STT
|
CHỦNG
LOẠI NHÃN HIỆU - SỐ LOẠI KÝ HIỆU
|
NĂM
SẢN XUẤT
|
GIÁ
XE THEO QĐ 18/QĐ-STC
|
GIÁ
XE THEO QĐ 51/QĐ STC
|
GIÁ
XE THEO QĐ 180/QĐ- STC
|
GIÁ
XE MỚI 100%
|
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
|
A
|
XE ÔTÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
NHÃN HIỆU VEAM - VT
|
|
|
|
|
|
1
|
VT100 MB, mã sản phẩm AT01X11002 tải
trọng 990 kg
|
|
316.000
|
|
|
325.160
|
2
|
VT100 MB, mã sản phẩm AT01X11212 tải
trọng 990 kg
|
|
341.000
|
|
|
349.360
|
3
|
VT100 TK, mã sản phẩm AT01X11003 tải
trọng 990 kg
|
|
316.000
|
|
|
325.160
|
4
|
VT100 TK, mã sản phẩm AT01X11313 tải trọng 990 kg
|
|
345.400
|
|
|
353.760
|
5
|
VT125 MB, mã sản phẩm BT01X11002 tải trọng 1250 kg
|
|
327.800
|
|
|
336.380
|
6
|
VT125 MB, mã sản phẩm BT01X11212 tải
trọng 1250 kg
|
|
354.200
|
|
|
362.780
|
7
|
VT125 TK, mã sản phẩm BT01X11003 tải trọng 1250 kg
|
|
327.000
|
|
|
336.380
|
8
|
VT125 TK, mã sản phẩm BT01X11313 tải
trọng 1250 kg
|
|
358.600
|
|
|
367.180
|
9
|
VT150MB, mã sản phẩm CT21X11002 tải
trọng 1490kg
|
|
375.100
|
|
|
364.386
|
10
|
VT150MB, mã sản
phẩm CT21X11212 tải trọng 1490kg
|
|
402.000
|
|
|
395.186
|
11
|
VT150TK, mã sản phẩm CT21X11003 tải
trọng 1490kg
|
|
375.100
|
|
|
367.686
|
12
|
VT150TK, mã sản phẩm CT21X11313 tải trọng 1490 kg
|
|
408.100
|
|
|
400.686
|
13
|
VT158TK Mã sản phẩm CT23X11313 tải
trọng 1.490 kg
|
|
|
459.800
|
|
471.020
|
14
|
VT200A MB, Mã sản phẩm DT24X11002 tải
trọng 1990 kg
|
|
349.800
|
|
|
364.320
|
15
|
VT200A MB, Mã sản phẩm DT24X11212 tải
trọng 1990 kg
|
|
377.300
|
|
|
391.820
|
16
|
VT200A TK, Mã sản phẩm DT24X11003 tải
trọng 1990 kg
|
|
349.800
|
|
|
364.320
|
17
|
VT200A TK, Mã sản phẩm DT24X11313 tải
trọng 1990 kg
|
|
382.800
|
|
|
397.320
|
18
|
VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11002 tải
trọng 1990 kg
|
|
403.700
|
|
|
412.676
|
19
|
VT200-1MB, mã sản phẩm DT21X11212 tải trọng 1990 kg
|
|
438.900
|
|
|
447.876
|
20
|
VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11003 tải
trọng 1990 kg
|
|
403.700
|
|
|
412.676
|
21
|
VT200-1TK, mã sản phẩm DT21X11313 tải
trọng 1990 kg
|
|
447.700
|
|
|
456.676
|
22
|
VT201MB, Mã sản phẩm DT22X11002 tải
trọng 1990 kg
|
|
361.900
|
|
|
372.240
|
23
|
VT201MB, Mã sản phẩm DT22X11212 tải
trọng 1990 kg
|
|
389.400
|
|
|
403.040
|
24
|
VT201TK, Mã sản phẩm DT22X11003 tải
trọng 1990 kg
|
|
361.900
|
|
|
372.240
|
25
|
VT201TK, Mã sản phẩm DT22X11313 tải
trọng 1990 kg
|
|
394.900
|
|
|
408.540
|
26
|
VT201, mã sản
phẩm DT22X11001 tải trọng 1990 kg
|
|
361.900
|
|
|
375.540
|
27
|
VT201, mã sản phẩm DT22X11111 tải trọng
1990 kg
|
|
378.400
|
|
|
392.040
|
28
|
VT250-1MB, mã sản phẩm ET31X11212 tải trọng 2490kg
|
|
410.000
|
|
|
458.986
|
29
|
VT250-1MB, mã sản phẩm ET31X11002 tải
trọng 2490kg
|
|
370.000
|
|
|
414.986
|
30
|
VT250-1TK, mã sản phẩm ET31X11313 tải
trọng 2490 kg
|
|
419.000
|
|
|
468.886
|
31
|
VT250-1TK, mã sản phẩm ET31X11003 tải
trọng 2490 kg
|
|
370.000
|
|
|
414.986
|
32
|
VT250-1MB, mã sản phẩm ET33X11002 tải
trọng 2490kg
|
|
410.300
|
|
|
418.286
|
33
|
VT250-1MB, mã sản phẩm ET33X11212 tải
trọng 2490kg
|
|
454.300
|
|
|
462.286
|
34
|
VT250-1TK, mã sản phẩm ET33X11003 tải
trọng 2490kg
|
