Quyết định 1604/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang
Số hiệu | 1604/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/08/2023 |
Ngày có hiệu lực | 16/08/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Giang |
Người ký | Hoàng Gia Long |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1604/QĐ-UBND |
Hà Giang, ngày 16 tháng 08 năm 2023 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 02/2023/NĐ-CP ngày 01 tháng 02 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;
Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Thực hiện Quyết định số 1385/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2022 của UBND tỉnh Hà Giang về việc phê duyệt Đề cương chi tiết và dự toán nhiệm vụ “Điều tra, đánh giá, lập và ban hành danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Hà Giang”.
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2690/TTr-STMNT ngày 04 tháng 8 năm 2023; Báo cáo số 1493/BC-VP ngày 16 tháng 8 năm 2023 của Văn phòng UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang, gồm:
1. Nguồn nước nội tỉnh thuộc các sông, suối: 205 sông, suối.
2. Nguồn nước nội tỉnh thuộc các hồ, ao, đầm: 394 hồ chứa.
(Danh mục chi tiết tại phụ lục kèm theo).
1. Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm công bố Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang.
2. Các Sở, ban, ngành của tỉnh; Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm: Phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường trong việc công bố Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Hà Giang; thực hiện quản lý, bảo vệ các nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công thương, Xây dựng, Giao thông Vận tải, Văn hóa Thể thao và Du lịch; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG
(Kèm theo Quyết định số 1604/QĐ-UBND ngày 16/08/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)
1. Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh thuộc các sông, suối:
TT |
Mã sông |
Tên sông |
Chảy ra |
Chiều dài (Km) |
Diện tích lưu vực (Km2) |
Phạm vi hành chính (xã/phường) |
Vị trí đầu sông Vị trí cuối sông |
Ghi chú |
|||||||||||
Mã sông C |
MS 1 |
MS 2 |
MS 3 |
MS 4 |
MS 5 |
MS 6 |
Tọa độ X(m) |
Tọa độ Y(m) |
Xã, huyện |
Tọa độ X(m) |
Tọa độ Y(m) |
Xã, huyện |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
1 |
2 |
2 |
65 |
1 |
|
|
|
Suối Thanh Thuỷ |
Sông Lô |
25 |
115 |
Lao Chải, Xín Chải, Thanh Đức, Thanh Thủy |
474556 |
2521779 |
Lao Chải, Vị Xuyên |
485899 |
2534894 |
Thanh Thủy, Vị Xuyên |
|
2 |
2 |
2 |
65 |
2 |
|
|
|
Suối Sửu |
Sông Lô |
14 |
50 |
Phương Tiến |
481900 |
2522396 |
Phương Tiến, Vị Xuyên |
491084 |
2529323 |
Phương Tiến, Vị Xuyên |
|
3 |
2 |
2 |
65 |
2A |
|
|
|
Suối Thanh Sơn |
Sông Lô |
5,5 |
10,3 |
Thanh Thủy |
485751 |
2529553 |
Thanh Thủy, Vị Xuyên |
489983 |
2530747 |
Thanh Thủy, Vị Xuyên |
|
4 |
2 |
2 |
65 |
2B |
|
|
|
Suối Nậm Tu |
Sông Lô |
8,8 |
28 |
Phương Độ |
488049 |
2522659 |
Phương Độ, TP. Hà Giang |
494931 |
2526172 |
Phương Độ, TP. Hà Giang |
|
5 |
2 |
2 |
65 |
2C |
|
|
|
Suối Nà Thác |
Sông Lô |
10 |
12 |
Phương Độ |
490233 |
2521514 |
Phương Độ, TP. Hà Giang |
495774 |
2525768 |
Phương Độ, TP. Hà Giang |
|
6 |
2 |
2 |
65 |
2D |
|
|
|
Suối Vằng Vải |
Sông Lô |
8 |
19,1 |
Phong Quang (huyện Vị Xuyên) P. Quang Trung (TP. Hà Giang) |
493712 |
2530495 |
Phong Quang, Vị Xuyên |
495855 |
2525825 |
P. Quang Trung, TP. Hà Giang |
* |
7 |
2 |
2 |
65 |
2E |
|
|
|
Suối Châng |
Sông Lô |
7,6 |
24,9 |
Phương Thiện |
492705 |
2519924 |
Phương Thiện, TP. Hà Giang |
497754 |
2521926 |
Phương Thiện, TP. Hà Giang |
|
8 |
2 |
2 |
65 |
3 |
1 |
|
|
Suối Lũng Phìn |
Sông Miện |
17 |
75 |
Phú Lũng, Bạch Đích, Na Khê |
505256 |
2570767 |
Phú Lũng, Yên Minh |
500114 |
2562537 |
Na Khê, Yên Minh |
|
9 |
2 |
2 |
65 |
3 |
2 |
|
|
Suối Bản Đá |
Sông Miện |
17 |
74 |
Sủng Cháng, Bạch Đích, Na Khê |
509241 |
2564613 |
Sủng Cháng, Yên Minh |
502169 |
2560789 |
Na Khê, Yên Minh |
|
10 |
2 |
2 |
65 |
3 |
2 |
1A |
|
Phụ lưu số 1 - suối Bản Đá |
Suối Bản Đá |
7 |
25,5 |
Lao Và Chải, Sủng Thài, Sủng Cháng, Na Khê |
511589 |
2560703 |
Lao Và Chải, Yên Minh |
508240 |
2563381 |
Na Khê, Yên Minh |
|
11 |
2 |
2 |
65 |
3 |
2 |
1 |
|
Suối Na Kinh |
Suối Bản Đá |
11 |
21 |
Lao và Chải, Na Khê |
507462 |
2557254 |
Lao Và Chải, Yên Minh |
503179 |
2561683 |
Na Khê, Yên Minh |
|
12 |
2 |
2 |
65 |
3 |
3 |
|
|
Suối Tà Cả |
Sông Miện |
10 |
27 |
TT. Quản Bạ, Đông Hà |
500366 |
2549069 |
TT. Quản Bạ, Quản Bạ |
505519 |
2546371 |
Đông Hà, Quản Bạ |
Tên khác là Tà Cá |
13 |
2 |
2 |
65 |
3 |
3A |
|
|
Suối Nà Vìn |
Sông Miện |
5,1 |
71,2 |
TT. Quản Bạ, Đông Hà |
500031 |
2550544 |
TT. Quản Bạ, Quản Bạ |
504096 |
2549896 |
Đông Hà, Quản Bạ |
|
14 |
2 |
2 |
65 |
3 |
3B |
|
|
Suối Cá |
Sông Miện |
6 |
58,2 |
Thái An |
509514 |
2539097 |
Thái An, Quản Bạ |
506617 |
2543588 |
Thái An, Quản Bạ |
|
15 |
2 |
2 |
65 |
3 |
3C |
|
|
Lũng Khỏe |
Sông Miện |
6,3 |
47,2 |
Thuận Hòa |
498877 |
2541703 |
Thuận Hòa, Vị Xuyên |
501478 |
2537230 |
Thuận Hòa, Vị Xuyên |
|
16 |
2 |
2 |
65 |
3 |
4 |
|
|
Suối Pác Xum |
