Quyết định 2015/QĐ-UBND về ban hành Đơn giá dịch vụ quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang năm 2018

Số hiệu 2015/QĐ-UBND
Ngày ban hành 25/07/2018
Ngày có hiệu lực 25/07/2018
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Tiền Giang
Người ký Phạm Anh Tuấn
Lĩnh vực Tài chính nhà nước,Giao thông - Vận tải

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TIỀN GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2015/QĐ-UBND

Tiền Giang, ngày 25 tháng 7 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ QUẢN LÝ, BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ, ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG NĂM 2018

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 130/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;

Căn cứ Quyết định số 1420/QĐ-UBND ngày 23 tháng 5 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của địa phương;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 1098/TTr-SGTVT ngày 12 tháng 7 năm 2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Đơn giá dịch vụ quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang năm 2018, đơn giá cụ thể theo Phụ lục đính kèm.

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

Đơn giá dịch vụ quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang năm 2018 làm cơ sở lập, phê duyệt dự toán, thanh toán, quyết toán chi phí công tác quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.

Giao Sở Giao thông vận tải chủ trì, phối hợp các đơn vị có liên quan căn cứ triển khai thực hiện công tác quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giao thông vận tải; Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã Cai Lậy, thị xã Gò Công, thành phố Mỹ Tho và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, Lực, Nguyên.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phạm Anh Tuấn

 

ĐƠN GIÁ

DỊCH VỤ QUẢN LÝ, BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ, ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG NĂM 2018
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2015/QĐ-UBND ngày 25/7/2018 của UBND tỉnh)

TT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC

ĐVT

ĐƠN GIÁ
(đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, đơn vị tính: đồng)

Vùng II

Vùng III

Vùng IV

A

BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN ĐƯỜNG BỘ

I

QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ

1

QLD.10130

Tuần đường

1km/năm

3.793.953

3.679.447

3.564.941

2

QLD.10610

Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối

1km/năm

789.708

765.030

740.352

II

BẢO DƯỠNG ĐƯỜNG BỘ

1

BDD.20110

Đắp phụ nền, lề đường

m3

800.970

779.884

759.096

2

BDD.202110

Đào hốt đất sụt bằng thủ công

m3

164.097

158.969

153.840

3

BDD.202210

Đào hốt đất sụt bằng máy

m3

30.631

29.858

29.158

4

SC.37102

Dẫy cỏ lề đường

m2

7.657

7.419

7.179

5

BDD.203110

Bạt lề đường bằng thủ công

m

6.563

6.358

6.153

6

BDD.203210

Bạt lề đường bằng máy

m

69

68

66

7

BDD.20410

Cắt cỏ bằng máy

1km/lần

274.504

257.420

246.716

8

BDD.20510

Phát quang cây cỏ bằng thủ công

1km/lần

160.543

155.526

150.509

9

SC.37201

Phát quang cây cỏ bằng thủ công

m2

8.023

7.771

7.522

10

BDD.206112

Vét rãnh hở bằng máy

m

5.101

4.997

4.918

11

BDD.206222

Vét rãnh hở bằng thủ công

m

9.227

8.938

8.650

12

BDD.20711

Vét rãnh kín bằng thủ công

m

13.164

12.753

12.341

13

BDD.20721

Vét rãnh kín bằng máy

m

5.248

5.138

5.055

14

SA.51420

Vệ sinh mặt đường

m2

2.371

2.296

2.222

15

BDD.202110

Vét đất miệng cống, hố ga bằng thủ công

m3

164.097

158.969

153.840

16

SC.33102

Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,1 kg/m2 bằng máy

m2

22.119

21.994

21.878

17

AD.24213

Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1kg/m2 bằng máy

m2

20.592

20.494

20.421

18

SC.33201

Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5kg/m2 bằng máy

m2

12.301

12.227

12.158

19

BDD.21414

Láng nhựa 1 lớp tiêu chuẩn 0,9kg/m2 bằng máy

m2

22.887

23.055

23.122

20

BDD.21424

Láng nhựa 2 lớp tiêu chuẩn 3kg/m2 bằng máy

m2

71.745

73.825

73.945

21

AD.24111

Láng nhựa 1 lớp tiêu chuẩn 1,8kg/m2 bằng máy

m2

54.017

56.333

55.828

22

AD.24131

Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn 4,5kg/m2 bằng máy

m2

122.002

126.702

126.078

23

SC.32005*

Dặm vá đá 0-4

m3

1.135.007

1.037.103

1.080.108

24

SC.32125*

Dặm vá đá 4x6 nền đường

m3

1.835.658

1.805.960

1.872.017

25

BDD.21621

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 4cm

m2

102.064

99.528

97.185

26

BDD.21622

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 5cm

m2

110.896

108.088

105.482

27

BDD.21623

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 6cm

m2

116.678

113.705

110.951

28

BDD.21624

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 7cm

m2

125.198

121.959

118.964

29

DBB.21611

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nóng chiều dày 4cm

m2

243.715

241.234

238.943

30

DBB.21612

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nóng chiều dày 5cm

m2

276.215

273.514

271.012

31

DBB.21613

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nóng chiều dày 6cm

m

313.070

310.210

307.564

32

DBB.21614

Vá ổ gà mặt đường bằng bê tông nhựa nóng chiều dày 7cm

m2

357.858

354.753

351.896

33

AD.23223

Trải bê tông nhựa nguội dày 5cm

m2

13.135

12.829

12.543

34

AD.23225

Trải bê tông nhựa nguội dày 7cm

m2

17.427

17.013

16.622

35

115.304

Trộn BTN nguội

tấn

 

1.176.641

 

