Quyết định 434/QĐ-BKHĐT về công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành

Số hiệu 434/QĐ-BKHĐT
Ngày ban hành 11/04/2019
Ngày có hiệu lực 11/04/2019
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Người ký Vũ Đại Thắng
Lĩnh vực Tài chính nhà nước

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 434/QĐ-BKHĐT

Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 VÀ QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017

BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 86/2017/NĐ-CP ngày 25/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ và Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC;

Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23/11/2018 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;

Căn cứ Thông báo số 210/TB-BTC ngày 26/02/2019 của Bộ Tài chính về việc thẩm định số liệu quyết toán ngân sách năm 2017;

Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 (theo các biểu đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
- Các đơn vị DT thuộc Bộ (danh sách kèm theo);
- Trung tâm Tin học (để p/h đăng tin);
- Lưu: VT, P.KHTC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Vũ Đại Thắng

 

Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính

Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Chương: 013

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 434/QĐ-BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Đơn vị tính: Đồng

Số TT

Nội dung

Tổng cộng

Tng cục Thống kê

Văn phòng Bộ

Cục ĐTNN

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu

407.198.218.726

407.198.218.726

43.100.194.963

43.100.194.963

2.873.263.227

2.873.263.227

1.719.918.532

1.719.918.532

A

Tng số thu

407.198.218.726

407.198.218.726

43.100.194.963

43.100.194.963

2.873.263.227

2.873.263.227

1.719.918.532

1.719.918.532

1

S thu phí, lệ phí

55.451.860.097

55.451.860.097

 

 

 

 

 

 

2

Thu sự nghiệp khác

351.746.358.629

351.746.358.629

43.100.194.963

43.100.194.963

2.873.263.227

2.873.263.227

1.719.918.532

1.719.918.532

B

Chi từ nguồn thu được để lại

215.383.918.348

124.584.165.608

29.555.478.590

29.555.478.590

2.713.445.390

2.713.445.390

1.554.612.177

1.554.612.177

1

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại

201.062.000

201.062.000

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

215.182.856.348

215.182.856.348

29.555.478.590

29.555.478.590

2.713.445.390

2.713.445.390

1.554 612.177

1.554.612.177

C

S thu np NSNN

15.885.842.485

15.592.905.904

31.884.610

31.884.610

32.117.181

32.117.181

0

0

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

8.171.587.330

8 171 587.330

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

7.714.255.155

7.714.255.155

31.884.610

31.884.610

32.117.181

32.117.181

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

2.244.101.269.620

2.244.101.269.620

2.002.430.652.289

2.002.430.652.289

103.140.854.794

103.140.854.794

15.918.115.904

15.918.115.904

1

Chi quản lý hành chính

2.122.967.828.088

2.122.967.828.088

1.975.050.675.255

1.975.050.675.255

88.627.818.247

88.627.818.247

11.382.785.523

11.382.785.523

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

945.074.098.088

945.074.098.088

822.858.008.969

822.858.008.969

77.020.488.533

77.020.488.533

9.547.440.523

9.547.440.523

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

1.177.893.730.000

1.177.893.730.000

1.152.192.666.286

1.152.192.666.286

11.607.329.714

11.607.329.714

1.835.345.000

1.835.345.000

2

Nghiên cu khoa học

35.582.163.151

35.582.163.151

3.734.571.367

3.734.571.367

1.637.447.000

1.637.447.000

0

0

2.1

KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

3.725.163.180

3.725.163.180

819.977.800

819.977.800

1.637.447.000

1.637.447.000

 

0

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

0

0

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

3.365.163.180

3.365.163.180

559.977.800

559.977.800

1.637.447.000

1.637.447.000

 

0

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

260.000.000

260.000.000

260.000.000

260.000.000

 

 

 

 

 

- Kinh phí công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

30.674.406.404

30.674.406.404

2.590.000.000

2.590.000.000

 

 

 

 

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

1.182.593.567

1 182.593.567

324.593.567

324.593.567

 

 

 

