Quyết định 3054/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
Số hiệu | 3054/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 25/10/2021 |
Ngày có hiệu lực | 25/10/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Nam |
Người ký | Hồ Quang Bửu |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3054/QĐ-UBND |
Quảng Nam, ngày 25 tháng 10 năm 2021 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC UBND TỈNH QUẢNG NAM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin năm 2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-Ttg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Thực hiện Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ- TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 259/TTr- STTTT ngày 20/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh Quảng Nam, gồm:
Phụ lục I: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 2;
Phụ lục II: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 3;
Phụ lục III: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 4.
Điều 2. Mã định danh điện tử theo Điều 1, Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương và các hệ thống thông tin dùng chung của tỉnh Quảng Nam. Trong trường hợp tách, nhập, thêm, bớt, đổi tên các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm báo cáo UBND tỉnh (qua Sở Thông tin và Truyền thông) để xem xét, quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1866/QĐ-UBND ngày 15/6/2018 về việc ban hành mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc UBND tỉnh Quảng Nam tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
TM. UỶ BAN NHÂN
DÂN |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ trụ sở |
Địa chỉ thư điện tử |
Số điện thoại |
Cổng thông tin điện tử |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 |
H47.01 |
Ban An toàn giao thông tỉnh Quảng Nam |
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
batgt@quangnam.gov.vn |
02353.852.860 |
http://atgt.quangnam.gov.vn |
000.00.01.H47 |
2 |
H47.02 |
Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh Quảng Nam |
117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
bchpctt.hnth@quangnam.gov.vn |
02353.810.481 |
http://pctt.quangnam.vn |
000.00.02.H47 |
3 |
H47.03 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam |
09 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam |
bdt@quangnam.gov.vn |
02353.852.720 |
http://bandantoc.quangnam.gov.vn |
000.00.03.H47 |
4 |
H47.04 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Nam |
32 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
bqlgt@quangnam.gov.vn |
02353.859.690 |
http://bangiaothong.quangnam.gov.vn |
000.00.04.H47 |
5 |
H47.05 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam |
28 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
02353.811.706 |
http://bqlnn.quangnam.gov.vn |
000.00.05.H47 |
6 |
H47.06 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam |
510 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
pmu@quangnam.gov.vn |
02353.818.008 |
|
000.00.06.H47 |
7 |
H47.07 |
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam |
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
02353.812.849 |
http://chulai.quangnam.gov.vn |
000.00.07.H47 |
8 |
H47.08 |
Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Nam |
58 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
dptth@quangnam.gov.vn |
02353.852.960 |
http://qrt.vn |
000.00.08.H47 |
9 |
H47.09 |
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Quảng Nam |
78 Hùng Vương, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|
02353.827.125 |
http://www.quangnamfpdf.org.vn |
000.00.09.H47 |
10 |
H47.10 |
Quỹ Phòng chống thiên tai tỉnh Quảng Nam |
117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
11 |
H47.11 |
Sở Công thương tỉnh Quảng Nam |
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sct@quangnam.gov.vn |
02353.859.131 |
Congthuong.quangnam.gov.vn |
000.00.10.H47 |
12 |
H47.12 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam |
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sgddt@quangnam.gov.vn |
02353.812.550 |
http://quangnam.edu.vn |
000.00.11.H47 |
13 |
H47.13 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam |
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sgtvt@quangnam.gov.vn |
02353.852.372 |
http://sgtvt.quangnam.gov.vn |
000.00.12.H47 |
14 |
H47.14 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam |
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
skhdt@quangnam.gov.vn |
02353.810.394 |
http://www.dpiqna.gov.vn |
000.00.13.H47 |
15 |
H47.15 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam |
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
skhcn@quangnam.gov.vn |
02353.852.649 |
http://www.skhcnquangnamgov.vn. |
000.00.14.H47 |
16 |
H47.16 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam |
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sldtbxh@quangnam.gov.vn |
02353.852.514 |
sldtbxh.quangnam.gov.vn |
000.00.15.H47 |
17 |
H47.17 |
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam |
56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sngv@quangnam.gov.vn |
02353.810.142 |
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn |
000.00.16.H47 |
18 |
H47.18 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam |
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam |
snv@quangnam.gov.vn |
02353.852.893 |
http://www.noivuqnam.gov.vn |
000.00.17.H47 |
19 |
H47.19 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam |
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.852.479 |
snnptnt.quangnam.gov.vn |
000.00.18.H47 |
20 |
H47.20 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam |
102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stc@quangnam.gov.vn |
02353.811.077 |
http://stc.quangnam.gov.vn |
000.00.19.H47 |
21 |
H47.21 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam |
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stnmt@quangnam.gov.vn |
02353.852.347 |
http://tnmtquangnam.gov.vn |
000.00.20.H47 |
22 |
H47.22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam |
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stttt@quangnam.gov.vn |
02353.811.758 |
https://stttt.quangnam.gov.vn |
000.00.21.H47 |
23 |
H47.23 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam |
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stp@quangnam.gov.vn |
02353.852.244 |
http://sotuphapqnam.gov.vn |
000.00.22.H47 |
24 |
H47.24 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam |
02B Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam |
svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.831.686 |
http://www.vhttdlqnam.gov.vn |
000.00.23.H47 |
25 |
H47.25 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam |
Số 10 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sxd@quangnam.gov.vn |
02353.852.712 |
http://www.xdqnam.gov.vn |
000.00.24.H47 |
26 |
H47.26 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam |
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam |
syt@quangnam.gov.vn |
02353.852.708 |
http://soyte.quangnam.gov.vn |
000.00.25.H47 |
27 |
H47.27 |
Thanh tra tỉnh Quảng Nam |
52 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
thanhtra@quangnam.gov.vn |
02353.859.155 |
http://www.thanhtraqnam.gov.vn |
000.00.26.H47 |
28 |
H47.28 |
Trường Cao đẳng Quảng Nam |
431 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
29 |
H47.29 |
Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam |
49 Nguyễn Du, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
02353.828.267 |
https://cdytqn.edu.vn |
000.00.30.H47 |
30 |
H47.30 |
Trường Đại học Quảng Nam |
102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
02353.812.834 |
http://qnamuni.edu.vn |
000.00.31.H47 |
31 |
H47.31 |
UBND huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.115 |
http://bactramy.quangnam.gov.vn |
000.00.32.H47 |
32 |
H47.32 |
UBND huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.747.112 |
http://dailoc.quangnam.gov.vn |
000.00.33.H47 |
33 |
H47.33 |
UBND huyện Đông Giang |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://donggiang.quangnam .gov.vn |
000.00.34.H47 |
34 |
H47.34 |
UBND huyện Duy Xuyên |
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
duyxuyen@quangnam.gov.vn |
02353.877.529 |
http://duyxuyen.quangnam.gov.vn |
000.00.35.H47 |
35 |
H47.35 |
UBND huyện Hiệp Đức |
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam |
hiepduc@quangnam.gov.vn |
02353.883.249 |
http://www.hiepduc.gov.vn |
000.00.36.H47 |
36 |
H47.36 |
UBND huyện Nam Giang |
Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam |
namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.271 |
http://www.namgiang.quangnam.gov.vn |
000.00.37.H47 |
37 |
H47.37 |
UBND huyện Nam Trà My |
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam |
namtramy@quangnam.gov.vn |
02353.880.015 |
http://namtramy.gov.vn |
000.00.38.H47 |
38 |
H47.38 |
UBND huyện Nông Sơn |
xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
nongson@quangnam.gov.vn |
02353.650.888 |
http://nongson.quangnam.gov.vn |
000.00.39.H47 |
39 |
H47.39 |
UBND huyện Núi Thành |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
nuithanh@quangnam.gov.vn |
|
http://nuithanh.quangnam.gov.vn |
000.00.40.H47 |
40 |
H47.40 |
UBND huyện Phú Ninh |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.879 |
http://phuninh.gov.vn |
000.00.41.H47 |
41 |
H47.41 |
UBND huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.681.130 |
http://phuocson.quangnam.gov.vn |
000.00.42.H47 |
42 |
H47.42 |
UBND huyện Quế Sơn |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam |
queson@quangnam.gov.vn |
02353.885.089 |
http://www.queson.quangnam.gov.vn |
000.00.43.H47 |
43 |
H47.43 |
UBND huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam |
taygiang@quangnam.gov.vn |
02353.796.678 |
http://taygiang.quangnam.gov.vn |
000.00.44.H47 |
44 |
H47.44 |
UBND huyện Thăng Bình |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.414 |
http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn |
000.00.45.H47 |
45 |
H47.45 |
UBND huyện Tiên Phước |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam |
tienphuoc@quangnam.gov.vn |
02.353.884.228 |
http://tienphuoc.quangnam.gov.vn |
000.00.46.H47 |
46 |
H47.46 |
UBND thành phố Hội An |
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam |
hoian@quangnam.gov.vn |
02353.922.579 |
http://hoian.gov.vn |
000.00.47.H47 |
47 |
H47.47 |
UBND thành phố Tam Kỳ |
70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
tamky@quangnam.gov.vn |
02353.852.364 |
http://tamky.gov.vn |
000.00.48.H47 |
48 |
H47.48 |
UBND thị xã Điện Bàn |
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam |
dienban@quangnam.gov.vn |
02353.717.666 |
http://dienban.quangnam.gov.vn |
000.00.49.H47 |
49 |
H47.49 |
Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Quảng Nam |
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
vpdpntm@quangnam.gov.vn |
02352.221.348 |
http://nongthonmoi.net |
000.00.50.H47 |
50 |
H47.50 |
Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam |
62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
vpubnd@quangnam.gov.vn |
02353.852.739 |
http://vpubnd.quangnam.vn |
000.00.51.H47 |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ trụ sở |
Địa chỉ thư điện tử |
Số điện thoại |
Cổng thông tin điện tử |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 |
H47.07 |
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam |
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
02353.812.849 |
http://chulai.quangnam.gov.vn |
000.00.07.H47 |
1.1 |
H47.07.01 |
Trung tâm Bồi thường giải phóng mặt bằng |
|
ttbtgpmb.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
|
|
000.02.07.H47 |
1.2 |
H47.07.02 |
Trung tâm Phát triển hạ tầng |
|
ttptht.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
|
|
000.03.07.H47 |
2 |
H47.11 |
Sở Công thương tỉnh Quảng Nam |
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sct@quangnam.gov.vn |
02353.859.131 |
Congthuong.quangnam.gov.vn |
000.00.10.H47 |
|
H47.11.01 |
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam |
248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam |
ttkcxttmqldt.sct@quangnam.gov.vn |
02353.811.088 |
|
000.02.10.H47 |
3 |
H47.12 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam |
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sgddt@quangnam.gov.vn |
02353.812.550 |
http://quangnam.edu.vn |
000.00.11.H47 |
3.1 |
H47.12.01 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.01.11.H47 |
3.2 |
H47.12.02 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My |
|
|
|
|
000.02.11.H47 |
3.3 |
H47.12.03 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa |
|
|
|
|
000.03.11.H47 |
3.4 |
H47.12.04 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn |
|
|
|
|
000.04.11.H47 |
3.5 |
H47.12.05 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.05.11.H47 |
3.6 |
H47.12.06 |
Trường THPT Âu Cơ |
|
|
|
|
000.06.11.H47 |
3.7 |
H47.12.07 |
Trường THPT Bắc Trà My |
|
|
|
|
000.07.11.H47 |
3.8 |
H47.12.08 |
Trường THPT Cao Bá Quát |
|
|
|
|
000.08.11.H47 |
3.9 |
H47.12.09 |
Trường THPT Chu Văn An |
|
|
|
|
000.09.11.H47 |
3.10 |
H47.12.10 |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
|
|
|
|
000.10.11.H47 |
3.11 |
H47.12.11 |
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
|
|
|
000.11.11.H47 |
3.12 |
H47.12.12 |
Trường THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
|
|
|
000.12.11.H47 |
3.13 |
H47.12.13 |
Trường THPT Duy Tân |
|
|
|
|
000.13.11.H47 |
3.14 |
H47.12.14 |
Trường THPT Hiệp Đức |
|
|
|
|
000.14.11.H47 |
3.15 |
H47.12.15 |
Trường THPT Hồ Nghinh |
|
|
|
|
000.15.11.H47 |
3.16 |
H47.12.16 |
Trường THPT Hoàng Diệu |
|
|
|
|
000.16.11.H47 |
3.17 |
H47.12.17 |
Trường THPT Hùng Vương |
|
|
|
|
000.17.11.H47 |
3.18 |
H47.12.18 |
Trường THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
|
|
|
|
000.18.11.H47 |
3.19 |
H47.12.19 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