36

AD.27251

Vận chuyển BTN, Carboncor asphalt về công trình cự ly 4 km

tấn

53.433

52.809

52.419

37

AD.27251

Vận chuyển BTN, Carboncor asphalt về công trình cự ly 1 km tiếp theo

tấn

5.437

5.374

5.333

38

SC.32230

Dặm vá mặt đường =VL carboncor asphalt dày 2cm

m2

212.633

211.658

210.695

39

SC.32230

Dặm vá mặt đường =VL carboncor asphalt dày 3 cm

m2

288.022

286.986

285.965

40

SC.32230

Dặm vá mặt đường =VL carboncor asphalt dày 4cm

m2

376.829

375.720

374.630

41

AD.23252

Rải thảm mặt đường carboncor asphalt dày 2cm

m2

174.702

174.545

174.389

42

AD.23253

Rải thảm mặt đường carboncor asphalt dày 3cm

m2

257.425

257.251

257.079

43

AD.23254

Rải thảm mặt đường carboncor asphalt dày 4cm

m2

324.309

324.126

323.946

44

115.126

Ban ốp mặt đường

m2

2.005

1.963

1.932

45

115 127

Tẩy gợn sóng mặt đường nhựa

m2

3.967

3.885

3.821

46

115.141

Lu sơ bộ mặt đường

m2

9.272

9.943

8.841

47

AD.25111ns

Cày sọc mặt đường

m2

1.232

1.203

1.179

48

AB.11821

Đào rãnh thoát nước

m3

234.125

226.809

219.493

49

SC.35010

Đóng cừ gỗ tận dụng chống lở

m

47.967

47.557

47.148

50

AB.13111

Đắp đất bằng thủ công

m3

289.908

284.055

278.202

51

AB.64112

Đắp đất bằng cơ giới

m3

116.036

115.726

115.465

52

AB.11614

Đào mặt đường nhựa xử lý chống sụt lún mố cầu

m3

983.326

952.597

921.869

53

AB.31113

Đào mặt đường nhựa bằng cơ giới

m3

29.804

29.024

28.309

54

AL.52520

Gia công và lắp dựng rọ lưới thép B.40

m2

405.190

395.596

386.250

55

AE.12120ns

Xếp đá khan vào rọ thép

m3

1.042.219

1.000.381

1.049.956

56

SC.35010

Đóng cừ tràm chống xói lở L=3m

m

22.849

20.602

20.806

57

SC.35010

Đóng cừ tràm chống xói lở L=4m

m

24.157

22.208

22.313

58

SC.35010

Đóng cừ tràm chống xói lở L=5m

m

24.529

23.345

23.194

59

SA.42210

Cắt bê tông nhựa

m

13.479

13.221

12.977

60

AB.25113

Đào đất hố móng

m3

24.324

23.706

23.134

61

BDD.22120

Sơn trụ Km

m2

257.117

251.192

245.266

62

BDD.22410

Nắn sửa trụ Km

trụ

40.136

38.882

37.627

63

AD.31121

Sản xuất, lắp đặt trụ Km

cái

869.155

870.940

839.669

64

D-08

Vẽ hình, kẻ chữ 3 nước sơn trên trụ km

cái

178.572

173.712

169.247

65

SB.21120

Đổ bê tông đế trụ km, đá 1x2 mác 150

m3

2.361.634

2.463.065

2.342.305

66

BDD.22210

Sơn cọc tiêu, cọc mốc lộ giới...

m2

162.531

159.672

156.812

67

BDD.22310

Nắn sửa cọc tiêu, cọc mốc lộ giới...

