Quyết định 3045/QĐ-UBND năm 2021 về chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội cho các quận, huyện giai đoạn 2021-2025 do thành phố Hải Phòng ban hành
Số hiệu | 3045/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 21/10/2021 |
Ngày có hiệu lực | 21/10/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hải Phòng |
Người ký | Lê Khắc Nam |
Lĩnh vực | Bảo hiểm |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3045/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 21 tháng 10 năm 2021 |
GIAO CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI CHO CÁC QUẬN, HUYỆN GIAI ĐOẠN 2021-2025
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị quyết số 102/NQ-CP ngày 03/8/2018 của Chính phủ về việc giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội;
Căn cứ Quyết định số 282/QĐ-UBND ngày 28/01/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về việc kiện toàn Ban Chỉ đạo phát triển đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp thành Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng;
Xét đề nghị của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 140/TTr-SLĐTBXH ngày 16/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội giai đoạn 2021-2025 cho các quận, huyện (theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở, ban, ngành thành phố; thành viên Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN 2021-2025
(Kèm theo Quyết định số 3045/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 của UBND thành phố)
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
476.245 |
513.160 |
555.131 |
603.572 |
660.686 |
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
448.604 |
477.234 |
508.076 |
541.464 |
577.467 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
27.641 |
35.926 |
47.055 |
62.108 |
83.219 |
|
-Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
428.618 |
454.356 |
483.914 |
517.815 |
556.681 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,5 |
95,6 |
95,8 |
96,0 |
96,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
16,9 |
22 |
28,8 |
38 |
51 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,9 |
96,1 |
96,3 |
96,5 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,36 |
6,38 |
6,46 |
6,57 |
6,65 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
30 |
30 |
31 |
32 |
34 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,87 |
6 |
6,5 |
7 |
7,5 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HỒNG BÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
45.188 |
48.085 |
51.188 |
54.495 |
58.027 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.494 |
3.038 |
3.769 |
4.757 |
6.143 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
42.380 |
44.922 |
47.841 |
51.189 |
55.028 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,0 |
94,1 |
94,2 |
94,2 |
94,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
21,9 |
26,7 |
31,1 |
41,7 |
53,9 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,9 |
96 |
96,2 |
96,4 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội b1a8t buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,40 |
6,41 |
6,45 |
6,46 |
6,48 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
20,13 |
21,81 |
24,06 |
26,21 |
29,13 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN NGÔ QUYỀN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
52.831 |
56.235 |
59.875 |
63.757 |
67.903 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.229 |
2.973 |
3.973 |
5.325 |
7.221 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
50.366 |
53.387 |
56.857 |
60.836 |
65.398 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,9 |
94,9 |
95,1 |
95,2 |
95,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
15,5 |
20,6 |
27,6 |
37 |
50,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,2 |
95,7 |
95,8 |
96 |
96,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,42 |
6,44 |
6,47 |
6,48 |
6,50 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
34,6 |
33,37 |
33,63 |
34,02 |
35,6 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN LÊ CHÂN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
29.893 |
31.821 |
33.876 |
36.063 |
38.398 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.365 |
3.311 |
4.581 |
6.299 |
8.708 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
28.362 |
30.063 |
32.017 |
34.258 |
36.827 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,9 |
95,0 |
95,3 |
95,5 |
95,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
13,3 |
18,6 |
26,7 |
35,3 |
48,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,1 |
95,6 |
95,8 |
96 |
96,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,41 |
6,45 |
6,46 |
6,46 |
6,47 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
44,38 |
40,00 |
38,35 |
37,5 |
38,24 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |