TT
|
Mã
TTHC
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Trang
|
Mức
DVC
|
I- Lĩnh vực Quy hoạch
xây dựng, Kiến trúc
|
|
1
|
1.008891.000.00.00.H10
|
Thủ tục cấp chứng
chỉ hành nghề kiến trúc
|
15
|
Toàn
trình
|
2
|
1.008989.000.00.00.H10
|
Thủ tục cấp lại
chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc
thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc)
|
20
|
Toàn
trình
|
3
|
1.008990.000.00.00.H10
|
Thủ tục cấp lại
chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp
|
23
|
Toàn
trình
|
4
|
1.008991.000.00.00.H10
|
Thủ tục gia hạn
chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
26
|
Toàn
trình
|
5
|
1.008992.000.00.00.H10
|
Thủ tục công nhận
chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
30
|
Toàn
trình
|
6
|
1.008993.000.00.00.H10
|
Thủ tục chuyển đổi
chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
34
|
Toàn
trình
|
7
|
1.002701.000.00.00.H10
|
Thẩm định nhiệm vụ,
nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình
theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
38
|
Toàn
trình
|
8
|
1.003011.000.00.00.H10
|
Thẩm định đồ án, đồ
án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo
hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh.
|
40
|
Toàn
trình
|
9
|
1.008432.000.00.00.H10
|
Cung cấp thông tin
về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
42
|
Toàn
trình
|
II-
Lĩnh vực Hoạt động Xây dựng
|
|
1
|
1.009974.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép xây
dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai
đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án).
|
44
|
Toàn
trình
|
2
|
1.009975.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép xây
dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công
trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài,
tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn
cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
54
|
Toàn
trình
|
3
|
1.009976.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép di
dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
60
|
Toàn
trình
|
4
|
1.009977.000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình
Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài,
tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai
đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
67
|
Toàn
trình
|
5
|
1.009978.000.00.00.H10
|
Gia hạn giấy phép
xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
71
|
Toàn
trình
|
6
|
1.009979.000.00.00.H10
|
Cấp lại giấy phép
xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
75
|
Toàn
trình
|
7
|
1.009988.000.00.00.H10
|
Cấp chứng chỉ năng
lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III
|
79
|
Toàn
trình
|
8
|
1.009989.000.00.00.H10
|
Cấp lại chứng chỉ
năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)
|
84
|
Toàn
trình
|
9
|
1.009990.000.00.00.H10
|
Cấp lại chứng chỉ
năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
88
|
Toàn
trình
|
10
|
1.009991.000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh, bổ
sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
92
|
Toàn
trình
|
11
|
1.009936.000.00.00.H10
|
Cấp gia hạn chứng chỉ
năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
96
|
Toàn
trình
|
12
|
1.009972.000.00.00.H10
|
Thẩm định Báo cáo
nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu
tư xây dựng.
|
100
|
Toàn
trình
|
13
|
1.009973.000.00.00.H10
|
Thẩm định thiết kế
xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở
|
105
|
Toàn
trình
|
14
|
1.009980.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép hoạt
động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
110
|
Toàn
trình
|
15
|
1.009981.000.00.00.H10
|
Điều chỉnh giấy
phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
114
|
Toàn
trình
|
16
|
1.009987.000.00.00.H10
|
Cấp chuyển đổi chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, hạng
III.
|
117
|
Toàn
trình
|
17
|
1.009982.000.00.00.H10
|
Cấp chứng chỉ hành
nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III.
|
122
|
Toàn
trình
|
18
|
1.009983.000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh hạng
chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
129
|
Toàn
trình
|
19
|
1.009928.000.00.00.H10
|
Cấp gia hạn chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
136
|
Toàn
trình
|
20
|
1.009984.000.00.00.H10
|
Cấp lại chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân hạng II, III (trường hợp chứng chỉ
mất hoặc hư hỏng)
|
144
|
Toàn
trình
|
21
|
1.009985.000.00.00.H10
|
Cấp lại chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
148
|
Toàn
trình
|
22
|
1.009986.000.00.00.H10
|
Cấp Điều chỉnh, bổ
sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
152
|
Toàn
trình
|
III- Lĩnh vực Kinh doanh
Bất động sản
|
|
1
|
1.010746.000.00.00.H10
|
Chuyển nhượng toàn
bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc
đầu tư
|
159
|
Toàn
trình
|
2
|
1.010747.000.00.00.H10
|
Chuyển nhượng toàn
bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
171
|
Toàn
trình
|
3
|
1.002572.000.00.00.H10
|
Cấp mới chứng chỉ
hành nghề môi giới bất động sản
|
183
|
Toàn
trình
|
4
|
1.002625.000.00.00.H10
|
Cấp lại (cấp đổi)
chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
189
|
Toàn
trình
|
IV- Lĩnh vực Nhà ở và
công sở
|
|
1
|
1.007748.000.00.00.H10
|
Gia hạn sở hữu nhà
ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
198
|
Toàn
trình
|
2
|
1.007750.000.00.00.H10
|
Thủ tục thông báo
nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua
|
200
|
Toàn
trình
|
3
|
1.010005.000.00.00.H10
|
Giải quyết bán phần
diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều
71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
202
|
Toàn
trình
|
4
|
1.010006.000.00.00.H10
|
Giải quyết chuyển
quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại
khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
207
|
Toàn
trình
|
5
|
1.010007.000.00.00.H10
|
Giải quyết chuyển
quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà
ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số
99/2015/NĐ-CP
|
212
|
Toàn
trình
|
6
|
1.010009.000.00.00.H10
|
Công nhận chủ đầu
tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp
có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ
trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
217
|
Toàn
trình
|
7
|
1.007762.000.00.00.H10
|
Thẩm định giá bán,
thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng
nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số
65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP
số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn tỉnh.
