Số TT
|
Họ và tên đối tượng
|
Năm sinh
|
Nguyên quán
|
Chổ ở hiện nay
|
Sống hay từ trần
|
Thời gian ở chiến
trường B,C,K
|
Số năm được hưởng
|
Mức hưởng (đồng)
|
Ghi chú
|
Năm
|
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
Nguyễn Lam
|
1930
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
|
6
|
3
|
1.500.000
|
ĐT 2
|
3
|
1
|
3
|
1.200.000
|
ĐT 3
|
9
|
0
|
9,0
|
5.400.000
|
ĐT 1
|
2
|
Đinh Thị Neo
|
1947
|
xã An Tường, huyện An Lão
|
Thị trấn An Lão, huyện An Lão
|
Sống
|
1
|
8
|
1,5
|
600.000
|
ĐT 3
|
6
|
5
|
6,5
|
3.250.000
|
ĐT 2
|
7
|
2
|
7,5
|
4.500.000
|
ĐT 1
|
3
|
Huỳnh Thị Tư
|
1952
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
4
|
4
|
4,5
|
2.700.000
|
|
4
|
Phạm Đình Ba
|
1954
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
3
|
11
|
4,0
|
2.400.000
|
|
5
|
Phan Trâm
|
1932
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
5
|
11
|
6
|
2.400.000
|
ĐT 3
|
4
|
9
|
5,0
|
3.000.000
|
ĐT 1
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
26.950.000
|
|
6
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1948
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
6
|
8
|
6,5
|
2.600.000
|
ĐT 3
|
5
|
7
|
6,0
|
3.600.000
|
ĐT 1
|
7
|
Phạm Thị Thủy
|
1950
|
phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
xã Phước An, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
8
|
11
|
9,0
|
5.400.000
|
|
8
|
Lê Thị Khải (Khanh)
|
1952
|
xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Thạnh
|
xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
5
|
0
|
5
|
2.000.000
|
ĐT 3
|
3
|
10
|
4,0
|
2.400.000
|
ĐT 1
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
16.000.000
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
42.950.000
|
|
Số TT
|
Họ và tên đối tượng
|
Năm sinh
|
Nguyên quán
|
Chỗ ở hiện nay
|
Sống hay từ trần
|
Thời gian ở chiến
trường B,C,K
|
Số năm được hưởng
|
Mức hưởng (đồng)
|
Ghi chú
|
Năm
|
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
Đỗ Thị Ánh Tuyết
|
1935
|
xã Phước An, huyện Tuy Phước
|
xã Phước An, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
14
0
|
6
4
|
15,0
|
7.500.000
|
|
2
|
Phan Thị Ba
|
1949
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
2
|
10
|
3,0
|
1.500.000
|
|
3
|
Nguyễn Mười
|
1935
|
xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
0
2
|
11
3
|
3,5
|
1.400.000
|
ĐT 3
|
3
|
5
|
3,5
|
1.750.000
|
ĐT 2
|
4
|
Phan Thị Mỹ
|
1952
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
|
2
|
2
|
800.000
|
ĐT 3
|
2
|
10
|
3
|
1.500.000
|
ĐT 2
|
5
|
Phạm Văn Sung
|
1936
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
|
1
|
2
|
800.000
|
ĐT 3
|
1
|
9
|
2
|
1.000.000
|
ĐT 2
|
6
|
Huỳnh Dấn
|
1945
|
xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
8
|
3
|
8,5
|
3.400.000
|
ĐT 3
|
3
|
4
|
3,5
|
1.750.000
|
ĐT 2
|
7
|
Bành Trọng Sơn
|
1955
|
xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
1
|
7
|
2,0
|
1.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Thị Liên
|
1953
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
8
|
9
|
9,0
|
4.500.000
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
26.900.000
|
|
9
|
Lê Văn Kết
|
1943
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
3
|
7
|
4
|
1.600.000
|
ĐT 3
|
1
|
0
|
1
|
500.000
|
ĐT 2
|
10
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
1953
|
xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
|
7
|
3
|
1.200.000
|
ĐT 3
|
3
|
0
|
3
|
1.500.000
|
ĐT 2
|
11
|
Trần Thị Phú
|
1949
|
xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
1
|
3
|
1,5
|
600.000
|
ĐT 3
|
6
|
4
|
6,5
|
3.250.000
|
ĐT 2
|
12
|
Nguyễn Thị Xuân
|
1953
|
xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
8
|
1
|
8,5
|
4.250.000
|
|