Sông Miện |
28 |
271 |
Quyết Tiến (huyện Quản Bạ); Minh Tân, Thuận Hòa (Vị Xuyên) |
497743 |
2548826 |
Quyết Tiến, Quản Bạ |
499530 |
2530982 |
Thuận Hòa, Vị Xuyên |
* |
17 |
2 |
2 |
65 |
3 |
4 |
1 |
|
Nậm Hình |
Suối Pác Xum |
10 |
90 |
Minh Tân |
489168 |
2541595 |
Minh Tân, Vị Xuyên |
494671 |
2535548 |
Minh Tân, Vị Xuyên |
|
18 |
2 |
2 |
65 |
|
4A |
|
|
Suối Bá Mần |
Sông Miện |
6,8 |
9 |
Ngọc Đường |
506357 |
2525552 |
Ngọc Đường, TP. Hà Giang |
501468 |
2527742 |
Ngọc Đường, TP. Hà Giang |
|
19 |
2 |
2 |
65 |
3 |
5 |
|
|
Phụ lưu số 5 |
Sông Miện |
15 |
38 |
Kim Thạch (huyện Vị Xuyên) Ngọc Đường (TP. Hà Giang) |
506764 |
2519316 |
Kim Thạch, Vị Xuyên |
501077 |
2525977 |
Ngọc Đường, TP. Hà Giang |
* |
20 |
2 |
2 |
65 |
3 |
|
|
|
Suối Bản Mã |
- |
12,5 |
43,2 |
Cao Mã Pờ |
486600 |
2554667 |
Cao Mã Pờ, Quản Bạ |
481361 |
2556755 |
Cao Mã Pờ, Quản Bạ |
|
21 |
2 |
2 |
65 |
3 |
|
|
|
Suối Bản Thăng |
- |
11 |
36 |
Tùng Vài |
487958 |
2549336 |
Tùng Vài, Quản Bạ |
480591 |
2552537 |
Tùng Vài, Quản Bạ |
|
22 |
2 |
2 |
65 |
3 |
|
|
|
Suối Chúng Chải |
- |
13,3 |
45 |
Tả Ván (huyện Quản Bạ), Minh Tân (huyện Vị Xuyên) |
487405 |
2539736 |
Tả Ván, Quản Bạ |
482782 |
2548733 |
Minh Tân, Vị Xuyên |
* |
23 |
2 |
2 |
65 |
3 |
|
|
|
Suối Bắc Ngàn |
Sông Lô |
12,2 |
43,4 |
Kim Linh, Phú Linh |
508521 |
2518388 |
Kim Linh, Vị Xuyên |
500635 |
2517233 |
Phú Linh, Vị Xuyên |
|
24 |
2 |
2 |
65 |
4 |
|
|
|
Nậm Ma |
Sông Lô |
22 |
115 |
Cao Bồ, Đạo Đức |
480948 |
2520178 |
Cao Bồ, Vị Xuyên |
496765 |
2512376 |
Đạo Đức, Vị Xuyên |
|
25 |
2 |
2 |
65 |
4 |
1 |
|
|
Suối Bà Kéo |
Nậm Ma |
5,9 |
16,4 |
Cao Bồ |
480903 |
2516870 |
Cao Bồ, Vị Xuyên |
486051 |
2517388 |
Cao Bồ, Vị Xuyên |
|
26 |
2 |
2 |
65 |
5 |
|
|
|
Nậm Dầu |
Sông Lô |
21 |
125 |
Linh Hồ, Ngọc Linh |
513742 |
2513186 |
Linh Hồ, Vị Xuyên |
499476 |
2506575 |
Ngọc Linh, Vị Xuyên |
|
27 |
2 |
2 |
65 |
5 |
1 |
|
|
Suối Bản Mạ |
Nậm Dầu |
12 |
31 |
Kim Linh, Linh Hồ |
509258 |
2518531 |
Cao Bồ, Vị Xuyên |
507035 |
2509207 |
Linh Hồ, Vị Xuyên |
|
28 |
2 |
2 |
65 |
5 |
2 |
|
|
Suối Khuổi Vai |
Nậm Dầu |
6,6 |
22,5 |
Linh Hồ |
504911 |
2514720 |
Linh Hồ, Vị Xuyên |
504186 |
2509026 |
Linh Hồ, Vị Xuyên |
|
29 |
2 |
2 |
65 |
5 |
3 |
|
|
Suối Khuổi Khà |
Nậm Dầu |
6,9 |
9,1 |
Ngọc Linh |
505068 |
2507135 |
Ngọc Linh, Vị Xuyên |
503316 |
2507853 |
Ngọc Linh, Vị Xuyên |
|
30 |
2 |
2 |
65 |
5A |
|
|
|
Suối Ngọc Quang |
Sông Lô |
8,2 |
16,2 |
Trung Thành, Ngọc Quang |
501451 |
2499912 |
Trung Thành, Vị Xuyên |
499023 |
2505187 |
Ngọc Quang, Vị Xuyên |
|
31 |
2 |
2 |
65 |
6 |
|
|
|
Suối Trung Thành |
Sông Lô |
13 |
34 |
Trung Thành, TT. Nông trường Việt Lâm |
498378 |
2491944 |
Trung Thành, Vị Xuyên |
495420 |
2500467 |
TT. Nông trường Việt Lâm, Vị Xuyên |
|
32 |
2 |
2 |
65 |
7 |
|
|
|
Suối Vạt |
Sông Lô |
22 |
93 |
Quảng Ngần, Việt Lâm |
483483 |
2512180 |
Quảng Ngần, Vị Xuyên |
493993 |
2498409 |
Việt Lâm, Vị Xuyên |
|
33 |
2 |
2 |
65 |
7 |
1 |
|
|
Suối Peo |
Suối Vạt |
6,6 |
8,3 |
Quảng Ngần |
486957 |
2512858 |
Quảng Ngần, Vị Xuyên |
490700 |
2508636 |
Quảng Ngần, Vị Xuyên |
|
34 |
2 |
2 |
65 |
7 |
2 |
|
|
Nậm Thin |
Suối Vạt |
7,1 |
9,6 |
Quảng Ngần, Việt Lâm |
487374 |
2507116 |
Quảng Ngần, Vị Xuyên |
492630 |
2504157 |
Việt Lâm, Vị Xuyên |
|
35 |
2 |
2 |
65 |
7A |
|
|
|
Suối Khuổi Lác |
Sông Lô |
5,6 |
15 |
Trung Thành |
493581 |
2494096 |
Trung Thành, Vị Xuyên |
494004 |
2498404 |
Trung Thành, Vị Xuyên |
|
36 |
2 |
2 |
65 |
8 |
|
|
|
Nậm Am |
Sông Lô |
28 |
157 |
Thượng Sơn (huyện Vị Xuyên) Tân Thành (huyện Bắc Quang) |
478576 |
2513096 |
Thượng Sơn, Vị Xuyên |
490787 |
2493555 |
Tân Thành, Bắc Quang |
* |
37 |
2 |
2 |
65 |
8 |
1 |
|
|
Nậm Khiêu |
Nậm Am |
8,5 |
39,6 |
Thượng Sơn |
479139 |
2506853 |
Thượng Sơn, Vị Xuyên |
485362 |
2505471 |
Thượng Sơn, Vị Xuyên |
|
38 |
2 |
2 |
65 |
8 |
1 |
1 |
|
Phụ lục số 1- Nậm Khiêu |
Nậm Khiêu |
6,1 |
9 |
Thượng Sơn |
479400 |
2508618 |
Thượng Sơn, Vị Xuyên |
483914 |
2505067 |
Thượng Sơn, Vị Xuyên |
|
39 |
2 |
2 |
65 |
9 |
|
|
|
Nậm Mu |
Sông Lô |
17 |
47 |
Tân Lập, Tân Thành |
479544 |
2498813 |
Tân Lập, Bắc Quang |
489610 |
2492337 |
Tân Thành, Bắc Quang |
|
40 |
2 |
2 |
65 |
9A |
|
|
|
Suối Lùng Chú |
Sông Lô |
8 |
15,9 |
Tân Lập, Tân Thành |
482555 |
2493703 |
Tân Lập, Bắc Quang |
487829 |
2490169 |
Tân Thành, Bắc Quang |
|
41 |
2 |
2 |
65 |
10 |
|
|
|
Ngòi Quang |
Sông Lô |
12 |
64 |
Tân Lập, Tân Quang |
479808 |
2494085 |
Tân Lập, Bắc Quang |
487305 |
2486893 |
Tân Quang, Bắc Quang |
|
42 |
2 |
2 |
65 |
10 |
1 |
|
|
Suối Kha Hạ |
NgòiQuang |
6 |
17,2 |
Tân Lập |
478444 |
2490765 |
Tân Lập, Bắc Quang |
483177 |
2489870 |
Tân Lập, Bắc Quang |
|
43 |
2 |
2 |
65 |
10 |
2 |
|
|
Suối Minh Thượng |
Ngòi Quang |
5,8 |
17,9 |
Tân Lập |
478581 |
2488892 |
Tân Lập, Bắc Quang |
483518 |
2488944 |
Tân Lập, Bắc Quang |
|
44 |
2 |
2 |
65 |
10A |
|
|
|
Nậm Quất |
Sông Lô |
8,4 |
28,5 |
Việt Vinh, Tân Quang |
483215 |
2481496 |
Việt Vinh, Bắc Quang |
487670 |
2486621 |
Tân Quang, Bắc Quang |
|
45 |
2 |
2 |
65 |
11 |
|
|
|
Suối Pha |
Sông Lô |
13 |
35 |
Trung Thành, Đồng Tâm |
496709 |
