phương (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Sấm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Sấm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Sấm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Bãi Cả |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Nga 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Nga 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Nga 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đồng Tâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Đồng Quân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Đồng Bót |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
16 |
Xã Thượng Hòa (15 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 Vân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 Vân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 Vân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 Vân Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 1 Vân Trình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 2 Vân Trình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 3 Vân Trình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 4 Vân Trình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 5 Vân Trình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 1 Hữu Thường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn 2 Hữu Thường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn 3 Hữu Thường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn 4 Hữu Thường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Yên Chỉ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn Bè Mật |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
17 |
Xã Sơn Thành (13 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Lạm |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Trung Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Phú Thứ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Lầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Tân Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đồng Dược |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Tư Ân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Ráy 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Ráy 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Ác 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Ác 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
18 |
Xã Thanh Lạc (09 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Mai Vân |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Mai Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Mai Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Mèn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Lược |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Mới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Dùng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Làng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
19 |
Xã Văn Phú (14 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đồng Nang |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Tân Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Thành Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Sào Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Phú Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Trại Rào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đồng Ân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Phượng Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Phú Linh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Lão Cầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Hiền Lương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Thành Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Thành Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Phượng Các |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
20 |
Xã Kỳ Phú (13 tổ) |
Tổ 1 |
Bản Xanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Bản Phùng Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Bản Xăm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Bản Sạng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Bản Vóng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Bản Thường Sung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Bản Đồng Chạo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Bản Ao Lươn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Bản Mét |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Bản Sau |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Bản Cả |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Bản Ao |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Bản Tân Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
21 |
Xã Phú Lộc (15 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đồi Mít |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Hàm Rồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đồi Lại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Yên Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Yên Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Thống Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Đồi Thông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Kho |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Rịa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Phúc Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Đồi Chè |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Lộc Ân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Đồi Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Chợ Rịa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn Yên Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
22 |
Xã Phú Long (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
23 |
Xã Sơn Hà (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Trung Thanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồng Tâm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đồng Tâm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đồng Tâm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Quỳnh Phong 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Quỳnh Phong 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Quỳnh Phong 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đồng Thanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Đồng Quan |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Quỳnh Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
24 |
Xã Quỳnh Lưu (13 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Xuân Quế |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Xanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Sòng Xanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Lai Các |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Đồi Phương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Đồi Khoai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Sải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đồi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Lũ Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Đồi Thờ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Anh Trỗi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Hội Tiến 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Hội Tiến 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
25 |
Xã Quảng Lạc (08 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đồng Thanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Quảng Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Đồng Bài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đồng Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Quảng Cư |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Hưng Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn An Ngải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đồng Bông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
26 |
Xã Sơn Lai (12 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Đồi Dâu |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Đồi Chàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Đính Chàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Chàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Thái Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Sưa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Vẽo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Lược |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Me |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Xát |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Tân Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
27 |
Thị trấn Nho Quan (12 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Bắc Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Đồng Tâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Hòe Thị |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Hồng Lai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Liêu Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Nam Giang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phong Lạc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố Tân Lập |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Tân Nhất |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Tân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Tiên Lạo |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng cộng: |
858 |
286 |
286 |
286 |
VI. HUYỆN YÊN KHÁNH: 804 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Khánh Hòa (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Chợ Dầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Thượng 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Thượng 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Rậm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Xuân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Ngoại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Thuần Đầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Khánh Phú (08 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Phú Tân |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Phú Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Phú Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Phú Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Phú An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Phú Hào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Phú Long |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Phú Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Khánh An (11 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Yên Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn đường 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Văn Giáp |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Triều |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Miễu 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Miễu 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Bùi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Yên Cống |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Phú Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Phú Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Phú Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Khánh Cư (11 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Yên Cư 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Yên Cư 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Yên Cư 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Yên Cư 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Xuân Dương 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Xuân Dương 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Khê Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Thông 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Thông 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Hạ Giá |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Khánh Vân (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 Vân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 1 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 2 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 3 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 4 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 5 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 6 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 7 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 8 Xuân Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Khánh Hải (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Vân Lai, Vân Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Thượng, Vân Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Trung, Vân Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Lẻ, Vân Bòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Hạ, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Trung A, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Trung B, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Đông A, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Đông B, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Thượng, Nhuận Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Hà Đông, Đông Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Thượng, Đông Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Trung A, Đông Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Trung B, Đông Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm Hạ, Đông Mai |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Khánh Lợi (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Thượng 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Thượng 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Cống |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Tiên Yên 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Tiên Yên 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Ba Hàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Nội |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Tân 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Tân 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Khánh Tiên (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xómn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Khánh Thiện (08 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Phú Hậu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Tây Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Cầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Chợ Xanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Phong An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Bến Xanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Khánh Cường (21 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 1 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 2 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 3 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 4 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 5 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 6 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm 7 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Xóm 8 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Xóm 9 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Xóm 10 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 21 |
Xóm 11 Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Xã Khánh Trung (21 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Thôn 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Thôn 17 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Thôn 18 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Thôn 19 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Thôn 20 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 21 |
Thôn 21 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Khánh Công (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Xã Khánh Thành (19 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm 17 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Xóm 18 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Xóm 19 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Khánh Thủy (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
15 |
Xã Khánh Mậu (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
16 |
Xã Khánh Hội (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Đồi |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Thổ Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Hương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Đê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 4 Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 4 Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 20 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Chung Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Chạ Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Chạ Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm Mới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
17 |
Xã Khánh Nhạc (20 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 1B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 2A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 2B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 3A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 3B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 3C |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 4A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 4B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 5A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 5B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm 10A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Xóm 10B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Xóm 10C |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Xóm Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
18 |
Xã Khánh Hồng (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
19 |
Thị trấn Yên Ninh (20 tổ) |
Tổ 1 |
Phố 1A |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố 1B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Phố 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Phố Thị Lân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Phố Trung Lân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Phố Bàng Lân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Phố Mai Hoa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Phố Cầu Rào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Phố Thượng Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Phố Khu Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Phố Khu Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Phố Khu Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Phố Nam Giang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng cộng: |
804 |
268 |
268 |
268 |
VII. HUYỆN KIM SƠN: 894 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Xuân Chính (13 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Như Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Dũng Thúy |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Năng An |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Xuân Hồi |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Huệ Địch |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Chỉ Thiện |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Thành Đức |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Cách Tâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Lưu Thanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Đường 10 Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Đường 10 Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Hàm Phu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Mông Hưu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Chất Bình (11 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Hồi Ninh (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6+7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 11+12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Kim Định (13 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Ân Hòa (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Hùng Tiến (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Như Hòa (11 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Quang Thiện (16 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Đồng Hướng (16 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 14 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 15 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 16 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 17 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Kim Chính (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 7B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Kim Đài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Thị trấn Phát Diệm (08 tổ) |
Tổ 1 |
Phố Phát Diệm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Phố Phát Diệm Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phố Trì Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phố Năm Dân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phố Thượng Kiệm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Phố Kiến Thái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Phố Phát Diệm Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Phố Phú Vinh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Thượng Kiệm (11 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm An Cư |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Vinh Ngoại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Xã Lưu Phương (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 5B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Tân Thành (08 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
15 |
Xã Yên Lộc (13 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
16 |
Xã Lai Thành (17 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 2B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 7B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 9A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 9B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 14A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm 14B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
17 |
Xã Định Hóa (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
18 |
Xã Văn Hải (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Bắc Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm An Cư |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Đông Thổ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hoành Trực |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Khanh Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Trung Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Hoành Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Đông Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Nam Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Tây Thổ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Ninh Cư |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Tây Cường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Đông Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Tây Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
19 |
Xã Kim Tân (13 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
20 |
Xã Kim Mỹ (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Mỹ Hóa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Mỹ Chính |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Tân Văn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Phụ Cấp |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Mỹ Hợp |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm An Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
21 |
Xã Cồn Thoi (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
22 |
Thị trấn Bình Minh (13 tổ) |
Tổ 1 |
Khối 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Khối 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Khối 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Khối 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Khối 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Khối 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Khối 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Khối 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Khối 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Khối 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Khối 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Khối 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Khối 13 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
23 |
Xã Kim Đông (06 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
24 |
Xã Kim Hải (06 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
25 |
Xã Kim Trung (06 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng cộng: |
894 |
298 |
298 |
298 |
VIII. HUYỆN YÊN MÔ: 696 thành viên
STT |
Xã, thị trấn |
Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
||||
Tổng số |
Tổ trưởng |
Tổ phó |
Tổ viên |
||||
1 |
Xã Yên Đồng (17 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Phong Lẫm Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Phong Lẫm Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Hàn Dưới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hàn Trên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Thái Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Đông Xá |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Đồi Yên Tế |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Tràng Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Hoàng Tiến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Dân Mới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Giải Cờ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Đồi Khê Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Khê Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Yên Lạc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm Khê Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm Thừa Tiên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm Khê Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
