Quyết định 2071/QĐ-UBND năm 2018 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của địa phương trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Số hiệu | 2071/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 18/09/2018 |
Ngày có hiệu lực | 18/09/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Người ký | Phan Ngọc Thọ |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2071/QĐ-UBND |
Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 9 năm 2018 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 165/2017/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định việc quản lý, sử dụng tài sản tại cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Công văn số 146/HĐND-THKT ngày 13 tháng 9 năm 2018 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc thiết bị chuyên dùng;
Căn cứ Quyết định số 42/2018/QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về phân cấp quản lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của địa phương trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1278/STC-QLGCS ngày 31 tháng 5 năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của địa phương trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế như sau:
1. Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng cho các cơ quan, đơn vị thuộc Sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh.
(Chi tiết tại Phụ lục I.1 và I.2 đính kèm).
2. Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng cho các cơ quan, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã và thành phố Huế.
(Chi tiết tại Phụ lục II.1 và II.2 đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở; Thủ trưởng các cơ quan, ban ngành, đoàn thể cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố Huế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên Huế; Thủ trưởng cơ quan, tổ chức và đơn vị có liên quan trên địa bàn tỉnh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH CẤP
TỈNH BAN HÀNH TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Thừa Thiên Huế)
STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
I |
Văn phòng UBND tỉnh |
1 |
Trung tâm Tin học hành chính |
2 |
Cổng Thông tin điện tử |
II |
Các Sở cấp tỉnh |
1 |
Sở Ngoại vụ |
2 |
Sở Tư pháp |
3 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
3.1 |
Văn phòng Sở |
3.2 |
Các đơn vị trường học |
4 |
Sở Công thương |
5 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
5.1 |
Văn phòng Sở |
5.2 |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
5.3 |
Bảo tàng Thiên nhiên duyên hải miền Trung |
5.4 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ |
5.5 |
Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển |
5.6 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ |
6 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
6.1 |
Văn phòng Sở |
6.2 |
Trung tâm thông tin dữ liệu điện tử tỉnh |
7 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
7.1 |
Văn phòng Sở |
7.2 |
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng |
7.3 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin |
7.4 |
Trường Trung cấp Thể dục Thể thao |
7.5 |
Bảo tàng Hồ Chí Minh |
7.6 |
Trung tâm nghệ thuật Lê Bá Đảng và Điềm Phùng Thị |
7.7 |
Bảo tàng Lịch sử |
7.8 |
Thư viện tổng hợp |
7.9 |
Trung tâm Thể thao tỉnh |
7.10 |
Đoàn Bóng đá Huế |
8 |
Sở Du lịch |
9 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
9.1 |
Văn phòng Sở |
9.2 |
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội |
9.3 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
9.4 |
Trung tâm Nuôi dưỡng và Cung cấp dịch vụ công tác xã hội |
9.5 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội |
9.6 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em |
9.7 |
Trung tâm Điều dưỡng, chăm sóc người có công |
10 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10.1 |
Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10.2 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
10.3 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
10.4 |
Chi cục Thủy sản |
10.5 |
Chi cục Phát triển Nông thôn |
10.6 |
Chi cục Thủy lợi |
10.7 |
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản |
10.8 |
Chi cục Kiểm lâm |
10.9 |
Trung tâm Quy hoạch và Thiết kế Nông Lâm nghiệp |
10.10 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền |
10.11 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ sông Bồ |
10.12 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Sông Hương |
10.13 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn Sao La |
10.14 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ A Lưới |
10.15 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Hương Thủy |
10.16 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Nam Đông |
10.17 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Bắc Hải Vân |
10.18 |
Trung tâm Khuyến nông |
10.19 |
Trung tâm Giống |
10.20 |
Ban Quản lý Cảng cá |
11 |
Sở Tài chính |
12 |
Sở Nội vụ |
13 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
Sở Xây dựng |
III |
Ban, ngành cấp tỉnh |
1 |
Trường Chính trị Nguyễn Chí Thanh |
2 |
Ban Chỉ huy phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
3 |
Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh |
4 |
Trung tâm Bảo tồn di tích cố đô Huế |
5 |
Trường Cao đẳng Y tế Huế |
6 |
Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi Thừa Thiên Huế |
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng khu kinh tế, công nghiệp |
7.1 |
Trung tâm Quản lý, khai thác hạ tầng khu kinh tế, công nghiệp |
7.2 |
Trung tâm Xúc tiến và tư vấn đầu tư, dịch vụ việc làm |
8 |
Đài Phát thanh truyền hình tỉnh |
9 |
Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế |
10 |
Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
11 |
Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị tỉnh |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ
CHUYÊN DÙNG TẠI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH CẤP TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa
Thiên Huế)
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2071/QĐ-UBND |
Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 9 năm 2018 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 165/2017/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định việc quản lý, sử dụng tài sản tại cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Công văn số 146/HĐND-THKT ngày 13 tháng 9 năm 2018 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc thiết bị chuyên dùng;
Căn cứ Quyết định số 42/2018/QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về phân cấp quản lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của địa phương trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1278/STC-QLGCS ngày 31 tháng 5 năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của địa phương trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế như sau:
1. Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng cho các cơ quan, đơn vị thuộc Sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh.
(Chi tiết tại Phụ lục I.1 và I.2 đính kèm).
2. Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng cho các cơ quan, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã và thành phố Huế.
(Chi tiết tại Phụ lục II.1 và II.2 đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở; Thủ trưởng các cơ quan, ban ngành, đoàn thể cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố Huế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên Huế; Thủ trưởng cơ quan, tổ chức và đơn vị có liên quan trên địa bàn tỉnh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH CẤP
TỈNH BAN HÀNH TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Thừa Thiên Huế)
STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
I |
Văn phòng UBND tỉnh |
1 |
Trung tâm Tin học hành chính |
2 |
Cổng Thông tin điện tử |
II |
Các Sở cấp tỉnh |
1 |
Sở Ngoại vụ |
2 |
Sở Tư pháp |
3 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
3.1 |
Văn phòng Sở |
3.2 |
Các đơn vị trường học |
4 |
Sở Công thương |
5 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
5.1 |
Văn phòng Sở |
5.2 |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
5.3 |
Bảo tàng Thiên nhiên duyên hải miền Trung |
5.4 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ |
5.5 |
Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển |
5.6 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ |
6 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
6.1 |
Văn phòng Sở |
6.2 |
Trung tâm thông tin dữ liệu điện tử tỉnh |
7 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
7.1 |
Văn phòng Sở |
7.2 |
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng |
7.3 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin |
7.4 |
Trường Trung cấp Thể dục Thể thao |
7.5 |
Bảo tàng Hồ Chí Minh |
7.6 |
Trung tâm nghệ thuật Lê Bá Đảng và Điềm Phùng Thị |
7.7 |
Bảo tàng Lịch sử |
7.8 |
Thư viện tổng hợp |
7.9 |
Trung tâm Thể thao tỉnh |
7.10 |
Đoàn Bóng đá Huế |
8 |
Sở Du lịch |
9 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
9.1 |
Văn phòng Sở |
9.2 |
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội |
9.3 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
9.4 |
Trung tâm Nuôi dưỡng và Cung cấp dịch vụ công tác xã hội |
9.5 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội |
9.6 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em |
9.7 |
Trung tâm Điều dưỡng, chăm sóc người có công |
10 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10.1 |
Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10.2 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
10.3 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
10.4 |
Chi cục Thủy sản |
10.5 |
Chi cục Phát triển Nông thôn |
10.6 |
Chi cục Thủy lợi |
10.7 |
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản |
10.8 |
Chi cục Kiểm lâm |
10.9 |
Trung tâm Quy hoạch và Thiết kế Nông Lâm nghiệp |
10.10 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền |
10.11 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ sông Bồ |
10.12 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Sông Hương |
10.13 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn Sao La |
10.14 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ A Lưới |
10.15 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Hương Thủy |
10.16 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Nam Đông |
10.17 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Bắc Hải Vân |
10.18 |
Trung tâm Khuyến nông |
10.19 |
Trung tâm Giống |
10.20 |
Ban Quản lý Cảng cá |
11 |
Sở Tài chính |
12 |
Sở Nội vụ |
13 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
Sở Xây dựng |
III |
Ban, ngành cấp tỉnh |
1 |
Trường Chính trị Nguyễn Chí Thanh |
2 |
Ban Chỉ huy phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
3 |
Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh |
4 |
Trung tâm Bảo tồn di tích cố đô Huế |
5 |
Trường Cao đẳng Y tế Huế |
6 |
Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi Thừa Thiên Huế |
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng khu kinh tế, công nghiệp |
7.1 |
Trung tâm Quản lý, khai thác hạ tầng khu kinh tế, công nghiệp |
7.2 |
Trung tâm Xúc tiến và tư vấn đầu tư, dịch vụ việc làm |
8 |
Đài Phát thanh truyền hình tỉnh |
9 |
Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế |
10 |
Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
11 |
Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị tỉnh |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ
CHUYÊN DÙNG TẠI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH CẤP TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa
Thiên Huế)
TT |
Tên máy móc thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức phân bổ |
Ghi chú |
I |
Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
1 |
Trung tâm Tin học hành chính |
|
|
|
|
Thiết bị phòng hệ thống |
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch Switch (switch core, switch access, switch SAN,..) |
Cái |
4 |
Cisco |
|
Thiết bị tường lửa Firewall (bao gồm firewall network, firewall web application,...) |
Cái |
4 |
2 Fortinet, 2 Juniper |
|
Thiết bị máy chủ (máy chủ rack, máy chủ blade, chassis, monitor, keyboard, mouse...) Chasis: |
Cái |
30 |
8 Máy phục vụ phần mềm HSCV, 4 máy phục vụ phần mềm Lịch tuần - Giấy mời, 4 máy phục vụ Cổng TTĐT, 2 máy phục vụ phần mềm Điều hành tác nghiệp, 2 máy phục vụ phần mềm YKCĐ, 2 máy phục vụ phần mềm KNTC, 2 máy phục vụ phần mềm TTHC, 2 máy phục vụ DNS, 2 máy phục vụ DC Lan, 1 máy phục vụ phần mềm Trình chiếu và 1 máy phục vụ phần mềm Đối thoại. |
|
Thiết bị phát hiện, ngăn chặn xâm nhập IDS, IPS |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị giám sát an ninh mạng |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị Internet Load Balancing |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị lưu trữ, backup (SAN, NAS, máy chủ Backup,...) |
Cái |
4 |
2 SAN, 1 NAS, 1 Server Backup |
|
Hệ thống báo cháy, chữa cháy (báo cháy, chữa cháy FM200, cửa chống cháy,...) |
Bộ |
1 |
FM200 |
|
Hệ thống điều hòa chính xác |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống máy phát điện |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
1 |
|
|
Máy vi tính phục vụ lập trình phần mềm |
Bộ |
2 |
|
2 |
Cổng Thông tin điện tử |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số chuyên dùng |
Cái |
5 |
|
|
Máy quay phim kỹ thuật số chuyên dùng |
Cái |
3 |
|
|
Bộ dựng phim |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính để bàn phục vụ xử lý bản tin video |
Cái |
3 |
|
|
Máy tính để bàn phục vụ xử lý bản tin audio |
Cái |
3 |
|
|
Máy tính để bàn phục vụ xử lý ảnh |
Cái |
4 |
|
|
Máy tính để bàn (phần mềm Công báo) |
Cái |
2 |
|
|
Máy chủ - Phần mềm Công báo |
Cái |
1 |
|
|
Máy in màu |
Cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
Cái |
2 |
|
|
Máy quét văn bản |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
10 |
|
|
Micro không dây |
Bộ |
6 |
|
II |
Các Sở cấp tỉnh |
|
|
|
1 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu không dây |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
|
|
Máy chiếu Projetor |
Bộ |
3 |
|
|
Máy ảnh KTS |
Cái |
3 |
|
|
Máy quay phim KTS |
Cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
Cái |
2 |
|
|
Máy hủy tài liệu |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh Hội trường |
Hệ thống |
1 |
|
3 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
3.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy chấm thi trắc nghiệm |
Cái |
2 |
|
|
Máy scan chấm bài thi trắc nghiệm |
Cái |
2 |
|
|
Máy in bằng tốt nghiệp và chứng chỉ |
Cái |
2 |
|
|
Máy in siêu tốc |
Cái |
2 |
|
3.2 |
Các đơn vị trường học |
|
|
|
|
Hệ thống thiết bị dạy học ngoại ngữ chuyên dụng: Thực hiện theo Công văn số 7110/BGDĐT-XSVCTBTH ngày 24/10/2012 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về hướng dẫn mua sắm, sử dụng và bảo quản thiết bị dạy học môn ngoại ngữ trong trường phổ thông |
|||
4 |
Sở Công thương |
|
|
|
|
Thiết bị định vị |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo chấn động Blastmate III |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay phim kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Bình khí thở độc lập |
Bộ |
2 |
|
|
Máy đo lực kế |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ võng |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo đa năng |
Cái |
1 |
|
|
Súng bắn bê tông |
Cái |
1 |
|
|
Bộ kiểm tra công tơ điện điện 3 pha |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ kiểm tra công tơ điện 1 pha |
Bộ |
1 |
|
5 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
5.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị GPS |
Cái |
1 |
|
5.2 |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
|
Bộ đe kiểm định súng bắn bê tông |
Bộ |
1 |
|
|
Cung lực chuẩn 60KN |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống kiểm lực kế chuẩn điện từ kiểm định Máy kéo nén |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ số |
Bộ |
1 |
|
|
Bàn kiểm công tơ điện tự động kỹ thuật số 1 pha 6 vị trí |
Cái |
1 |
|
|
Bàn kiểm công tơ điện xoay chiều 1 pha |
Cái |
1 |
|
|
Bàn kiểm công tơ nước lạnh 20 vị trí |
Cái |
1 |
|
|
Bàn tạo áp |
Cái |
1 |
|
|
Bàn tạo áp BT 400, hãng SX Leitenbeege |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu chảy tràn loại 50 lít bằng Inox |
Bộ |
1 |
|
|
Bình chuẩn hạng 2 kiểu khắc vạch 2 lít bằng Inox |
Bộ |
1 |
|
|
Cân bàn DI-28BR-SYBK 150, hiệu DIGI |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật điện tử TE 6106, Đức |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật hiện số, Model: FES33K 0,1IPM |
Cái |
1 |
|
|
Chuẩn áp suất hiện số EUROTRON |
Bộ |
1 |
|
|
Chuẩn dung tích 1000 lít bằng Inox |
Bộ |
1 |
|
|
Chuẩn dung tích 2000 lít |
Bộ |
1 |
|
|
Chuẩn dung tích 260 lít |
Bộ |
1 |
|
|
Công tơ xoay chiều 1 pha điện tử |
Bộ |
1 |
|
|
Cung lực chuẩn 30KN |
Bộ |
1 |
|
|
Máy nén thủy lực |
Cái |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (2000kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (2040kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (3000kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (4000kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (500kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (5500kg) |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị đo bụi điện tử hiện số-Model MICCRODUST PRO |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo độ ồn cầm tay-Model CEL 204 |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ-Model: M129002 |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm định huyết áp kế FLUKE 718.30G |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm định taximet |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra an toàn điện |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu môi trường |
Cái |
1 |
|
|
Thước mét chuẩn |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ 16 kênh cấp chính xác cao kèm can nhiệt dạng dây mềm |
Cái |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng và các buồng nhiệt tới 140 độ C |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn cho nhiệt kế y học (thủy ngân-thủy tinh) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị chuyên dụng xách tay sử dụng hiệu chuẩn nhiệt bức xạ hồng ngoại |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị đo tia cực tím có ghi dữ liệu |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng kết hợp tai cực tím UV |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định Máy đo tiêu cự kính mắt (gồm 14 thấu kính chuẩn) |
Bộ |
1 |
|
|
Đồng hồ đếm thời gian có độ chính xác cao |