2493827 |
Trung Thành, Vị Xuyên |
489189 |
2485831 |
Đồng Tâm, Bắc Quang |
* |
46 |
2 |
2 |
65 |
12 |
|
|
|
Ngòi Chang |
Sông Lô |
11 |
15 |
Đồng Tâm, Kim Ngọc |
495412 |
2489917 |
Đồng Tâm, Bắc Quang |
491055 |
2482188 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
|
47 |
2 |
2 |
65 |
13 |
|
|
|
Ngòi Bột |
Sông Lô |
12 |
16 |
Đồng Tiến, Đồng Tâm, Kim Ngọc |
498738 |
2487495 |
Đồng Tiến, Bắc Quang |
491233 |
2481723 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
|
48 |
2 |
2 |
65 |
14 |
|
|
|
Ngòi Sảo |
Sông Lô |
65 |
453 |
Ngọc Minh, Bạch Ngọc (huyện Vị Xuyên); Đồng Tiến, Thượng Bình, Bằng Hành, Kim Ngọc (huyện Bắc Quang) |
512571 |
2507237 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
491422 |
2480797 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
* |
49 |
2 |
2 |
65 |
14 |
1A |
|
|
Suối Khuổi Dìn |
Ngòi Sảo |
7,2 |
11,5 |
Ngọc Minh |
513384 |
2501955 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
508214 |
2505581 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
|
50 |
2 |
2 |
65 |
14 |
1 |
|
|
Suối Khôn Han |
Ngòi Sảo |
11 |
32 |
Ngọc Minh |
512372 |
2498813 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
505901 |
2504400 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
|
51 |
2 |
2 |
65 |
14 |
2 |
|
|
Nậm Khá |
Ngòi Sảo |
14 |
38 |
Bạch Ngọc |
512133 |
2493028 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
504222 |
2497072 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
|
52 |
2 |
2 |
65 |
14 |
2 |
1 |
|
Khuổi Hịch |
Nậm Khá |
5,1 |
6,3 |
Ngọc Minh, Bạch Ngọc |
511262 |
2497481 |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
508359 |
2496568 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
|
53 |
2 |
2 |
65 |
14 |
3 |
|
|
Suối Măng |
Ngòi Sảo |
13 |
37 |
Bạch Ngọc, Đồng Tiến |
511109 |
2489300 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
502213 |
2492119 |
Đồng Tiến, Bắc Quang |
* |
54 |
2 |
2 |
65 |
14 |
3 |
1 |
|
Phụ lưu số 1- Suối Măng |
Suối Măng |
5,2 |
9 |
Bạch Ngọc |
509899 |
2487712 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
506929 |
2490724 |
Bạch Ngọc, Vị Xuyên |
|
55 |
2 |
2 |
65 |
14 |
3A |
|
|
Suối Khuổi Én |
Ngòi Sảo |
6 |
14,7 |
Thượng Bình |
506819 |
2485789 |
Thượng Bình, Bắc Quang |
502544 |
2488098 |
Thượng Bình, Bắc Quang |
|
56 |
2 |
2 |
65 |
14 |
3B |
|
|
Nậm Pạu |
Ngòi Sảo |
6,8 |
20,6 |
Thượng Bình |
506556 |
2484683 |
Thượng Bình, Bắc Quang |
501243 |
2485481 |
Thượng Bình, Bắc Quang |
|
57 |
2 |
2 |
65 |
14 |
4 |
|
|
Ngòi Thản |
Ngòi Sảo |
23 |
57 |
Hữu Sản, Bằng Hành |
509264 |
2484901 |
Hữu Sản, Bắc Quang |
498834 |
2482352 |
Bằng Hành, Bắc Quang |
|
58 |
2 |
2 |
65 |
14 |
4 |
1 |
|
Khuổi Hoa |
Ngòi Thản |
5,5 |
5,5 |
Hữu Sản |
504974 |
2481680 |
Hữu Sản, Bắc Quang |
505352 |
2478696 |
Hữu Sản, Bắc Quang |
|
59 |
2 |
2 |
65 |
14 |
5 |
1 |
|
Suối Thác Và |
Ngòi Hi |
5,9 |
12 |
Liên Hiệp |
505160 |
2472580 |
Liên Hiệp, Bắc Quang |
504657 |
2475823 |
Liên Hiệp, Bắc Quang |
|
60 |
2 |
2 |
65 |
14 |
5A |
|
|
Ngòi Trang |
Ngòi Sảo |
5 |
5,5 |
Bằng Hành |
498372 |
2477685 |
Bằng Hành, Bắc Quang |
495914 |
2480126 |
Bằng Hành, Bắc Quang |
|
61 |
2 |
2 |
65 |
14 |
5B |
|
|
Phụ lưu số 1 - Ngòi Sảo |
Ngòi Sảo |
5,5 |
6 |
Kim Ngọc |
497458 |
2477064 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
495456 |
2480303 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
|
62 |
2 |
2 |
65 |
14 |
5C |
|
|
Ngòi Mai |
Ngòi Sảo |
9,2 |
15,9 |
Kim Ngọc |
497532 |
2486179 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
493900 |
2481082 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
|
63 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Ba |
Ngòi Ba |
8,9 |
6 |
Đức Xuân |
500240 |
2471943 |
Đức Xuân, Bắc Quang |
504547 |
2470952 |
Đức Xuân, Bắc Quang |
|
64 |
2 |
2 |
65 |
14A |
|
|
|
Ngòi Pa Lạt |
Sông Lô |
5,4 |
14,3 |
Quang Minh |
485151 |
2479782 |
Quang Minh, Bắc Quang |
488812 |
2479411 |
Quang Minh, Bắc Quang |
|
65 |
2 |
2 |
65 |
15 |
|
|
|
Ngòi Man |
Sông Lô |
12 |
44 |
TT. Việt Quang, Quang Minh |
481682 |
2479058 |
TT. Việt Quang, Bắc Quang |
488263 |
2475949 |
Quang Minh, Bắc Quang |
|
66 |
2 |
2 |
65 |
16 |
|
|
|
Suối Giàng Thia |
Sông Lô |
11 |
40 |
Vô Điếm |
494233 |
2478844 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
489949 |
2473458 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
|
67 |
2 |
2 |
65 |
16 |
1 |
|
|
Suối Cầu Cả |
Suối Giàng Thia |
5,5 |
6,3 |
Vô Điếm |
497888 |
2475926 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
494394 |
2477309 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
|
68 |
2 |
2 |
65 |
16A |
|
|
|
Suối Thip |
Sông Lô |
5,3 |
4,5 |
Vô Điếm |
492954 |
2469802 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
490084 |
2472367 |
Vô Điếm, Bắc Quang |
|
69 |
2 |
2 |
65 |
17 |
|
|
|
Suối Hùng Na |
Sông Lô |
13 |
30 |
Hùng An |
481555 |
2475377 |
Hùng An, Bắc Quang |
488766 |
2468544 |
Hùng An, Bắc Quang |
|
70 |
2 |
2 |
65 |
18 |
|
|
|
Sông Con |
Sông Lô |
86 |
1.394 |