|
|
|
000.19.11.H47 |
3.20 |
H47.12.20 |
Trường THPT Khâm Đức |
|
|
|
|
000.20.11.H47 |
3.21 |
H47.12.21 |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
000.21.11.H47 |
3.22 |
H47.12.22 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
000.22.11.H47 |
3.23 |
H47.12.23 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
|
|
|
|
000.23.11.H47 |
3.24 |
H47.12.24 |
Trường THPT Lương Thúc Kỳ |
|
|
|
|
000.24.11.H47 |
3.25 |
H47.12.25 |
Trường THPT Lý Tự Trọng |
|
|
|
|
000.25.11.H47 |
3.26 |
H47.12.26 |
Trường THPT Tố Hữu |
|
|
|
|
|
3.27 |
H47.12.27 |
Trường THPT Nam Trà My |
|
|
|
|
000.27.11.H47 |
3.28 |
H47.12.28 |
Trường THPT Nguyễn Dục |
|
|
|
|
000.28.11.H47 |
3.29 |
H47.12.29 |
Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu |
|
|
|
|
000.29.11.H47 |
3.30 |
H47.12.30 |
Trường THPT Nguyễn Hiền |
|
|
|
|
000.30.11.H47 |
3.31 |
H47.12.31 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
|
|
|
|
000.31.11.H47 |
3.32 |
H47.12.32 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
|
|
|
|
000.32.11.H47 |
3.33 |
H47.12.33 |
Trường THPT Nguyễn Thái Bình |
|
|
|
|
000.33.11.H47 |
3.34 |
H47.12.34 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
000.34.11.H47 |
3.35 |
H47.12.35 |
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
|
|
|
000.35.11.H47 |
3.36 |
H47.12.36 |
Trường THPT Nguyên Văn Trỗi |
|
|
|
|
000.36.11.H47 |
3.37 |
H47.12.37 |
Trường THPT Nông Sơn |
|
|
|
|
000.37.11.H47 |
3.38 |
H47.12.38 |
Trường THPT Núi Thành |
|
|
|
|
000.38.11.H47 |
3.39 |
H47.12.39 |
Trường THPT Phạm Phú Thứ |
|
|
|
|
000.39.11.H47 |
3.40 |
H47.12.40 |
Trường THPT Phan Bội Châu |
|
|
|
|
000.40.11.H47 |
3.41 |
H47.12.41 |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
|
|
|
|
000.41.11.H47 |
3.42 |
H47.12.42 |
Trường THPT Quang Trung |
|
|
|
|
000.42.11.H47 |
3.43 |
H47.12.43 |
Trường THPT Quế Sơn |
|
|
|
|
000.43.11.H47 |
3.44 |
H47.12.44 |
Trường THPT Sào Nam |
|
|
|
|
000.44.11.H47 |
3.45 |
H47.12.45 |
Trường THPT Tây Giang |
|
|
|
|
000.45.11.H47 |
3.46 |
H47.12.46 |
Trường THPT Thái Phiên |
|
|
|
|
000.46.11.H47 |
3.47 |
H47.12.47 |
Trường THPT Tiểu La |
|
|
|
|
000.47.11.H47 |
3.48 |
H47.12.48 |
Trường THPT Trần Cao Vân |
|
|
|
|
000.48.11.H47 |
3.49 |
H47.12.49 |
Trường THPT Trần Đại Nghĩa |
|
|
|
|
000.49.11.H47 |
3.50 |
H47.12.50 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
000.50.11.H47 |
3.51 |
H47.12.51 |
Trường THPT Trần Phú |
|
|
|
|
000.51.11.H47 |
3.52 |
H47.12.52 |
Trường THPT Trần Quý Cáp |
|
|
|
|
000.52.11.H47 |
3.53 |
H47.12.53 |
Trường THPT Trần Văn Dư |
|
|
|
|
000.53.11.H47 |
3.54 |
H47.12.54 |
Trường THPT Võ Chí Công |
|
|
|
|
000.54.11.H47 |
3.55 |
H47.12.55 |
Trường THPT tư thục Hà Huy Tập |
|
|
|
|
|
3.56 |
H47.12.56 |
Trường Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa |
|
|
|
|
|
3.57 |
H47.12.57 |
Trường Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông |
|
|
|
|
|
3.58 |
H47.12.58 |
Trường TH, THCS, THPT Sky-line Hill |
|
|
|
|
|
3.59 |
H47.12.59 |
Trường TH, THCS và THPT song ngữ Quảng Nam Academy |
|
|
|
|
|
3.60 |
H47.12.60 |
Trường Quốc tế HAIS |
|
|
|
|
|
4 |
H47.13 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam |
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sgtvt@quangnam.gov.vn |
02353.852.372 |
http://sgtvt.quangnam.gov.vn |
000.00.12.H47 |
4.1 |
H47.13.01 |
Đoạn quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam |
số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam |
|
02353.861.046 |
|
000.01.12.H47 |
4.2 |
H47.13.02 |
Thanh tra giao thông vận tải Quảng Nam |
20- Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
02353.859.263 |
|
000.02.12.H47 |
5 |
H47.14 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam |
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
skhdt@quangnam.gov.vn |
02353.810.394 |
http://www.dpiqnam.gov.vn |
000.00.13.H47 |
5.1 |
H47.14.01 |
Trung tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam |
02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
000.01.13.H47 |
6 |
H47.15 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam |
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
skhcn@quangnam.gov.vn |
02353.852.649 |
http://www.skhcnquangnam.gov.vn |
000.00.14.H47 |
6.1 |
H47.15.01 |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
|
7 |
H47.16 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam |
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sldtbxh@quangnam.gov.vn |
02353.852.514 |
sldtbxh.quangnam.gov.vn |
000.00.15.H47 |
7.1 |
H47.16.01 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Quảng Nam |
|
|
|
|
000.01.15.H47 |
7.2 |
H47.16.02 |
Làng Hoà Bình Quảng Nam |
|
|
|
|
000.02.15.H47 |
7.3 |
H47.16.03 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội Quảng Nam |
|
|
|
|
000.03.15.H47 |
7.4 |
H47.16.04 |
Trung tâm Công tác xã hội Quảng Nam |
|
|
|
|
000.04.15.H47 |
7.5 |
H47.16.05 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm Quảng Nam |
|
|
|
|
000.05.15.H47 |
7.6 |
H47.16.06 |
Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần Quảng Nam |
|
|
|
|
000.06.15.H47 |
7.7 |
H47.16.07 |
Trung tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công Quảng Nam |
|
|
|
|
000.07.15.H47 |
8 |
H47.17 |
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam |
56 Hùng Vương, Tam Kỳ , Quảng Nam |
sngv@quangnam.gov.vn |
02353.810.142 |
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn |
000.00.16.H47 |
8.1 |
H47.17.01 |
Trung tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam |
57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
ngoaivuqnam@gmail.com |
02352.221.747 |
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn |
000.01.16.H47 |
9 |
H47.18 |
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam |
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam |
snv@quangnam.gov.vn |
02353.852.893 |
http://www.noivuqnam.gov.vn |
000.00.17.H47 |
9.1 |
H47.18.01 |
Ban Tôn giáo |
|
|
|
|
000.02.17.H47 |
9.2 |
H47.18.02 |
Trung tâm Lưu trữ lịch sử |
|
|
|
|
|
10 |
H47.19 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam |
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.852.479 |
snnptnt.quangnam.gov.vn |
000.00.18.H47 |
10.1 |
H47.19.01 |
Ban Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La |
thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam |
bqlkbtlsl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02356.553386 |
|
|
10.2 |
H47.19.02 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam |
xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam |
bqlrphpnvb.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02356.505567 |
|
|
10.3 |
H47.19.03 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam |
Quốc lộ 1A, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
cccntyqn.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.852.935 |
|
000.03.18.H47 |
10.4 |
H47.19.04 |
Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam |
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.812.280 |
|
000.04.18.H47 |
10.5 |
H47.19.05 |
Chi cục Phát triển nông thôn Quảng Nam |
76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
ccptnt.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.828.683 |
|
000.05.18.H47 |
10.6 |
H47.19.06 |
Chi cục Thủy lợi Quảng Nam |
117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam |
cctl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.852.481 |
|
000.07.18.H47 |
10.7 |
H47.19.07 |
Chi cục Thủy sản Quảng Nam |
01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
ccts.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.852.622 |
|
000.08.18.H47 |
10.8 |
H47.19.08 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam |
Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng Nam |
ccttbvtv.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.810.436 |
|
000.09.18.H47 |
10.9 |
H47.19.09 |
Trung tâm Khuyến nông Quảng Nam |
1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam |
ttkn.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.814.520 |
|
000.12.18.H47 |
10.10 |
H47.19.10 |
Trung tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam |
16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
ttptsnldl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.836.579 |
|
000.14.18.H47 |
10.11 |
H47.19.11 |
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam |
xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
bqlccah.snnptnt@quangnam.gov.vn |
02353.561.579 |
|
|
11 |
H47.21 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam |
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stnmt@quangnam.gov.vn |
02353.852.347 |
http://tnmtquangnam.gov.vn |
000.00.20.H47 |
11.1 |
H47.21.01 |
Chi cục bảo vệ môi trường Quảng Nam |
|
|
|
|
000.01.20.H47 |
11.2 |
H47.21.02 |
Chi cục Quản lý Đất đai |
|
|
|
|
000.03.20.H47 |
11.3 |
H47.21.03 |
Trung tâm Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường Quảng Nam |
|
|
|
|
000.04.20.H47 |
11.4 |
H47.21.04 |
Trung tâm Phát Triển Quỹ Đất |
|
|
|
|
000.06.20.H47 |
11.5 |
H47.21.05 |
Trung tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường |
|
|
|
|
000.07.20.H47 |
11.6 |
H47.21.06 |
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.08.20.H47 |
12 |
H47.22 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam |
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stttt@quangnam.gov.vn |
02353.811.758 |
https://stttt.quangnam.gov.vn |
000.00.21.H47 |
12.1 |
H47.22.01 |
Trung tâm CNTT và Truyền thông Quảng Nam |
51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
qti@quangnam.gov.vn |
02352.240.116 |
http://qti.vn |
000.01.21.H47 |
13 |
H47.23 |
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam |
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
stp@quangnam.gov.vn |
02353.852.244 |
http://sotuphapqnam.gov.vn |
000.00.22.H47 |
13.1 |
H47.23.01 |
Phòng công chứng số 1 |
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
02353.851.838 |
|
000.01.22.H47 |
13.2 |
H47.23.02 |
Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản Quảng Nam |
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
ttdvbdgts.stp@quangnam.gov.vn |
02353.812.099 |
daugia.sotuphapqnam.gov.vn |
000.02.22.H47 |
13.3 |
H47.23.03 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước Quảng Nam |
73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
tttgplnn.stp@quangnam.gov.vn |
02353.852.686 |
|
000.03.22.H47 |
14 |
H47.24 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam |
02B Trần Phú, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.831.686 |
http://www.vhttdlqnam.gov.vn |
000.00.23.H47 |
14.1 |
H47.24.01 |
Bảo tàng tỉnh Quảng Nam |
281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ |
btqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353888303 |
http://baotang.quangnam.gov.vn/ |
|
14.2 |
H47.24.02 |
Câu lạc bộ Bóng đá tỉnh Quảng Nam |
P. Hòa Hương, Tam Kỳ |
clbbongdaqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
|
|
000.03.23.H47 |
14.3 |
H47.24.03 |
Đoàn ca kịch tỉnh Quảng Nam |
02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ |
dckqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.811.254 |
|
000.04.23.H47 |
14.4 |
H47.24.04 |
Thư viện tỉnh Quảng Nam |
283 – Phan Bội Châu, Tam Kỳ |
tvqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.852.823 |
http://thuvienquangnam.org.vn/ |
|
14.5 |
H47.24.05 |
Ban Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam |
01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ |
bqldtdtqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.810.433 |
|
000.08.23.H47 |
14.6 |
H47.24.06 |
Trung tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam |
kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ |
ttdttdtdttqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02356.251.335 |
http://trungtamtdttqnam.vn/ |
|
14.7 |
H47.24.07 |
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam |
47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An |
ttttxtdlqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
0.353.916.961 |
http://quangnamtourism.com.vn |
000.10.23.H47 |
14.8 |
H47.24.08 |
Trung tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam |
08 – Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ |
ttvhqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
02353.810.515 |
http://ttvhqnam.vn/ |
000.11.23 .H47 |
15 |
H47.25 |
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam |
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
sxd@quangnam.gov.vn |
02353.852.712 |
http://www.xdqnam.gov.vn |
000.00.24.H47 |
15.1 |
H47.25.01 |
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam |
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Ttkdclxdqn.sxd@quangnam.gov.vn |
02353.810.862 |
|
000.01.24.H47 |
16 |
H47.26 |
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam |
15 Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
syt@quangnam.gov.vn |
2353.852708 |
http://soyte.quangnam.gov.vn |
000.00.25.H47 |
16.1 |
H47.26.01 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.09.25.H47 |
16.2 |
H47.26.02 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.3 |
H47.26.03 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.04.25.H47 |
16.4 |
H47.26.04 |
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.07.25.H47 |
16.5 |
H47.26.05 |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.6 |
H47.26.06 |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.08.25.H47 |
16.7 |
H47.26.07 |
Bệnh viện phụ sản - nhi tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.06.25.H47 |
16.8 |
H47.26.08 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.9 |
H47.26.09 |
Bệnh viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.10 |
H47.26.10 |
Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.11 |
H47.26.11 |
Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.12 |
H47.26.12 |
Trung tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.13 |
H47.26.13 |
Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.14 |
H47.26.14 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.15 |
H47.26.15 |
Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.16 |
H47.26.16 |
Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.17 |
H47.26.17 |
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.18 |
H47.26.18 |
Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.19 |
H47.26.19 |
Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.20 |
H47.26.20 |
Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.21 |
H47.26.21 |
Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.22 |
H47.26.22 |
Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.23 |
H47.26.23 |
Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.24 |
H47.26.24 |
Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.25 |
H47.26.25 |
Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.26 |
H47.26.26 |
Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.27 |
H47.26.27 |
Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.28 |
H47.26.28 |
Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.29 |
H47.26.29 |
Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.30 |
H47.26.30 |
Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.31 |
H47.26.31 |
Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.32 |
H47.26.32 |
Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.33 |
H47.26.33 |
Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.34 |
H47.26.34 |
Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.35 |
H47.26.35 |
Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.36 |
H47.26.36 |
Bệnh viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.37 |
H47.26.37 |
Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.38 |
H47.26.38 |
Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.39 |
H47.26.39 |
Bệnh viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.40 |
H47.26.40 |
Bệnh viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.41 |
H47.26.41 |
Bệnh viện Bình An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.42 |
H47.26.42 |
Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.43 |
H47.26.43 |
Ban Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17 |
H47.31 |
UBND huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.115 |
http://bactramy.quangnam.gov.vn |
000.00.32.H47 |
17.1 |
H47.31.01 |
Ban Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Thôn Dương Hòa, Trà Sơn |
bqldaqd.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.979 |
|
|
17.2 |
H47.31.02 |
Ban Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My |
bqlc.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.604.072 |
|
000.01.32.H47 |
17.3 |
H47.31.03 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Đốc, Bắc Trà My |
bqlrph.bactramy@quangnam.gov.vn |
986.450.045 |
|
|
17.4 |
H47.31.04 |
Phòng Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pdt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02356.273.579 |
|
000.06.32.H47 |
17.5 |
H47.31.05 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pgđt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.795 |
pgdbactramy.edu.vn |
000.07.32.H47 |
17.6 |
H47.31.06 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pktht.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.893.151 |
|
000.08.32.H47 |
17.7 |
H47.31.07 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
plđtbxh.bactramy@quangnam.gov.vn |
02356.518.060 |
|
000.09.32.H47 |
17.8 |
H47.31.08 |
Phòng Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pnv.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.893.679 |
|
000.10.32.H47 |
17.9 |
H47.31.09 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pnnptnt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.836 |
|
000.11.32.H47 |
17.10 |
H47.31.10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
ptckh.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.213 |
|
000.12.32.H47 |
17.11 |
H47.31.11 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
ptnmt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.893.620 |
|
000.13.32.H47 |
17.12 |
H47.31.12 |
Phòng Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
ptp.bactramy@quangnam.gov.vn |
02352.477.222 |
|
000.14.32.H47 |
17.13 |
H47.31.13 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
pvhtt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.832 |
|
000.15.32.H47 |
17.14 |
H47.31.14 |
Thanh tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
tt.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.044 |
|
000.17.32.H47 |
17.15 |
H47.31.15 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My |
ttktnn.bactramy@quangnam.gov.vn |
232.880.730 |
|
000.18.32.H47 |
17.16 |
H47.31.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My |
ttvhttttth.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.230 |
brt.bactramy.quangnam.gov |
000.20.32.H47 |
17.17 |
H47.31.17 |
UBND thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My |
tramy.bactramy@quangnam.gov.vn |
964.609.777 |
|
000.21.32.H47 |
17.18 |
H47.31.18 |
UBND xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Bui, Bắc Trà My |
trabui.bactramy@quangnam.gov.vn |
386.235.886 |
|
000.22.32.H47 |
17.19 |
H47.31.19 |
UBND xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Đốc, Bắc Trà My |
tradoc.bactramy@quangnam.gov.vn |
0368.668.681 |
|
000.23.32.H47 |
17.20 |
H47.31.20 |
UBND xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Đông, Bắc Trà My |
tradong.bactramy@quangnam.gov.vn |
975.078.083 |
tradong.bactramy.quangnam.gov.vn |
000.24.32.H47 |
17.21 |
H47.31.21 |
UBND xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Dương, Bắc Trà My |
traduong.bactramy@quangnam.gov.vn |
0868.091.978 |
traduong.bactramy.quangnam.gov.vn |
000.25.32.H47 |
17.22 |
H47.31.22 |
UBND xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Giác, Bắc Trà My |
tragiac.bactramy@quangnam.gov.vn |
385.175.764 |
|
000.26.32.H47 |
17.23 |
H47.31.23 |
UBND xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Giang, Bắc Trà My |
tragiang.bactramy@quangnam.gov.vn |
834.325.319 |
|
000.27.32.H47 |
17.24 |
H47.31.24 |
UBND xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Giáp, Bắc Trà My |
tragiap.bactramy@quangnam.gov.vn |
373.401.846 |
|
000.28.32.H47 |
17.25 |
H47.31.25 |
UBND xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Ka, Bắc Trà My |
traka.bactramy@quangnam.gov.vn |
344.441.101 |
|
000.29.32.H47 |
17.26 |
H47.31.26 |
UBND xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Kót, Bắc Trà My |
trakot.bactramy@quangnam.gov.vn |
344.713.767 |
|
000.30.32.H47 |
17.27 |
H47.31.27 |
UBND xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Nú, Bắc Trà My |
tranu.bactramy@quangnam.gov.vn |
0366.204.019 |
|
000.31.32.H47 |
17.28 |
H47.31.28 |
UBND xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
trason.bactramy@quangnam.gov.vn |
979.497.810 |
|
000.32.32.H47 |
17.29 |
H47.31.29 |
UBND xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Tân, Bắc Trà My |
tratan.bactramy@quangnam.gov.vn |
968.913.809 |
tratan.bactramy.quangnam.gov.vn |
000.33.32.H47 |
17.30 |
H47.31.30 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Trà Sơn, Bắc Trà My |
vphdndubnd.bactramy@quangnam.gov.vn |
02353.882.115 |
|
000.34.32.H47 |
18 |
H47.32 |
UBND huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa Đại Lộc Quảng Nam |
dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.747.112 |
http://dailoc.quangnam.gov.vn |
000.00.33.H47 |
18.1 |
H47.32.01 |
Ban Quản lý dự án và Trật tự xây dựng huyện |
79 Hùng Vương, khu Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
bqldattxd.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.659 |
|
|
18.2 |
H47.32.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
pgddt.dailoc@quangnam.gov.vn |
|
|
000.04.33.H47 |
18.3 |
H47.32.03 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
pktht.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.765.005 |
|
000.05.33.H47 |
18.4 |
H47.32.04 |
Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
pldtbxh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.747.910 |
|
000.06.33.H47 |
18.5 |
H47.32.05 |
Phòng Nội vụ |
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
pnv.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.262 |
|
000.07.33.H47 |
18.6 |
H47.32.06 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
pnnptnt.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.023 |
|
000.08.33.H47 |
18.7 |
H47.32.07 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch |
26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ptckh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.142 |
|
000.09.33.H47 |
18.8 |
H47.32.08 |
Phòng Tài nguyên – Môi trường |
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ptnmt.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.007 |
|
000.10.33.H47 |
18.9 |
H47.32.09 |
Phòng Tư pháp |
95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ptp.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.509.567 |
|
000.11.33.H47 |
18.10 |
H47.32.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ptp.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.070 |
|
000.12.33.H47 |
18.11 |
H47.32.11 |
Thanh tra huyện |
Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.240 |
|
000.14.33.H47 |
18.12 |
H47.32.12 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp |
Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ttktnn.dailoc@quangnam.gov.vn |
02356.558.968 |
|
000.15.33.H47 |
18.13 |
H47.32.13 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp |
Khu Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ttktnn.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.747.413 |
|
|
18.14 |
H47.32.14 |
Trung tâm Văn hóa – Thể thao và Truyền thanh – Truyền hình huyện |
159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ttvhttttth.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.156 |
|
000.18.33.H47 |
18.15 |
H47.32.15 |
UBND thị trấn Ái Nghĩa |
50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
ainghia.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.747.323 |
|
000.19.33.H47 |
18.16 |
H47.32.16 |
UBND xã Đại An |
Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam |
daian.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.865.327 |
|
000.20.33.H47 |
18.17 |
H47.32.17 |
UBND xã Đại Chánh |
Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam |
daichanh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.971.872 |
|
000.21.33.H47 |
18.18 |
H47.32.18 |
UBND xã Đại Cường |
Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam |
daicuong.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.971.712 |
|
000.22.33.H47 |
18.19 |
H47.32.19 |
UBND xã Đại Đồng |
Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
daidong.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.746.318 |
|
000.23.33.H47 |
18.20 |
H47.32.20 |
UBND xã Đại Hiệp |
Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam |
daihiep.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.672.262 |
|
000.24.33.H47 |
18.21 |
H47.32.21 |
UBND xã Đại Hòa |
Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam |
daihoa.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.764.947 |
|
000.25.33.H47 |
18.22 |
H47.32.22 |
UBND xã Đại Hồng |
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
daihong.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.770.793 |
|
000.26.33.H47 |
18.23 |
H47.32.23 |
UBND xã Đại Hưng |
Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam |
daihung.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.974.063 |
http://daihung.dailoc.quangnam.gov.vn |
000.27.33.H47 |
18.24 |
H47.32.24 |
UBND xã Đại Lãnh |
Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam |
dailanh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.974.031 |
|
000.28.33.H47 |
18.25 |
H47.32.25 |
UBND xã Đại Minh |
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam |
daiminh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.772.031 |
|
000.29.33.H47 |
18.26 |
H47.32.26 |
UBND xã Đại Nghĩa |
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
dainghia.dailoc@quangnam.gov.vn |
02352.212.726 |
|
000.30.33.H47 |
18.27 |
H47.32.27 |
UBND xã Đại Phong |
Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam |
daiphong.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.772.521 |
|
000.31.33.H47 |
18.28 |
H47.32.28 |
UBND xã Đại Quang |
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam |
daiquang.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.846.041 |
|
000.32.33.H47 |
18.29 |
H47.32.29 |
UBND xã Đại Tân |
Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam |
daitan.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.971.874 |
|
000.34.33.H47 |
18.30 |
H47.32.30 |
UBND xã Đại Sơn |
Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam |
daison.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.784.078 |
|
000.33.33.H47 |
18.31 |
H47.32.31 |
UBND xã Đại Thắng |
Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam |
daithang.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.971.625 |
|
000.35.33.H47 |
18.32 |
H47.32.32 |
UBND xã Đại Thạnh |
Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam |
daithanh.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.971.789 |
|
000.36.33.H47 |
18.33 |
H47.32.33 |
Văn phòng HĐND-UBND huyện |
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
vphdndubnd.dailoc@quangnam.gov.vn |
02353.765.099 |
|
000.37.33.H47 |
19 |
H47.33 |
UBND huyện Đông Giang |
Thị trấn Prao, Đông Giang , Quảng Nam |
donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://donggiang.quangnam.gov.vn |
000.00.34.H47 |
19.1 |
H47.33.01 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
bqlcdadtxdptqd.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
19.2 |
H47.33.02 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam |
bqlrph.donggiang@quangnam.gov.vn |
02352.246.667 |
|
|
19.3 |
H47.33.03 |