Cái |
1 |
|
5.3 |
Bảo tàng Thiên nhiên duyên hải miền Trung |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Tủ đông |
Cái |
1 |
|
5.4 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
Máy quay film Sony HXR-NX100UC |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
|
|
May photo copy RICOH MP 3554 |
Cái |
1 |
|
5.5 |
Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
|
5.6 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến Bộ Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
Nồi hơi đốt dầu Diezel, 200kg hơi/h |
Cái |
1 |
|
|
Nồi khử trùng nguyên liệu trồng nấm 3m3 |
Cái |
1 |
|
|
Giá khay nồi khử trùng nguyên liệu trồng nấm 3m3 bằng Inox |
Cái |
1 |
|
|
Nồi luộc thóc xử lý nguyên liệu D1000, H600 inox |
Cái |
1 |
|
|
Nồi thanh trùng nguyên liệu sản xuất giống 1m3 |
Cái |
1 |
|
|
Giá khay nồi thanh trùng nguyên liệu SX giống 1m3 bằng inox |
Cái |
1 |
|
|
Vật liệu đường ống dầu hơi và các phụ kiện |
Ống |
1 |
|
|
Cụm thiết bị xử lý bụi và nước nồi hơi |
Bộ |
1 |
|
|
Máy trộn nguyên liệu sản xuất giống |
Cái |
1 |
|
|
Nồi hấp khử trùng BK75 Nga (LXô cũ 751) sản xuất giống nhỏ |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vô trùng Việt Nam, màng lọc Pháp (làm giống cấp I + II) |
Cái |
1 |
|
|
Máy trộn nguyên liệu nuôi trồng nấm |
Cái |
1 |
|
|
Máy sàng nguyên liệu |
Cái |
1 |
|
|
Máy đóng túi bịch nấm |
Cái |
1 |
|
|
Lò sấy nấm công nghiệp bằng than |
Cái |
1 |
|
|
Bàn Inox chế biến nấm, rau, quả |
Cái |
1 |
|
|
Ghế inox |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm 50 lít |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lanh Nhật-Việt Nam liên doanh |
Cái |
1 |
|
|
Điều hòa 18.000 BTU |
Cái |
1 |
|
|
Tủ bảo ôn giống cây, hoa, nấm,... |
Cái |
1 |
|
|
Xe kích thủy lực |
Cái |
1 |
|
|
Nồi hấp khử trùng |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm 100 lít |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm 200 lít (VM 05.200TA) Công suất: 600W |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vô trùng Việt Nam, màng lọc không khí của Pháp. Gió thổi ngang. KT: (2600x626x880)mm |
Cái |
1 |
|
|
Máy lắc ống nghiệm |
Cái |
1 |
|
|
Máy sục khí - Hwang Hae |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị phối trộn nguyên liệu và dịch VSV-ASEM. |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống lên men xốp FD10 |
Hệ thống |
1 |
|
|
Tủ sấy |
Cái |
1 |
|
|
Máy nghiền mịn - Việt Nam, công suất 300 kg/giờ |
Cái |
1 |
|
|
Điều hòa Carier. Công suất 18.000 BTU-02HP, 01 chiều, 2 cục. |
Cái |
1 |
|
|
Máy băm nguyên liệu (bèo, rơm, rạ) 6TPH-GC-4A. Công suất 500 kg/giờ |
Cái |
1 |
|
|
Máy trộn nguyên liệu. LithoPore 1000 PRO/PRO 1,4. Công suất 10m3/giờ |
Cái |
1 |
|
|
Máy nghiền phân HCSH (2 tấn/giờ) |
Cái |
1 |
|
|
Băng tải ASEM. Co,Lmt Việt Nam |
Cái |
1 |
|
|
Máy vê viên sản phẩm ASEM. Co, Lmt (Việt Nam). Năng suất 250 kg/giờ |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống sấy khô phân HCVS bằng không khí ASEM. Co, Lmt (VN). Năng suất 4 tấn/mẻ |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy đóng túi phân HCSH (PRS T450-VN) 220V, bán tự động. Công suất: 50 bao/h |
Cái |
1 |
|
|
Máy đánh tơi (5 tấn/ngày). ASEM. Co,Lmt-Việt Nam |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo suất liều phóng xạ |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống sắc ký khí |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy điện tử (đối lưu tự nhiên) |
Cái |
1 |
|
|
Lò nung điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy cất nước 2 lần |
Cái |
1 |
|
|
Máy phá mẫu điều nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Kính hiển vi sinh học (2 mắt) |
Cái |
1 |
|
|
Nồi hấp khử trùng |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh thường 130 lít |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm nuôi vi sinh vật |
Cái |
1 |
|
|
Máy khuấy từ và gia nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Máy lắc tròn có tủ điều nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Cân phân tích điện tử (chuẩn nội) |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Pipetman |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống lên men 80 lít |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy đo pH để bàn |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chế phẩm sinh học bằng hút chân không |
Cái |
1 |
|
|
Máy Quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS |
Cái |
1 |
|
|
Máy quang phổ tử ngoại - Khả kiến 2 chùm tia (UV-VIS) |
Cái |
1 |
|
|
Máy chưng cất đạm tự động |
Cái |
1 |
|
|
Phụ kiện sắn ký lỏng cao áp HPLC Classbv |
Cái |
4 |
|
|
Tủ cấy vô trùng (Tủ an toàn sinh học Class II) |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn: 100 - 800 lít/phút (LPM) |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo khí thải đa chỉ tiêu |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay |
Cái |
1 |
|
|
Tủ hút khí độc |
Cái |
1 |
|
|
Bếp cách thủy |
Cái |
1 |
|
|
Bể rửa siêu âm |
Cái |
1 |
|
|
Máy nghiền mẫu phân tích |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo lưu lượng dòng nước hở |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị định vị GPS |
Cái |
1 |
|
6 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
6.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy quay phim chuyên dụng (chân Máy và phụ kiện kèm theo) |
Cái |
1 |
Phục vụ công tác tuyên truyền, tác nghiệp báo chí |
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
2 |
|
|
Máy hủy tài liệu |
Cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm chuyên dụng |
Cái |
2 |
Phục vụ tác nghiệp giao ban báo chí, họp báo |
6.2 |
Trung tâm Thông tin dữ liệu điện tử tỉnh |
|
|
|
|
Thiết bị định tuyến Router |
Cái |
4 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch Switch (switch core, switch access, switch SAN,...) |
Cái |
4 |
|
|
Thiết bị tường lửa Firewall (bao gồm firewall network, firewall web application, firewal ảo hóa...) |
Cái |
4 |
|
|
Thiết bị máy chủ (máy chủ rack, Máy chủ blade, chassis, monitor, keyboard, mouse...) |
Cái |
15 |
|
|
Thiết bị Email Gateway |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị phát hiện, ngăn chặn xâm nhập IDS, IPS |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị giám sát an ninh mạng, thiết bị an ninh thông tin chuyên dụng |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị Cân bằng tải - Internet Load Balancing |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị lưu trữ, backup (SAN, NAS, Máy chủ Backup,...) |
Cái |
4 |
|
|
Thiết bị kết nối mạng WAN, MetroNet |
Cái |
5 |
|
|
Hệ thống quản lý truy cập vật lý access control (đầu đọc thẻ, thẻ từ,...) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống báo cháy, chữa cháy (báo cháy, chữa cháy FM200, cửa chống cháy,...) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa chính xác |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống máy phát điện |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
1 |
|
|
Đường truyền kết nối Internet trực tiếp |
Đường truyền |
2 |
|
7 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
7.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
Văn phòng |
|
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Camera chuyên dùng |
Bộ |
1 |
|
|
Màn hình Led quảng bá sự kiện chính trị, văn hóa, lễ hội |
Bộ |
1 |
|
7.2 |
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng |
|
|
Khán giả |
|
Thiết bị chiếu phim (bao gồm Máy chiếu phim công nghệ full HD, Bộ giải mã tín hiệu và ổ cứng, Bộ âm thanh và loa, laptop, máy nổ) |
Bộ |
8 |
|
|
Màn ảnh 3D |
Cái |
8 |
|
|
Máy chiếu phim kỹ thuật số rạp |
Bộ |
1 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
4 |
|
|
Máy điều hòa |
Bộ |
15 |
|
|
Ti vi lớn |
Cái |
2 |
|
|
Bộ âm thanh 3D |
Bộ |
1 |
|
7.3 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin |
|
|
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng trong hội trường: |
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng: |
|
|
|
|
Bộ điều khiển đèn DTS DMX 512 Model master 1815 |
Cái |
1 |
|
|
Công suất đèn sân khấu Magic D1020 |
Cái |
4 |
|
|
Bộ công suất đèn DTS Model Dimmer M-6 (Italia) |
Bộ |
2 |
|
|
Đèn moving head Beam 230 (China) |
Bộ |
20 |
|
|
Đèn follow 7r osram 230w siêu sáng |
Bộ |
2 |
|
|
Đèn pha rọi ngoài trời - 045 (3000W) |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phun khói lạnh công suất 1500W |
Cái |
2 |
|
|
Máy bắn kim tuyến 2 nòng |
Cái |
2 |
|
|
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
Điều hòa Trung tâm Carrier 40PH |
Bộ |
2 |
|
|
Màn hình Led sân khấu |
m2 |
105 |
|
|
Máy chiếu Sony VPL-FX30 |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phát điện 100KVA |
Cái |
1 |
|
|
Khung treo đèn |
Bộ |
1 |
|
|
Khung treo loa |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ bàn ghế gỗ phục vụ đại hội (bàn đoàn chủ tịch, thư ký) (12 bàn + 25 ghế) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng tại tiền sảnh: |
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng |
|
|
|
|
Bộ điều khiển đèn DTS DMX 512 Model master 1815 |
Cái |
1 |
|
|
Công suất đèn sân khấu Magic D1020 |
Cái |
4 |
|
|
Bộ công suất đèn DTS Model Dimmer M-6 (Italia) |
|
2 |
|
|
Đèn moving head Beam 230 (China) |
Bộ |
20 |
|
|
Đèn follow 7r osram 230w siêu sáng |
Bộ |
2 |
|
|
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
Máy chiếu Sony VPL-FX30 |
Bộ |
2 |
|
|
Màn chiếu treo tường 170 inchs (3m05*3m05) |
Cái |
2 |
|
|
Máy phát điện 5KVA |
Cái |
1 |
|
|
Khung treo đèn |
Bộ |
1 |
|
|
Khung treo loa |
Bộ |
1 |
|
|
Ổn áp LIOA 5KVA |
Cái |
1 |
|
|
Bộ bàn ghế gỗ phục vụ đại biểu lãnh đạo |
Bộ |
1 |
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng cho đội tuyên truyền lưu động |
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng |
|
|
|
|
Bộ điều khiển đèn DTS DMX 512 Model master 1815 |
Cái |
1 |
|
|
Bộ công suất đèn DTS Model Dimmer M-6 (Italia) |
Bộ |
2 |
|
|
Công suất đèn sân khấu Magic D1020 |
Cái |
2 |
|
|
Đèn moving head Beam 230 (China) |
Bộ |
10 |
|
|
Đèn follow 7r osram 230w siêu sáng |
Bộ |
1 |
|
|
Đèn pha rọi ngoài trời - 045 3000W |
Bộ |
2 |
|
|
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
Máy chiếu Sony VPL-FX30 |
Bộ |
2 |
|
|
Màn chiếu treo tường 170 inchs (3m05*3m05) |
Cái |
2 |
|
|
Máy phát điện 5KVA |
Cái |
1 |
|
|
Khung treo đèn |
Bộ |
1 |
|
|
Khung treo loa |
Bộ |
1 |
|
|
Ổn áp LIOA 5KVA |
Cái |
1 |
|
7.4 |
Trường Trung cấp Thể dục Thể thao |
|
|
Vận động viên |
|
Máy chạy Bộ |
Cái |
2 |
|
|
Máy cáp đa năng |
Bộ |
2 |
|
|
Máy Photocopy |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh, Máy quay phim |
Cái |
2 |
|
|
Âm thanh hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Máy lạnh |
Bộ |
17 |
|
|
Ti vi |
Cái |
32 |
|
|
Thiết bị PCCC |
Bộ |
1 |
|
7.5 |
Bảo tàng Hồ Chí Minh |
|
|
Phục vụ hoạt động Bảo tàng |
|
Máy chiếu cố định |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ âm thanh làm lễ tầng 2 |
Bộ |
1 |
|
|
Máy quay phim phục vụ công tác sưu tầm hiện vật |
Cái |
1 |
|
7.6 |
Trung tâm nghệ thuật Lê Bá Đảng và Điềm Phùng Thị |
|
|
Phục vụ hoạt động Trung tâm |
|
Bàn ghế phòng họp, làm việc |
Bộ |
6 |
|
|
Máy photocopy |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
4 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Bộ loa âm thanh |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống đèn chiếu sáng |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống PCCC |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống cửa chống trộm |
Bộ |
2 |
|
|
Camera chống trộm |
Hệ thống |
2 |
|
7.7 |
Bảo tàng Lịch sử |
|
|
Phục vụ hoạt động Bảo tàng |
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy điều hòa |
Bộ |
6 |
|
|
Tủ, giá, kệ, bàn để hiện vật trưng bày |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy định vị đo sâu, máy định vị tọa độ, máy đo dài, cao |
Cái |
3 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Bộ âm thanh treo tường |
Hệ thống |
1 |
|
7.8 |
Thư viện tổng hợp |
|
|
Phục vụ hoạt động Thư viện |
|
Cổng từ thư viện 3M Bibliotheca |
Bộ |
3 |
|
|
Tem từ, chi từ thư viện Wellpoint EM-0001A |
Bộ |
100 |
|
|
Camera ET-321CVI-16CH |
Bộ |
16 |
|
|
Máy hút ẩm Fujie HM-2408D |
Cái |
6 |
|
|
Máy đóng gáy sách bằng keo nhiệt Unibind XU338 |
Cái |
2 |
|
|
Ổ lưu trữ mạng Western Digital Sentinel DS6100 16Tb |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh Canon EOS 5D IV |
Cái |
2 |
|
|
Dell Inspiron 7577, Core i5 |
Bộ |
2 |
|
|
Dell EMC PowerEdge R740 3.5inch |
Bộ |
2 |
|
|
Máy Photocopy (Africo 1075) |
Cái |
1 |
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
7.9 |
Trung tâm Thể thao tỉnh |
|
|
Phục vụ hoạt động Trung tâm |
|
Hệ thống âm thanh nhà thi đấu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy photocoppy |
Cái |
1 |
|
|
Bộ đồng hồ điện tử phục vụ thi đấu bể bơi Omega |
Hệ thống |
1 |
|
7.10 |
Đoàn Bóng đá Huế |
|
|
Phục vụ khán giả, Vận động viên |
|
Hệ thống âm thanh khán đài sân vận động |
Bộ |
1 |
|
|
Máy photocoppy |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống máy bơm tưới sân |
Hệ thống |
2 |
|
|
Ti vi |
Cái |
20 |
|
8 |
Sở Du lịch |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn (Chuyên dùng hỗ trợ dựng phim và thiết kế media, xây dựng cơ sở dữ liệu chuyên ngành du lịch) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính xách tay (phục vụ công việc trình chiếu, báo cáo tại chỗ, phục vụ thu thập dữ liệu hiện trường) |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính bảng (Dùng để thu thập dữ liệu hiện trường, hỗ trợ định vị điểm dịch vụ và các điểm tham quan để xây dựng cơ sở dữ liệu du lịch) |
Cái |
1 |
|
|
TV Sony 65-70 inch phục vụ cho công tác truyền thông tại chỗ. Chiếu phim, slide, hình ảnh xúc tiến quảng bá điểm đến Thừa Thiên Huế tại chỗ. |
Cái |
1 |
|
|
Máy tra cứu thông tin cảm ứng tự động, phục vụ khách tra cứu thông tin điểm đến Thừa Thiên Huế |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay phim handycam Sony để lấy tư liệu phim, phục vụ cho việc xây dựng hệ thống media truyền thông trực tuyến qua các kênh online |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay action cam phục vụ lấy tư liệu phim hình ảnh để sản xuất media |
Bộ |
1 |
|
9 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
|
|
9.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu projector |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống camera |
Bộ |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Bộ |
1 |
|
|
Máy điều hòa |
Cái |
22 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống màn hình LED FullColor ngoài trời |
Bộ |
1 |
|
|
Két sắt |
Cái |
2 |
|
|
Đầu DVD GPS xe ô tô |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính bảng |
Cái |
1 |
|
|
Máy fax |
Cái |
1 |
|
9.2 |
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
|
|
|
Hệ thống âm thanh phục vụ công tác tuyên truyền (loa, amply, micro, đầu MD, ti vi,...) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy quay phim |
Cái |
1 |
|
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Bộ |
1 |
|
9.3 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
|
|
|
|
Máy fax |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm công nghiệp |
Cái |
1 |
|
|
Bảng điện tử ngoài trời |
Cái |
1 |
|
|
Bảng điện tử trong nhà |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Panasonic |
Cái |
3 |
|
|
Máy ảnh NIKON D7000 |
Cái |
1 |
|
|
Máy thùa khuy đánh bọ |
Cái |
1 |
|
|
Máy đính nút |
Cái |
4 |
|
|
Máy ép keo |
Cái |
1 |
|
|
Máy may CN điện tử 1 kim |
Cái |
20 |
|
|
Máy cắt tay |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt vòng |
Cái |
1 |
|
|
Bếp Âu 4 miệng lò |
Cái |
1 |
|
|
Bếp Á 1 họng hâm |
Cái |
1 |
|
|
Tủ đông lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Tủ máy trưng bày |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút mùi đảo cỡ lớn |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa chén tự động |
Cái |
1 |
|
|
Card âm thanh Chieru CZ520-B |
Cái |
26 |
|
|
Tai nghe chuyên dụng có khung choàng đầu Chieru CZ530-A |
Cái |
26 |
|
|
Card hình ảnh CA590-PE |
Cái |
1 |
|
|
Bộ điều khiển tín hiệu trung tâm S300-AV Masterunit |
Bộ |
1 |
|
9.4 |
Trung tâm Nuôi dưỡng và Cung cấp dịch vụ công tác xã hội |
|
|
|
|
Quạt công nghiệp hơi nước |
Cái |
2 |
|
|
Tủ cá nhân bằng inox |
Cái |
30 |
|
|
Máy sấy áo quần 7.5 kg |
Cái |
2 |
|
|
Lò nướng điện 3 tầng 12 khay |
Cái |
10 |
|
|
Máy điều hòa |
Cái |
10 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
10 |
|
|
Máy tập tay chân 3 trong 1 |
Cái |
2 |
|
|
Máy chạy Bộ điện T500 |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh hội trường phục vụ đối tượng (loa, amply, micro, đầu MD, ti vi,...) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống camera quản lý đối tượng |
Bộ |
1 |
|
9.5 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội |
|
|
|
|
Giường inox bệnh nhân |
Cái |
600 |
Phòng Y tế - phục hồi sức khỏe bệnh nhân |
|
Máy phun thuốc |
Cái |
2 |
|
|
Xe đẩy bệnh nhân nằm |
Cái |
6 |
|
|
Xe đẩy dụng cụ |
Cái |
15 |
|
|
Tủ lạnh (đựng thuốc, vật tư y tế) |
Cái |
2 |
|
|
Máy hút ẩm (bảo quản trang thiết bị) |
Cái |
2 |
|
|
Máy điều hòa 2 chiều |
Cái |
2 |
|
|
Máy giặt công nghiệp 50kg |
Cái |
6 |
|
|
Máy sấy áo quần 30kg |
Cái |
6 |
|
|
Amply, Mixer, Loa, Micro, đầu đĩa (thông báo, tập thể dục) |
Bộ |
6 |
|
|
Tivi 48 inch |
Cái |
6 |
|
|
Máy chạy Bộ |
Cái |
30 |
|
|
Xe đạp tại chỗ đa năng |
Cái |
50 |
|
|
Máy lạnh |
Cái |
14 |
|
|
Bục tượng Bác Hồ (Trọn bộ bao gồm: Bục gỗ nhóm 2, phù điêu, tượng đồng) |
Bộ |
1 |
Phòng giáo dục, hòa nhập cộng đồng |
|
Bục phát biểu (gỗ nhóm 2) |
Cái |
1 |
|
|
Máy điều hòa 12000BTU |
Cái |
10 |
|
|
Máy phát điện 100KVA |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh (Mixer, bộ lọc, loa, đầu DVD, loa,...) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy chiếu + Màn hình 150inch |
Cái |
1 |
|
|
Tivi LED Panasonic VIERA TX-55CS630 55inch |
Cái |
1 |
|
|
Quạt hơi nước |
Cái |
6 |
|
|
Máy bơm chữa cháy bằng điện Q>=12,51/s, H>=60m, Máy bơm Pentax CM 50-250B |
Cái |
2 |
|
|
Máy bơm chữa cháy động cơ Diezen (công suất: Q=54 - 144m3/h, H=56,7 - 44,0m) |
Cái |
3 |
|
|
Bơm bù áp Q>=1.25l/s, H>=20m, Máy bơm Pentax CM 50-250B |
Cái |
4 |
|
|
Bình duy trì áp lực 60 lít |
Cái |
5 |
|
|
Tủ điều khiển 3 Máy bơm (Trọn bộ, bao gồm: Mạch điều khiển tự động thời gian lúc khởi động; Mạch điều khiển tự động đảo chiều; Mạch điều khiển tự động, mạch bảo vệ tự động mất pha; Mạch điều khiển tự động máy bơm; Hệ thống cầu dao bảo vệ; Mạch nhận tín hiệu) |
Cái |
6 |
|
|
Két nước Inox Sơn Hà SHN2000 ngang 2000L (đường kính 1380mm) |
Cái |
10 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy Fax |
Cái |
1 |
|
|
Máy lạnh |
Cái |
4 |
|
