Quyết định 3833/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt danh mục thủ tục hành chính thực hiện qua dịch vụ bưu chính công ích, dịch vụ công trực tuyến và quy trình nội bộ, liên thông, điện tử đối với thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của ngành thông tin và truyền thông tỉnh Tiền Giang
Số hiệu | 3833/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 03/12/2018 |
Ngày có hiệu lực | 03/12/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Tiền Giang |
Người ký | Trần Thanh Đức |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3833/QĐ-UBND |
Tiền Giang, ngày 03 tháng 12 năm 2018 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg ngày 19 tháng 10 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục thủ tục hành chính thực hiện qua dịch vụ bưu chính công ích, dịch vụ công trực tuyến thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của ngành Thông tin và Truyền thông tỉnh Tiền Giang (Phụ lục 1 kèm theo),
2. Các quy trình nội bộ, liên thông và điện tử đối với các thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của ngành Thông tin và Truyền thông tỉnh Tiền Giang (Phụ lục 2 kèm theo);
3. Giao Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông chịu trách nhiệm kết nối, tích hợp nội dung thủ tục hành chính từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính và cập nhật các quy trình nội bộ, liên thông, điện tử đối với từng thủ tục hành chính đã được Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh công bố thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của ngành Thông tin và Truyền thông lên phần mềm Một cửa điện tử của tỉnh trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế danh mục thủ tục hành chính thực hiện, không thực hiện tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích được phê duyệt tại Quyết định số 1749/QĐ-UBND ngày 01/6/2017, Quyết định số 2100/QĐ-UBND ngày 30/6/2017, Quyết định số 2297/QĐ-UBND ngày 31/7/2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh đối với các thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của ngành Thông tin và Truyền thông tỉnh Tiền Giang.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành, thị; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ
TỊCH |
Số TT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Mã lĩnh vực |
Cơ quan niêm yết TTHC |
Dịch vụ công trực tuyến |
Dịch vụ Bưu chính công ích |
Quyết định công bố |
Ghi chú |
||||||
tỉnh |
huyện |
mức 3 |
mức 4 |
Thực hiện |
Không thực hiện |
|||||||||
I. CẤP TỈNH |
||||||||||||||
1 |
BTT-TGG-284217 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
2437/QĐ-UBND ngày 05/9/2018 |
877/3 |
|||
2 |
BTT-TGG-284216 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
3 |
BTT-TGG-284215 |
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
4 |
BTT-TGG-284214 |
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
5 |
BTT-TGG-284212 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
6 |
BTT-TGG-284213 |
Cấp Giấy phép bưu chính |
G14-TTTT-03 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
|
|||
7 |
BTT-TGG-284280 |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
1944/QĐ-UBND ngày 11/7/2018 |
846 |
|||
8 |
BTT-TGG-264736 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846/3 |
|||
9 |
BTT-TGG-264740 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846/3 |
|||
10 |
BTT-TGG-264743 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846/3 |
|||
11 |
BTT-TGG-264741 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846/3 |
|||
12 |
BTT-TGG-279973 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
13 |
BTT-TGG-279988 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
14 |
BTT-TGG-279974 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
15 |
BTT-TGG-284281 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
16 |
BTT-TGG-284333 |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
17 |
BTT-TGG-284339 |
Đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
G14-TTTT-05 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846 |
|||
18 |
BTT-TGG-284340 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
G14-TTTT-05 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
19 |
BTT-TGG-284348 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
G14-TTTT-02 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
846/3 |
|||
20 |
BTT-TGG-284349 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
G14-TTTT-02 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
|
|||
21 |
BTT-TGG-284205 |
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
G14-TTTT-02 |
x |
|
|
x |
x |
|
2437/QĐ-UBND ngày 05/9/2018 |
846/3 |
|||
22 |
BTT-TGG-260088 |
Cho phép họp báo (trong nước) - địa phương |
G14-TTTT-02 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
23 |
BTT-TGG-260065 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) - địa phương |
G14-TTTT-02 |
x |
|
|
x |
x |
|
nt |
877/3 |
|||
24 |
BTT-TGG-282360 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
1944/QĐ-UBND ngày 11/7/2018 |
846 |
|||
25 |
BTT-TGG-282363 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
26 |
BTT-TGG-282365 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in |
G14-TTTT-11 |
x |
|
|
|
x |
|
nt |
846 |
|||
27 |
BTT-TGG-282374 |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
28 |
BTT-TGG-282385 |
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
29 |
BTT-TGG-282380 |
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
30 |
BTT-TGG-284208 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
2437/QĐ-UBND ngày 05/9/2018 |
846 |
|||
31 |
BTT-TGG-284210 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
32 |
BTT-TGG-284211 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
33 |
BTT-TGG-173576 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
34 |
BTT-TGG-284270 |
Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
|
|||
35 |
BTT-TGG-284209 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
36 |
BTT-TGG-284206 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
846 |
|||
37 |
BTT-TGG-284269 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) |
G14-TTTT-11 |
x |
|
x |
|
x |
|
nt |
877 |
|||
II. CẤP HUYỆN |
||||||||||||||
1 |
BTT-TGG-284219 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
G14-TTTT-05 |
|
x |
x |
|
x |
|
1944/QĐ-UBND ngày 11/7/2018 |
|
|||
QUY
TRÌNH NỘI BỘ, LIÊN THÔNG VÀ ĐIỆN TỬ ĐỐI VỚI CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM
VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA NGÀNH THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH TIỀN
GIANG
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 3833/QĐ-UBND ngày 03 tháng 12 năm 2018 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
- Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả hoặc Trung tâm Phục vụ hành chính công gọi chung là Bộ phận Một cửa
- là quy trình tiếp nhận tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả (Thời gian giải quyết tại bước 2 được cộng vào bước 3).
- là quy trình tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công khi được thành lập.