Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 33/2005/QĐ-BNN |
Ngày ban hành | 09/06/2005 |
Ngày có hiệu lực | 23/07/2005 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Lĩnh vực | Thương mại,Thể thao - Y tế |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 33/2005/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2005 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản
xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2005.
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ/BNN, ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT.BỘ
TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2005
(Ban hành kèm theo Quyết định số 33/2005/QĐ-BNN ngày 09 tháng 6 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
1. |
Tetasulfa |
Tetracyclin, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Vit nhóm B |
Gói |
10, 100g |
TWI-X3-1 |
2. |
Scour Solution |
Vitamin B, Colistin, Norfloxacin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-17 |
3. |
Chlortetradesone |
Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-26 |
4. |
Tetrachloram C |
Chlortetracyclin, Vitamin C, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
TWI-X3-29 |
5. |
Tetrasulstrep |
Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid |
Gói |
7, 10, 100g |
TWI-X3-37 |
6. |
Coli KN |
Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-69 |
7. |
Neo. Norflox |
Norfloxacin, Neomycin |
Lọ |
10, 20, 100ml |
TWI-X3-70 |
8. |
Norcoli |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10, 20, 100ml |
TWI-X3-71 |
9. |
Antidiarrhoea |
Actinospectin, Neomycin, Trimethoprim, Chlotetracyclin |
Gói,Lọ |
10, 20, 100g,10, 100ml |
TWI-X3-75 |
10. |
Pneumotic |
Tiamulin, Chlotetracyclin, Norfloxacin, Dexamethasone |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-81 |
11. |
Coli-vinavet |
Flumequyne, Norfloxacin, Tiamulin, Sulfachlorpyridazin |
Gói |
10, 50, 100g |
TWI-X3-85 |
12. |
NorfloxKana |
Norfloxacin, Kanamycin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-92 |
13. |
Anfloxsultrim |
Norfloxacin, Sulfadimezin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-119 |
14. |
Gentanflox |
Gentamycin sulfate, Norfloxacin |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
TWI-X3-121 |
15. |
Anflox-T.T.S |
Tylosin tartrate, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
TWI-X3-122 |
16. |
Anfloxtilin |
Tylosin, Norfloxacin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-127 |
17. |
Trị khẹc vịt |
Chlortetracyclin, Flumequine, Norfloxacin |
Gói |
10g, 20, 50g |
TWI-X3-142 |
18. |
Tiêu chảy heo |
Berberin HCl, Tylosin, Chlortetracyclin, Neomycin |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
TWI-X3-143 |
19. |
P.T.L.C |
Norfloxacin, Colistin sulfate, Actinospectin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-152 |
20. |
Vinaquyl A.D.E |
Imequil, Kanamycin, Ciprofloxacin, Sulfadiazin |
Gói |
50, 100, 200, 500g |
TWI-X3-160 |
21. |
Vinalinco |
Colistin, Sulfonamid, Ampicillin, Oxytetracyclin |
Gói |
100, 500g |
TWI-X3-161 |
22. |
Vinacampell |
Kanamycin, Enrofloxacin |
Gói |
200, 500g |
TWI-X3-166 |
23. |
Anti-CRD |
Tylosin, Erythromycin, Spiramycin |
Gói |
5, 10, 20, 100g |
TWI-X3-58 |
24. |
Trisulfon depot |
Sulfachlopyridazin, Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol |
Gói |
20g, 100g |
TWI-X3-59 |
25. |
Vinacoc. ACB |
Sulfachlozin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Gói |
20g, 100g |
TWI-X3-64 |
26. |
Spectilin |
Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin |
Ống Lọ |
5ml 20, 100ml |
TWI-X3-80 |
27. |
Anticoccid |
Diaveridin, Sulfaquinoxalin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Gói |
20, 100g |
TWI-X3-82 |
28. |
Ampisep |
Ampicilin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
5ml 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-102 |
29. |
S.T.S |
Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimedin |
Lọ |
20, 50, 100ml |
TWI-X3-126 |
30. |
Genta-cosmis |
Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Gói |
10g, 20, 50g |
TWI-X3-141 |
31. |
Gentasul |
Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin |
Lọ |
5, 20, 50, 100, 250ml |
TWI-X3-154 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
32. |
Enteroseptol |
Colistin sulfate, Tiamulin HF, Chlortetracyclin HCl |
Gói, Lon |
5 g, 10 g, 50 g,100 g |
TW-X2-10 |
33. |
Tetraberin Vit. B-C |
Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate, Berberin |
Gói |
5 g, 100 g |
TW-X2-11 |
34. |
Chlortylodexa |
Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Enrofloxacin |
Ống, Lọ |
5 ml; 10 ml, 100 ml |
TW-X2-43 |
35. |
Hamenro-C |
Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin |
Gói |
10 g, 100 g |
TW-X2-56 |
36. |
Genorfcoli® |
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin |
Gói |
10 g, 100 g |
TW-X2-57 |
37. |
Genorfcoli® |
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-67 |
38. |
K.C.N.D. |
Kanamycin sulfate, Neomycin, Colistin sulfate |
Lọ |
10 ml, 20 ml,100 ml |
TW-X2-75 |
39. |
Tylosulfa-Comb. |
Tylosin tartrate, Sulfadiazin sodium, Chlortetracyclin |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-77 |
40. |
Norfacoli® |
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-83 |
41. |
Tia-K.C® |
Tiamulin HF, Colistin sulfate, Kanamycin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-86 |
42. |
Thuốc trị lỵ ỉa chảy |
Berberin hydrochloride, Neomycin sulfate Chlortetracyclin HCl |
Gói |
5 g, 10 g, 100 g |
TW-X2-87 |
43. |
Synavet |
Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl, Colistin |
Gói |
10 g, 50 g,100 g |
TW-X2-89 |
44. |
Hancipro®-50 |
Ciprofloxacin |
Lọ, chai |
10 ml, 50 ml,100 ml |
TW-X2-96 |
45. |
AmTyo® |
Ampicillin trihydrate, Oxytetracyclin, Tylosin tartrate |
Lọ |
20 ml, 100 ml |
TW-X2-99 |
46. |
Ciprocoli-forte |
Ciprofloxacin, Colistin sulfate |
Gói |
20 g, 100 g |
TW-X2-101 |
47. |
Norfacoli® |
Norfloxacin, Colistin sulfate |
Gói;Lon |
10 g, 50 g; 100 g |
TW-X2-102 |
48. |
Thuốc T.V.P |
Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF, Neomycin |
Hộp |
5, 100, 250, 500 ml |
TW-X2-136 |
49. |
Hampiseptol |
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Gói,Lon |
4 g, 50g; 100 g |
TW-X2-51 |
50. |
Hampiseptol® |
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Ống;Lọ |
5 ml;10 ml, 100ml |
TW-X2-61 |
51. |
Genta-Costrim® |
Gentamicin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-62 |
52. |
CRD-Stop |
Tylosin tartrate, Erythromycin, Tiamulin HF |
Gói |
20 g, 100 g |
TW-X2-70 |
53. |
Genta-Sulmet |
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Lọ |
10 ml |
TW-X2-71 |
54. |
Tiakaneolin® |
Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-80 |
55. |
Trị hen sưng đầu vịt |
Tylosin tartrate, Berberin, Sulfonamid |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-94 |
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
56. |
Bycomycin |
Chlotetracyclin, Nofloxacin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
UHN-35 |
57. |
Hupha-Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
UHN-52 |
58. |
Nhiễm khuẩn chó mèo |
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
UHN-58 |
59. |
Biseptin |
Streptomycin, Sulfadimedim, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 50;100g |
UHN-7 |
60. |
H-U-G |
Lincomycin, Sulfadimedim, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
UHN-36 |
4. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
61. |
Colivet |
Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A, E |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
ND-04 |
62. |
P.T.H |
Flumequine, Sulfadiazine sodium, Trimethoprime |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
ND-09 |
63. |
Ciflox 2,5% |
Ciprofloxacine |
Lọ |
5;10;20;50; 100ml |
ND-22 |
64. |
Flumicin |
Flumiquine, Neomycine |
Gói |
10;20;50;100g |
ND-26 |
65. |
FLU. Bactrim |
Flumequine, Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
ND 29- |
66. |
Coli.plus |
Norfloxacine, Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-37 |
67. |
Enroflox-B |
Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin nhóm B |
Gói |
10;20;50;100;400;500g |
ND-55 |
68. |
Enroflox-T |
Enrofloxacine, Sulfadimidine,Trimethoprim |
Lọ |
5;10;20;50; 100ml |
ND-56 |
69. |
Genta-Cosflox |
Gentamycine, Enrofloxcacine |
Gói |
10;20;50;100; 500g |
ND-57 |
70. |
Kanacolin |
Kanamycine, Colisin, Neomycine |
Lọ, ống |
10;20;50;100ml |
ND-69 |
71. |
Eryseptol |
Erythromycine, Spectinomycine Oxytetramycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprime |
Gói |
5;10;20;50; 100 g |
ND-73 |
72. |
Kanacolin
|
Kanamycine; Colistin; Tiamuline; Neomycine; B.complex |
Gói |
20;50;100;200; 500g |
ND-75 |
73. |
Spec.Linco& Dexa.3B |
Spectinomycine; Lincomycine; Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone |
Lọ |
20; 50; 100; 200; 250ml |
ND-78 |
74. |
Tia.Plus |
Norfloxacine; Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP |
Lọ |
20;50;100;150;200;250ml |
ND-79 |
75. |
Enro-Amoxy |
Amoxycilline; Colistin, Enrofloxacine; B.complex |
Gói |
10;20;50;100; 500g |
ND-83 |
76. |
ND-Gentosine |
Gentamycine;Tylosin, Norfloxacine; Sulfamethoxazole |
Gói |
10;20;50;100 g |
ND-88 |
77. |
Doenro-Tylo |
Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin |
Lọ |
10;20;50;100ml |
ND-89 |
78. |
Tylo.Tialin |
Tylosin,Tiamulin, Doxycycline |
Lọ |
10;20;50;100ml |
ND-92 |
79. |
Chlor.Colimix (Kháng sinh vịt) |
Enrofloxacin, Colistin, Paracetamol |
Gói |
5;10;20;50;100;500g |
ND-93 |
80. |
Flumicin (mới) |
Flumiquine; Neomycine; Amoxylline |
Túi |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-99 |
81. |
Cefadox-T |
Cefalexine; Doxycycline; B.complex; Sulfadiazine; Trimethoprime |
Túi |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-101 |
82. |
Colidia (mới) |
Neomycine; Enrofloxacine; Colistine sulphate; Sulfathiazole |
Lọ; Tuýp |
12; 20; 25; 50; 100g |
ND-104 |
83. |
ND Bacteri |
Tylosin, Colistin, Dipyrone, Dexamethazone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250ml |
ND-136 |
84. |
ND Tyloquin |
Tylosin, Flumequin, Bromhexine, Vitamin C |
Túi |
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg |
ND-137 |
85. |
ND.THF 400 |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Vitamin B1 |
Túi |
5;10;20;50;100,200;500g;1kg |
ND-138 |
86. |
ND.THF 4000 |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Thiamine, Nicotinamide |
Lọ |
10;20; 50;100;250ml |
ND-139 |
87. |
ND Colicin |
Norfloxacin, Colistin, Sulphaguanidin, Vitamin B12 |
Túi |
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg |
ND-141 |
88. |
ND Enrocine |
Enrofloxacin, Colistin, Thiamine, Nicotinamide |
Lọ |
10; 20;50;100;250ml |
ND-145 |
89. |
Alpha.doc |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone SP |
Lọ |
10;20;50; 100; 250ml |
ND-147 |
90. |
Ricovit |
Sulfachloropyridazine, Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex |
Gói |
10;50;100;500g |
ND-03 |
91. |
Sul-T |
Ampicillin Trihydrate, Vit C Sulfadimidine; Trimethoprime |
Gói |
50;100;400;500g |
ND-66 |
92. |
Linco. BACT |
Lincomycine, Spectinomycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-74 |
93. |
Colivet-New |
Oxytetracycline, Trimethoprim, Sulfadimidine |
Gói |
10; 20; 50; 100, 400; 500g |
ND-77 |
94. |
Cefa-coccus |
Cefalexine; Sulfadiazine;Sulfachloropyridazine Trimethoprime;Vit K3 |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-80 |
95. |
ND Neotine |
Neomycin, Trimethoprim, Sulphadimidin, Thiamine |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250ml |
ND-144 |
96. |
T.C.T |
Diaveridine; Sulfaquinoxaline; Sulfadimidine; Trimethoprime |
Túi |
20; 50; 100g |
ND-116 |
5. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
97. |
Enrflocin |
Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin |
Lọ |
10, 25, 50ml |
DKN-15 |
98. |
Tylokagen |
Tylosin, Gentamycin, Kanamysin |
Lọ |
10, 25, 50ml |
DKN-10 |
6. CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
99. |
Antidia |
Trimethoprim, Vit B1, C Sulfamethoxazol, Norfloxacin, |
Gói |
10g |
HTY-8 |
100. |
Colimix Plus |
Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol |
Gói, Hộp |
10g, 50g |
HTY-16 |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 33/2005/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2005 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản
xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2005.
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ/BNN, ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT.BỘ
TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2005
(Ban hành kèm theo Quyết định số 33/2005/QĐ-BNN ngày 09 tháng 6 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
1. |
Tetasulfa |
Tetracyclin, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Vit nhóm B |
Gói |
10, 100g |
TWI-X3-1 |
2. |
Scour Solution |
Vitamin B, Colistin, Norfloxacin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-17 |
3. |
Chlortetradesone |
Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-26 |
4. |
Tetrachloram C |
Chlortetracyclin, Vitamin C, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
TWI-X3-29 |
5. |
Tetrasulstrep |
Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid |
Gói |
7, 10, 100g |
TWI-X3-37 |
6. |
Coli KN |
Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-69 |
7. |
Neo. Norflox |
Norfloxacin, Neomycin |
Lọ |
10, 20, 100ml |
TWI-X3-70 |
8. |
Norcoli |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10, 20, 100ml |
TWI-X3-71 |
9. |
Antidiarrhoea |
Actinospectin, Neomycin, Trimethoprim, Chlotetracyclin |
Gói,Lọ |
10, 20, 100g,10, 100ml |
TWI-X3-75 |
10. |
Pneumotic |
Tiamulin, Chlotetracyclin, Norfloxacin, Dexamethasone |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-81 |
11. |
Coli-vinavet |
Flumequyne, Norfloxacin, Tiamulin, Sulfachlorpyridazin |
Gói |
10, 50, 100g |
TWI-X3-85 |
12. |
NorfloxKana |
Norfloxacin, Kanamycin |
Ống,lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-92 |
13. |
Anfloxsultrim |
Norfloxacin, Sulfadimezin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-119 |
14. |
Gentanflox |
Gentamycin sulfate, Norfloxacin |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
TWI-X3-121 |
15. |
Anflox-T.T.S |
Tylosin tartrate, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
TWI-X3-122 |
16. |
Anfloxtilin |
Tylosin, Norfloxacin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-127 |
17. |
Trị khẹc vịt |
Chlortetracyclin, Flumequine, Norfloxacin |
Gói |
10g, 20, 50g |
TWI-X3-142 |
18. |
Tiêu chảy heo |
Berberin HCl, Tylosin, Chlortetracyclin, Neomycin |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
TWI-X3-143 |
19. |
P.T.L.C |
Norfloxacin, Colistin sulfate, Actinospectin |
Lọ |
5, 10, 50, 100ml |
TWI-X3-152 |
20. |
Vinaquyl A.D.E |
Imequil, Kanamycin, Ciprofloxacin, Sulfadiazin |
Gói |
50, 100, 200, 500g |
TWI-X3-160 |
21. |
Vinalinco |
Colistin, Sulfonamid, Ampicillin, Oxytetracyclin |
Gói |
100, 500g |
TWI-X3-161 |
22. |
Vinacampell |
Kanamycin, Enrofloxacin |
Gói |
200, 500g |
TWI-X3-166 |
23. |
Anti-CRD |
Tylosin, Erythromycin, Spiramycin |
Gói |
5, 10, 20, 100g |
TWI-X3-58 |
24. |
Trisulfon depot |
Sulfachlopyridazin, Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol |
Gói |
20g, 100g |
TWI-X3-59 |
25. |
Vinacoc. ACB |
Sulfachlozin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Gói |
20g, 100g |
TWI-X3-64 |
26. |
Spectilin |
Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin |
Ống Lọ |
5ml 20, 100ml |
TWI-X3-80 |
27. |
Anticoccid |
Diaveridin, Sulfaquinoxalin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Gói |
20, 100g |
TWI-X3-82 |
28. |
Ampisep |
Ampicilin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
5ml 10, 20, 50,100ml |
TWI-X3-102 |
29. |
S.T.S |
Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimedin |
Lọ |
20, 50, 100ml |
TWI-X3-126 |
30. |
Genta-cosmis |
Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Gói |
10g, 20, 50g |
TWI-X3-141 |
31. |
Gentasul |
Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin |
Lọ |
5, 20, 50, 100, 250ml |
TWI-X3-154 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
32. |
Enteroseptol |
Colistin sulfate, Tiamulin HF, Chlortetracyclin HCl |
Gói, Lon |
5 g, 10 g, 50 g,100 g |
TW-X2-10 |
33. |
Tetraberin Vit. B-C |
Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate, Berberin |
Gói |
5 g, 100 g |
TW-X2-11 |
34. |
Chlortylodexa |
Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Enrofloxacin |
Ống, Lọ |
5 ml; 10 ml, 100 ml |
TW-X2-43 |
35. |
Hamenro-C |
Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin |
Gói |
10 g, 100 g |
TW-X2-56 |
36. |
Genorfcoli® |
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin |
Gói |
10 g, 100 g |
TW-X2-57 |
37. |
Genorfcoli® |
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-67 |
38. |
K.C.N.D. |
Kanamycin sulfate, Neomycin, Colistin sulfate |
Lọ |
10 ml, 20 ml,100 ml |
TW-X2-75 |
39. |
Tylosulfa-Comb. |
Tylosin tartrate, Sulfadiazin sodium, Chlortetracyclin |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-77 |
40. |
Norfacoli® |
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-83 |
41. |
Tia-K.C® |
Tiamulin HF, Colistin sulfate, Kanamycin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-86 |
42. |
Thuốc trị lỵ ỉa chảy |
Berberin hydrochloride, Neomycin sulfate Chlortetracyclin HCl |
Gói |
5 g, 10 g, 100 g |
TW-X2-87 |
43. |
Synavet |
Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl, Colistin |
Gói |
10 g, 50 g,100 g |
TW-X2-89 |
44. |
Hancipro®-50 |
Ciprofloxacin |
Lọ, chai |
10 ml, 50 ml,100 ml |
TW-X2-96 |
45. |
AmTyo® |
Ampicillin trihydrate, Oxytetracyclin, Tylosin tartrate |
Lọ |
20 ml, 100 ml |
TW-X2-99 |
46. |
Ciprocoli-forte |
Ciprofloxacin, Colistin sulfate |
Gói |
20 g, 100 g |
TW-X2-101 |
47. |
Norfacoli® |
Norfloxacin, Colistin sulfate |
Gói;Lon |
10 g, 50 g; 100 g |
TW-X2-102 |
48. |
Thuốc T.V.P |
Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF, Neomycin |
Hộp |
5, 100, 250, 500 ml |
TW-X2-136 |
49. |
Hampiseptol |
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Gói,Lon |
4 g, 50g; 100 g |
TW-X2-51 |
50. |
Hampiseptol® |
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Ống;Lọ |
5 ml;10 ml, 100ml |
TW-X2-61 |
51. |
Genta-Costrim® |
Gentamicin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-62 |
52. |
CRD-Stop |
Tylosin tartrate, Erythromycin, Tiamulin HF |
Gói |
20 g, 100 g |
TW-X2-70 |
53. |
Genta-Sulmet |
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin, Trimethoprin |
Lọ |
10 ml |
TW-X2-71 |
54. |
Tiakaneolin® |
Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin sulfate |
Lọ |
10 ml, 100 ml |
TW-X2-80 |
55. |
Trị hen sưng đầu vịt |
Tylosin tartrate, Berberin, Sulfonamid |
Gói |
10 g, 50 g, 100 g |
TW-X2-94 |
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
56. |
Bycomycin |
Chlotetracyclin, Nofloxacin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
UHN-35 |
57. |
Hupha-Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Ống, lọ |
5ml; 10; 20;50; 100ml |
UHN-52 |
58. |
Nhiễm khuẩn chó mèo |
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
UHN-58 |
59. |
Biseptin |
Streptomycin, Sulfadimedim, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 50;100g |
UHN-7 |
60. |
H-U-G |
Lincomycin, Sulfadimedim, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
UHN-36 |
4. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
61. |
Colivet |
Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A, E |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
ND-04 |
62. |
P.T.H |
Flumequine, Sulfadiazine sodium, Trimethoprime |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
ND-09 |
63. |
Ciflox 2,5% |
Ciprofloxacine |
Lọ |
5;10;20;50; 100ml |
ND-22 |
64. |
Flumicin |
Flumiquine, Neomycine |
Gói |
10;20;50;100g |
ND-26 |
65. |
FLU. Bactrim |
Flumequine, Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
ND 29- |
66. |
Coli.plus |
Norfloxacine, Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-37 |
67. |
Enroflox-B |
Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin nhóm B |
Gói |
10;20;50;100;400;500g |
ND-55 |
68. |
Enroflox-T |
Enrofloxacine, Sulfadimidine,Trimethoprim |
Lọ |
5;10;20;50; 100ml |
ND-56 |
69. |
Genta-Cosflox |
Gentamycine, Enrofloxcacine |
Gói |
10;20;50;100; 500g |
ND-57 |
70. |
Kanacolin |
Kanamycine, Colisin, Neomycine |
Lọ, ống |
10;20;50;100ml |
ND-69 |
71. |
Eryseptol |
Erythromycine, Spectinomycine Oxytetramycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprime |
Gói |
5;10;20;50; 100 g |
ND-73 |
72. |
Kanacolin
|
Kanamycine; Colistin; Tiamuline; Neomycine; B.complex |
Gói |
20;50;100;200; 500g |
ND-75 |
73. |
Spec.Linco& Dexa.3B |
Spectinomycine; Lincomycine; Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone |
Lọ |
20; 50; 100; 200; 250ml |
ND-78 |
74. |
Tia.Plus |
Norfloxacine; Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP |
Lọ |
20;50;100;150;200;250ml |
ND-79 |
75. |
Enro-Amoxy |
Amoxycilline; Colistin, Enrofloxacine; B.complex |
Gói |
10;20;50;100; 500g |
ND-83 |
76. |
ND-Gentosine |
Gentamycine;Tylosin, Norfloxacine; Sulfamethoxazole |
Gói |
10;20;50;100 g |
ND-88 |
77. |
Doenro-Tylo |
Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin |
Lọ |
10;20;50;100ml |
ND-89 |
78. |
Tylo.Tialin |
Tylosin,Tiamulin, Doxycycline |
Lọ |
10;20;50;100ml |
ND-92 |
79. |
Chlor.Colimix (Kháng sinh vịt) |
Enrofloxacin, Colistin, Paracetamol |
Gói |
5;10;20;50;100;500g |
ND-93 |
80. |
Flumicin (mới) |
Flumiquine; Neomycine; Amoxylline |
Túi |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-99 |
81. |
Cefadox-T |
Cefalexine; Doxycycline; B.complex; Sulfadiazine; Trimethoprime |
Túi |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-101 |
82. |
Colidia (mới) |
Neomycine; Enrofloxacine; Colistine sulphate; Sulfathiazole |
Lọ; Tuýp |
12; 20; 25; 50; 100g |
ND-104 |
83. |
ND Bacteri |
Tylosin, Colistin, Dipyrone, Dexamethazone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250ml |
ND-136 |
84. |
ND Tyloquin |
Tylosin, Flumequin, Bromhexine, Vitamin C |
Túi |
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg |
ND-137 |
85. |
ND.THF 400 |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Vitamin B1 |
Túi |
5;10;20;50;100,200;500g;1kg |
ND-138 |
86. |
ND.THF 4000 |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Thiamine, Nicotinamide |
Lọ |
10;20; 50;100;250ml |
ND-139 |
87. |
ND Colicin |
Norfloxacin, Colistin, Sulphaguanidin, Vitamin B12 |
Túi |
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg |
ND-141 |
88. |
ND Enrocine |
Enrofloxacin, Colistin, Thiamine, Nicotinamide |
Lọ |
10; 20;50;100;250ml |
ND-145 |
89. |
Alpha.doc |
Flumequin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone SP |
Lọ |
10;20;50; 100; 250ml |
ND-147 |
90. |
Ricovit |
Sulfachloropyridazine, Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex |
Gói |
10;50;100;500g |
ND-03 |
91. |
Sul-T |
Ampicillin Trihydrate, Vit C Sulfadimidine; Trimethoprime |
Gói |
50;100;400;500g |
ND-66 |
92. |
Linco. BACT |
Lincomycine, Spectinomycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprime |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-74 |
93. |
Colivet-New |
Oxytetracycline, Trimethoprim, Sulfadimidine |
Gói |
10; 20; 50; 100, 400; 500g |
ND-77 |
94. |
Cefa-coccus |
Cefalexine; Sulfadiazine;Sulfachloropyridazine Trimethoprime;Vit K3 |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
ND-80 |
95. |
ND Neotine |
Neomycin, Trimethoprim, Sulphadimidin, Thiamine |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250ml |
ND-144 |
96. |
T.C.T |
Diaveridine; Sulfaquinoxaline; Sulfadimidine; Trimethoprime |
Túi |
20; 50; 100g |
ND-116 |
5. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
97. |
Enrflocin |
Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin |
Lọ |
10, 25, 50ml |
DKN-15 |
98. |
Tylokagen |
Tylosin, Gentamycin, Kanamysin |
Lọ |
10, 25, 50ml |
DKN-10 |
6. CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
99. |
Antidia |
Trimethoprim, Vit B1, C Sulfamethoxazol, Norfloxacin, |
Gói |
10g |
HTY-8 |
100. |
Colimix Plus |
Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol |
Gói, Hộp |
10g, 50g |
HTY-16 |
7. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích, khối lợng |
Số đăng ký |
101. |
Tiêu chảy heo |
Neomycin, Colistin, Sulfaguanidin |
Gói, lon |
10; 20; 50; 100 g |
SH-6 |
102. |
Facicoli |
Ampicillin, Doxycillin, Sulphamethoxazol, Colistin, |
Gói, lon |
5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g |
SH-7 |
103. |
Tetra Sultrep |
Tetramycin, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin, |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100 g |
SH-18 |
104. |
Sohomycin |
Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol, Colistin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100 g |
SH-19 |
105. |
Kháng sinh tổng hợp |
Tetracyclin, Sulfaguanidin, Sulfachlopyrydazin, |
Gói, lon |
5; 7; 10; 30; 50; 100 g |
SH-21 |
106. |
Coliplum |
Neomycin, Erythomycin, Flumequin |
Gói, lon |
5; 7; 10; 30; 50; 100 g |
SH-30 |
107. |
Thuốc đặc trị ỉa chảy |
Colistin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol, Sulfaguanidin |
Gói |
10; 30; 50; 100 g |
SH-31 |
108. |
T-H-S |
Norfloxacin, Neomycin, Doxycilin, Sulfaguanidin |
Gói, lon |
5; 7; 10; 30; 50; 100 g |
SH-32 |
109. |
T-Colivet |
Tiamunin, Norfloxacin, Neomycin, Trymethoprim |
Gói, lon |
10; 30; 50; 100 g |
SH-35 |
110. |
Sohofloxacin |
Norfloxacin, Enzofloxacin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-39 |
111. |
Eracin |
Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin |
Lọ |
10; 20; 50; 100 ml |
SH-46 |
112. |
SH-Enroflox |
Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-57 |
113. |
SH-Tyflox |
Norfloxacin, Tiamunin, Enrofloxacin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-58 |
114. |
SH-Norfcoli |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-59 |
115. |
SH-E-Coligen |
Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-60 |
116. |
SH-Kanatylogen |
Kanamycin, Enrofloxacin, Gentamycin |
Lọ |
10; 20; 100 ml |
SH-64 |
117. |
SH-Norflox |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 100 ml |
SH-67 |
118. |
SH-Colistop |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 100 ml |
SH-68 |
119. |
SH-Enrofloxacin |
Enrofloxacin, Colistin |
Lọ |
5; 10; 50; 100 ml |
SH-69 |
120. |
SH-Olacovit |
Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E; Ampicillin, Doxycilin |
Gói |
100; 250; 400 g |
SH-71 |
121. |
SH-Oxytetravit |
Vitamin B1, B6, B2, C, Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
SH-73 |
122. |
SH-Oxytylovit |
Oxytetracyclin, Tylosin, Vitamin B1, B2, B6; Cefalecin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
SH-74 |
123. |
Sul-Strep |
Sulfaguanidin, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin |
Gói |
7; 10; 20; 50; 100 g |
SH-8 |
124. |
Dia-coocid |
Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100 g |
SH-20 |
125. |
E.P.S vịt |
Erythomycin, Trymethoprim, Ampicillin, Sulphamethoxazol |
Gói, lon |
5; 7; 10; 30; 50; 100 g |
SH-34 |
8. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
126. |
Enro-Colivit |
Enrofloxacin; Colistin |
Gói |
5; 10; 20; 100g |
TL-02 |
127. |
Neodesol |
Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin |
Gói |
10; 50 100; 500g |
TL-04 |
128. |
Hen-CRD-Stop |
Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
TL-10 |
9. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
129. |
Ciprofloxacin 200 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
TCI-14 |
130. |
Antidiarrhee |
Sulfaguanidan, Tetracyclin, Sulfamethoxazol, Berberin, |
Túi |
10g, 20g, 50g |
TCI-16 |
131. |
TC-Coli-Sal |
Tiamulin, Ciprofloxacin |
Túi |
10g, 20g, 50g |
TCI-31 |
132. |
EST-Vịt |
Erythomycin Sulfat, Sulfamethoxazol, Streptomycin |
Túi |
10g, 20g, 50g |
TCI-19 |
10. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
133. |
Antimor |
Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim |
Gói |
10g |
HCN-6 |
134. |
Oxylin |
Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin |
Gói |
10g |
HCN-17 |
135. |
E.S.NOR |
Norfloxacin, Tylosin, Erythromycin, Tetracyclin |
Gói |
10g |
HCN-20 |
136. |
Đặc trị hen và bệnh phổi |
Tylosin tartrate, Norfloxacin |
Gói |
10g, 20g, 50g |
HCN-28 |
137. |
Thuốc trị ỉa chảy |
Neomycin, Colistin, Trimethoprim |
Gói |
10g |
HCN-24 |
138. |
Furabac |
Furoxanel, Sulfamethoxazol, Erythromycin, Trimethoprim |
Gói |
10g |
HCN-31 |
139. |
Trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn |
Tylosin, Erythromycin, Sulfamid |
Gói |
10g |
HCN-39 |
11. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
140. |
Đặc trị CRD |
Tylosin; Enrofloxacin; |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g |
VNC-1 |
141. |
Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng |
Chlotetracyclin, Norfloxaxin, Theophylin |
Gói |
5; 10; 50; 100; 200;500g |
VNC-2 |
142. |
Đặc trị tiêu chảy Anti Diare |
Chlotetracyclin, Flumequin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
VNC-5 |
143. |
Tiêu chảy lợn |
Chlotetracyclin, Norfloxacin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g |
VNC-6 |
144. |
Kháng sinh chữa ho hen và ỉa chảy |
Tylosin, Norfloxacin, Theophylin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g |
VNC-10 |
145. |
Trị cầu trùng I (Anti Coccid) |
Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
VNC-3 |
146. |
Cocstop vivetco |
Sulfadimidin, Sulfachlozin, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g |
VNC-4 |
12. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
147. |
Supermotic |
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin |
Ống, lọ |
5ml; 10,20,50,100ml |
PHAR-02 |
148. |
Anti-CRD |
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin |
Gói |
10, 20,50,100g |
PHAR-03 |
149. |
Norflo-T.S.S |
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin |
Ống, lọ |
5ml; 10,20,50,100ml |
PHAR-04 |
150. |
Anti-diar |
Neomycin, Spectinomycin, Norfloxacin |
Gói |
10, 20,50,100g |
PHAR-07 |
151. |
Coli-flox |
Colistin, Norfloxacin |
Ống, lọ |
5ml; 7, 10,20,50,100ml |
PHAR-08 |
152. |
Phar-S.P.D |
Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethason |
Ống, lọ |
5ml; 10,20,50,100ml |
PHAR-11 |
153. |
Pharcolivet |
Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid |
Gói |
10, 20, 50, 100, 250g |
PHAR-18 |
154. |
Enro-bactrim |
Enrofloxacin, sulfamid |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
PHAR-36 |
155. |
Enroseptyl-L.A |
Enrofloxacin, Sulfamid, Tylosin |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
PHAR-37 |
156. |
Phar-Coccitop |
Sulfaclozin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20,50,100g |
PHAR-01 |
157. |
Pharticoc-plus |
Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Gentamycin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20,50,100 g |
PHAR-05 |
158. |
Lincoseptin |
Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin |
Ống,lọ |
5ml; 10; 20; 50; 100ml |
PHAR-10 |
13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
159. |
RTD-Đặc trị tiêu chảy |
Streptomycine, Oxytetraxyline, Sulfaguanidin |
Gói |
5,10,20,50,100,200,500g,1kg |
RTD-9 |
160. |
Antidia |
Norfloxacine, Colistin sulphate |
Gói |
5,10,20,50,100,200,500g,1kg |
RTD-11 |
161. |
RTD-Norcoli |
Norfloxacine base, Colistin sulfate |
Gói |
5,10,20,50,100,200,500g,1kg |
RTD-16 |
162. |
RTD-Fluspect |
Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin |
Gói |
5,10,20,50,100,200,500g,1kg |
RTD-39 |
163. |
RTD- Chlosultra |
Norfloxacin,Sulfa-methoxypyridazin,Trimethoprim |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-71 |