Nà Chì, Khuôn Lùng (huyện Xín Mần); Tân Nam, TT. Yên Bình, Tân Bắc, Tân Trịnh, Yên Hà, Hương Sơn (huyện Quang Bình); Việt Hồng, Tiên Kiều, Vĩnh Hảo, TT. Vĩnh Tuy (huyện Bắc Quang) |
441276 |
2495579 |
Nà Chì, Xín Mần |
488297 |
2462057 |
TT. Vĩnh Tuy, Bắc Quang |
* |
71 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1A |
|
|
Suối Thôn Khâu Lầu |
Sông Con |
6,4 |
6,1 |
Nậm Chì |
445791 |
2495438 |
Nậm Chì, Xín Mần |
448833 |
2490628 |
Nậm Chì, Xín Mần |
|
72 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1B |
|
|
Nậm Tòng |
Sông Con |
5,5 |
14,1 |
Khuôn Lùng, Nậm Chì |
446868 |
2486909 |
Khuôn Lùng, Xín Mần |
449887 |
2489612 |
Nậm Chì, Xín Mần |
|
73 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1 |
|
|
Nậm Li |
Sông Con |
17 |
114 |
Quảng Nguyên, Khuôn Lùng, Nà Chì |
456861 |
2503389 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
451039 |
2489432 |
Nà Chì, Xín Mần |
|
74 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1 |
1 |
|
Nậm Thảo |
Nậm Li |
5,6 |
14,8 |
Quảng Nguyên |
459138 |
2499373 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
456434 |
2496105 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
|
75 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1 |
2 |
|
Nậm Là |
Nậm Li |
7,6 |
15,7 |
Quảng Nguyên |
451584 |
2499006 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
453661 |
2492222 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
|
76 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1 |
3 |
|
Nậm Mo |
Nậm Li |
5,1 |
6,1 |
Quảng Nguyên, Khuôn Lùng |
449564 |
2494654 |
Quảng Nguyên, Xín Mần |
453068 |
2491346 |
Khuôn Lùng, Xín Mần |
|
77 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1C |
|
|
Nậm Thàng |
Sông Con |
7,4 |
35,2 |
Tân Nam |
463066 |
2488216 |
Tân Nam, Quang Bình |
457301 |
2485067 |
Tân Nam, Quang Bình |
|
78 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1C |
1 |
|
Nậm Pú |
Nậm Thàng |
7,5 |
14,8 |
Tân Nam |
458124 |
2491575 |
Tân Nam, Quang Bình |
458819 |
2485585 |
Tân Nam, Quang Bình |
|
79 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1D |
|
|
Nậm Cháng |
Sông Con |
7,7 |
20,3 |
Tân Nam, TT.Yên Bình |
452905 |
2483060 |
Tân Nam, Quang Bình |
458282 |
2482664 |
TT. Yên Bình, Quang Bình |
|
80 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1E |
|
|
Nậm Ngoa |
Sông Con |
7 |
9,6 |
Tân Nam |
462821 |
2486760 |
Tân Nam, Quang Bình |
459019 |
2482426 |
Tân Nam, Quang Bình |
|
81 |
2 |
2 |
65 |
18 |
1F |
|
|
Suối Cai |
Sông Con |
5,9 |
5,9 |
Tiên Nguyên |
462330 |
2484385 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
461250 |
2480937 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
|
82 |
2 |
2 |
65 |
18 |
2 |
|
|
Suối Re |
Sông Con |
19 |
98 |
Yên Thành, Yên Bình |
448808 |
2478881 |
Yên Thành, Quang Bình |
463189 |
2479037 |
Yên Bình, Quang Bình |
|
83 |
2 |
2 |
65 |
18 |
2 |
1 |
|
Suối Luông |
Suối Re |
6,3 |
18,6 |
TT. Yên Bình |
455114 |
2473626 |
TT. Yên Bình, Quang Bình |
457479 |
2478631 |
TT. Yên Bình, Quang Bình |
|
84 |
2 |
2 |
65 |
18 |
2 |
2 |
|
Nậm Mùng |
Suối Re |
6,8 |
32 |
Bằng Lang, TT. Yên Bình |
460593 |
2475209 |
Bằng Lang, Quang Bình |
460121 |
2475269 |
TT. Yên Bình, Quang Bình |
|
85 |
2 |
2 |
65 |
18 |
2 |
2 |
1 |
Khuổi Bốc |
Nậm Mùng |
7,5 |
7,5 |
Bằng Lang |
456088 |
2472254 |
Bằng Lang, Quang Bình |
460121 |
2475269 |
Bằng Lang, Quang Bình |
|
86 |
2 |
2 |
65 |
18 |
3 |
|
|
Suối Chừng |
Sông Con |
11 |
26 |
Tiên Nguyên, Tân Bắc |
463184 |
2487147 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
463708 |
2478749 |
Tân Bắc, Quang Bình |
|
87 |
2 |
2 |
65 |
18 |
3 |
1 |
|
Nậm Khẩu |
Suối Chừng |
6 |
5 |
Tân Bắc |
467335 |
2482949 |
Tân Bắc, Quang Bình |
464307 |
2479401 |
Tân Bắc, Quang Bình |
|
88 |
2 |
2 |
65 |
18 |
3A |
|
|
Nậm Du |
Sông Con |
7,7 |
10 |
Tân Bắc |
467641 |
2482776 |
Tân Bắc, Quang Bình |
468000 |
2477414 |
Tân Bắc, Quang Bình |
|
89 |
2 |
2 |
65 |
18 |
4 |
|
|
Ngòi Giang |
Sông Con |
20 |
80 |
Xuân Giang, Yên Hà, Bằng Lang, Tân Trịnh |
459254 |
2466336 |
Xuân Giang, Quang Bình |
465753 |
2473270 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
|
90 |
2 |
2 |
65 |
18 |
4 |
1 |
|
Phụ lưu số 1 |
Ngòi Giang |
12 |
42 |
Bằng Lang |
457228 |
2470420 |
Bằng Lang, Quang Bình |
465753 |
2473270 |
Bằng Lang, Quang Bình |
|
91 |
2 |
2 |
65 |
|
4 |
1 |
1 |
Khuổi Ven |
Phụ lưu số 1 |
5,3 |
6 |
Bằng Lang |
458895 |
2473124 |
Bằng Lang, Quang Bình |
462448 |
2473640 |
Bằng Lang, Quang Bình |
|
92 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
|
|
Suối Bạc |
Sông Con |
37 |
306 |
Nậm Khòa, Thông Nguyên (huyện Hoàng Su Phì) Xuân Minh, Tiên Nguyên, Tân Trịnh (huyện Quang Bình) |
465396 |
2498608 |
Nậm Khòa, Hoàng Su Phì |
470614 |
2475936 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
* Tên khác là suối Thông Nguyên |
93 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
1A |
|
Nậm Khòa |
Suối Bạc |
5 |
8,8 |
Nậm Khòa |
464116 |
2498565 |
Nậm Khòa, Hoàng Su Phì |
467285 |
2495369 |
Nậm Khòa, Hoàng Su Phì |
|
94 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
1 |
|
Nậm Ong |
Suối Bạc |
11 |
46 |
Nậm Ty, Thông Nguyên |
476309 |
2502020 |
Nậm Ty, Hoàng Su Phì |