|
Tủ cơm 120 kg nấu bằng điện và gas |
Cái |
1 |
Phục vụ các đối tượng |
|
Dàn bếp 04 họng |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Máy vặt lông gà, vịt |
Cái |
5 |
|
|
Bàn sơ chế thực phẩm |
Cái |
3 |
|
|
Tủ lạnh (bảo quản thực phẩm) |
Cái |
2 |
|
|
Tủ đông (bảo quản thực phẩm) |
Cái |
2 |
|
|
Quạt thông gió |
Cái |
1 |
|
|
Bộ bàn tròn + 10 ghế inox có tựa |
Cái |
12 |
|
|
Máy bơm nước lên đài điện 3 pha |
Cái |
2 |
|
|
Máy bơm nước sinh hoạt Q=5m3/h, H=20m, W=1.5kw, |
Cái |
11 |
|
|
Máy Fax |
Cái |
1 |
|
|
Máy lạnh |
Cái |
12 |
|
|
Tủ lạnh (bảo quản thuốc thú y) |
Cái |
1 |
Phòng dạy nghề, lao động sản xuất |
|
Tủ đông (bảo quản sản phẩm) |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt cỏ (PCCCR) |
Cái |
4 |
|
|
Máy phun thuốc |
Cái |
2 |
|
|
Máy may công nghiệp |
Cái |
40 |
|
|
Máy cắt vải |
Cái |
1 |
|
|
Máy vắt sổ |
Cái |
1 |
|
|
Bàn ủi công nghiệp |
Cái |
5 |
|
|
Máy lạnh |
Cái |
4 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ |
Cái |
6 |
Phòng Bảo vệ |
|
Máy bộ đàm con |
Cái |
60 |
|
|
Hệ thống camera quan sát |
Bộ |
2 |
|
|
Dụng cụ hỗ trợ |
Bộ |
2 |
|
9.6 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
2 |
|
9.7 |
Trung tâm Điều dưỡng, chăm sóc người có công |
|
|
|
|
Máy sấy công nghiệp 30 kg |
Cái |
|
|
|
Hệ thống báo cháy tự động |
Bộ |
1 |
|
|
Bình chữa cháy tại chỗ (60 m2/1 bình x 2.930 m2) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy Server lưu trữ dữ liệu tập trung |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính để bàn phục vụ Người có công xem thời sự |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống máy chiếu projector SONY VPL - EX295 (màn chiếu, máy chiếu) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống loa và âm ly ... phục vụ máy chiếu |
Bộ |
1 |
|
|
Tivi SmartLED Samsung 32 inch |
Cái |
40 |
|
|
Giường nằm gỗ |
Cái |
20 |
|
|
Giường nằm inox phục vụ người bại liệt Phaha-Việt nam |
Cái |
3 |
|
|
Tủ gỗ đầu gương (Gỗ nhóm 2; Kích thước: Rộng 1,4m x Cao 2,3m x Sâu 0,45m) |
Cái |
16 |
|
|
Tủ gỗ 3 buồng (Gỗ nhóm 2; Kích thước: Rộng 2,3m x Cao 1,8m x Sâu 0,45m) |
Cái |
8 |
|
|
Giường Massage Nuga (Model: N4) |
Bộ |
10 |
|
|
Ghế massage toàn thân (Model: MAX 616B) |
Cái |
10 |
|
|
Máy massage Maxcare (Model: MAX 648) |
Cái |
10 |
|
|
Tủ gỗ 2 buồng (Rộng: 1,4m x Cao: 1,8m x Sâu: 0,5m) |
Cái |
16 |
|
10 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
10.1 |
Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
Máy quay film Sony HDR PJ 670 |
Cái |
3 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
3 |
|
|
Amply, Mixer, Loa, Micro (Hội trường: Phục vụ tập huấn, hội nghị, hội thảo) |
Bộ |
1 |
|
|
Màn hình LED |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm (bảo quản kho lưu trữ tài liệu) |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị định tuyến Router |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị máy chủ (máy chủ, monitor, keyboard, mouse...) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy Ghi âm |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Bộ |
1 |
|
10.2 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
|
Hệ thống Elisa bán tự động (xét nghiệm kháng thể) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao (thu sản phẩm mẫu) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy dụng cụ thú y (chống ẩm) |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm (bảo quản trang thiết bị) |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH để bàn (pha chế môi trường) |
Cái |
1 |
|
|
Máy phá mẫu bằng sóng siêu âm (xử lý, tách, chiết mẫu) |
Cái |
1 |
|
|
Máy Real-time PCR nguyên khối (Xét nghiệm mẫu tôm) |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống điện Di Agarose (đọc kết quả sau khi chạy PCR) |
Bộ |
1 |
|
|
Nồi hấp tiệt trùng (hấp tiệt trùng môi trường nuôi cấy mẫu) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm CO2 (dùng để xét nghiệm vi khuẩn) |
Cái |
1 |
|
|
Máy cất nước 2 lần (dùng trong xét nghiệm) |
Cái |
1 |
|
|
Lò vi sóng (sấy dụng cụ xét nghiệm) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ chứa vật dụng, hóa chất thí nghiệm chuyên dùng và trang thiết bị |
Cái |
1 |
|
|
Bộ Micropipet 1 kênh (hút hóa chất) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ Micropipet 12 kênh (hút hóa chất) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ Micropipet 8 kênh (hút hóa chất) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy siêu âm đen trắng xách tay phủ màu |
Cái |
1 |
|
|
Máy phun tiêu độc bằng Ắc quy |
Cái |
152 |
|
|
Máy phun tiêu độc dùng động cơ xăng |
Cái |
152 |
|
|
Máy phát điện PW - 3000 |
Cái |
1 |
|
10.3 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
Kính lúp điện tử cầm tay (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Tủ lạnh để mẫu (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Máy đo nồng độ thuốc Phosphin (Phòng BVTV, Trạm KDTV) |
Cái |
3 |
|
|
Kính hiển vi (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
13 |
|
|
Kính lúp soi nổi có chụp ảnh + kết nối máy vi tính (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Tủ sấy mẫu (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
11 |
|
|
Tủ định ôn (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
11 |
|
|
Nồi hấp tiệt trùng (Phòng BVTV, Trạm KDTV) |
Cái |
2 |
|
|
Máy ly tâm điện (Phòng BVTV, Trạm KDTV) |
Cái |
2 |
|
|
Cân phân tích (các Phòng, các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Máy đo pH (các Phòng và các Trạm trực thuộc) |
Cái |
24 |
|
|
Máy cất nước cất (Phòng BVTV, Trạm KDTV) |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo thủy phần hạt (các Phòng và các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Nhiệt/Ẩm kế tự ghi (các Phòng và các Trạm trực thuộc) |
Cái |
12 |
|
|
Bộ rây lọc tuyến trùng |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ rây côn trùng |
Bộ |
1 |
|
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật bán dân dụng |
Cái |
9 |
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Cái |
3 |
|
|
Máy định vị |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống theo dõi thời tiết thông minh |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống cảnh báo côn trùng điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
Bẫy đèn bằng năng lượng mặt trời |
Bộ |
20 |
|
10.4 |
Chi cục Thủy sản |
|
|
|
|
Tàu Kiểm Ngư VN-9550-KN (510cv) |
Cái |
1 |
|
|
Canô KN-95802-VN (60cv) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay film Sony HDR PJ 670 |
Cái |
1 |
|
|
Máy thu phát MF - HF |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát điện PW - 3000 |
Cái |
1 |
|
|
Rada hàng hải 36 hải lý |
Cái |
1 |
|
|
Ống nhòm |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo tốc độ vòng quay |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo khoảng cách |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ dày siêu âm |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo nhiệt độ- Extech T.Quốc |
Cái |
1 |
|
|
Trạm bờ thông tin liên lạc |
Bộ |
1 |
|
|
Projector hiệu Sony |
Bộ |
3 |
|
|
Máy định vị hiệu Garmin (Các phòng kỹ thuật) |
Cái |
4 |
|
|
Máy đo độ mặn Atago (Các phòng kỹ thuật) |
Cái |
6 |
|
|
Kính hiển vi Series B |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH, nhiệt độ cầm tay |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo Ôxy cầm tay |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số chống nước |
Cái |
4 |
|
10.5 |
Chi cục Phát triển Nông thôn |
|
|
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay film Sony HDR PJ 670 |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát điện PW - 3000 |
Cái |
1 |
|
|
Màn hình LED |
Cái |
1 |
|
10.6 |
Chi cục Thủy lợi |
|
|
|
|
Máy chụp ảnh |
Cái |
3 |
|
|
Máy thủy bình |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị GPS |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống Camera giám sát an ninh (gồm 6-8 Camera) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh Hội trường (Amply, Mixer, Loa, Micro) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo độ sâu cầm tay |
Cái |
3 |
|
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy (FP111) |
Cái |
1 |
|
10.7 |
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản |
|
|
|
|
Máy định vị (GPS màu) (Phòng QLCL) |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh Canon (phòng TTPC) |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh (Phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay phim (phòng TTPC) |
Cái |
1 |
|
|
Máy Ghi âm (phòng TTPC) |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu (phòng TTPC) |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo an toàn thực phẩm Nitrat và phóng xạ Soeks - Nga (phòng QLCL) |
Cái |
2 |
|
|
Máy li tâm (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Máy kiểm tra giám sát kim loại nặng trong thực phẩm, các chất chỉ thị và dụng cụ kèm theo (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Máy chưng cất đạm và các dụng cụ, hóa chất kèm theo |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ ánh sáng (Phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo Chorime/pH (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Máy phân tích đa dư lượng, hóa chất (p.QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Nồi hấp nhiệt (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy tiệt trùng (Phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Kính hiển vi 2 mặt OPTIKA (phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị quang phổ cầm tay (Phòng QLCL) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ đông Pinimax (phòng TTPC) |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Bộ |
4 |
|
|
Bút trình chiếu (Phòng QLCL) |
Cái |
2 |
|
10.8 |
Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
Bể chứa nước di động PCCCR bằng inox |
Cái |
25 |
|
|
Máy bơm +đầu phun áp lực + dây bơm |
Cái |
30 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Bộ |
20 |
|
|
Máy định vị GPS |
Cái |
62 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
15 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại 50 W) |
Cái |
30 |
|
|
Máy bộ đàm con (Máy vô tuyến điện loại 5-7 W) |
Cái |
162 |
|
|
Hệ thống cột Ăngten |
Bộ |
9 |
|
|
Loa Pin chỉ huy chữa cháy chuyên dụng Hanagashi |
Cái |
63 |
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze |
Cái |
9 |
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy rừng đeo vai |
Cái |
152 |
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai |
Cái |
122 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Bộ |
10 |
|
|
Máy quay Camera |
Bộ |
10 |
|
|
Máy ghi âm |
Bộ |
15 |
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm |
Cái |
6 |
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường băng cản lửa |
Cái |
50 |
|
|
Máy cắt thực bì |
Cái |
15 |
|
|
Hệ thống Pin năng lượng mặt trời |
Bộ |
10 |
|
|
Hệ thống Camera giám sát |
Bộ |
10 |
|
|
Thiết bị di động vệ tinh |
Bộ |
10 |
|
|
Amply, Mixer, Loa, Micro (Hội trường) |
Bộ |
2 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
20 |
|
|
Máy tính bảng Biliss KT 096H 3G |
Cái |
66 |
|
|
Máy in màu |
Cái |
5 |
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban ngày |
Cái |
20 |
|
|
Ống nước phi 55 và 65 dùng cho Máy Rabit |
m |
500 |
|
|
Server -Máy chủ đặc chủng cho phần mềm cảnh báo cháy rừng |
Bộ |
1 |
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy rừng cầm tay |
Cái |
100 |
|
|
Ghe máy |
Cái |
10 |
|
|
Điện thoại vệ tinh |
Cái |
20 |
|
10.9 |
Trung tâm Quy hoạch và Thiết kế Nông Lâm nghiệp |
|
|
|
|
Máy định vị GPS (Giám đốc, phó Giám đốc, phòng chuyên môn) |
Cái |
25 |
|
|
Máy toàn đạc điện tử (Các phòng ban chuyên môn) |
Cái |
2 |
|
|
Máy kinh vĩ điện tử (Các phòng ban chuyên môn) |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo DGPS (Các phòng ban chuyên môn) |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo cao bằng lazer (Các phòng ban chuyên môn) |
Cái |
4 |
|
|
Máy tính bảng (Các phòng ban chuyên môn) |
Cái |
4 |
|
|
Ống nhòm Laser Rangefinder Forestry Pro |
Cái |
6 |
|
|
Máy bộ đàm Yaesu VX-150 |
Cái |
3 |
|
|
Máy in màu |
Cái |
2 |
|
|
Máy vi tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
2 |
|
10.10 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền |
|
|
|
|
Máy định vị GPS |
Cái |
8 |
|
|
Máy tính bảng |
Cái |
5 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay phim |
Cái |
2 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
2 |
|
|
Máy phun nước chữa cháy đeo vai |
Cái |
15 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai |
Cái |
15 |
|
|
Máy thổi gió cầm tay |
Cái |
15 |
|
|
Máy bẫy ảnh |
Cái |
40 |
|
|
Ghe máy |
Cái |
2 |
|
|
Xe máy |
Cái |
10 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Bộ |
5 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phát điện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời |
Bộ |
4 |
|
|
Máy Bộ đàm mẹ |
Cái |
2 |
|
|
Máy Bộ đàm con |
Cái |
6 |
|
|
Máy cưa xăng |
Cái |
2 |
|
|
Máy cắt thực bì |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống Anten các trạm quản lý bảo vệ rừng |
Cái |
4 |
|
|
Loa di động phục vụ truyền thông |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu Projecter |
Cái |
1 |
|
|
Máy bơm PCCCR |
Cái |
4 |
|
|
Súng bắn đạn hơi cay |
Cái |
6 |
|
|
Ống nhòm hồng ngoại |
Cái |
2 |
|
|
Điện thoại vệ tinh |
Cái |
2 |
|
|
Dùi cui điện |
Cái |
6 |
|
10.11 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ sông Bồ |
|
|
|
|
Máy định vị GARMIN: (phòng QLBVR, KH-KT và các Tổ BVR) |
Cái |
9 |
|
|
Máy tính bảng: (phòng QLBVR, KH-KT và các Tổ BVR) |
Cái |
9 |
|
|
Máy bộ đàm cầm tay: (các Tổ BVR) |
Bộ |
20 |
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng đeo vai (Phòng QLBVR dùng chung) |
Cái |
10 |
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng cầm tay (Phòng QLBVR) |
Cái |
7 |
|
|
Máy cắt thực bì (Phòng QLBVR dùng chung) |
Cái |
8 |
|
|
Máy phun nước chữa cháy đeo vai (P.QLBVR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy cưa xăng (Phòng QLBVR dùng chung) |
Cái |
6 |
|
|
Máy phát điện (Phòng QLBVR dùng chung) |
Bộ |
2 |
|
|
Xe máy (phòng QLBVR, KH-KT và các Tổ BVR) |
Cái |
9 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ (P.QLBVR, gắn trên xe UOAT, các Tổ BVR) |
Bộ |
7 |
|
|
Hệ thống cột ăng ten: Phòng QLBVR |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống Pin năng lượng mặt trời (Tổ BVR Phong Sơn, Tổ BVR 67 + Chòi CAPY, Tổ BVR 136) |
Bộ |
4 |
|
|
Súng bắn đạn hơi cay (Phòng QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Thuyền máy: (Phòng QLBVR dùng chung trên lòng hồ thủy điện Hương Điền) |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống bơm xịt PCCCR (Phòng QLBVR) |
Bộ |
2 |
|
|
Ống nhòm quan sát (Phòng QLBVR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số (Phòng QLBVR, P.KH-KT) |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay camera (Phòng QLBVR, Đội BVRCT) |
Cái |
2 |
|
|
Bồn chứa nước PCCCR (Tổ BVR Thọ Sơn) |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống Camera giám sát (5 Tổ BVR) |
Bộ |
5 |
|
|
Máy chiếu Projector (Phòng QLBVR) |
Cái |
1 |
|
|
Điện thoại vệ tinh (Phòng QLBVR, Đội BVRCT) |
Cái |
2 |
|
|
Găng tay bắt dao (Phòng QLBVR, Đội BVRCT) |
Đôi |
20 |
|
|
Áo giáp (Phòng QLBVR, các Tổ BVR) |
Cái |
20 |
|
|
Dùi cui điện (Phòng QLBVR, các Tổ BVR) |
Cái |
7 |
|
10.12 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Sông Hương |
|
|
|
|
Máy định vị (các trạm, p.QLBVR, P.KHKT)) |
Cái |
10 |
|
|
Máy tính bảng (các trạm, p.QLBVR, p. KHKT) |
Cái |
8 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại 50 W); (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Máy bộ đàm con Loại 5W, Các đội, p. QLBVR |
Cái |
15 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Ống nhòm Hồng ngoại (nhìn đêm), (các trạm) |
Cái |
3 |
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy quay Camera (2 Trạm QLBVR) |
Bộ |
3 |
|
|
Máy ghi âm (Văn phòng và 2 trạm QLBVR) |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống Camera giám sát (2 Trạm) |
Bộ |
2 |
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai (2 đội) |
Cái |
8 |
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm (các trạm) |
Cái |
2 |
|
|
Máy thổi gió cầm tay (các Đội, p.QLBVR) |
Cái |
10 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai (các Đội p.QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Máy cắt cỏ (các Đội, p.QLBVR) |
Cái |
7 |
|
|
Ghe máy (2 đội) |
Cái |
5 |
|
|
Súng hơi cay (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
10 |
|
|
Loa di động (các trạm) |
Cái |
3 |
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây (2 Trạm QLBVR) |
Cái |
5 |
|
|
Hệ thống cột Ăngten (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy phát điện |
Bộ |
3 |
|
|
Xe máy (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
10 |
|
|
Bộ tời kéo mặt đất |
Bộ |
2 |
|
|
Vòi chữa cháy |
Cái |
4 |
|
|
Bể chứa nước cao su di động PCCCR |
Cái |
2 |
|
10.13 |
Ban Quản lý Khu Bảo tồn Sao La |
|
|
|
|
Máy in đa chức năng (P. HC-TH, p. KHKT, p. QLBVR, P.GĐ, p. PGĐ) |
Cái |
5 |
|
|
Tủ chống ẩm: Cất giữ Công cụ hỗ trợ, máy bộ đàm, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy (Phòng QLBVR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Bộ |
5 |
|
|
Máy quay Camera |
Bộ |
5 |
|
|
Máy ghi âm |
Bộ |
5 |
|
|
Hệ thống Anten các trạm quản lý bảo vệ rừng |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống Pin năng lượng mặt trời (Các Trạm QLBVR) |
Bộ |
2 |
|
|
Bồn chứa nước PCCCR (Tổ BVR Thọ Sơn) |
Cái |
3 |
|
|
Màn hình ti vi 50" (P.HCTH) |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị (GPS màu) P.Kế hoạch KT và P.Quản lý Bảo vệ rừng |
Cái |
10 |
|
|
Máy định vị (GPS đen trắng); P.Kế hoạch KT; Quản lý Bảo vệ rừng |
Cái |
10 |
|
|
Máy tính bảng (Cài phần mềm Cyber Tracker); P.Kế hoạch KT và P.Quản lý Bảo vệ rừng |
Cái |
8 |
|
|
Máy ảnh; P.Kế hoạch KT; P.Quản lý Bảo vệ rừng |
Cái |
6 |
|
|
Máy bộ đàm con |
Cái |
6 |
|
|
Máy Bơm nước (PCCCR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy cắt cỏ (PCCCR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai (PCCCR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
1 |
|
|
Thùng loa di động (PCCCR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy cưa gỗ (PCCCR) |
Cái |
4 |
|
|
Xe máy (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
10 |
|
|
Súng bắn đạn hơi cay |
Cái |
6 |
|
|
Bộ khuếch sóng GPS |
Bộ |
6 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ |
Cái |
10 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
5 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Cái |
3 |
|
|
Máy bẫy ảnh tự động |
Cái |
15 |
|
|
Hệ thống âm thanh: Thùng loa, Am ly, mic, phục vụ tập huấn, hội nghị, hội thảo |
Bộ |
1 |
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách |
Cái |
6 |
|
|
Ống nhòm Hồng ngoại (nhìn đêm), (các trạm) |
Cái |
4 |
|
|
Thuyền, ghe (Bao gồm máy) |
Cái |
2 |
|
|
Điện thoại vệ tinh |
Cái |
4 |
|
10.14 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ A Lưới |
|
|
|
|
Máy định vị (GPS màu) |
Cái |
8 |
|
|
Máy định vị (GPS đen trắng); (Các Đội BVR) |
Cái |
8 |
|
|
Máy tính bảng (Phòng QLBVR + các Đội) |
Cái |
10 |
|
|
Máy ảnh (Phòng QLBVR, phòng KH-KT) |
Cái |
4 |
|
|
Máy quay Camera (3 Đội QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Ống nhòm (Phòng QLBVR, phòng KH-KT) |
Cái |
6 |
|
|
Máy in màu (Phòng QLBVR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy Bộ đàm mẹ (Phòng QLBVR) |
Cái |
11 |
|
|
Máy Bơm nước (Phòng QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy cắt cỏ (Phòng QLBVR) |
Cái |
4 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai (Phòng QLBVR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy cưa gỗ (Phòng QLBVR) |
Cái |
4 |
|
|
Súng bán đạn hơi cay (P. QLBVR, Đội BVR) |
Cái |
14 |
|
|
Xe máy (Phòng QLBVR, Đội BVR...) |
Cái |
15 |
|
|
Thuyền máy (Đội BVR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy Phát điện |
Cái |
1 |
|
|
Tủ chống ẩm: cất giữ công cụ hỗ trợ, máy bộ đàm, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy (P. QLBVR), |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cất giữ trang thiết bị PCCC rừng, công cụ hỗ trợ (8 đội bảo vệ rừng) |
Cái |
8 |
|
|
Ống nhòm hồng ngoại nhìn đêm (Phòng BVR) |
Cái |
4 |
|
|
Điện thoại vệ tinh (Phòng và Đội BVR) |
Cái |
4 |
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Cái |
1 |
|
10.15 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Hương Thủy |
|
|
|
|
Máy định vị GPS (P.KHKT và P.QLBVR) |
Cái |
12 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai (P.QLBVR và các trạm) |
Cái |
17 |
|
|
Máy thổi gió cầm tay (Tổ lưu động và trạm) |
Cái |
7 |
|
|
Máy cưa xăng (P.QLBVR và các trạm) |
Cái |
6 |
|
|
Máy phun nước chữa cháy đeo vai (P.QLBVR và các trạm) |
Cái |
7 |
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm |
Cái |
2 |
|
|
Thuyền máy (Các trạm BVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy nổ gắn ghe (các Trạm BVR) |
Cái |
3 |
|
|
Súng hơi cay (P.QLBVR và các trạm) |
Cái |
18 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số (P.HCTH) |
Cái |
10 |
|
|
Hệ thống Pin mặt trời (Các trạm BVR) |
Bộ |
5 |
|
|
Máy quay camera (P.HCTH và P.QLBVR) |
Cái |
9 |
|
|
Máy chiếu Projetor (P.HCTH) |
Bộ |
1 |
|
|
Màn hình ti vi 50" (P.HCTH, Hội trường) |
Cái |
2 |
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách (P.QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Máy tính bảng (KHKT, QLBVR) |
Bộ |
15 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
5 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ (loại 50 W) (QLBVR, trạm, xe ô tô) |
Cái |
10 |
|
|
Hệ thống cột Ăngten (P.QLBVR) |
Bộ |
1 |
|
|
Xe máy (các trạm, p.QLBVR) |
Cái |
14 |
|
|
Bể chứa nước di động PCCCR |
Cái |
2 |
|
|
Amply, Mixer, Loa, Micro (Hội trường) |
Bộ |
1 |
|
|
Loa di động (các đội) |
Cái |
5 |
|
|
Máy bộ đàm con (Máy vô tuyến điện loại 5-7 W) |
Cái |
30 |
|
|
Máy Bơm nước (có máy nổ) |
Cái |
5 |
|
|
Máy cắt thực bì |
Cái |
5 |
|
|
Máy ghi âm |
Bộ |
5 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
5 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Bộ |
2 |
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm |
Cái |
2 |
|
10.16 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Nam Đông |
|
|
|
|
Máy định vị GPS (Phòng QLBVR và KHKT) |
Cái |
11 |
|
|
Máy chiếu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
5 |
|
|
Máy tính bảng (Phòng QLBVR VÀ KHKT) |
Cái |
10 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai (Phòng QLBVR) |
Cái |
4 |
|
|
Máy bơm nước đeo vai (Phòng QLBVR) |
Cái |
4 |
|
|
Máy cắt thực bì (Phòng QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy cưa (Phòng QLBVR) |
Cái |
2 |
|
|
Máy Bộ đàm (máy con) (Phòng QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Xe máy (các đội BVR chuyên trách) |
Cái |
11 |
|
|
Máy quay fim (Phòng QLBVR) |
Cái |
2 |
|
|
Súng bắn đạn hơi cay (Phòng QLBVR) |
Cái |
6 |
|
|
Súng bắn đạn cao su (Phòng QLBVR) |
Cái |
5 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
5 |
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm |
Cái |
2 |
|
|
Máy nổ dùng cho Ghe máy (Phòng QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Ghe máy (Phòng QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy ghi âm (Phòng QLBVR) |
Cái |
3 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ |
Cái |
2 |
|
|
Điện thoại vệ tinh |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống Pin năng lượng mặt trời |
Bộ |
3 |
|
|
Ống nhòm |
Cái |
5 |
|
|
Loa phục vụ PCCCR |
Cái |
3 |
|
|
Tua bin hơi nước (Hệ thống phát điện) Đội BVR |
Cái |
2 |
|
10.17 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Bắc Hải Vân |
|
|
|
|
Máy bơm PCCCR |
Cái |
12 |
|
|
Máy tính để bàn cấu hình mạnh để lưu trữ dữ liệu |
Bộ |
10 |
|
|
Máy định vị (GPS màu) |
Cái |
10 |
|
|
Máy định vị (GPS đen trắng) |
Cái |
3 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy, Ăngten, Dắt cắm, Dây kết nối) |
Cái |
8 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
5 |
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm |
Cái |
3 |
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường băng cản lửa |
Cái |
2 |
|
|
Súng hơi cay |
Cái |
12 |
|
|
Bồn nước di động PCCCR |
Cái |
5 |
|
|
Máy tính bảng |
Cái |
12 |
|
|
Xe máy |
Cái |
9 |
|
|
Máy thổi gió đeo vai |
Cái |
3 |
|
|
Máy quay Camera |
Cái |
4 |
|
|
Máy Ghi âm |
Cái |
4 |
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách |
Cái |
8 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
2 |
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng đeo vai |
Cái |
5 |
|
|
Máy phát điện (nhiên liệu dầu) |
Cái |
6 |
|
|
Máy phát điện (nhiên liệu xăng) |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
6 |
|
|
Ống kính và Tủ chống ẩm |
Bộ |
1 |
|
10.18 |
Trung tâm Khuyến nông |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số (P. KTNL, KTTS, Thông tin) |
Cái |
3 |
|
|
Kính hiển vi (Phòng KTNL) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy chiếu Projecter (Phòng KTNL, KTTS, Thông tin, Hội trường) |
Cái |
3 |
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao |
Cái |
5 |
|
|
Kính lúp điện tử cầm tay (Phòng KTNL) |
Cái |
10 |
|
|
Tủ lạnh Sanyo (Văn phòng) |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH (Phòng KTTS) |
Cái |
20 |
|
|
Máy đo độ mặn (Phòng KTTS) |
Cái |
20 |
|
|
Máy quay film Sony HDR PJ 670 (Phòng Thông tin) |
Cái |
2 |
|
|
Loa thùng |
Cái |
3 |
|
10.19 |
Trung tâm Giống |
|
|
|
|
Cân phân tích |
Cái |
3 |
|
|
Tủ điện Input robot |
Cái |
1 |
|
|
Máy quang phổ |
Cái |
2 |
|
|
Tủ sấy |
Cái |
2 |
|
|
Tủ ấm INB 400 |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm BOD, FTC 90E |
Cái |
1 |
|
|
Kính hiển vi sinh học 2 mắt |
Cái |
5 |
|
|
Máy đếm khuẩn lạc |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH để bàn |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo pH cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Tủ bảo quản bệnh phẩm |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vi sinh |
Cái |
1 |
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo và cảnh báo môi trường |
Cái |
1 |
|
|
Máy bơm ly tâm |
Cái |
1 |
|
|
Lò gia nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Máy bơm nước |
Cái |
4 |
|
|
Máy phát điện VIKYNO 3KW 1FA |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát điện VIKYNO 10KW 3FA |
Cái |
1 |
|
|
Ổn áp 15KW HaSon |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống ống dẫn nước |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống ống dẫn khí |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống đèn chiếu sáng, đèn soi trứng |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy khử trùng bằng tia cực tím UV 40A |
Cái |
1 |
|
|
Máy tạo khí gắn cánh quạt bằng môtơ |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống kính hiển vi ghép nối máy ảnh truyền hình. |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo Oxy hòa tan không thấm nước HI9142 |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu nằm ngang CZ05488-20 |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật điện tử hiện số |
Cái |
1 |
|
|
Máy Lắc ngang KS260 |
Cái |
1 |
|
|
Máy dập mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Nồi chưng cách thủy 06 chỗ |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo BOD |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị phá mẫu cho COD, ECO25 |
Bộ |
1 |
|
|
COD Photometter CZ 99889-40 |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị đun, đổ khuôn |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị vi phẫu cắt quay |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cất nước 2 lần |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vô trùng |
Cái |
1 |
|
|
Máy li tâm EBA 20 |
Cái |
1 |
|
|
Nồi hấp tiệt trùng BK75 |
Cái |
1 |
|
|
Máy khử trùng bằng tia cực tím UV 40A |
Cái |
1 |
|
10.20 |
Ban Quản lý Cảng cá |
|
|
|
|
Trạm cân điện tử 80 tấn (Cảng cá Thuận An) |
Trạm |
1 |
|
|
Hệ thống camera giám sát 8 kênh (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền) |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống camera giám sát 4 kênh (Khu neo đậu Phú Hải, Cảng cá Tư Hiền) |
Bộ |
2 |
|
|
Xuồng nhôm có gắn máy (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền) |
Cái |
3 |
|
|
Máy bơm chữa cháy bằng nhiên liệu Huynhdai 50HP (Cảng cá Thuận An, Khu neo đậu Phú Hải) |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống truyền thanh nội Bộ (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền, Khu neo đậu Phú Hải) |
Bộ |
3 |
|
|
Máy phát điện dự phòng (Khu neo đậu Phú Hải) |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh hội trường (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền, Khu neo đậu Phú Hải) |
Bộ |
3 |
|
|
Máy bộ đàm tầm xa (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền, Khu neo đậu Phú Hải) |
Bộ |
3 |
|
|
Máy liên lạc tầm gần (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền, Khu neo đậu Phú Hải) |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống Barie tự động (Cảng cá Thuận An: 2, Cảng cá Tư Hiền: 1) |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống bơm xối rửa (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền) |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống chiếu sáng công cộng (Cảng cá Thuận An, Cảng cá Tư Hiền, Khu neo đậu Phú Hải) |
Bộ |
3 |
|
11 |
Sở Tài chính |
|
|
|
|
Máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy điều hòa nhiệt độ phục vụ phòng Máy chủ |
Cái |
2 |
|
|
UPS |
Cái |
1 |
|
|
Router |
Cái |
1 |
|
|
Switch |
Cái |
2 |
|
12 |
Sở Nội vụ |
|
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy Server |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Ban Thi đua Khen thưởng |
|
|
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Máy in hiệu Laser khổ A3 HP LaserJet Pro M706 N |
Cái |
1 |
|
|
Máy Fax |
Cái |
1 |
|
|
Máy Scan HP2500f1 Scan 2 mặt |
Cái |
1 |
|
|
Ban Tôn giáo |
|
|
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Máy Scan 2 mặt |
Cái |
1 |
|
|
Máy Fax |
Cái |
1 |
|
|
Chi cục Văn thư Lưu trữ |
|
|
|
|
Máy scan |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Giá đựng tài liệu hiện hành |
Bộ |
1 |
|
|
Máy Server |
Bộ |
1 |
|
13 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Máy tòa đạc điện tử |
Cái |
3 |
|
|
Máy in màu khổ A0 |
Cái |
1 |
|
|
Máy Scan Khổ A3 |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị cầm tay |
Cái |
3 |
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Máy định vị vệ tinh 2 tần số DGPS-RTK |
Bộ |
4 |
|
|
Máy toàn đạc điện tử |
Cái |
4 |
|
|
Máy định vị GPS cầm tay |
Cái |
8 |
|
|
Máy in màu khổ lớn (A0) |
Cái |
3 |
|
|
Máy in A3 |
Cái |
3 |
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao |
Cái |
4 |
|
|
Máy tính xách tay chuyên dụng |
|
4 |
|
|
Máy chủ server |
Bộ |
1 |
|
|
Máy photocopy A0 |
Cái |
1 |
|
|
Máy photocopy A3 |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo sâu hồi âm |
Cái |
1 |
|
|
Máy SCAN màu A3 |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Bộ |
2 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
2 |
|
|
Máy hút bụi |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh chuyên dụng |
Cái |
2 |
|
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Thiết bị phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống sắc ký khí chuyên dụng và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện |
Cái |
2 |
|
|
Tủ ủ BOD |
Cái |
3 |
|
|
Tủ ấm đối lưu tự nhiên và phụ kiện |
Cái |
3 |
|
|
Tủ sấy đối lưu tự nhiên |
Cái |
4 |
|
|
Tủ cấy vô trùng |
Cái |
2 |
|
|
Bộ lưu điện UPS |
Cái |
12 |
|
|
Bể rửa siêu âm |
Cái |
2 |
|
|
Tủ lạnh (mát) PTN |
Cái |
6 |
|
|
Điều hòa PTN 1 ngựa |
Cái |
11 |
|
|
Điều hòa PTN 2,5 ngựa |
Cái |
3 |
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
10 |
|
|
Hệ thống lò graphite và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ chiết Pha rắn và phụ kiện |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ hóa hơi thủy ngân (MVU) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ hóa hơi asen (HVG) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ cất sinh hàn hồi lưu và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Lò Nung và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Bơm hút chân không |
Cái |
8 |
|
|
Máy khuấy trộn dạng trục quay 12 vị trí và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Bàn cân chống rung |
Cái |
3 |
|
|
Bàn thí nghiệm chuyên dụng |
Cái |
5 |
|
|
Máy đo độ dẫn để bàn inoLab® Cond 7110 (1CA101) và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH/mV để bàn inoLab® pH 7110 - 1AA112 và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH F-51 |
Cái |
1 |
|
|
Cân phân tích 4 số |
Cái |
3 |
|
|
Bộ lọc chân không 03 vị trí bằng Inox và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo Oxy hòa tan để bàn và phụ kiện |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính văn phòng |
Cái |
12 |
|
|
Bộ dụng cụ chưng cất hoạt động bề mặt và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy UV-Vis 6600 và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn F1 |
Bộ |
1 |
|
|
Máy lắc Votex đồng hóa mẫu |
Cái |
3 |
|
|
Máy cô nitơ |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống xử lý nước, khí thải tập trung |
Hệ thống |
2 |
|
|
Cân kĩ thuật 2 số lẻ |
Cái |
3 |
|
|
Lò phá mẫu COD 24 vị trí và phụ kiện |
Cái |
3 |
|
|
Tủ hút khí độc EFH-4A1 |
Cái |
6 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
12 |
|
|
Bể điều nhiệt và phụ kiện |
Cái |
5 |
|
|
Lò phá mẫu vi sóng và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cô quay chân không và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy lắc đứng và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Cân phân tích 5 số lẻ |
Cái |
1 |
|
|
Máy lắc ngang và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy nước cất 2 lần và phụ kiện |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống quạt hút cho phòng thí nghiệm |
Cái |
12 |
|
|
Cân phân tích 6 số |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh sâu |
Cái |
1 |
|
|
Bộ bơm chân không sâu |
Cái |
1 |
|
|
Bộ headspace |
Cái |
1 |
|
|
Máy HPLC/MS/MS + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy GC/MS + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy IC + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy Flash Smart và phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Bộ chưng cất Cyanua, phenol và phụ kiện |
Bộ |
4 |
|
|
Máy phân tích dầu mỡ OCMA + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiết dung môi nhanh ASE + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy đông khô mẫu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo florua và phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy lọc nước siêu sạch + phụ kiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiết cao áp lỏng_lỏng + phụ kiện |
Bộ |
1 |
|
|
Cột sắc ký (20 mm ID) |
Cái |
5 |
|
|
Bơm và phễu lọc Bucher |
Cái |
1 |
|
|
Kim tiêm cho Máy sắc ký |
Cái |
5 |
|
|
Hệ thống Bộ lưu điện 3 pha |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị phòng hiện trường |
|
|
|
|
Thiết bị đo khí độc |
Bộ |
2 |
|
|
Máy đo khí thải ống khói, phụ kiện |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống lẫy mẫu khí thải ống khói ISOKINEIC |
Bộ |
2 |
|
|
Trạm lấy mẫu bụi thể tích lớn |
Bộ |
2 |
|
|
Máy đo độ rung |
Cái |
3 |
|
|
Bơm lấy mẫu khí |
Cái |
14 |
|
|
Máy đo độ ồn có tích giải tần |
Cái |
3 |
|
|
Thiết bị đo nước đa chỉ tiêu |
Cái |
3 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn (loại ngang), 4.2 lít |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích tầng sâu (kiểu gầu Van Veen) |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh hở) |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn (100 - 800 L/phút) |
Cái |
3 |
|
|
Lưới thu mẫu sinh vật phù du, 20μm |
Cái |
2 |
|
|
Lưới thu mẫu sinh vật phù du, 63 μm |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo độ sâu cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách |
Cái |
2 |
|
|
Máy định vị Garmin |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo vi khí hậu |
Cái |
3 |
|
|
Gầu trầm tích tầng nông |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo suất liều bức xạ |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo điện từ trường |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị trạm nước tự động, liên tục, cố định |
|
|
|
|
Bộ SC 1000 |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ tích điện UPS |
Bộ |
1 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính bàn |
Cái |
1 |
|
|
Bơm nước |
Cái |
4 |
|
|
Tủ lưu mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Bộ ATS |
Bộ |
I |
|
|
Hệ thống tủ điện |
Bộ |
I |
|
|
Thiết bị trạm khí tự động, liên tục, cố định |
|
|
|
|
Máy điều hòa |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phát điện và các thiết bị phụ trợ khác |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ tích điện UPS |
Bộ |
1 |
|
|
Máy in khổ A4 |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống lấy mẫu khí và bụi (và các thiết bị phụ trợ khác), Hệ thống thu nạp số liệu và các thiết bị phụ trợ khác, Hệ thống kiểm chuẩn và các thiết bị phụ trợ khác, Hệ thống chống set và các thiết bị phụ trợ khác, Công ten nơ (nhà trạm) và các thiết bị phụ trợ khác, Bộ truyền dữ liệu |