Phòng Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pdt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.156 |
|
|
19.4 |
H47.33.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pgddt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.405 |
http://pgddonggiang.edu.vn/ |
000.04.34.H47 |
19.5 |
H47.33.05 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pktht.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.257 |
|
000.05.34.H47 |
19.6 |
H47.33.06 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pldtbxh.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.239 |
|
000.06.34.H47 |
19.7 |
H47.33.07 |
Phòng Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pnv.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.282 |
|
000.07.34.H47 |
19.8 |
H47.33.08 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pnnptnt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.258 |
|
000.08.34.H47 |
19.9 |
H47.33.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
ptckh.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.244 |
|
000.09.34.H47 |
19.10 |
H47.33.10 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
ptnmt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.293 |
|
000.10.34.H47 |
19.11 |
H47.33.11 |
Phòng Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pnnptnt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.232 |
|
000.11.34.H47 |
19.12 |
H47.33.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pvhtt.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.262 |
|
000.12.34.H47 |
19.13 |
H47.33.13 |
Phòng Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
pyt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.13.34.H47 |
19.14 |
H47.33.14 |
Thanh tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
tt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.14.34.H47 |
19.15 |
H47.33.15 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
ttktnn.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.220 |
|
000.15.34.H47 |
19.16 |
H47.33.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
ttvhtttttt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.17.34.H47 |
19.17 |
H47.33.17 |
UBND thị trấn Prao |
thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
prao.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://prao.donggiang.gov.vn |
000.18.34.H47 |
19.18 |
H47.33.18 |
UBND xã Mà Cooih |
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam |
macooih.dongquang@quangnam.gov.vn |
|
http://macooih.donggiang.gov.vn |
000.19.34.H47 |
19.19 |
H47.33.19 |
UBND xã A Rooi |
Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam |
arooi.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://arooi.donggiang.gov.vn |
000.20.34.H47 |
19.20 |
H47.33.20 |
UBND xã A Ting |
Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam |
ating.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://ating.donggiang.gov.vn |
000.21.34.H47 |
19.21 |
H47.33.21 |
UBND xã Ba |
Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam |
ba.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.797.114 |
http://ba.donggiang.gov.vn |
000.22.34.H47 |
19.22 |
H47.33.22 |
UBND xã Jơ Ngây |
Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam |
jongay.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://jongay.donggiang.gov.vn |
000.23.34.H47 |
19.23 |
H47.33.23 |
UBND xã Kà Dăng |
Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam |
kadang.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://kadang.donggiang.gov.vn |
000.24.34.H47 |
19.24 |
H47.33.24 |
UBND xã Sông Kôn |
Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam |
songkon.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.798.020 |
http://songkon.donggiang.gov.vn |
000.25.34.H47 |
19.25 |
H47.33.25 |
UBND xã Tà Lu |
Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam |
talu.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://talu.donggiang.gov.vn |
000.26.34.H47 |
19.26 |
H47.33.26 |
UBND xã Tư |
Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam |
tu.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.797.145 |
http://xatu.donggiang.gov.vn |
000.27.34.H47 |
19.27 |
H47.33.27 |
UBND xã Za Hung |
Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam |
zahung.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
http://zahung.donggiang.gov.vn |
000.28.34.H47 |
19.28 |
H47.33.28 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
vphdndubnd.donggiang@quangnam.gov.vn |
02353.898.514 |
|
000.29.34.H47 |
19.29 |
H47.33.29 |
Văn phòng Điều phối Chương trình MTQG xây dựng NTM&GN huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
vpdpctmtqggn.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
20 |
H47.34 |
UBND huyện Duy Xuyên |
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
duyxuyen@quangnam.gov.vn |
02353.877.529 |
http://duyxuyen.quangnam.gov.vn |
000.00.35.H47 |
20.1 |
H47.34.01 |
Ban Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.02.35.H47 |
20.2 |
H47.34.02 |
Ban Quản lý dự án-Quỹ đất huyện Duy Xuyên. |
|
|
|
|
|
20.3 |
H47.34.03 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.05.35.H47 |
20.4 |
H47.34.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.06.35.H47 |
20.5 |
H47.34.05 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.07.35.H47 |
20.6 |
H47.34.06 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.08.35.H47 |
20.7 |
H47.34.07 |
Phòng Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.10.35.H47 |
20.8 |
H47.34.08 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.09.35.H47 |
20.9 |
H47.34.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.11.35.H47 |
20.10 |
H47.34.10 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.12.35.H47 |
20.11 |
H47.34.11 |
Phòng Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.13.35.H47 |
20.12 |
H47.34.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.14.35.H47 |
20.13 |
H47.34.13 |
Thanh tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.16.35.H47 |
20.14 |
H47.34.14 |
Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.17.35.H47 |
20.15 |
H47.34.15 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.19.35.H47 |
20.16 |
H47.34.16 |
UBND thị trấn Nam Phước |
|
|
|
|
000.20.35.H47 |
20.17 |
H47.34.17 |
UBND xã Duy Châu |
|
|
|
|
000.21.35.H47 |
20.18 |
H47.34.18 |
UBND xã Duy Hải |
|
|
|
|
000.22.35.H47 |
20.19 |
H47.34.19 |
UBND xã Duy Hòa |
|
|
|
|
000.23.35.H47 |
20.20 |
H47.34.20 |
UBND xã Duy Nghĩa |
|
|
|
|
000.24.35.H47 |
20.21 |
H47.34.21 |
UBND xã Duy Phú |
|
|
|
|
000.25.35.H47 |
20.22 |
H47.34.22 |
UBND xã Duy Phước |
|
|
|
|
000.26.35.H47 |
20.23 |
H47.34.23 |
UBND xã Duy Sơn |
|
|
|
|
000.27.35.H47 |
20.24 |
H47.34.24 |
UBND xã Duy Tân |
|
|
|
|
000.28.35.H47 |
20.25 |
H47.34.25 |
UBND xã Duy Thành |
|
|
|
|
000.29.35.H47 |
20.26 |
H47.34.26 |
UBND xã Duy Thu |
|
|
|
|
000.30.35.H47 |
20.27 |
H47.34.27 |
UBND xã Duy Trinh |
|
|
|
|
000.31.35.H47 |
20.28 |
H47.34.28 |
UBND xã Duy Trung |
|
|
|
|
000.32.35.H47 |
20.29 |
H47.34.29 |
UBND xã Duy Vinh |
|
|
|
|
000.33.35.H47 |
20.30 |
H47.34.30 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.34.35.H47 |
21 |
H47.35 |
UBND huyện Hiệp Đức |
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam |
hiepduc@quangnam.gov.vn |
02353.883.249 |
http://www.hiepduc.gov.vn |
000.00.36.H47 |
21.1 |
H47.35.01 |
Ban Quản lý chợ Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.01.36.H47 |
21.2 |
H47.35.02 |
Bến xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.04.36.H47 |
21.3 |
H47.35.03 |
Đội Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.06.36.H47 |
21.4 |
H47.35.04 |
Hội chữ thập đỏ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
hctd.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
|
000.07.36.H47 |
21.5 |
H47.35.05 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pgtdt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
http://pgdhiepduc.edu.vn/ |
000.08.36.H47 |
21.6 |
H47.35.06 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pktht.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongktht |
000.09.36.H47 |
21.7 |
H47.35.07 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pldtbxh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongldtbxh |
000.10.36.H47 |
21.8 |
H47.35.08 |
Phòng Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pnv.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
http://noivu.hiepduc.quangnam.gov.vn/ |
000.11.36.H47 |
21.9 |
H47.35.09 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pnnptnt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongnnptnt |
000.12.36.H47 |
21.10 |
H47.35.10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
ptckh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/ptckh |
000.13.36.H47 |
21.11 |
H47.35.11 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
ptnmt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtnmt |
000.14.36.H47 |
21.12 |
H47.35.12 |
Phòng Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
ptp.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtuphap |
000.15.36.H47 |
21.13 |
H47.35.13 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
pvhtt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/pvhvtt |
000.16.36.H47 |
21.14 |
H47.35.14 |
Thanh tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
tt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/tth |
000.18.36.H47 |
21.15 |
H47.35.15 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
ttktnn.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
|
000.19.36.H47 |
21.16 |
H47.35.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao Truyền thanh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
ttvhtttt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/hdrt |
000.20.36.H47 |
21.17 |
H47.35.17 |
UBND xã Bình Lâm |
|
binhlam.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
|
000.22.36.H47 |
21.18 |
H47.35.18 |
UBND xã Bình Sơn |
|
binhson.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
binhson.hiepduc.quangnam.gov.vn/ |
000.23.36.H47 |
21.19 |
H47.35.19 |
UBND xã Hiệp Hòa |
|
hiephoa.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
|
000.24.36.H47 |
21.20 |
H47.35.20 |
UBND xã Hiệp Thuận |
|
hiepthuan.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepthuan.hiepduc.quangnam.gov.vn/ |
000.25.36.H47 |
21.21 |
H47.35.21 |
UBND xã Phước Gia |
|
phuocgia.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phuocgia |
000.26.36.H47 |
21.22 |
H47.35.22 |
UBND xã Phước Trà |
|
phuoctra.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phuoctra |
000.27.36.H47 |
21.23 |
H47.35.23 |
UBND xã Quế Lưu |
|
queluu.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
http://queluu.hiepduc.gov.vn/ |
000.29.36.H47 |
21.24 |
H47.35.24 |
UBND xã Quế Thọ |
|
quetho.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
http://ubndquetho.gov.vn/ |
000.30.36.H47 |
21.25 |
H47.35.25 |
UBND xã Sông Trà |
|
songtra.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/songtra |
000.31.36.H47 |
21.26 |
H47.35.26 |
UBND xã Thăng Phước |
|
thangphuoc.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/thangphuoc |
000.32.36.H47 |
21.27 |
H47.35.27 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
vphdndubnd.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn |
000.33.36.H47 |
21.28 |
H47.35.28 |
UBND thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
tanbinh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/quebinh |
|
22 |
H47.36 |
UBND huyện Nam Giang |
Xã Cà Dy, Nam Giang,Tỉnh Quảng Nam |
namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.271 |
http://www.namgiang.quangnam.gov.vn |
000.00.37.H47 |
22.1 |
H47.36.01 |
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thôn Thạnh Mỹ 2, Giang |
bqldtxd.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.840.063 |
|
000.01.37.H47 |
22.2 |
H47.36.02 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã Cà Dy, Nam Giang |
bqlrph.namgiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
22.3 |
H47.36.03 |
Ban Quản lý quỹ đất và Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ, Nam Giang |
bqlqdvdt.namgiang@quangnam.gov.vn |
905.169.131 |
|
|
22.4 |
H47.36.04 |
Phòng Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pdt.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.840.050 |
|
|
22.5 |
H47.36.05 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pgddt.namgiang@quangnam.gov.vn |
0335.292.899 |
|
000.04.37.H47 |
22.6 |
H47.36.06 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pktht.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.213 |
|
000.05.37.H47 |
22.7 |
H47.36.07 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pldtbxh.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.219 |
|
000.06.37.H47 |
22.8 |
H47.36.08 |
Phòng Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pnv.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.548 |
|
000.07.37.H47 |
22.9 |
H47.36.09 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pnnptnt.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.328 |
|
000.08.37.H47 |
22.10 |
H47.36.10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
ptckh.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.066 |
|
000.09.37.H47 |
22.11 |
H47.36.11 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
ptnmt.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.224 |
|
000.10.37.H47 |
22.12 |
H47.36.12 |
Phòng Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
ptp.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.361 |
|
000.11.37.H47 |
22.13 |
H47.36.13 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
pvhtt.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.840.414 |
|
000.12.37.H47 |
22.14 |
H47.36.14 |
Thanh tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
tt.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.253 |
|
000.14.37.H47 |
22.15 |
H47.36.15 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ - Nam Giang |