472941 |
2495123 |
Thông Nguyên, Hoàng Su Phì |
Tên khác là Nậm Ông |
95 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
1 |
1 |
Nậm Cin |
Nậm Ong |
7,6 |
28 |
Nậm Ty, Thông Nguyên |
479891 |
2496100 |
Nậm Ty, Hoàng Su Phì |
473129 |
2495381 |
Thông Nguyên, Hoàng Su Phì |
|
96 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
1B |
|
Nậm Chàng |
Suối Bạc |
6 |
19,7 |
Xuân Minh |
475547 |
2494526 |
Xuân Minh, Quang Bình |
472488 |
2490737 |
Xuân Minh, Quang Bình |
|
97 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
2 |
|
Nậm Hóp |
Suối Bạc |
16 |
75 |
Nậm Khòa (huyện Hoàng Su Phì) Tiên Nguyên (huyện Quang Bình) |
460808 |
2498492 |
Nậm Khòa, Hoàng Su Phì |
471564 |
2488532 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
* |
98 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
2 |
1 |
Suối Bản Yên |
Nậm Hóp |
6,7 |
22,8 |
Tiên Nguyên |
465179 |
2486322 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
469348 |
2489820 |
Tiên Nguyên, Quang Bình |
|
99 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
2A |
|
Suối Bắc Bèn |
Suối Bạc |
6,2 |
23,4 |
Xuân Minh |
477897 |
2485921 |
Xuân Minh, Quang Bình |
472690 |
2487047 |
Xuân Minh, Quang Bình |
|
100 |
2 |
2 |
65 |
18 |
5 |
2B |
|
Suối Tinh Trang |
Suối Bạc |
5,1 |
12 |
Tân Trịnh |
471882 |
2479616 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
473552 |
2476535 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
|
101 |
2 |
2 |
65 |
18 |
6 |
|
|
Ngòi Thuý |
Sông Con |
15 |
55 |
TT. Việt Quang (huyện Bắc Quang) Tân Trịnh (huyện Quang Bình) |
479781 |
2483664 |
TT. Việt Quang, Bắc Quang |
474127 |
2476563 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
* |
102 |
2 |
2 |
65 |
18 |
6 |
1 |
|
Suối Nậm Mác |
Ngòi Thúy |
7,4 |
13,4 |
Tân Trịnh |
475807 |
2483683 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
475535 |
2478386 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
|
103 |
2 |
2 |
65 |
18 |
6 |
2 |
|
Phụ lưu số 1- Ngòi Thúy |
Ngòi Thúy |
5,6 |
7 |
Việt Hồng, TT. Việt Quang (huyện Bắc Quang), Tân Trịnh (huyện Quang Bình) |
478674 |
2475219 |
Việt Hồng, Bắc Quang |
475522 |
2476486 |
Tân Trịnh, Quang Bình |
* |
104 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7 |
|
|
Suối Tràng Thâm |
Sông Con |
28 |
131 |
Xuân Giang, Yên Hà |
459706 |
2466416 |
Xuân Giang, Quang Bình |
474473 |
2472886 |
Yên Hà, Quang Bình |
|
105 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7 |
1 |
|
Ngòi Luông |
Suối Tràng Thâm |
17 |
62 |
Tiên Yên, Hương Sơn |
468041 |
2467043 |
Tiên Yên, Quang Bình |
474115 |
2472683 |
Hương Sơn, Quang Bình |
|
106 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7A |
|
|
Phụ Lưu số 1 - sông Con |
Sông Con |
8,4 |
17,4 |
TT. Việt Quang, Việt Hồng |
479638 |
2477868 |
TT. Việt Quang, Bắc Quang |
477982 |
2471769 |
Việt Hồng, Bắc Quang |
|
107 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7B |
|
|
Suối Ngòi Giàn |
Sông Con |
8,4 |
18,1 |
Tiên Kiều |
476594 |
2463957 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
478955 |
2468160 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
|
108 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7C |
|
|
Phụ lưu số 2 - sông Con |
Sông Con |
5,7 |
10,6 |
Tiên Kiều |
482175 |
2471862 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
482340 |
2467753 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
|
109 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7D |
|
|
Suối Ngòi Cào |
Sông Con |
5,2 |
5,9 |
Tiên Kiều |
481390 |
2463962 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
482900 |
2466824 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
|
110 |
2 |
2 |
65 |
18 |
7E |
|
|
Phụ lưu số 3 - sông Con |
Sông Con |
6,4 |
6,9 |
Vĩnh Hảo |
482342 |
2461965 |
Vĩnh Hảo, Bắc Quang |
486573 |
2462448 |
Vĩnh Hảo, Bắc Quang |
|
111 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
1A |
|
Suối Ngòi Lang Giang |
Ngòi Kim |
6,4 |
10,6 |
Đồng Yên |
481004 |
2452912 |
Đồng Yên, Bắc Quang |
476938 |
2454977 |
Đồng Yên, Bắc Quang |
|
112 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
1 |
|
Ngòi Trùng |
Ngòi Kim |
10 |
40 |
Vĩnh Phúc, Đồng Yên |
475593 |
2463186 |
Vĩnh Phúc, Bắc Quang |
479058 |
2457837 |
Đồng Yên, Bắc Quang |
|
113 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
1 |
1 |
Ngòi Củng |
Ngòi Trùng |
6 |
13,4 |
Vĩnh Phúc |
474992 |
2461565 |
Vĩnh Phúc, Bắc Quang |
478523 |
2459039 |
Vĩnh Phúc, Bắc Quang |
|
114 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
2 |
|
Suối Ngòi Thui |
Ngòi Kim |
7,3 |
17,7 |
Đông Thành |
482642 |
2453221 |
Đông Thành, Bắc Quang |
483140 |
2457775 |
Đông Thành, Bắc Quang |
|
115 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
2 |
1 |
Khuổi Le |
Suối Ngòi Thui |
7 |
4,8 |
Đông Thành |
484714 |
2454948 |
Đông Thành, Bắc Quang |
482151 |
2455261 |
Đông Thành, Bắc Quang |
|
116 |
2 |
2 |
65 |
18 |
8 |
3 |
|
Khuổi Hốc |
Ngòi Kim |
10,9 |
12,7 |
Đông Thành |
484419 |
2455876 |
Đông Thành, Bắc Quang |
488137 |
2459895 |
Đông Thành, Bắc Quang |
|
117 |
2 |
2 |
65 |
19 |
|
|
|
Ngòi Trí |
Sông Lô |
13 |