Bộ |
1 |
|
|
Phụ kiện cho module phân tích O3 (Model: APOA-370, Hãng: Horiba) |
|
|
|
|
Bơm (Pump unit) (230V) (GS-6EH-220, 220V, APMA/APSA/APOA-360) |
Cái |
1 |
|
|
Van Solenoid (SV Unit) WTA-2K-MFF-1 |
Cái |
1 |
|
|
Phụ kiện cho module phân tích NO-NO2-NOx (Model: APNA 370, Hãng: Horiba) |
|
|
|
|
Van Solenoid (SV unit) - WTA-2K-MFF-1 |
Cái |
1 |
|
|
Pump unit (bơm) (GD-6EH-230, 9022005600) |
Cái |
1 |
|
|
Bình khí chuẩn NO (Bình 392 ppm NO trong N2, 10lit, không bao gồm van điều áp) |
Cái |
1 |
|
|
Bộ nguồn của Đèn tử ngoại (UV Lamp Unit) |
Cái |
1 |
|
|
Phụ kiện cho module phân tích CO (Model: APMA-370, Hãng: Horiba) |
|
|
|
|
Van Solenoid (SV unit) - WTA-2K-MFF-1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình 800 ppm CO trong N2, 10lit, không bao gồm van điều áp |
Cái |
1 |
|
|
Bơm (Pump unit) (230V) (GS-6EH-220,220V, APMA/APSA/APOA-360) |
Cái |
1 |
|
|
Phụ kiện cho module phân tích SO2 (Model: APSA 370, Hãng: Horiba) |
|
|
|
|
Bơm |
Cái |
1 |
|
|
Bình khí chuẩn SO2 (10 lít, không bao gồm van điều áp) |
Cái |
1 |
|
|
Phụ kiện máy phân tích bụi PM1/PM10/PM2.5 (Model: Grimm180, Hãng: Grimm) |
|
|
|
|
Bơm |
Cái |
1 |
|
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Văn phòng đăng ký đất đai |
|
|
|
|
Máy móc, thiết bị dùng cho công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
||
|
Máy in A3 |
Cái |
15 |
|
|
Máy photocopy |
Cái |
10 |
|
|
Máy móc, thiết bị dùng cho công tác đo đạc lập bản đồ địa chính |
|
|
|
|
Máy đo toàn đạc điện tử |
Cái |
10 |
|
|
Chi cục Bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
Máy định vị cầm tay GPS |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay Camera |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo lưu lượng dòng chảy |
Cái |
1 |
|
14 |
Sở Xây dựng |
|
|
|
|
Máy định vị GPS (loại sạt pin hoặc điện) |
Cái |
1 |
Phòng chuyên môn |
|
Máy liên hợp photo + scan (Bộ phận 1 cửa liên thông) |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số (Chụp ảnh hiện trường) |
Cái |
2 |
|
|
Máy photocopy (01 lớn) |
Cái |
1 |
Văn phòng Sở |
|
Máy fax + scan |
Cái |
1 |
|
|
Dàn âm thanh Hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Máy bơm chữa cháy |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống báo cháy |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông |
Cái |
1 |
Thanh tra Sở |
|
Máy siêu âm cốt thép, bê tông |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
Cái |
1 |
|
III |
Ban, ngành cấp tỉnh |
|
|
|
1 |
Trường Chính trị Nguyễn Chí Thanh |
|
|
|
|
Máy Photocopy tốc độ nhanh (40 trang/01 phút) |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Projector kết nối không dây |
Cái |
5 |
|
|
Máy in dùng để in bằng tốt nghiệp và chứng chỉ |
Cái |
1 |
|
|
Máy in dùng để in giấy khen (in loại giấy A3) |
Cái |
1 |
|
|
Máy in siêu tốc |
Cái |
2 |
|
|
Máy quét Scanner |
Cái |
3 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
2 |
Ban Chỉ huy phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Projecter |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay phim Sony |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
2 |
|
|
Bộ thiết bị hội nghị truyền hình |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị thông tin liên lạc |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo độ sâu cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy |
Cái |
1 |
|
|
Tivi |
Bộ |
1 |
|
3 |
Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh |
|
|
|
|
Cisco 24 port, 10/100 catalyst Switch, standard Image only Switch CISCO Catalyst 2960 WS |
Cái |
1 |
Phục vụ Phòng server |
|
Cisco 2811 w/ACPWR 2FE 4HWICs 2PVDMs 1NME 2AIMS IP BASE 64F/256D-CISCO2811 |
Cái |
1 |
Phục vụ Phòng server của Trung tâm |
|
Cisco 2 port Serial WAN Interface Card sapca WIC-2T |
Cái |
1 |
Phục vụ Phòng server của Trung tâm |
|
Cisco 48 port, Switch Cisco Catalyst 2960 WS |
Cái |
3 |
Phục vụ Phòng server của Trung tâm |
|
Cisco Router ASA5525-K9 |
Cái |
1 |
Phục vụ Phòng server của Trung tâm |
|
Hệ thống báo cháy tự động |
Hệ thống |
1 |
Phục vụ công tác PCCC tại Trung tâm |
|
Máy bơm điện chữa cháy |
Cái |
1 |
Phục vụ công tác PCCC tại Trung tâm |
|
Máy bơm nổ chữa cháy |
Cái |
1 |
Phục vụ công tác PCCC tại Trung tâm |
|
Đầu ghi hình camera |
Cái |
1 |
Phục vụ cho an ninh của Trung tâm |
|
Camera quan sát |
Cái |
9 |
Phục vụ cho an ninh của Trung tâm |
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
Phục vụ tác nghiệp Khám Phá Huế (Phòng DV Hệ thống) và hoạt động chung của Trung tâm |
|
Máy quét 3D |
Cái |
1 |
Phục vụ công tác đào tạo đồ họa mỹ thuật đa phương tiện |
|
Máy in 3D |
Cái |
1 |
Phục vụ In các sản phẩm theo công nghệ 3D |
|
Camera 3600 |
Cái |
1 |
Phục vụ chụp ảnh 3600 để làm các dữ liệu quảng bá du lịch Huế |
|
Fly cam |
Cái |
1 |
Phục vụ quay phim trên không để làm các dữ liệu quảng bá du lịch Huế |
|
Ipad Pro |
Cái |
1 |
Phục vụ trình diễn các ứng dụng di động |
|
Bảng vẽ điện tử |
Cái |
1 |
Phục vụ công việc thiết kế đồ họa |
|
Bút vẽ điện tử |
Cái |
2 |
Phục vụ công việc thiết kế đồ họa |
|
Máy tính Labtop cho lập trình CPU: 04 nhân trở lên RAM: 8GB DDR4 trở lên HDD: 512GB SSD trở lên |
Cái |
4 |
Phục vụ lập trình và trình diễn sản phẩm. |
|
Máy tính để bàn cho lập trình CPU:04 nhân trở lên RAM: 8GB DDR4 trở lên HDD: (500GB + 120GB SSD) trở lên Monitor: 19 inch trở lên |
Cái |
34 |
Phục vụ lập trình và đào tạo lập trình viên. |
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Cái |
2 |
Phục vụ lưu trữ và sao lưu dữ liệu |
4 |
Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế |
|
|
|
4.1 |
Bảo tàng cổ vật cung đình Huế |
|
|
|
|
Máy hút ẩm trong tủ |
Cái |
10 |
|
|
Máy hút ẩm (20 lít) |
Cái |
10 |
|
|
Máy in phun màu khổ A3 (in decal, ảnh, pa-no, makét trưng bày, ảnh hồ sơ hiện vật) |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống điều hòa tổng cho hệ thống kho để phòng chống cháy nổ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh KTS độ nét cao (để chụp hiện vật, quét 3D hiện vật) |
Cái |
1 |
|
|
Máy laptop cấu hình cao (quét 3D hiện vật ngoài trời) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ hút chân không (để xử lý hiện vật khi nhập kho) |
Cái |
1 |
|
|
Tủ chuyên dụng (để bảo quản hiện vật đồ dệt) |
Cái |
6 |
|
|
Nâng cấp máy tính cấu hình cao để xử lý 3D hiện vật |
Bộ |
3 |
|
|
Ổ cứng ngoài 2T |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống chống cháy nổ tự động cho hệ thống kho cổ vật (khí Ni trơ) |
Bộ |
1 |
|
|
Khí Nitrơ (cung cấp cho hệ thống/năm) |
Bình |
1 |
|
|
Quạt thông gió kho cổ vật |
Cái |
2 |
|
|
Xe đẩy chuyên dụng vận chuyển hiện vật |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống lưu trữ quản lý tư liệu hiện vật |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị máy chủ và các hệ thống phụ kiện kèm theo |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống phần mềm quản lý tư liệu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tính đồ họa cấu hình cao (đồ họa, thiết kế trưng bày |
Bộ |
2 |
|
|
Máy cắt decal cuộn khổ 63 cm (đồ họa, thiết kế trưng bày) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh KTS độ nét cao chống nước (để chụp hiện vật, quét 3D hiện vật) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quay phim Sony |
Cái |
1 |
|
|
Thân máy ảnh Nikon D500 (đồ họa, trưng bày triển lãm) |
Cái |
1 |
|
|
Ống kính Nikon AFS 12-24F4G (Chụp kiến trúc, phong cảnh) |
Cái |
1 |
|
|
Ống kính Nikon AFS 60F2.8G micro (Chụp chi tiết hiện vật) |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống đèn, phông chụp studio (Chụp hiện vật) |
Bộ |
1 |
|
|
Thang chuyên dụng phục vụ thi công trưng bày |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống camera quan sát |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống báo động hồng ngoại chống đột nhập |
Bộ |
3 |
|
|
Máy phát điện (dự phòng) |
Cái |
2 |
|
|
Máy bơm nước PCCC |
Cái |
2 |
|
|
Bộ đàm |
Cái |
8 |
|
|
Gậy điện |
Cái |
5 |
|
|
Bộ công suất đèn DTS Model Dimmer M-6 (Italia) |
Bộ |
1 |
|
|
Máy sấy cầm tay |
Cái |
4 |
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai |
Cái |
4 |
|
|
Máy Photocopy |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống lưu điện và ổn áp tối thiểu 30KWA |
Bộ |
1 |
|
4.2 |
Văn phòng |
|
|
|
|
Máy reset thẻ MCD - 175 |
Cái |
3 |
|
4.3 |
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
|
|
|
Máy đếm thẻ EMP 1100C |
Cái |
3 |
|
|
Tủ cường lực chuyên dùng (phục vụ trưng bày) |
Cái |
4 |
|
|
Hệ thống âm thanh |
|
|
|
|
Loa full đơn MLA210 nhãn hiệu FBD - China |
Cái |
18 |
|
|
Phát treo loa linearray |
Cái |
12 |
|
|
Mixer âm thanh MGP 12X |
Cái |
3 |
|
|
Tủ máy 6U |
Cái |
3 |
|
|
Hệ thống thiết bị báo động, chống đột nhập |
|
|
|
|
Báo trộm không dây 16 ZONES KS-858E báo trộm thông minh 16 vùng (8 Wireless Zones, 8 wire Zones) kèm còi báo động có dây |
Bộ |
20 |
|
|
Đầu dò hồng ngoại không dây (Indoor) kết nối với các trung tâm: KS- 258B2 KS-269C, KS-858E. KS-899. KS-899GSM |
Cái |
60 |
|
|
Remote điều khiển không dây kết nối với các trung tâm: KS-258B2, KS-269C, KS-858E, KS-899, KS-899GSM |
Cái |
25 |
|
|
Báo trộm thông minh 16 vùng (16 Wireless Zones, 4 wire Zones) |
Bộ |
15 |
|
|
Remote điều khiển không dây kết nối với các trung tâm: PRA 307 |
Cái |
10 |
|
|
Đầu dò hồng ngoại không dây (Indoor) PRA 307 |
Cái |
35 |
|
|
Công tắc từ cửa PRA 721 |
Cái |
10 |
|
|
Camera giám sát, đầu ghi và các thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
Đầu ghi hình 3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. |
Bộ |
10 |
|
|
Camera HD hồng ngoại, độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel |
Cái |
15 |
|
|
Màn hình Led |
|
|
|
|
Module Led P4 fullindoor |
Cái |
900 |
|
|
Card truyền tín hiệu MSD300 |
Cái |
6 |
|
|
Card nhận tín hiệu LMRV332 |
Cái |
120 |
|
|
Video Processor VP1000U |
Cái |
4 |
|
|
Khung sắt và vỏ bảng |
Bộ |
6 |
|
|
Monitor kiểm soát |
Bộ |
4 |
|
4.4 |
Ban Tư vấn bảo tồn di tích |
|
|
|
|
Máy đo đạc kinh vĩ |
Cái |
1 |
|
|
Thước đo laze |
Cái |
3 |
|
|
Máy dò siêu âm cấu kiện gỗ |
Cái |
1 |
|
4.5 |
Phòng Cảnh quan môi trường |
|
|
|
|
Máy cưa xăng stihl 360, 170 |
Cái |
8 |
|
|
Máy cắt cỏ |
Cái |
20 |
|
|
Máy bơm + đầu phun áp và dây bơm |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy giống |
Cái |
1 |
|
|
Kích 5 tấn |
Cái |
1 |
|
4.6 |
Nhà hát nghệ thuật truyền thông cung đình Huế |
|
|
|
|
Mixer kỹ thuật số (16 line) |
Cái |
4 |
|
|
Micro không dây cầm tay UHF EW 135 G3 |
Bộ |
10 |
|
|
Micro không dây cài áo EW 112 G3 |
Bộ |
10 |
|
|
Loa liền công suất Line Array X210A |
Cái |
10 |
|
|
Loa Line Array X210P công suất của X210A |
Cái |
10 |
|
|
Bàn điều khiển ánh sáng Peart 2010 |
Cái |
4 |
|
|
Đèn Par Led 54 |
Cái |
20 |
|
|
Đèn Movingheard Beam |
Cái |
20 |
|
4.7 |
Phòng Quản lý bảo vệ |
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt cỏ sân vườn |
Cái |
5 |
|
|
Tivi 49 inches full HD hoặc 4K (xem camera) |
Cái |
1 |
|
|
Tivi 43 inches Samsung full HD (xem camera) |
Cái |
7 |
|
4.8 |
Phòng nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
Thiết bị định vị GPS |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo khoảng cách bằng Laser |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình tự động |
Cái |
1 |
|
|
Máy in mã vạch |
Cái |
1 |
|
|
Máy đọc mã vạch |
Cái |
1 |
|
|
Máy in thẻ bạn đọc và vật tư phụ kiện (phôi thẻ, mực in chuyên dụng) |
Cái |
2 |
|
|
Cổng an ninh thư viện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy nạp/ khử từ |
Cái |
2 |
|
5 |
Trường Cao đẳng Y tế Huế |
|
|
|
|
Bể cách thủy |
Cái |
4 |
|
|
Bộ chưng cất tinh dầu nhẹ hơn nước (Bộ chưng cất +bếp đun bình cầu+ cột tách dầu.) |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ lắng máu Maxcro 10 chỗ |
Bộ |
4 |
|
|
Bơm tiêm điện |
Bộ |
3 |
|
|
Bơm tiêm điện trẻ em |
Bộ |
4 |
|
|
Cân kỹ thuật trẻ em |
Cái |
6 |
|
|
Cân phân tích |
Cái |
3 |
|
|
Doppler phát hiện tim thai |
Bộ |
4 |
|
|
Giường đa năng 3 tay quay |
Cái |
8 |
|
|
Giường đa năng 5 tay quay |
Cái |
8 |
|
|
Giường đa năng điện tử |
Cái |
6 |
|
|
Kính hiển vi |
Cái |
80 |
|
|
Kính hiển vi kết nối máy tính |
Bộ |
4 |
|
|
Máy bắn tập |
Bộ |
4 |
|
|
Máy dập viên một chày |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo điện tim 6 kênh |
Bộ |
4 |
|
|
Máy đo PH cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Máy hấp dụng cụ |
Cái |
4 |
|
|
Máy hút đờm dãi |
Cái |
4 |
|
|
Máy sấy dụng cụ |
Cái |
4 |
|
|
Máy sấy tay chuyên dùng trong KSNK |
Cái |
4 |
|
|
Máy siêu âm tim |
Bộ |
4 |
|
|
Máy sinh hóa bán tự động |
Cái |
2 |
|
|
Máy so màu |
Cái |
2 |
|
|
Máy soi tay |
Cái |
3 |
|
|
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Cái |
3 |
|
|
MH Cơ cánh tay |
Cái |
4 |
|
|
MH Cơ chân 7 phần |
Cái |
4 |
|
|
MH Đầu mặt cổ cắt dọc |
Cái |
6 |
|
|
MH khám phụ khoa (cổ tử cung buồng trứng và các khối u) |
Cái |
4 |
|
|
MH thận, ống thận, mạch máu và tiểu cầu thận |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình Bộ xương người |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình các loại vết thương |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình cấp cứu tim phổi (theo dõi dấu hiệu sinh tồn) |
Cái |
2 |
|
|
Mô hình cắt khâu tầng sinh môn |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình cho ăn qua sonde |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình cơ toàn thân, 39 phần tháo lắp được |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình cổ tử cung quá trình sinh đẻ |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình đào tạo phụ khoa (cổ tử cung các bệnh lý và có thai) |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình đặt nội khí quản người lớn bán thân |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình đặt nội khí quản sơ sinh phần đầu |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình đặt nội khí quản Trẻ em bán thân |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình đặt ống thông dạ dày |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình điều dưỡng Đa năng |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình điều dưỡng Đa năng điện tử |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình hệ hô hấp, 7 phần |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình hồi sinh tim phổi trẻ em điện tử |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình họng, thanh quản 7 phần tháo lắp được |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình khung chậu nam bổ dọc, 2 phần |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình khung chậu nữ bổ dọc, 2 phần |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình khung xương chậu |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình mô phỏng sinh |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình não 4 phần |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình rửa dạ dày |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình sản phụ khoa (khám và nghe tim thai điện tử |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình sử dụng bao cao su |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình thận, ống thận, mạch máu, tiểu khung |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình thay băng rửa vết thương cắt chỉ |
Cái |
8 |
|
|
Mô hình thụt tháo |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình tiêm chuyền các loại |
Cái |
46 |
|
|
Mô hình tiêm chuyền các loại có đèn hiển thị (điện tử) |
Cái |
20 |
|
|
Mô hình trẻ em sơ sinh (đo được nhiệt độ ở hậu môn) |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình trẻ sơ sinh |
Cái |
7 |
|
|
Mô hình vú |
Cái |
4 |
|
|
Mô hình vú bình thường và bất thường |
Cái |
3 |
|
|
Monitor theo dõi sản khoa |
Cái |
4 |
|
|
Thiết bị tạo súng và tiếng nổ giả |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị theo dõi đường ngắm |
Bộ |
2 |
|
|
Tủ ấm |
Cái |
2 |
|
|
Tủ mát |
Cái |
2 |
|
|
Tủ sấy |
Cái |
2 |
|
|
Tủ sấy kính hiển vi |
Cái |
2 |
|
|
Tủ sấy kèm khay lưới |
Cái |
2 |
|
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Cái |
3 |
|
|
xe đẩy bệnh nhân nằm |
Cái |
6 |
|
|
Máy in tốc độ cao |
Cái |
6 |
|
|
Tivi thông minh full HD màn hình lớn |
Cái |
40 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
40 |
|
|
Máy vi tính cấu hình cao (phục vụ lưu trữ thông tin) |
Bộ |
5 |
|
|
Máy vi tính cấu hình vừa (phục vụ giảng dạy) |
Bộ |
100 |
|
|
Máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy PHOTO tốc độ cao |
Bộ |
5 |
|
|
Âm ly, micro, loa phục vụ giảng dạy |
Bộ |
40 |
|
|
Micro cài ve áo không dây |
Bộ |
30 |
|
|
Hộp chủ tọa |
Bộ |
3 |
|
|
Điều hòa không khí (bảo quản phòng thực hành) |
Cái |
20 |
|
|
Màn chiếu treo tường điện các cỡ |
Cái |
40 |
|
|
Máy fax Panasonic - SMS |
Cái |
3 |
|
|
Máy quét scan |
Cái |
3 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
20 |
|
|
Máy in mã vạch (thư viện) |
Cái |
4 |
|
|
Tủ đựng mô hình |
Cái |
50 |
|
6 |
Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
Loa array AX 800A |
Cái |
8 |
|
|
Loa Subwoofer SW218A |
Cái |
2 |
|
|
Loa Monitor WD15A |
Cái |
2 |
|
|
Mixer PreSonus StudioLive 16.4.2 Digital Recording Console |
Cái |
1 |
|
|
Bộ Micro không dây |
Bộ |
2 |
|
|
Bàn điều khiển đèn 240 DISCO |
Cái |
1 |
|
|
Đèn Beam 230 3D |
Cái |
6 |
|
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng khu kinh tế, công nghiệp |
|
|
|
7.1 |
Trung tâm Quản lý, khai thác hạ tầng khu kinh tế, công nghiệp |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy toàn đạc điện tử Leice TS06-5”R500 (đo kiểm tra chuyển vị ngang dọc của công trình) |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy chuẩn Leica NA720 (đo kiểm tra chuyển vị đứng công trình) |
Cái |
2 |
|
|
Máy GPS Garmin Map 78 (xác định vị trí hư hỏng của công trình) |
Cái |
2 |
|
|
Máy Scan |
Cái |
1 |
|
7.2 |
Trung tâm Xúc tiến và tư vấn đầu tư, dịch vụ việc làm |
|
|
|
|
Máy định vị cầm tay GPS |
Cái |
3 |
|
|
Máy in A0 màu HP Designjet 500 Plus |
Cái |
1 |
|
|
Máy in A3 CANON LBP 3500 |
Cái |
1 |
|
|
Máy Scan A4 Kodak I1150 |
Cái |
2 |
|
|
Máy toàn đạc điện tử (Leica, South NTS) |
Cái |
3 |
|
|
Gương chùm 3 có đế dọi tâm quang học |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị GPS 2 tần RTK |
Cái |
6 |
|
|
Bộ đàm KenWood |
Cái |
9 |
|
|
Phần mềm xây dựng bản đồ địa chính (Microstation V8 - Khóa cứng) |
Cái |
6 |
|
|
Phần mềm xây dựng dữ liệu địa chính (Gcadas -Khóa cứng) |
Cái |
6 |
|
|
Phần mềm xây dựng bản đồ địa hình (DPSurvey - Khóa cứng) |
Cái |
3 |
|
8 |
Đài phát thanh truyền hình tỉnh |
|
|
|
|
Phần truyền hình |
|
|
|
|
Hệ thống thiết bị tiền kỳ, hiện trường |
|
|
|
|
Flycam 8 cánh quạt |
Bộ |
2 |
|
|
Camera lưu động vác vai loại 1/2" (chân cam, phụ kiện kèm theo) |
Bộ |
20 |
|
|
Camera lưu động vác vai loại 2/3" (chân cam, phụ kiện kèm theo) |