ttktnn.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.327 |
|
000.15.37.H47 |
22.16 |
H47.36.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ - Nam Giang |
ttvhttttth.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.840.214 |
|
000.17.37.H47 |
22.17 |
H47.36.17 |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang |
thanhmy.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.840.208 |
|
000.18.37.H47 |
22.18 |
H47.36.18 |
UBND xã Cà Dy |
Xã Cà Dy, Nam Giang |
cady.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.792.111 |
|
000.19.37.H47 |
22.19 |
H47.36.19 |
UBND xã Chà Vàl |
Xã Chà Vàl, Nam Giang |
chaval.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.297.233 |
|
000.20.37.H47 |
22.20 |
H47.36.20 |
|
|
chochun.namgiang@quangnam.gov.vn |
0965.134.135 |
|
000.21.37.H47 |
22.21 |
H47.36.21 |
UBND xã Đắc Pree |
Xã Đắc Pree, Nam Giang |
dacpre.namgiang@quangnam.gov.vn |
0367.132.850 |
|
000.22.37.H47 |
22.22 |
H47.36.22 |
UBND xã Đắc Pring |
Xã Đắc Pring, Nam Giang |
dacpring.namgiang@quangnam.gov.vn |
0355.285.718 |
|
000.23.37.H47 |
22.23 |
H47.36.23 |
UBND xã Đắc Tôi |
Xã Đắc Tôi, Nam Giang |
dactoi.namgiang@quangnam.gov.vn |
0395.908.775 |
|
000.24.37.H47 |
22.24 |
H47.36.24 |
UBND xã La Dêê |
Xã La Dêê, Nam Giang |
ladee.namgiang@quangnam.gov.vn |
0372.449.288 |
|
000.25.37.H47 |
22.25 |
H47.36.25 |
UBND xã La Êê |
Xã La Êê, Nam Giang |
laee.namgiang@quangnam.gov.vn |
02353.793.403 |
|
000.26.37.H47 |
22.26 |
H47.36.26 |
UBND xã Tà Bhing |
Xã Tà Bhing, Nam Giang |
tabhing.namgiang@quangnam.gov.vn |
0385.899.283 |
|
000.27.37.H47 |
22.27 |
H47.36.27 |
UBND xã Tà Pơơ |
Xã Tà Pơơ, Nam Giang |
tapoo.namgiang@quangnam.gov.vn |
0978.669.413 |
|
000.28.37.H47 |
22.28 |
H47.36.28 |
UBND xã ZuôiH |
Xã ZuôiH, Nam Giang |
zuoih.namgiang@quangnam.gov.vn |
0346.017.503 |
|
000.29.37.H47 |
22.29 |
H47.36.29 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
Thạnh Mỹ, Nam Giang |
vphdndubnd.namgiang@quangnam.gov.vn |
2.353.792.272 |
|
000.30.37.H47 |
23 |
H47.37 |
UBND huyện Nam Trà My |
|
namtramy@quangnam.gov.vn |
0235.3880.015 |
http://namtramy.gov.vn |
000.00.38.H47 |
23.1 |
H47.37.01 |
Ban Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.01.38.H47 |
23.2 |
H47.37.02 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
23.3 |
H47.37.03 |
Phòng Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.05.38.H47 |
23.4 |
H47.37.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.06.38.H47 |
23.5 |
H47.37.05 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.07.38.H47 |
23.6 |
H47.37.06 |
Phòng Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.08.38.H47 |
23.7 |
H47.37.07 |
Phòng Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.09.38.H47 |
23.8 |
H47.37.08 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.10.38.H47 |
23.9 |
H47.37.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.11.38.H47 |
23.10 |
H47.37.10 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.12.38.H47 |
23.11 |
H47.37.11 |
Phòng Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.13.38.H47 |
23.12 |
H47.37.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.14.38.H47 |
23.13 |
H47.37.13 |
Thanh tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.16.38.H47 |
23.14 |
H47.37.14 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
23.15 |
H47.37.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.18.38.H47 |
23.16 |
H47.37.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.20.38.H47 |
23.17 |
H47.37.17 |
UBND xã Trà Cang |
|
|
|
|
000.21.38.H47 |
23.18 |
H47.37.18 |
UBND xã Trà Don |
|
|
|
|
000.22.38.H47 |
23.19 |
H47.37.19 |
UBND xã Trà Dơn |
|
|
|
|
000.23.38.H47 |
23.20 |
H47.37.20 |
UBND xã Trà Leng |
|
|
|
|
000.24.38.H47 |
23.21 |
H47.37.21 |
UBND xã Trà Linh |
|
|
|
|
000.25.38.H47 |
23.22 |
H47.37.22 |
UBND xã Trà Mai |
|
|
|
|
000.26.38.H47 |
23.23 |
H47.37.23 |
UBND xã Trà Nam |
|
|
|
|
000.27.38.H47 |
23.24 |
H47.37.24 |
UBND xã Trà Tập |
|
|
|
|
000.28.38.H47 |
23.25 |
H47.37.25 |
UBND xã Trà Vân |
|
|
|
|
000.29.38.H47 |
23.26 |
H47.37.26 |
UBND xã Trà Vinh |
|
|
|
|
000.30.38.H47 |
23.27 |
H47.37.27 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.31.38.H47 |
24 |
H47.38 |
UBND huyện Nông Sơn |
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
nongson@quangnam.gov.vn |
02353.650.888 |
http://nongson.quangnam.gov.vn |
000.00.39.H47 |
24.1 |
H47.38.01 |
BQL các dự án đầu tư |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
bqldtxdptqd.nongson |
2353.650.379 |
|
000.01.39.H47 |
24.2 |
H47.38.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
pgddt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.04.39.H47 |
24.3 |
H47.38.03 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
ptckh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.05.39.H47 |
24.4 |
H47.38.04 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
pldtbxh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.06.39.H47 |
24.5 |
H47.38.05 |
Phòng Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
pnv.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.07.39.H47 |
24.6 |
H47.38.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
pnnptnt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.08.39.H47 |
24.7 |
H47.38.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
ptckh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.09.39.H47 |
24.8 |
H47.38.08 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
ptnmt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.10.39.H47 |
24.9 |
H47.38.09 |
Phòng Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
ptp.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.11.39.H47 |
24.10 |
H47.38.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
pvhtt.nongson@quagnam.gov.vn |
02353.656.988 |
|
000.12.39.H47 |
24.11 |
H47.38.11 |
Phòng Thanh tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
tt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.14.39.H47 |
24.12 |
H47.38.12 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
ttktnn.nongson.@quangnam.gov.vn |
|
|
000.15.39.H47 |
24.13 |
H47.38.13 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
|
000.17.39.H47 |
24.14 |
H47.38.14 |
Trung tâm Y tế |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
tchcttytns@gmail.com |
02353.650.202 |
|
|
24.15 |
H47.38.15 |
UBND xã Ninh Phước |
|
|
|
|
|
24.16 |
H47.38.16 |
UBND xã Phước Ninh |
Xã Phước Ninh, Nông Sơn |
|
02353.658.225 |
|
000.18.39.H47 |
24.17 |
H47.38.17 |
UBND xã Quế Lâm |
Xã Quế Lâm, Nông Sơn |
thanhql82@gmail.com |
|
|
000.19.39.H47 |
24.18 |
H47.38.18 |
UBND xã Quế Lộc |
Xã Quế Lộc, Nông Sơn |
|
|
|
000.20.39.H47 |
24.19 |
H47.38.19 |
UBND xã Quế Trung |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
|
000.23.39.H47 |
24.20 |
H47.38.20 |
UBND xã Sơn Viên |
Sơn Viên, Nông Sơn |
uybansonvien2008@gmail.com |
02353.650.176 |
|
000.24.39.H47 |
24.21 |
H47.38.21 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
|
000.25.39.H47 |
25 |
H47.39 |
UBND huyện Núi Thành |
Thị trấn Núi Thành,Núi Thành, Quảng Nam |
nuithanh@quangnam.gov.vn |
|
http://nuithanh.quangnam.gov.vn |
000.00.40.H47 |
25.1 |
H47.39.01 |
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Ban Quản lý Dự án, Quỹ đất Núi Thành Quảng Nam |
|
|
|
000.01.40.H47 |
25.2 |
H47.39.02 |
Ban Quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
25.3 |
H47.39.03 |
Đội Qui tắc và Quản lý Công trình công cộng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
25.4 |
H47.39.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.04.40.H47 |
25.5 |
H47.39.05 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.05.40.H47 |
25.6 |
H47.39.06 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.06.40.H47 |
25.7 |
H47.39.07 |
Phòng Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
000.07.40.H47 |
25.8 |
H47.39.08 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.08.40.H47 |
25.9 |
H47.39.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.09.40.H47 |
25.10 |
H47.39.10 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.10.40.H47 |
25.11 |
H47.39.11 |
Phòng Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.11.40.H47 |
25.12 |
H47.39.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.12.40.H47 |
25.13 |
H47.39.13 |
Thanh tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.14.40.H47 |
25.14 |
H47.39.14 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.15.40.H47 |
25.15 |
H47.39.15 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.18.40.H47 |
25.16 |
H47.39.16 |
UBND Thị trấn Núi Thành |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.19.40.H47 |
25.17 |
H47.39.17 |
UBND xã Tam Anh Bắc |
Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
|
000.20.40.H47 |
25.18 |
H47.39.18 |
UBND xã Tam Anh Nam |
Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
|
000.21.40.H47 |
25.19 |
H47.39.19 |
UBND xã Tam Giang |
Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
|
000.22.40.H47 |
25.20 |
H47.39.20 |
UBND xã Tam Hải |
Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
|
000.23.40.H47 |
25.21 |
H47.39.21 |
UBND xã Tam Hiệp |
Xã Tam Hiệp, Núi Thành |
|
|
|
000.24.40.H47 |
25.22 |
H47.39.22 |
UBND xã Tam Hòa |
Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
|
000.25.40.H47 |
25.23 |
H47.39.23 |
UBND xã Tam Mỹ Đông |
Xã Tam Mỹ, Núi Thành |
|
|
|
000.26.40.H47 |
25.24 |
H47.39.24 |
UBND xã Tam Mỹ Tây |
Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
|
000.27.40.H47 |
25.25 |
H47.39.25 |
UBND xã Tam Nghĩa |
Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
|
000.28.40.H47 |
25.26 |
H47.39.26 |
UBND xã Tam Quang |
Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
|
000.29.40.H47 |
25.27 |
H47.39.27 |
UBND xã Tam Sơn |
Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
|
000.30.40.H47 |
25.28 |
H47.39.28 |
UBND xã Tam Thạnh |
Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
|
000.31.40.H47 |
25.29 |
H47.39.29 |
UBND xã Tam Tiến |
Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
|
000.32.40.H47 |
25.30 |
H47.39.30 |
UBND xã Tam Trà |
Xã Tam Trà, Núi Thành |
|
|
|
000.33.40.H47 |
25.31 |
H47.39.31 |
UBND xã Tam Xuân 1 |
Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
|
000.34.40.H47 |
25.32 |
H47.39.32 |
UBND xã Tam Xuân 2 |
Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
|
000.35.40.H47 |
25.33 |
H47.39.33 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
000.36.40.H47 |
26 |
H47.40 |
UBND huyện Phú Ninh |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam |
phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.879 |
http://phuninh.gov.vn |
000.00.41.H47 |
26.1 |
H47.40.01 |
Ban Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
bqldtxd.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.912 |
|
|
26.2 |
H47.40.02 |
Đội Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
|
|
|
000.03.41.H47 |
26.3 |
H47.40.03 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
giaoduc@phuninh.gov.vn |
02353.847.389 |
http://www.phuninh.edu.vn/ |
000.04.41.H47 |
26.4 |
H47.40.04 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
pktht.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.955 |
|
000.05.41.H47 |
26.5 |
H47.40.05 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
pldtbxh.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.917 |
|
000.06.41.H47 |
26.6 |
H47.40.06 |
Phòng Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
pnv.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.799 |
|
000.07.41.H47 |
26.7 |
H47.40.07 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
pnnptnt.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.834 |
|
000.08.41.H47 |
26.8 |
H47.40.08 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ptckh.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.919 |
|
000.09.41.H47 |
26.9 |
H47.40.09 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ptnmt.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.909 |
|
000.10.41.H47 |
26.10 |
H47.40.10 |
Phòng Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ptp.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.950 |
|
000.11.41.H47 |
26.11 |
H47.40.11 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
vhttphuninh@quangnam.gov.vn |
02353.874.399 |
|
000.12.41.H47 |
26.12 |
H47.40.12 |
Phòng Y tế |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
pyt.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.502 |
|
000.13.41.H47 |
26.13 |
H47.40.13 |
Thanh tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
tt.phuninh@quangnam.gov.vn. |
02353.890.910 |
|
000.14.41.H47 |
26.14 |
H47.40.14 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ttktnn.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.824.660 |
|
000.15.41.H47 |
26.15 |
H47.40.15 |
Trung tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ttptccntmdv.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.606.678 |
|
000.16.41.H47 |
26.16 |
H47.40.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
ttvhttttth.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.890.575 |
|
000.17.41.H47 |
26.17 |
H47.40.17 |
UBND thị trấn Phú Thịnh |
UBND thị trấn Phú Thịnh |
thitranphuthinh@quangnam.gov.vn |
02353.890.852 |
http://phuthinh.phuninh.gov.vn/ |
000.18.41.H47 |
26.18 |
H47.40.18 |
UBND xã Tam An |
Xã Tam An, Phú Ninh |
xataman@quangnam.gov.vn |
02353.849.019 |
http://taman.phuninh.gov.vn/ |
000.19.41.H47 |
26.19 |
H47.40.19 |
UBND xã Tam Đại |
Xã Tam Đại, Phú Ninh |
xatamdai@quangnam.gov.vn |
02352.219.625 |
http://tamdai.phuninh.gov.vn/ |
000.20.41.H47 |
26.20 |
H47.40.20 |
UBND xã Tam Dân |
Xã Tam Dân, Phú Ninh |
xatamdan@quangnam.gov.vn |
02353.855.067 |
http://tamddan.phuninh.gov.vn/ |
000.21.41.H47 |
26.21 |
H47.40.21 |
UBND xã Tam Đàn |
Xã Tam Đàn, Phú Ninh |
xatamdan.phuninh@quangnam.gov.vn |
02353.847.487 |
http://tamdan.phuninh.gov.vn/ |
000.22.41.H47 |
26.22 |
H47.40.22 |
UBND xã Tam Lãnh |
Xã Tam Lãnh, Phú Ninh |
xatamlanh@quangnam.gov.vn |
02353.890.080 |