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

51.517.759.628

51.517.759.628

22.646.905.667

22.646.905.667

4.581.893.321

4.581.893.321

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

32.345.228.728

32.345.228.728

16.032.800.328

16.032.800.328

 

 

 

 

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

19.172.530.900

19.172 530.900

6.614.105.339

6.614.105.339

4.581.893.321

4.581.893.321

 

 

4

Quan hệ tài chính với nước ngoài

7.328.994.992

7.328.994.992

670.000.000

670.000.000

4.446.080.492

4.446.080.492

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

 

 

 

 

 

 

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

7.328.994.992

7.328.994.992

670.000.000

670 000.000

4.446.080.492

4.446.080.492

 

 

5

Chi tr giá

328.500.000

328.500.000

328.500.000

328.500.000

0

0

0

0

5.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

 

 

 

 

 

 

5.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

328.500.000

328.500.000

328.500.000

328.500.000

 

 

 

 

6

Chi hoạt động kinh tế

24.732.990.761

24.732.990.761

0

0

2.774.582.734

2.774.582.734

4.535.330.381

4.535.330.381

6.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

 

 

 

 

 

 

6.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

24.732.990.761

24.732.990.761

 

 

2.774.582.734

2.774.582.734

4.535.330.381

4.535.330.381

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

1.643.033.000

1.643.033.000

0

0

1.073.033.000

1.073.033.000

0

0

7.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

 

 

 

 

 

 

7.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

1.643.033.000

1.643.033.000

 

 

1.073.033.000

1.073.033.000

 

 

 

Số TT

Nội dung

Cục QLĐT

Cục PTDN

Cục QLĐKKD

Viện Chiến lược PT

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu

94.588.186.871

94.588.186.871

979.213.617

979.213.617

68.656.750.367

68.656.750.367

468.085.000

468.085.000

A

Tng số thu

94.588.186.871

94.588.186.871

979.213.617

979.213.617

68.656.750.367

68.656.750.367

468.085.000

468.085.000

1

S thu phí, lệ phí

 

 

 

 

55.451.860.097

55.451.860.097

 

 

2

Thu Sự nghiệp khác

94.588.186.871

94.588.186.871

979.213.617

979.213.617

13.204.890.270

13.204.890.270

468.085.000

468.085.000

B

Chi từ nguồn thu được để lại

69.702.763.895

69.702.763.895

990.274.417

990.274.417

589.524.499

589.524.499

251.041.000

251.041.000

1

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại

 

 

 

 

201.062.000

201.062.000

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

69.702.763.895

69.702.763.895

990.274.417

990.274.417

388.462.499

388.462.499

251.041.000

251.041.000

C

Sthu np NSNN

4.364.501.150

4.364.501.150

0

0

10.734.872.884

10.734.872.884

0

0

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

 

 

 

 

8.171.587.330

8.171.587.330

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

4.364.501.150

4.364.501.150

 

 

2.563.285.554

2.563.285.554

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

6.963.183.902

6.963.183.902

22.334.804.596

22.334.804.596

4.019.771.926

4.019.771.926

18.039.449.350

18.039.449.350

1

Chi quản lý hành chính

4.937.919.021

4.937.919.021

17.341.308.340

17.341.308.340

3.459.873.360

3.459.873.360

128.164.000

128.164.000

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

4.937.919.021

4.937.919.021

7.665.883.3400

7.665.883.340

3.450.073.360

3.450.073.360

 

 

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

 

9.675.425.000

9.675.425.000

9.800.000

9.800.000

128.164.000

128.164.000

2

Nghiên cu khoa học

88.948.380

88.948.380

88.790.000

88.790.000

90.000.000

90.000.000

12.392.000.000

12.392.000.000

2.1

KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

88.948.380

88.948.380

88.790.000

88.790.000

90.000.000

90.000.000

370.000.000

370.000.000

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

88.948.380

88.948.380

88.790.000

88.790.000

90.000.000

90.000.000

270.000.000

270.000.000

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

 

 

 

 

 

 

 

0

 