164. |
RTD- Noflox T.S.T |
Tylosin tatra, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-73
|
165. |
RTD-Enrosul T |
Enrofloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-75 |
166. |
RTD-Norcoli |
Norfloxacine, Colistin, Dexamethazon |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
RTD-79 |
167. |
RTD-ColiQuin Oral |
Flumequin, Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 60; 100ml |
RTD-80 |
168. |
RTD-Cipro-Colis |
Ciprofloxacin, Colistin sulfat |
Lọ, chai |
5, 10, 20 ml,50, 100ml |
RTD-92 |
169. |
Flumeco RT |
Flumequine, Colistin |
Gói |
5, 10 , 20, 50, 100g |
RTD-93 |
170. |
RTD-Spinox |
Spiramycin, Norrfloxacin |
Lọ, chai |
5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-103 |
171. |
RTD- Flum-Colistop |
Flumequin, Colistin |
Lọ, chai |
5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-112 |
172. |
Ofloxacin 10% |
Ofloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
RTD-121 |
173. |
Ofloxacin 5% |
Ofloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
RTD-123 |
174. |
RTD-Oflox-350 One |
Ofloxacin, Vitamin B6 |
Gói |
1; 10; 15; 20; 100g |
RTD-125 |
175. |
Ery-Sulfa |
Erythomycine thiocyante, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
RTD-18 |
176. 2 |
RTD-Coccicid 2 (RTD-Coccistop) |
Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
RTD-26 |
177. 3 |
Bicin |
Sulfamethoxazone,Trimethoprim,Tetracycline, Vit.B1 |
Gói |
5, 10,20, 50,100, 200, 500g,1kg |
RTD-31 |
178. 4 |
E-Biseptol |
Tiamulin, Trimethoprim, Streptomycine Sulfamethoxazone |
Gói |
5, 10,20, 50,100,200, 500g, 1kg |
RTD-32 |
179. 5 |
S.T.P (Sulfotyloprim) |
Sulfamethoxazone, Tylosin, Trimethoprim |
Gói |
5,10,20,50,100,200,500g,1kg |
RTD-33 |
180. 6 |
RTD- Ampisep Plus |
Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol Trimethoprim |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
RTD-41 |
181. 7 |
RTD-TTS |
Sulfamethoxazole, Tylosin, Vitamin C Trimethoprim |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
RTD-46 |
182. 8 |
RTD- Amptrisep |
Ampicillin, Sulphamethoxazol Trimethoprim, Dexamethasone |
Ống, lọ |
2, 5, 10, 20, 50, 100ml |
RTD-70
|
183. 9 |
RTD- Spira-Prim |
Spiramycin Adipat, Trimethoprim , Sulfadiazin |
Lọ, chai |
5, 10, 20,50, 100ml |
RTD-100 |
184. 10 |
RTD-Dipen-Strep L-A |
Penicillin G Benzathin, Penicillin G Procain , Streptomycin Sulfate |
Lọ, chai |
5, 10, 20, 50, 100ml, 250, 500 ml, 1 lít |
RTD-101
|
14. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT |
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
185. |
Kháng sinh ngan vịt |
Flumequin, Tylosin, Tiamulin, Chlortetracyclin, |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-02 |
186. |
Đặc trị tiêu chảy |
Neomycin, Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectinomycin, Tylosin |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-03 |
187. |
Coli-Nam Hai |
Tiamulin, Chlortetracyclin, Norfloxacin, Sulfapirydazin |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-04 |
188. |
CRD-Nam Hai |
Spiramycin, Tiamulin, Tylosin, Erythromycin, Norfloxacin |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-07 |
189. |
Antidia-Nam Hai |
Spectinomycin, Neomycin, Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-08 |
190. |
Đặc trị phân trắng lợn con |
Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
NH-10 |
191. |
Trị viên phổi – Tiêu chảy |
Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartarte, Nofloxacin HCL, Dexamethasone |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
NH-11 |
192. |
Enro-Coli |
Enrofloxacin, Nofloxacin, Colistin |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
NH-12 |
193. |
Kana-Cipro |
Ciprofloxacin, Kanamycin |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
NH-13 |
194. |
Trị ỉa chảy |
Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Ống, lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
NH-14 |
195. |
Anti-toca |
Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin |
Gói |
10, 20, 50, 100, 500g |
NH-17 |
196. |
Tụ huyết trùng gia súc gia cầm |
Tetracyclin, Sulfaguanidin, Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-18 |
197. |
Trị viêm ruột ỉa chảy |
Nofloxacin, Colistin, |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-25 |
198. |
Trị cầu trùng-Nam Hai |
Sulfachlozyl, Sulfadiazyl, Sulfadimedin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-01 |
199. |
Genta-Trisul |
Gentamycin, Sulfaguanidin, Sulfachlorpyrydazil, Trimethoprim, Sulfadimedin |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-05 |
200. |
Cầu trùng cấp |
Sulfaquinoxalin, Sulfadiazyl, Diaveridin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 100; 1000g |
NH-06 |
201. |
Trị sưng phù đầu |
S.chlorpyridazil, S.Methoxazol, S. Guanidin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-09 |
202. |
Ampi sep |
Ampicylin, Sulfachlopiridazil, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-27 |
203. |
Tylotrim |
Tylosin, Sulfachlopiridazil, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NH-28 |
15. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
SĐK |
204. |
TH-Ox-Ampi |
Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin |
Túi |
5; 10; 20; 50g |
TH-03 |
205. |
TH-Trị cầu trùng ỉa chảy |
Ciprofloxacin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Tylosin |
Túi |
5; 10; 20; 50g |
TH-05 |
206. |
TH-Mycin |
Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol |
Túi |
5; 10; 20; 50g |
TH-06 |
16. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
207. |
Norcoli-Plus |
Norfloxacin, Colistin |
Chai |
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít |
GRV-3 |
208. |
Colidox |
Norfloxacin, Colistin |
Chai |
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít |
GRV-4 |
209. |
Encin-50 |
Norfloxacin, Colistin |
Chai |
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít |
GRV-5 |
210. |
Coli-200 |
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulphamethoxazol, |
Gói, hộp |
10, 20, 50, 100, 200, 500g;1,10kg |
GRV-6 |
211. |
MG-200 |
Tylosin tartrate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim |
Gói, hộp |
10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg |
GRV-7 |
212. |
Tylan-S |
Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin |
Gói, Hộp |
10, 50g |
GRV-24 |
213. |
Genta-Colisep |
Gentamycin,Trimethroprim, Sulfamethoxazol |
Gói, Hộp |
10g, 50g |
GRV-26 |
17. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
214. |
Nor-Etocin (Đặc trị cấp tính, đột tử) |
Norfloxacin, Erythomycin Gentamycin, Tetracyclin |
Gói, bao, hộp |
10, 20, 50,10 g 20, 50, 100 gói |
TH-06 |
215. |
Antibiotique (Đặc trị đường hô hấp) |
Tylosin, Tetracyclin, Norfloxacin Trimethoprim |
Gói, bao, hộp |
10,20,50,100g 30, 50,100 gói |
THV-07 |
216. |
Ampi-tracin (Trị nhiễm khuẩn toàn thân) |
Ampicilline, Tetracyclin HCl, Kanamycin sulfate, Trimethoprim |
Gói, bao, hộp |
10,20,50,100g 20,50,100 gói |
THV-08 |
217. |
Cotin-Neocin (Đặc trị tiêu chảy) |
Colistin sulfate, Neomycin sulfate Tetracyclin HCl, Berbrin, Trimethoprim |
Gói, bao, hộp |
10,20,50,100g 20,50,100 gói |
THV-09 |
18. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (Chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/khối lượng |
Số đăng ký |
218. |
T&D đặc trị bệnh phổi (Anti-CRD) |
Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3, E, B1, B6, C |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
TD-1 |
219. |
T&D thuốc trị toi gà-vịt-ngan |
Ampicillin, Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
TD-2 |
220. |
T&D Enrovit |
Enrofloxacin, Colistin |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
TD-4 |
221. |
T&D Dinamicin |
Erythromycin thiocyante, Trimethoprim, vitamin A Sulfadiazin sodium, |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
TD-3 |
19. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (Chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/khối lượng |
Số đăng ký |
222. |
Trị toi gà Bắc Hà |
Enrofloxacin, Trimethoprim |
Gói |
5; 10g |
BH-4 |
20. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
223. |
Ciproxacin 250 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
10; 50; 100ml |
VA-03 |
224. |
Ciproxacin – 500 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
10; 50; 100ml |
VA-05 |
21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (Chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
225. |
Ne.O.T (Neotsol) |
Neomycin, Trimethoprim, Oxytetracyclin, Sulfadimidin |
Gói |
10g, 20g, 50g, 100g |
XHC-37 |
226. |
Norlox Colis |
Nofloxacin, Colistin |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
XHC-41 |
227. |
Thuốc tiêm Noflo-Colis |
Nofloxacin, Colistin |
Ống, lọ |
5, 10, 20,50, 100ml |
XHC-42 |
22. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
228. |
Ecoil-Nor |
Norfloxacin, Sulfaguadinin, Colistinsunfat |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-02 |
229. |
Nor-Tyl |
Tylosin, Norfloxacin |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-03 |
230. |
Coli-Dazol |
Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-04 |
231. |
Ofluquin |
Neomycin sulfate, Flumequin, Sulfachlopyridazine |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-05 |
232. |
Trị hen vịt-Tụ huyết trùng |
Sulfaguanidin, Theophylin, Flumequin, Tylosintartrat |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-07 |
233. |
Neoflox |
Norfloxacin HCL, Neomycinsulfate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
NGH-14 |
234. |
Anfloxacin |
Norfloxacin HCL, Tylosintatrate, Doxyxyclin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
NGH-17 |
235. |
Norcoli |
Norloxacin HCL, Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
NGH-22 |
236. |
Cipro-Colis |
Ciprofloxacine |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
NGH-23 |
237. |
Bactekos |
Tylosintartrat, Trimethopim, Sulfadimidin,Thiamin nitrat |
Túi |
5; 10; 20; 50g; 100g |
NGH-06 |
23. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
238. |
Antidiarhee |
Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Chlotetracyclin, Sulfaguanidin |
Gói |
10;20;50;100;500; 1000g |
NC-02 |
239. |
Coli-Coc-Stop |
Sunfadimerazin, Trimethoprim, Flumequine |
Gói |
10;20;50;100;500; 1000g |
NC-04 |
240. |
E-S-T vịt, ngan |
Erythromycin sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói |
10;20;50;100;500; 1000g |
NC-06 |
241. |
Tiêu chảy chó, mèo |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Flumequine |
Gói |
10;20;50;100;500; 1000g |
NC-07 |
242. |
Tiêu chảy lợn-NC |
Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin |
Gói |
10;20;50;100;500; 1000g |
NC-10 |
243. |
CRD-Bcomplex |
Dihydro Streptomycin, Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol
|
Gói |
10; 20; 50; 100; 500; 1000g |
NC-05
|
24. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
244. |
CRD polyvitamin |
Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NT-1 |
245. |
T.Colivit |
Flumequine, Norfloxacin, Tiamulin |
Gói, chai |
10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100ml |
NT-4 |
246. |
T.Avimicin |
Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin, Enrofloxacin |
Gói, chai |
10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100ml |
NT-5 |
247. |
T.Enteron |
Tylosin, Tiamulin, Oxytetracyclin, |
Ống, chai |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
NT-10 |
248. |
T.T.S Năm Thái |
Tylosin, Norfloxacin |
Ống, chai |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
NT-11 |
249. |
T.I.C |
Spectinomycin, Neomycin, Sulphanamid |
Gói, chai |
10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100ml |
NT-3 |
250. |
Cầu trùng Năm Thái (T.Eimerin) |
Sulphachlopyridazin, Sulphadimedin, Trimethoprim |
Gói |
10, 20, 50, 100g |
NT-9 |
25. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
251. |
Trisulfa |
Sulfachlorpyridazin, Sulfadimidin, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
BM-02 |
26. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Sốđăng ký |
252. |
Tebafuxin |
Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
HB-01 |
253. |
Anti-Salco |
Colistin, Neomycin, Tetracyclin |
Gói |
10; 20; 50g |
HB-09 |
27. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
254. |
Fuoxit (đặc trị tiêu chảy) |
Norfloxacin, hỗn hợp Sulfa, Berberin |
Gói |
5; 10; 20g |
TP-11 |
255. |
ATULO |
Ciprofloxacin hydroclrid |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500ml |
TP-33 |
256. |
Thuốc đặc trị tiêu chảy |
Enrofloxacin, Sulfaguanidin, Acid nicotinic, Vit C |
Gói |
10g |
KN-05 |
257. |
Anticolisal (ATCS) (Takamin) |
Enrofloxacin, Trimethoprime, Vit PP |
Gói |
5; 10; 20g |
KN-02 |
28. CƠ SỞ THANH THO
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
258. |
Đặc trị tiêu chẩy chó mèo |
Norfloxacin, Tetracycline,Thảo dược |
Gói |
5g, 10g |
TT-06 |
259. |
Dipofutin (Toi thương hàn) |
Neomycin, Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid |
Gói |
5g; 100g |
TT-01 |
260. |
Thuốc chữa toi gà vịt (THT) |
Gentamycin, Sulphadimizin, Trimethoprim, Phytoncid |
Gói |
50g; 100g |
TT-02 |
29. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
261. |
Ciflox-200 |
Ciprofloxacin HCL |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
TCCT-2 |
262. |
Kháng sinh |
Actinospectin, Norfloxacin |
Lọ |
10ml |
TCCT-6 |
263. |
Guaciflox |
Ciprofloxacin, Guanidan |
Gói |
10g |
TCCT-7 |
264. |
Hen gà, suyễn lợn, ỉa chảy |
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidine, Tylosin |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100g |
TCCT-9 |
265. |
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà |
Neomycin, Flumequin, Trimethoprim |
Túi |
5; 10; 20g |
TCCT-14 |
266. |
Neo-Colis |
Colistin, Neomycin, Norfloxacin |
Gói |
400g |
TCCT-16 |
267. |
Pen-Vet |
Polymyxin E, Neomycin, Enrofloxacin |
Gói |
50; 100; 200g |
TCCT-17 |
268. |
ES-TC úmgia cầm
|
Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin, Sulfachlopyridazine |
Gói |
20; 50; 100; 200g |
TCCT-18 |
30. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Sốđăng ký |
269. |
Đặc trị Coli |
Neomycin, Flumequin |
Túi |
10g |
Đặc trị bệnh sưng phù đầu, nhiễm trùng ở gia súc |
NN-01 |
31. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
270. |
Tetrafloxacin |
Tetracyclin, Norfloxacin |
Gói |
10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg |
VTY-X -9 |
271. |
Trị tiêu chẩy |
Norfloxacin, Colistin |
Gói |
5g; 10g; 50g; 100g; 500g |
VTY-X-11 |
272. |
NEC |
Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 50; 100g |
VTY-X-36 |
273. |
VTY-Colino |
Colistin, Norfloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 200; 500ml |
VTY-X-38 |
274. |
Tetrasulfa-prim |
Tetracyclin, Sulfamid, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg |
VTY-X -8 |
32. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
275. |
N-Enrosin |
Enrofloxacin, Tylosin tartrate, Theophyllin |
Gói |
10, 20, 50, 100,200,500g |
MB-01 |
276. |
N-Colimequine |
Flumequine, Colistin sulphate |
Gói |
10, 20, 50, 100, 200, 500g |
MB-04 |
277. |
Norcol - oral |
Norfloxacin HCL, Colistin sulphat |
Gói |
10, 20, 50, 100,200,500g |
MB-05 |
278. |
N-Tyflox |
NorfloxacinHCl, Tylosin tartrate, Methionin. |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
MB-12 |
279. |
Norprim |
Norfloxacin HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
MB-13 |
280. |
Norrcin - SP |
Norfloxacin HCl, Spectinomicin |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
MB-17 |
281. |
N-Norcol |
Norfloxacin HCl, Colistin sulphate |
Ống, Lọ |
5ml;10, 20, 50, 100ml |
MB-21 |
HÀ TÂY
33. K69 - HỌC VIỆN QUÂN Y
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
282. |
Dispepsia |
Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin |
Gói |
6g |
QY-02 |
283. |
Tetrasuvil |
Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin |
Gói |
6g |
QY-03 |
284. |
Oxylidon |
Enrofloxacin, Sulfa |
Gói |
5g |
QY-04 |
NAM ĐỊNH
34. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
285. |
Enro-Coli |
Enrofloxacin; Colistin; Oxytetracycline HCl |
Gói |
10g |
HACO-05 |
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
35. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG 4
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
286. |
NorfloxKana |
Norfloxacin, Kanamycin |
Ống; Lọ |
5ml; 10, 20, 50, 100ml |
TWI-X3-92 |
287. |
Trị khẹc vịt |
Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin |
Gói |
10g, 20, 50g |
TWI-X3-142 |
288. |
Tetrasulstrep |
Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid |
Gói |
7, 10, 100g |
TWI-X3-37 |
289. |
Antidiarrhoea |
Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim |
Gói, Lọ |
10, 20, 100g, 10, 100ml |
TWI-X3-75 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
36. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
290. |
Enrotylan |
Enrofloxacin,Tylosin |
Ống, Chai |
5ml, 20, 50, 100ml |
TWII-46 |
291. |
Tylo D.E |
Enrofloxacin, Tylosin |
Chai |
20, 50, 100ml |
TWII-54 |
292. |
Norpysul |
Norfloxacin, Colistin, Sulfamid, Pyrimethamin |
Gói; Hộp |
50g , 100g, 1kg |
TWII-70 |
293. |
Nor-Coli-C |
Norfloxacin, Coistin, Vitamin C |
Gói; Hộp |
50g , 100g; 1kg, 2kg |
TWII-71 |
294. |
Nor-Coli-Fort |
Norfloxacin, Coistin, Vitamin C |
Gói, Xô |
50g,100g; 1kg,2kg |
TWII-80 |
295. |
Coli-Norflox |
Norfloxacin, Colistin |
Chai |
20, 50, 100ml |
TWII-84 |
296. |
Genta-Norflox |
Norfloxacin, Gentamycin |
Chai |
20, 50, 100ml |
TWII-85 |
297. |
VIOCLO |
Gentamycine, Gentian Violet, Norfloxacin |
Chai |
100ml; 200 ml |
TWII-87 |
37. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMECHEMIE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
298. |
BIO-FLUCOL |
Flumequine, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-23 |
299. |
NEO-FLUM |
Flumequine, Neomycin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-36 |
300. |
BIO-K.N.C |
Kanamycin, Neomycin, Colistin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-43 |
301. |
FLUM-COLISTIN ORAL |
Flumequine, Colistin |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-86 |
302. |
GENTAQUINE |
Gentamycin, Flumequine |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-94 |
303. |
GENTA-FLUM |
Gentamycin, Flumequine |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-121 |
304. |
FLUM-TYLOSIN |
Flumequine, Tylosin, Bromhexine, Paracetamol |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-151 |
305. |
COLINORXACIN |
Colistin, Norfloxacin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-152 |
306. |
ENRO-COLISTIN |
Enrofloxacin, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-167 |
307. |
GENTA-DISULTRIM |
Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-180 |
308. |
NORSULTRIM |
Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadiazine, Sulfadimidine, |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-181 |
309. |
ENRO-COLIJECT |
Enrofloxacin, Colistin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-182 |
310. |
NORCOGEN |
Norfloxacin, Colistin, Gentamycin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-184 |
311. |
GENTA-FLUM O.S |
Gentamycin, Flumequine |
Chai, lọ Can |
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml; 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-210 |
312. |
NORDOXY |
Norfloxacin, Doxycycline |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-214 |
313. |
ENRO-KNC |
Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin, Neomycin |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-215 |
314. |
ENRO-GENTACOL |
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-216 |
315. |
ENRO-KANEOCOL |
Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-218 |
316. |
ENRO-TRIMECOL |
Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-220 |
317. |
GENTA-AMPICOL |
Gentamycin, Ampicillin, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-221 |
318. |
MUTIN-TETRACOL |
Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-222 |
319. |
NEO-COLIXYL |
Neomycin, Colistin, Oxytetracycline |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-225 |
320. |
COGENRO |
Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-228 |
321. |
FLUMECOL |
Flumequine, Colistin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-238 |
322. |
BIO-FER KNC |
Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-239 |
323. |
KANEOQUINE ADE |
Kanamycin, Neomycin, Flumequine |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-244 |
324. |
KANA-AMPICOL |
Kanamycin, Ampicillin, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-247 |
325. |
NEOTETRACOL-STREP |
Neomycine, Oxytetracycline, Streptomycin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-249 |
326. |
E.COLI-STOP |
Gentamycin, Colistin, Trimethoprim, Sulfachloropyridazine |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-268 |
327. |
EGC-MYCINE |
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-273 |
328. |
SPIRA-TYLOCOL |
Spiramycin, Tylosin, Colistin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-281 |
329. |
ENRO-DOXYCOL |
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-294 |
330. |
ENRO-STREP |
Enrofloxacin, Streptomycin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-325 |
331. |
COLI-OXOLINIC |
Oxolinic acid, Colistin sulfate, Bromhexine HCl |
Gói, Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
LD-BP-330 |
332. |
CIPROGEN |
Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-338 |
333. |
CIPROTRIM |
Ciprofloxacin, Trimethoprim, Bromhexine HCl, Paracetamol |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-339 |
334. |
BIO-OFLOX ORAL |
Ofloxacin |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-340 |
335. |
BIO-OFLOXACIN 50 |
Ofloxacin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-349 |
336. |
BIO-CIPROSONE |
Ciprofloxacin |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-347 |
337. |
BIO CIPROTRIM-PLUS |
Ciprofloxacin, Trimethoprim, Protease… |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-351 |
338. |
BIO-CIPRO-GENTASONE |
Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-352 |
339. |
BIO-CRD COMPLEX |
Ofloxacin |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-355 |
340. |
BIO-OFLOTIN |
Ofloxacin, Colistin sulfate |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-359 |
341. |
BIO-TYCOTRIM |
Tylosin, Colistin, Sulfadoxine, Trimethoprim |
Ống, Chai, lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-362 |
342. |
BIO-FLUCOL FORT |
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-373 |
343. |
BIO-C.CRD STOP |
Ciprofloxacin, Amoxicillin, Bromhexine, Dexamethasone, Paracetamol |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-390 |
344. |
Bio-Oflosultrim |
Ofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazole |
Chai, lọ, can |
60, 250, 500ml; 1, 5lít |
LD-BP-418 |
345. |
BIO-E.T.S |
Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg |
LD-BP-26 |
346. |
BIO-TST |
Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg |
LD-BP-64 |
347. |
BIO-GENTATRIM |
Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg |
LD-BP-72 |
348. |
ERYSULTRIM |
Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin Trimethoprim |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-110 |
349. |
SPIRASULTRIM |
Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg |
LD-BP-142 |
350. |
TRIMESUL |
Trimethoprim, Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
LD-BP-153 |
351. |
GENTA-SULTRIM |
Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Ống,Chai, lọ |
2, 5ml, 10, 20, 50, 100ml, |
LD-BP-162 |
352. |
BIO-SCOUR O.S |
Sulfadimidine, Sulfadiazine, Sulfaguanidine, Streptomycine |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
LD-BP-323 |
353. |
BIO-SCOUR W.S.P |
Sulfadimidine, Sulfadiazine, Neomycine, Streptomycin, Atropin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg |
LD-BP-324 |
354. |
TYLOSULFADOXIN-C |
Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin |
Gói Hộp, Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |
LD-BP-353 |
38. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIO
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
355. |
NOVA-ANTI CRD |
Ciprofloxacin, Amoxicilline. |
Gói, Túi Hộp,Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |
LD-AB-2 |
356. |
NOVA-CRD |
Trimethoprime, Ofloxacin |
Gói, Túi Hộp,Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |
LD-AB-8 |
357. |
NOVA-GENTAFLOX |
Norfloxacin, Gentamycin. |
Gói, Túi Hộp, Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |
LD-AB-10 |
358. |
NOVA-AMFLOX |
Amoxicillin, Ofloxacin. |
Gói, Túi Hộp,Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |
LD-AB-18 |
39. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
359. |
Flugenvet |
Flumequyl, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone |
Ống, lọ, chai |
5, 10, 20ml; 50, 100ml |
HCM-X1-28 |
360. |
Colivet |
Colistin, Norfloxacin, Dexamethasone |
Ống, lọ, chai |
5, 10, 20ml; 50, 100ml |
HCM-X1-30 |
361. |
Encolis |
Enrofloxacin, Colistin |
Gói, lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g |
HCM-X1-36 |
362. |
Flumegen |
Flumequyl, Gentamycin |
Gói, lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g |
HCM-X1-37 |
363. |
Encolis-B |
Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D, E, B, C |
Gói |
30, 50, 100, 500, 1000g |
HCM-X1-46 |
364. |
Ciprazyme |
Ciproloxacin, Ampicillin, Colistin |
Gói, Lon |
10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-69 |
365. |
Tylo-Sulfavet |
Tylosin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Ống, lọ,chai |
5, 10, 20ml,50, 100ml |
HCM-X1-29 |
366. |
Vetcotrim |
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine |
Gói, lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
HCM-X1-35 |
367. |
Khẹc mũi vịt |
Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6, PP, B1, Neomycin, |
Gói Lon |
10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g 100, 250, 500, 1000g |
HCM-X1-63 |
40. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
368. |
Tylo-DC |
Tylosin, Dexamethasone, Enrofloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-4 |
369. |
Agimycin 10% |
Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin. |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |
HCM-X2-18 |
370. |
C.R.D. |
Enrofloxacin, Colistin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-34 |
371. |
Enrocol |
Enrofloxacin, Colistin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg |
HCM-X2-35 |
372. |
Flucogen |
Gentamycin, Colistin, Flumequine |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-36 |
373. |
Neo-colixyl |
Neomycin, Oxytetra, Colistin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-37 |
374. |
Tetramutine-plus |
Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-38 |
375. |
Flumekanacol ADE |
Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin, Oxytetracycline |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-42 |
376. |
Cogenol-P |
Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-45 |
377. |
E.colikana |
Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |
HCM-X2-48 |
378. |
Flumecol-plus ADE |
Neomycin, Flumequine |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |
HCM-X2-49 |
379. |
Gentycotyl |
Gentamycin, Tylosin, Colistine |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
HCM-X2-50 |
380. |
Amkacol |
Ampicillin, Kanamycin, Colistin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
HCM-X2-51 |
381. |
Genacol |
Gentamycin, Ampicillin, Colistin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-53 |
382. |
ETS-Plus |
Enrofloxacin, Tylosin, |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |
HCM-X2-55 |
383. |
Tylan-Enrocin |
Tylosin, Enrofloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-62 |
384. |
Enrotyl-kana-B |
Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |
HCM-X2-68 |
385. |
Coligen |
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin |
Ống, Lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml |
HCM-X2-74 |
386. |
Genten-Plus |
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin |
Ống, Lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50ml, 100ml, 250ml |
HCM-X2-75 |
387. |
Stero |
Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine |
Ống, Lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 250ml |
HCM-X2-76 |
388. |
SG.Tylo-Enro-D |
Tylosin, Dexamethasone, Enrofloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-77 |
389. |
K.C.N |
Kanamycin, Colistin, Norfloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-79 |
390. |
TSC-Vita |
Tylosin, Colistin, Bromhexine Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol, |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg 5kg, 10kg |
HCM-X2-84 |
391. |
C.F.G |
Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin |
Ống |
2ml, 5ml, 10ml |
HCM-X2-89 |
392. |
Spira S.B.C |
Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
HCM-X2-94 |
393. |
E.cogensone |
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-98 |
394. |
Encosone |
Enrofloxacin, Colistin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-99 |
395. |
Flumecol C |
Flumequin, Neomycin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g; 1kg |
HCM-X2-100 |
396. |
Gencotyl |
Gentamycin, Colistin, Tylosin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml |
HCM-X2-101 |
397. |
Genorcin TMP |
Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
HCM-X2-102 |
398. |
Gentycosone |
Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml |
HCM-X2-103 |
399. |
Norcotrim |
Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-106 |
400. |
Coccidyl |
Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
HCM-X2-113 |
401. |
Flugentyl-D |
Flumequine, Dexa, Gentamycin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-114 |
402. |
Norocol-D |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-115 |
403. |
Spi-Ecoli-D |
Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa sodium |
Ống, lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml |
HCM-X2-129 |
404. |
S.G Cyba-S |
Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil |
Gói, Hộp,Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
HCM-X2-131 |
405. |
S.G Enrocol - Forte |
Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
HCM-X2-140 |
406. |
S.G Blue SP |
Thiamphenicol, Enrofloxacin, Neomycin sulfate, Blue Metylen
|
Chai |
100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít |
HCM-X2-146 |
407. |
S.G Enro-colistin |
Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Ống, Lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml |
HCM-X2-149 |
408. |
S.G Coligen |
Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin |
Ống, Lọ, chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50l, 100; 250; 500ml |
HCM-X2-151 |
409. |
S.G Cipro - D |
Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5 |
Chai |
100; 250; 500ml |
HCM-X2-153 |
410. |
Tylan-septryl |
Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-12 |
411. |
TTS-Plus |
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg |
HCM-X2-88 |
412. |
Ampi-sep |
Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg, 5kg, 10kg |
HCM-X2-90 |
413. |
Elisultrim |
Erythomycin, Lincomycin, Sulfadimidin |
Gói |
5, 20, 30, 50, 100, 500g , 1kg |
HCM-X2-117 |
414. |
ETS-D |
Erythromycin, Dexa sodium Trimethoprim, Sulfamethoxazone, |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-118 |
415. |
Genta-Septryl |
Gentamycin, Cabosil Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg |
HCM-X2-52 |
416. |
Amsepcin |
Ampicillin, Analgin, TMP, Sulfamethoxazol |
Lọ chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
HCM-X2-54 |
417. |
Peni-Strep |
Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin |
Chai |
500ml |
HCM-X2-56 |
418. |
S.G Gentasol-TMP |
Gentamycin, TMP, Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil |
Gói, Hộp,Bao |
5; 20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
HCM-X2-133 |
41. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
419. |
Antidiarrhe |
Norfloxacin, Colistin |
Gói |
3; 30; 500g |
HCM-X3-2 |
42. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
420. |
Neotribiotic |
Neomycin, Streptomycin; Oxytetracyclin, Vitamin |
Gói |
100g |
HCM-X4-17 |
421. |
Neotesolsul (Kháng sinh tổng hợp) |
Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C |
Gói |
30g |
HCM-X4-83 |
422. |
NorfloxColi |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
HCM-X4-88 |
423. |
Nortimulin |
Norfloxacin, Tiamulin |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
HCM-X4-89 |
424. |
Genta-Septotrim |
Sulfamethoxazol, Gentamycin, Trimethoprim |
Gói |
5,10,20,50,100,200g; 0,5, 1kg |
HCM-X4-15 |
425. |
Neopenstrep |
Neomycin, Streptomycin, Penicillin, Vitamin |
Gói |
100g |
HCM-X4-16 |
426. |
Tylan septotryl |
Tylosin, Vitamin A,D, Sulfadimidine,trimethoprim |
Gói |
5,10,100g |
HCM-X4-64 |
427. |
Ampisep |
Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol,Trimethoprim |
Gói,Lon |
5,10,100g;1kg |
HCM-X4-65 |
428. |
T.T.S.A |
Tylosin, Analgin, Trimethoprim,Sulfadimidin |
Gói, lọ, chai |
5,10,50,100,500,1000g |
HCM X4-85 |
429. |
Tylanseptotryl |
Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, |
Lọ |
5, 10, 20, 50, 100ml |
HCM-X4-91 |
43. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
430. |
NOR-COLISTIN |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
10,20,50,100ml |
HCM-X5-20 |
431. |
GENTA-NORFLOX |
Gentamycin Norfloxacin |
Lọ |
5, 10,20,50,100ml |
HCM-X5-21 |
432. |
ENROCOLI |
Enrofloxacin, Colistin |
Ông, lọ |
5, 10,20,50,100ml |
HCM-X5-26 |
433. |
ENROKANA |
Enrofloxacin, Kanamycin |
Ống, lọ |
5, 10,20,50,100ml |
HCM-X5-29 |
434. |
Flumecolin |
Flumequin, Colistin |
Gói |
5, 10,30,100g |
HCM-X5-32 |
435. |
ENROKANACIN |
Enrofloxacin, Kanamycin |
Gói |
5, 10,30,100g |
HCM-X5-33 |
436. |
Apfluquin 2000 |
Apramycin, Flumequin |
Gói |
5, 10,30,100g |
HCM-X5-34 |
437. |
ENCOLIN |
Enrofloxacin, Colistin |
Gói |
5, 10,30,100g |
HCM-X5-39 |
438. |
Tylanseptryl |
Tylosin , Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói |
5g |
HCM-X5-17 |
439. |
Ampiseptryl |
Ampicilline, Trimethoprim , Sulfamethoxazol |
Gói |
3g |
HCM-X5-18 |
44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀIGÒN (SONAVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
440. |
Chlotesone F |
Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml, 10,20, 50,100ml |
HCM X9-12 |
441. |
Tylannoro C |
Tylosin tartrate, Norfloxacin, Vitamin C |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-19 |
442. |
Tetracipro C |
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin C |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-20 |
443. |
Amfuridon |
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin A,E |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g. |
HCM X9-21 |
444. |
Streptotetrasulfa |
Streptomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-24 |
445. |
Neotesol Sul |
Neomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-25 |
446. |
Corydon CB1 |
Erythromycin, Oxytetracycline, Colistin sulfate, Vit C, B1 |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20, 50, 100g |
HCM X9-27 |
447. |
Cotemutin |
Tiamulin, Colistin sulfate, Tetracyclin HCL. |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20, 50, 100g |
HCM X9-28 |
448. |
Flucotin |
Flumequine, Neomycin, Colistin sulfate. |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20, 50, 100g |
HCM X9-29 |
449. |
Trị CRD |
Tiamulin, Oxytetracycline, Erythomycine, Dexamethasone |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20, 50, 100g |
HCM X9-30 |
450. |
Erychlortesone |
Erythomycine, Tetracyclin HCL, Norfloxacin, Bromhexin HCL, Dexamethasone |
Ống Lọ |
5ml 10,20, 50,100ml. |
HCM X9-31 |
451. |
Flulistin |
Flumequine, Colistin sunfate |
Ống, Lọ |
5ml; 10,20, 50,100ml |
HCM X9-32 |
452. |
Norfloxcoli |
Norfloxacin, Colistin sulfate |
Ống, Lọ |
5ml; 10,20,50,100ml |
HCM X9-34 |
453. |
Anfloxcotin |
Norfloxacin, Colistin sulfate |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g |
HCM X9-37 |
454. |
Tetrachlo C |
Oxytetracycline, Norfloxacin, Sulfaguanidin, Vitamin C |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g |
HCM X9-38 |
455. |
Tylanchlo . C |
Tylosin tartrate, Vitamin C, Norfloxacin HCL |
Túi,gói, hộp |
5, 100g |
HCM X9-40 |
456. |
Streptotetrasulfa |
Streptomycine, Oxytetracycline, Sulfaguanidin. |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g. |
HCM X9-41 |
457. |
Neotesol |
Neomycin sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g. |
HCM X9-42 |
458. |
Navibio |
Streptomycine, Neomycin sulfate, Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Vit A,D |
Túi,gói, hộp Lon |
5, 20, 50,100g, 200g |
HCM X9-43 |
459. |
Diarrhe-Stop |
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin |
Túi,gói, hộp |
3,20,50,100g |
HCM X9-49 |
460. |
Gentaflu .f |
Gentamycin, Flumequine |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g |
HCM X9-51 |
461. |
Gentaflox.f |
Gentamycin, Norfloxacin HCL |
Túi,gói, hộp |
5,20,50,100g |
HCM X9-52 |
462. |
Genta flu |
Flumequine, Gentamycin |
Ống, Lọ |
5ml; 10; 20; 50;100ml. |
HCM X9-55 |
463. |
Sona KCN |
Kanamycin, Neomycin sulfate, Colistin sulfate |
Ống, Lọ |
5ml; 10,20,50,100ml. |
HCM X9-58 |
464. |
Neodexine |
Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-67 |
465. |
Chlortylan |
Norfloxacin, Tylosin tartrate, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-68 |
466. |
Tiaflulox |
Tiamulin, Flumequine, Nofloxacine, Sulfadimidin |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-70 |
467. |
Kháng sinh vịt |
Tiamulin, Tylosin tartrate Colistin sulfate, Tetracyclin HCL, Sulfadimidin |
Túi, gói, hộp lon |
5, 20, 50, 100g; 100, 200g |
HCM X9-73 |
468. |
Kháng sinh tổng hợp |
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-74 |
469. |
Đặc trị Toi-Thương hàn |
Norfloxacine, Oxytetracyclin Vitamin B1,B2,B6,PP |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-75 |
470. |
Chlortesone |
Norfloxacin,Tetracyclin HCL, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-78 |
471. |
Nofloxcoli |
Nofloxacin, Colistin |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-80 |
472. |
Flulistin |
Flumequine, Colistin Sulfate |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-84 |
473. |
Ciprosone 500 |
Ciprofloxacin HCL , Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-85 |
474. |
Olamin |
Olaquindox, Neomycin sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca, Pantothenate |
Túi, gói, hộp Lon |
50,100, 200, 500g,1kg 200,500,1kg |
HCM X9-86 |
475. |
Enro. T.S.V |
Enrofloxacin, Spectinomycin, Tylosin tartrate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C |
Lon, gói |
50,100, 200, 500g,1kg |
HCM X9-87 |
476. |
Neocombiovit |
Neomycin Sulfate, Penicillin, Norfloxacine, Streptomycine Sulfate, Vitamin B1,C, A,D |
Gói Lon |
20, 50, 100g 100, 200g |
HCM X9-99 |
477. |
Cipro 500 |
Ciprofloxacin |
Ống, Lọ |
2,5ml; 10,20,50,100ml |
HCM X9-109 |
478. |
Cipro 1000 |
Ciprofloxacin |
Gói, Lon |
5, 10,20,50,100g; 500g |
HCM X9-110 |
479. |
Tylo-N.D.Fort |
Tylosin tartrate, Norfloxacin HCL, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml; 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-114 |
480. |
Erysultrimcort.f |
Erythromycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml, 10; 20; 50; 100ml |
HCM X9-16 |
481. |
Tylanseptotryl |
Tylosin tartrate, Vit A, C, Trimethoprim, Sulfaguanidin, |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-22 |
482. |
Ampisultrim.f |
Ampicillin, Sulfaguanidin, Trimethoprim |
Túi, gói, hộp |
5, 10,20,100g |
HCM X9-23 |
483. |
Sonagenta Septryl |
Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinamid |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-64 |
484. |
Tiamulin |
Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vit A, D3, E |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-69 |
485. |
Tiacotrim Fort |
Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Túi, gói, hộp |
5, 20, 50, 100g |
HCM X9-72 |
486. |
Ampi-STB |
Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone |
Ống, Lọ |
5ml, 10, 20, 50,100ml |
HCM X9-82 |
45. CÔNG TY TNHH LÊ TRUNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
487. |
Northacolimycin |
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X10-28 |
488. |
Tylo-Septotryl |
Tylosin Tatrate, Sulfametoxypyridazin,Trimethoprim |
Lọ, chai |
10, 50, 100ml |
HCM-X10-4 |
489. |
Ery-Septotryl |
Erythromycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Ống |
10, 20, 50, 100ml |
HCM-X10-5 |
490. |
Trisultrim 36 |
Sulfadimidin, Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X10-27 |
491. |
Bột cảm cúm (Cloxamco) |
Ampi monohydrat, Cloxaciloline, Vit K3, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline |
Gói, Hộp |
5, 50, 100, 500g |
HCM-X10-33 |
46. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/khối lượng |
Số đăng ký |
492. |
Tecomutin 280 |
Tiamutin, Tetracyclin, Colistin |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-3 |
493. |
Flucocin 250 |
Flumequine, Colistin |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-4 |
494. |
Galaxy 150 Cá, tôm |
Nystatin, Colistin, Sulfonamide |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-9 |
495. |
Kitapracin |
Apramycin, Kitamycin, Colistin |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-10 |
496. |
Khẹc mũi vịt |
Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine |
Gói |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-21 |
497. |
Doxyplus 380 |
Doxycycline, Kitasamycine, Colistin |
Gói |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-23 |
498. |
Eprofloxacine |
Eprofloxacine, Colistin |
Gói |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-26 |
499. |
Anflox –kit 200 |
Ofloxacine, Kitasamycin, Gentamycine |
Gói, Chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-27 |
500. |
Tecomutin 1200 |
Tiamutin, Colistin, Tetracycline |
Gói, Chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-31 |
501. |
Flucocin 1200 |
Flumequine, Colistin |
Gói, Chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-32 |
502. |
Colimutin |
Tiamutin, Colistin, Tetracycline |
Ống, lọ, chai |
2, 5, 10, 50, 100ml |
HCM-X11-37 |
503. |
Doxacine 5000 |
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin |
Ống, lọ, chai |
1, 2, 5, 10, 100g |
HCM-X11-39 |
504. |
Dexazone |
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin |
Ống, lọ, chai |
2, 5, 10, 50, 100ml |
HCM-X11-40 |
505. |
Doxacin 500 |
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin |
Ống, lọ, chai |
1, 2, 5, 10, 100g |
HCM-X11-41 |
506. |
Flomycine |
Ofloxacine, Colistin, Kitasamycine |
Ống, lọ, chai |
1, 2, 5, 10, 100g |
HCM-X11-43 |
507. |
Neocolin |
Neomycine, Colistin, Kanamycine |
Gói |
500g |
HCM-X11-45 |
508. |
K.C.N |
Kanamycine, Neomycine, Colistin |
Ống, lọ, chai |
2, 5, 10, 50, 100ml |
HCM-X11-56 |
509. |
Anti CRD |
Colistin, Trimethoprim Sulfadimethoxin |
Gói |
5, 10, 100, 500, 1000g |
HCM-X11-18 |
47. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
510. |
Nor-Floxacin |
Norfloxacine, Colistine |
Lọ, chai |
10,20,50,100ml |
HCM-X13-16 |
511. |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Gói, lon |
5; 10; 50; 100; 500; 1000g |
HCM-X13-23 |
512. |
Enroloxa |
Cloxacillin, Enrofloxacin |
Gói Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g 100; 200; 500; 1000g |
HCM-X13-34 |
513. |
PT-Colido-Enro |
Enrofloxacin, Colistin |
Lọ |
1; 2; 5; 10; 20; 50g |
HCM-X13-41 |
514. |
Amfluenco |
Ampicillin, Enrofloxacin |
Gói Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g 100; 200; 500; 1000g |
HCM-X13-45 |
515. |
Tylo Septryl |
Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
Lọ, chai |
10,20, 50,100ml |
HCM-X13-8 |
516. |
Ampiseptotryl |
Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethazole, |
Lọ, chai |
10, 20, 50, 100ml |
HCM-X13-18 |
48. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
517. |
Flucosol |
Colistin sulfat, Flumequine |
Lọ |
50ml |
HCM-X14-7 |
518. |
Flumesuntrim |
Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X14-18 |
519. |
Norcoli |
Colistin sulfat, Norfloxacin |
Lọ |
10, 100ml |
HCM-X14-25 |
520. |
Ery-Septotryl |
Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X14-5 |
521. |
Anofloquin |
Norfloxacin, Trimethoprim |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X14-6 |
522. |
Trimeflu |
Flumequine, Trimethoprim |
Lọ |
50, 100ml |
HCM-X14-19 |
523. |
Gentasep |
Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin |
Lọ |
10, 100ml |
HCM-X14-27 |
524. |
Tylo-Septotryl |
Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim |
Lọ |
100ml |
HCM-X14-33 |
49. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
525. |
CRD-STOP |
Tiamulin, Doxycyclin HCl, Erythomycin, Colistin sulfate. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-01 |
526. |
SEPTYCOLI |
Oxytetracyclin HCl, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim, Tylosin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-02 |
527. |
CRD-2000 |
Doxycyclin HCl, Colistin, Spiramycin adipate, Tylosin tartrate |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-04 |
528. |
NORAMPI-T |
Norfloxacin HCl, Ampicillin trihydrate, Tylosin tartrate. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-05 |
529. |
TOI GIA CẦM |
Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Erythromycin, Neomycin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-06 |
530. |
KHẸC MŨI VỊT |
Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-08 |
531. |
DYNADOXY PLUS |
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Tiamulin, Sulfadiazin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-13 |
532. |
KHÁNG SINH VỊT |
Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl, Tiamulin. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-14 |
533. |
ÚM GÀ VỊT |
Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Colistin sulfate. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-15 |
534. |
ENROTYL |
Enrofloxacin, Tylosin tartrate |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-28 |
535. |
NORGENTA |
Norfloxacin HCl, Gentamycin sulfate |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-35 |
536. |
KANA CN |
Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate. |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-45 |
537. |
VIVNORCOLI |
Colistin sulfate, Norfloxacin HCl |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-51 |
538. |
FLUGENTA |
Flumequin base, Gentamycin sulfate. |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-52 |
539. |
IMEQUILKANA ADE |
Flumequil , Olaquindox, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-73 |
540. |
SULFA SHRIMP |
Flumequil, Colistin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-82 |
541. |
COLI-SPIRAS |
Spiramycin adipate, Colistin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-83 |
542. |
GASBICOBON |
Olaquindox, Activated charcoal, NaHCO3 |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-85 |
543. |
ĐẶC TRỊ THƯƠNG HÀN |
Enrofloxacin HCl Flumequin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-87 |
544. |
AMFUSULLINCO |
Oxytetracyclin HCl, Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Analgin. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-89 |
545. |
ĐẶC TRỊ TOI E.COLI |
Colistin sulfate, Sulfadimidin sodium , Trimethoprim. Oxytetracyclin HCl |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-91 |
546. |
ENRO-C |
Enrofloxacin base, Colistin sulfate |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-129 |
547. |
HÔ HẤP GÀ VỊT NGAN |
Enrofloxcin base, Gentamycin sulfate, Doxycyclin. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-130 |
548. |
KHẸC VỊT |
Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Tiamulin. |
Lọ Chai |
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |
HCM-X15-131 |
549. |
ENRO PLUS |
Enrofloxacin base , Gentamycin sulfate, Colistin sulfate |
Lọ Chai |
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |
HCM-X15-132 |
550. |
AFLOX COLI |
Norfloxacin HCl , Colistin sulfate |
Lọ, Chai |
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |
HCM-X15-133 |
551. |
VIVCIPROCIN |
Ciprofloxacin HCl |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-135 |
552. |
EN-COLGENT (E.C.G) |
Enrofloxacin base, Colistin, Gentamycin sulfate Dexamethasone |
Ống Lọ; chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-137 |
553. |
TYLOPRIM |
Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Ống Lọ; Chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-30 |
554. |
GENTAPRIM |
Gentamycin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-31 |
555. |
AMBACTRYL |
Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol, |
Ống Lọ, chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-36 |
556. |
ERY-SEP |
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-37 |
557. |
LINBACTRYL |
Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim. |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-41 |
558. |
EST-VITA |
Erythromycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Vitamin A, E, B1 |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-65 |
559. |
AMPISEPTRYL-VITA |
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-67 |
560. |
TYLAN-SEPTOTRYL |
Tylosin tartrate , Sulfadimidin sodium, Trimethoprim |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-69 |
561. |
ERY-COTRIM |
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-79 |
562. |
BACTRIM FORTE |
Sulfamethiazol, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
HCM-X15-81 |
563. |
POLYSUL |
Sulfathiazol, Sulfamerazin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypyridazin |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-105 |
564. |
SPIRA-COTRIM |
Spiramycin adipate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-108 |
565. |
ERY-COTRIM |
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim. |
Ống, Lọ Chai |
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml 100ml |
HCM-X15-109 |
566. |
TYLOSEPTRYL |
Tylosin tartrate , Sulfadimidin sodium, Trimethoprim |
Ống Lọ; Chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
HCM-X15-110 |
50. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
567. |
Basa-LX |
Erythromycin, Flumequin, Colistin, Trimethoprim, Nhóm Sulfamid. |
Gói |
100g |
HCM-X17-04 |
568. |
Doxenco – Vit |
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin |
Gói, Lon |
50g, 1kg; 100g |
HCM-X17-08 |
569. |
Doxytin – C |
Tiamulin, Doxycycline, Colistin, Vit. C |
Gói, Lon |
50g, 1kg; 100g |
HCM-X17-09 |
570. |
Floxamco Plus |
Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 |
Gói; Lon |
50g; 100g |
HCM-X17-10 |
571. |
Floxamco |
Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 |
Gói |
5g; 10g |
HCM-X17-11 |
572. |
Flutatin |
Flumequine, Gentamicin, Colistin |
Gói, Lon |
5g, 10g, 50g, 100g |
HCM-X17-12 |
573. |
Genta – Sept |
Gentamycin, Trimethoprim, Colistin, |
Gói ; Lon |
5g; 50g; 100g |
HCM-X17-15 |
574. |
My-Coli 1500 |
Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C |
Gói, Lon |
10g, 50g 100g |
HCM-X17-22 |
575. |
Norco C+B |
Vit. C, Norfloxacin, Vit. B1, Colistin, Citric acid, |
Gói |
100g |
HCM-X17-23 |
576. |
Toi Gia Cầm |
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C |
Gói |
10g |
HCM-X17-30 |
577. |
D. C. S |
Spiramycin, Dexamethason,Thiamphenicol, Doxycycline, Bromhexine |
Lọ |
50ml |
HCM-X17-40 |
578. |
Doxenro - D 100 |
Enrofloxacin, Doxycycline Dexamethasone, Bromhexine |
Lọ |
50ml |
HCM-X17-45 |
579. |
Enrocin – S |
Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone |
Lọ |
10, 100ml |
HCM-X17-46 |
580. |
Enro – Spira |
Enrofloxacin, Spiramycin; Colistin |
Lọ |
10ml, 100ml |
HCM-X17-49 |
581. |
Flugenta 100 |
Flumequine, Gentamicin |
Lọ |
50ml |
HCM-X17-51 |
582. |
Gavenro 500 |
Enrofloxacin, Gentamicin |
Lọ; Ống |
50ml; 2ml |
HCM-X17-53 |
583. |
Norfloxco |
Norfloxacin, Colistin |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-62 |
584. |
Doxenro – CD |
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine |
Cặp |
20g+250ml;8g+100ml |
HCM-X17-76 |
585. |
Doratin |
Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone |
Lọ |
500mg |
HCM-X17-77 |
586. |
Enrocin – P |
Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin |
Lọ |
500mg |
HCM-X17-78 |
587. |
Enro – SP |
Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone |
Lọ |
500mg |
HCM-X17-79 |
588. |
Gava – SP |
Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone |
Lọ |
500mg |
HCM-X17-80 |
589. |
Net 1000 |
Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone |
Cặp |
1g + 10ml |
HCM-X17-82 |
590. |
HG 777 |
Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng |
Lon |
500g |
HCM-X17-102 |
591. |
Enronet –D |
Enrofloxacin, Netromycin, Dexamethasone |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-107 |
592. |
Enro – Spectin D |
Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-108 |
593. |
Cefavit 210 |
Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin |
Gói |
50g |
HCM-X17-125 |
594. |
Ciprozyme 257 |
Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin |
Lon |
50g; 500g |
HCM-X17-126 |
595. |
Mycozyme 288 |
Chlotetracycline, Vitamin, Spiramycine, Colistin, Sulphachlopyryd-azine, Trimethoprim, |
Gói, Lon |
50g; 500g |
HCM-X17-127 |
596. |
Net – Tesol – CR |
Netromycin, Oxytetracycline, Colistin |
Lon |
100g |
HCM-X17-133 |
597. |
Cephazyme |
Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C |
Lon |
500g |
HCM-X17-134 |
598. |
Ciproxin – D |
Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone |
Ống; Lọ |
2ml; 50ml |
HCM-X17-141 |
599. |
Ciproxin – CCRD |
Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Bromhexine |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-142 |
600. |
Cipro – CT |
Ciprofloxacin, Bromhexine, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin, |
Cặp |
1g+10ml 8g+100ml |
HCM-X17-143 |
601. |
Coli 2000 |
Sulfadiazin, Flumequin, Trimethoprim, Vitamin A, D, E, K, nhóm B, |
Lon |
500g |
HCM-X17-148 |
602. |
Cipro 50A |
Ciprofloxacin, Analgin. |
Lọ |
10ml |
HCM-X17-150 |
603. |
Cipro 500S |
Ciprofloxacin, Analgin. |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-151 |
604. |
Anti C.R.D ’2000 |
Enrofloxacin, Netromycin, Vitamin C, |
Lon |
500g |
HCM-X17-153 |
605. |
Gavacoc |
Nhóm Sulfamid, , Vit A, B2, PP, K3, Trimethoprim |
Gói, Lon |
50g, 1kg, 100g |
HCM-X17-14 |
606. |
Tiacin Complex |
Tiamulin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Vitamin C, K. |
Gói, Lon |
100g, 100g |
HCM-X17-28 |
607. |
Genta Plus |
Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone |
Lọ, Ống |
10, 100ml, 5ml |
HCM-X17-55 |
608. |
Lincosept |
Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazole, Dexamethasone |
Lọ |
50ml |
HCM-X17-58 |
609. |
Gavacoc’S 330 |
Sulfa-chloropyridazine, Sulphadimidine, Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine. |
Lọ |
100ml |
HCM-X17-152 |
51. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
610. |
Amfuram - F |
Ampicillin, Flumequin |
Gói Lọ,chai |
10,50,100, 500,1000g 10,50,100, 500,1000g |
HCM-X18-03 |
611. |
Amfuram - C |
Ampicillin, Flumequin, Vitamin C |
Gói Lọ, chai |
100,500, 1000g 100,500,1000g |
HCM-X18-04 |
612. |
Cibycoli - Fort |
Ciprofloxacin, Colistin, Vitamin C |
Gói Lọ,chai |
10,50,100, 500,1000g 10,50,100, 500,1000g |
HCM-X18-06 |
613. |
Gentaflox - B |
Gentamicin, Norfloxacin, Dexamethason |
Ống, chai,lọ |
5ml 5,50,100ml |
HCM-X18-07 |
614. |
Flume - Fort |
Flumequin, Colistin, Vitamin C |
Gói,Lọ, chai |
50,100,200g,50,100,200g |
HCM-X18-27 |
615. |
Vagylox |
Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol, Dexamethason |
Gói, Hộp, Lọ,chai |
12,20 viên; 6 viên. 12,20 viên. |
HCM-X18-29 |
616. |
Amococci |
Amoxicillin, Ciprofloxacin |
Gói,Lọ,chai |
10,50,100g 10,50,100g |
HCM-X18-32 |
617. |
Cinorbon |
Ciprofloxacin, Berberin, Neomycin |
Gói,Lọ,chai |
10,50,100g10,50,100g |
HCM-X18-36 |
618. |
Cibycoli jec |
Ciprofloxacin, Colistin |
Ống,lọ |
10ml; 10,20,50,100ml |
HCM-X18-43 |
619. |
Encogen |
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Ống,lọ |
10ml; 10,20,50,100ml |
HCM-X18-46 |
620. |
Soflox 10% |
Ofloxacin HCL |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
HCM-X18-62 |
621. |
Soflox 20% |
Ofloxacin HCL |
Gói,Chai |
10; 50; 100g500g; 1kg |
HCM-X18-63 |
622. |
Genta - TDT |
Gentamycin, Tiamutin, Trimethoprim Dexamethason |
Ống Lọ,chai |
5,10 ml 5,10,50,100ml |
HCM-X18-25 |
623. |
Gentaprim |
Gentamycin sufat, Sulfadimerazin, Trimethoprim |
Gói, chai |
10; 50; 100; 500g; 1kg |
HCM-X18-64 |
52. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
624. |
Ciprocol-S |
Ciprofloxacin, Colistin. |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-07 |
625. |
Cipropec-Coli |
Ciprofloxacin, Colistin, Spectinomycin,A,D,E…. |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-08 |
626. |
Coligenro |
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-10 |
627. |
Coli-Tetravet |
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-12 |
628. |
Coli-Tetravit |
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-13 |
629. |
Enro Ampi-T |
Enrofloxacin, Ampicillin, Tylosin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-15 |
630. |
EnroColi |
Enrofloxacin, Colistin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-16 |
631. |
Enro-K.C.N |
Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin , Colistin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-18 |
632. |
α-Eriprim |
Tylosin,Colistin, Sulfafurazol, Trimethoprim |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-19 |
633. |
Flucotrim |
Flumequin, Colistin, Trimethoprim |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-21 |
634. |
Hô hấp heo gà |
Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Bromhexine |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-24 |
635. |
Imekana-ADE |
Norfloxacin, Olaquindox, Kana, Neomycin, Colistin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-25 |
636. |
Kháng khuẩn heo gà |
Tiamulin, Chlotetra, Colistin, Paracetamol |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-26 |
637. |
Kháng sinh vịt |
Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetra, Colistin, Sulfa. |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-29 |
638. |
Neotesul |
Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-31 |
639. |
α-Oxolin |
Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin ,A ,C |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-33 |
640. |
Spiracoli-D |
Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-34 |
641. |
Streptetra-Sul |
Streptomycin, Oxytetra, Sulfa |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-35 |
642. |
U.G.V.Vita |
Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin,Tylosin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-40 |
643. |
α-Colenro |
Enrofloxacin, Colistin, Dexa |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-72 |
644. |
Nor-Coli-D |
Norfloxacin, Colistin, Dexa |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-83 |
645. |
Norfloxquin |
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-84 |
646. |
α-Enroflox |
Enrofloxacin, Colistin , Gentamycin, 3B |
Chai, lọ |
10-12-50-100-250-500ml |
HCM-X19-109 |
647. |
Enrocoligen |
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin |
Chai, lọ |
10-12-50-100-250-500ml |
HCM-X19-110 |
648. |
Ampi-Trim |
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfa. |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-02 |
649. |
α-Clotadona |
Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim…. |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-09 |
650. |
α-Eriprim-Fort |
Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-20 |
651. |
Genta-Bactrim |
Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinic |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-22 |
652. |
Tylan Sep |
Tylosin, Trimethoprim, sulfa, A ,C |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
HCM-X19-39 |
653. |
Ampidextrim |
Dexamethasone, Ampicillin, Trimethoprim, sulfa |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-63 |
654. |
Erysep |
Erithromycin, Sulfadimidin, Trimethoprim |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-75 |
655. |
Tylansep |
Tylosin, trimethoprim, Sulfadimidin |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
HCM-X19-94 |
53. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
656. |
QM-CEPHANEOCINE |
Cephalexine; Neomycine sulfate |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-07 |
657. |
QM-CIPROTRIZYME |
Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-08 |
658. |
QM-CIPROTRIZYME |
Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-08 |
659. |
QM-COLENMOXIN |
Colistine sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-09 |
660. |
QM-COLIDOVIT |
Colistin sulfate; Doxycilline HCl; Vitamin: A;B1;B2;B5;B6; B12;D3;E;PP |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-10 |
661. |
Coliquine |
Colistine sulfate; Flumequin sodium |
Gói, Hộp |
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g |
HCM-X23-11 |
662. |
QM-COXYVIT |
Colistin sulfate; Oxytetracyline; Vitamin: A;B2;B5; B12;D3;E;PP |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-12 |
663. |
G . F . S |
Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; E; PP; Biotin; Folic acide; Methionine; Lysin; Casein |
Gói Hộp Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg 10;20kg |
HCM-X23-15 |
664. |
LACZYME SOLUBLE |
Lactobacillus Acidophilus |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-16 |
665. |
QM-NC SOL |
Colistine sulfate; Neomycine sulfate |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-17 |
666. |
QM-NENCOSUL |
Colistine sulfate; Neomycine sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-18 |
667. |
QM-TYCOSULTRIM |
Colistin sulfate; Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-27 |
668. |
QM-TYSULTRIM |
Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-29 |
669. |
QM-VITA CRD |
Ethrythromycine; Sulfamethoxazole; Tylosin sulfate; Doxycillin HCl; Vitamin A;D3;E;K3Bromhexine; Calcium Gluconate; |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-30 |
670. |
AMPI-ENROTRIMLYTE |
Enrofloxacin; Ampicillin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Sorbitol; Vitamin C |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X20-33 |
671. |
COLAMPI-KANAVIT |
Kanamycin sulfate, Colistin, Ampicillin, Paracetamol, Vitamin A;D3;E;C |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg |
HCM-X23-34 |
672. |
Ciprotril Inj |
Ciprofloxacin HCl |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
HCM-X20-50 |
673. |
Flucol Inj |
Flumequin, Colistin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
HCM-X20-74 |
674. |
Ciprofloxacin HCl 99% |
Ciproflxacin HCl |
Gói |
10g, 50g |
HCM-X20-84 |
54. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
675. |
MD Encolixine |
Enrofloxacin; Colistin Sulfate; Bromhexine HCl |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml |
HCM-X21-25 |
676. |
MD Ciprocephazym |
Colistin sulfate; Vit C, Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-04 |
677. |
MD Cipcogen |