13
|
Phan Thị Thự
|
1933
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
10
|
4
|
10,5
|
5.250.000
|
|
14
|
Nguyễn Bá Cát
|
1942
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
11
|
4
|
11,5
|
5.750.000
|
|
15
|
Phan Thị Hồi
|
1945
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
2
|
1
|
2
|
800.000
|
ĐT 3
|
7
|
3
|
7,5
|
3.750.000
|
ĐT 2
|
16
|
Trần Thị Đàng
|
1952
|
xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn
|
phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn
|
Sống
|
2
|
4
|
2,5
|
1.250.000
|
|
17
|
Lê Phước Long
|
1939
|
xã An Tân, huyện An Lão
|
Thị trấn An Lão, huyện An Lão
|
Sống
|
6
|
7
|
6,5
|
2.600.000
|
ĐT 3
|
4
|
6
|
5
|
2.500.000
|
ĐT 2
|
18
|
Phạm Thị Hồng Phượng
|
1953
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
xã An Tân, huyện An Lão
|
Sống
|
6
|
2
|
6,5
|
3.250.000
|
|
19
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
1932
|
xã Ân Tín, huyện Hoài Ân
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
Sống
|
0
12
0
|
11
7
4
|
14,0
|
7.000.000
|
|
20
|
Đặng Đình Cường
|
1958
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
0
|
2
|
|
1.000.000
|
|
21
|
Phan Thị Lan
|
1949
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
4
|
0
|
4
|
1.600.000
|
ĐT 3
|
7
|
4
|
7,5
|
3.750.000
|
ĐT 2
|
22
|
Lê Tiến Dũng
|
1952
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
4
|
4
|
4,5
|
2.250.000
|
|
23
|
Huỳnh Thị Đậu
|
1953
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
6
|
6
|
7,0
|
3.500.000
|
|
24
|
Lê Thị Kim Đính
|
1949
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
9
|
0
|
9
|
3.600.000
|
ĐT 3
|
1
|
1
|
1,5
|
750.000
|
ĐT 2
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
61.500.000
|
|
25
|
Nguyễn Thị Hồng Hiếu
|
1953
|
xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
Sống
|
2
|
3
|
2,5
|
1.250.000
|
|
26
|
Mai Văn Dũng
|
1954
|
xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn
|
xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn
|
Sống
|
3
|
1
|
3,5
|
1.750.000
|
|
27
|
Hồ Thị Kim Liên
|
1945
|
xã Bình Quang, huyện Vĩnh Thạnh
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh
|
Sống
|
7
|
1
|
7,5
|
3.000.000
|
ĐT 3
|
4
|
9
|
5
|
2.500.000
|
ĐT 2
|
28
|
Đinh Thị Đơng
|
1948
|
xã Bók Tới, huyện Hoài Ân
|
xã Bók Tới, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
9
|
2
|
9,5
|
4.750.000
|
|
29
|
Lê Văn Nhúc (Nhất)
|
1951
|
xã Bók Tới, huyện Hoài Ân
|
xã Bók Tới, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
7
|
4
|
7,5
|
3.750.000
|
|
30
|
Võ Ngọc An
|
1931
|
xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn
|
xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
14
|
0
|
14,0
|
7.000.000
|
|
31
|
Lê Thị Tạo
|
1950
|
xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
5
|
1
|
5,5
|
2.200.000
|
ĐT 3
|
3
|
0
|
3
|
1.500.000
|
ĐT 2
|
32
|
Nguyễn Thị Kim Long
|
1947
|
xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
10
|
4
|
10,5
|
5.250.000
|
|
33
|
Trần Thị Sen
|
1953
|
xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân
|
Sống
|
4
|
2
|
4,5
|
2.250.000
|
|
34
|
Đinh Thị Xam
|
1945
|
xã An Toàn, huyện An Lão
|
xã An Vinh, huyện An Lão
|
Sống
|
7
|
3
|
7,5
|
3.750.000
|
|
35
|
Nguyễn Văn Chắc
|
1946
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
Sống
|
4
1
|
2
4
|
6,0
|
3.000.000
|
|
36
|
Nguyễn Thị Hẳng
|
1921
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
Sống
|
14
|
10
|
15,0
|
7.500.000
|
|
37
|
Hà Thị Mai
|
1955
|
xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn
|
xã Phước Thành, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
4
|
6
|
5,0
|
2.500.000
|
|
38
|
Hồ Ngọc Thanh
|
1956
|