Bộ |
10 |
|
|
Ống kính góc rộng, nhân đôi |
Bộ |
5 |
|
|
SteadiCam cho camera lưu động loại 1 |
Bộ |
2 |
|
|
Đèn kit phục vụ quay lưu động (3 đèn 800W và phụ kiện đi kèm) |
Bộ |
2 |
|
|
Cần boom, phụ kiện và Mic phỏng vấn |
Bộ |
5 |
|
|
Hệ thống dựng lưu động xách tay và phần mềm dựng nhanh |
Hệ thống |
5 |
|
|
Hệ thống thiết bị truyền dẫn tín hiệu trực tiếp từ hiện trường |
Hệ thống |
3 |
|
|
Hệ thống sản xuất hậu kỳ |
|
|
|
|
Hệ thống thu nhận tín hiệu |
Hệ thống |
12 |
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến |
Hệ thống |
15 |
|
|
Hệ thống đồ họa |
Hệ thống |
3 |
|
|
Hệ thống dựng phi tuyến chất lượng cao, hỗ trợ đa định dạng |
Hệ thống |
5 |
|
|
Hệ thống transcode, checkin và hệ thống lưu trữ sản xuất chương trình |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị ngoại vi hỗ trợ sản xuất chương trình (monitor kiểm tra, Loa kiểm thính, Antivirus...) |
Hệ thống |
20 |
|
|
Hệ thống lưu trữ quản lý tư liệu sản xuất chương trình (Máy chủ quản lý tư liệu,Máy chủ quản lý Media Indexer, Máy chủ quản lý LUS, Giấy phép cho các Bộ dựng, duyệt, tổ chức sắp xếp tư liệu |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống lưu trữ dùng chung 96 TB |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống lưu điện trung tâm và ổn áp tối thiểu 30KVA |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét, hệ thống PCCC |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống phòng thu hậu kỳ âm thanh dành cho truyền hình |
|
|
|
|
Phòng đọc, dubbing lồng tiếng cho các chương trình |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị phòng thu chất lượng cao và các thiết bị phụ trợ |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 15-30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, hệ thống PCCC |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống lưu trữ tư liệu |
|
|
|
|
Hệ thống mã hóa và ingest tín hiệu |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thư viện tủ băng từ lưu trữ offline dài hạn kiểu LTO |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống lưu trữ Nearline tối thiểu 120TB (Dự phòng 1:1) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống phần mềm quản lý tư liệu |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị Máy chủ và các hệ thống phụ kiện kèm theo |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Lưu điện và ổn áp tối thiểu 30KVA |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống mạng, truyền dẫn tín hiệu |
|
|
|
|
Hệ thống truyền dẫn mạng sản xuất, truyền dẫn phát sóng và quản lý chương trình (nâng cấp cáp quang) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống truyền dẫn tín hiệu số kết nối giữa sản xuất chương trình và tổng khống chế |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống khống chế, phát sóng tự động |
|
|
|
|
Hệ thống thiết bị tổng khống chế số mixer, router, multiview, TBC, CG, monitor kiểm tra tín hiệu video audio, wareform, bộ chia số video, audio, thiết bị tạo xung đồng bộ, converter, tự động xử lý âm thanh... |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống thiết bị truyền dẫn thu phát sóng tín hiệu cáp quang |
Hệ thống |
2 |
|
|
Lưu trữ nearline lưu trữ chương trình phát sóng 72 TB |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống điều khiển và phát sóng tự động (1:1) |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống thu tín hiệu vệ tinh (Đầu thu + chảo parapol) |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống lưu điện trung tâm và ổn áp tối thiểu 30KVA |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, hệ thống chống sét, hệ thống PCCC |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị đọc đa định dạng hỗ trợ phát sóng chương trình (1:1) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống trường quay |
|
|
|
|
Trường quay thời sự trực tiếp |
|
|
|
|
Camera hệ thống (Bao gồm 3 Camera) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Mixer Video số 20 đường vào, Router số 20 đường vào |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống kiểm tra tín hiệu Video: Monitor số, Multiview Monitor gá màn hình |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị Auto Kew |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống âm thanh gồm: Mixer Audio số, microphone các loại, Telephone Hybrid và các thiết bị ngoại vi âm thanh khác |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị ghi, phát hình đa định dạng |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị intercom |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền cáp quang tới khu vực phát sóng (main +backup) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống xử lý video gồm: bộ CG, bộ tạo xung đồng bộ, waveform nonitor, thiết bị chuyển đổi, phân chia tín hiệu,... |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống hiển thị, décor điện tử cho trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống cách âm trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống đèn công nghệ LED cho trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống lưu điện và ổn áp 30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Trường quay chuyên đề, khoa giáo |
|
|
|
|
Thiết bị intercom |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị tally |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền cáp quang tới khu vực phát sóng (main +backup) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống xử lý video gồm: CG, bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển đổi, phân chia tín hiệu,... |
Hệ thống |
1 |
|
|
Bộ cẩu boom cho phim trường |
Bộ |
1 |
|
|
Dolly phim trường |
Bộ |
1 |
|
|
Monitor HD gồm các loại monitor 17", 42 "Multiview, 3x5", gá màn hình và board HD SDI +B72 |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị ghi phát hình cho trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị âm thanh gồm: Bàn Audio mixer 48 đường, microphone, Telephone Hybrid các loại và các thiết bị ngoại vi âm thanh khác |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị Video Mixer HD 24 đường vào |
Bộ |
1 |
|
|
Camera hệ thống |
Hệ thống |
3 |
|
|
Cáp Triax (300m) |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống đèn công nghệ LED cho trường quay sản xuất |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống hiển thị công nghệ videowall cho trường quay, décor và đồ họa |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 15-30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Trường quay văn nghệ, giải trí có khán giả |
|
|
|
|
Thiết bị tally |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền cáp quang tới khu vực phát sóng (main +backup) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị intercom |
Hệ thống |
1 |
|
|
Monitor HD/SD gồm các loại monitor 17", 42 "Multiview, 3x5", gá màn hình và board SD/HD SDI |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Cẩu cho phim trường, hệ thống dolly |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị Video Mixer HD 24 đường vào |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống xử lý video gồm: Bộ CG, Bộ tạo xung đồng bộ, waveform monitor, thiết bị chuyển đổi, phân chia tín hiệu,... |
Hệ thống |
1 |
|
|
Camera hệ thống: chân, CCU, OCP, phụ kiện kèm theo |
Hệ thống |
5 |
|
|
Ống kính góc rộng |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống âm thanh gồm: Bàn Audio mixer 48 đường, loa hội trường, monitor speaker microphone các loại, Telephone Hybrid và các thiết bị ngoại vi âm thanh khác |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Đèn kỹ xảo, chiếu sáng, dimer cho trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị ghi phát hình filebase cho trường quay 6 kênh kết hợp làm chậm |
Hệ thống |
1 |
|
|
Màn hình LED Full Color indoor loại cấu hình linh hoạt (40m2) và hệ thống thiết bị điều khiển đi kèm |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa trung tâm |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Trường quay dự báo thời tiết, bản tin |
|
|
|
|
Camera hệ thống (Bao gồm 2 camera) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống phim trường ảo Trancaster |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Mixer Video số 20 đường vào |
|
|
|
|
Hệ thống âm thanh: mixer số, micro, monitor kiểm tra, |
|
|
|
|
Hệ thống Auto Cew |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống đèn chiếu sáng, dimer trường quay |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống ghi, phát hình |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống cách âm phòng thu, background key hình |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét |
Hệ thống |
1 |
|
|
Xe truyền hình lưu động 6 Camera HD |
|
|
|
|
Camera hệ thống (chân, phụ kiện kèm theo..) (Bao gồm 6 Camera) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Ống kính góc rộng, telle |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống intercom, tally |
Hệ thống |
1 |
|
|
Xe, thùng xe, máy nổ ... |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống Audio: mixer, các Bộ xử lý chèn audio |
Hệ thống |
1 |
|
|
Monitor HD gồm các loại monitor 17", 42 "Multiview, 3x5", gá màn hình và board HD SDI |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền dẫn 3G tới khu vực phát sóng |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị Video Mixer số 20 đường vào, Router số 20 đường vào |
Bộ |
1 |
|
|
Camera HD vô tuyến |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống ghi phát hình filebase cho xe quay 6 kênh kết hợp làm chậm, Router, Phân chia, chuyển đổi, CG |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống cẩu, dooly (1 người điều khiển) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống làm chậm |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống chia tín hiệu số Video, Audio |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy phát số truyền tín hiệu từ hiện trường về Tổng khống chế |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền cáp quang tới Tổng khống chế (main + backup) |
Hệ thống |
1 |
|
|
Phần phát thanh |
|
|
|
|
Hệ thống thiết bị sản xuất chương trình phát thanh |
|
|
|
|
Thiết bị ghi âm hiện trường |
Hệ thống |
10 |
|
|
Hệ thống thu thanh chuyên dụng tại hiện trường cho các chương trình văn hóa văn nghệ |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống biên tập âm thanh lưu động và bộ phần mềm phần cứng dụng âm thanh |
Hệ thống |
10 |
|
|
Thiết bị truyền dẫn phát sóng Main + Backup |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị trang âm lưu động |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu trữ 16 TB |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 15-30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Studio tin tức |
|
|
|
|
Bàn Mixer âm thanh kỹ thuật số |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống Micro thu âm chuyên dụng kèm tay MIC để bàn |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị monitor, hệ thống Tally |
Hệ thống |
2 |
|
|
Lưu trữ NAS |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống dựng |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống xử lý âm thanh |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị cách âm phòng thu |
Hệ thống |
2 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 15-30KVA |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét |
Hệ thống |
1 |
|
|
Studio văn nghệ |
|
|
|
|
Bàn Mixer âm thanh kỹ thuật số |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống Micro thu âm chuyên dụng kèm tay MIC để bàn |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị monitor, hệ thống Tally |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu trữ NAS |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống dựng |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống xử lý âm thanh |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị cách âm phòng thu |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 30KVA |
Hệ thống |
1 |
|
|
Studio trực tiếp |
|
|
|
|
Bàn Mixer âm thanh kỹ thuật số |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống Micro thu âm chuyên dụng kèm tay MIC để bàn |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị monitor, hệ thống Tally |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu trữ NAS |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống dựng |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống xử lý âm thanh |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị cách âm phòng thu |
Hệ thống |
1 |
|
|
Thiết bị truyền dẫn phát sóng trực tiếp |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống |
1 |
|
|
Lưu điện và ổn áp 15-30KVA |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống PCCC, chống sét |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy phát thanh FM 5KW |
|
|
|
|
Máy phát loại công suất 10KW |
Cái |
2 |
|
|
Antena |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị phụ trợ: Mixer Audio, Thiết bị cắt lọc sét 3 pha đường điện nguồn chính, Biến áp 3 pha cách ly 100KVA, ổn áp dải rộng 3 pha 100KVA ... |
Hệ thống |
2 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét, hệ thống PCCC |
Hệ thống |
1 |
|
9 |
Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
Thiết bị phục vụ đào tạo |
|
|
|
|
Máy Photocopy tốc độ nhanh (40 trang/phút) |
Cái |
2 |
Phòng TCHC, Phòng Đào tạo |
|
Máy chiếu Projector kết nối không dây |
Cái |
19 |
Các Khoa: Cơ khí, Điện, Cơ bản; Trung tâm: HLATLĐ, TS-GTVL; Hội trường |
|
Máy in dùng để in bằng tốt nghiệp và chứng chỉ |
Cái |
2 |
Phòng Đào tạo |
|
Máy in dùng để in giấy khen (in loại A3) |
Cái |
1 |
Phòng Đào tạo |
|
Smart Tivi 55 in |
Cái |
9 |
09 Phòng lý thuyết |
|
Thiết bị thực hành |
|
|
|
|
Chuyên ngành cắt gọt kim loại |
|
|
Khoa cơ khí |
|
Máy tiện vạn năng. |
Cái |
9 |
|
|
Máy phay vạn năng. |
Cái |
9 |
|
|
Máy bào vạn năng. |
Cái |
9 |
|
|
Máy tiện CNC |
Cái |
1 |
|
|
Máy phay CNC |
Cái |
2 |
|
|
Máy nén khí |
Cái |
1 |
|
|
Máy mài hai đá |
Cái |
1 |
|
|
Chuyên ngành Hàn |
|
|
|
|
Máy siêu âm vật liệu |
Cái |
2 |
|
|
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều |
Cái |
18 |
|
|
Máy hàn hồ quang tay 1 chiều |
Cái |
18 |
|
|
Máy hàn TIG |
Cái |
18 |
|
|
Máy hàn MIG/MAG |
Cái |
18 |
|
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc |
Cái |
2 |
|
|
Máy hàn tiếp xúc điểm |
Cái |
2 |
|
|
Máy hàn tiếp xúc đường |
Cái |
2 |
|
|
Máy cắt khí con rùa |
Cái |
2 |
|
|
Máy cắt khí chuyên dùng |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt Plasma |
Cái |
2 |
|
|
Máy cắt đột liên hợp |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt tấm lưỡi thẳng |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt ống |
Cái |
1 |
|
|
Máy vát mép ống |
Cái |
1 |
|
|
Máy nén khí |
Cái |
1 |
|
|
Máy khoan cần |
Cái |
1 |
|
|
Máy mài 2 đá |
Cái |
4 |
|
|
Máy mài cầm tay |
Cái |
18 |
|
|
Chuyên ngành lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
|
Máy thử uốn vật liệu |
Cái |
1 |
|
|
Máy thử xoắn vật liệu |
Cái |
1 |
|
|
Máy thử kéo, nén vật liệu |
Cái |
1 |
|
|
Máy thử độ cứng |
Cái |
1 |
|
|
Máy soi tổ chức kim loại |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu so sánh độ bóng |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo độ nhám |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình |
Bộ |
3 |
|
|
Máy kinh vĩ |
Bộ |
3 |
|
|
Máy khoan bàn |
Cái |
2 |
|
|
Máy khoan đứng |
Cái |
1 |
|
|
Máy tiện |
Cái |
1 |
|
|
Máy khoan cần |
Cái |
1 |
|
|
Máy mài 2 đá |
Cái |
1 |
|
|
để bàn |
|||
|
Máy mài đứng 2 đá |
Cái |
1 |
|
|
Máy hàn hồ quang tay |
Cái |
6 |
|
|
Máy mài cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Máy khoan bê tông |
Cái |
2 |
|
|
Máy bơm hướng trục ngang |
Cái |
3 |
|
|
Máy bơm hướng trục đứng |
Cái |
3 |
|
|
Xe nâng |
Cái |
1 |
|
|
Xe cẩu bánh lốp |
Cái |
1 |
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
Khoa Điện |
|
Máy khoan tay |
Cái |
6 |
|
|
Máy đục bê tông. |
Cái |
3 |
|
|
Máy khoan bê tông |
Cái |
6 |
|
|
Máy bắn vít |
Cái |
18 |
|
|
Máy bơm nước |
Bộ |
1 |
|
|
Máy nén khí |
Bộ |
1 |
|
|
Máy mài cầm tay |
Cái |
6 |
|
|
Máy ép đầu cốt |
Cái |
6 |
|
|
Máy biến áp tự ngẫu |
Cái |
3 |
|
|
Động cơ 3 pha rotor lồng sóc |
Cái |
18 |
|
|
Động cơ 1 pha rotor lồng sóc |
Cái |
18 |
|
|
Động cơ 1 pha rotor quấn dây |
Cái |
18 |
|
|
Động cơ 3 pha rotor lồng sóc chạy 2 cấp tốc độ |
Cái |
18 |
|
|
Múp |
Bộ |
3 |
|
|
Kích |
Bộ |
2 |
|
|
Pa lăng |
Bộ |
1 |
|
|
Tời tay |
Bộ |
1 |
|
|
Dây cáp |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống máng cáp |
Bộ |
45 |
|
|
Mô hình các khối vật thể |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình các loại mối lắp ghép |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình cắt bổ máy điện một chiều |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch điện máy tiện |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch điện lò điện trở |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch điện máy nâng chuyển |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch điện máy bơm, quạt gió |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình máy biến áp một pha |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình máy biến áp 3 pha |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình cắt bổ máy phát điện đồng bộ |
Cái |
3 |
|
|
Bộ mẫu linh kiện điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
Bàn thực hành điện tử đa năng |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình hầm cáp |
Bộ |
18 |
|
|
Mô hình trạm biến áp phân phối |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình trạm biến áp trung gian |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình trạm biến áp phân phối trung chuyển |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình đèn giao thông |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình thang máy |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình bể trộn hóa chất |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình băng tải |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình điều khiển hòa đồng bộ nguồn điện |
Bộ |
1 |
|
|
Mẫu vật liệu |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm Autocad |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình lọc bụi tĩnh điện. |
Cái |
1 |
|
|
Cảm biến khói |
Cái |
6 |
|
|
Cảm biến nhiệt |
Cái |
6 |
|
|
Cảm biến lửa |
Cái |
6 |
|
|
Cảm biến hồng ngoại |
Cái |
6 |
|
|
Camera |
Cái |
3 |
|
|
Mô hình thực tập đo nhiệt độ |
Bộ |
3 |
|
|
Mô hình mạch xác định vị trí và khoảng cách |
Bộ |
3 |
|
|
Mô hình mạch đo vận tốc |
Bộ |
3 |
|
|
Mô hình mạch đo lưu lượng |
Bộ |
3 |
|
|
Máy đo gia tốc và độ rung |
Bộ |
3 |
|
|
Bộ khởi động mềm |
Bộ |
3 |
|
|
Trung tâm báo cháy |
Bộ |
3 |
|
|