|
410.300
|
|
|
418.286
|
35
|
VT250-1TK, mã sản phẩm ET33X11313 tải
trọng 2490kg
|
|
464.200
|
|
|
472.186
|
36
|
VT252MB, mã sản phẩm ET37X11002,
trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trong 2400 kg
|
|
370.700
|
|
|
377.960
|
37
|
VT252MB, mã sản phẩm ET37X11212,
trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 kg
|
|
398.200
|
|
|
405.460
|
38
|
VT252TK, mã sản phẩm ET37X11003,
trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 kg
|
|
370.700
|
|
|
377.960
|
39
|
VT252TK, mã sản phẩm ET37X11313,
trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ tải trọng 2400 kg
|
|
403.700
|
|
|
410.960
|
40
|
VT252 MB, ET38X11002, điều hòa,
kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg
|
|
374.000
|
|
|
381.260
|
41
|
VT252 MB, ET38X11212, điều hòa,
kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg
|
|
401.500
|
|
|
408.760
|
42
|
VT252 TK, ET38X11003, điều hòa,
kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg
|
|
374.000
|
|
|
381.260
|
43
|
VT252 TK, ET38X11313, điều hòa,
kính điện, khóa điện tải trọng 2400 kg
|
|
407.000
|
|
|
414.260
|
44
|
VT255MB, Mã sản phẩm ET34X11002 tải
trọng 2490 kg
|
|
396.000
|
|
|
403.700
|
45
|
VT255MB, Mã sản phẩm ET34X11212 tải
trọng 2490 kg
|
|
437.800
|
|
|
445.500
|
46
|
VT255TK, Mã sản phẩm ET34X11003 tải
trọng 2490 kg
|
|
396.000
|
|
|
403.700
|
47
|
VT255TK, Mã sản phẩm ET34X11313 tải
trọng 2490 kg
|
|
446.600
|
|
|
454.300
|
48
|
VT255, mã sản phẩm ET36X11001, điều
hòa, nâng hạ kính cơ
|
|
412.300
|
|
|
400.400
|
49
|
VT255MB, Mã sản phẩm ET36X11002 tải
trọng 2490 kg
|
|
396.000
|
|
|
400.400
|
50
|
VT255MB, Mã sản phẩm ET36X11212 tải
trọng 2490 kg
|
|
437.800
|
|
|
442.200
|
51
|
VT255TK, Mã sản phẩm ET36X11003 tải
trọng 2490 kg
|
|
396.000
|
|
|
400.400
|
52
|
VT255TK, Mã sản phẩm ET36X11313 tải
trọng 2490 kg
|
|
446.600
|
|
|
451.000
|
53
|
VT260MB, mã sản phẩm ET39X11002, tải
trọng 1990kg
|
|
467.500
|
|
|
448.580
|
54
|
VT260MB, mã sản phẩm ET39X11212, tải trọng 1990kg
|
|
521.400
|
|
|
502.480
|
55
|
VT260TK, mã sản phẩm ET39X11003, tải
trọng 1800kg
|
|
467.500
|
|
|
448.580
|
56
|
VT260TK, mã sản phẩm ET39X11313, tải
trọng 1800kg
|
|
540.100
|
|
|
521.180
|
57
|
VT300CH, Mã sản phẩm FT01X11515 tải
trọng 3.890 kg
|
|
|
794.200
|
|
807.620
|
58
|
VT350 MB, Mã sản phẩm GT31X11002 tải
trọng 3490 kg
|
|
418.000
|
|
|
423.896
|
59
|
VT350 MB, Mã sản phẩm GT31X11212 tải
trọng 3490 kg
|
|
462.000
|
|
|
467.896
|
60
|
VT350 TK, Mã sản phẩm GT31X11003 tải trọng 3490 kg
|
|
418.000
|
|
|
423.896
|
61
|
VT350 TK, Mã sản phẩm GT31X11313 tải
trọng 3490 kg
|
|
471.900
|
|
|
477.796
|
62
|
VT651 MB, mã sản phẩm LT01X11002 tải trọng 6490 kg
|
|
588.500
|
|
|
594.440
|
63
|
VT651 MB, mã sản phẩm LT01X11212 tải trọng 6490 kg
|
|
627.000
|
|
|
632.940
|
64
|
VT651 TK, mã sản phẩm LT01X11003 tải
trọng 6490 kg
|
|
588.500
|
|
|
594.400
|
65
|
VT651 TK, mã sản phẩm LT01X11313 tải trọng 6490 kg
|
|
639.100
|
|
|
645.040
|
66
|
VT651 CS, mã sản phẩm LT01X11006
|
|
588.500
|
|
|
594.440
|
67
|
VT750 CS, mã sản phẩm MT00X11006
|
|
618.200
|
|
|
628.100
|
68
|
VT750 MB, mã sản phẩm MT00X11002 tải
trọng 7360 kg
|
|
618.200
|
|
|
628.100
|
69
|