Gentamycin Sulfate; Ciprofloxacin |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-05 |
678. |
MD Colenro |
Colistin sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-06 |
679. |
MD Coliflum |
Colistin sulfate; Flumequine |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-08 |
680. |
MD Enrocephazym |
Enrofloxacin; Cephalexine; Vit C, D3, E; Balillus; Organic acid |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-12 |
681. |
MD Strepenro |
Enrofloxacin HCl; Streptomycin Sulfate |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-16 |
682. |
MD Vitacogenro |
Enrofloxacin; Paracetamol; Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg |
HCM-X22-17 |
683. |
MD OC B. Complex |
Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg |
HCM-X22-39 |
684. |
MD ENROSPECT |
Enrofloxacin, Spectinomycin |
Chai, lọ |
10,20,50,100, 250,500ml,1lít |
HCM-X22-78 |
685. |
MD CRDSPEC |
Enrofloxacin, Spectinomycin |
Bao, gói |
5,10,20,30,50 100,250,500g, 1kg |
HCM-X22-77 |
686. |
MD-Norsulfamid 444 |
Norfloxacin, Sulfadiazin, Methionin |
Bao, gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg |
HCM-X22-96 |
687. |
MD ENROTYLO 510 |
Tylosin, Enrofloxacin |
Chai, lọ |
10,20,50,100,250,500ml,1l |
HCM-X22-104 |
55. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể tích |
Số đăng ký |
688. |
Cicotrim Fort |
Sulfadiazin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Methionin, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin. |
Gói-hộp |
5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g |
HCM-X23-02 |
689. |
Ciprofloxzin |
Ciprofloxacin |
Gói-hộp |
5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g |
HCM-X23-05 |
56. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
690. |
Amfloxsin |
Tylosin tatrate, Ampicillin trihydrate, Norfloxacine HCL |
Gói, Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-1 |
691. |
Cipro-Colivit |
Ciprofloxacine, Colistin,Vitamin A, B1, B6, C |
Gói, Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-3 |
692. |
E.flox-Strep |
Enrofloxacin, Streptomycin |
Gói, Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-5 |
693. |
Genta-Coliflox |
Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin, Dexamethasone |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-6 |
694. |
NP-Coccin |
Sulfadiazine, Diaveridine, Enrofloxacin,Vit A,B12,PP, K3 |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-10 |
695. |
NP-E.listin |
Enrofloxacin, Colistin, Bromhexin |
Gói, Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-12 |
696. |
O.Listin Prim |
Oxytetracycline, Colistin, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-15 |
697. |
T.C.Spiravit |
Spiramycine, Colistin, Tylosin, Bromhexin HCL, Vitamin A, D, C, E, B1, B5, B6,B12,PP, K3 |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-17 |
698. |
Tiadoxy-TSC |
Tiamulin, Colistin, Sulfadiazine, Doxycycline HCL, Trimethoprim |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-18 |
699. |
Tylofloxin-B |
Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Bromhexin, Vitamin A, C |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-21 |
700. |
Amox-Colenro |
Amoxicillin, Enrofloxacine |
Gói, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-39 |
701. |
CIPRO-GENTIN |
Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate |
Gói, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
HCM-X24-43 |
702. |
NP-NORCOTIN |
Norfloxacine, Colistin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500;1000 ml |
HCM-X24-44 |
703. |
ENRO-COLIFORT |
Enrofloxacine, Colistin sulfate, Bromhexin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml |
HCM-X24-46 |
704. |
NP-CIPRO D-500 |
Ciprofloxacine, Dexamethasone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml |
HCM-X24-54 |
705. |
C.R.F-BIOTIC Ciprofloxacine10% |
Ciprofloxacine |
Gói Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1Kg 500g, 1 kg |
HCM-X24-61 |
706. |
Oxolin-Plus |
Oxolinic acid, Colistin sulphate |
Gói |
Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu |
HCM-X24-31 |
707. |
Tylo-Cotrim |
Tylosin tartrate, Sulfadiazine, Trimethprim, Vit A, C, K3 |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg |
HCM-X24-20 |
57. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
708. |
Flumecol-Vit |
Flumequin, Colistin sulfate |
Gói |
5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g |
MNV-8 |
709. |
Imecoli-Vit Fort |
Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C |
Gói |
5, 10, 30, 50, 100g |
MNV-9 |
710. |
Flumecol |
Flumequine, Colistin sulfate |
Ống; Lọ |
2, 5ml; 10, 50, 100ml |
MNV-25 |
711. |
Apflu 200 |
Apramycine, Flumequine |
Gói |
3, 10, 30, 100g |
MNV-28 |
712. |
FLoxacolcin |
Colistin sulfate, Norfloxacin,Vitamin A,B1,B2, C |
Gói |
5, 10, 30, 50, 100g |
MNV-30 |
713. |
NorfLoxacol |
Norfloxacin, Colistin sulfate |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
MNV-37 |
714. |
Genta-Flu |
Flumequine, Gentamycin sulfate |
Lọ |
10, 20, 50, 100ml |
MNV-39 |
715. |
Enro-Genta Plus |
Enrofloxacin, Gentamycin |
Gói; Hộp |
5, 10, 30, 50, 100g; 500, 1.000g |
MNV-48 |
716. |
Enro-Kana Plus |
Enrofloxacin, Kanamycin |
Gói Hộp |
5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 500, 1.000g |
MNV-49 |
717. |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Hộp, gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;10kg |
MNV-70 |
718. |
Cipcogen |
Ciprofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Hộp, gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g |
MNV-75 |
719. |
Ciprofloxacin 10% |
Ciprofloxacin |
Lọ, bình |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
MNV-89 |
720. |
Ampisulfatrim |
Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói, Hộp |
3, 5, 30, 50, 100g 50, 100, 500, 1.000g |
MNV-1 |
721. |
MN Tylanseptrim |
Tylosine tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vitamin A, C |
Gói |
3, 5, 30, 50, 100g |
MNV-4 |
722. |
Genta-Prim |
Gentamycine, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói, Hộp |
5, 10,20,30,50,100g 500, 1.000g |
MNV-55 |
58. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Số đăng ký |
723. |
Apraquine 202 |
Apramycin, Flumequine |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
HCM-X26-4 |
724. |
Anti CRD New |
Ofloxacin, Spectinomycin |
Gói |
5; 10; 50; 100; 500; 1000g |
HCM-X26-16 |
725. |
E-CRD Fort |
Sulfadimidin, Erythromycin, Trimethoprim, Bromhexin |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
HCM-X26-9 |
726. |
Tylovit |
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin A, K3 |
Gói |
5; 10; 50; 100; 500; 1000g |
HCM-X26-11 |
727. |
Eriprim concentrate |
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 50; 100; 500; 1000g |
HCM-X26-12 |
59. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
728. |
INVET – CRD |
Ciprofloxacin HCl, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate. |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-05 |
729. |
INVET – ENROMOX |
Enrofloxacin HCl, Amoxycillin trihydrate, Paracetamol HCl, Bromhexin |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-09 |
730. |
AMPIEN |
Enrofloxacin HCl, Ampicillin trihydrate. |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-11 |
731. |
COLIGENRO |
Enrofloxacin HCl, Colistin sulfate, Gentamycin sulfate. |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-15 |
732. |
NORCOLI – D |
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium |
Ống,Lọ, Chai |
2, 5ml ; 10, 20 ml 50, 100ml |
HCM-X27-30 |
733. |
INVET – GENTABAC |
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim, vitamin PP chua. |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-14 |
734. |
INVET – AMPISEP |
Ampicillin trihydrate, Sulfaguanidin, Trimethoprim. |
Gói |
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg |
HCM-X27-21 |
735. |
TYLOSEPTRYL |
Tylosin tartrate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim |
Ống, Lọ, Chai |
2, 5ml, 10, 20 ml, 50, 100ml |
HCM-X27-36 |
736. |
INVET – AMSEP |
Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
Ống, Lọ, Chai |
2, 5ml, 10, 20 ml, 50, 100ml |
HCM-X27-40 |
60. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
737. |
Polycine |
Erythromycin, Streptomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói |
5; 10; 100 g |
HCM-X7-2 |
738. |
A.T.T.S |
Analgin, Sulfamethoxazol Tylosin, Trimethoprim |
Gói, Hộp |
5; 50g, 100g |
HCM-X7-11 |
739. |
Trị tiêu chảy |
Sulfaguanidin, Neomycin, Treptomycin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50g, 100g |
HCM-X7-15 |
740. |
Khẹt mũi vịt |
Tylosin, Erythromycin, Sulfadimidin |
Gói, Hộp |
5; 10g, 100 g |
HCM-X7-19 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
61. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Số đăng ký |
741. |
Cipro-Safa |
Ciprofloxacine; Colistin |
Gói, bao, hộp |
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
SAFA-7 |
742. |
Tylanzym |
Enrofloxacine; Tylosin |
Gói; hộp, bao |
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
SAFA-18 |
743. |
Tylanzym (đặc trị khẹt vịt) |
Enrofloxacine, Tylosin |
Gói, hộp, |
5g, 10g, 25g, 50g, 100g, 500g,1kg |
SAFA-34 |
TỈNH LONG AN
62. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
744. |
Ciproflox.1000 |
Ciprofloxacin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-3 |
745. |
Ofloxin.1000 |
Ofloxacin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-5 |
746. |
Ciflox.tryl |
Ciprofloxacin, Sulfadiazin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-8 |
747. |
Enflox.tryl |
Enrofloxacin, Sulfadiazin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-9 |
748. |
Noflox.tryl |
Norfloxacin, Sulfadiazin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-10 |
749. |
Ofloxin.S 1400 |
Ofloxacin, Sulfadiazin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg |
LAV-33 |
750. |
Enflox.tryl |
Enrofloxacin, Sulfadimedin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg |
LAV-34 |
751. |
Ciflox.tryl |
Ciprofloxacin, Sulfadiazin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg |
LAV-35 |
752. |
OFLOXIN-600 |
Ofloxacin |
Ống, Lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml |
LAV-47 |
753. |
CIPROFLOX.1000 |
Ciprofloxacin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg |
LAV-56 |
754. |
ANTI. ECOLI |
Ciprofloxacin, Sulfaguanidin |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg |
LAV-64 |
755. |
CIPROFLOX.1000 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l |
LAV-71 |
756. |
OFLOXIN.1000 |
Ofloxacin |
Lọ |
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l |
LAV-72 |
757. |
F. SS |
Flumequine, Sulfadiazin,Sulfaquinoxalin |
Lọ |
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l |
LAV-75 |
758. |
OFLOX-KANA |
Ofloxacin, Kanamycin |
Lọ |
1; 10; 20; 40g |
LAV-79 |
TỈNH TIỀN GIANG
63. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
759. |
Ciprofloxacin 10% |
Ciprofloxacin |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-18 |
760. |
Meko-Ofcin |
Ofloxacin, Bromhexin |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-19 |
761. |
Spira-Colis |
Spiramycin; Trimethoprim; Colistin,Vitamin A; E; PP; D3; B6; B1 Sulfadimidin; Sulfadiazin |
Gói, lon
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g |
CL-29 |
762. |
Atropin |
Atropin sulfate |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-68 |
763. |
Chlor-extra |
Ofloxacin; Trimethoprim; Sulfadimidin |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-73 |
764. |
Tetravet-Complex |
Erythromycin; Oxytetracylin HCl; Colistin sulfate; Dexamethasone |
Ống Lọ, chai |
2;5ml 10;20;50;100ml |
CL-77 |
765. |
Ofpiracin |
Ofloxacin, Spiramycin, Lidocain, Dexamethason |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 100ml |
CL-89 |
766. |
Neotesul
|
Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, Trimethoprim |
Gói Lon |
5;30;50;100g 100g |
CL-98 |
767. |
Neocolis-K |
Colistin sulfate; Kanamycin sulfate; Neomycin |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-105 |
768. |
Spetilox |
Spectinomycin, Ofloxacin, Dexanethason |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 100ml |
CL-123 |
769. |
TES |
Enrofloxacin, Tylosin tartrate, Sulfadiazin, vit A,D |
Gói, Lon |
5;10;30;50;100;200; 500;1000g |
CL-125 |
770. |
Mequincolis |
Flumequine; Colistin sulfate; Vitamin C, K3 |
Gói |
5;10;30;50;100;200;500;1000g |
CL-131 |
771. |
Cefa-mequin |
Cefalexin; Flumequine; Vitamin C,K3; |
Gói, Lon |
10;30;50;100;150;200g |
CL-132 |
772. |
Flumycin |
Flumequine; Neomycin; Vitamin C; K3 |
Gói, Lon |
5;10;30;50;100;200;500;1000g |
CL-133 |
773. |
Flugenxa |
Flumequin, Gentamycin, Dexamethason |
Ống, Lọ, chai |
2;5ml; 10;20;50;100ml |
CL-235 |
774. |
Tylo-Colis |
Colistin sulfate, Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C |
Gói,lon |
10;30;50;100;200;500; 1000g |
CL-150 |
775. |
F-Nekasul |
Flumequin, Sulfadimidin, Neomycin, Kanamycin, Vitamin A,C |
Gói, hộp |
10;30;50;100;500;1000g |
CL-252 |
776. |
Apra-Colido |
Apramycin, Doxycyclin, Colistin sulfate, Dexamethason |
Chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 100g |
CL-169 |
777. |
TYLO-LOX |
Ciprofloxacin hay Enrofloxacin, Tylosin, Lidocain, Dexamethasone |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 100ml |
CL-181 |
778. |
Tylo-COD |
Tylosin tartrate; Colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl; Dexamethason acetate |
Ống, Lọ, Chai |
2;5ml 10;20;50;100ml |
CL-182 |
779. |
Cipro-TD |
Tylosin; Ciprofloxacin; Dexamethasone |
Gói Lon |
5;10;30;50;100;200;500; 1.000g |
CL-190 |
780. |
Neosulfa C |
Neomycine; Oxytetracyclin; Sulfacetamid; Vit C |
Gói |
5g |
CL-192 |
781. |
Enro-Sep |
Sulfadiazin, Enrofloxacin, Trimethoprim |
Ống, Lọ, Chai |
2ml;10;50,100ml |
CL-233 |
782. |
Enro-Colixa |
Enrofloxacin, Colistin, Dexa |
Ống, Lọ, Chai |
2;5ml; 10;50,100ml |
CL-234 |
783. |
Vita-Soulup |
Ciprofloxacin, vitamin,A,D,E, PP, C, nhóm B |
Gói, hộp |
10;30;50;100;200;500;1000g |
CL-247 |
784. |
F-Rocol |
Flumequin, Colistin sulfat Enrofloxacin, vitamin K3,C,A |
Gói, hộp |
10;30;50;100;500;1000g |
CL-248 |
785. |
CiDo-CD |
Ciprofloxacin, Doxycyclin, Colistin,Dexamethason |
Lọ, Chai |
10;20;40g |
CL-249 |
786. |
Ampi-Colipro |
Ampicilin sodium, Colistin, Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6 |
Gói, hộp |
10;30;50;100;500;1000g |
CL-251 |
787. |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Gói, hộp |
10;;50;100;;500;1000g |
CL-258 |
788. |
Bipenicillin Streptomycin |
Penicillin procain; Penicillin G potasium Streptomycin Sulfate |
Lọ |
1tr UI peni, 1g Strepto |
CL-08 |
789. |
Gentrysul |
Gentamycin; Sulfadimidin; Trimethoprim |
Ống, Chai |
2ml , 100ml |
CL-12 |
790. |
Aristamid |
Sulfamethoxypyridazin; Sulfamethizol; Sulfacetamid |
Lọ |
10ml |
CL-21 |
791. |
Spiracin
|
Spiramycin;Trimethoprim; Sulfadimerazin sodium; VitaminA;PP;E;B1 ;B6 ;B1 |
Gói Lon |
5;30;100g 100g |
CL-27 |
792. |
Erytrisul
|
Erythromycin thiocyanate; Sulfadimerazin; Trimethoprim |
Ống
|
2ml
|
CL-34 |
793. |
Estreptopenicilin |
Streptomycin sulfate; Penicillin G procain; Penicillin G potasium |
Chai |
10g Strep, 2tr UI Peni; 50g Strep; 10tr UI Peni |
CL-44 |
794. |
Tonisulfan
|
Sulfadimethoxin; Sulfathiazol;Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol, Hexametylentetramine |
Ống, Chai |
5ml 100ml |
CL-45 |
795. |
Tonibiotic |
Sulfadimethoxin; Sulfadimidine; Sulfacetamid |
Lọ |
10ml |
CL-51 |
796. |
Sul-extra
|
Berberin; Sulfadimidin; Trimethoprim; B.complex |
Gói, Lon |
5;10;30;50;100;200g 500;1000g |
CL-114 |
797. |
Tylomix
|
Tylosin tatrate; Vitamin E; PP; B1; B2; D3; Sulfamerazine; Trimethoprim |
Gói Lon |
5;10;30;50;100;200g 100;200g |
CL-116 |
798. |
T.T.S |
Tylosin, Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin |
Gói,Lon |
100g |
CL-161 |
799. |
Trị tiêu chảy |
Neomycine; Sulfthiazol, berberin |
Gói,lon |
10;30;50;100;200;500; 1000g |
CL-162 |
800. |
Bacampe |
Ampicilline; Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C |
Gói,lon |
100;200;500;1.000g |
CL-167 |
801. |
Colibact |
Colistin;Trimethoprim; Dexamethason; SMP |
Gói |
5g |
CL-171 |
802. |
Tyloseptryl |
Tylosin;Trimethoprim;Sulfamethoxypyridazine |
Gói |
5g |
CL-191 |
803. |
Ery-septotryl |
Tylosin hay Erythromycine;Trimethoprim; Vitamin C |
Gói |
5g |
CL-195 |
804. |
Polysul |
Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP |
Lọ, chai |
10;20;50;100ml |
CL-202 |
805. |
Ampi Cotrim fort |
Ampicillin; Trimethoprim; Sulfamethoxazol |
Chai,Lọ |
10;20;50;100ml |
CL-210 |
806. |
Tylo Bactrim fort |
Tylosin tatrate; Trimethoprim; Sulfamethoxazol |
Chai,Lọ |
10;20;50;100ml |
CL-211 |
807. |
Trisul Strep |
Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol |
Gói Lon |
10;30;50;100;150;200g 100;150;200g |
CL-215 |
64. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Số đăng ký |
808. |
Flum Bath f/s2 |
Flumequin, Neomycin |
Gói, hộp Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-13 |
809. |
Anti-Vibrio f/s2 |
Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói, hộp Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-14 |
810. |
Flumecol B |
Flumequin, Colistin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-109 |
811. |
Vimecol for Shrimp |
Flumequin, Colistin Vit.A, D3, B1, B6 |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
CT-112 |
812. |
Flugent 5+5 |
Gentamycin, Flumequin |
Chai , lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-136 |
813. |
Tylenro 5+5 |
Tylosin, Enrofloxacin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-155 |
814. |
Genroflox |
Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-156 |
815. |
ETS |
Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, C |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-157 |
816. |
Tylenro 5+5 |
Tylosin, Enrofloxacin, Vit.B1, B6 |
Gói, hộp |
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg |
CT-159 |
817. |
Kampico+dd pha |
Kanamycin, Ampicillin, Colistin |
Chai , lọ |
Từ 0, 5g đến 50g |
CT-162 |
818. |
Coli-Norgent |
Colistin, Norfloxacin, Gentamycin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg |
CT-167 |
819. |
Erco-Sulfa |
Erythromycin, Colistin, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-169 |
820. |
Colenro |
Colistin, Enrofloxacin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-170 |
821. |
Vime-Spicoxy |
Colistin, Doxycyclin, Spiramycin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-171 |
822. |
Colinorcin |
Colistin, Norfloxacin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-172 |
823. |
Norgencin |
Norfloxacin, Gentamycin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-175 |
824. |
Coxysultrim |
Colistin, Oxytetracyclin, Sulfa-methoxypyridazin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-179 |
825. |
Genta-Colenro |
Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-184 |
826. |
Norgent 300 |
Norfloxacin, Gentamycin |
Chai , lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-190 |
827. |
Vime-Flutin |
Flumequin, Colistin |
Chai , lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-191 |
828. |
Tycoseptryl |
Tylosin , Colistin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin |
Gói, hộp |
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg |
CT-192 |
829. |
Anti-CCRD |
Enrofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin, Bromhexin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-197 |
830. |
Genta-Colenro |
Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin |
Gói, hộp Bao, xô |
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-198 |
831. |
Vime-Gavit |
Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B5, PP, K |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-204 |
832. |
Anti-CCRD |
Enrofloxacin, Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-210 |
833. |
Vime- S.E.C |
Apramycin, Flumequin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT- 219 |
834. |
Vime-Coam |
Gentamycin, Ampicillin, Colistin |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-228 |
835. |
Vime- Ratin |
Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT-236 |
836. |
Vime-Kaneco |
Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT- 237 |
837. |
Olavit |
Olaquindox, Oxytetracycline, Neomycin, Vit A, D, E, PP, B5 |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-165 |
838. |
Vime- C.T.C |
Norfloxacin, Tiamulin, Trimethoprim |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-220 |
839. |
Vime- Cocip |
Ciprofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT- 230 |
840. |
Vime- Cicep |
Ciprofloxacin, Cephalexin |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-231 |
841. |
Vime- S.O.C |
Spiramycin, Ofloxacin, Gentamycin, Colistin |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT- 232 |
842. |
Vime-Coof |
Ofloxacin, Bromhexin Colistin, Lidocain |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT- 233 |
843. |
Vime- Ratin |
Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT-236 |
844. |
Vime-Kaneco |
Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone |
Chai , lọ ống |
5-10-20-50-100 5; 10ml |
CT- 237 |
845. |
Enrosul |
Enrofloxacin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
Ống Chai |
2; 5ml 10; 20; 50; 100ml |
CT- 253 |
846. |
Vime-Dilog |
Difloxacin HCL, Gentamycin |
Gói, hộp Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 15; 20; 25kg |
CT-263 |
847. |
Dilapat |
Difloxacin, Apramycin |
Gói, hộp Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 15; 20; 25kg |
CT-264 |
848. |
Dilog |
Difloxacin HCL, Gentamycin |
Ống Chai, lọ |
2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
CT-265 |
849. |
Vime-Cipam |
Ampicillin sodium, Ciprofloxacin |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
CT-268 |
850. |
Cephaflox |
Cephalexin, Ciprofloxacin |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
CT-269 |
851. |
Difcotin |
Difloxacin hydrochloride, Colistin sulfate |
Ông Lọ, chai |
2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
CT-270 |
852. |
Ampiseptryl |
Ampicillin, Trimethoprim, Sulphamethoxazol |
Gói, hộp Bao, xô |
3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg; 5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-2 |
853. |
Amodazin |
Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-10 |
854. |
Trimesul 24% |
Sulfamethoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-29 |
855. |
Trimesul 24% |
Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim |
Ống |
2; 5; 10ml |
CT-42 |
856. |
Ampiseptryl |
Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin, |
ống |
2; 5; 10ml |
CT-45 |
857. |
Lincoseptryl |
Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
ống |
2; 5; 10ml |
CT-53 |
858. |
Erybactrim |
Erythromycin, Trimethoprim Sulfamethoxazol, Vitamin B2, B5, A.Folic |
Gói, hộp |
3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-56 |
859. |
Erlicovet |
Erythromycin,Lincomycin,Sulfamethoxazol, Vit.B2, B5, A.Folic, Trimethoprin |
Gói, hộp |
3-5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-57 |
860. |
Septryl-120 |
Sulfamethoxazol Sulfadiazin, Trimethoprim |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-143 |
861. |
Trimesul (- Vimesul 48% - Trimesul 480) |
Sulfadimidin, Trimethoprim (Sulfadiazin, Sulfamethoxazol) |
Gói, hộp, bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-200 |
862. |
C.R.D plus |
Amoxicillin, Lincomycin, Spectinomycin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
CT-221 |
863. |
Vimetyl fort |
Tylosin, Trimethoprim, sulfadiazin |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
10-20-50-100-200-250; 500g -1-2-5; 10; 15; 20; 25Kg |
CT-223 |
864. |
Ampiseptryl |
Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-30 |
865. |
Lincoseptryl |
Lincomycin, Prednisolon Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít 2; 5; 10ml |
CT-31 |
65. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ thể tích |
Số đăng ký |
866. |
Neotrasul |
Neomycin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole |
Gói, hộp, chai |
5-8-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-8 |
867. |
Neotrasul |
Neomycin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole |
Gói, hộp, chai |
5-8-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-9 |
868. |
Tetra-Sulstrep |
Streptomycin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-10 |
869. |
Ú́m gà vịt |
Erythromycin, Oxytetracycline, Norfloxacin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-12 |
870. |
Vetero 1 |
Colistin, Enrofloxacin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-13 |
871. |
Đặc trị tiêu chảy |
Sulfamethoxazole, Ciprofloxacin, Trimethroprim |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-31 |
872. |
Kháng sinh tổng hợp |
Norfloxacin, Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-38 |
873. |
Newcolivit |
Flumequine, Norfloxacin,
Tiamutilin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-51 |
874. |
Anticoci |
Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-52 |
875. |
Vetero 2 |
Colistin, Enrofloxacin |
Ống, lọ, chai |
5-10-20-50-100-250ml |
CT(TH)-57 |
876. |
Flumecol Neo |
Flumequine, Colistin, Neomycin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-59 |
877. |
Anti E Coli |
Colistin, Ciprofloxacin,
Sulfamethoxazole |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-63 |
878. |
Toi thương hàn |
Oxytetracyclin, Ciprofloxacin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-65 |
879. |
Kháng sinh tổng hợp |
Oxytetracyclin,
Coprofloxacin, |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-68 |
880. |
Đặc trị tiêu chảy (loại 2) |
Sulfamethoxazole,
Trimethroprim |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-96 |
881. |
Colenti |
Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-97 |
882. |
Flumelinco |
Lincomycin, Flumequin |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-98 |
883. |
TSP Super |
Sulfamethoxazole, Tylosin, Colistin, Trimethoprim |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
CT(TH)-103 |
884. |
Ciprofloxacine |
Ciprofloxacine |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |
CT(TH)-106 |
885. |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |
CT(TH)-108 |
886. |
Genta-Septryl |
Sulfamethoxazole, Gentamycin, Trimethroprim |
Gói, hộp |
5-10-20-50-100-500g |
CT(TH)-36 |
887. |
Sulfatrim fort |
Sulfadimidin, Sulfadiazin, Sulfamethoxazole |
Gói, hộp, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |
CT(TH)-99 |
888. |
Tetrasone |
Oxytetracycline, Sulfadiazin, Trimethoprim, Dexamethason |
Ống, chai, lọ |
5-10-20-50-100-250ml |
CT(TH)-30 |
66. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
889. |
C-F-E |
Colistin sulfate, Flumequine, Erythromycine |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-20 |
890. |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
CT(HG)-21 |
891. |
C-S-T Vit |
Colistin, Paracetamol, Spiramycine, Tylosin, Vitamin : A, B1, C, D, E |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-24 |
892. |
C-S-P |
Chlotetracycline, Sulfamethoxazole, Penicillin potassium |
Gói Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-23 |
893. |
Enrokacol |
Enrofloxacin, Kanamycine, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-25 |
894. |
Erycovet |
Erythromycine, Oxytetracycline, Colistine |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-26 |
895. |
Neoflumecol |
Flumequine, Neomycine, Colistine |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-32 |
896. |
Neotesol |
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Neomycine, Trimethoprim |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-33 |
897. |
Tetra-Sul-Strep |
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Streptomycine, |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-39 |
898. |
Ofloxacine |
Ofloxacine |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
CT(HG)-44 |
899. |
Coli-Nor |
Norfloxacine, Colistin, |
Ống, Lọ |
2, 5ml; 10, 20, 50,100, 250,500ml |
CT(HG)-45 |
900. |
Anticoc |
Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin |
Gói, Lon, Hộp |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-63 |
901. |
Neomix |
Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin |
Gói, Lon, Hộp |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-65 |
902. |
Cephacip |
Ciprofloxacin, Cephalexin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
CT(HG)-69 |
903. |
Endocin |
Enrofloxacin, Doxycycline |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
CT(HG)-70 |
904. |
E-Amoxi |
Enrofloxacin, Amoxcylin trihydrtae |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
CT(HG)-71 |
905. |
Ampicotrime |
Sulfamethoxazole, Paracetamol, Ampicilline Trimethoprim |
Gói, Hộp Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-15 |
906. |
Gensultrim |
Sulfamethoxazole,Gentamycine, Trimethoprim |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-28 |
907. |
Lincosin |
Licomycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazole |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-30 |
908. |
Toi thương hàn |
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP |
Gói, Hộp, Lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-40 |
909. |
Tylansep |
Sulfamethoxazole, Vit C Tylosin, Trimethoprim, |
Gói, Lon, Hộp |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-62 |
910. |
T-T-S |
Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin |
Gói, Lon, Hộp |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
CT(HG)-64 |
67. XƯỞNG THUỐC THÚ Y 1/5 CẦN THƠ
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng /Thể tích |
Số đăng ký |
911. |
Neodexine |
Neomycine, Colistin, Oxytetracycline Vitamin C |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-6) |
912. |
Coli-Norf |
Colistin Norfloxacin |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-15) |
913. |
FlumeColi |
Colistin Flumequine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-29) |
914. |
Kháng Sinh Vịt |
Oxytetracycline Enrofloxacin, Tylosin |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-33) |
915. |
Kháng Sinh Tôm |
Oxytetracycline, Streptomycine, Neomycine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-34) |
916. |
Đặc Trị Tiêu Chảy |
Neomycine, Trimethoprime , Sulfamethoxazone, Oxytetracycline |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-36) |
917. |
Neo-Colitravet |
Neomycine, Colistin, Oxytetracycline, Vitamin A,D,E,B1,B6,PP |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-38) |
918. |
Flume-Genta |
Flumequine, Gentamycine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-40) |
919. |
Neotesul |
Neomycin, Trimethoprim, Oxytetracyclin Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-42) |
920. |
Coli-NorfGent |
Colistin, Norfloxacin, Gentamycine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-43) |
921. |
Baco-Doxinmax |
Colistin, Oxytetracycline ,Trimethoprime, Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-51) |
922. |
Flucotin-S |
Flumequin, Colistin |
Ống, Lọ, Chai |
2-5-10ml 10-20ml;50-100-500ml |
CT(X1/5-62) |
923. |
Coli-Norf |
Colistin, Norfloxacin |
Ống, Lọ, Chai |
2-5-10ml 10-20ml;50-100-500ml |
CT(X1/5-64) |
924. |
Enro-Coli |
Enrofloxacin, Colistin, Dexamethasone |
Ống, Lọ, Chai |
2-5-10ml 10-20ml;50-100-500ml |
CT(X1/5-70) |
925. |
Enro-Tylan |
Enrofloxacin, Tylosin |
Ống, Lọ, Chai |
2-5-10ml 10-20ml;50-100-500ml |
CT(X1/5-73) |
926. |
Norlo-Septryl |
Norfloxacin, Trimethoprime Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg |
CT(X1/5-80) |
927. |
Coli Flumycin |
Colistin, Flumequine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg |
CT(X1/5-84) |
928. |
Ampi-Trisul |
Ampicilline, Trimethoprime Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-7) |