xã Phước Quang, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Quang, huyện Tuy Phước
|
Sống
|
0
|
10
|
1,0
|
1.000.000
|
|
39
|
Trần Trinh
|
1933
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
6
|
10
|
7,0
|
3.500.000
|
|
40
|
Trần Thị Thông
|
1950
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ
|
Sống
|
1
|
8
|
2,0
|
1.000.000
|
|
41
|
Huỳnh Tuồng
|
1930
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
3
|
11
|
4
|
1.600.000
|
ĐT 3
|
7
|
0
|
7
|
3.500.000
|
ĐT 2
|
42
|
Nguyễn Văn Ký
|
1936
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
3
|
9
6
|
6,5
|
3.250.000
|
|
43
|
Ngô Văn Chính
|
1940
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
3
|
0
|
3
|
1.200.000
|
ĐT 3
|
10
|
4
|
10,5
|
5.250.000
|
ĐT 2
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
72.250.000
|
|
44
|
Võ My
|
1953
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
5
|
3
|
5,5
|
2.200.000
|
ĐT 3
|
1
|
0
|
10,5
|
5.250.000
|
ĐT 2
|
45
|
Nguyễn Thị Ân
|
1952
|
xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
4
|
4
|
4,5
|
2.250.000
|
|
46
|
Tạ Thị Thọ
|
1946
|
Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Sống
|
2
|
10
|
3,0
|
1.500.000
|
|
47
|
Trương Thị Ngọc Thức
|
1955
|
xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn
|
Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn
|
Sống
|
7
|
2
|
7,5
|
3.750.000
|
|
48
|
Vũ Ngọc Anh
|
1942
|
xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ
|
Phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn
|
Sống
|
5
|
8
|
6,0
|
3.000.000
|
|
49
|
Lê Văn Bộn
|
1944
|
xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn
|
xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn
|
Sống
|
14
|
3
|
14,5
|
7.250.000
|
|
50
|
Nguyễn Quang Thuận
|
1943
|
xã Cát Tân, huyện Phù Cát
|
xã Cát Tân, huyện Phù Cát
|
Sống
|
2
|
11
|
3,0
|
1.200.000
|
ĐT 3
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
26.400.000
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
187.050.000
|
|
Số TT
|
Họ và tên đối tượng
|
Năm sinh
|
Nguyên quán
|
Chổ ở hiện nay
|
Sống hay từ trần
|
Thời gian ở chiến
trường B,C,K
|
Số năm được hưởng
|
Mức hưởng (đồng)
|
Ghi chú
|
Năm
|
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
Văn Quý
|
1925
|
xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước
|
Chết
|
7
3
|
8
3
|
11,0
|
5.500.000
|
NĐ 23
|
2
|
Nguyễn Khẩn
|
1944
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
4
|
11
|
5
|
2.000.000
|
ĐT 3
|
4
|
4
|
4,5
|
2.250.000
|
ĐT 2
|
3
|
Nguyễn Xiêm
|
1930
|
xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
2
|
6
|
2,5
|
1.000.000
|
ĐT 3
|
9
|
3
|
9,5
|
4.750.000
|
ĐT 2
|
4
|
Huỳnh Xuân Đức
|
1956
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
2
|
11
|
3,0
|
1.500.000
|
|
5
|
Lê Văn Thật
|
1939
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
7
|
1
|
7,5
|
3.750.000
|
|
6
|
Trần Hữu Mai
|
1927
|
Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng
|
xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
7
|
0
|
7,0
|
3.500.000
|
|
7
|
Đinh Bá Liêng
|
1942
|
xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh
|
xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh
|
Chết
|
1
|
0
|
1
|
400.000
|
ĐT 3
|
1
1
|
2
4
|
3
|
1.500.000
|
ĐT 2
|
8
|
Đinh Văn Thiêu
|
1946
|
xã An Vinh, huyện An Lão
|
xã An Vinh, huyện An Lão
|
Chết
|
6
|
5
|
6,5
|
3.250.000
|
|
9
|
Đinh Văn Đanh
|
1938
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
Chết
|
8
|
0
|
8
|
3.200.000
|
ĐT 3
|
0
|
9
|
1
|
500.000
|
ĐT 2
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
33.100.000
|
|
10
|
Đinh Văn Lôi
|
1934
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
Chết
|
1
|
10
|
1,5
|
600.000
|
ĐT 3
|
12
|
2
|
12,5
|
6.250.000
|
ĐT 2
|
11