VT750 MB, mã sản phẩm MT00X11212 tải
trọng 7360 kg
|
|
672.100
|
|
|
682.000
|
70
|
VT750 TK, mã sản phẩm MT00X11003 tải
trọng 7300 kg
|
|
618.200
|
|
|
628.100
|
71
|
VT750 TK, mã sản phẩm MT00X11313 tải
trọng 7300 kg
|
|
690.800
|
|
|
700.700
|
72
|
VT652ER01, Mã sản phẩm GT34X11818 tải trọng 3.530 kg
|
|
|
929.500
|
|
942.260
|
|
NHÃN
HIỆU VEAM - VB
|
|
|
|
|
|
1
|
VB100 Ôtô tải (tự đổ), mã sản phẩm
AB10X01414 tải trọng 990kg
|
|
288.000
|
|
|
325.160
|
2
|
VB 125 Ôtô tải (tự đổ), mã sản phẩm
BB10X01414 tải trọng 1250 kg
|
|
303.000
|
|
|
341.990
|
3
|
VB150 Ôtô tải
(tự đổ), mã sản phẩm CB10X01414 tải
trọng 1490 kg
|
|
316.000
|
|
|
356.576
|
4
|
VB350 (Tự đổ), mã sản phẩm
GB01X01414 tải trọng 3490 kg
|
|
447.700
|
|
|
454.190
|
5
|
VB650, tải trọng 6315kg, mã sản phẩm
LB00X11414
|
|
643.500
|
|
|
650.540
|
6
|
VB980, tải trọng 7700kg, mã sản phẩm
Z202X11414
|
|
864.600
|
|
|
897.160
|
|
HÃNG NEW MIGHTY
|
|
|
|
|
|
1
|
NEW
MIGHTY
|
mã sản phẩm MT20X11111
|
|
|
|
715.550
|
711.700
|
2
|
mã sản phẩm MT20X11212
|
|
|
|
726.550
|
722.700
|
3
|
mã sản phẩm MT20X11313
|
|
|
|
738.100
|
734.800
|
|
DANH
MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
|
A
|
XE Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
NHÃN HIỆU VEAM - VB
|
|
|
|
|
|
1
|
VB1110, tải trọng 11100kg, mã sản phẩm Z501X11414
|
|
|
|
|
1.142.878
|
2
|
DK36T 543203-220-750, tải trọng
36000/32570, mã sản phẩm Z610X11000
|
|
|
|
|
975.700
|
|
NHÃN HIỆU VEAM - VT
|
|
|
|
|
|
1
|
VM 437041-268, tải trọng 5050kg, mã
sản phẩm Z003X11111
|
|
|
|
|
621.786
|
2
|
VM 437041-268, tải trọng 5050kg, mã
sản phẩm Z003X11001
|
|
|
|
|
597.586
|
3
|
VM 533603-220, tải trọng 8300kg, mã
sản phẩm Z100X11111
|
|
|
|
|
862.928
|
4
|
VM 533603-220, tải trọng 8300kg, mã
sản phẩm Z100X11001
|
|
|
|
|
834.328
|
5
|
VM 630305-220, tải trọng 13170kg,
mã sản phẩm Z400X11111
|
|
|
|
|
1.106.248
|
6
|
VM 630305-220, tải trọng 13170kg,
mã sản phẩm Z400X11001
|
|
|
|
|
1.069.948
|
7
|
VT1100MB, tải trọng 11000kg, mã sản phẩm Z401X11002
|
|
|
|
|
1.087.900
|
8
|
VT1100MB, tải trọng 11000kg, mã sản phẩm Z401X11212
|
|
|
|
|
1.150.600
|
9
|
VT500CTH 533603-225/CTH, tải trọng
5850kg, mã sản phẩm K120X11117
|
|
|
|
|
1.349.020
|
10
|
VT350CS, mã sản phẩm GT31X11006
|
|
|
|
|
423.896
|
11
|
VT 350, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm
GT31X11001
|
|
|
|
|
423.896
|
12
|
VT 350, tải trọng 3490kg, mã sản phẩm
GT31X11111
|
|
|
|
|
450.296
|
13
|
VT340S MB, tải trọng 3490kg, mã sản
phẩm GT33X11002
|
|
|
|
|
457.556
|
14
|
VT340S MB, tải trọng 3490kg, mã sản
phẩm GT33X11212
|
|
|
|
|
511.456
|
15
|
VT340S TK, tải trọng 3490kg, mã sản
phẩm GT33X11003
|
|
|
|
|
457.556
|
16
|
VT340S TK, tải trọng 3490kg, mã sản
phẩm GT33X11313
|
|
|
|
|
530.156
|
17
|
VT255, tải trọng
2490kg, mã sản phẩm ET36X11111
|
|
|
|
|
425.700
|
18
|
VT255, tải trọng 2490kg, mã sản phẩm ET34X11111
|
|
|
|
|
429.000
|
19
|
VT201 MB, tải trọng 1990kg, mã sản phẩm DT25X11002
|
|
|
|
|
372.240
|
20
|
VT201 MB, tải trọng 1990kg, mã sản
phẩm DT25X11212
|
|
|
|
|
399.740
|
21
|
VT201 TK, tải trọng 1990kg, mã sản
phẩm DT25X11003
|
|
|
|
|
372.240
|
22
|
VT201 TK, tải trọng 1990kg, mã sản
phẩm DT25X11003
|
|
|
|
|
405.240
|