929. |
E.T.S |
Erythomycine, Vitamin C Sulfamethoxazone, Trimethoprime |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-12) |
930. |
Tylodexine |
Tylosin,Trimethoprime Sulfamethoxazone, Vit C |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-13) |
931. |
T.T.S |
Tylosin, Vitamin C, Sulfamethoxazone Trimethoprime |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-17) |
932. |
Tia-Septryl |
Tiamutin, Trimethoprime Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-25) |
933. |
Tia-Complex |
Tiamutin, Vitamin A,D,E, Trimethoprime Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-26) |
934. |
Coli-Bactrim |
Colistin, Trimethoprime Sulfamethoxazone Vitamin A,D,E |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-27) |
935. |
Genta-Cotrim Fort |
Gentamycine, Sulfamethoxazone Trimethoprime |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-39) |
936. |
Tetra-Sulstrep |
Oxytetracycline, Sulfamethoxazone Streptomycine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-47) |
937. |
Ampi-Cotrim Fort |
Ampicillin,Trimethoprim Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
CT(X1/5-50) |
938. |
Linco-Septryl |
Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazon Dexamethasol |
Ống Lọ, Chai |
2-5-10ml 10-20ml; 50-100-500ml |
CT(X1/5-57) |
939. |
Ampi-Bactrim |
Ampicilline, Trimethoprime, Sulfamethoxazone |
Ống, Lọ, Chai |
2-5-10ml, 10-20ml 50-100-500ml |
CT(X1/5-75) |
940. |
Cotrim Max LX |
Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, Sulfadiazine |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg |
CT(X1/5-81) |
941. |
Tylansep |
Tylosin, Trimethoprime, Sulfamethoxazone |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg |
CT(X1/5-83) |
942. |
Lincotryl Fort |
Lincomycine, Sulfamethoxazone, Trimethoprime |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500-1Kg |
CT(X1/5-85) |
68. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạngđóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
943. |
Tylo-flox-C |
Tylosin, Norflox, vita.C |
Gói, Hộp |
5g, 7g, 50g; 100g |
CT(X2-9)-1 |
944. |
Tylocin PC |
Norfloxacin, Tylosin., Dexamethason |
Ống, Lọ, chai |
5ml, 10ml, 50ml, 100ml |
CT(X2-9)-7 |
945. |
Chlo-tylan |
Norfloxacin, Tylosin |
Ống, Lọ, chai |
5ml, 10ml, 50ml, 100ml |
CT(X2-9)-9 |
946. |
Neotesulprim |
Neomycin, Oxytetracycline, Sulfa-Trimethoprim |
Gói |
5g-50g, 100g |
CT(X2-9)-22 |
947. |
Tylo- Sul-C |
Tylosin, Oxytetracycline, Sulfamid, Vit.C |
Hộp |
100g |
CT(X2-9)-31 |
948. |
Neomix |
Neomycine, Streptomycine, Ciprofloxacin |
Gói, Hộp |
10g, 50g, 100g |
CT(X2-9)-36 |
949. |
Kháng sinh vịt chạy đồng |
Colistin, Sulfamid |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50, 100g |
CT(X2-9)-37 |
950. |
Khẹt-Viêm xoang mũi |
Colistin- Sulfamid |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50, 100g |
CT(X2-9)-47 |
951. |
Sulstrep |
Streptomycin, Sulfamid - Oxytetra |
Gói |
5g |
CT(X2-9)-50 |
952. |
D.O.C |
Erythromycin - Oxytetracyclin |
Ống Lọ, chai |
2ml 20; 50; 100ml |
CT(X2-9)-51 |
953. |
Co-Ampi-S |
Sulfadimidin, Ampicillin, S.methoxazol, Trimethoprim, Colistin |
Gói |
5; 10; 50g, 100; 200g; 1kg |
CT(X2-9)-69 |
954. |
Tialin-Fort |
Tiamulin., Oxytetracycline, Sulfamid, Vitamin |
Gói |
5g, 50g |
CT(X2-9)-72 |
955. |
Erycol |
Erythromycine, Flumequin, Sulfamid, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-73 |
956. |
Flum - coli-SP |
Flumequine, Colistin |
Gói |
5g, 30g, 50g |
CT(X2-9)-100 |
957. |
Flum-CRD |
Flumequine, Neomycin, Vit.B1, B2, B6, K3 |
Gói |
10g20g, 30g, 50g, 100g |
CT(X2-9)-128 |
958. |
Enro-mix |
Enrofloxacin, Tylosin, Vitamin |
Gói |
10g20g, 30g, 50g, 100g |
CT(X2-9)-132 |
959. |
Enro-Tylan |
Enrofloxacin, Tylosin |
Chai, lo |
10ml-50ml-100ml |
CT(X2-9)-141 |
960. |
Co-Flox |
Colistin, Enrofloxacin, Dexa |
Chai, lọ |
10ml-50ml-100ml |
CT(X2-9)-142 |
961. |
Chlo-TMP |
S.methoxazol, Oxytetracycline, Trimethoprim, Vita.C, |
Gói, Hộp |
5g, 7g, :50g, 100g |
CT(X2-9)-4 |
962. |
Tylan septotryl |
Tylosin, Trimethoprim |
Gói |
5; 50; 100g |
CT(X2-9)-21 |
963. |
Bactrim Oxysol
|
Oxytetracycline, Sulfamid, |
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-23 |
964. |
Ampi-trimsol |
Ampicycline-Sufamid, Trimethoprim |
Ống, Lọ, chai |
5ml;10; 50; 100ml |
CT(X2-9)-29 |
965. |
Genti-trisul |
Gentamycine-sulfamid, Trimethoprime, Dexa |
Ống, Lọ, chai |
5ml;10; 50; 100ml |
CT(X2-9)-30 |
966. |
Toi-Thương hàn |
Oxytetracycline Vit.B1, B2, B5, B6, PP, S.methoxazol, Trimethoprim |
Gói Hộp |
5g 100g |
CT(X2-9)-32 |
967. |
TTS |
S.methoxazol, Trimethoprim, Tylosin |
Gói, Hộp |
5; 20; 50; 100g, 100g |
CT(X2-9)-33 |
968. |
Ampi-Cotrim |
Ampicyclin, S.methoxazol, Trimethoprim |
Gói, Hộp |
5; 7; 50g, 100g |
CT(X2-9)-35 |
969. |
Tylo-Septryl |
Tylosin-S.methoxazol, Trimethoprim |
Lọ, chai |
20ml-50ml |
CT(X2-9)-53 |
970. |
Tialin-Cotrim |
Tiamutilin, Erythromycin, Sulfamid, Trimethoprim, Vit.A, D, E |
Gói
|
5g, 50g |
CT(X2-9)-66 |
971. |
Ery-Bactrim |
Erythromycine, Vit.A, D Trimethoprim, Sulfamid |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100g |
CT(X2-9)-70 |
972. |
Lincotryl 333 |
Lincomycine, S.methoxazol Trimethoprim |
Ống, Lọ, chai |
5; 10ml, 20; 50ml |
CT(X2-9)-83 |
973. |
Genta-Covex
|
Gentamycine, S.methoxazol |
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-98 |
974. |
Lincosin |
Lincomycine, Sulfamid, Trimethoprim |
Gói |
5g, 30g, 50g |
CT(X2-9)-99 |
975. |
Kháng sinh tổng hợp |
Oxytetracycline, Sulphonamid, Trimethoprim |
Gói Hộp |
5g, 100g |
CT(X2-9)-103 |
976. |
Trị bệnh đường ruột- tiêu chảy |
Oxytetracyclin, Sulfamid,
Trimethoprim, |
Gói, Hộp |
5g, 100g |
CT(X2-9)-104 |
977. |
Ampi-Trimsol |
Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim, Dexa |
Chai, lo |
10ml-50ml-100ml |
CT(X2-9)-136 |
69. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
978. |
Cipro Tetra C |
Terramycin, Ciprofloxacin, Vitamin C |
Gói Hộp |
7g,20g,50g, 100g,250g,500g 100g, 250g, 500g |
CT(X3-2)-2 |
979. |
Terra sultrep |
Oxytetracyclin HCl, Sulfacetamid, Streptomycin |
Gói Hộp |
7g,20g,50g, 100g,250g,500g 100g, 250g, 500g |
CT(X3-2)-8 |
980. |
Tia-Complex |
Tiamulin, Oxytetracylin HCl, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C, B1, B6, PP |
Gói Hộp |
5, 20, 50, 100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-28 |
981. |
Tylan C |
Tylosin base, Ciprofloxacin, vit. C |
Gói Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-57 |
982. |
Neomix 200 |
Streptomycinsulfate, Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl |
Gói Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
|
983. |
Kháng sinh tổng hợp |
Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate, Ciprofloxacin, Neomycinsulfate |
Gói Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-60 |
984. |
Toi-Thương hàn |
Oxytetracyclin HCl, Ciprofloxacin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
Gói Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-61 |
985. |
Pig-Scour |
Streptomycin sulfat, Ciprofloxacin, Neomycinsulfate |
Gói Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-64 |
986. |
Flucomycin |
Flumequin, Colistin sulfat, Neomycin , Vitamin A, D, B2, k |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-74 |
987. |
Neocolitetravet |
Colistinsulfate, Neomycinsulfate, Vit. A B6, B12, B2, D3, E, K, b1, Oxytetracyclin HCl, Niacin, Ca-pantothenat |
Gói Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-75 |
988. |
Spira-Coli |
Spiramycin, Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate,Vit. A,D |
Gói Hộp |
5g,15g,20g,50g,100g, 250g,500g, 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-77 |
989. |
K-C-N |
Kanamycin , Colistin sulfate, Neomycinsulfate |
Ống Chai |
5ml 5, 10,20,50, 100ml |
CT(X3-2)-82 |
990. |
Flucotin |
Flumequin, Colistin |
ỐngChai, lọ |
5ml;5, 10; 20; 50; 100ml |
CT(X3-2)-88 |
991. |
C-E-F |
Flumequin, Colistin , Erythromycin |
Gói Hộp |
3, 5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-93 |
992. |
Oxycolisul |
Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate, Sulfamethoxazol |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-100 |
993. |
Flumetin |
Flumequin, Colistinsulfate |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-101 |
994. |
Sulstrep |
Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycin sulfate |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-106 |
995. |
Norcoli |
Norflex, Colistin |
Lọ, chai |
5, 10,20,50,100ml |
CT(X3-2)-131 |
996. |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 200g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-137 |
997. |
Ampicotrym Fort |
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói Hộp |
7g,20g,50g, 100g,250g,500g 100g, 250g, 500g |
CT(X3-2)-1 |
998. |
Erybactrim |
Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vit.C |
Gọp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-9 |
999. |
Tylan Septotryl |
Tylan, Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C |
Gọp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-10 |
1000. |
Ampicotrym Fort |
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Ống, Chai, lọ |
5ml,;5l,10l,20l, 50l,100ml |
CT(X3-2)-14 |
1001. |
Tetrasone |
Sulfamethoxazol, Dexamethazone acetate, Oxytetracyclin HCl, Trimethoprim |
Ống Lọ |
5ml 5, 10; 20; 50; 100ml |
CT(X3-2)-17 |
1002. |
Tylan-Septryl |
Tylan tatrate, trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Ống, chai, lọ |
5ml 5, 10; 20; 50; 100ml |
CT(X3-2)-26 |
1003. |
Ampi-Trisul |
Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói, Hộp |
3,5,20,50,100,250, 500g 100 ,250, 500g |
CT(X3-2)-27 |
1004. |
Lincotryl-Fort |
Licomycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone acetate |
Lọ, chai |
5, 10,50, 100ml |
CT(X3-2)-48 |
1005. |
Tetrasul |
Sulfadimidin, Methionin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxidipirazin, Sulfadiazin |
Lọ, chai |
5, 10,20,50, 100ml |
CT(X3-2)-49 |
1006. |
Tia-Septryl |
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói, Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-63 |
1007. |
Tia-Septryl |
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói, Hộp |
5, 20, 50,100, 250, 500g 100, 250, 500g |
CT(X3-2)-67 |
1008. |
T.T.S |
Tylosin base, trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-70 |
1009. |
EstreptoPenicyllin Aviar |
Estreptopencillina, Penicilin G, Procainniea, Penicytica G Potasica |
Lọ, chai |
10,50g |
CT(X3-2)-71 |
1010. |
Genta-septryl |
Gentamycin,Sulfadimidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, |
Ống Chai lọ |
5ml 5, 10,20,50, 100ml |
CT(X3-2)-83 |
1011. |
Tiacotryl-Fort |
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g 100g, 250g,500g |
CT(X3-2)-96 |
THUỐC NHẬP KHẨU
1. CÔNG TY FRANKLIN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
1012. |
Colimix Flum |
Colistin, Flumequine |
Gói |
100g; 1kg |
FK-43 |
2. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
1013. |
Flumecol Inj. |
Flumequine, Colistin |
Lọ |
100ml |
AFSI-4 |
3. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1014. |
Genta-F Inj |
Gentamicin, Flumequin |
Lọ |
20; 50; 100ml |
SPC-1 |
1015. |
King Berline Inj |
Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine |
Lọ |
20; 50; 100ml
|
SPC-5 |
4. CÔNG TY P.T. MEDION
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
1016. |
Coliquin |
Flumequine, Colistin Suphate |
Gói, bao |
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg |
MDI-31 |
1017. |
Erysuprim |
Erythromycine, Sulfate, Methoxine,Trimethoprim |
Gói, bao |
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg |
MDI-27 |
5. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1018. |
Ciplox l0% Ciprofloxacin suspension 10% |
Ciprofloxacin |
Lọ, chai |
50; 100; 200; 500ml, 1lít |
CIPLA-10 |
6. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
1019. |
Ciprotil 25 Inj. |
Ciprofloxacin |
Lọ |
20,50,100,200 |
EAG-12 |
1020. |
Ciprotil Sol |
Ciprofloxacin |
Chai |
100,500ml,1,5l |
EAG-13 |
7. CÔNG TY INTERVET
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
1021. |
Mastiject Forte |
Tetracyline, Neomycin |
Hộp |
6x20 syringe |
IT-61 |
1022. |
Synavia |
Tetracyline, Neomycin, Furaltadone |
Gói, |
100g; 200g |
IT-56 |
8. CÔNG TY KOREA VETCHEM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1023. |
Ciroxin 10% oral solution |
Ciprofloxacin |
Chai |
500ml; 1lít |
KVC-01 |
9. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1024. |
New-Floxin 25Inj. |
Ciprofloxacin |
Chai |
20; 50; 100ml |
YCK-2 |
1025. |
New-Floxin sol (Liq.) |
Ciprofloxacin |
Chai |
250; 500ml; 1lít |
YCK-3 |
10. CÔNG TY SHINIL C & L
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1026. |
K.C.N.D Inj. |
Kanamycin, Colistin, Neomycin |
Chai |
50, 100ml |
SIL-7 |
1027. |
Cipryl Plus |
Ciprofloxacin,Trimethoprim |
Gói |
100g, 500g |
SIL-13 |
1028. |
Cipryl Inj. |
Ciprofloxacin |
Chai |
20,40,50,100,500ml |
SIL-15 |
1029. |
Cipryl solution |
Ciprofloxacin |
Chai, can |
10,20,50,100,500ml,1,5,10l |
SIL-16 |
11. CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
|
1030. |
UBIFEED –500 Powder |
Chlortetracycline HCl Sulfathiazole, Procaine Penicillin G |
Gói, Bao |
50; 100; 500g, 1; 20kg |
YSPM-26 |
12. CÔNG TY LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
|
1031. |
Quinoprim |
Norfloxacine, Trimethoprim, Bromhexine, Sulphamethoxypyridazine |
Bình |
1; 5 lít |
LRV-04 |
13. CÔNG TY VIRBAC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1032. |
KCN-Inj |
Kanamycin, Colistin, Neomycin |
Chai |
100ml |
VB-18 |
1033. |
Polysul |
Sulphathiazol, Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate |
Chai |
100; 250ml |
AV-21 |
14. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1034. |
Vasthinol |
Oxolinic acide, Colistine |
Gói |
100gr. |
Phòng, trị các bệnh do E Coli và nhiễm trùng đường hô hấp và niệu |
ACC-5 |
15.CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
|
1035. |
Antidiarreico Inj |
Tylosine, Sulfadoxine, Colistine |
Chai |
50; 100; 250ml |
CLS-4 |
16. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Số đăng ký |
1036. |
Eriprimconcentrado |
Tylosin, Colistin, Sulphamethoxazol |
Gói, bao |
100g; 1; 25kg |
SPV-4 |
1037. |
Hydro Triprim |
Norfloxacin, Sulphamethoxypyridazine |
Chai |
100; 250ml; 1l |
SPV-20 |
1038. |
Oxolin-100 |
Tylosin, Norfloxacin |
Bao, gói |
100; 500g; 1; 25kg |
SPV-21 |
1039. |
Doxi-N Inj |
Doxycycline, Norfloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
SPV-24 |
17. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Số đăng ký |
|
1040. |
Tyloflox |
Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin, Vit A, C |
Gói |
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg |
IIS-16 |
|
1041. |
Gentaprim |
Gentamicin,Trimethoprim Sulfadimethoxine |
Chai |
10; 40; 100; 250; 500; 1000ml |
IIS-6 |
|
1042. |
Ganadisulfa |
Sulfatiazol,SulfameracinaSulfadiacina |
Chai |
100; 250; 500ml, 1000ml |
IIS-7 |
18. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1043. |
TAVET G.S.T. |
Gentamicin,sulfamethoxine, Trimethoprim |
Chai |
10; 40; 100; 5ml |
TAV-10 |
19. CÔNG TY ADWIA
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1044. |
Scour-Stat |
Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium |
Gói, hộp |
20; 50; 100; 500g; 1kg |
ADWIA-1 |
20. CÔNG TY BREMER
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1045. |
Trimethosulf |
Sulfamerazine, Sulfadianine, Sulfathiazole, Trimethoprim |
Chai |
100ml |
BM-7 |
21. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1046. |
Ery Sulfa |
Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim |
Gói, hộp |
100g; 1kg |
CAC-2 |
22. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1047. |
Penstrep L/A Inj |
Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate |
Chai |
50ml |
SAMU-06 |
23. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1048. |
SCOURBAN PLUS |
Sulfa, Streptomycin, Neomycin |
Chai |
50; 100; 250; 500ml |
BLL-6 |
24. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Sốđăng ký |
1049. |
Mastipra Inj |
Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim |
Chai |
100ml |
HP-1 |
1050. |
Pneumotos Balsamico Inj |
Erythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole, |
Chai |
100ml |
HP-3 |
25. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1051. |
TTS |
Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin |
Gói |
20; 50 100g |
Phòng và trị bệnh CRD, E.coli, viêm phổi, thương hàn, hội chứng viêm vú ở lợn, viêm tử cung và bệnh hô hấp ở lợn con |
GUY-3 |
DANH MỤC
CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
(TỪ NĂM 2006 SẼ ĐƯỢC CÔNG BỐ TRONG DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Vinamix 200 |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
200g, 500g,1000g |
Kích thích tăng trọng, sinh sản, giảm còi cọc, chống xù và rụng lông |
TWI-X3-10
|
2. |
Amino-Polymix |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
250g |
Kích thích tiết sữa, nâng cao tỷ lệ thụ thai |
TWI-X3-22 |
3. |
Polyaminovitamix |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
250g |
Kích thích sinh sản, tăng trọng, phòng bệnh tiêu chảy |
TWI-X3-23 |
4. |
Premix-Vitamin khoáng |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
100, 500, 1000g |
Kích thích tăng trọng, tiết sữa, tăng sản lượng trứng |
TWI-X3-46 |
5. |
Thức ăn đậm đặc |
Vitamin, Acid amin, Đạm |
Gói |
1;5 kg |
Thức ăn cho gia súc, gia cầm |
TWI-X3-83 |
6. |
Vinacalci-milk |
Calci gluconat, enzym, bột sữa |
Gói |
500, 750g, 1kg |
Kích thích tiêu hóa, tăng trọng |
TWI-X3-167 |
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
7. |
Multivit-forte |
Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6, B12, PP, khoáng vi lượng |
Gói; Lon |
100 g; 1000 g |
Bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng |
TW-X2-82 |
8. |
Hanminvit-super |
Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng |
Gói |
100 g, 1 000 g |
Bổ sung các vitamin, khoáng, nâng cao sức đề kháng cho cơ thể |
TW-X2-88 |
9. |
Hanmix®-B |
Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5 , B6, PP, khoáng vi lượng |
Gói |
500 g, 1 kg, 10 kg |
Bổ sung vitamin và khoáng. Tăng sức đề kháng cho cơ thể |
TW-X2-100 |
10. |
Hanmix®-VK-5 |
Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5 , B6, B12, K3, PP, Biotin, Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi lượng |
Túi/Bao |
500 g, 1 kg, 10 kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cần thiết cho gà thương phẩm |
TW-X2-106 |
11. |
Hanmix®-VK-9 |
Vit. A, D, E, B1 , B2, B5 , B6, B12, K3, PP, Biotin, Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi lượng |
Túi/Bao |
500 g, 1 kg, 10 kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cần thiết cho lợn |
TW-X2-107 |
12. |
Hanmix®-VK-4 |
Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5 , B6, B12, K3, PP, Biotin, Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi lượng |
Túi/Bao |
500 g, 1 kg, 10 kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cần thiết cho gà đẻ |
TW-X2-108 |
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
13. |
Aminopolymix |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói Lon |
250; 500; 1000g 250 ; 500 1000g |
Bổ xung vitamin, khoáng vi lượng giúp tăng trọng |
UHN-6 |
14. |
Khoáng premix |
Khoáng vi lượng |
Gói |
100; 200; 500g |
Bổ xung khoáng vi lượng |
UHN-19 |
15. |
Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói Xô |
50; 100; 200g; 1; 2; 5; 10kg |
Bổ xung vitamin, vi lượng, giúp tăng trọng gia cầm |
UHN-31 |
16. |
Tăng trọng trâu bò |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói Xô |
50; 100; 200g 1; 2; 5; 10kg |
Bổ xung vitamin, vi lượng, giúp tăng trọng trâu bò |
UHN-32 |
4. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
17. |
VIT-Khoáng |
Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6 |
Gói |
200g |
Tăng cường trao đổi chất, bổ sung khoáng |
DKN-7 |
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
18. |
Vitapremix |
Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng |
Gói |
100g, 200g |
Tăng trọng, bổ sung vitamin |
HCN-18 |
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
19. |
Premix-NamHai |
Vitamin A, B, C, PP, D, B2, E và các nguyên tố vi lượng |
Gói |
20, 50, 100; 1000g |
Kích thích tăng trọng, sinh sản, giảm còi cọc, chống xù, rụng lông |
NH-21 |
7. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
20. |
Vitasol |
Vitamin A, D, E, K, C, B1, Niacin |
Gói |
50g,100, 200g, 500g,1kg |
Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích tăng trọng , chống stress |
GRV-9 |
21. |
AD Polyvit |
Vitamin, đạm, khoáng vi lượng |
Gói |
200g |
Bổ sung vitamin, đạm, tăng sức đề kháng |
GRV-16 |
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
22. |
Khoáng đa vi lượng |
Nguyên tố vi lượng Fe+4, Co+2, Zn, Cu |
Gói |
100; 200; 500g |
Bổ xung các nguyên tố vi lượng |
XHC-29 |
9. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
23. |
Men tiêu hoá HVS 80 |
Saccaromyces sp |
Gói |
160g |
Tăng cường trao đổi chất |
HB-02 |
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
24. |
Aminomix-Polyvit |
Axit amin, Vitamin
|
Gói |
25;250g |
Tăng cường trao đổi chất |
HB-05 |
25. |
Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80 |
Saccaromyces sp |
Gói |
250g |
Tăng cường trao đổi chất |
HB-06 |
26. |
Kích đẻ gia cầm-Layer Premix |
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca.. |
Gói |
200g |
Tăng cường trao đổi chất |
HB-07 |
27. |
KST-97 |
Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co... |
Gói |
20, 200g |
Tăng cường trao đổi chất |
HB-08 |
28. |
Men tiêu hoá HVS 80
|
Saccaromyces sp; Vitamin, khoáng đa vi lượng |
Gói |
200; 500g |
Tăng cường trao đổi chất
|
HB-10 |
10. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN I
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
29. |
Rumivimix |
Khoáng vi lượng và vitamin |
Gói |
100g |
Kích thích sinh trưởng trâu bò |
TV-03 |
30. |
Polyaminovitmix |
Axitamin và vitamin |
Gói |
250g |
Kích thích sinh trưởng gia súc |
TV-04 |
31. |
Men vi sinh |
Hoạt chất sinh học |
Gói |
300g; 500g |
Lên men thức ăn |
TV-05 |
32. |
Men tiêu hoá |
Hoạt chất sinh học |
Gói |
100g; 300g; 500g |
Kích thích tiêu hoá |
TV-06 |
11. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
33. |
Bột tăng trưởng gia cầm |
Axit amin, khoáng, men tiêu hóa |
Gói |
100; 150; 200g |
Bổ sung khoáng, đạm, men tiêu hóa |
TP-02 |
34. |
Men tăng trọng Avimin |
Men Sacharomocos, Khoáng đa lượng |
Gói |
150g |
Kích thích tiêu hoá |
TP-06 |
35. |
Avimin Premix khoáng |
Methionin, Lysin, khoáng đa lượng |
Gói |
200g |
Bổ xung khoáng và axit amin |
TP-12 |
|
Avimin |
Methionin, Lysin, Vit A, D, E, B1,B2, PP, Oxytetracyclin |
Gói |
250g |
Bổ xung vitamin và axit amin quan trọng |
TP-13 |
37. |
Men tiêu hóa |
Hoài sơn, ý dĩ, mạch nha, kê nội kim |
Gói |
100; 500; 1000g |
Kích thích tiêu hóa cho gia súc, gia cầm |
TP-24 |
38. |
Tăng lực trâu, bò, ngựa |
Glucose, Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat |
Gói |
50g |
Bồi bổ sức khoẻ cho trâu, bò, ngựa cày kéo |
KN-03 |
12. CƠ SỞ THANH THO
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
39. |
Bột tăng tốc lợn |
Các acid amin (L-Lysin, D-Methiomin, Cystein), Vitamin B1, B2, B6, B12, khoáng đa, vi lượng (Fe, Mn, Zn, Co, Cu...) |
Gói |
200g; 500g; 1kg |
Kích thích tăng trường của lợn: lợn lớn nhanh, da hồng dáng đẹp, nhiều nạc, tăng sức đề kháng, ít bệnh |
TT-03 |
40. |
Bột tăng tốc gia cầm |
L-Lysin, D-Methiomin, Cystein, Vitamin B1, B2, B6, B12, khoáng đa, vi lượng (Fe, Mn, Zn...) |
Gói |
200g; 1kg |
Kích thích tăng trưởng của gia cầm, tăng khả năng phòng trị các bệnh truyền nhiễm |
TT-04 |
41. |
Kích sữa gia súc (IMA) |
Các acid amin (L-Lysin, D-Methiomin, Cystein), Vitamin B1, B2, B6, B12, khoáng đa, vi lượng (Fe, Mn, Zn, Co...) |
Gói |
150, 500g; 1kg |
Kích thích khả năng tiết sữa của các tế bào tuyến vú: Bò, lợn ... tăng số lượng và chất lượng sữa. Chống bại liệt cho mẹ |
TT-05 |
13. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
42. |
Pig Premix Vit S002
|
Vit A, B12, D3, E; Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn |
Gói |
200; 400g |
Tăng trọng, bổ sung vitamin, khoáng |
TCCT-15 |
14. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Sốđăng ký |
43. |
Premix khoáng (sinh trưởngtố) |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói |
200; 500g; 1; 25; 50kg |
Bổ sung khoáng đa vi lượng |
VTY-X-21 |
44. |
Tăng trọng sinh học (ADE-Polyvimix) |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Gói |
150; 200; 250; 500g; 1kg |
Kích thích tăng trọng, tăng sức đề kháng, phòng bệnh tiêu chảy |
VTY-X-22 |
15. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
45. |
L-Lysine |
L-Lysine |
Gói |
100g, 500g,1kg |
Bổ sung acide amin không thay thế |
RTD-07 |
46. |
Tăng tốc |
Vitamin A, D3, C, K3, B1, B2, B6, PP, B12 Acidfolic, Mn, Fe, Cu, Zn,Co, I2, Se, Lysine, Methionine |
Gói |
100, 150, 200, 250, 500g,1kg |
Kích thích thèm ăn, tăng tỷ lệ chuyển hoá thức ăn, chống Stress, giúp vật tăng trưởng nhanh, tỷ lệ nạc cao. Đối với gà vịt, kích thích tăng trưởng, tăng chất lượng trứng |
RTD-10 |
47. |
Vitaminolac |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B 12, Mn, Fe, Cu, Zn,Co, I2, Se, P , Sodium, Lysine, Cystin Methionine, Threonine |
Gói |
50, 500g 1kg |
Cung cấp các vitamin, khoáng chất, các Acid amin cần thiết, kích thích thèm ăn, tăng tỷ lệ chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng trưởng nhanh, phòng tiêu chảy cho heo con, heo nái |
RTD-12 |
48. |
Khoáng đa, vi lượng |
Canxi, Phốt pho, Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co |
Gói |
50,100,200, 500g, 1kg |
Cung cấp các nguyên tố khoáng đa vi lượng phòng chống các bệnh suy dinh dưỡng, còi xương thiếu máu, … |
RTD-21 |
49. |
Calcimultivit |
Diclcium phosphate Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg |
Cung cấp cho cơ thể vật nuôi canxi, phospho và các vitamin A, D, E... . vitamin nhóm B |
RTD-27 |
50. |
Men tiêu hóa USB
|
Lysine Tế bào SB |
Gói |
50, 100, 200, 250, 500g; 1,2, 2.5, 5 kg |
Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, khống chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại. Phòng trị tiêu chảy, kích thích tiêu hoá |
RTD-37 |
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
51. |
RTD-Sol. ADE |
Vitamin A; D3; E |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg |
Bổ sung vitamin khi nguồn thức ăn không đầy dủ dinh dưỡng |
RTD-42 |
52. |
RTD-Vita Plus |
Vitamin A,D3, E, B1, B2, B3, B6, B12, K3 |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
Bổ sung các loại vitamin |
RTD-49 |
16. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích, khối lợng |
Công dụng |
Số đăng ký |
53. |
Đạm sữa Povilac |
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng |
Gói |
500; 1 000 g |
Thuốc bổ dưỡng tăng lực |
SH-52 |
54. |
Men tiêu hoá |
Amilase xellulose, Calci, Enzymes |
Gói |
500; 1 000 g |
Tăng cường chuyển hoá hấp thụ thức ăn |
SH-55 |
55. |
Men tăng trọng |
Enzymes, Calci, Sacchoromyces |
Gói |
100; 200; 500; 1 000 g |
Tăng cường chuyển hoá hấp thụ thức ăn |
SH-56 |
HƯNG YÊN
17. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
56. |
Vidavit |
Vitamin, acid amin, khoáng |
Gói |
200;500g;1kg |
Bổ sung vitamin và khoáng chất |
ND-06 |
57. |
Vidavit 97 |
Vitamin nhóm B, Acid amin Khoáng vi lượng |
Gói |
100;200;500g |
Cung cấp Vitamin và khoáng chất |
ND-21 |
58. |
Polyvit-2000 |
Vitamin A,D,E; Vitamin nhóm B |
Gói |
10;20;50;100g;1kg |
Cung cấp các loại Vitamin |
ND-44 |
59. |
Vitarey |
Vitamin A,D,E,Vitamin nhóm B,Acid amin,Khoáng vi lượng |
Gói |
10;20;50;100g; 1kg |
Cung cấp Vitamin và khoáng chất cho lợn con |
ND-45 |
60. |
Men tăng trọng |
Nấm Saccharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B |
Gói |
50;100;250;300;40; 500g;1kg |
Tăng trọng |
ND-67 |
61. |
ND.Gowth |
Vitamin,acid amin, Flavour khoáng vi lượng |
Gói |
100; 400; 500; 1000; 5000 g |
Cung cấp axit amin và khoáng vi lượng |
ND-97 |
62. |
V.A.M 3388 |
Vit:A,D3,E,B; Acid amin: Lysin, Methionine; Threonine; Khoáng vi lượng:Cu,Ca,I |
Gói |
100;500g; 1kg;5kg |
Sữa ăn thẳng cho lợn con |
ND-98 |
63. |
Alphamix |
Vitamin: A, D3, E, K, PP, B; Khoáng: Co, Se, I, Acid amin |
Túi |
100; 500g |
Hỗn hợp vitamin và khoáng chất |
ND-115 |
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
18. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
64. |
Premix-Vitamin khoáng |
Vitamin, nguyên tố vi lượng |
Gói |
100, 500, 1000g |
Kích thích tăng trọng, tiết sữa, tăng sản lượng trứng |
TWI-X3-46 |
65. |
Thức ăn đậm đặc |
Vitamin, Acid amin, Đạm |
Gói |
1;5 kg |
Thức ăn cho gia súc, gia cầm |
TWI-X3-83 |
19. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
66. |
BIO-PREMIX 1 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho gà con |
LD-BP-1 |
67. |
BIO-PREMIX 2 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho gà hậu bị |
LD-BP-2 |
68. |
BIO-PREMIX 3 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho gà thịt |
LD-BP-3 |
69. |
BIO-PREMIX 4 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho gà đẻ |
LD-BP-4 |
70. |
BIO-PREMIX 5 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho gà giống. |
LD-BP-5 |
71. |
BIO-PREMIX 6 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cho heo con tập ăn |
LD-BP-6 |
72. |
BIO-PREMIX 7 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp vitamin và khoáng thiết yếu cho heo con. |
LD-BP-7 |
73. |
BIO-PREMIX 8 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp vitamin và khoáng thiết yếu cho heo lứa. |
LD-BP-8 |
74. |
BIO-PREMIX 9 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp vitamin và khoáng thiết yếu cho heo thịt. |
LD-BP-9 |
75. |
BIO-PREMIX 10 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
100; 250; 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp vitamin, khoáng cho heo giống. |
LD-BP-10 |
76. |
BIO-VIT |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg 10; 20kg |
Bổ sung Vitamin ADEB cho gia súc, gia cầm. |
LD-BP-11 |
77. |
VITAMIN 505 |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg 10;20kg |
Bổ sung các vitamin thiết yếu giúp cho gia súc, gia cầm sinh trưởng và phát triển tốt. |
LD-BP-19 |
78. |
BIO-VITAMAX |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung các vitamin thiết yếu giúp cho gia súc, gia cầm sinh trưởng và phát triển tốt. |
LD-BP-20 |
79. |
BIO-VITPLUS |
Vitamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung các vitamin và chất điện giải cho gia súc gia cầm. |
LD-BP-24 |
80. |
BIO-PREMIX 11 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp cho gà thịt, vịt thịt đầy đủ các vitamin và vi khoáng thiết yếu. |
LD-BP-61 |
81. |
BIO-PREMIX 12 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung cho gà, vịt đẻ đầy đủ các vitamin, vi khoáng. |
LD-BP-62 |
82. |
BIO-PREMIX 13 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin, vi khoáng để tăng năng suất, dinh dưỡng cho gà, vịt giống. |
LD-BP-63 |
83. |
BIO-PREMIX 17 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp cho heo lứa, heo thịt các vitamin và vi khoáng thiết yếu. |
LD-BP-70 |
84. |
PROMOTIN |
Casein-Iode |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Kích thích tăng trọng, tăng sản lượng sữa, trứng, tăng khả năng sinh sản. |
LD-BP-71 |
85. |
BIO-PREMIX 16 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung đầy đủ vitamin và vi khoáng thiết yếu cho heo con |
LD-BP-77 |
86. |
BIO-PREMIX 18 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung các vitamin và khoáng vi lượng cho heo giống. |
LD-BP-78 |
87. |
SWEET MILK FLAVOR |
Mùi sữa |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
Tạo mùi thơm và vị ngọt của sữa trong thức ăn.