|
219
|
Toàn
trình
|
8
|
1.007763.000.00.00.H10
|
Thuê nhà ở công vụ
thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh
|
222
|
Toàn
trình
|
9
|
1.007764.000.00.00.H10
|
Cho thuê, thuê mua
nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
225
|
Toàn
trình
|
10
|
1.007765.000.00.00.H10
|
Cho thuê nhà ở sinh
viên thuộc sở hữu nhà nước
|
239
|
Toàn
trình
|
11
|
1.007767.000.00.00.H10
|
Bán nhà ở cũ thuộc
sở hữu nhà nước
|
250
|
Toàn
trình
|
12
|
1.007766.000.00.00.H10
|
Cho thuê nhà ở cũ
thuộc sở hữu nhà nước
|
256
|
Toàn
trình
|
13
|
1.006873.000.00.00.H10
|
Công nhận hạng/
công nhận lại hạng nhà chung cư
|
261
|
Toàn
trình
|
14
|
1.006876.000.00.00.H10
|
Công nhận điều
chỉnh hạng nhà chung cư
|
266
|
Toàn
trình
|
V- Lĩnh vực Quản lý
chất lượng công trình xây dựng
|
1
|
1.009794.000.00.00.H10
|
Thủ tục Kiểm tra
công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn
thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng
chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm
tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn
về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành).
|
271
|
Toàn
trình
|
2
|
2.001116.000.00.00.H10
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ
giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
278
|
Toàn
trình
|
3
|
1.009788.000.00.00.H10
|
Cho ý kiến về kết
quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn
tỉnh
|
283
|
Toàn
trình
|
4
|
1.009791.000.00.00.H10
|
Cho ý kiến về việc
kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế
nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
285
|
Toàn
trình
|
VI- Lĩnh vực Thí nghiệm
chuyên ngành xây dựng
|
1
|
1.011705.000.00.00.H10
|
Cấp mới Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường
hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm
chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động).
|
287
|
Toàn
trình
|
2
|
1.011708.000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn
nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng).
|
292
|
Toàn
trình
|
3
|
1.011710.000.00.00.H10
|
Cấp bổ sung, sửa đổi
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
(trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi
địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp).
|
296
|
Toàn
trình
|
4
|
1.011711.000.00.00.H10
|
Bổ sung, sửa đổi
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
(trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi
địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí
nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí
nghiệm chuyên ngành xây dựng).
|
300
|
Toàn
trình
|
VII- Lĩnh vực Vật liệu
xây dựng
|
1
|
1.006871.000.00.00.H10
|
Công bố hợp quy sản
phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
306
|
Toàn
trình
|
TT
|
Mã
TTHC
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Trang
|
Mức
DVC
|
I - Lĩnh vực Quy hoạch
xây dựng, Kiến trúc
|
|
1
|
1.002662.000.00.00.H10
|
Thủ tục thẩm định
nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng
công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp
huyện.
|
310
|
Toàn
trình
|
2
|
1.003141.000.00.00.H10
|
Thẩm định đồ án, đồ
án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo
hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện.
|
313
|
Toàn
trình
|
3
|
1.008455.000.00.00.H10
|
Cung cấp thông tin
về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
316
|
Toàn
trình
|
II-
Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
|
|
1
|
1.009994.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép xây
dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai
đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
318
|
Toàn
trình
|
2
|
1.009995.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép xây
dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không
theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh
hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho
công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
328
|
Toàn
trình
|
3
|
1.009996.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép di
dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
335
|
Toàn
trình
|
4
|
1.009997.000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
341
|
Toàn
trình
|
5
|
1.009998.000.00.00.H10
|
Gia hạn giấy phép
xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai
đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
345
|
Toàn
trình
|
6
|
1.009999.000.00.00.H10
|
Cấp lại giấy phép
xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai
đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
|
349
|
Toàn
trình
|
7
|
1.009992.000.00.00.H10
|
Thẩm định Báo cáo
nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu
tư xây dựng.
|
353
|
Toàn
trình
|
8
|
1.009993.000.00.00.H10
|
Thẩm định thiết kế
xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở .
|
359
|
Toàn
trình
|
III – Lĩnh vực Hạ tâng
kỹ thuật
|
|
1
|
1.002693.000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép chặt
hạ, dịch chuyển cây xanh.
|
365
|
Toàn
trình
|