Trung tâm báo động |
Bộ |
2 |
|
|
Đầu ghi hình |
Bộ |
3 |
|
|
Chuyên ngành Điện công nghiệp |
|
|
|
|
Thiết bị đo lường điện |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình Survolter (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật cơ cấu đo các loại máy đo. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình tháo lắp, đấu dây, vận hành máy biến áp phân phối 3 pha. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ bằng biến tần. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành chứng minh tính thuận nghịch của Máy điện. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện xoay chiều. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng sự cố trong máy điện một chiều. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện. |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình dàn trải thực hành khí cụ điện (hoạt động được) |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mạch điện chiếu sáng |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình dàn trải máy điều hòa (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình dàn trải máy bơm nước (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình dàn trải nồi cơm điện (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình dàn trải bình nước nóng chạy điện |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình bình trộn. |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch Máy sản xuất |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi công nghiệp. |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình dàn trải hệ thống thông gió công nghiệp. |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình điều khiển băng tải |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình lò nhiệt |
Bộ |
1 |
|
|
Mô hình mạch điện khống chế các máy công nghiệp. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến đo lưu lượng. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến đo vận tốc vòng quay và góc quay |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến nhiệt độ. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến tiệm cận và các loại cảm biến xác định vị trí, khoảng cách. |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu... |
Bộ |
2 |
|
|
Mô hình cắt bổ máy phát điện một chiều. |
Bộ |
2 |
|
|
Máy khoan bàn |
Cái |
3 |
|
|
Máy mài hai đá |
Cái |
3 |
|
|
Máy quấn dây |
Cái |
9 |
|
|
Máy phát điện xoay chiều 1 pha. |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát điện xoay chiều 3 pha. |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống truyền động máy phát động cơ |
Bộ |
3 |
|
|
Động cơ điện 1 pha. |
Cái |
6 |
|
|
Động cơ đồng bộ 3 pha |
Cái |
6 |
|
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn |
Cái |
6 |
|
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc |
Cái |
9 |
|
|
Bộ điều khiển động cơ |
Bộ |
3 |
|
|
Bộ khởi động mềm động cơ 3 pha. |
Bộ |
3 |
|
|
Quat điện, mô tơ điện các loại |
Bộ |
3 |
|
|
Khởi động từ 1 pha |
Bộ |
9 |
|
|
Khởi động từ 3 pha |
Bộ |
9 |
|
|
Bộ lõi sắt quấn máy biến áp 1 pha, 3 pha. |
Bộ |
9 |
|
|
Máy biến áp 3 pha |
Cái |
3 |
|
|
Máy biến áp tự ngẫu |
Cái |
3 |
|
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều (DC) |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều 1 pha, 3 pha. |
Bộ |
6 |
|
|
Tủ điện phân phối 1 pha |
Bộ |
3 |
|
|
Tủ điện phân phối 3 pha |
Bộ |
3 |
|
|
Tủ sấy điều khiển được nhiệt độ |
Cái |
2 |
|
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản. |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ linh kiện thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ thực tập về điện tử công suất |
Bộ |
6 |
|
|
Các bộ khuếch đại công suất |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ thực hành cảm biến |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị cảm biến (hoạt động được) |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ khí cụ điện thực hành |
|
9 |
|
|
Thiết bị lập trình PLC |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ điều khiển PLC cỡ nhỏ Logo - Zen- EAZY |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ đèn các loại |
Bộ |
2 |
|
|
Tai nghe gọi cửa |
Cái |
3 |
|
|
Màn hình cảm ứng (HM1) |
Bộ |
3 |
|
|
Máy đo hiện sóng |
Cái |
2 |
|
|
Máy phát xung chuẩn |
Cái |
2 |
|
|
Máy biến áp 3 pha |
Cái |
3 |
|
|
Máy biến áp hàn công suất trung bình S ≤ 10KVA kèm theo phụ kiện: 1 rơ le dòng điện, 1 am pe mét 30A, 1 vôn mét 300V. |
Bộ |
3 |
|
|
Máy biến áp độc lập 1 pha công suất S ≤ 1KVA kèm theo phụ kiện: 1 rơ le điện áp; 1 rơ le dòng điện; 02 chuyển mạch; 1 am pe mét 30A, 1 vôn mét 300V; 1 bộ đèn nháy |
Bộ |
3 |
|
|
Chuyên ngành Điện dân dụng |
|
|
|
|
Lò vi sóng |
Cái |
6 |
|
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh - hoạt động được. |
Bộ |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
3 |
|
|
Máy điều hòa một khối |
Cái |
2 |
|
|
Máy điều hòa nhiệt độ hai khối (một chiều, hai chiều INVERTER) |
Cái |
2 |
|
|
Máy hút chân không |
Cái |
2 |
|
|
Máy phun rửa cao áp |
Cái |
1 |
|
|
Ca bin thực tập lắp đặt Máy lạnh và điều hòa không khí. |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình đi dây nổi: Trên mô hình được lắp đặt đầy đủ: Hộp nối, cút nối, hộp chia, ống ... để học viện có thể quan sát cách lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thực hành điện chiếu sáng cơ bản: |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình bảng điện |
|
|
|
|
Bộ đồ nghề gia công ống PVC |
Bộ |
6 |
|
|
Bộ thực hành lắp đặt máy bơm nước ly tâm |
Bộ |
6 |
|
|
Mô hình dàn trải máy giặt thông dụng hoạt động được |
Cái |
1 |
|
|
Nguồn một chiều ổn áp ± 5V, ± 12V |
Bộ |
9 |
|
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
1 |
|
|
Tủ cung cấp điện |
Cái |
2 |
|
|
Hệ thống kim thu sét |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống cầu chống sét |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ khuôn uốn định hình ống PVC |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ gia nhiệt |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ khuôn uốn ống kim loại |
Bộ |
2 |
|
|
Máy tiện ren ống kim loại |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống camera an ninh nội bộ |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ tự động điều khiển đóng, mở hệ thống chiếu sáng |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống đóng mở cửa tự động |
Bộ |
2 |
|
|
Chuyên ngành May thời trang |
|
|
Khoa Cơ bản |
|
Máy may một kim |
Bộ |
18 |
|
|
Máy may hai kim |
Bộ |
2 |
|
|
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
|
|
Máy cuốn ống |
Bộ |
2 |
|
|
Máy thùa khuyết đầu bằng |
Bộ |
1 |
|
|
Máy thùa khuyết đầu tròn |
Bộ |
1 |
|
|
Máy dập cúc |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đột |
Bộ |
1 |
|
|
Máy lộn cổ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ép mex |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cắt vòng |
Bộ |
1 |
|
|
Máy xác định độ bền vải |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cắt vải đẩy tay |
Cái |
2 |
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
|
Máy quay video |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
3 |
|
|
Phần mềm quản lý kho |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo hàm lượng độc tố |
Cái |
1 |
|
|
Máy sục ozone |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút bụi |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa bát, đĩa |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa ly, tách |
Cái |
1 |
|
|
Máy pha cà phê |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay hạt cà phê |
Cái |
1 |
|
|
Máy làm đá viên |
Cái |
1 |
|
|
Máy phục vụ bia tươi |
Bộ |
1 |
|
|
Máy kẹp nóng bánh mỳ |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Tủ đông |
Cái |
1 |
|
|
Tủ mát |
Cái |
1 |
|
|
Tủ bảo quản rượu vang |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ướp lạnh ly |
Cái |
1 |
|
|
Tủ làm nóng đĩa |
Cái |
1 |
|
|
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ |
Cái |
2 |
|
|
Máy cưa xương |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút chân không |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thực phẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy cắt lát |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay đa năng |
Cái |
1 |
|
|
Bếp gas đôi |
Cái |
10 |
|
|
Lò nướng hấp đa năng |
Cái |
1 |
|
|
Lò nướng đa năng |
Cái |
4 |
|
|
Lò nướng mặt |
Cái |
1 |
|
|
Lò nướng bánh mỳ |
Cái |
2 |
|
|
Lò nướng bánh Pizza |
Cái |
2 |
|
|
Lò vi sóng |
Cái |
1 |
|
|
Máy đánh bột |
Cái |
7 |
|
|
Máy cán bột |
Cái |
2 |
|
|
Máy đánh trứng |
Cái |
7 |
|
|
Máy làm kem |
Cái |
3 |
|
|
Chuyên ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ điều hành |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm văn phòng |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm soạn thảo tiếng Việt |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm Photoshop |
Bộ |
19 |
|
|
Hệ điều hành Windows Server |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm Visual Studio.NET |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm hỗ trợ lập trình trang web và Webserver chạy PHP, MySQL. |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm trình diễn phim, âm thanh |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm hỗ trợ kết nối mạng và chia sẻ trong mạng |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm hỗ trợ lập trình C |
Bộ |
19 |
|
|
Hệ quản trị cơ sở sở dữ liệu quan hệ |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm sao lưu |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm phân hoạch và định dạng đĩa cứng |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm tạo Máy vi tính ảo |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm Microsoft Access |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm DreamWeaver |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
19 |
|
|
Trình điều khiển thiết bị theo từng thiết bị (Device Driver) |
Bộ |
19 |
|
|
Phần mềm hỗ trợ lập trình ứng dụng |
Bộ |
19 |
|
|
(Winform/Webform) |
|||
|
Kìm bấm dây mạng |
Cái |
10 |
|
|
Dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
9 |
|
|
Loa |
Bộ |
1 |
|
|
Switch |
Cái |
1 |
|
|
Bộ mẫu dây cáp mạng |
Bộ |
1 |
|
|
Đường truyền Internet |
Đường truyền |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra thông mạch |
Cái |
10 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh |
Cái |
1 |
|
10 |
Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu projecter |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Máy quay phim |
Cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
2 |
|
|
Bộ thiết bị hội nghị truyền hình |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị thông tin liên lạc |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo độ sâu cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy |
Cái |
1 |
|
|
Ti vi |
Bộ |
1 |
|
11 |
Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị tỉnh |
|
|
|
|
Máy chiếu Projector Sony |
Bộ |
1 |
Văn phòng |
|
Máy photocopy A0 RICOH FW770 |
Cái |
1 |
Văn phòng |
|
Máy hủy tài liệu Bingo C37 - 25 lít |
Cái |
2 |
Văn phòng, P.TCKT |
|
Máy in A0 HP DesignJet T1200PS (CK834A) |
Cái |
1 |
Văn phòng |
|
Máy scan A2 Epson Scanner GT2500 |
Cái |
1 |
Văn phòng |
|
Máy tính xách tay chuyên dùng đồ họa, trình chiếu thiết kế, quy hoạch Sony Vaio |
Cái |
2 |
Phòng Đầu tư phát triển, Ban ĐHDA |
|
Máy tính để bàn chuyên dùng đồ họa, thiết kế, quy hoạch Dell |
Bộ |
4 |
Các ban ĐHDA |
|
Hệ thống âm thanh hội trường (Loa, Âm ly, Bộ lọc âm thanh, Micro không dây, đầu DVD, bàn mixer + phụ kiện) |
Bộ |
1 |
Văn phòng |
|
Hệ thống Camera quan sát ngày đêm |
Bộ |
1 |
Văn phòng |
DANH SÁCH CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ HUẾ BAN HÀNH
TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Thừa Thiên Huế)
TT |
Tên địa phương |
1 |
UBND thành phố Huế |
2 |
UBND thị xã Hương Thủy |
3 |
UBND thị xã Hương Trà |
4 |
UBND huyện Phú Lộc |
5 |
UBND huyện Nam Đông |
6 |
UBND huyện Quảng Điền |
7 |
UBND huyện Phong Điền |
8 |
UBND huyện Phú Vang |
9 |
UBND huyện A Lưới |
TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN
DÙNG TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 2071/QĐ-UBND ngày 18/9/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Thừa Thiên Huế)
TT |
Tên máy móc thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức phân bổ |
Ghi chú |
1 |
UBND thành phố Huế |
|
|
|
1.1 |
Phòng Văn hóa Thông tin |
|
|
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo khoảng cách |
Cái |
1 |
|
1.2 |
Phòng Tài nguyên Môi trường |
|
|
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo chỉ tiêu chất lượng nước |
Cái |
1 |
|
1.3 |
Phòng Quản lý đô thị |
|
|
|
|
Máy thủy bình điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình Laser |
Cái |
1 |
|
|
Máy kinh vĩ điện tử |
Cái |
1 |
|
1.4. |
Khối mầm non (cho một trườmg mầm non) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm |
Cái |
700 em/tủ |
|
|
Bồn rửa 04 bồn inox, y tế có cửa |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 04 họng |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Bàn nhập thực phẩm, sơ chế |
Cái |
3 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Quạt thông gió |
Cái |
1 |
|
1.5 |
Khối tiểu học (cho một trường tiểu học bán trú) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm |
Cái |
700 em/tủ |
|
|
Bồn rửa và bàn nối |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 04 họng |
Cái |
1 |
|
|
Bình nước lọc tia cực tím |
Cái |
2 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Bàn sơ chế |
Cái |
3 |
|
1.6 |
Nhà thiếu nhi |
|
|
|
|
Đàn Organ |
Cái |
35 |
|
|
Đàn Piano điện |
Cái |
10 |
|
|
Máy bắn bóng bàn |
Cái |
1 |
|
1.7 |
Đài Truyền thanh |
|
|
|
|
Máy FM 500W |
Cái |
1 |
|
|
Bộ phát mã hóa tín hiệu |
Cái |
1 |
|
|
Bộ thu tín hiệu |
Cái |
27 |
|
|
Amli |
Cái |
2 |
|
|
Cột angten |
Cái |
1 |
|
|
Bộ mix rùa |
Bộ |
2 |
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Bàn trộn audio |
Cái |
1 |
|
|
Cụm loa thu FM |
Cái |
2 |
|
1.8 |
Trung tâm Công viên cây xanh |
|
|
|
|
Máy cưa Stihl 170, 360 |
Cái |
40 |
|
|
Máy cắt cỏ Maruyama, Stihl |
Cái |
40 |
|
|
Máy bơm nước Honda |
Cái |
30 |
|
1.9 |
Trung tâm Phát triển Cụm công nghiệp |
|
|
|
|
Máy cắt cỏ |
Cái |
1 |
|
1.10 |
Phòng ban chuyên môn, đơn vị HCSN, khối phường, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 cái/1 đơn vị |
|
|
Camera quay phim |
Cái |
1 cái/1 đơn vị |
|
2 |
UBND thị xã Hương Thủy |
|
|
|
2.1 |
Đài Truyền thanh |
|
|
|
|
Bộ máy dựng phi tuyến HD |
Bộ |
1 |
|
|
Laptop |
Bộ |
1 |
|
2.2 |
UBND xã Thủy phù |
|
|
|
|
Máy lạnh Phòng hội trường (loại di động) |
Cái |
2 |
|
3 |
UBND thị xã Hương Trà |
|
|
|
3.1 |
Văn Phòng HĐND-UBND thị xã |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
Cái |
1 |
|
|
Máy in màu (Giấy khổ lớn) |
Cái |
1 |
|
|
Máy hủy tài liệu |
Cái |
1 |
|
3.2 |
Trung tâm Hành chính Công |
|
|
|
|
Máy phát điện dự Phòng CS 13KVA |
Cái |
1 |
|
|
Máy in màu (Giấy khổ lớn) |
Cái |
1 |
|
|
Cây Nước Nóng Lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Kios Tra cứu thông tin |
Cái |
1 |
|
|
Máy Quét ảnh và tài liệu 02 mặt A4 |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét tài liệu A3 |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống màn hình chiếu |
Hệ thống |
2 |
|
|
Thiết bị đọc mã vạch |
Cái |
4 |
|
|
Camera quan sát |
Cái |
7 |
|
|
Đầu ghi hình |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị hiển thị hình ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát số thứ tự |
Cái |
1 |
|
|
Modul âm thanh |
Cái |
1 |
|
3.3 |
Phòng Nội vụ (Kho lưu trữ) |
|
|
|
|
Máy hút bụi |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
2 |
|
3.4 |
Phòng Kinh tế |
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy định vị cầm tay GPS |
Cái |
1 |
|
3.5 |
Phòng Văn hóa Thông tin |
|
|
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Đàn Organ |
Cái |
1 |
|
|
Camera quan sát |
Cái |
6 |
|
|
Máy phát điện CS 10KW |
Cái |
1 |
|
3.6 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
|
|
|
|
Máy photocopy A0 |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo chỉ tiêu chất lượng nước |
Cái |
1 |
|
3.7 |
Phòng Quản lý đô thị |
|
|
|
|
Máy thủy bình điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình Laser |
Cái |
1 |
|
|
Máy kinh vĩ điện tử |
Cái |
1 |
|
3.8 |
Đài truyền thanh thị xã |
|
|
|
|
Máy Phát FM truyền thanh trực tiếp 100W |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát sóng FM 500W |
Cái |
2 |
|
|
Mixer Yamaha |
Cái |
2 |
|
|
Cột anten 48 mét |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống Panel máy phát |
Bộ |
2 |
|
|
Máy nổ 9KW |
Cái |
1 |
|
|
Cụm thu FM |
Hệ thống |
4 |
|
|
Ổ cứng gắn ngoài lưu dữ liệu 10Tb |
Cái |
2 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
2 |
|
|
Bộ máy vi tính dựng hình chuyên dụng |
Bộ |
2 |
|
|
Đầu đọc và ghi băng truyền hình chuyên dụng |
Cái |
1 |
|
|
Micro phòng đọc chuyên dụng |
Cái |
2 |
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
3 |
|
|
Máy quay phim |
Cái |
3 |
|
|
Micro định hướng |
Cái |
2 |
|
|
Đèn led |
Cái |
2 |
|
|
Flycam |
Bộ |
1 |
|
|
Thẻ nhớ camera SXS 64gb |
Cái |
2 |
|
|
Chân máy camera |
Cái |
3 |
|
3.9 |
Khối xã phường |
|
|
|
|
Hệ thống âm thanh nhà văn hóa xã |
Hệ thống |
16 |
|
|
Hệ thống đài truyền thanh |
Hệ thống |
16 |
|
|
Hệ thống âm thanh hội trường |
Hệ thống |
16 |
|
|
Màn hình cảm ứng |
Cái |
16 |
|
|
Camera quan sát |
Cái |
48 |
|
|
Máy quét tự động A4 |
Cái |
16 |
|
|
Máy photocoppy |
Cái |
16 |
|
3.10 |
Phường Tứ Hạ |
|
|
|
|
Máy cắt cỏ |
Cái |
1 |
|
4 |
UBND huyện Phú Lộc |
|
|
|
4.1 |
Khối giáo dục |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm 50 kg 700 em/Tủ |
Cái |
67 |
|
|
Bồn rửa 04 bồn inox, y tế có cửa |
Cái |
67 |
|
|
Dàn bếp 04 họng |
Cái |
67 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
67 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
67 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
67 |
|
|
Bàn nhập thực phẩm sơ chế |
Cái |
67 |
|
|
Đàn piano điện |
Cái |
67 |
|
4.2 |
Khối xã |
|
|
|
|
Máy phát điện |
Cái |
18 |
|
|
Hệ thống âm thanh trang thiết bị hội trường |
Cái |
18 |
|
|
Xuồng rác |
Cái |
72 |
|
4.3 |
Khối HCSN |
|
|
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
23 |
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng |
Cái |
23 |
|
|
Máy đo khoảng cách |
Cái |
23 |
|
|
Máy đo tiêu chuẩn chất lượng nước |
Cái |
23 |
|
|
Máy thủy bình điện tử |
Cái |
23 |
|
|
Máy thủy bình Lazer |
Cái |
23 |
|
|
Máy kinh vĩ điện tử |
Cái |
23 |
|
|
Máy bắn bóng bàn |
Cái |
23 |
|
|
Máy FM 500 |
Cái |
23 |
|
|
Bộ phát mã hóa tín hiệu |
Cái |
23 |
|
|
Bộ thu tín hiệu |
Cái |
23 |