|
LD-BP-96 |
88. |
SWEET STRAWBERRY FLAVOR |
Mùi dâu |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
Tạo mùi thơm và vị ngọt của dâu tây trong thức ăn. |
LD-BP-97 |
89. |
BIO-PREMIX 22 |
Vitamin A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung các vitamin, khoáng thiết yếu cho gia súc, gia cầm. |
LD-BP-113 |
90. |
VANILLA FLAVOR |
Mùi vani |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Hương liệu trộn thức ăn |
LD-BP-128 |
91. |
B-CAROTENE |
b-Carotene |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Tạo màu vàng chân, mỏ, da của gà, vịt thịt. Lòng đỏ gà, vịt, cút vàng - đỏ tự nhiên. |
LD-BP-179 |
92. |
MILK REPLACER |
Sữa bột |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung dinh dưỡng |
LD-BP-192 |
93. |
VITAMIN C PREMIX |
Vitamin C |
Gói Hộp,Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,10; 20kg |
Cung cấp vitamin, vi khoáng, kích thích tăng trưởng, sinh sản, ở bò dê cừu. |
LD-BP-245 |
94. |
BIO-PREMIX 26 |
Vitamin ADEB |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Cung cấp cho bò sữa đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết. |
LD-BP-248 |
95. |
VITAMINRAL |
Vitamin ADEB |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung các Vitamin, vi khoáng và các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. |
LD-BP-253 |
96. |
AMINOVIT |
Vitamin ADEB |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg. 10;20kg |
Bổ sung các vitamin, amino acid cho gia súc gia cầm. |
LD-BP-260 |
97. |
SOW MILK |
Sữa bột |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg. 10;20kg |
Tác dụng thay thế sữa mẹ cho heo con, giúp tăng trọng, mau lớn, tăng sức kháng bệnh. |
LD-BP-261 |
98. |
VITAFORT |
Vitamin B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung vitamin và chất điện giải cho gia súc, gia cầm. |
LD-BP-265 |
99. |
VITA-COMPLEX |
Vitamin ADEB |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Kích thích tăng trưởng, năng suất, sinh sản, tăng sức đề kháng trên gia súc-gia cầm. |
LD-BP-285 |
100. |
MULTI-ELECTROLYTE |
Vitamin ADEB |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Tăng sức đề kháng, chống stress, nhiễm trùng, tăng sinh sản trên gia súc-gia cầm. |
LD-BP-286 |
101. |
SUPER-CALCIUM |
Calcium |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung Calcium và các loại Vitamin, vi khoáng thiết yếu. |
LD-BP-287 |
102. |
SOL-B.COMPLEX |
Vitamin B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Bổ sung các Vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm. |
LD-BP-289 |
103. |
PROTAMIN |
Casein-Iode |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg100;250;500g,1kg; 10;20kg |
Kích thích tăng tiết sữa, tăng sản lượng sữa, khả năng sinh sản cho heo nái nuôi con. |
LD-BP-291 |
104. |
ADE+B.COMPLEX PREMIX |
Vitamin: A,D,E,B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung các vitamin A,D,E,B giúp gia súc và gia cầm phát triển nhanh. |
LD-BP-301 |
105. |
DUCK PREMIX |
Vitamin:A,D,E,C,K,Choline, khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Cung cấp đầy đủ các vitamin, và chất khoáng giúp vịt mau lớn. |
LD-BP-305 |
106. |
BIOTIN CALCIUM PLUS |
Biotin,Vitamin A, D3, Calcium gluconate CalciumD,Pantothenat |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp calci và vitamin, kích thích tăng trưởng. |
LD-BP-306 |
107. |
SPECIAL FLAVOUR |
Fish cincentrated mixture |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
Hương liệu trộn thức ăn |
LD-BP-312 |
108. |
BIO MILK |
Methionin, Threonin, Cystein, Vitamin: A, D, E, B, Protein, fat |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Sữa cao cấp chuyên dùng cho heo con, heo nái. |
LD-BP-319 |
109. |
BIOVITA |
Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
Bổ sung các vitamin, vi khoáng và acid amin cần thiết giúp heo tăng trưởng, phát triển nhanh, tăng sức kháng bệnh. |
LD-BP-327 |
110. |
BIOZYME |
Bacillus subtilis, S. cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg |
Bổ sung các men tiêu hóa và cân đối các chất dinh dưỡng. |
LD-BP-331 |
111. |
BIO-LAC |
Vitamin A,D,E,B, Protein |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Sữa bột cao cấp chuyên dùng cho heo nái, heo con. |
LD-BP-354 |
112. |
BIOSOL |
VitaminA,D,E,B,C,K, Niacinamide, Calcium pantothenate |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Bổ sung vitamin, acid amin để tăng sức đề kháng, tăng trọng và sinh sản ở gia súc-gia cầm |
LD-BP-356 |
113. |
VITAMIN PREMIX |
Viamin A, D, E, B |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Cung cấp vitamin, vi khoáng, kích thích tăng trưởng, sinh sản, sản xuất sữa ở bò dê cừu. |
LD-BP-369 |
114. |
BIO-DIGESTIZYME |
Bacillus subtilis, Sac. cerevisiae, Enzyme, vitamin, khoáng, Protein |
Gói Hộp Bao |
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg 10; 20kg |
Kích thích tiêu hóa chất xơ, cellulose, giúp tăng sản lượng sữa trên bò, dê, cừu. |
LD-BP-376 |
115. |
Bio-Nuti Ferm |
Protein, chất béo, men vi sinh, vitamin A,D,E |
Gói, hộp Bao, xô |
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg 10kg |
Bổ sung chất đạm, cân bằng acid amin, nâng cao khả năng tiêu hóa |
LD-BP-413 |
116. |
Bio milk for pet |
Methionin, Threonin, Sysyein, Protein, vitamin A, D, E, B |
Gói, hộp Bao, xô |
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg |
Bổ sung các acid amin và vitamin cần thiết, tăng cường sức đề kháng phòng bệnh |
LD-BP-419 |
20. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
117. |
Vitaquo |
Vitamin A, B, C, D, E |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
Cung cấp Vitamin, tăng sức đề kháng, kích thích tăng trọng. |
HCM-X1-31 |
118. |
Surpavet-Piglet |
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B3, B5, B6, B12, Acid Folic, Pantothenate acid, Fe, Cu, Zn, Mn |
Gói Lon |
250, 500, 1000g 500, 1000g |
Sản phẩm dinh dưỡng tối ưu cho heo con |
HCM-X1-64 |
21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
119. |
Calci-Milk |
Vitamin A, D3, E, Carbonate calci, Lysine, Methionine, Cholin |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20;30;50;100;500g, 1kg 100g, 1kg 5kg, 10kg |
Cung cấp vitamin, calci và chất dinh dưỡng |
HCM-X2-8 |
120. |
Poultry TM |
Fe, Zn, Mn, Cu |
Gói |
5,20,30,50,100,500g, 1kg |
Cung cấp khoáng/Điện giải |
HCM-X2-20 |
121. |
Shrimp TM * |
Fe, Zn, Mn, Cu |
Gói |
5,20,30,50,100,500g, 1kg |
Cung cấp khoáng/Điện giải |
HCM-X2-21 |
122. |
Swine TM |
Fe, Zn, Mn, Cu |
Gói |
5,20,30,50,100, 500g, 1kg |
Cung cấp khoáng/Điện giải |
HCM-X2-22 |
123. |
Swine Milk Maker |
Mn, Potassium |
Gói |
5, 20,30,50,100,500g, 1kg |
Bổ dưỡng cho heo con, kích thích heo mẹ tiết sữa |
HCM-X2-23 |
124. |
Layer 0.25% |
Vitamin A, D3, E, nhóm B và khoáng chất |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 750g, 1kg |
Bổ sung vitamin |
HCM-X2-24 |
125. |
Adiuvit |
Vitamin A, D3, E, C, PP |
Gói |
5;20;30;50;100;500g,1kg |
Bổ sung vitamin, chống stress |
HCM-X2-25 |
126. |
Procil |
Iodine, Casein, Protein, Lysin, Methionin,Cabosil Threonin, Trypthopan, |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
Kích thích tiết sữa |
HCM-X2-46 |
127. |
Multi-20 |
Vitamin A, D, E, B2, Methionin, Lysin, Lact. acidophillus, Bacillus subtilis, S.cerevisiae, Aspergillus oryzae, Ca, P, Zn, Cu, Fe |
Gói, Hộp, Bao |
5;20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg 5kg, 10kg |
Men tiêu hóa, dinh dưỡng cho thú |
HCM-X2-57 |
128. |
Premix -SF |
Các Vitamin A, D3, E, B, và khoáng chất |
Gói |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |
Bổ sung vitamin và khoáng |
HCM-X2-82 |
129. |
Multi-Vitamin |
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Methionine, Lysin |
Gói, Hộp, Bao |
5;20;30;50;100;500g; 1kg 100g, 1kg 5kg, 10kg |
Bổ sung lượng vitamin cần thiết |
HCM-X2-111 |
130. |
S.G Premix |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn |
Gói, Hộp, Bao |
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
Bổ sung vitamin và khoáng
|
HCM-X2-138 |
22. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký
|
131. |
Polyfac premix sp |
VitaminA,D,E,B1,B2,B3, B12,Cu,Fe,Zn,Mn,Co,Se |
Gói |
500g 1; 2; 4; 5 kg |
Bổ sung vitamin, kích thích tăng trưởng |
HCM-X3-4 |
23. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
132. |
Amino Booster (Kích sữa heo nái) |
Vitamin B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate |
Lọ |
20, 100, 500ml |
Tăng tạo sữa cho lợn nái sau khi sinh, giúp gia súc non còi cọc, phát triển nhanh |
HCM-X4-36 |
133. |
Đạm sữa cao cấp (Biofad) |
Chất thay thế sữa |
Gói Lọ, chai*
|
0,25, 0,5, 1, 10, 25kg ; 1kg |
Cân đối nguồn đạm, tránh còi cọc , giúp heo nái nhiều sữa, |
HCM-X4-53
|
134. |
Multiforte premix |
Vitamin, Khoáng vi lượng |
Gói Bao |
0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng |
HCM-X4-54 |
135. |
Multiforte vi lượng (Premix khoáng) |
Vitamin, Khoáng vi lượng |
Gói Bao |
0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng |
HCM-X4-57 |
136. |
Đạm đậm đặc |
Bổ sung đạm |
Bao |
10; 20; 25kg |
Cung cấp và cân đối nguồn đạm |
HCM-X4-74 |
137. |
Men tiêu hoá (Men vi sinh) |
Bổ sung đạm, béo |
Gói Bao |
0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg |
Kích thích tăng trọng, nâng cao hiệu quả thức ăn |
HCM-X4-75 |
24. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng
|
Số đăng ký |
138. |
Calcivit-ADE |
Vitamin A,D,E, Tricalci |
Gói |
200, 500g,1kg |
Bồi dưỡng , Bổ sung calci |
HCM-X5-45 |
25. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
139. |
SonaPromilk |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12… Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu…. |
Túi, gói, hộp Lon |
100, 200, 500g; 1kg |
Kích thích heo con ham ăn, tăng trọng nhanh tăng sức đề kháng, ngừa thiếu máu ỉa chảy heo con |
HCM X9-66 |
140. |
Sona-Premix 3
|
VitaminA, D3, B1… Vi khoáng Zn, Mg |
Lon, gói |
250, 500, 1kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cần thiết cho heo |
HCM X9-92 |
141. |
Sona-Premix 4 |
VitaminA, D3,B1… Vi khoáng Zn, Mg |
Lon, gói |
250, 500, 1kg
|
Cung cấp cho gà, vịt, heo, cút hậu bị chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng. Giảm tỉ lệ tiêu tốn thức ăn. |
HCM X9-93 |
26. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
142. |
Asimix No3 |
Vitamin, Amino acide, khoáng |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và acide amin cho gia cầm, gia súc |
HCM-X11-12 |
143. |
Asimix No7 |
Vitamin, Amino acide, khoáng |
Gói, chai, lọ |
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và acide amin cho gia cầm, gia súc |
HCM-X11-13 |
144. |
Asivit |
Vitamin, Amino acid Khoáng vi lượng |
Gói |
5, 10, 100, 500g, 1000g |
Bổ sung vitamin và khóng cho gia súc, gia cầm |
HCM-X11-24 |
145. |
Kích sữa tăng trọng |
Iode, Casein |
Gói, lọ, chai |
5, 10, 50, 100g; 1kg |
Kích sữa cho nái |
HCM-X11-64 |
27. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
146. |
LACTO-PROMON |
Amino acid, Vitamin B, Ca, P |
Gói
Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Kích thích tạo sữa nhiều cho heo naí sau khi sinh, chất lượng sữa tốt, chống tiêu chảy |
HCM-X15-76 |
147. |
LỢI SỮA TVA |
Amino acid, Vitamin, Khoáng |
Ống * Lọ; chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
Kích thích và giúp tạo sữa cho heo nái sau khi sinh |
HCM-X15-95
|
28. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
148. |
Premix gia cầm |
Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Folic acid, Khoáng |
Gói |
250g; 1kg |
Tăng năng suất, cải thiện phẩm chất thịt, trứng. Tăng sức đề kháng. Phòng và trị bệnh thiếu vitamin và khoáng. |
HCM-X17-24 |
149. |
Gavazyme |
Termamyl, Glucoamylase, Neutrase, Ceremix |
Gói |
100g, 1kg 25kg |
Cung cấp enzyme cho gia súc, gia cầm làm giảm tỉ lệ tiêu tốn thức ăn. |
HCM-X17-99 |
150. |
Gava 200 |
Khoáng, Vit,Đạm sinh học |
Gói |
2kg |
Tăng trọng nhanh, chống tiêu chảy, viêm phổi. |
HCM-X17-104 |
151. |
Tạo sữa |
Vitamin, Lactic casein |
Gói |
100g |
Kích thích heo, bò, dê, cừu tạo sữa sau khi sanh, tăng sản lượng sữa, kéo dài thời gian cho sữa. |
HCM-X17-116 |
152. |
Gavamix 4 New |
Vitamin, Khoáng |
Gói |
500g, 1kg |
Giúp heo nái đạt tỉ lệ thụ thai cao, đẻ nhiều con, có nhiều sữa. |
HCM-X17-120 |
153. |
Lucamix 500 |
Amino acid, Vitamin, Khoáng |
Lon |
500g, 1kg |
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng trọng nhanh, chống Stress, chống trướng hơi, sình bụng. |
HCM-X17-121 |
154. |
Gavamix 9 New |
Vit A, D3, E, Khoáng |
Gói |
500g |
Tăng sức đề kháng chống lại các bệnh nhiễm trùng. Tăng trọng nhanh, giảm hao hụt đầu con. |
HCM-X17-122 |
29 CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
155. |
Địa trùng long |
Địa long, methionin, lysin, Vitamin A,B,D,E Khoáng vi lượng |
Gói Lọ, chai |
100,500,1000g 100,500,1000g |
Bổ sung đạm, kích thích tiêu hoá, tăng cường trao đổi chất. |
HCM-X18-28 |
156. |
Quicken
|
Ciproheptadin, đạm, Vit nhóm B, Men tiêu hoá, khoáng vi lượng |
Gói Lọ,chai |
10,50,100g 10,50,100g |
Thúc đẩy tiêu hoá, kích thích tăng trọng. |
HCM-X18-38 |
157. |
SV - Win 100 |
Vitamin,Axít amin, Khoáng vi lượng |
Gói Lọ,chai |
100,500,1000g 100,500,1000g |
Tăng cường trao đổi chất,bổ sung dinh dưỡng, kích thích tăng trưởng, |
HCM-X18-40 |
158. |
SV - Win 150 |
Vitamin,Axít amin, Saccharomyces, Men tiêu hoá, Khoáng vi lượng |
Gói Lọ,chai |
100,500,1000g 100,500,1000g |
Bổ sung dinh dưỡng, kích thích tăng trưởng, nâng cao sức đề kháng |
HCM-X18-41 |
30 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
159. |
Protilac |
Protein, Acid amin |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
Bổ sung chất dinh dưỡng cho gia súc gia cầm |
HCM-X19-102 |
160. |
Microferm |
Protein, chất béo |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
Men tiêu hóa, bổ sung chất dinh dưỡng, giúp thú tăng trọng nhanh, chóng còi cọc |
HCM-X19-104 |
161. |
Khoáng heo |
Fe ,Zn , Mg ,Cu, I ,Se |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
Cung cấp chất vi khoáng cần thiết ở gia súc |
HCM-X19-106 |
162. |
Khoáng gia cầm |
Fe ,Zn , Mg ,Cu, I ,Se |
Túi, hộp |
5-10-20-50-100-500g-1kg |
Cung cấp chất khoáng cần thiết ở gia cầm |
HCM-X19-107 |
31. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
163. |
G . F . S |
Vitamin: A;B1;B2; B5; B6;B12;D3;E;PP;Biotin;Folic acide; Casein, Methionine; Lysin; |
Gói Hộp Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 10;20kg |
Cung cấp đầy đủ các vitamin, acide amin thiết yếu thúc đẩy quá trình ra lông, tăng trọng cho gà vịt thịt |
HCM-X20-13 |
164. |
K'Enzyme |
Enzyme ( Amilase, Protease, Lipase ) Vitamin A, D3, E, K3. B1, B2, Methionine, Lysin |
Gói Hộp Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg 10;20kg |
Kích thích tiêu hóa cho gia súc, gia cầm |
HCM-X20-34 |
32. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
165. |
Napha-Calcium |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, C, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, Methionin, Lysin, Choline, Sorbitol |
Gói |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Cung cấp vitamin, khoáng chất, acid amin cần thiết cho gia súc, gia cầm |
HCM-X24-34 |
166. |
NP-Poly Aminovit |
Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, C, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, Methionin, Lysin, Choline, Sorbitol |
Gói |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Cung cấp vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu và các chất điện giải tăng chuyển hoá thức ăn |
HCM-X24-35 |
33. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng
|
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
167. |
Polyvimix |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,B6,B12,PP,K3,C, H, Folic acid,cholin, khoáng |
Gói Hộp |
100, 500, 1.000g 500g,1kg, 10kg |
Bổ sung các loại vitamin thiết yếu và một số khoáng chất cần thiết |
MNV-50 |
168. |
Digestive Enzym Plus |
Enzym tieu hoá tổng hợp, Nấm men Saccaromyces, Vitamin nhóm B |
Hộp, gói |
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Kích thích tiêu hoá, hấp thụ thức ăn, tăng khẩu vị, thèm ăn; Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas...; |
MNV-72 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
34. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIO
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
169. |
NOVA-MILK |
Sữa, lactose, đạm, men tiêu hóa, năng lượng tiêu hóa, protein, chất béo, calcium, lysine, cystine, methionine, tryptophan, vitamin A, D, E, B1, B2, B6 và khoáng chất, điện giải. |
Gói Túi, Hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10; 25kg |
Chất dinh dưỡng cao cấp dùng thay thế sữa, dành cho heo con, heo nái. |
LD-AB-20 |
170. |
NOVAMIX 1 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với quá trình biến dưỡng trao đổi chất của heo con tập ăn. |
LD-AB-22 |
171. |
NOVAMIX 2 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với quá trình biến dưỡng trao đổi chất của heo con giai đoạn sau cai sữa. |
LD-AB-23 |
172. |
NOVAMIX 3 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với quá trình trao đổi chất của heo lứa, giai đoạn từ 20 - 50 kg trọng lượng. |
LD-AB-24 |
173. |
NOVAMIX 4 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với nhu cầu trao đổi chất của heo thịt giai đoạn 50-90 kg trọng lượng. |
LD-AB-25 |
174. |
NOVAMIX 5 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic acid, selenium, biotin, Mn, folic acid, choline, iron, Cu, Zn, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với nhu cầu trao đổi chất của heo hậu bị, heo nái mang thai, nái nuôi con và heo nọc. |
LD-AB-26 |
175. |
NOVAMIX 6 |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất của gà con. |
LD-AB-27 |
176. |
NOVAMIX 7 |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoáng; phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất của gà giò giai đoạn nuôi hậu bị |
LD-AB-28 |
177. |
NOVAMIX 8 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và vi khoán; phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất của gà thịt giai đoạn từ 3 tuần đến khi xuất thịt |
LD-AB-29 |
178. |
NOVAMIX 9 |
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Mn, folic acid, choline, iron, copper,zinc, cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối 20 loại vitamin và khoáng chất phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất của gà đẻ trứng ăn. |
LD-AB-30 |
179. |
NOVAMIX 10 |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Mn, folic acid, choline, Fe,copper, zinc,cobalt. |
Gói Túi Hộp Bao |
20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 2kg 5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin và khoáng chất phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất của gà giống. |
LD-AB-31
|
180. |
NOVA VITA PLUS |
Vitamin A, D3, E, vitamin B6, B12, sodium bicarbonate, potassium chloride, calcium gluconate, citric acid, sodium chloride |
Gói Túi Hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg 5kg 10kg; 25kg |
Tăng sức kháng bệnh khi chăn nuôi với mật độ cao. Phòng chống stress trong suốt quá trình nuôi. Giúp gia súc, gia cầm mau lớn tăng khả năng sinh sản. |
LD-AB-32 |
181. |
Nova- ADE.B Complex |
Vitamin A, D3, E, K3, Vit. B1, Vit. B2, B6, B12 , Folic acid, Calcium pantothenate. |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |
Cung cấp các loại vitamin, tăng cường sức đề kháng, chống stress |
LD-AB-65 |
182. |
Nova-THYROMIN |
Casein, Iodine |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg |
Kích thích tăng sản lượng sữa trên bò sữa, heo, dê, cừu; nâng cao tỷ lệ đẻ trứng trên gà, vịt, cút đẻ |
LD-AB-70 |
183. |
Nova-Amino |
Lysine, Alanin,Valine, Cystein, Methionine, Threonine,Tryptophan Isoleucin,PhenylalaninLeucin, Histidine, Glycin, Tyrosin, Arginin, Glutamic , Proline, Serin, Vit A, D3 , E, nhóm B |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |
Tăng khả năng sinh sản, tỷ lệ đẻ trừng; tăng khả năng kháng bệnh
|
LD-AB-72 |
184. |
Nova-Breeder mix |
Vitamin A, D3, E, K3, nhóm B, Zinc, Cobalt, Manganese, Selenium, Biotin, Iron, Copper, Calcium, Phospho, Betaine, Mg, Iodine |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |
Bổ sung các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu |
LD-AB-73 |
185. |
Nova-Grower mix |
Vitamin A,Vit. D3, E, K3, nhóm B, Zinc, Cobalt, Manganese, Selenium, Biotin, Iron, Copper, Calcium, Phospho, Betaine, Magnesium, Iodine. |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |
Bổ sung các loại vitamin và vi khoáng thiết yếu |
LD-AB-74 |
35. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
186. |
Agrinam 1 Pig Starter Weaner Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho heo con cai sữa |
BAS-1 |
187. |
Agrinam 2 Pig Grower Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho heo lứa |
BAS-3 |
188. |
Agrinam 3 Pig Finisher Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg, 7,5kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho heo thịt |
BAS-5 |
189. |
Agrinam 4 Pig Breeder Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho heo nái |
BAS-7 |
190. |
Agrinam 5 Layer Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se. |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho gà đẻ |
BAS-8 |
191. |
Agrinam 6 Duck Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao
|
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho vịt |
BAS-9 |
192. |
Agrinam 7 Chick Starter-Pullet Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao
|
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho gà con |
BAS-10 |
193. |
Agrinam 8 Broiler Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho gà thịt |
BAS-11 |
194. |
Agrinam 9 Chicken Breeder Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao
|
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho gà giống |
BAS-12 |
195. |
Agrinam 10 Quail Premix |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao
|
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho cút |
BAS-13 |
196. |
Agrinam 11 Dairy Cow Premix |
Vitamin A; D3; E; B12; Niacin; Di-Calcium Phosphate Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se |
Gói Xô Bao |
100g; 1kg 2,5kg; 5kg,7,5 kg 10kg; 25kg |
Premix vitamin và khoáng cho bò sữa |
BAS-14 |
197. |
A-T 107 Baytenoid Layer |
4,4'-Dioxo-b-carotene b-apo-8'-carotenoic acid ethylester |
Gói Xô |
1kg 2,5kg; 5kg |
Giúp gà đẻ trứng sai và lòng đỏ có màu đỏ đậm hơn |
BAS-25 |
198. |
A-T 108 Baytenoid Broiler |
b-apo-8'-carotenoic acid ethylester |
Gói Xô |
1kg 2,5kg; 5kg |
Giúp gà thịt tăng trọng nhanh da và chân có màu sậm hơn |
BAS-26 |
199. |
A-T 109 Baytenoid Duck |
4,4'-Dioxo-b-carotene |
Gói |
100g |
Giúp lòng đỏ trứng có màu đỏ sậm |
BAS-27 |
200. |
A-T 303 Sowmilk Flavour Concentrate |
Mùi sữa (Sowmmilk Flavour) |
Gói Bao |
1kg 25kg |
Tạo mùi thơm trong thức ăn, kích thích gia súc, gia cầm ăn nhiều |
BAS-34 |
201. |
A-T 304 Strawberry Flavour Concentrate |
Mùi dâu (Strawberry Flavour) |
Gói Bao |
1kg 25kg |
Tạo mùi thơm trong thức ăn, kích thích gia súc, gia cầm ăn nhiều |
BAS-35 |
202. |
Bio-Mos |
Nấm men khô dòng Irradiated dried yeast |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5,10; 25kg |
Gắn kết các độc tố nấm mốc, vi khuẩn trong đường ruột, tăng cường hệ thống miễn dịch cho vật nuôi. |
BAS-38 |
203. |
Acid-Pak 4-Way |
Sodium; Potassium; Amylase; Protease; Lactobacillus acidophillus; Streptococcus faecium |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg |
Giúp tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng |
BAS-40 |
204. |
Allzyme Corn / Soya |
Enzyme tiêu hóa tinh bột và protein chiết xuất từ nấm men Bacillus subtitis; Aspergillus oryzae; Aspergillus niger |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp enzyme giúp vật nuôi tiêu hóa tốt tinh bột và protein. |
BAS-42 |
205. |
Mold-Zap |
Chất chống mốc: Amonium dipropionate, Propionic acid |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5;5; 7,5;10;25kg
|
Chất chống mốc phổ rộng dùng trong TA gia súc, gia cầm và các hạt dự trữ |
BAS-43 |
206. |
Banox E |
BHA; BHT; Propyl gallate; Ethoxyquin; Acid citric |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g 750g; 1kg 2,5;5; 7,5;10;25kg |
Chất chống oxyt hóa, giúp bảo vệ thành phần dinh dưỡng và chất béo trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
BAS-44 |
207. |
Sal-Zap |
Acid propionic; Amonium hydroxide |
Gói |
1kg |
Phòng sự nhiễm khuẩn trong thức ăn vật nuôi. |
BAS-50 |
208. |
Grosol |
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C; Amino acid |
Gói Xô
Bao |
40g; 50g; 100g 250g; 500g; 1kg 2; 2,5; 4; 5; 7,5kg 10kg; 25kg |
Cung cấp vitamin, khoáng cho vật nuôi. |
BAS-76 |
209. |
Supastock Local Chicken |
Corntex, Profine II, Lysine, Methionin |
Gói Xô |
10,20,100,400, 500g, 1kg 2,5;5;7,5;10;25kg |
Bổ sung vitamin và khoáng cho vật nuôi |
BAS-81 |
210. |
Pronam |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Fe,Cu,… |
Gói Xô Bao |
10,20,100,400, 500g; 1kg 2.5 kg, 5,7.5,10kg,25kg |
Bổ sung vitamin và khoáng cho vật nuôi |
BAS-82 |
36. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
211. |
Vita MD |
Vit A,D3, E, K3, B1, B12...