cọc

20.068

19.441

18.814

68

SC.39305

Đổ bê tông đế trụ biển báo đá 1x2 mác 150

cái

297.512

302.050

290.104

69

BDD.22510

Nắn chỉnh, tu sửa trụ biển báo

trụ

75.255

72.903

70.551

70

BDD.22010

Sơn 2 nước biển báo + trụ biển báo bằng thép

m2

62.861

61.322

59.783

71

BDD.22020

Sơn 3 nước biển báo + trụ biển báo bằng thép

m2

89.853

87.631

85.409

72

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=3m, đường kính 70

trụ

844.099

839.155

821.073

73

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=3,5m, đường kính 70

trụ

902.399

897.455

879.373

74

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=4m, đường kính 70

trụ

960.699

955.755

937.673

75

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=3m, đường kính 90

trụ

902.399

897.455

879.373

76

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=3,5m, đường kính 90

trụ

984.019

979.075

960.993

77

BDD.22610

Thay thế, bổ sung trụ biển báo L=4m, đường kính 90

trụ

1.077.299

1.072.355

1.054.273

78

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 1m x1,6m

cái

2.287.026

2.273.856

2.260.687

79

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 1m x 1,2m

cái

1.820.626

1.807.456

1.794.287

80

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 0,5m x 1m

cái

1.004.426

991.256

978.087

81

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 0,5m x 0,7m

cái

829.526

816.356

803.187

82

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 0,4m x 0,6m

cái

701.266

688.096

674.927

83

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 0,3m x 0,6m

cái

631.306

618.136

604.967

84

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang vuông 0,6m x 0,6m

cái

841.186

828.016

814.847

85

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang chữ nhật 0,3m x 0,7m

cái

666.286

653.116

639.947

86

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang vuông 0,5m x 0,5m

cái

712.926

699.756

686.587

87

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang tròn D70

cái

800.376

787.206

774.037

88

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang tròn D90

cái

1.488.316

1.475.146

1.461.977

89

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang tam giác D70

cái

724.586

711.416

698.247

90

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang tam giác D90

cái

1.237.626

1.224.456

1.211.287

91

BDD.22610

Thay thế, bổ sung biển báo phản quang vuông 0,25m x 2m

cái

1.004.426

991.256

978.087

92

AK.91121

Sơn kẻ vạch tìm đường phản quang dày 1,5mm

m2

251.065

247.188

243.904

93

AK.91141

Sơn kẻ vạch tìm đường phản quang dày 3mm

m2

395.868

390.602

386.146

94

TT

Sơn vạch gồ giảm tốc độ phản quang

m2

583.000

583.000

583.000

95

AB.13214.1

Đắp cát vô bao tải

m3

482.079

493.887

458.720

96

AB.13411

Đắp cát công trình

m3

339.135

358.010

322.254

97

AF.11110

BT lót đá 4x6, mác 150

m3

1.591.065

1.617.939

1.572.516

98

AG.13221

Gia công, lắp đặt thép nắp đan + bản đáy Ø ≥ 10mm

kg

22.827

22.764

22.376

99

AG.31311

Ván khuôn bê tông đúc sẵn

m3

93.704

91.026

88.348

100

AG.11410

BT nắp đan + bàn đáy hố ga đá 1x2, mác 250

m3

2.153.064

2.258.374

2.158.095

101

AG.42131

Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn

cái

186.105

181.513

175.369

102

AF.81311

Ván khuôn tường hố ga

m2

201.008

197.580

194.153

103

AF.17210

BT tường hố ga đá 1x2, mác 200

m3

2.280.475

2.378.130

2.267.901

104

AF.11210

BT chèn giữa 2 gối đá 1x2, mác 200

m3

1.805.617

1.917.266

1.822.072

105

AG.42141

Lắp đặt gối cống đường kính Ø600

cái

168.373

167.118

165.866

106

BB.11231

Lắp đặt cống BT ly tâm Ø600, H30-HK80 loại qua đường dài 2,5m/đoạn (BB. 11231)

đoạn

1.757.517

1.750.492

1.744.474

107

BB.11231

Lắp đặt cống BT ly tâm Ø600, loại vỉa hè dài 2,5m/đoạn

đoạn

1.582.617

1.575.592

1.569.574

108

VT

Joint cao su

cái

48.972

48.972

48.972

109

BB.19113

Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính Ø400

m

625.140

623.390

621.642

110

AB.64112

Đắp đất hoàn trả hố móng

m3

13.426

13.118

12.856

111

AB.21121

Đào đất hố ga - đất cấp I

100 m3

896.685

880.683

868.706

112

AF.61110

Gia công lắp đặt thép hố ga, đường kính ≤ 10mm

tấn

20.719.412

20.722.269

20.400.175

113

AF.61120

Gia công lắp đặt thép hố ga, đường kính ≤ 18mm

tấn

19.647.042

19.561.285

19.471.499

114

AF.61130

Gia công lắp đặt thép hố ga, đường kính > 18mm

tấn

19.010.997

18.932.374

18.851.217

115

AI.13151

Gia công + lắp đặt thép hình - hố ga

tấn

28.255.868

27.873.139

27.500.786

116

AG.11320

Bê tông đúc sẵn đá 1x2, mác 250 - đai hố ga

m3

2.570.419

2.661.000

2.547.658

117

AC.11220

Gia cố cừ tràm L=4m đóng ngập 4m/cây

100m

2.241.554

2.061.708

2.077.742

118

AF.81122

SXLD, tháo dỡ ván khuôn BT lót móng

100m2

19.841.818

19.503.397

19.164.920

119

AF.17210

Bê tông tại chổ đá 1x2, mác 250 - tường hố ga

m3

2.352.934

2.453.872

2.346.683

120

AF.17210

Bê tông tại chổ đá 1x2, mác 300 - tường hố ga

m3

2.437.513

2.532.173

2.428.031

121

AF.13210

BT tại chổ thân cống + tấm chắn đầu cống lộ thiên, đá 1x2 M250

m3

2.105.469

2.213.101

2.114.146

122

AB.65130

Đắp đất hoàn trả hố móng, nền đường

100m3

5.948.971

5.741.515

5.564.624

123

AF.82411

SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp cống lộ thiên

100m2

5.418.683

5.263.983

5.109.284

124

AB.31122

Đào đất mở rộng mặt đường

m3

26.919

26.252

25.646

125

BB.11232

Lắp đặt đoạn cống Ø1000 dài 2,5m/đoạn (chưa kể vật tư)