http://tamlanh.phuninh.gov.vn/ |
000.23.41.H47 |
26.23 |
H47.40.23 |
UBND xã Tam Lộc |
Xã Tam Lộc, Phú Ninh |
xatamloc@quangnam.gov.vn |
02353.889.898 |
http://tamloc.phuninh.gov.vn/ |
000.24.41.H47 |
26.24 |
H47.40.24 |
UBND xã Tam Phước |
Xã Tam Phước, Phú Ninh |
xatamphuoc@quangnam.gov.vn |
02353.889.535 |
http://tamphuoc.phuninh.gov.vn/ |
000.25.41.H47 |
26.25 |
H47.40.25 |
UBND xã Tam Thái |
Xã Tam Thái, Phú Ninh |
xatamthai@quangnam.gov.vn |
02353.855.068 |
http://tamthai.gov.vn/ |
000.26.41.H47 |
26.26 |
H47.40.26 |
UBND xã Tam Thành |
Xã Tam Thành, Phú Ninh |
xatamthanh@quangnam.gov.vn |
02353.889.105 |
http://tamthanh.gov.vn/ |
000.27.41.H47 |
26.27 |
H47.40.27 |
UBND xã Tam Vinh |
Xã Tam Vinh, Phú Ninh |
xataman@quangnam.gov.vn |
02353.890.414 |
http://tamvinh.phuninh.gov.vn/ |
000.28.41.H47 |
26.28 |
H47.40.28 |
Văn phòng Điều phối CTMTQGXD NTM huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
|
02353.890.834 |
|
|
26.29 |
H47.40.29 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam |
vphdndubnd@quangnam.gov.vn |
02352.246.730 |
|
000.29.41.H47 |
27 |
H47.41 |
UBND huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.681.130 |
http://phuocson.quangnam.gov.vn |
000.00.42.H47 |
27.1 |
H47.41.01 |
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng và phát triển quỹ đất, huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
bqlcdadtxdvptqd.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.573 |
|
|
27.2 |
H47.41.02 |
Ban Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
bqldt.phuocson@quangnam.gov.vn |
2356.270.666 |
|
|
27.3 |
H47.41.03 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Phước Xuân, Phước Sơn, |
bqlrph.phuocson@quangnam.gov.vn |
2356.273.737 |
|
|
27.4 |
H47.41.04 |
Phòng Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pdt.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.117 |
|
|
27.5 |
H47.41.05 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pgddt.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.096 |
www.phuocson.edu.vn/ |
000.04.42.H47 |
27.6 |
H47.41.06 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pktht.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.681.022 |
|
000.05.42.H47 |
27.7 |
H47.41.07 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pldtbxh.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.817 |
|
000.06.42.H47 |
27.8 |
H47.41.08 |
Phòng Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pnv.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.338 |
|
000.07.42.H47 |
27.9 |
H47.41.09 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pnnptnt.phuocson@quangnam.gov.vn |
2353.881.216 |
|
000.08.42.H47 |
27.10 |
H47.41.10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
ptckh.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.594 |
|
000.09.42.H47 |
27.11 |
H47.41.11 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
ptnmt.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.301 |
|
000.10.42.H47 |
27.12 |
H47.41.12 |
Phòng Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
ptp.phuocson@quangnam.gov.vn |
02356.522.227 |
|
000.11.42.H47 |
27.13 |
H47.41.13 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
pvhtt.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.681.130 |
|
000.12.42.H47 |
27.14 |
H47.41.14 |
Thanh tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
tth.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.313 |
|
000.14.42.H47 |
27.15 |
H47.41.15 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
ttktnn.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.278 |
|
000.15.42.H47 |
27.16 |
H47.41.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
ttvhttttth.phuocson@quangnam.gov.vn |
2303.881.256 |
|
000.17.42.H47 |
27.17 |
H47.41.17 |
UBND thị trấn Khâm Đức |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
khamduc.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.626 |
|
000.18.42.H47 |
27.18 |
H47.41.18 |
UBND xã Phước Chánh |
Xã Phước Chánh, Phước Sơn, |
phuocchanh.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.216.720 |
|
000.19.42.H47 |
27.19 |
H47.41.19 |
UBND xã Phước Công |
Xã Phước Công, Phước Sơn. |
phuoccong.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.20.42.H47 |
27.20 |
H47.41.20 |
UBND xã Phước Đức |
Xã Phước Đức, Phước Sơn. |
phuocduc.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.691.029 |
|
000.21.42.H47 |
27.21 |
H47.41.21 |
UBND xã Phước Hiệp |
Xã Phước Hiệp, Phước Sơn. |
phuochiep.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.22.42.H47 |
27.22 |
H47.41.22 |
UBND xã Phước Hòa |
Xã Phước Hòa, Phước Sơn. |
phuochoa.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.627.033 |
|
000.23.42.H47 |
27.23 |
H47.41.23 |
UBND xã Phước Kim |
Xã Phước Kim, Phước Sơn. |
phuockim.phuocson@quangnam.gov.vn |
02356.521.555 |
|
000.24.42.H47 |
27.24 |
H47.41.24 |
UBND xã Phước Lộc |
Xã Phước Lộc, Phước Sơn. |
phuocloc.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.25.42.H47 |
27.25 |
H47.41.25 |
UBND xã Phước Mỹ |
Xã Phước Mỹ Phước Sơn. |
phuocmy.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.607.259 |
|
000.26.42.H47 |
27.26 |
H47.41.26 |
UBND xã Phước Năng |
Xã Phước Năng, Phước Sơn. |
phuocnang.phuocson@quangnam.gov.vn |
02356.290.888 |
|
000.27.42.H47 |
27.27 |
H47.41.27 |
UBND xã Phước Thành |
Xã Phước Thành, Phước Sơn. |
phuocthanh.phuocson@quangnam.gov.vn |
02.353.606.133 |
http://phuocthanh.phuocson.gov.vn/ |
000.28.42.H47 |
27.28 |
H47.41.28 |
UBND xã Phước Xuân |
Xã Phước Xuân, Phước Sơn. |
phuocxuan.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
|
000.29.42.H47 |
27.29 |
H47.41.29 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn |
vphdndubnd.phuocson@quangnam.gov.vn |
02353.881.255 |
|
000.30.42.H47 |
28 |
H47.42 |
UBND huyện Quế Sơn |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam |
queson@quangnam.gov.vn |
02353.885.089 |
http://www.queson.quangnam.gov.vn |
000.00.43.H47 |
28.1 |
H47.42.01 |
Ban quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
|
28.2 |
H47.42.02 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.03.43.H47 |
28.3 |
H47.42.03 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.04.43 .H47 |
28.4 |
H47.42.04 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.05.43.H47 |
28.5 |
H47.42.05 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.06.43.H47 |
28.6 |
H47.42.06 |
Phòng Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.07.43.H47 |
28.7 |
H47.42.07 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.08.43.H47 |
28.8 |
H47.42.08 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.09.43.H47 |
28.9 |
H47.42.09 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.10.43.H47 |
28.10 |
H47.42.10 |
Phòng Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.11.43.H47 |
28.11 |
H47.42.11 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.12.43.H47 |
28.12 |
H47.42.12 |
Phòng Y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.13.43.H47 |
28.13 |
H47.42.13 |
Thanh tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.14.43.H47 |
28.14 |
H47.42.14 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.15.43.H47 |
28.15 |
H47.42.15 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.17.43.H47 |
28.16 |
H47.42.16 |
UBND thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.18.43.H47 |
28.17 |
H47.42.17 |
UBND thị trấn Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hương An, Quế Sơn |
|
|
|
000.19.43.H47 |
28.18 |
H47.42.18 |
UBND xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế An, Quế Sơn |
|
|
|
000.21.43.H47 |
28.19 |
H47.42.19 |
UBND xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Châu, Quế Sơn |
|
|
|
000.22.43.H47 |
28.20 |
H47.42.20 |
UBND xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Hiệp, Quế Sơn |
|
|
|
000.24.43.H47 |
28.21 |
H47.42.21 |
UBND xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Long, Quế Sơn |
|
|
|
000.25.43.H47 |
28.22 |
H47.42.22 |
UBND xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Minh, Quế Sơn |
|
|
|
000.26.43.H47 |
28.23 |
H47.42.23 |
UBND xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Phong, Quế Sơn |
|
|
|
000.27.43.H47 |
28.24 |
H47.42.24 |
UBND xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.28.43.H47 |
28.25 |
H47.42.25 |
UBND xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Thuận, Quế Sơn |
|
|
|
000.29.43.H47 |
28.26 |
H47.42.26 |
UBND xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Xuân 1, Quế Sơn |
|
|
|
000.30.43.H47 |
28.27 |
H47.42.27 |
UBND xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Xuân 2, Quế Sơn |
|
|
|
000.31.43.H47 |
28.28 |
H47.42.28 |
UBND xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Xã Quế Mỹ, Quế Sơn |
|
|
|
|
28.29 |
H47.42.29 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
000.32.43.H47 |
29 |
H47.43 |
UBND huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam |
taygiang@quangnam.gov.vn |
02353.796.678 |
http://taygiang.quangnam.gov.vn |
000.00.44.H47 |
29.1 |
H47.43.01 |
Ban Quản lý dự án-Quỹ đất-Đô thị huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
bqldadt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
29.2 |
H47.43.02 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
bqlrph.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
29.3 |
H47.43.03 |
Phòng Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pdt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.04.44.H47 |
29.4 |
H47.43.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pgdt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.05.44.H47 |
29.5 |
H47.43.05 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pktht.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.06.44.H47 |
29.6 |
H47.43.06 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pldtbxh.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.07.44.H47 |
29.7 |
H47.43.07 |
Phòng Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pnv.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.08.44.H47 |
29.8 |
H47.43.08 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pnnptnt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.09.44.H47 |
29.9 |
H47.43.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ptckh.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.10.44.H47 |
29.10 |
H47.43.10 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ptnmt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.11.44.H47 |
29.11 |
H47.43.11 |
Phòng Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ptp.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.12.44.H47 |
29.12 |
H47.43.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
pvhtt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.13.44.H47 |
29.13 |
H47.43.13 |
Thanh tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
tt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.15.44.H47 |
29.14 |
H47.43.14 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ttktnn.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.16.44.H47 |
29.15 |
H47.43.15 |
Trung tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ttxtdtptdl.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.19.44.H47 |
29.16 |
H47.43.16 |
Trung tâm Văn hóa-Thể thao và Truyền Thanh-Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
ttvhttttth.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.18.44.H47 |
29.17 |
H47.43.17 |
UBND xã Anông |
Xã Anông, Tây Giang. |
anong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.20.44.H47 |
29.18 |
H47.43.18 |
UBND xã Atiêng |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
atieng.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.21.44.H47 |
29.19 |
H47.43.19 |
UBND xã Avương |
xã Avương, Tây Giang |
avuong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.22.44.H47 |
29.20 |
H47.43.20 |
UBND xã Axan |
Xã Axan, Tây Giang. |
axan.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.23.44.H47 |
29.21 |
H47.43.21 |
UBND xã Bhalêê |
Xã Bhalêê, Tây Giang. |
bhalee.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.24.44.H47 |
29.22 |
H47.43.22 |
UBND xã Ch’ơm |
Xã Ch’ơm, Tây Giang. |
chom.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.25.44.H47 |
29.23 |
H47.43.23 |
UBND xã Dang |
Xã Dang, Tây Giang. |
dang.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.26.44.H47 |
29.24 |
H47.43.24 |
UBND xã Gari |
xã Gari, .Tây Giang. |
gari.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.27.44.H47 |
29.25 |
H47.43.25 |
UBND xã Lăng |
Xã Lăng, Tây Giang. |
lang.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.28.44.H47 |
29.26 |
H47.43.26 |
UBND xã Tr’hy |
Xã Tr’hy, Tây Giang. |
trhy.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.29.44.H47 |
29.27 |
H47.43.27 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
Xã A Tiêng, Tây Giang |
vphdndubnd.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
000.30.44.H47 |
30 |
H47.44 |
UBND huyện Thăng Bình |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.414 |
http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn |
000.00.45.H47 |
30.1 |
H47.44.01 |
Ban Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
bqldadt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.300 |
|
|
30.2 |
H47.44.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình |
pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.211 |
thangbinh.edu.vn |
000.04.45.H47 |
30.3 |
H47.44.03 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
pktht.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.674.737 |
|
000.05.45.H47 |
30.4 |
H47.44.04 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
pldtbxh.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.232 |
|
000.06.45.H47 |
30.5 |
H47.44.05 |
Phòng Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
pnv.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.714 |
noivu.thangbinh.quangnam.gov.vn |
000.07.45.H47 |
30.6 |
H47.44.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