- Kinh phí công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

100.000.000

100.000.000

2.2

KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

 

 

 

 

 

 

11.894.000.000

11.894.000.000

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

128.000.000

128.000.000

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

0

0

4.290.934.800

4.290.934.800

0

0

214.000.000

214.000.000

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

4.290.934.800

4.290.934.800

 

 

214.000.000

214.000 000

4

Quan hệ tài chính với nước ngoài

0

0

0

0

0

0

239.400.000

239.400.000

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

239.400.000

239.400.000

5

Chi tr giá

0

0

0

0

0

0

0

0

5.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Chi hoạt động kinh tế

1.936.316.501

1.936.316.501

613.771.456

613.771.456

469.898.566

469.898.566

4.965.885.350

4.965.885.350

6.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

1.936.316.501

1.936.316.501

613.771.456

613.771.456

469.898.566

469.898 566

4.965.885.350

4.965.885.350

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

100.000.000

100.000.000

7.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

7.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

100.000.000

100.000.000

 

Số TT

Nội dung

Vin NCQLKTTW

TTTT&DB KTXH QG

TTTH

Tạp chí KTDB

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu

4.458.224.270

4.458.224.270

564.757.304

564.757.304

1.137.588.050

1.137.588.050

3.778.241.893

3.778.241.893

A

Tng số thu

4.458.224.270

4.458.224.270

564.757.304

564.757.304

1.137.588.050

1.137.588.050

3.778.241.893

3.778.241.893

1

S thu phí, lệ phí

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thu Sự nghiệp khác

4.458.224.270

4.458.224.270

564.757.304

564.757.304

1.137.588.050

1.137.588.050

3.778.241.893

3.778.241.893

B

Chi từ nguồn thu được để lại

4.636.411.108

4.636.411.108

523.055.001

523.055.001

948.780.458

948.780.458

3.772.329.051

3.772.329.051

1

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

4.636.411.108

4.636.411.108

523.055.001

523.055.001

948.780.458

948.780.458

3.772.329.051

3.772.329.051

C

S thu np NSNN

275.602.930

275.602.930

0

0

37.421.014

37.421.014

1.219.507

1.219.507

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sự nghiệp khác

275.602.930

275.602.930

 

 

37.421.014

37.421.014

1.219.507

1.219.507

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

9.861.495.500

9.861.495.500

9.886.990.904

9.886.990.904

4.646.000.000

4.646.000.000

1.719.000.000

1.719.000.000

1

Chi quản lý hành chính

528.000.000

528.000.000

0

0

4.646.000.000

4.646.000.000

1.599.000.000

1.599.000.000

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

33.000.000

33.000.000

 

 

4.646.000.000

4 646.000.000

1.539.000 000

1.539 000.000

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

495.000.000

495.000.000

 

 

 

 

60.000.000

60.000.000

2

Nghiên cu khoa học

9.038.495.500

9.038.495.500

8.421.910.904

8.421.910.904

0

0

0

0

2.1

KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

270.000.000

270.000.000

270.000.000

270.000.000

 

 

0

0

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

270.000.000

270.000.000

270.000.000

270.000.000

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Kinh phí công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

8.418.495.500

8.418.495.500

7.771.910.904

7.771.910.904

 

 

 

 

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

350.000.000

350.000.000

380.000.000

380.000.000

 

0

 

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

295.000.000

295.000.000

0

0

0

0

0

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

295.000.000

295.000.000

 

 

 

 

 

 

4

Quan hệ tài chính với nước ngoài

0

0

651.080.000

651.080.000

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

651.080.000

651.080.000

 

 

 

 

5

Chi tr giá

0

0

0

0

0

0

0

0

5.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Chi hoạt động kinh tế

0

0

714.000.000

714.000.000

0

0

0

0

6.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

714.000.000

714.000.000

 

 

 

 

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

100.000.000

100.000.000

0

0

120.000.000

120.000.000

7.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

7.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

100.000.000

100.000.000

 

 

120.000.000

120.000.000

 

[...]