đoạn

385.751

375.320

365.845

126

AB.31113

Đào đất

m3

29.804

29.024

28.309

127

AG.42121

Lắp đặt nắp cống lộ thiên vào vị trí

cái

98.714

95.628

92.545

128

AF.82411

SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp cống lộ thiên

100m2

5.418.683

5.263.983

5.109.284

129

AD.11211

Trải đá 0x4 (đường mở rộng)

m3

677.476

587.909

649.492

130

AD.11212

Trải đá 0x4 (đường làm mới)

m3

671.500

582.041

643.705

131

AL.16121

Trải vải địa kỹ thuật

m2

30.006

29.873

29.737

132

AL.16121

Trải ny lon lót

m2

8.158

8.025

7.889

133

AG.42121

Tháo dở nắp đan, nắp cống

cái

98.714

95.628

92.545

134

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 300m

m3

8.467

8.340

8.262

135

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 500m

m3

10.776

10.615

10.515

136

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 700m

m3

12.316

12.132

12.017

137

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 1000m

m3

14.369

14.154

14.020

138

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 2km

m3

22.836

22.496

22.282

139

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 4km

m3

35.151

34.628

34.299

140

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly ≤ 7km

m3

48.237

47.518

47.067

141

BDVC.30000

Vận chuyển đất, bùn, rác cự ly 1km ngoài phạm vi 7km

m3

3.592

3.539

3.505

142

AB.31122

Đào đất mở rộng mặt đường

m3

26.918

26.252

25.645

143

AB.64112

Đắp đất bằng cơ giới, tận dụng đất đào

m3

13.428

13.118

12.857

144

AB.13214

Đắp cát xử lý ao mương

m3

270.916

262.450

253.984

145

AF.11310

Bê tông mặt đường đá 1x2 mác 200

m3

1.797.047

1.910.625

1.815.305

146

AF.81211

Ván khuôn gỗ mặt đường

100m2

13.670.639

13.504.060

13.337.480

147

AK.21220

Trát khe co dãn rộng 1,5cm, mác 100

m2

90.510

88.307

84.481

148

AA.22212

Phá vỡ bê tông bằng máy

m3

878.222

845.222

816.544

149

AF.17210

Bê tông bó vĩa đá 1x2, mác 200

m3

2.280.475

2.378.130

2.267.901

150

SA.42210

Cát bê tông nhựa

m

13.479

13.221

12.977

151

AB.25111

Đào phá bê tông bằng cơ giới

m3

24.324

23.706

23.134

152

AF.11210

Bê tông chèn giữa 2 gối đá 1x2 mác 250

m3

1.877.716

1.992.633

1.900.464

153

AG.11410

Bê tông bản đáy hố ga đá 1x2, mác 250

m3

2.153.064

2.258.374

2.158.095

154

AG.11410

Bê tông nắp cống đá 1x2, mác 250

m3

2.153.064

2.258.374

2.158.095

155

AF.13210

BT tại chổ thân cống đá 1x2 M250

m3

2.104.364

2.211.997

2.113.042

III

GIA CÔNG, LẮP ĐẶT CỌC TIÊU, CỌC GPMB

1

AG.13111

Gia công và lắp đặt thép Ø≤10 mm

tấn

21.787.864

21.517.110

21.401.849

2

AG.31121

Ván khuôn cọc

m2

104.442

101.441

98.441

3

AG.11110

Đổ bê tông cọc đá 1x2 mác 200

m3

1.889.125

1.995.597

1.897.966

4

BDD.22210

Sơn cọc

m2

97.441

95.676

93.909

5

D - 08

Sơn kẻ chữ cọc GPMB

cái

178.572

173.712

169.247

6

AM.33022

Vận chuyển cọc cự ly ≤5km (AM.33022)

tấn/km

2.866

2.825

2.798

7

AM.33025

Vận chuyển cọc cự ly ≤20km (AM.33025)