|
NHÃN HIỆU FOTON
|
|
|
|
|
|
1
|
THACO OLLIN700C-CS/MB1, xe ôtô tải,
tải trọng 7000kg, dung tích xi lanh 3907cm3
|
2016
|
|
|
|
460.400
|
|
NHÃN
HIỆU HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
1
|
Xe ôtô tải (có mui)
|
HYUNDAI HD/320/TTCM-KM38, dung tích xi lanh 12920cm3 tải trọng 17.900 kg
|
2015
|
|
|
|
2.100.000
|
|
NHÃN HIỆU HOA MAI
|
|
|
|
|
|
1
|
Xe
ôtô tải thùng (xe bàn)
|
HD5500-E2MP,
có điều hòa tải trọng 5.500 kg
|
|
|
|
|
360.000
|
2
|
HD5250A.4x4-E2MP,
có điều hòa tải trọng 5.250 kg
|
|
|
|
|
390.000
|
STT
|
CHỦNG
LOẠI NHÃN HIỆU - SỐ LOẠI KÝ HIỆU
|
NĂM SẢN XUẤT
|
GIÁ
XE MỚI 100%
|
|
DANH
MỤC BỔ SUNG
|
|
|
A
|
XE
Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
1
|
CARRY/NIU.TK1-1
|
Xe ôtô tải (thùng kín), 02 chỗ,
dung tích xi lanh 8424cc, tải trọng 740kg, nhập khẩu
Indonexia
|
2016
|
303.000
|
B
|
XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI
|
|
|
|
NHÃN HIỆU INFINITI
|
|
|
1
|
INFINITI
QX60
|
Mã model JLJNLVWL50EQ7, động cơ
xăng, dung tích xi lanh 3498cm3, 07 chỗ, số vô cấp 02 cầu
|
2016,
2017
|
2.899.000
|
2
|
INFINITI
QX70
|
Mã model TLSNL VLS51EGA8E-C, động
cơ xăng, dung tích xi lanh 3696cm3, 05 chỗ, số tự động, 02 cầu
|
2016,
2017
|
3.599.000
|
3
|
INFINITI QX80
|
Mã model JPKNLHLZ62EQ7, động cơ
xăng, dung tích xi lanh 5552cm3, 06 chỗ, 07 chỗ, số tự động, 02 cầu
|
2016,
2017
|
4.899.000
|
|
NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
|
1
|
NISSAN
|
NP300 NAVARA EL CVL2LSLD2 3F4P---A, động cơ dầu, dung tích xi lanh 2488cm3, hộp số
tự động, 5 chỗ, một cầu
|
2016
|
649.000
|
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
1
|
A200
|
Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh 1595cm3, 4x2, động cơ xăng, số tự động, sản xuất
tại Đức
|
2015
|
1.381.000
|
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
HONDA CR-V 2.4L
|
Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, phiên bản
cao cấp, mã số khung RLHRM385**Y****** (giá áp dụng từ 11/04/2016)
|
|
1.178.000
|
|
NHÃN HIỆU PORSCHE
|
|
|
1
|
718
Boxster
|
Xe ôtô con 02
chỗ ngồi, 4 xi lanh nằm ngang, tăng
áp, dung tích xi lanh 1988cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sản xuất
tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
3.664.100
|
2
|
718
Boxster S
|
Xe ôtô con 02
chỗ ngồi, 4 xi lanh nằm ngang, tăng áp, dung tích xi lanh 2497cm3, tự động 7
cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sản xuất tại Đức, đời xe
2017
|
2016
|
4.566.100
|
3
|
Cayman
|
02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung
tích 2.706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc
số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
3.292.300
|
4
|
Cayman
S
|
02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung
tích 3.436cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
4.156.900
|
5
|
Cayman
Black Edition
|
02 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung
tích 2706cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp,
sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
3.795.000
|
6
|
911
Carrera
|
04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, tăng
áp kép, dung tích 2981cm3, tự động
7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số
tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
6.263.400
|
7
|
911 Carrera S
|
04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép, dung tích 2981cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của
Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
7.610.900
|
8
|
911 Carrera Cabriolet
|
04 chỗ, 6 xy
lanh nằm ngang, tăng áp kép, dung tích 2981cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
7.529.500
|
9
|
911 Carrera S Cabriolet
|
04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, tăng
áp kép, dung tích 2981cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7
cấp, sx tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
8.450.200
|
10
|
911
Targa 4
|
04 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, tăng
áp kép, dung tích 2981cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời
xe 2017
|
2016
|
8.003.600
|
11
|
911
Turbo S
|
04 chỗ, 6 xy
lanh nằm ngang, tăng áp kép, dung tích 3800cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của
Porsche hoặc số tay 7 cấp, sx tại Đức, đời xe 2017
|
2016
|
12.079.100
|
12
|
Cayenne
|
05 chỗ, V6,
dung tích 3.598cm3, tự động 8 cấp
Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
4.342.800
|
13
|
Cayenne
S
|
05 chỗ, V6,
tăng áp kép, dung tích 3604cm3, tự động 8 cấp
Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe
2016
|
2016
|
5.611.100
|
14
|
Cayenne
GTS
|
05 chỗ, V6
tăng áp kép, dung tích xi lanh 3604cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
6.721.000
|
15
|
Cayenne
Turbo S
|
05 chỗ, V8 tăng áp kép, dung tích
xi lanh 4806cm3, tự động 8 cấp Tiptronic S, sx tại Đức đời xe 2016
|
2016
|
9.364.300
|
16
|
Panamera
|
04 chỗ, V6, dung tích 3605cm3, tự động
7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe 2016
|
2016
|
4.606.800
|
17
|
Panamera
4
|
04 chỗ, V6,
dung tích 3.605 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
4.673.900
|
18
|
Panamera
S
|
04 chỗ, V6, tăng áp kéo, dung tích
2.997 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại
Đức, đời xe 2016
|
2016
|
6.482.300
|
19
|
Panamera
4S
|
04 chỗ, V6, tăng áp kép, dung tích
2.997 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
6.814.500
|
20
|
Panamera
GTS
|
04 chỗ, V8, dung tích xi lanh
4806cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức
đời xe 2016
|
2016
|
7.517.400
|
21
|
Panamera
Turbo Executive
|
04 chỗ ngồi, V8 tăng áp kép, dung tích xi lanh 4806cm3, tự động 7 cấp ly hợp
kép của Porsche, sản xuất tại Đức, đời xe 2016
|
2016
|
9.777.900
|
22
|
Macan
|
05 chỗ, 4 xi
lanh thẳng hàng tăng áp, dung tích xi lanh 1984cm3, tự
động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại
Đức, đời xe 2017
|
2016
|
2.787.400
|
23
|
Macan
S
|
05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích
xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe
2017
|
2016
|
3.361.600
|
24
|
Macan
GTS
|
05 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích
xi lanh 2997cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức, đời xe
2017
|
2016
|
3.999.600
|
25
|
Macan
Turbo
|
05 chỗ, V6, tăng áp kép, dung tích
xi lanh 3604cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche, sx tại Đức đời xe 2017
|
2016
|
4.975.300
|