|
|
Cột angten |
Cái |
23 |
|
|
Bộ mix rùa |
Cái |
23 |
|
|
Máy photocoppy tốc độ nhanh |
Cái |
23 |
|
|
Máy chiếu Projector |
Cái |
23 |
|
|
Máy chiếu Projector kết nối không dây |
Cái |
23 |
|
|
Máy in dùng in giấy khen (in loại giấy A3) |
Cái |
23 |
|
|
Máy in siêu tốc |
Cái |
23 |
|
|
Máy in màu khổ lớn |
Cái |
23 |
|
|
Camera kỹ thuật số cầm tay chuẩn HD |
Cái |
23 |
|
|
Micro Phòng thu |
Cái |
23 |
|
|
Pin camera |
Cái |
23 |
|
|
Bàn trộn audio |
Cái |
23 |
|
|
Máy cưa Stilhl 170, 360 |
Cái |
23 |
|
|
Máy quay phim kỹ thuật số |
Cái |
23 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
23 |
|
|
Thiết bị định vị |
Cái |
23 |
|
|
Máy tính xách tay |
Cái |
23 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
23 |
|
|
Loa 25W/16 W |
Cái |
23 |
|
|
Màn hình Led trụ sở cơ quan |
Cái |
23 |
|
|
Quạt thông gió |
Cái |
23 |
|
|
Bình nước lọc tia cực tím |
Cái |
23 |
|
|
Bộ thiết bị dựng hình phi tuyến chuẩn HD |
Cái |
23 |
|
|
Hệ thống thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Cái |
23 |
|
4.4 |
Khối HCSN (23), Khối xã (18), Khối đảng đoàn thể (6) |
|
|
|
|
Máy điều hòa |
Cái |
47 |
|
|
Máy scan 2 mặt HP |
Cái |
47 |
|
|
Lưu điện ổn áp 15-30 KVA |
Cái |
47 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Cái |
47 |
|
|
Máy photocoppy tích hợp chức năng scan và in khổ giấy tối đa A3 |
Cái |
47 |
|
|
Máy quét tài liệu scan khổ giấy A3 |
Cái |
47 |
|
|
Camera cho hội nghị trực tuyến |
Cái |
47 |
|
|
CPU BOXNUC intel cho hội nghị trực tuyến |
Cái |
47 |
|
|
Thiết bị khử vọng âm thanh cho hội nghị trực tuyến |
Cái |
47 |
|
|
Micro đa hướng dành cho hội nghị trực tuyến |
Cái |
47 |
|
4.5 |
Khối HCSN (23), Khối xã (18), Khối giáo dục (67), Khối đảng đoàn thể (6) |
|
|
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
114 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
114 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
114 |
|
|
Máy cưa cầm tay |
Cái |
114 |
|
|
Máy cắt cỏ |
Cái |
114 |
|
|
Máy bơm nước |
Cái |
114 |
|
|
Hệ thống rửa tay tự động |
Hệ thống |
114 |
|
|
Cân điện tử |
Cái |
114 |
|
|
Tủ sấy |
Cái |
114 |
|
|
Hệ thống báo cháy tự động |
Cái |
114 |
|
|
Hệ thống điều hòa, chống sét, Hệ thống PCCC |
Cái |
114 |
|
|
Máy tính bảng |
Cái |
114 |
|
|
Tivi smart 55 inch |
Cái |
114 |
|
|
Tivi smart 66 inch |
Cái |
114 |
|
|
Máy phát điện dự phòng |
Cái |
114 |
|
4.6 |
Khối HCSN (23), Khối xã (18) |
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch Switch layyer 2 |
Cái |
41 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch Switch layyer 3 |
Cái |
41 |
|
|
Thiết bị tường lửa Firewall (bao gồm PVN, Firewall) |
Cái |
41 |
|
|
Bộ lưu điện UPS online từ 3KVA- 6KVA |
Cái |
41 |
|
|
Thiết bị bảo dưỡng, nâng cấp Hệ thống UPS (bao gồm bình quy tắc, sửa chữa mainboard,...) |
Cái |
41 |
|
|
Máy quét scanner |
Cái |
41 |
|
|
Kios tra cứu thông tin |
Cái |
41 |
|
|
Máy lấy số xếp hàng tự động |
Cái |
41 |
|
|
Máy bán nước uống tự động |
Cái |
41 |
|
|
Máy quét scan |
Cái |
41 |
|
5 |
UBND huyện Nam Đông |
|
|
|
5.1 |
Khối xã |
|
|
|
|
Lắp đặt Hệ thống Camera |
Hệ thống |
11 |
|
5.2 |
Khối HCSN (1), Khối xã (11) |
|
|
|
|
Đầu đọc mã vạch hồ sơ |
Cái |
12 |
|
|
Máy phát điện SENCI SC9000Q-7.0KW |
Cái |
12 |
|
|
Máy scan HP |
Cái |
12 |
|
|
Máy in 2 mặt: Máy in Laser M402D NS |
Cái |
12 |
|
|
Cây Nước Nóng Lạnh Alaska HC450 |
Cái |
31 |
|
|
Màn hình tra cứu thông tin |
Cái |
12 |
|
|
Phụ kiện chạy hệ thống mạng |
Cái |
12 |
|
|
Hệ thống tổng đài 12 line |
Cái |
12 |
|
|
SWITH TP LINK 8P0RT |
Cái |
12 |
|
|
Máy Photocopy KONICA Bizhub 306 |
Cái |
12 |
|
|
Điều hòa Daikin 2 chiều 12.000BTU inverter |
Cái |
12 |
|
5.3 |
Khối HCSN (1), Khối xã (11), Khối giáo dục (28) |
|
|
|
|
Smart Tivi LG 55 inch |
Cái |
40 |
|
5.4 |
Khối giáo dục |
|
|
|
|
Máy 1 kim điện tử, cằt chỉ tự động |
Cái |
50 |
|
|
Máy may 2 kim di động |
Cái |
2 |
|
|
Máy đinh bọ điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy đính nút |
Cái |
1 |
|
|
Điện Tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy thùa khuy |
Cái |
1 |
|
|
Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ |
Cái |
2 |
|
|
Bàn ủi hơi nước |
Cái |
10 |
|
|
Máy cắt cầm tay |
Cái |
2 |
|
|
Máy đánh bông 3K5C Pegasus |
Cái |
1 |
|
|
Bàn cắt may |
Cái |
2 |
|
|
Ma nơ canh nguyên con (Bộ 2 con) |
Bộ |
2 |
|
|
Bàn chuyền 0.6 x 7 (m) |
Cái |
2 |
|
|
Bàn thợ phụ |
Cái |
2 |
|
|
Bàn kiểm hàng 1.15 x 1.5 x 0.78 (m) |
Cái |
2 |
|
|
Bàn gấp xếp |
Cái |
1 |
|
|
Ghế ngồi may chân I |
Cái |
50 |
|
5.4.1 |
Khối mầm non |
|
|
|
|
Bộ TB tối thiểu 4-5 tuổi |
Cái |
12 |
|
|
Màn hình tivi tương tác kết hợp máy tính 65 inch |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu Casio công nghệ LED |
Cái |
2 |
|
|
Máy vi tính để bàn |
Cái |
20 |
|
|
Máy tính xách tay HP |
Cái |
2 |
|
5.4.2 |
Khối Tiểu học |
|
|
|
|
Màn hình tivi tương tác kết hợp máy tính 65 inch |
Cái |
5 |
|
|
Máy tính để bàn |
Cái |
42 |
|
|
Máy tính xách tay HP |
Cái |
5 |
|
|
Bộ điều khiển trung tâm và chia tín hiệu của hệ |
Bộ |
2 |
Hệ thống phòng học ngoại ngữ 36 vị trí chuyên dùng (02 hệ thống) |
|
Khối cung cấp nguồn điện cho toàn bộ hệ thống |
Bộ |
2 |
|
|
Phần mềm điều khiển hệ thống |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ đọc và ghi bài giảng của giáo viên |
Bộ |
2 |
|
|
Khối thiết bị điều khiển của học sinh |
Bộ |
72 |
|
|
Hệ thống dây kết nối cho toàn bộ hệ thống |
Bộ |
72 |
|
|
Bộ tai nghe kèm Microphone cho giáo viên và học viên |
Bộ |
74 |
|
|
Bộ máy vi tính giáo viên |
Bộ |
2 |
|
|
Ổ đĩa quang |
Cái |
2 |
|
|
Card màn hình 1GB |
Cái |
2 |
|
|
Màn hình máy tính 19,5 inch |
Cái |
2 |
|
|
Card chuyển đổi PCI to COM |
Cái |
2 |
|
|
Bàn giáo viên |
Cái |
2 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
2 |
|
|
Bàn học sinh |
Cái |
36 |
|
|
Ghế học sinh |
Cái |
36 |
|
|
Bảng trắng tương tác cảm ứng đa chạm SmartTouch 96 in |
Bộ |
2 |
|
|
Phần mềm dạy học tương tác SmartTouch |
Bộ |
2 |
|
|
Classbook windows |
Bộ |
2 |
|
|
Phần mềm học tiếng Anh theo SGK |
Bộ |
2 |
|
|
Máy chiếu công nghệ LED CASIO |
Bộ |
2 |
|
5.4.3 |
Khối THCS |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
Cái |
3 |
|
|
Màn hình tivi tương tác kết hợp máy tính 65 inch |
Cái |
3 |
|
|
Máy tính xách tay HP |
Cái |
3 |
|
|
Máy chiếu Casio công nghệ LED |
Cái |
3 |
|
|
Bộ điều khiển trung tâm và chia tín hiệu của hệ |
Bộ |
108 |
Hệ thống phòng học ngoại ngữ 36 vị trí chuyên dùng (03 hệ thống) |
|
Khối cung cấp nguồn điện cho toàn bộ hệ thống |
Bộ |
108 |
|
|
Phần mềm điều khiển hệ thống |
Bộ |
111 |
|
|
Bộ đọc và ghi bài giảng của giáo viên |
Bộ |
3 |
|
|
Khối thiết bị điều khiển của học sinh |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống dây kết nối cho toàn bộ hệ thống |
Bộ |
3 |
|
|
Bộ tai nghe kèm Microphone cho giáo viên và học viên |
Bộ |
3 |
|
|
Bộ máy vi tính giáo viên |
Bộ |
3 |
|
|
Ổ đĩa quang |
Cái |
3 |
|
|
Card màn hình 1GB |
Cái |
3 |
|
|
Màn hình máy tính 19,5 inch |
Cái |
54 |
|
|
Card chuyển đổi PCI to COM |
Cái |
54 |
|
|
Bàn giáo viên |
Cái |
3 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
3 |
|
|
Bàn học sinh |
Cái |
3 |
|
|
Ghế học sinh |
Cái |
3 |
|
|
Bảng trắng tương tác cảm ứng đa chạm SmartTouch 96 in |
Bộ |
3 |
|
|
Phần mềm dạy học tương tác SmartTouch |
Bộ |
2 |
|
|
Classbook windows |
Bộ |
2 |
|
|
Phần mềm học tiếng Anh theo SGK |
Bộ |
2 |
|
|
Máy chiếu công nghệ LED CASIO |
Bộ |
2 |
|
6 |
UBND huyện Quảng Điền |
|
|
|
6.1 |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện |
|
|
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu |
Cái |
01 |
|
|
Loa máy hỗ trợ công tác thuyết minh |
Cái |
01 |
|
6.2 |
Đài truyền thanh huyện |
|
|
|
|
Máy FM 500W |
Cái |
01 |
|
|
Bàn trộn Audio |
Cái |
01 |
|
|
Cụm loa thu FM |
Cái |
02 |
|
|
Bộ phát mã hóa tín hiệu |
Cái |
01 |
|
|
Bộ thu tín hiệu |
Cái |
01 |
|
|
Máy thu chương trình phát thanh |
Cái |
01 |
|
|
Cột Angten |
Cái |
01 |
|
|
Bộ loa kiểm tra thu phát thanh |
Cái |
02 |
|
|
Tủ chống ẩm đựng thiết bị |
Cái |
01 |
|
|
Camera sonny |
Cái |
01 |
|
|
Fly cam (camera bay) |
Cái |
01 |
|
6.3 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường |
Cái |
01 |
|
|
Máy phát hiện khí độc |
Cái |
01 |
|
6.4 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
|
|
Máy chiếu |
Cái |
01 |
|
6.5 |
Phòng ban chuyên môn, đơn vị HCSN, khối các xã, thị trấn, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
Hệ thống Camera |
Bộ |
1bộ/1 đơn vị |
|
7 |
UBND huyện Phong Điền |
|
|
|
7.1 |
Văn Phòng Ủy ban nhân dân huyện (Trung tâm hành chính công) |
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng tự động |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy photo kèm chức năng scan tốc độ cao |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A4) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A3) |
Cái |
1 |
|
|
Đầu đọc mã vạch hồ sơ |
Cái |
7 |
|
|
Camera |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
7.2 |
Đài Truyền thanh |
|
|
|
|
Máy vi tính cấu hình cao, phụ kiện dựng hình phi tuyến và truyền dẫn hình ảnh |
Bộ |
1 |
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy điều hòa |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
3 |
|
|
Đèn máy ảnh Nikon |
Cái |
1 |
|
|
Máy FM 300W, 500W |
Cái |
3 |
|
|
Máy camera chuyên dụng |
Cái |
4 |
|
|
Mixer Yamaha-MG 16XU |
Bộ |
1 |
|
|
Thẻ nhớ máy quay phim |
Cái |
2 |
|
|
Chân máy quay phim |
Cái |
3 |
|
|
Bộ micro chuyên dụng |
Bộ |
1 |
|
|
Đèn Led S-2041U máy quay phim |
Cái |
1 |
|
|
Cột Angten |
Cái |
1 |
|
|
Loa máy hỗ trợ công tác thuyết minh |
Bộ |
1 |
|
|
Bàn trộn Audio |
Cái |
1 |
|
|
Cụm loa thu FM |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ phát mã hóa tín hiệu |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thu tín hiệu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy thu chương trình phát thanh |
Cái |
1 |
|
|
Bộ loa kiểm tra thu phát thanh |
Bộ |
2 |
|
|
Camera Sony |
Bộ |
1 |
|
|
Fly cam (Camera bay) |
Bộ |
1 |
|
7.3 |
Các đơn vị dự toán cấp 1 trực thuộc huyện |
|
|
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Máy vi tính có cấu hình cao |
Bộ |
1 |
|
|
Máy điều hòa Phòng làm việc |
Cái |
10 |
|
|
Máy điều hòa hội trường |
Cái |
6 |
|
|
Bục tượng Bác Hồ |
Cái |
1 |
|
|
Bục phát biểu |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị Âm thanh loa máy hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Máy phô tô đề thi |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường Proplus: 603224, Nhà sản xuất: Mỹ, Xuất xứ: Trung Quốc |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát hiện khí độc RKI Eagle 2 (các loại khí), Nhà sản xuất: Mỹ, Xuất xứ: Trung Quốc |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
|
7.4 |
Khối UBND các xã, thị trấn |
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng tự động |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy phô tô kèm chức năng scan tốc độ cao |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A4) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A3) |
Cái |
1 |
|
|
Đầu đọc mã vạch hồ sơ |
Cái |
3 |
|
|
Camera |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
7.5 |
Khối Mầm non (cho 01 trường Mầm non) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm 20 kg |
Cái |
300em/1 Tủ |
|
|
Bồn rửa 04 bồn inox, y tế có cửa |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 02 họng (Bếp khò) |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Bàn nhập thực phẩm, sơ chế |
Cái |
2 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
7.6 |
Khối Tiểu học (cho 01 trường tiểu học bán trú) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm 20kg |
Cái |
300em/1 Tủ |
|
|
Bồn rửa và bàn nối |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 02 họng (Bếp khò) |
Cái |
1 |
|
|
Bình nước lọc tia cực tím |
Cái |
2 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Bàn sơ chế |
Cái |
1 |
|
7.7 |
Ngành giáo dục (67 trường của ngành giáo dục) |
|
|
|
|
Hệ thống lọc nước tinh khiết RO |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Bảng tương tác Smartouch 82 inch |
Cái |
1 |
|
|
Bộ thí nghiệm dùng cảm biến addsestation môn Vật lý |
Bộ |
1 |
Khối THCS |
|
Bàn thí nghiệm Vật lý 4 chỗ học sinh |
Cái |
8 |
Phòng Lý Công nghệ - Khối THCS |
|
Bàn thí nghiệm Vật lý giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Tủ điều khiển trung tâm |
Cái |
1 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế thí nghiệm |
Cái |
32 |
|
|
Giá để thiết bị bằng Sắt |
Cái |
1 |
|
|
Giá treo tranh |
Cái |
1 |
|
|
Bàn thí nghiệm Hóa - Sinh học sinh 4 chỗ |
Cái |
8 |
Phòng Sinh Hóa - Khối THCS |
|
Bàn thí nghiệm Hóa -Sinh giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế thí nghiệm |
Cái |
32 |
|
|
Giá để thiết bị bằng sắt |
Cái |
1 |
|
|
Tủ thiết bị |
Cái |
1 |
|
|
Bộ điều khiển trung tâm và chia tín hiệu của hệ |
Bộ |
1 |
Phòng Ngoại ngữ - Khối THCS |
|
Hệ thống cung cấp nguồn điện |
Hệ thống |
1 |
|
|
Phần mềm điều khiển hệ thống |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ đọc và ghi bài giảng của giáo viên |
Bộ |
2 |
|
|
Khối thiết bị điều khiển của học sinh và dây kết nối |
Bộ |
28 |
|
|
Bộ tai nghe kèm Microphone cho giáo viên và học viên |
Bộ |
29 |
|
|
Bộ máy vi tính giáo viên |
Bộ |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Bàn giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Bàn học sinh |
Cái |
14 |
|
|
Ghế học sinh |
Cái |
28 |
|
8 |
UBND huyện Phú Vang |
|
|
|
8.1 |
Văn Phòng HĐND và UBND huyện |
|
|
|
|
Máy projector |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy hủy tài liệu |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị âm thanh Hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cắt cỏ |
Cái |
1 |
|
|
Máy bơm chữa cháy bằng nguyên liệu 50HP |
Cái |
1 |
|
8.2 |
Bộ phận 1 cửa UBND các xã, thị trấn |
|
|
|
|
Ti vi |
Cái |
1 |
|
|
Camera |
Cái |
2 |
|
|
Máy Scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy phát điện 5Kw |
Cái |
1 |
|
9 |
UBND huyện A Lưới |
|
|
|
9.1 |
Văn phòng Ủy ban huyện (Trung tâm hành chính công) |
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng tự động |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy phô tô kèm chức năng scan tốc độ cao |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A4) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A3) |
Cái |
1 |
|
|
Đầu đọc mã vạch hồ sơ |
Cái |
7 |
|
|
Hệ thống camera giám sát |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
9.2 |
Đài truyền thanh - truyền hình |
|
|
|
|
Máy vi tính cấu hình cao, phụ kiện dựng hình phi tuyến và truyền dẫn hình ảnh |
Bộ |
1 |
|
|
Tủ chống ẩm |
Cái |
1 |
|
|
Máy điều hòa |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh |
Cái |
3 |
|
|
Đèn máy ảnh Nikon |
Cái |
1 |
|
|
Máy FM 300W, 500W |
Cái |
3 |
|
|
Máy camera chuyên dụng |
Cái |
4 |
|
|
Mixer Yamaha-MG 16XU |
Bộ |
1 |
|
|
Thẻ nhớ máy quay phim |
Cái |
2 |
|
|
Chân máy quay phim |
Cái |
3 |
|
|
Bộ miccro chuyên dụng |
Bộ |
1 |
|
|
Đèn Led S-2041U máy quay phim |
Cái |
1 |
|
|
Cột ăngten |
Cái |
1 |
|
|
Loa máy hỗ trợ công tác thuyết minh |
Bộ |
1 |
|
|
Bàn trộn Audio |
Cái |
1 |
|
|
Cụm loa thu FM |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ phát mã hóa tín hiệu |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thu tín hiệu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy thu chương trình phát thanh |
Cái |
1 |
|
|
Bộ loa kiểm tra thu phát thanh |
Bộ |
2 |
|
|
Camera Sony |
Bộ |
1 |
|
|
Fly cam (Camera bay) |
Bộ |
1 |
|
9.3 |
Các đơn vị dự toán cấp 1 trực thuộc huyện |
|
|
|
|
Máy Scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
2 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị âm thanh loa máy hội trường |
Bộ |
1 |
|
|
Máy phô tô đề thi |
Cái |
1 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường Proplus: 603224, Nhà sản xuất: Mỹ, Xuất xứ: Trung Quốc |
Cái |
1 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
Máy phát hiện khí độc RKI Eagle 2 (các loại khí), Nhà sản xuất: Mỹ, Xuất xứ: Trung Quốc |
Cái |
1 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
9.4 |
Khối UBND các xã, thị trấn |
|
|
|
|
Hệ thống xếp hàng tự động |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy phô tô kèm chức năng scan tốc độ cao |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A4) |
Cái |
1 |
|
|
Máy quét ảnh và tài liệu (A3) |
Cái |
1 |
|
|
Đầu đọc mã vạch hồ sơ |
Cái |
3 |
|
|
Camera |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy chiếu |
Cái |
1 |
|
9.5 |
Khối Mầm non (cho 01 trường Mầm non) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm 20 kg |
Cái |
300 em/1 tủ |
|
|
Bồn rửa 04 bồn inox, y tế có cửa |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 02 họng (Bếp khò) |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Bàn nhập thực phẩm, sơ chế |
Cái |
2 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
9.6 |
Khối Tiểu học (cho 01 trường tiểu học bán trú) |
|
|
|
|
Tủ nấu cơm 20kg |
Cái |
300 em/1 tủ |
|
|
Bồn rửa và bàn nối |
Cái |
1 |
|
|
Dàn bếp 02 họng (Bếp khò) |
Cái |
1 |
|
|
Bình nước lọc tia cực tím |
Cái |
2 |
|
|
Máy rửa chén |
Cái |
1 |
|
|
Máy sấy chén |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay thịt |
Cái |
1 |
|
|
Bàn sơ chế |
Cái |
1 |
|
9.7 |
Ngành giáo dục (48 trường của ngành GD) |
|
|
|
|
Hệ thống lọc nước tinh khiết RO |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy scan |
Cái |
1 |
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy chiếu, màn hình chiếu |
Cái |
1 |
|
|
Bộ thí nghiệm dùng cảm biến addsestation môn Vật lý |
Bộ |
1 |
Khối THCS |
|
Bàn thí nghiệm Vật lý 4 chỗ học sinh |
Cái |
8 |
Hệ thống phòng Lý - Công nghệ 32 vị trí học sinh (Khối THCS) |
|
Bàn thí nghiệm Vật lý giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Tủ điều khiển trung tâm |
Cái |
1 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế thí nghiệm |
Cái |
32 |
|
|
Giá để thiết bị bằng sắt |
Cái |
1 |
|
|
Giá treo tranh |
Cái |
1 |
|
|
Bàn thí nghiệm Hóa - Sinh học sinh 4 chỗ |
Cái |
8 |
Hệ thống phòng Hóa - Sinh 32 vị trí học sinh (Khối THCS) |
|
Bàn thí nghiệm Hóa - Sinh giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế giáo viên |
Cái |
1 |
|
|
Ghế thí nghiệm |
Cái |
32 |
|
|
Giá để thiết bị bằng sắt |
Cái |
1 |
|
|
Tủ thiết bị |
Cái |
1 |
|
|
Khối thiết bị điều khiển của giáo viên |
Bộ |
1 |
Hệ thống Phòng Ngoại ngữ (Khối THCS) |
|
Phần mềm điều khiển hệ thống |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ đọc và ghi bài giảng của giáo viên |
Bộ |
2 |
|
|
Khối thiết bị điều khiển của học sinh |
Bộ |
28 |
|
|
Bộ tai nghe kèm Microphone cho giáo viên và học viên |
Bộ |
29 |
|
|
Bảng tương tác Smartouch 82 inch |
Cái |
1 |