tấn/km

1.961

1.933

1.915

8

AB.11413

Đào móng rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

m3

635.483

615.624

595.765

9

AF.11210

Đổ bê tông đá 1x2 mác 150 đế cọc

m3

1.735.740

1.844.802

1.746.336

10

AG.42121

Lắp đặt cọc

cái

98.714

95.629

92.544

IV

LẮP ĐẶT TÔN LƯỢN SÓNG

1

AB.11411

Đào móng

m3

254.193

246.250

238.306

2

SC.39610

Cung cấp, lắp đặt thép U120 trụ rào chắn

m

453.774

451.209

448.722

3

SB.21120

Đổ bê tông đế mỏng rào chắn mác 150

m3

2.361.634

2.463.065

2.342.305

4

SC.39620

Lắp đặt tôn lượn sóng

tấm

2.365.545

2.347.687

2.329.902

B

BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CẦU

I

QUẢN LÝ CẦU CÓ CHIỀU DÀI <= 300 m

1

QLC.10140

Kiểm tra cầu

cầu/năm

1.625.474

1.576.117

1.526.760

2

QLC.10340

Kiểm tra trước và sau mùa mưa lũ

cầu/năm

402.532

390.193

377.854

II

BẢO DƯỠNG CẦU CÓ CHIỀU DÀI <= 300 m

1

BDC.20110

Sửa chữa lan can cầu (lan can bằng bê tông)

m

206.875

213.253

203.346

2

BDC.20210

Sơn lan can cầu thép 1 lớp sơn

m2

141.785

137.924

134.061

3

BDC.20220

Sơn lan can cầu thép 2 lớp sơn

m2

267.033

259.321

251.608

4

BDC.20310

Sơn lan can cầu bê tông

m2

164.929

161.067

157.205

5

SB.81120

Quét vôi cầu

m2

22.676

23.380

22.676

6

BDC.20610

Vệ sinh mặt cầu

m2

1.642

1.696

1.642

7

BDC.20810

Bảo dưỡng khe co dãn thép

m

235.579

237.770

230.733

8

BDC.20910

Vệ sinh khe co dãn cầu

m

22.743

22.032

21.322

9

BDC.21010

Vệ sinh mố cầu

m2

169.532

164.234

158.937

10

BDC.21110

Vệ sinh trụ cầu

m2

213.221

206.559

199.895

11

BDC.212201

Vá ổ gà mặt cầu bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 4cm

m2

89.718

87.645

85.586

12

BDC.212202

Vá ổ gà mặt cầu bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 5cm

m2

97.914

95.591

93.285

13

BDC.212203

Vá ổ gà mặt cầu bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 6cm

m2

102.141

99.700

97.280

14

BDC.212204

Vá ổ gà mặt cầu bằng bê tông nhựa nguội chiều dày 7cm

m2

108.568

105.933

103.317

15

BDC.21510

Sơn cầu thép, dàn thép, cầu liên hợp thép-BTCT

m2

541.743

525.702

509.661

16

BDC.21610

Kiểm tra bắt xiết bu lông cầu thép (không giàn giáo)

1 bu lông

9.871

9.563

9.254

17

BDC.21620

Kiểm tra bắt xiết bu lông cầu thép (có dàn giáo)

1 bu lông

13.820

13.388

12.956

18

BDC.21710

Phát quang cây dại (2 đầu mố cầu)

m2

14.335

13.887

13.439

19

BDC.22010

Vệ sinh lan can cầu (thép mạ kẽm chống rỉ)

m2

3.193

3.094

2.995

22

SC.21010

Thay gỗ ván cầu

m3

18.394.406

18.293.224

18.192.043

23

SC.21010

Thay gỗ ván cầu (tận dụng gỗ cũ)