|
Phạm Thảo
|
1919
|
xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn
|
xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn
|
Chết
|
7
|
10
|
8,0
|
4.000.000
|
|
12
|
Đinh Văn Rậu
|
1948
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
Thị trấn An Lão, huyện An Lão
|
Chết
|
1
1
2
6
|
8
0
8
5
|
12,0
|
6.000.000
|
|
13
|
Đinh Minh Thức
|
1945
|
xã An Hưng, huyện An Lão
|
Thị trấn An Lão, huyện An Lão
|
Chết
|
4
|
7
|
5,0
|
2.500.000
|
|
14
|
Võ Kim Oanh
|
1922
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Chết
|
14
|
2
|
14,5
|
7.250.000
|
NĐ 23
|
15
|
Trần Văn Hiên
|
1941
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Chết
|
2
1
|
3
0
|
3,5
|
1.750.000
|
|
16
|
Nguyễn Văn Dưỡng
|
1940
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Chết
|
2
|
3
|
2,5
|
1.000.000
|
ĐT 3
|
2
|
4
|
2,5
|
1.250.000
|
ĐT 2
|
17
|
Trịnh Mười
|
1952
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Chết
|
6
|
9
|
7,0
|
3.500.000
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
34.100.000
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
67.200.000
|
|
Số TT
|
Họ và tên đối tượng
|
Năm sinh
|
Nguyên quán
|
Chổ ở hiện nay
|
Sống hay từ trần
|
Thời gian ở chiến
trường B,C,K
|
Số năm được hưởng
|
Mức hưởng (đồng)
|
Ghi chú
|
Năm
|
Tháng
|
1
|
Tô Tế
|
1921
|
xã Phước Quang, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Quang, huyện Tuy Phước
|
Liệt sỹ
|
2
|
1
|
2,5
|
1.250.000
|
|
2
|
Trần Ngôn
|
1938
|
xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
13
|
10
|
14,0
|
7.000.000
|
|
3
|
Đinh Văn Mạnh
|
1920
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
4
|
1
|
4,5
|
2.250.000
|
|
4
|
Nguyễn Phiến
|
1926
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
11
|
8
|
12,0
|
6.000.000
|
|
5
|
Võ Đình An
|
1940
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
3
|
2
|
3,5
|
1.750.000
|
|
6
|
Trần Đựng
|
1935
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
5
|
4
|
5,5
|
2.750.000
|
|
7
|
Trần Thiền (An)
|
1921
|
xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ
|
xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ
|
Liệt sỹ
|
6
|
5
|
6,5
|
3.250.000
|
|
8
|
Nguyễn Thành
|
1917
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
xã An Hòa, huyện An Lão
|
Liệt sỹ
|
12
|
5
|
12,5
|
6.250.000
|
|
9
|
Trần Ngọc Tân
|
1937
|
xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Hảo Tây, huyện Hoài Ân
|
Liệt sỹ
|
4
|
11
|
5,0
|
2.500.000
|
|
10
|
Võ Đình Minh
|
1934
|
xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân
|
Liệt sỹ
|
4
|
9
|
5,0
|
2.500.000
|
|
11
|
Huỳnh Thị Xuân
|
1949
|
xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân
|
xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân
|
Liệt sỹ
|
3
|
10
|
4,0
|
2.000.000
|
|
12
|
Trương Văn Hưu
|
1938
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Liệt sỹ
|
6
|
9
|
7,0
|
3.500.000
|
|
13
|
Phan Thanh Tra
|
1934
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước
|
Liệt sỹ
|
4
|
2
|
4,5
|
2.250.000
|
|
14
|
Trần Văn Chương
|
1928
|
xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước
|
xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước
|
Liệt sỹ
|
9
|
3
|
9,5
|
4.750.000
|
NĐ 23
|
15
|
Phan Văn Đính
|
1945
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
|
Liệt sỹ
|
6
|
0
|
6,0
|
3.000.000
|
|
16
|
Nguyễn Cảnh
|
1932
|
xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn
|
Liệt sỹ
|
1
|
2
|
1,5
|
1.000.000
|
|
17
|
Phạm Ngọc Anh
|
1930
|
xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước
|
phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn
|
Liệt sỹ
|
6
|
4
|
6,5
|
3.250.000
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
55.250.000
|
|