|
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg |
Bổ sung đầy đủ Vitamin giúp gia súc tăng trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản, nâng cao chất lượng quầy thịt, tăng sức đề kháng, chống stress. |
HCM-X22-22 |
212. |
MD Milk |
Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho... |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg |
Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho heo con sơ sinh trong trường hợp mất mẹ, heo nái thiếu sữa, thiếu vú, heo con còi cọc, heo mẹ yếu sức. |
HCM-X22-30 |
213. |
MD Mineral Vita |
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3; Mg; Mn; Zn; Fe... |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg |
Cung cấp đầy đủ Vitamin, khoáng, acid amin hoà tan, kích thích tăng trưởng nhanh, tăng sản lượng sữa. Tăng sức đề kháng bệnh. |
HCM-X22-31 |
214. |
MD Promon |
Casein; Iodine |
Gói, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg |
Kích thích tăng sản lượng sữa cho heo nái, giúp heo con tăng trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản, đối với gia cầm tăng tỷ lệ đẻ trứng. |
HCM-X22-38 |
215. |
MD LECITHIN-C |
Vitamin A, D3, E, C, Phopholipit và các axit béo. |
Gói, bao |
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg. |
Tăng cường trao đổi chất béo, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, tạo hương vị thơm kích thèm ăn. Bổ sung vitamin thiết yếu, kích thích sự tăng trưởng và nâng cao sức đề kháng |
HCM-X22-54 |
216. |
MD AMITAS |
Calcium gluconate, Vit: A, D3, E, B1, B2, B6, B5, B12, |
Bao, gói |
5,10,20,30,50 100,250,500g, 1kg |
Giúp tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng, tạo lòng đỏ trứng, màu ở da, chân, mỏ. |
HCM-X22-82 |
217. |
MD-Supermix N02 |
Lysin, Methionin, calcium, Phospho |
Bao, gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg |
Bổ sung các chất dinh dưỡng, tăng rụng trứng, thụ thai, phục hồi sức khỏe sau khi lấy tinh ở lợn. |
HCM-X22-97 |
218. |
MD-Super Multiferm |
Vitamin C, Lysin, Cholin, Chloride, Methionin |
Bao, gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg |
Bổ sung vitamin, acid amin, tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm |
HCM-X22-110 |
219. |
MD 917 |
Calcium, Phosphorous, Lysine, Methionine, Vitamin A, E, NaCl |
Gói, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 1; 10kg |
Bổ sung khoáng, axit amin, khoáng |
HCM-X22-112 |
37. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
220. |
Amilac |
Vit A,D3, E, Protein, Lipid |
Gói, bao |
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Tăng cường ADE. Bột dùng bồi dưỡng cho heo sơ sinh |
SAFA-4 |
221. |
Multi-Ferm |
Vit A,D3, E, Protein, Lipid |
Gói bao |
100g, 200g 450g,900g, 5kg, 10kg, 15kg |
Tăng cường Vitamin, khoáng vi lượng chuyên dùng nuôi heo, gà |
SAFA-5 |
222. |
Vioperos |
Biotine, Cu, Zn, Fe, Mn, Mg, Co,… |
Gói, bao, hộp |
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Cung cấp biotin và các loại khoáng vi lượng |
SAFA-8 |
223. |
Promon |
Thyreoprotein, Iodine |
Gói, bao |
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Kích sữa nái |
SAFA-9 |
224. |
BaBADE |
Vit B1, B2, B6, B12 |
Gói, bao, hộp |
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Tăng cường Vitamin nhóm B và nhóm ADE |
SAFA-11 |
225. |
E-Sel |
Vit E, Selenium |
Gói, bao, hộp |
5g, 10g, 100g, 200g, 500g,1kg 5kg, 10kg, 15kg |
Hỗn hợp Vitamin E và Selen hoà tan, đặc biệt dùng cho nái hậu bị, gà hậu bị, cá bố mẹ. |
SAFA-14 |
226. |
Saro-Lysin |
Cu, Zn, Fe, Mn |
Gói, bao, hộp |
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Premix khoáng dùng cho heo con, heo thịt, nái |
SAFA-15 |
227. |
Sa đạm sữa |
Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid |
Gói, xô, bao |
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Đạm thế sữa, tăng cường Vitamin ADE |
SAFA-20 |
228. |
Amilac-Super |
Vit A, C, D3, E, Lysin, Methionine, Protein, Lipit, Phosphore |
Gói, hộp, bao |
100g, 450g, 500g, 900g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg |
Sữa non tinh khiết, tăng cường Vitamin ADE chuyên dùng cho thú non, sơ sinh |
SAFA-25 |
229. |
Multi-Ferm-Super |
Vit A, B.Complex, C, D3, E, Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co |
Gói, xô |
450g, 500g; 1; 5; 10; 15; 20kg |
Men tiêu hoá và B Complex C dùng cho heo, gà |
SAFA-26 |
230. |
Multi-Ferm-MF3 |
Vit A, BComplex, C, D3, E, Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co |
Gói, Gói |
450g, 900g |
Tăng cường Vitamin và Acid Amin dùng cho gia súc |
SAFA-27 |
231. |
Multi-Ferm-MF5 |
Vit A, BComplex, C, D3, E, Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co |
Gói, bao |
500g; 1; 5; 10; 15kg |
Tăng cường Vitamin và Acid Amin |
SAFA-28 |
232. |
Multi-Ferm-MF6 |
Vit A, B, C, D3, E, Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co |
Gói, bao |
450g, 900g, 1kg, 15kg |
Thuốc bổ tăng cường Vitamin và Acid Amin |
SAFA-29 |
233. |
Sor-zym |
Sorbitol |
Gói, bao |
100; 500g; 1; 2; 5; 10; 15kg |
Kích thích tiêu hóa, tăng khả năng tiêu hóa chất xơ, chất đạm |
SAFA-35 |
TỈNH LONG AN
38. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
234. |
POLY. MULTIVIT |
Vitamin A, D, E, nhóm B, khoáng |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg |
Bổ sung vitamin, acid amin, khoáng vi lượng, tăng trưởng và sinh sản. Kích thích tiêu hóa, tăng trưởng nhanh, đẻ sai |
LAV-60 |
TỈNH TIỀN GIANG
39. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
235. |
Hormomix (kích thích tăng trọng GS) |
Vitamin A;E ; D3; nhóm B; khoáng vi lượng; Ca, Acid amin thiết yếu, pantothenate |
Gói Lon |
100;200;500;1000g 100;200;500;1000g |
Bổ sung vitamin, khoáng và acid amin |
CL-111 |
236. |
Horgimix (kích thích tăng trọng GC) |
Vitamin A;E ; D3; nhóm B; khoáng vi lượng; Ca pantothenate; Acid amin thiết yếu |
Gói Lon |
100;200;500;1000g 100;200;500;1000g |
Kích thích tiêu hóa, ăn nhiều, lớn nhanh, tăng sức đề kháng, phòng bệnh tốt, kích thích đẻ nhiều, trứng to, lòng đỏ đậm và tỉ lệ ấp nở cao,… |
CL-112 |
237. |
ADE.Bcomplex |
Vitamin E;A;D; nhóm B; Lysin; Methionin |
Gói,Lon |
100;150;200g |
Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng trọng nhanh, tăng sản lượng trứng, tăng sức sinh sản cho GS-GC |
CL-143 |
238. |
ADE-100
|
Vitamin A;D;E |
Gói,lon |
100g |
Bồi dưỡng ăn nhiều, mau lớn, bổ xung vitamin |
CL-149 |
239. |
ADE Becovit |
Vitamin A;D;E; B1; B2; khoáng; Lysin; Methionin |
Gói
|
100;150;200;500g
|
Giúp GS-GC tăng trọng nhanh, kích thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng, tăng sức sinh sản |
CL-156 |
240. |
ADE sữa ong chúa |
Vitamin A;D;E; B1; B6; sữa ong chúa |
Gói ,Lon |
150g |
Kích thích tiết sữa heo nái, giúp heo, gà vịt tăng sản lượng trứng, tăng mức sinh sản |
CL-157 |
241. |
Vimilac
|
Vitamin A;D;E; khoáng vi lượng; Lysin; sữa bột; đậu nành; gạo lức |
Gói Lon |
100;500;1000g 100;500;1000g |
Giúp heo nái tiết sữa và phục hồi nhanh sau khi sinh, dùng tập ăn sớm cho heo con, giúp tăng trưởng nhanh và ngừa tiêu chảy |
CL-159 |
242. |
ADEB Methilysin |
Vitamin A;D;E;C; Methionin; Lysin; CuSO4 ; ZnSO4 ; FeSO4 |
Gói, Lon |
100;150;200;500;1000g, |
Kích thích tiết sữa heo nái, giúp GS-GC, tăng trọng nhanh, tăng sản lượng trứng ở GC, tăng mức sinh sản, tăng sức đề kháng. |
CL-196 |
243. |
Povimix super |
Vitamin A;D;E; B1; Lysin; Methionin; khoáng vi lượng |
Gói,Lon |
100;150;200g |
Cung cấp đầu đủ các loại vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP,… và khoáng vi lượng cho GS-GC |
CL-199 |
244. |
Enzymix |
Vitamin A,D,E,B.complex, vi khoáng, Enzym, Ca, Lysin |
Gói Hộp |
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Tăng tiêu hóa, hấp thu thức ăn tốt, mau lớn, cho sữa nhiều, giảm chi phí thức ăn, tăng hiệu quả cho nhà chăn nuôi |
CL-237 |
40. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN II
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
245. |
Polyaminovitmix |
Axitamin và vitamin |
Gói |
250g |
kích thích sinh trưởng gia súc |
TV-04 |
246. |
Men tiêu hoá |
Hoạt chất sinh học |
Gói |
100g; 300g; 500g |
Kích thích tiêu hoá |
TV-06 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
41. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
247. |
Embavit No.3 |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, SeKI, Ca, Methionin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Premix cho gà đẻ trứng giống, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-74 |
248. |
Embavit No.6 (Vemevit No.6.200) |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn,Cu,Co,Se, KI, Methionin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Premix cho heo nái, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-77 |
249. |
Embavit No.7 (Vemevit No.7.200) |
Vit.A, D3, E, K, B2, B12, B5, PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, Ca, KI |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Premix cho heo vỗ béo, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-78 |
250. |
Vemevit No.8 (Vemevit No.8.100) |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng… |
CT-79 |
251. |
Vemevit No.10 |
Vit.A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI, Mg, Methionin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng…. |
CT-81 |
252. |
Aminovit |
Vit.A, D3, E, K, A.Folic, B6, B5, B1, C, B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe, Mn, Zn, Methionin, Lysine |
Gói, hộp Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung các vitamin, khoáng và acid amin cần thiết, giúp tăng sản lượng trứng, sữa |
CT-82 |
253. |
Vimix Plus |
Vit.A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K, PP, Methionin, Lysine |
Gói, hộp Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung các vitamin và acid amin cần thiết, giúp tăng sản lượng trứng, sữa, tăng trọng |
CT-83 |
254. |
Vimeperos (Vimevit Fort, - Vemevit Plus) |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP (K, H, ) |
Gói, hộp Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg 5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung các vitamin và acid amin cần thiết, giúp tăng sản lượng trứng, sữa, tăng trọng |
CT-87 |
255. |
Prozyme (heo, gà, tôm, cá) |
Protease, Amylase, Lipase, Pectinase, Cellulase Vit.A, D, E, K, C |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg |
Bổ sung men tiêu hóa cho heo, gà, vịt |
CT-182 |
256. |
Vime-6-way |
Men Protease, Pectase, Lipase, Amylase, Cellulase, Lactase, VK B. Subtilis |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg |
Bổ sung men tiêu hóa, giúp tăng trọng nhanh, giảm tiêu tốn thức ăn |
CT-187 |
257. |
Calphovit |
Canxi, phospho, Fe, Cu, Zn, Mg, vitamin A, D, E, Enzyme phytase, B.subtilis |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
Bổ sung khoáng giúp tăng trọng nhanh |
CT- 213 |
258. |
Mineral TB |
Fe, Cu, Mn, Zn, Co, I, Mg, Dicalciphosphate
|
Gói, hộp xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |
Bổ sung khoáng cho trâu bò |
CT- 245 |
259. |
Vime-Multivit |
Vitamin A, D, E, K, C, B1, B2, B6, B12 |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
Bổ sung vitamin |
CT- 247 |
42. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng
|
Khối lượng/ thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
260. |
Calcium polivit |
Tricalcium photphat |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
Bổ sung vitamin và khoáng cho gia súc, gia cầm |
CT(TH)-87 |
261. |
Protamol Iod |
Iod, Ca, Mg |
Gói, lọ, chai |
50-100-200-500g |
Bổ sung̀
khoáng cho gia súc và |
CT(TH)-89 |
262. |
Enzymsubtyl |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, b- Glucanase, Phytase |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |
Giúp lợn, gà mau lớn, ngăn ngừa các vi khuẩn có hại ở đường ruột |
CT(TH)-113 |
43. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
263. |
Anifact |
Vitamin A, D, C, B1, B5, PP, Lysin, Methionin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Kích thích gia súc, gia cầm hay ăn, ngủ nhiều, đẻ nhiều, mau lớn |
CT(HG)-53 |
264. |
Nevelac |
Ca, P, VitA, E, Protit, Lipip |
Gói, lon, hộp |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
Thay thế sữa mẹ trong thời kỳ tập ăn |
CT(HG)-67 |
44. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
265. |
Milkmilac |
Protein, Lipid, Lysin,Vit A, D, E, B1 |
Gói Hộp |
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-1Kg |
Bổ xung Vitamin, đạm cho gia súc gia cầm |
CT(X1/5-35) |
45. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
266. |
Protamon - Iod |
Mineral |
Gói |
50g, 100g |
Kích thích trao đổi chất, giúp cho heo nái tiết sửa nhiều, nuôi con mau lớn |
CT(X2-9)-49 |
267. |
Multi-Premix
|
Vitamin, Mineral
|
Gói
|
100g
|
Kích thích thèm ăn, ngừa thiếu Vitamin, suy dinh dưỡng.Tăng cường sức đề khángbệnh tật, stress. Giúp thú mau lớn, đẻ sai, |
CT(X2-9)-77 |
268. |
Vitamix-super
|
Vitamin, muối khoáng |
Gói
|
5g, 100g
|
Kích thích tính thèm ăn, ngừa thiếu vitamin, cung cấp chất điện giải trong trường hợp mất nước do stress, bệnh suy dinh dưỡng, tiêu chảy |
CT(X2-9)-79 |
269. |
Milklac
|
Protein, Vitamin, Khoáng |
Gói
|
100g, 500g, 1kg |
Tránh tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn, nâng cao khả năng phòng bệnh |
CT(X2-9)-102 |
270. |
Sữa-Bilac
|
Protein, Lactose, Ash. |
Gói, Hộp |
100,500g |
Cải thiện chất lượng và số lượng sữa, dùng cho heo con thiếu sữa mẹ, giúp heo mau lớn |
CT(X2-9)-133 |
271. |
Prota-Iod |
Iod, Casein |
Gói |
10g20g, 30g, 50g, 100g |
Tăng cường khả năng đậu thai, thai phát triển tốt, tăng tiết sữa. Gia súc non lông mượt, mau lớn, tăng sức kháng bệnh |
CT(X2-9)-134 |
272. |
Sow-Milk
|
Protein, Vitamin, khoáng, Lactose |
Gói;HộpXô |
500g, 5Kg |
Tránh tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn |
CT(X2-9)-135 |
46. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
273. |
Minnilac |
Calcium Diphosphat, Sửa, Bột,đậu nành, Đậu xanh, Vit. A, D, E, B, Khoáng vi lượng, Lysin, Methionin, Triptophan, đường |
Gói
Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g,1kg,2kg 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg |
Tăng kháng trùng đường ruột, chống stress, ngừa thiếu máu, ngừa ỉa chảy heo con rất hữu hiệu, gíp nái nhiều sữa, heo con hồng hào, khỏe mạnh mau lớn. |
CT(X3-2)-34 |
274. |
Vitamix Super |
Vit.A, D, E, Niacinamid, Nicotinamid |
Gói
Hộp |
5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg 100, 250, 500g,1kg |
Tăng cường khà năng sinh trưởng, tăng sức đề kháng, gia tăng tỷ lệ sống, gia tăng năng suất trứng cho gia cầm, phục hồi nhanh trong và sau thời gian điều trị bệnh bằng kháng sinh, hoặc heo nái sau khi sinh |
CT(X3-2)-35 |
275. |
Milk nilac |
Vitamin: A, E, Protid, lipid |
Gói Hộp |
100,500g,1kg,2kg 100, 200, 500g,1kg, 2kg |
Tăng kháng trùng đường ruột, chống stress, ngừa thiếu máu, ngừa tiêu chảy heo con,.. |
CT(X3-2)-132 |
276. |
Microfact |
Vit. A, D, E, B1, B2, B6, PP, Methionin, Lysin, Protid |
Gói Hộp |
100,500g,1kg,2kg, 5kg 100,200, 500g,1kg, 2kg |
Bổ sung các Vitamin, khoáng và axit amin, tăng sức đề kháng bệnh.... |
CT(X3-2)-133 |
277. |
Min Lac |
Bột đậu nành, glucose |
Gói |
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng và acid amin |
APC-151 |
47. CÔNG TY ANUPCO
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạngđóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
278. |
Layer & Grower Premix |
Vitamin, khoáng vi lượng |
Bao, gói |
2,5; 20; 25kg |
Bổ sung vitamin, khoáng cho gia cầm |
AP-04 |
48. CÔNG TY AGIL
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
279. |
Oxystop |
Ethoxyquin, Sodium citrat, Silicic acid, Calci cacbonate |
Bao |
2; 25kg |
Chống oxy hóa |
AGIL-1 |
BELGIUM
49. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
280. |
Vitafort L 5% |
Khoáng vi – đa lượng, vitamin và acid amin |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cân bằng dinh dưỡng cho heo thịt, nọc giúp heo khỏe, tăng trọng . |
NVV-1 |
281. |
Biostart 5% AZ |
Khoáng vi – đa lượng, vitamin và acid amin |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cân bằng dinh dưỡng cho heo thịt,heo choai giúp heo khỏe, tăng trọng |
NVV-2 |
282. |
Vitasow |
Đạm, béo, acid amin , chất chống oxy hóa, Vitamin,… |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cân bằng dinh dưỡng cho nái |
NVV-3 |
283. |
Vitol Pig 0.5% |
Vitamin, khoáng vi lượng,… |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cân bằng dinh dưỡng cho heo sau cai sữa mau lớn, ít bệnh |
NVV-4 |
284. |
Babito |
Đạm,béo, xơ, tro,vitamin, khoáng vi lượng, |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cung cấp dinh dưỡng cho heo con mau lớn và phòng bệnh E.coli |
NVV-5 |
285. |
Vitalacto |
Đạm, béo, xơ, Vit, acid amin khoáng |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Cung cấp dinh dưỡng cho heo choai |
NVV-6 |
286. |
Vitarocid |
Acid hữu cơ có mùi hương |
Gói, Bao |
5; 10; 25kg |
Bổ sung acid hữu cơ, … giúp kích thích tiêu hóa,… |
NVV-7 |
287. |
Galito |
Vitamin, acid amin, khoáng chất đạm, béo, … |
Gói, Bao |
100; 500g; 1; 25 kg |
Cung cấp dinh dưỡng cho gia cầm lúc 1-3 ngày tuổi giúp gia cầm mau lớn |
NVV-8 |
50. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
288. |
Dicalcium phosphate |
Dicalcium phosphate |
Bao |
20; 50kg |
Bổ sung canxi |
TSD-1 |
GERMANY
51. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Sốđăng ký |
289. |
Luprosil Salz |
Calcium propionate |
Bao |
25kg |
Chật chống mốc |
Đức |
BASF-26 |
290. |
Luprosil |
Propionic acid |
Can |
30, 950, 200kg |
Chật chống mốc |
Đức |
BASF-27 |
NEITHERLAND
52. CÔNG TY TESGOFARM B.V
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
291. |
Tesgovit |
Vitamin và acid amin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm |
BMN-1 |
292. |
Biolac |
Vitamin |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Cung cấp nguồn đạm sữa cho gia súc, gia cầm |
BMN-2 |
53. CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
293. |
Fra Ox Dry |
Ethoxyquin, Butylated Hydroxy Toluene, Bultylated Hydroxy Anisole and surfactants |
Bao |
25kg |
Chống oxy hoá |
FKH-1 |
294. |
Fra Mould Dry |
Propionic acid and its salts, sorbic and, citric acids |
Bao |
25kg |
Chống mốc |
FKH-3 |
295. |
Fra Mould Liquide |
Propionic acid and its salts, sorbic and acetic acids and surfactants |
Thùng |
1.000kg |
Chống mốc |
FKH-4 |
296. |
Nutrizyme poultry |
Enzyme (α-galactosidase, b-glucanase, protease, xylanase, pectinase, amylase |
Bao |
20; 25kg |
Tăng lực và độ protein trong phần ăn |
FKH-7 |
54. CÔNG TY INTERVET
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
297. |
Minovit Super |
Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3 |
Thùng |
1kg, 20 kg |
Vitamin và khóang bổ sung cho trâu bò, ngựa, gà |
Intervet Hà Lan |
IT-57 |
298. |
Solminvit |
Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3,PP |
Gói |
200g |
Vitamin và khoáng bổ sung cho gà |
Intervet Hà Lan, Ý |
IT-58 |
55. CÔNG TY POLYMIX B.V
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
299. |
Polymix WP 12 Pig Grower |
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoáng vi lượng |
Gói, bao |
1; 5; 10; 25kg |
Bổ sung vitamin, khoáng cho lợn |
PLM-1 |
300. |
Polymix WP 22 Broiler |
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoáng vi lượng |
Gói, bao |
1; 5; 10; 25kg |
Bổ sung vitamin, khoáng cho gà |
PLM-2 |
301. |
Polymix WP 10 Layer |
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoáng vi lượng |
Gói, bao |
1; 5; 10; 25kg |
Bổ sung vitamin, khoáng cho gà đẻ |
PLM-3 |
KOREA
56. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
302. |
Mold Killer |
Propionic acid, acetic acid, benzoic acid, sorbic acid |
Gói, bao |
1; 25kg |
Phòng độc tố mycotoxin |
CAC-3 |
57. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
303. |
Protene |
Iodine, Casein |
Gói |
100g |
Kích sữa, cải thiện tăng trọng, kích thích tăng trọng, tăng sử dụng thức ăn |
KMB-10 |
MALAYSIA
58. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
304. |
PON PON Powder |
Biodiatase,Lactobacillus, Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, C, B1 |
Gói, Bao |
10; 50; 100; 500g, 1kg |
Kích thích tăng trọng |
Malaysia |
YSPM-27 |
MEHICO
59. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
305. |
Cromophyl-ORO |
Carotenoides |
Bao |
20kg |
Chất tạo mầu |
LBM-1 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
60. CÔNG TY QUALITECH INC (LALLEMAN)
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
306. |
Bye |
Acid lactic, live yeast, enzyme |
Hộp, bao |
500g; 25kg |
Trợ giúp khả năng tiêu hóa |
LBI-1 |
307. |
Kilo Plus |
Hỗn hợp béo, đạm đường, vitamin |
Chai |
200ml |
Cung cấp năng lượng, vitamin cho heo |
LBI-3 |
61. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
|
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|||||||
308. |
Kulactic |
Protein, chất béo, acid lactic, vitamin |
Bao, gói |
1; 25; 50kg |
Tăng cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá |
FP-1 |
|
|||||||
62. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
309. |
Multiferm 40 |
Dried extracted streptomyces Fermentation soluble |
Bao, xô, gói |
500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg, 200kg |
Kích thích thèm ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa |
IN-1 |
310. |
Microferm II |
Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen |
Bao, Xô , Gói |
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg |
Hỗn hợp cấy men vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn |
IN-2 |
311. |
Microferm |
Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen, Vit B12 |
Bao, Xô , Gói |
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg |
Hỗn hợp cấy men vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn |
IN-3 |
312. |
Poultry VTM Chick Premix |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 10, 25kg |
Cung cấp các vitamin thiết yếu và các khoáng chất vi lượng cho khẩu phần ăn của gà thịt và gà hậu bị |
IN-4 |
313. |
Swine VTM GrowerFinisher |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co |
Bao, xô, gói |
1, 10, 25kg |
Cung cấp các vitamin thiết yếu và các khoáng chất |
IN-5 |
314. |
Swine Trace Mineral |
Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các vi khoáng thiết yếu |
IN-9 |
315. |
Poultry VTM Layer Premix |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng cho gà đẻ, cút đẻ |
IN-11 |
316. |
Poultry Breeder Premix |
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zn |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng |
IN-13 |
317. |
Poultry General Purpose |
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zinc |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp các vitamin và khoáng chất vi lượng |
IN-14 |
318. |
Poutry Layer Premix |
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Fe, Mn, Zn |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng |
IN-15 |
319. |
Poultry Starter Broiler Premix |
Vitamin A, D3, E, B12, K3, Fe, Mn, Zn, Riboflavin, Niacin, Choline, |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng cho gà |
IN-16 |
320. |
Poultry Trace Mineral |
Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium |
Bao,xô,gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các vi khoáng thiết yếu |
IN-17 |
321. |
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin |
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Hỗn hợp 11 Vitamin thiết yếu. |
IN-18 |
322. |
Soluble ADE |
Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E |
Bao, xô, gói |
100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
Bổ sung nguồn Vitamin A, D, E |
IN-20 |
323. |
Biovitacon Feed Grade |
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H, B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp vitamin ở dạng đậm đặc |
IN-25 |
324. |
Poultry Duck Premix |
Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Pantothenate acid, Manganese, Zinc |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp vitamin và khoáng vi lượng cho vịt, gà. |
IN-27 |
325. |
Molt-Ease Premix |
Vitamin A, D3, E, Potassium, Sodium, Fe, Zn, Cu, Mn |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp vitamin, cân bằng các chất điện giải và khoáng |
IN-28 |
326. |
Swine Grower Finisher |
Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Fe, Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp vitamin và cân bằng vi khoáng cho khẩu phần lợn |
IN-29 |
327. |
Family Pig Balancer |
Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Crude protein, Lysine, Calcium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp vitamin, lysine và Calcium. |
IN-30 |
328. |
Dairy VTM Premix |
Vitamin A, D3, E, Mn, Zn, Cu, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung vitamin và khóang |
IN-32 |
329. |
Bovine Milk Booster |
Vitamin A, D3, E, Sulfur, Mg, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Iodine, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung vitamin và khóang |
IN-34 |
330. |
Zinc Proteinate 15% |
Zn |
Bao, Xô |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung kẽm dạng hữu cơ |
IN-35 |
331. |
Poultry VTM Layer 2.5 |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, Niacin, Iron, Zinc |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Cung cấp Vitamin và các vi khoáng |
IN-36 |
332. |
VM 101 |
Vi A, D3, E, K3,B1, B2, Calcium Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride |
Bao, xô, gói |
100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng |
IN-41 |
333. |
Ferm-A-Zin |
Zn, Vitamin C, Methionin, Threonine, Trytophane, amino acid |
Bao, xô, gói |
100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng |
IN-42 |
63. CÔNG TY SOLUTIA INC
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
334. |
Santoquin Ethoxyquin |
Ethoxyquin |
Phuy |
450 Pound |
Chống oxy hóa |
MST-1 |
335. |
Santoquin Mixture 6 |
Ethoxyquin |
Bao |
25kg |
Chống oxy hóa |
MST-2 |
64. CÔNG TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
336. |
M.B. Liquid |
Acid Propionic, Hydroxide ammonium |
Thùng |
215kg |
Chống nấm mốc |
ODEA-01 |
337. |
M.B. Powder |
Acid Propionic, Hydroxide ammonium |
Thùng |
25kg |
Chống nấm mốc |
ODEA-02 |
65. CÔNG TY AMECO-BIOS
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
338. |
Gromix Pak |
Amylase, Protease, Lipase, ZnO, chất chiết xuất từ Yucca, Cellulase, chất đạm, béo, xơ thô |
Gói, bao |
1; 20; 22,5; 25kg |
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cung cấp men tiêu hóa, chất đạm, béo, xơ |
ABU-4 |
339. |
CP Pak |
Clay Silciate (khoáng sét) Tricalcium & Potassium Phophorus acid, Propionic acid |
Gói, bao |
1; 20; 22,5; 25kg |
Chống nấm mốc |
ABU-5 |
66. CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
340. |
UGF-2000 |
Protein, chất béo, acid lactic, vitamin |
Bao, gói |
1; 25; 50kg |
Tăng cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá |
AVL-1 |
67. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL INC
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
341. |
Alimet Feed Supplement |
Methionine |
Thùng, xô |
24; 250kg |
Bổ sung Methionine |
NV-1 |
342. |
MAH Feed Supplement |
Methionine |
Bình |
25kg |
Bổ sung Methionine |
NV-2 |
68. CÔNG TY WESTERN YEAST COMPANY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
343. |
Western DI-SAN |
Saccharomyces cerevisiae |
Gói, bao |
500g; 1; 5; 10; 20; 25kg |
Tăng khả năng tiêu hóa, khả năng hấp thu dinh dưỡng, giảm mùi hôi của phân, cải thiện ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi |
WYU-01 |
69. CÔNG TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INC
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
344. |
Avvaila Zn 100 |
Phức hợp axít amin và kẻm ( Zn) |
Bao |
25kg |
Bổ sung chất kẻm |
ZPC-1 |
345. |
Avvaila Mn 80 |
Phức hợp axít amin và chất Manganese (Mn) |
Bao |
20kg |
Bổ sung Mangan |
ZPC-2 |
346. |
Avvaila Fe 60 |
Phức hợp axít amin và chất sắt |
Bao |
20kg |
Bổ sung chất sắt |
ZPC-3 |
347. |
Avvaila Min starter I, II, III |
Phức hợp axít amin các chất Fe, Zn, Mn, Cu |
Bao |
20kg |
Bổ sung kẻm, Mn, Fe, Cu, Zn |
ZPC-4 |
348. |
Avvaila Cu 100 |
Phức hợp axít amin và đồng ( Cu) |
Bao |
20kg |
Bổ sung chất đồng |
ZPC-5 |
349. |
MicroPlex 1000 |
Phức hợp axít amin và Chromium (Cr) |
Bao |
25kg |
Bổ sung Chromium (Cr) |
ZPC-6 |
350. |
MicroPlex 3% |
Phức hợp axít amin, Chromium (Cr) |
Bao |
20kg |
Bổ sung Chromium (Cr) |