m3

5.192.569

5.091.387

4.990.206

24

SC.21020

Thay gỗ đà dọc

m3

21.453.445

21.302.661

21.151.875

25

SC.21030

Lắp lại gỗ mặt sàn cầu

m3

2.378.751

2.310.886

2.243.020

26

SC.26020

Đóng đinh dặm gỗ cầu

cái

1.473

1.465

1.459

27

SC.28010

Gia công, lắp dựng lan can cầu

tấn

48.770.379

47.790.815

46.902.431

28

SC.42301

Hàn lan can cầu

m

202.276

195.541

190.254

29

SC.45010

Lắp dựng dầm thép

tấn

10.113.155

9.816.866

9.543.314

30

SC.41302

Gia công thép liên kết

tấn

31.139.765

30.682.144

30.265.533

31

SC.12223

Lắp mặt sàn cầu

tấn

8.315.155

8.222.757

7.977.865

32

AI.62211

Lắp dựng dàn cầu bailey

tấn

3.149.310

3.059.622

2.971.499

33

C-19b

Sơn sắt bằng 2 nước hắc ín

m2

276.958

268.840

261.093

34

SC.22020

Thay các bộ phận cầu sắt

tấn

35.211.016

34.612.572

34.088.643

35

SC.22020

Thay các bộ phận cầu sắt (tận dụng thép cũ)

tấn

18.857.866

18.259.422

17.735.493

36

AC.22511

Đóng cọc thép hình ngập đất (tận dụng thép cũ)

m

575.643

573.848

572.520

37

AC.22511

Đóng cọc thép hình không ngập đất (tận dụng thép cũ)

m

555.356

554.011

553.015

38

AC.22511

Đóng cọc thép hình ngập đất (thép mới)

m

1.150.694

1.148.900

1.147.572

39

AC.22511

Đóng cọc thép hình không ngập đất (thép mới)

m

1.130.407

1.129.062

1.128.067

40

SB.32210

Lắp đặt bu lông bằng thủ công

con

92.467

91.764

91.060

41

SC.42301

Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng liên kết hàn

m

202.276

195.541

190.254

42

SC.45010*

Lắp dựng cấu kiện dầm thép các loại

tấn

16.877.412

16.581.124

16.307.572

C

SCTX ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA

1

 

Kiểm tra thường xuyên phao, đèn báo hiệu ban đêm

lần

 

 

1.959.083

2

 

Thay accu đèn cầu

cái

 

 

338.140

3

 

Sửa chữa đèn cầu

đèn

 

 

2.161.251

4

 

Thay accu đèn phao

cái

 

 

128.260

5

 

Sửa chữa đèn phao

đèn

 

 

2.221.883

6

 

Thay mới đèn phao, đèn cầu

đèn

 

 

6.856.733

7

 

Lắp đặt đèn phao

đèn

 

 

1.026.733

8

 

Lắp đặt đèn cầu

đèn

 

 

1.026.733

9

 

Đúc rùa 500kg neo phao

cái

 

559.450

 

10

 

Xích neo phao D22

m

 

 

489.720

11

 

Ma ní D22

cái

 

 

139.920

12

 

Sơn phao

quả

 

 

1.405.558

13

 

Thả phao D1200 có đèn, L xích > 15m

quả

 

 

1.742.966

14

 

Chỉnh phao D1200 có đèn

quả

 

 

1.723.946

15

 

Trục phao D1200 có đèn, L xích > 15m

cái

 

 

2.051.399

16

 

Thu hồi phao D1200 có đèn, L xích >15m

cái

 

 

1.731.410

17

AD.81131

Sản xuất phao báo hiệu đường sông

cái

 

21.023.581

 

18

AD.81310

Gia công tiêu thị

m2

 

2.159.536

 

19

 

Lắp đặt tiêu thị

cái

 

 

1.026.733

20

AD.81310

Gia công biển báo đường sông

m2

 

2.159.536

 

21

 

Sơn biển báo loại 1,2m x 1,2m

biển

 

 

352.893

22

 

Sơn biển báo loại 0,6m x 0,6m

biển

 

 

74.520

23

 

Thay thế biển báo hiệu 1,2 x 1,2m

biển

 

 

2.348.429

24

 

Thay thế biển báo hiệu 0,6 x 0,6m

biển

 

 

1.321.591

25

AD.81212*

Sản xuất cột biển báo đường sông

cái

 

8.157.743

 

26

 

Sơn màu cột biển báo đường sông

cái

 

 

725.996

27

AD.52221*

Lắp đặt cột biển báo đường sông

cái

 

 

5.050.707

28

B8.2b

Gia cố chống thủng phao

kg

 

29.757