pnnptnt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
0905.766.369 |
|
000.08.45.H47 |
30.7 |
H47.44.07 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
pvhtt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.414 |
|
000.09.45.H47 |
30.8 |
H47.44.08 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ptckh.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.654 |
|
000.10.45.H47 |
30.9 |
H47.44.09 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ptnmt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353874.300 |
|
000.11.45.H47 |
30.10 |
H47.44.10 |
Phòng Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ptp.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.058 |
|
000.12.45.H47 |
30.11 |
H47.44.11 |
Thanh tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
tt.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.258 |
|
000.14.45.H47 |
30.12 |
H47.44.12 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ttvhttttth.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.661.222 |
|
000.18.45.H47 |
30.13 |
H47.44.13 |
Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ttktnn.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.548 |
|
000.15.45.H47 |
30.14 |
H47.44.14 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
ttptqdcndv.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02352.486.129 |
|
|
30.15 |
H47.44.15 |
UBND Thị trấn Hà Lam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
halam.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02352.479.777 |
halam.thangbinh.gov.vn |
000.19.45.H47 |
30.16 |
H47.44.16 |
UBND xã Bình An |
Xã Bình An, Thăng Bình |
binhan.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.481 |
binhan.thangbinh.gov.vn |
000.20.45.H47 |
30.17 |
H47.44.17 |
UBND xã Bình Chánh |
Xã Bình Chánh, Thăng Bình |
binhchanh.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.175 |
binhchanh.thangbinh.gov.vn |
000.21.45.H47 |
30.18 |
H47.44.18 |
UBND xã Bình Dương |
Xã Bình Dương, Thăng Bình |
binhduong.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.018 |
binhduong.thangbinh.gov.vn |
000.25.45.H47 |
30.19 |
H47.44.19 |
UBND xã Bình Đào |
Xã Bình Đào, Thăng Bình |
binhdao.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.530 |
binhdao.thangbinh.gov.vn |
000.22.45.H47 |
30.20 |
H47.44.20 |
UBND xã Bình Định Bắc |
Xã Bình Định Bắc, Thăng Bình |
binhdinhbac.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.449 |
binhdinhbac.thangbinh.gov.vn |
000.23.45.H47 |
30.21 |
H47.44.21 |
UBND xã Bình Định Nam |
Xã Bình Định Nam, Thăng Bình |
binhdinhnam.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.657.511 |
binhdinhnam.thangbinh.gov.vn |
000.24.45.H47 |
30.22 |
H47.44.22 |
UBND xã Bình Giang |
Xã Bình Giang, Thăng Bình |
binhgiang.thangbinh@quangnam.gov.vn |
0397.166.619 |
binhgiang.thangbinh.gov.vn |
000.26.45.H47 |
30.23 |
H47.44.23 |
UBND xã Bình Hải |
Xã Bình Hải Thăng Bình |
binhhai.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.503.555 |
binhhai.thangbinh.gov.vn |
000.27.45.H47 |
30.24 |
H47.44.24 |
UBND xã Bình Lãnh |
Xã Bình Lãnh, Thăng Bình |
binhlanh.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.672.737 |
binhlanh.thangbinh.gov.vn |
000.28.45.H47 |
30.25 |
H47.44.25 |
UBND xã Bình Minh |
Xã Bình Minh, Thăng Bình |
binhminh.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.531 |
binhminh.thangbinh.gov.vn |
000.29.45.H47 |
30.26 |
H47.44.26 |
UBND xã Bình Nam |
Xã Bình Nam, Thăng Bình |
binhnam.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.616 |
binhnam.thangbinh.gov.vn |
000.30.45.H47 |
30.27 |
H47.44.27 |
UBND xã Bình Nguyên |
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình |
binhnguyen.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.406 |
binhnguyen.thangbinh.gov.vn |
000.31.45.H47 |
30.28 |
H47.44.28 |
UBND xã Bình Phú |
Xã Bình Phú, Thăng Bình |
binhphu.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.174 |
binhphu.thangbinh.gov.vn |
000.32.45.H47 |
30.29 |
H47.44.29 |
UBND xã Bình Phục |
Xã bình phục, Thăng Bình |
binhphuc.thangbinh@quangnam.gov.vn |
0905.326.401 |
binhphuc.thangbinh.gov.vn |
000.33.45.H47 |
30.30 |
H47.44.30 |
UBND xã Bình Quế |
Xã Bình Quế, Thăng Bình |
binhque.thangbinh@quangnam.gov.vn |
0376.778.300 |
binhque.thangbinh.gov.vn |
000.34.45.H47 |
30.31 |
H47.44.31 |
UBND xã Bình Quý |
Xã Bình Quý, Thăng Bình |
binhquy.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.415 |
binhquy.thangbinh.gov.vn |
000.35.45.H47 |
30.32 |
H47.44.32 |
UBND xã Bình Sa |
Xã Bình Sa, Thăng Bình |
binhsa.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.157 |
binhsa.thangbinh.gov.vn |
000.36.45.H47 |
30.33 |
H47.44.33 |
UBND xã Bình Trị |
Xã Bình Trị, Thăng Bình |
binhtri.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.676.153 |
binhtri.thangbinh.gov.vn |
000.37.45.H47 |
30.34 |
H47.44.34 |
UBND xã Bình Triều |
Xã Bình Triều, Thăng Bình |
binhtrieu.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.428 |
binhtrieu.thangbinh.gov.vn |
000.38.45.H47 |
30.35 |
H47.44.35 |
UBND xã Bình Trung |
Xã Bình Trung, Thăng Bình |
binhtrung.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.873.473 |
binhtrung.thangbinh.gov.vn |
000.39.45.H47 |
30.36 |
H47.44.36 |
UBND xã Bình Tú |
Xã Bình Tú, Thăng Bình |
binhtu.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.668.338 |
binhtu.thangbinh.gov.vn |
000.40.45.H47 |
30.37 |
H47.44.37 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình |
vphdndubnd.thangbinh@quangnam.gov.vn |
02353.874.214 |
|
000.41.45.H47 |
31 |
H47.45 |
UBND huyện Tiên Phước |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam |
vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0986.953.324 |
vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.00.46.H47 |
31.1 |
H47.45.01 |
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
bqldaqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0982.478.468 |
bqldaqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.01.46.H47 |
31.2 |
H47.45.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0983.052.320 |
pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.04.46.H47 |
31.3 |
H47.45.03 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pktht.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0903.426.456 |
pktht.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.05.46.H47 |
31.4 |
H47.45.04 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pldtbxh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0981.086.989 |
pldtbxh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.06.46.H47 |
31.5 |
H47.45.05 |
Phòng Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pnv.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0972.927.009 |
pnv.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.07.46.H47 |
31.6 |
H47.45.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pnnptnt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0988.004.898 |
pnnptnt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.08.46.H47 |
31.7 |
H47.45.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
ptckh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0983.583.085 |
ptckh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.09.46.H47 |
31.8 |
H47.45.08 |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
ptnmt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0973.620.652 |
ptnmt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.10.46.H47 |
31.9 |
H47.45.09 |
Phòng Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
ptp.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.865.676 |
ptp.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.11.46.H47 |
31.10 |
H47.45.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
pvhtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0986.959.385 |
pvhtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.12.46.H47 |
31.11 |
H47.45.11 |
Thanh tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
tt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.803.631 |
tt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.14.46.H47 |
31.12 |
H47.45.12 |
Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
ttktnn.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0982.629.743 |
ttktnn.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.15.46.H47 |
31.13 |
H47.45.13 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
ttvhttttth.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.977.243 |
ttvhttttth.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.17.46.H47 |
31.14 |
H47.45.14 |
UBND thị trấnTiên Kỳ |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
tienky.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0979.497.596 |
tienky.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.18.46.H47 |
31.15 |
H47.45.15 |
UBND xã Tiên An |
Xã Tiên An, Tiên Phước |
tienan.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.601.031 |
tienan.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.19.46.H47 |
31.16 |
H47.45.16 |
UBND xã Tiên Cẩm |
Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước |
tiencam.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.594.242 |
tiencam.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.20.46.H47 |
31.17 |
H47.45.17 |
UBND xã Tiên Cảnh |
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước |
tiencanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0978.436.667 |
tiencanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.21.46.H47 |
31.18 |
H47.45.18 |
UBND xã Tiên Châu |
Xã Tiên Châu, Tiên Phước |
tienchau.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0382.798.807 |
tienchau.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.22.46.H47 |
31.19 |
H47.45.19 |
UBND xã Tiên Hà |
Xã Tiên Hà, Tiên Phước |
tienha.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0973.687.681 |
tienha.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.23.46.H47 |
31.20 |
H47.45.20 |
UBND xã Tiên Hiệp |
Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước |
tienhiep.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0986.212.777 |
tienhiep.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.24.46.H47 |
31.21 |
H47.45.21 |
UBND xã Tiên Lãnh |
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước |
tienlanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0984.954.624 |
tienlanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.25.46.H47 |
31.22 |
H47.45.22 |
UBND xã Tiên Lập |
Xã Tiên Lập, Tiên Phước |
tienlap.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0393.641.558 |
tienlap.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.26.46.H47 |
31.23 |
H47.45.23 |
UBND xã Tiên Lộc |
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước |
tienloc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0985.750.858 |
tienloc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.27.46.H47 |
31.24 |
H47.45.24 |
UBND xã Tiên Mỹ |
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước |
tienmy.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0977.422.187 |
tienmy.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.28.46.H47 |
31.25 |
H47.45.25 |
UBND xã Tiên Ngọc |
Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước |
tienngoc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0976.607.674 |
tienngoc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.29.46.H47 |
31.26 |
H47.45.26 |
UBND xã Tiên Phong |
Xã Tiên Phong, Tiên Phước |
tienphong.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0987.371.072 |
tienphong.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.30.46.H47 |
31.27 |
H47.45.27 |
UBND xã Tiên Sơn |
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước |
tienson.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0392.176.808 |
tienson.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.31.46.H47 |
31.28 |
H47.45.28 |
UBND xã Tiên Thọ |
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước |
tientho.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0984.524.623 |
tientho.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.32.46.H47 |
31.29 |
H47.45.29 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước |
vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
0986.953.324 |
vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
000.33.46.H47 |
32 |
H47.46 |
UBND thành phố Hội An |
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam |
hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861.206 |
http://hoian.gov.vn/ |
000.00.47.H47 |
32.1 |
H47.46.01 |
Ban Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
10/10 Bạch Đằng, Hội An |
bqlc.hoian@quangnam.go |
02353.861 323 |
|
|
32.2 |
H47.46.02 |
Ban Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
11 Hùng Vương, Hội An |
bqlbtb.hoian@quangnam. |
02353.861 284 |
|
000.01.47.H47 |
32.3 |
H47.46.03 |
Ban Quản lý Dự án và Quỹ đất thành phố Hội An |
03 Nguyễn Huệ, Hội An |
bqldudtxd.hoian@quangn |
02353.934 227 |
|
|
32.4 |
H47.46.04 |
Ban Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
03 Nguyễn Huệ, Hội An |
bqlbtbclc.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.911 066 |
|
000.03.47.H47 |
32.5 |
H47.46.05 |
Công ty cổ phần công trình công cộng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
02 Lý Thường Kiệt, Hội An |
ctcpctcc.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.921 840 |
|
|
32.6 |
H47.46.06 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng kí đất đai thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
77 Trần Cao Vân, Hội An |
cnvpdkddtha.stnmt@quangnam.gov.vn |
02353.917 811 |
|
|
32.7 |
H47.46.07 |
Đội kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
26 Nguyễn Thái Học, Hội An |
dktqt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.862 358 |
|
000.04.47.H47 |
32.8 |
H47.46.08 |
Đội quản lý khai thác Yến thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
53 Nguyễn Thái Học, Hội An |
dqlktys.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 237 |
|
000.05.47.H47 |