ZPC-7 |
FRANCE
70. CÔNG TY DOXAL
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
351. |
Cerqual dry |
Muối acid hữu cơ |
Bao |
20 kg, 25 kg |
Chống oxy hóa |
Doxal - France |
DA-3 |
352. |
Cerqual liquid |
Muối acid hữu cơ |
Thùng |
220 kg |
Chống oxy hóa |
Doxal - France |
DA-4 |
71. CÔNG TY NUTRIWAY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
353. |
Noyau Vitaminique Pores 8223 |
Hỗn hợp vitamin |
Bao |
25kg |
Bổ sung vitamin cho heo |
NW-1 |
354. |
Noyau Oligo Pores 8224 |
Hỗn hợp khoáng |
Bao |
25kg |
Bổ sung khoáng cho heo |
NW-2 |
355. |
Noyau Vitaminique Volailles 8225 |
Hỗn hợp vitamin |
Bao |
25kg |
Bổ sung vitamin cho gia cầm |
NW-3 |
356. |
Noyau Oligo Volailles 8245 |
Hỗn hợp khoáng |
Bao |
25kg |
Bổ sung khoáng cho gia cầm |
NW-4 |
357. |
Noyau Vitaminique Prorcs Repro 8230 |
Hỗn hợp vitamin |
Bao |
25kg |
Bổ sung vitamin cho heo giống |
NW-5 |
72. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
358. |
Mycotox |
Oxyquinol, Di(chloro-4-thymol) sulphide 2, Micronized brewer’s yeast |
Thùng |
5;10;25kg |
Chống nấm mốc |
SNF-55 |
73. CÔNG TY VIRBAC
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
|||||||
|
359. |
Aminovitol Powder |
Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin |
Hộp |
1kg |
Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng |
AV-3 |
|||||||
|
360. |
Nutri-Plus gel |
Vitamin, minerals |
Tube |
120,5g |
Cung cấp dinh dưỡng cho chó, mèo và heo con |
VB-41 |
|||||||
|
361. |
Biophyl Liquid |
Saccharomyces cerevisiae |
Chai |
100; 250ml |
Cung cấp thức ăn |
AV-7 |
|||||||
|
362. |
Ferti-Swine |
Enzymes, vitamin, khoáng |
Gói |
100g; 1kg |
Cung cấp vitamin, chất khoáng |
AV-14 |
|||||||
|
363. |
Biophyl Dry |
Saccharomyces cerevisiae |
Gói |
100g; 1; 25kg |
Bổ sung thức ăn |
AV-16 |
|||||||
|
364. |
PSPL Dog |
Linoleic acid, Vit A, E, B6 |
Hộp |
200; 450g |
Bổ sung vitamin cho chó |
AV-18 |
|||||||
|
365. |
Fad 21 |
Chất béo, sơ, đạm |
Bao |
25kg |
Bổ sung thức ăn |
AV-19 |
|||||||
73. CÔNG TY ADISSEO
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nguồn gốc |
Số đăng ký |
366. |
Rovabio Excel LC |
Xylanase b-glucanase |
Thùng |
200; 1000 lít |
Bổ sung men tiêu hoá |
Pháp |
ADSF-04 |
SINGAPORE
74. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
367. |
Zymeyeast 100 |
Men, đạm, chất sơ |
Bao |
1; 10; 20; 25kg |
Kích thích ngon miệng, tăng sức đề kháng, bổ sung đạm, vitamin, axit amin và khoáng |
ZEL-11 |
368. |
Dry sowmilk Feed Flavour |
Mùi sữa |
Bao |
1;20kg |
Tạo mùi sữa trong thức ăn |
ZEL-12 |
369. |
Anavite Himix Poutry layer premix |
Vitamin, khoáng |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin và khoáng |
ZEL-19 |
370. |
Anavite Himix |
Vitamin, khoáng |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin cần thiết trên gà |
ZEL-20 |
371. |
Poultry chick/ Broiler premix |
Poultry breeder premix |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin cần thiết trên gà giống |
ZEL-21 |
372. |
Anavite Himix Pig prestater/ Stater premix |
Vitamin, khoáng |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin cấn thiết trên heo |
ZEL-22 |
373. |
Anavite Himix Pig Breeder premix |
Vitamin, khoáng |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin cần thiết trên heo giống |
ZEL-23 |
374. |
Anavite Himix Pig Grower/ Finisher premix |
Vitamin, khoáng |
Bao |
25kg |
Cung cấp vitamin cần thiết cho heo |
ZEL-24 |
SPAIN
75. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
375. |
Rex vital Aminoacids |
Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin |
Gói, bao |
100; 500g; 1; 25kg |
Cung cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu |
SPV-27 |
376. |
Rex Vitamino |
Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin |
Gói, bao |
100; 500g; 1; 25kg |
Cung cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu |
SPV-32 |
76. CÔNG TY LUCTASA
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
377. |
Luctamold 34892Z |
Sodium propionic, Ammonium propionate, Propionic acid, Acetic acid, Silicon dioxide |
Bao, gói |
1; 5; 10; 25kg |
Chống mốc cho các loại nguyên liệu thô và các hỗn hợp thức ăn chăn nuôi |
LTS-1 |
378. |
Luctacid 1406Z |
Phosphoric acid, citric acid, Malic acid, Lactic acid, Tartaric acid |
Bao, gói |
1; 5; 10; 25kg |
Tạo môi trường axít thuận lợi cho hoạt động tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng, đặc biệt là sự hấp thu các chất đạm, vitamin và khoáng chất; |
LTS-2 |
379. |
Luctanox 2072Z |
Citric acid, Ethoxyquin |
Bao, gói |
1; 5; 10; 25kg |
chống oxy hóa cho nguyên liệu thô, hỗn hợp thức ăn và premix cho gia súc, gia cầm ở mọi lứa tuổi |
LTS-3 |
380. |
Luctazyme Pro |
Alpha-amylase, Beta-sylanase, Beta-glucanase, protease |
Bao, gói |
1; 5; 10; 25kg |
Kích thích tiêu hóa |
LTS-4 |
77. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
381. |
Promotor-L |
Vitamin A, B2, C, K3, E, Lysin, Methionin |
Chai |
1; 5lít |
Cân bằng về dinh dưỡng giai đoạn mang thai, bổ sung vitamin |
CALIER-9 |
382. |
Promotor 43 |
Vitamin A, B2, C, K3, E, Lysin, Methionin |
Gói, Hộp |
100g; 1; 25kg |
Cân bằng về dinh dưỡng giai đoạn mang thai, bổ sung vitamin |
CALIER-10 |
THỤY SỸ (SWISS)
78. CÔNG TY FINALOR AG
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
383. |
Carophyll Pink |
Astaxanthin |
Túi, Hộp |
5 - 20 Kg |
Cung cấp sắc tố màu hồng gia cầm |
Pháp |
HLR-2 |
384. |
Ronozyme P (CT) |
Phytase |
Túi, Hộp |
10,20; 40 Kg |
Cung cấp Enzym tiêu hoá Phytase cho gia súc gia cầm. |
Đan Mạch |
HLR-8 |
385. |
Ronozyme Phytase |
Phytase |
Túi, Hộp |
40 Kg |
Cung cấp Enzym Phytate cho chăn nuôi |
Đan Mạch |
HLR-9 |
386. |
Ronozyme VP |
Beta-Glucanase |
Túi, Hộp |
40 Kg |
Cung cấp Beta-Glucanase |
Đan Mạch |
HLR-10 |
387. |
Ronozyme W |
Xylanase |
Túi, Hộp |
40 Kg |
Cung cấp Xylanase |
Đan Mạch |
HLR-11 |
388. |
Rovimix 6188 |
Premix vitamin |
Túi, Hộp |
20 Kg |
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm |
Thái Lan |
HLR-13 |
389. |
Rovimix 6188 Plus |
Premix vitamin |
Túi, Hộp |
20 Kg |
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm |
Thái Lan |
HLR-14 |
390. |
Rovimix 6288 |
Premix vitamin |
Túi, Hộp |
20 Kg |
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm |
Thái Lan |
HLR-15 |
391. |
Rovimix 8188 |
Premix vitamin |
Túi, Hộp |
20 Kg |
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm |
Thái Lan |
HLR-16 |
392. |
Rovimix A-500 W |
Vitamin A |
Túi, Hộp |
20 Kg |
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm |
Pháp |
HLR-18 |
393. |
Ronozyme P (L) |
Phytase |
Túi, Hộp |
25; 40; 200kg |
Cung cấp Enzym tiêu hóa Phytase cho gia súc gia cầm. |
Đan Mạch |
HLR-34 |
79. CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
394. |
Porcine Maximizer |
Mở thô 99.5%, Lineoleic acid, Vitamin A,D3,E |
Chai |
240; 3840ml |
Bổ sung vitamin cho heo |
|
GRA-10 |
395. |
Bovine Maximizer |
Béo thô 99,5%, Sinh tố E, chất béo & dầu thực vật, Selenium |
Chai |
80, 3840 ml |
Bổ sung vitamin cho bo |
|
GRA-11 |
MỤC LỤC
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2005
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên nhà sản xuất |
Địa chỉ |
Địa chỉ E.Mail |
Điện thoại |
Fax |
Trang |
|
1. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO) |
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8696243 091.3210744 |
04.8691263 |
1 |
|
2. |
Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) |
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà nội |
04.8691156 |
04.8690097 |
2 |
|
|
3. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET) |
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh trì - Hà nội |
04.8686633 04.8617456 |
|
3 |
|
|
4. |
Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) |
Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên |
091.3222327 |
|
3 |
|
|
5. |
Công ty Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp |
Thôn Cổ Điển - Xã Tứ Hiệp- Huyện Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8685392 |
|
5 |
|
6. |
Công ty TNHH phát triển chăn nuôi thú y( LIVETCO) |
Số 89- Hồ Đắc Di- Q. Đống Đa- Hà Nội |
|
|
|
5 |
|
7. |
Công ty Cổ phần Sóng Hồng |
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
|
04.8685558 091.3228571 |
|
5 |
|
8. |
Công ty TNHH Dược thú y Thăng Long |
11A ngõ 76 - Lạc Long Quân - quân Tây Hồ - Hà Nội |
|
04.7530706 |
|
6 |
|
9. |
Công ty TNHH Thiện Chí I |
19/134 Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân - Hà Nội |
|
04.8685456 04.85653087 |
|
7 |
|
10. |
Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO) |
128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
|
04.8696273 04.8626908 |
|
7 |
|
11. |
Công ty TNHH thú y Việt Nam |
129, đường Yên lạc - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
04.9783274 04.6362977 |
|
7 |
|
|
12. |
Công ty TNHH thuốc thú y (Pharmavet Co) |
Số 25, Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
091.3597222 091.3555166 |
04.6610747 |
8 |
|
13. |
Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) |
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
04.8686154 091.3227058 |
|
8 |
|
|
14. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y Nam Hải |
Xóm Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8531458 091.3210744 |
|
9 |
|
15. |
Công ty TNHH Trường Hằng |
160/12 Bạch Đằng - Hoàn Kiếm - Hà Nội |
|
04.9322078 091.3518104 |
|
10 |
|
16. |
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet) |
Khu Công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội |
04.8562175 091.3233703 |
04.5142388 |
11 |
|
|
17. |
Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng |
Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
|
04.9761906 08.6810231 |
|
11 |
|
18. |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ phát triển chăn nuôi |
Thôn Đồng Trì - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8695108 |
|
11 |
|
19. |
Công ty TNHH thuốc thú y Bắc Hà (HAPHAVET) |
Tổ 1 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội |
|
04.6406213 |
|
12 |
|
20. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y Việt Anh |
Xóm 1 - Định Công - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.6406213 |
|
12 |
|
21. |
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường |
Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
04.8211858 04.6360375 090.3454888 |
|
12 |
|
|
22. |
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên |
Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8619399 |
|
12 |
|
23. |
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường |
Xóm 4, Giáp Tứ, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
04.8694629 |
|
13 |
|
24. |
Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái |
23 Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, Thanh trì, Hà Nội |
|
04.8532543 090.3445644 |
04.8532543 |
13 |
|
25. |
Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh |
105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội |
|
|
|
13 |
|
26. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình |
Số 5, đường A, Đại học Nông nghiệp I, Gia lâm, Hà Nội |
04.8276503 04.8696248 |
|
14 |
|
|
27. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương |
Thôn Chính Trung - Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội |
|
04.8276684 04.8276505 |
|
14 |
|
28. |
Cơ sở Thanh Tho |
Trâu Quỳ, Gia lâm, Hà Nội |
04.8276500 |
|
14 |
|
|
29. |
Trung tâm Chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam |
705-K12 thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội |
|
04.7530706 |
|
14 |
|
30. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga |
12A, tổ 12, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
04.8695074 |
|
15 |
|
31. |
Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y |
74-Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8691589 |
|
15 |
|
32. |
Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc |
Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8523616 |
|
15 |
|
33. |
K69- Học viện Quân y |
Thi xã Hà Đông- Tỉnh Hà Tây |
|
|
|
16 |
|
34. |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi HACO |
Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam Định |
|
0350.878615 |
|
16 |
|
35. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng |
35F Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
16 |
|
36. |
Công ty Thuốc thú y Trung ương II |
29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân - Quận I - TP HCM |
08.8225063 |
08.8225060 |
16 |
|
|
37. |
Công ty Bio-Pharmechemie |
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM |
08.7313490 08.7313698 |
08.7313488 |
17 |
|
|
38. |
Công ty Liên doanh Bio-Anova |
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương |
anova.bio@hcm.vnn.vn |
650.782770 |
650.782700 |
20 |
|
39. |
Xí nghiệp Dược thú y - Công ty gia cầm thành phố Hồ Chí Minh |
236A Lê văn Sĩ - quận Tân Bình -TP HCM |
08.8440582 08.8445155 |
|
20 |
|
|
40. |
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T |
41A, Phước Long B - Quận 9 - TP HCM |
08. 7313547 08. 7310239 |
08.7310704 |
21 |
|
|
41. |
Cơ sở Nông lâm - Trường Đại học Nông lâm |
Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức- TP HCM |
08.8964211 091.3895315 |
08.8960713 |
23 |
|
|
42. |
Công ty TNHH Minh Huy |
431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TP HCM |
08.8444834 0903817021 |
|
23 |
|
|
43. |
Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa Nguyên |
5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
08.8425556 |
08. 8498550 |
24 |
|
|
44. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) |
45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
08.9872697 08.9873617 |
08.9873618 |
24 |
|
|
45. |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung |
105/130 2A đường Nguyễn Văn Lượng, Q. Gò vấp, TP HCM |
08.8951565 08.8444677 |
|
26 |
|
|
46. |
Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á |
220 Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM |
08.8515728 08.8513571 |
08.8568035 |
26 |
|
|
47. |
Cơ sở Dược thú y Phú Thọ |
59/4B ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc Môn - TP.Hồ Chí Minh |
hoangvnguyen@hcm.vnn.vn |
08.8750058 0913.801716 |
08.8750058
|
27 |
|
48. |
Công ty Đầu tư Miền Đông - Bộ Quốc phòng |
138B-đường Tô Hiến Thành-P15-Quận 10- TP HCM |
|
08.8626194 090.3745416 |
|
27 |
|
49. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO) |
14G Phan Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp - TP HCM |
08.8943854 0903839307 |
|
28 |
|
|
50. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng |
458 đường Cách mạng tháng Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM |
08.8443278 0913805777 |
|
30 |
|
|
51. |
Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân |
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM |
ahnni@pvthcm.org |
08.8447269 08.8442422 |
08.8447269 |
32 |
|
52. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha |
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM |
08.7330074 |
08.7330074 |
33 |
|
|
53. |
Công ty TNHH Quốc Minh |
183/1 Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – TP. HCM |
08.72661443 |
08.7266799 |
34 |
|
|
54. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng |
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
0650.790847 0903708833 |
0650.790849 |
35 |
|
|
55. |
Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ |
260/40 Đường Nguyễn Thái Bình, phương 12, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
0903644488 |
|
36 |
|
|
56. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha |
159 Bùi Công Trừng – Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM |
08.7120481 |
08.7120519 |
36 |
|
|
57. |
Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân |
33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM |
08.9967319 |
08.8223577 |
37 |
|
|
58. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Thịnh Phát |
Ấp Cây Đa - xã Tân Phú Trung - huyện Củ Tri- TP. Hồ Chí Minh |
08.8992621 08.790630 |
08.8405844 |
38 |
|
|
59. |
Công ty TNHH thuốc thú y quốc tế Đông nghi (INVET) |
14G Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh |
08. 8207994 08. 8207995 |
08.8207996 |
38 |
|
|
60. |
Công ty TNHH sản xuất thương mại 533 |
29 Đào Cam Mộc – P4 – Q8 – TP. HCM |
|
08.8503092 |
08.8505196 |
39 |
|
61. |
Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANUTRO |
134/46 Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương- TP HCM |
0650.751403 |
0650.751063 |
39 |
|
|
62. |
Công ty Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An |
15 Phan Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An |
|
072.829203 072.834803 |
|
39 |
|
63. |
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy |
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang |
08.8444834 090.3817021 |
|
40 |
|
|
64. |
Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) |
Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ |
071.820703 071.820704 |
071.825853 071.825177 |
42 |
|
|
65. |
Công Ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO) |
Số 151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ |
071.839766 091.3870031 |
071.831525
|
46 |
|
|
66. |
Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET) |
108/46/6, đường 30/4 thành phố Cần Thơ |
071.834713 071.834921 |
|
47 |
|
|
67. |
Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5 |
108/46/6D đường 30/4 - thành phố Cần thơ |
071.830385 |
|
48 |
|
|
68. |
Công ty TNHH thuốc thú y 2-9 |
108/46/6B đường 30/4 - thành phố Cần Thơ |
071.833063 091.3829740 |
|
50 |
|
|
69. |
Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y 3-2) |
130 Quốc Lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ |
|
071.913347 091.3973043 |
|
52 |
|
|
|
THUỐC NHẬP KHẨU
TT |
Nhà sản xuất |
|
Trang |
1. |
CÔNG TY FRANKLIN |
|
55 |
2. |
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V |
|
55 |
3. |
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS |
|
55 |
4. |
CÔNG TY P.T. MEDION |
|
55 |
5. |
CÔNG TY CIPLA VETCARE |
|
55 |
6. |
CÔNG TY EAGLE CHEMICAL |
|
55 |
7. |
CÔNG TY INTERVET |
|
56 |
8. |
CÔNG TY KOREA VETCHEM |
|
56 |
9. |
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL |
|
56 |
10. |
CÔNG TY SHINIL C & L |
|
56 |
11. |
CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
|
56 |
12. |
LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A. |
|
56 |
13. |
CÔNG TY VIRBAC |
|
57 |
14. |
CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY) |
|
57 |
15. |
CENAVISA S.A LABORATORIOS |
|
57 |
16. |
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
|
57 |
17. |
CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A |
|
57 |
18. |
CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L |
|
58 |
19. |
CÔNG TY ADWIA |
|
58 |
20. |
CÔNG TY BREMER |
|
58 |
21. |
CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH |
|
58 |
22. |
CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND |
|
58 |
23. |
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES |
|
59 |
24. |
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A |
|
59 |
25. |
CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN |
|
59 |
DANH MỤC
CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
( TỪ NĂM 2006 SẼ ĐƯỢC CÔNG BỐ TRONG DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
TT |
Tên nhà sản xuất |
Địa chỉ |
Địa chỉ E.Mail |
Điện thoại |
Fax |
Trang |
|
1. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO) |
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8696243 091.3210744 |
04.8691263 |
60 |
|
2. |
Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) |
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà nội |
04.8691156 |
04.8690097 |
60 |
||
3. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET) |
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh trì - Hà nội |
04.8686633 04.8617456 |
|
61 |
||
4. |
Công ty Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp |
Thôn Cổ Điển - Xã Tứ Hiệp- Huyện Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8685392 |
|
61 |
|
5. |
Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO) |
128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
|
04.8696273 04.8626908 |
|
61 |
|
6. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y Nam Hải |
Xóm Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8531458 091.3210744 |
|
62 |
|
7. |
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet) |
Khu Công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội |
04.8562175 091.3233703 |
04.5142388 |
62 |
||
8. |
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường |
Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
04.8211858 04.6360375 090.3454888 |
|
62 |
||
9. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình |
Số 5, đường A, Đại học Nông nghiệp I, Gia lâm, Hà Nội |
04.8276503 04.8696248 |
|
62 |
||
10. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I |
|
|
|
|
63 |
|
11. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương |
Thôn Chính Trung - Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội |
|
04.8276684 04.8276505 |
|
63 |
|
12. |
Cơ sở Thanh Tho |
Trâu Quỳ, Gia lâm, Hà Nội |
04.8276500 |
|
64 |
||
13. |
Trung tâm Chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam |
705-K12 thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội |
|
04.7530706 |
|
64 |
|
14. |
Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y |
74-Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8691589 |
|
64 |
|
15. |
Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) |
KHu công nghiệp An Khánh- Hoài Đức - Hà Tây |
|
|
|
65 |
|
16. |
Công ty Cổ phần Sóng Hồng |
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
|
04.8685558 091.3228571 |
|
66 |
|
17. |
Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) |
Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên |
091.3222327 |
|
66 |
||
18. |
Công ty Cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng |
35F Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
67 |
|
19. |
Công ty Bio-Pharmechemie |
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM |
08.7313490 08.7313698 |
08.7313488 |
67 |
||
20. |
Xí nghiệp Dược thú y - Công ty gia cầm thành phố Hồ Chí Minh |
236A Lê văn Sĩ - quận Tân Bình -TP HCM |
08.8440582 08.8445155 |
|
72 |
||
21. |
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T |
41A, Phước Long B - Quận 9 - TP HCM |
08. 7313547 08. 7310239 |
08.7310704 |
72 |
||
22. |
Cơ sở Nông lâm - Trường Đại học Nông lâm |
Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức- TP HCM |
08.8964211 091.3895315 |
08.8960713 |
72 |
||
23. |
Công ty TNHH Minh Huy |
431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TP HCM |
08.8444834 0903817021 |
|
74 |
||
24. |
Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa Nguyên |
5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
08.8425556 |
08. 8498550 |
74 |
||
25. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) |
45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
08.9872697 08.9873617 |
08.9873618 |
74 |
||
26. |
Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á |
220 Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM |
08.8515728 08.8513571 |
08.8568035 |
75 |
||
27. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO) |
14G Phan Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp - TP HCM |
08.8943854 0903839307 |
|
75 |
||
28. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng |
458 đường Cách mạng tháng Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM |
08.8443278 0913805777 |
|
75 |
||
29. |
Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân |
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM |
ahnni@pvthcm.org |
08.8447269 08.8442422 |
08.8447269 |
76 |
|
30. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha |
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM |
08.7330074 |
08.7330074 |
76 |
||
31. |
Công ty TNHH Quốc Minh |
183/1 Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – TP. HCM |
08.72661443 |
08.7266799 |
77 |
||
32. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha |
159 Bùi Công Trừng – Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM |
08.7120481 |
08.7120519 |
77 |
||
33. |
Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân |
33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM |
08.9967319 |
08.8223577 |
78 |
||
34. |
Công ty Liên doanh Bio-Anova |
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương |
anova.bio@hcm.vnn.vn |
650.782770 |
650.782700 |
78 |
|
35. |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
Bình Dương |
|
|
|
81 |
|
36. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng |
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
0650.790847 0903708833 |
0650.790849 |
84 |
||
37. |
Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANUTRO |
134/46 Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương- TP HCM |
0650.751403 |
0650.751063 |
85 |
||
38. |
Công ty Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An |
15 Phan Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An |
|
072.829203 072.834803 |
|
87 |
|
39. |
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy |
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang |
08.8444834 090.3817021 |
|
87 |
||
40. |
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn II |
Tiền Giang |
|
|
|
88 |
|
41. |
Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) |
Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ |
071.820703 071.820704 |
071.825853 071.825177 |
88 |
||
42. |
Công Ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO) |
Số 151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ |
071.839766 091.3870031 |
071.831525
|
90 |
||
43. |
Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET) |
108/46/6, đường 30/4 thành phố Cần Thơ |
071.834713 071.834921 |
|
90 |
||
44. |
Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5 |
108/46/6D đường 30/4 - thành phố Cần thơ |
071.830385 |
|
91 |
||
45. |
Công ty TNHH thuốc thú y 2-9 |
108/46/6B đường 30/4 - thành phố Cần Thơ |
071.833063 091.3829740 |
|
91 |
||
46. |
Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y 3-2) |
130 Quốc Lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ |
|
071.913347 091.3973043 |
|
91 |
|
|
|
||||||
THUỐC NHẬP KHẨU
TT |
Nhà sản xuất |
|
Trang |
47. |
CÔNG TY ANUPCO |
|
92 |
48. |
CÔNG TY AGIL |
|
92 |
49. |
CÔNG TY N.V VITAMEX S.A |
|
93 |
50. |
CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A |
|
93 |
51. |
CÔNG TY BÂSF AKTIENGESELLSCHAFT |
|
93 |
52. |
CÔNG TY TESGOFARM B.V |
|
94 |
53. |
CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL |
|
94 |
54. |
CÔNG TY INTERVET |
|
94 |
55. |
CÔNG TY POLYMIX B.V |
|
95 |
56. |
CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH |
|
95 |
57. |
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB |
|
95 |
58. |
Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD |
|
95 |
59. |
CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V |
|
96 |
60. |
CÔNG TY QUALITECH INC (LALLEMAN) |
|
96 |
61. |
CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS |
|
96 |
62. |
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION |
|
96 |
63. |
CÔNG TY SOLUTIA INC |
|
97 |
64. |
CÔNG TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC) |
|
99 |
65. |
CÔNG TY AMECO-BIOS |
|
99 |
66. |
CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L) |
|
99 |
67. |
CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL INC |
|
99 |
68. |
CÔNG TY WESTERN YEAST COMPANY |
|
100 |
69. |
CÔNG TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INC |
|
100 |
70. |
CÔNG TY DOXAL |
|
100 |
71. |
CÔNG TY NUTRIWAY |
|
101 |
72. |
CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE |
|
101 |
73. |
CÔNG TY VIRBAC |
|
101 |
74. |
CÔNG TY ADISSEO |
|
102 |
75. |
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE |
|
102 |
76. |
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A |
|
103 |
77. |
CÔNG TY LUCTASA |
|
103 |
78. |
CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A. |
|
103 |
79. |
CÔNG TY FINALOR AG |
|
104 |
80. |
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG |
|
105 |