2 |
Xã Yên Phong (16 tổ) |
Tổ 1 |
Nam Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Vân Mộng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Mỹ Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Phú Mỹ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Cộng Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Trung Hậu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thượng trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Trung Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Hoàng Kim |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Thị |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Ngoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Trong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Quán |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
3 |
Xã Yên Thái (13 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1, Quảng Công |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2, Quảng Công |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Dầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Tiền Thôn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Từ Đường |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Thành Hồ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Tri Điền |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Lộc Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Hậu Thôn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 1, Phú Trì |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 2, Phú Trì |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 1, Đông Thôn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 2, Đông Thôn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
4 |
Xã Yên Lâm (08 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Đông Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Đông Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 1 Ngọc Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 2 Ngọc Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Phù Sa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Hảo Nho |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Đông Đoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Nhân Phẩm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
5 |
Xã Yên Hòa (10 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Trinh Nữ 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn Trinh Nữ 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Trinh Nữ 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Trinh Nữ 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn Lạc Hiền |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Liên Trì 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Liên Trì 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Thổ Hoàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Hải Nạp |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Đông Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
6 |
Xã Khánh Thượng (16 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Lam Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Lam Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 4 Tịch Trân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 5 Tịch Trân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 Bình Khang |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 Chợ Bến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 3 Đồng Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 4 Đồng Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 6 Đồng Nhân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 7 Đồng Nhân |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 8 Thái Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 9 Thắng Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 1 Thắng Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 2 Thắng Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 3 Thắng Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm 10 Thắng Động |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
7 |
Xã Khánh Dương (14 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Nam |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Mới |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Yên Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Hàng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Trong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Đình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm Cầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Bến |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Trại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
8 |
Xã Yên Thắng (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Phố Tu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Vân Thượng 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Vân Du Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Khai Khẩn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Vân Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Cầu Mễ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Cầu Cọ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Trại Sối |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Quảng Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Quảng Hạ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Bình Hào |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
9 |
Xã Khánh Thịnh (10 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 11 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 12 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
10 |
Xã Yên Từ (12 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Phúc Lại |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Phúc Lại |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Đông Quảng Từ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Tây Quảng Từ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Chung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Cầu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Chùa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Xuân Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Phúc Khê |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Sa Lung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Dân Chủ |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
11 |
Xã Yên Mỹ (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 5B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 7 Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 7 Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 8 A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 8 B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 9 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 10 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm Lão |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
12 |
Xã Mai Sơn (08 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 5 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 6 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 7 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 8 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
13 |
Thị trấn Yên Thịnh (17 tổ) |
Tổ 1 |
Yên Thổ |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Trung Thành |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Phú Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Hưng Thượng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Trung Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Yên Hạ 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Yên Hạ 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Kim Bảng A |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Kim Bảng B |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Mậu Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Bắc Yên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Bồ Vy 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Bồ Vy 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Đông Nhạc 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Đông Nhạc 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Cổ Đà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Trung Hậu |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
14 |
Xã Yên Mạc (15 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm 1 Đông Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm 2 Đông Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm 3 Đông Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm 4 Đông Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm 1 Tây Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm 2 Tây Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm 3 Tây Sơn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm 1 Hồng Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm 2 Hồng Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm 3 Hồng Phong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm 1 Hồng Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Xóm 2 Hồng Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm 3 Hồng Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm 4 Hồng Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm 5 Hồng Thắng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
15 |
Xã Yên Hưng (11 tổ) |
Tổ 1 |
Xóm Dò 1 |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Dò 2 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Dò 3 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Hiền Lâm |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Giữa Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Giữa Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Vòng |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Thọ Thái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Hưng Phú |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
16 |
Xã Yên Nhân (20 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Trung Đồng |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Xóm Trong |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Xóm Ngoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Xóm Trung Liên Phương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Xóm Vạn |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Xóm Bắc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Xóm Yên Hòa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Xóm Tây |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Xóm Trung Thịnh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Xóm Đông |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Xóm Trung Bình Hải |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Yên Sư |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Xóm Đông Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Xóm Bắc Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Xóm Nam Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 16 |
Xóm Tây Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 17 |
Xóm Đông Hà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 18 |
Xóm Tây Hà |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 19 |
Xóm Chí Bình |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 20 |
Xóm Quyết Trung |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
17 |
Xã Yên Thành (15 tổ) |
Tổ 1 |
Thôn Thượng Phường |
03 |
01 |
01 |
01 |
Tổ 2 |
Thôn 83 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 3 |
Thôn Bạch Liên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 4 |
Thôn Tiên Dương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 5 |
Thôn La |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 6 |
Thôn Bái |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 7 |
Thôn Lộc |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 8 |
Thôn Đoài |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 9 |
Thôn Đanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 10 |
Thôn Trại Đanh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 11 |
Thôn Tiên |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 12 |
Thôn Kênh |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 13 |
Thôn Giang Khương |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 14 |
Thôn Yên Hóa |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
Tổ 15 |
Thôn 92 |
03 |
01 |
01 |
01 |
||
|
Tổng cộng: |
696 |
232 |
232 |
232 |