14 |
Đông Thành |
487278 |
2455174 |
Đông Thành, Bắc Quang |
491339 |
2459513 |
Đông Thành, Bắc Quang |
|
118 |
2 |
2 |
65 |
19 |
1 |
|
|
Phụ lưu số 1 - Ngòi Trí |
Ngòi Trí |
5,1 |
4 |
Đông Thành |
490099 |
2456760 |
Đông Thành, Bắc Quang |
489616 |
2458595 |
Đông Thành, Bắc Quang |
|
119 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Lũng Thầu |
- |
8,6 |
29,4 |
Lũng Thầu (huyện Đồng Văn) Hữu Vinh (huyện Yên Minh) |
515487 |
2564888 |
Lũng Thầu, Đồng Văn |
516896 |
2557995 |
Hữu Vinh, Yên Minh |
* |
120 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Pắc Nghè |
Suối Nà Đồng |
6,9 |
22,3 |
Lao và Chải, TT. Yên Minh |
508628 |
2557286 |
Lao và Chải, Yên Minh |
513236 |
2557315 |
TT. Yên Minh, Yên Minh |
|
121 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Nà Đồng |
- |
8,9 |
52,2 |
Lao và Chải, TT. Yên Minh |
510789 |
2555046 |
Lao và Chải, Yên Minh |
516267 |
2557146 |
TT. Yên Minh, Yên Minh |
|
122 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Nà Quang |
Suối Nà Đồng |
7 |
24,8 |
Lao và Chải, Đông Minh, TT. Yên Minh |
511742 |
2553607 |
Lao và Chải, Yên Minh |
514846 |
2556993 |
TT. Yên Minh, Yên Minh |
|
123 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Lùng Vải |
- |
5,2 |
4,7 |
Hữu Vinh, Đông Minh |
515845 |
2554636 |
Hữu Vinh, Yên Minh |
520112 |
2555660 |
Đông Minh, Yên Minh |
|
124 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Bản Vàng |
- |
8,9 |
28,1 |
Hữu Vinh, Đông Minh, Mậu Duệ |
517047 |
2557491 |
Hữu Vinh, Yên Minh |
522579 |
2552237 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
|
125 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
1 |
|
Suối Nà Bá |
Sông Nhiệm |
7 |
15,6 |
Ngam La, Mậu Duệ |
516712 |
2548463 |
Ngam La, Yên Minh |
520617 |
2551102 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
|
126 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
|
Suối Nà Đõn |
Sông Nhiệm |
6 |
19 |
Ngam La, Mậu Duệ |
520196 |
2547348 |
Ngam La, Yên Minh |
522726 |
2550557 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
|
127 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
1 |
Suối Lùng Pả |
Suối Nà Đõn |
5 |
6,4 |
Mậu Duệ |
523561 |
2545443 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
522763 |
2549330 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
|
128 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
3 |
|
Suối Nậm Luy |
Sông Nhiệm |
6,6 |
10 |
Mậu Duệ |
524668 |
2546271 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
524690 |
2550731 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
|
129 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
4 |
1 |
Suối Nà Luông |
Suối Nà Né |
5,3 |
4,8 |
Mậu Duệ, Mậu Long |
524302 |
2554889 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
528241 |
2553622 |
Mậu Long, Yên Minh |
|
130 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
4 |
|
Suối Nà Né |
Sông Nhiệm |
6,3 |
56,4 |
Mậu Long |
529797 |
2554614 |
Mậu Long, Yên Minh |
528241 |
2553622 |
Mậu Long, Yên Minh |
|
131 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
1 |
Suối Thâm Cung |
Sông Nhiệm |
11 |
16 |
Mậu Long |
532039 |
2555149 |
Mậu Long, Yên Minh |
532444 |
2549688 |
Mậu Long, Yên Minh |
|
132 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
2 |
Suối Bản An |
Sông Nhiệm |
29 |
236 |
Du Già, Lũng Hồ, Ngọc Long |
515227 |
2535713 |
Du Già, Yên Minh |
533762 |
2549003 |
Ngọc Long, Yên Minh |
|
133 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
|
|
Suối Đường Thượng |
|
9,8 |
45 |
Đường Thượng, Lũng Hồ |
513715 |
2539862 |
Đường Thượng, Yên Minh |
522231 |
2542513 |
Lũng Hồ, Yên Minh |
|
134 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
3 |
Suối Nặm Rem |
Suối Bản An |
5,6 |
15,3 |
Du Già |
515137 |
2537536 |
Du Già, Yên Minh |
520162 |
2537311 |
Du Già, Yên Minh |
|
135 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
4 |
Suối Du Tiến |
Suối Bản An |
9,6 |
30,6 |
Du Tiến |
529825 |
2530553 |
Du Tiến, Yên Minh |
525319 |
2537020 |
Du Tiến, Yên Minh |
|
136 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
4 |
Suối Bản Lè |
Suối Bản An |
8 |
23,6 |
Du Tiến |
533030 |
2535802 |
Du Tiến, Yên Minh |
527220 |
2539211 |
Du Tiến, Yên Minh |
|
137 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
6 |
Suối Bắc Bục |
Suối Bản An |
8 |
15,3 |
Ngọc Long |
537047 |
2542368 |
Ngọc Long, Yên Minh |
531933 |
2546173 |
Ngọc Long, Yên Minh |
|
138 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
|
|
Suối Bản Sao |
Suối Bản Chun |
3,5 |
7,7 |
Ngọc Long |
536707 |
2538258 |
Ngọc Long, Yên Minh |
534474 |
2540448 |
Ngọc Long, Yên Minh |
|
139 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
|
|
Suối Bản Chún |
- |
6,4 |
30,9 |
Ngọc Long |
532151 |
2538865 |
Ngọc Long, Yên Minh |
533510 |
2543063 |
Ngọc Long, Yên Minh |
|
140 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
3 |
Nậm Rom |
Sông Nhiệm |
13 |
25 |
Nậm Ban |
534074 |
2555873 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
534328 |
2548496 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
Tên khác là suối Vị Giác |