32.9 |
H47.46.09 |
Đội quản lý thị trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
Khối Tân Lập, Phường Tân An, Hội An |
dqltt.hoian@quangnam.g |
02353.861 472 |
|
|
32.10 |
H47.46.10 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
56 Nguyễn Công Trứ, Hội An |
pgddt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 215 |
|
000.06.47.H47 |
32.11 |
H47.46.11 |
Phòng Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
04 Ngô Gia Tự, Hội An |
pkt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 216 |
|
000.07.47.H47 |
32.12 |
H47.46.12 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
151 Lý Thường Kiệt, Hội An |
pldtbxh.hoian@quangnam.gov.vn |
02356.25 75 25 |
|
000.08.47.H47 |
32.13 |
H47.46.13 |
Phòng Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
154 Nguyễn Trường Tộ, Hội An |
pnv.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.914 811 |
|
000.09.47.H47 |
32.14 |
H47.46.14 |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
05 Thái Phiên, Hội An |
pqldt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.864 574 |
|
000.10.47.H47 |
32.15 |
H47.46.15 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
03 Nguyễn Huệ, Hội An |
ptckh.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 220 |
|
000.11.47.H47 |
32.16 |
H47.46.16 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
77 Trần Cao Vân, Hội An |
ptnmt.hoian@quangnam. |
02353.861 787 |
|
000.12.47.H47 |
32.17 |
H47.46.17 |
Phòng Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
02 Thái Phiên, Hội An |
ptp.hoian@quangnam.gov.vn |
02353 861 501 |
|
000.13.47.H47 |
32.18 |
H47.46.18 |
Phòng Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An |
pvhtt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 276 |
|
000.14.47.H47 |
32.19 |
H47.46.19 |
Thanh tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
09 Trần Hưng Đạo, Hội An |
tt.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 247 |
|
000.16.47.H47 |
32.20 |
H47.46.20 |
Trung tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
02 Hoàng Diệu, Hội An |
tthcc.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.666 666 |
|
|
32.21 |
H47.46.21 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
02 Lý Thường Kiệt, Hội An |
ttktnn.hoian@quangnam. |
02353.862 680 |
|
|
32.22 |
H47.46.22 |
Trung tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
10 Trần Hưng Đạo, Hội An |
ttqlbtdsvh.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.862 367 |
|
000.18.47.H47 |
32.23 |
H47.46.23 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An |
01 Cao Hồng Lãnh, Hội An |
ttvhttttth.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 327 |
|
000.19.47.H47 |
32.24 |
H47.46.24 |
UBND phường Cẩm An |
14 Lạc Long Quân, Hội An |
caman.hoian@quangnam. |
02353.927 360 |
|
000.20.47.H47 |
32.25 |
H47.46.25 |
UBND phường Cẩm Châu |
456 Cửa Đại, Hội An |
camchau.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 226 |
|
000.21.47.H47 |
32.26 |
H47.46.26 |
UBND phường Cẩm Nam |
212 Nguyễn Tri Phương, Hội An |
camnam.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.864 770 |
|
000.22.47.H47 |
32.27 |
H47.46.27 |
UBND phường Cẩm Phô |
82 Trần Hưng Đạo, Hội An |
campho.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 221 |
|
000.23.47.H47 |
32.28 |
H47.46.28 |
UBND phường Cửa đại |
Đường Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An |
cuadai.hoian@quangnam. |
02353.927 007 |
|
000.24.47.H47 |
32.29 |
H47.46.29 |
UBND phường Minh An |
12 Phan Châu Trinh, Hội An |
minhan.hoian@quangnam |
02353.861 223 |
|
000.25.47.H47 |
32.30 |
H47.46.30 |
UBND phường Sơn Phong |
Khối Phong Hòa, Hội An |
sonphong.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 225 |
|
000.26.47.H47 |
32.31 |
H47.46.31 |
UBND phường Tân An |
554 Hai Bà Trưng, Hội An |
tanan.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.864 769 |
|
000.27.47.H47 |
32.32 |
H47.46.32 |
UBND phường Thanh Hà |
Đường 28/3, Hội An |
thanhha.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.925 250 |
|
000.28.47.H47 |
32.33 |
H47.46.33 |
UBND xã Cẩm Hà |
Tổ 8, Thôn Trảng Suối. Hội An |
camha.hoian@quangnam. |
02353.861 295 |
|
000.29.47.H47 |
32.34 |
H47.46.34 |
UBND xã Cẩm Kim |
Tổ 9, Thôn Trung Hà, Hội An |
camkim.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.934 244 |
|
000.30.47.H47 |
32.35 |
H47.46.35 |
UBND xã Cẩm Thanh |
Thôn Võng Nhi, Hội An |
camthanh.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 420 |
|
000.31.47.H47 |
32.36 |
H47.46.36 |
UBND xã Tân Hiệp |
Tổ 1, Thôn Bãi Làng, Hội An |
tanhiep.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.861 191 |
|
000.32.47.H47 |
32.37 |
H47.46.37 |
Văn phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
09 Trần Hưng Đạo, Hội An |
vphdndubnd.hoian@quangnam.gov.vn |
02353.915 255 |
|
000.34.47.H47 |
33 |
H47.47 |
UBND thành phố Tam Kỳ |
70 Hùng Vương Tam Kỳ, Quảng Nam |
tamky@quangnam.gov.vn |
02353.852.364 |
http://tamky.gov.vn |
000.00.48.H47 |
33.1 |
H47.47.01 |
Ban Quản lý chợ |
|
|
|
|
000.01.48.H47 |
33.2 |
H47.47.02 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng |
|
|
|
|
000.02.48.H47 |
33.3 |
H47.47.03 |
Đội Quy tắc Đô thị |
|
|
|
|
000.05.48.H47 |
33.4 |
H47.47.04 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
000.07.48.H47 |
33.5 |
H47.47.05 |
Phòng Kinh tế |
|
|
|
|
000.08.48.H47 |
33.6 |
H47.47.06 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
000.09.48.H47 |
33.7 |
H47.47.07 |
Phòng Nội vụ |
|
|
|
|
000.10.48.H47 |
33.8 |
H47.47.08 |
Phòng Quản lý đô thị thành |
|
|
|
|
000.11.48.H47 |
33.9 |
H47.47.09 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
000.12.48.H47 |
33.10 |
H47.47.10 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
000.13.48.H47 |
33.11 |
H47.47.11 |
Phòng Tư pháp |
|
|
|
|
000.14.48.H47 |
33.12 |
H47.47.12 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
|
|
000.15.48.H47 |
33.13 |
H47.47.13 |
Thanh tra thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
|
000.17.48.H47 |
33.14 |
H47.47.14 |
Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
|
|
|
000.18.48.H47 |
33.15 |
H47.47.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
|
000.20.48.H47 |
33.16 |
H47.47.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
|
000.22.48.H47 |
33.17 |
H47.47.17 |
UBND phường An Mỹ |
|
|
|
|
000.23.48.H47 |
33.18 |
H47.47.18 |
UBND phường An Phú |
|
|
|
|
000.24.48.H47 |
33.19 |
H47.47.19 |
UBND phường An Sơn |
|
|
|
|
000.25.48.H47 |
33.20 |
H47.47.20 |
UBND phường An Xuân |
|
|
|
|
000.26.48.H47 |
33.21 |
H47.47.21 |
UBND phường Hòa Hương |
|
|
|
|
000.27.48.H47 |
33.22 |
H47.47.22 |
UBND phường Hòa Thuận |
|
|
|
|
000.28.48.H47 |
33.23 |
H47.47.23 |
UBND phường Phước Hòa |
|
|
|
|
000.29.48.H47 |
33.24 |
H47.47.24 |
UBND phường Tân Thạnh |
|
|
|
|
000.30.48.H47 |
33.25 |
H47.47.25 |
UBND phường Trường Xuân |
|
|
|
|
000.31.48.H47 |
33.26 |
H47.47.26 |
UBND xã Tam Ngọc |
|
|
|
|
000.32.48.H47 |
33.27 |
H47.47.27 |
UBND xã Tam Phú |
|
|
|
|
000.33.48.H47 |
33.28 |
H47.47.28 |
UBND xã Tam Thăng |
|
|
|
|
000.34.48.H47 |
33.29 |
H47.47.29 |
UBND xã Tam Thanh |
|
|
|
|
000.35.48.H47 |
33.30 |
H47.47.30 |
Văn phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
|
000.37.48.H47 |
34 |
H47.48 |
UBND thị xã Điện Bàn |
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn |
dienban@quangnam.gov.vn |
02353.717.666 |
http://dienban.quangnam.gov.vn |
000.00.49.H47 |
34.1 |
H47.48.01 |
Ban QL các Dự án Đầu tư Xây dựng |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
Bqldadtxd.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.949.969 |
|
000.01.49.H47 |
34.2 |
H47.48.02 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
dktqtdt.dienban@quangnam.gov.vn |
0235.3.716.128 |
|
000.03.49.H47 |
34.3 |
H47.48.03 |
Phòng Giáo dục - Đào tạo |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pgddt.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.757.456 |
Dienban.edu.vn |
000.05.49.H47 |
34.4 |
H47.48.04 |
Phòng Kinh tế |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pkt.dienban@quangnam.gov.vn |
0235.3 867.786 |
|
000.06.49.H47 |
34.5 |
H47.48.05 |
Phòng LĐ- TB&Xh |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pldtbxh.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.767.917 |
|
000.07.49.H47 |
34.6 |
H47.48.06 |
Phòng Nội vụ |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pldtbxh.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.767.989 |
|
000.08.49.H47 |
34.12 |
H47.48.07 |
Phòng Quản lý đô thị |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pqldt.dienban@quangnam.gov.vn |
0235.3.633.555 |
|
000.09.49.H47 |
34.7 |
H47.48.08 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ptckh.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.357 |
|
000.10.49.H47 |
34.8 |
H47.48.09 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ptnmt.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.627 |
|
000.11.49.H47 |
34.9 |
H47.48.10 |
Phòng Tư pháp |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ptp.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.394 |
|
000.12.49.H47 |
34.10 |
H47.48.11 |
Phòng Văn hoá và Thông tin |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pvhtt.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.371 |
|
000.13.49.H47 |
34.11 |
H47.48.12 |
Phòng Y tế |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
pyt.dienban@quangnam.gov.vn |
02353716680 |
|
000.14.49.H47 |
34.13 |
H47.48.13 |
Thanh tra thị xã |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
tt.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.262 |
|
000.15.49.H47 |
34.16 |
H47.48.14 |
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ttktnn.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.596 |
|
000.17.49.H47 |
34.14 |
H47.48.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ttptqd.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.716.357 |
|
000.19.49.H47 |
34.15 |
H47.48.16 |
Trung tâm Văn hoá - Thể thao&Truyền thanh Truyền hình |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
ttvhttttth.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.296 |
|
000.21.49.H47 |
34.17 |
H47.48.17 |
UBND phường Vĩnh Điện |
Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn |
vinhdien.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.716.353 |
|
|
34.18 |
H47.48.18 |
UBND phường Điện An |
Phường Điện An, Điện Bàn |
dienan.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.714.661 |
|
000.22.49.H47 |
34.19 |
H47.48.19 |
UBND phường Điện Dương |
Phường Điện Dương, Điện Bàn |
dienduong.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.940.106 |
|
000.23.49.H47 |
34.20 |
H47.48.20 |
UBND phường Điện Nam Đông |
Phường Điện Nam Đông, Điện Bàn |
diennamdong.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.867.201 |
|
000.25.49.H47 |
34.21 |
H47.48.21 |
UBND phường Điện Nam Trung |
Phường Điện Nam Trung, Điện Bàn |
diennamtrung.dienban@quangnam.gov.vn |
02352.464.519 |
|
000.26.49.H47 |
34.22 |
H47.48.22 |
UBND phường Điện Nam Bắc |
Phường Điện Nam Bắc, Điện Bàn |
diennambac.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.946.061 |
|
000.24.49.H47 |
34.23 |
H47.48.23 |
UBND phường Điện Ngọc |
Phường Điện Ngọc, Điện Bàn |
dienngoc.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.843.633 |
|
000.27.49.H47 |
34.24 |
H47.48.24 |
UBND xã Điện Hòa |
Xã Điện Hòa, Điện Bàn |
dienhoa.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.753.552 |
|
000.29.49.H47 |
34.25 |
H47.48.25 |
UBND xã Điện Hồng |
Xã Điện Hồng, Điện Bàn |
dienhong.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.741.031 |
|
000.30.49.H47 |
34.26 |
H47.48.26 |
UbND xã Điện Minh |
Xã Điện Minh, Điện Bàn |
dienminh.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.713.707 |
|
000.31.49.H47 |
34.27 |
H47.48.27 |
UBND xã Điện Phong |
Xã Điện Phong, Điện Bàn |
dienphong.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.744.629 |
|
000.32.49.H47 |
34.28 |
H47.48.28 |
UBND xã Điện Phước |
Xã Điện Phước, Điện Bàn |
dienphuoc.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.742 808 |
|
000.33.49.H47 |
34.29 |
H47.48.29 |
UBND xã Điện Phương |
Xã Điện Phương, Điện Bàn |
dienphuong.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.758.183 |
|
000.34.49.H47 |
34.30 |
H47.48.30 |
UBND xã Điện Quang |
Xã Điện Quang, Điện Bàn |
dienquang.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.744.229 |
|
000.35.49.H47 |
34.31 |
H47.48.31 |
UBND xã Điện Thắng Bắc |
Xã Điện Thắng Bắc, Điện Bàn |
dienthangbac.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.769.477 |
|
000.36.49.H47 |
34.32 |
H47.48.32 |
UBND xã Điện Thắng Nam |
Xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn |
dienthangnam.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.769.185 |
|
000.37.49.H47 |
34.33 |
H47.48.33 |
UBND xã Điện Thắng Trung |
Xã Điện Thắng Trung, Điện Bàn |
dienthangtrung.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.868.898 |
|
000.38.49.H47 |
34.34 |
H47.48.34 |
UBND xã Điện Thọ |
Xã Điện Th, Điện Bàn |
dientho.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.752.752 |
|
000.39.49.H47 |
34.35 |
H47.48.35 |
UBND xã Điện Tiến |
Xã Điện Tiến, Điện Bàn |
dientien.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.869.083 |
|
000.40.49.H47 |
34.36 |
H47.48.36 |
UBND xã Điện Trung |
Xã Điện Trung, Điện Bàn |
dientrung.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.759.207 |
|
000.41.49.H47 |
34.37 |
H47.48.37 |
Văn phòng HĐND &UBND |
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn |
vphdndubnd.dienban@quangnam.gov.vn |
02353.717.666 |
Dienban.quangnam.gov.vn |
000.42.49.H47 |
35 |
H47.50 |
Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam |
62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
vpubnd@quangnam.gov.vn |
02353.852.739 |
http://vpubnd.quangnam.vn |
000.00.51.H47 |
35.1 |
H47.50.01 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
159B Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|