141 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
3 |
Phụ lưu số 1 - Nậm Rom |
Nậm Rom |
7 |
9,8 |
Lũng Chinh, Nậm Ban |
533336 |
2556735 |
Lũng Chinh, Mèo Vạc |
533839 |
2551250 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
|
142 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
4 |
Nậm Ban |
Sông Nhiệm |
20 |
48 |
Tả Lủng, Sủng Máng, Nậm Ban |
539088 |
2558578 |
Tả Lủng, Mèo Vạc |
537549 |
2547986 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
Tên khác là suối Chú Mỳ hay suối Phú Mỳ |
143 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
4 |
Suối Nặm Lụng |
Nậm Ban |
5,4 |
8,5 |
Nậm Ban |
487430 |
2557361 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
485750 |
2553806 |
Nậm Ban, Mèo Vạc |
|
144 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
4A |
Suối Phác Ràng |
Sông Nhiệm |
5 |
9,5 |
Niêm Sơn |
488119 |
2546522 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
491657 |
2548327 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
|
145 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
5 |
Suối Tát Ngà |
Sông Nhiệm |
14 |
74 |
Tát Ngà, Niêm Sơn |
540854 |
2557773 |
Tát Ngà, Mèo Vạc |
543681 |
2546958 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
|
146 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
1 |
Suối Pắc Dầu |
Suối Tát Ngà |
9 |
27,1 |
Tát Ngà, Niêm Sơn |
545113 |
2556181 |
Tát Ngà, Mèo Vạc |
543186 |
2549639 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
|
147 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
2 |
Suối Khuổi Vàng |
Suối Tát Ngà |
5 |
5,8 |
Niêm Tòng, Niêm Sơn |
548021 |
2549954 |
Niêm Tòng, Mèo Vạc |
543832 |
2548094 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
|
148 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
1 |
|
Suối Lũng Lầu |
Sông Nho Quế |
5,8 |
27,2 |
Khâu Vai |
547690 |
2551248 |
Khâu Vai, Mèo Vạc |
551829 |
2550379 |
Khâu Vai, Mèo Vạc |
|
149 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
2 |
|
Suối Thuồng Luồng |
Sông Nho Quế |
5,7 |
8,3 |
Xín Cái |
547887 |
2569824 |
Xín Cái, Mèo Vạc |
547339 |
2565710 |
Xín Cái, Mèo Vạc |
|
150 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
3 |
|
Suối Tràng Ca |
Sông Nho Quế |
6,6 |
21,4 |
Lũng Cú |
530557 |
2580564 |
Lũng Cú, Đồng Văn |
536034 |
2581350 |
Lũng Cú, Đồng Văn |
|
151 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
4 |
|
Suối Seo Hồ |
Sông Nho Quế |
7 |
21,9 |
Má Lé |
532184 |
2575990 |
Má Lé, Đồng Văn |
537643 |
2579103 |
Má Lé, Đồng Văn |
|
152 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
5 |
|
Suối Tà Làng |
Sông Nho Quế |
3,8 |
3,5 |
Pải Lủng |
487620 |
2573762 |
Pải Lủng, Mèo Vạc |
490237 |
2573024 |
Pải Lủng, Mèo Vạc |
|
153 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
6 |
|
Suối Thín Ngài |
Sông Nho Quế |
5 |
14 |
Thượng Phùng |
494781 |
2572078 |
Thượng Phùng, Mèo Vạc |
491369 |
2572274 |
Thượng Phùng, Mèo Vạc |
|
154 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Me Lé |
- |
7,8 |
28,9 |
Má Lé |
531319 |
2576650 |
Má Lé, Đồng Văn |
525689 |
2580350 |
Má Lé, Đồng Văn |
|
155 |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Suối Thầu |
- |
10,7 |
25,4 |
Phố Cáo |
519781 |
2564857 |
Phố Cáo, Đồng Văn |
512803 |
2571200 |
Phố Cáo, Đồng Văn |
|
156 |
2 |
2 |
65 |
29 |
4 |
|
|
Suối Nậm Chuầy |
Suối Ba Ta |
|
14,4 |
Niêm Sơn |
538587 |
2544597 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
543897 |
2545808 |
Niêm Sơn, Mèo Vạc |
|
157 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9 |
|
|
Nậm Mía |
Sông Gâm |
12 |
79 |
Yên Cường |
535277 |
2505152 |
Yên Cường, Bắc Mê |
538001 |
2513938 |
Yên Cường, Bắc Mê |
|
158 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9 |
1 |
|
Suối Nà Làng |
Nậm Mía |
7,3 |
14,3 |
Phiêng Luông, Yên Cường |
534038 |
2506754 |
Phiêng Luông, Bắc Mê |
538951 |
2509085 |
Yên Cường, Bắc Mê |
|
159 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9A |
|
|
Suối Bản Sáp |
Sông Gâm |
9,1 |
28,7 |
TT. Yên Phú |
537401 |
2522297 |
TT.Yên Phú, Bắc Mê |
536530 |
2514061 |
TT.Yên Phú, Bắc Mê |
|
160 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9B |
|
|
Suối Phiêng Sa |
Sông Gâm |
5,5 |
14,4 |
Yên Phong |
539195 |
2518809 |
Yên Phong, Bắc Mê |
541430 |
2514803 |
Yên Phong, Bắc Mê |
|
161 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9B |
1 |
|
Suối Bản Lầng |
Suối Phiêng Sa |
6,3 |
8 |
Yên Phong |
538591 |
2522408 |
Yên Phong, Bắc Mê |
540535 |
2517272 |
Yên Phong, Bắc Mê |
|
162 |
2 |
2 |
65 |
29 |
9C |
|
|
Suối Đình Cân |
Sông Gâm |
5,2 |
10,9 |
Yên Phong |
542028 |
2519335 |
Yên Phong, Bắc Mê |
542689 |
2515627 |
Yên Phong, Bắc Mê |
|
163 |
2 |
2 |
65 |
29 |
10 |
|
|
Suối Tà Tấu |
Sông Gâm |
10 |
44 |
Giáp Trung, TT. Yên Phú |
531243 |
2523270 |
Giáp Trung, Bắc Mê |
532299 |
2514591 |
TT.Yên Phú, Bắc Mê |
|
164 |
2 |
2 |
65 |
29 |
10A |
|
|
Suối Nậm Tửu |
Sông Gâm |
5,6 |
8,2 |
Giáp Trung, TT. Yên Phú |
530513 |
2518886 |
Giáp Trung, Bắc Mê |
532022 |
2514505 |
TT. Yên Phú, Bắc Mê |
|
165 |
2 |
2 |
65 |
29 |
11 |
|
|
Nậm Nung |
Sông Gâm |
11 |
48 |
Giáp Trung, Lạc Nông |
528944 |
2524713 |
Giáp Trung, Bắc Mê |
527671 |
2515267 |
Lạc Nông, Bắc Mê |
|
166 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
|
|
Nậm Mạ |
Sông Gâm |
41 |
451 |
Tùng Bá (huyện Vị Xuyên), Yên Định, Minh Ngọc (huyện Bắc Mê) |
510189 |
2537700 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
517550 |
2518111 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
* |
167 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1A |
|
Phụ lưu số 1 - Nậm Mạ |
Nậm Mạ |
5 |
9,3 |
Tùng Bá |
508134 |
2536897 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
507734 |
2533736 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
|
168 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1B |
|
Khuổi Mào |
Nậm Mạ |
8 |
21,6 |
Thuận Hòa, Tùng Bá |
503126 |
2532562 |
Thuận Hòa, Vị Xuyên |
508292 |
2529215 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
|
169 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1C |
|
Phụ lưu số 2 - Nậm Mạ |
Nậm Mạ |
6,2 |
32,7 |
Tùng Bá |
511442 |
2532464 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
510113 |
2527747 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
|
170 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1D |
|
Suối Lùng Càng |
Nậm Mạ |
|
31,1 |
Minh Ngọc |
516579 |
2510637 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
520749 |
2514875 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
|
171 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1C |
1 |
Suối Khun Pha |
Phụ lưu số 2 - Nậm Mạ |
6,6 |
19,1 |
Tùng Bá |
512955 |
2531706 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
510113 |
2527747 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
|
172 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1D |
|
Suối Tạm Mò |
Nậm Mạ |
7,9 |
22 |
Yên Định |
505198 |
2524523 |
Yên Định, Bắc Mê |
511453 |
2522675 |
Yên Định, Bắc Mê |
|
173 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1D |
4 |
Suối Khuổi Tao |
Suối Tạm Mò |
7,6 |
6,1 |
Yên Định |
506547 |
2521708 |
Yên Định, Bắc Mê |
511429 |
2522606 |
Yên Định, Bắc Mê |
|
174 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1E |
|
Suối Thàng B |
Nậm Mạ |
5 |
4,9 |
Minh Ngọc |
517338 |
2522666 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
516673 |
2518824 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
|
175 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1 |
|
Nậm Chì |
Nậm Mạ |
21 |
156 |
Minh Sơn, Minh Ngọc |
518924 |
2530798 |
Minh Sơn, Bắc Mê |
517550 |
2518111 |
Minh Ngọc, Bắc Mê |
Tên khác là suối Ngọc Chì |
176 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1 |
1A |
Phụ lưu số 1 - Nậm Chì |
Nậm Chì |
7,5 |
16,9 |
Minh Sơn |
522795 |
2530252 |
Minh Sơn, Bắc Mê |
520407 |
2523877 |
Minh Sơn, Bắc Mê |
|
177 |
2 |
2 |
65 |
29 |
12 |
1 |
1 |
Suối Bá Phòng |
Nậm Chì |
13 |
54 |
Minh Sơn |
525381 |
2529883 |
Minh Sơn, Bắc Mê |
519342 |
2520980 |
Minh Sơn, Bắc Mê |
|
### |
2 |
2 |
65 |
29 |
|
|
|
Ngòi Ba |
Suối Cầu Kheo |
8,9 |
6 |
Đức Xuân |
500586 |
2471966 |
Đức Xuân, Bắc Quang |
507736 |
2469153 |
Đức Xuân, Bắc Quang |
|
178 |
2 |
2 |
65 |
39 |
0A |
|
|
Suối Híang suối |
Sông Chảy |
5,6 |
9,8 |
Hồ Thầu |
411709 |
2,507270 |
Hồ Thầu, Hoàng Su Phì |
413849 |
2503366 |
Hồ Thầu, Hoàng Su Phì |
|
179 |
2 |
2 |
65 |
39 |
0B |
|
|
Suối Nặm Ai |
Sông Chảy |
5,6 |
16 |
Nam Sơn |
415243 |
2500207 |
Nam Sơn, Hoàng Su Phì |
416666 |
2504223 |
Nam Sơn, Hoàng Su Phì |
|
180 |
2 |
2 |
65 |
39 |
0C |
|
|
Suối Làng Lĩ Hồ |
Sông Chảy |
6,4 |
10 |
Nậm Dịch |
422996 |
2506507 |
Nậm Dịch, Hoàng Su Phì |
417991 |
2506529 |
Nậm Dịch, Hoàng Su Phì |
|
181 |
2 |
2 |
65 |
39 |
1 |
|
|
Suối Bản Qua |
Sông Chảy |
17 |
103 |
Túng Sán, Tân Tiến |
478972 |
2521254 |
Túng Sán, Hoàng Su Phì |
469453 |
2513747 |
Tân Tiến, Hoàng Su Phì |
|
182 |
2 |
2 |
65 |
39 |
1 |
1 |
|
Suối Sáng Dình Chảy |
Suối Bản Qua |
5 |
10,5 |
Túng Sán |
428572 |
2515885 |
Túng Sán, Hoàng Su Phì |
424451 |
2516082 |
Túng Sán, Hoàng Su Phì |
|
183 |
2 |
2 |
65 |
39 |
1 |
1 |
|
Suối Nà Nhung |
Suối Bản Qua |
13 |
49 |
Tả Sứ Choóng, Bản Nhùng, Ngàm Đăng Vài |
476076 |
2505910 |
Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì |
470103 |
2513775 |
Ngàm Đăng Vài, Hoàng Su Phì |
Tên khác là suối Tả Sử Chóong |
184 |
2 |
2 |
65 |
39 |
1 |
1 |
1 |
Suối Sà Phìn |
Suối Nà Nhung |
7,5 |
13,7 |
Tả Sứ Choóng |
477239 |
2506758 |
Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì |
474021 |
2510344 |
Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì |
|
185 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2 |
|
|
Suối Cốc Láng |
Sông Chảy |
12 |
70 |
Thèn Chu Phìn, Pố Lồ, TT. Vinh Quang |
470008 |
2523800 |
Thèn Chu Phìn, Hoàng Su Phì |
468604 |
2514392 |
TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì |
|
186 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2 |
1A |
|
Suối Thám Báo |
Suối Cốc Láng |
5,4 |
8,1 |
Pố Lồ |
466733 |
2523417 |
Pố Lồ, Hoàng Su Phì |
468251 |
2519826 |
Pố Lồ, Hoàng Su Phì |
|
187 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2A |
|
|
Suối Thầu |
Sông Chảy |
7,4 |
17,7 |
Chiến Phố, Pố Lồ, Tụ Nhân, TT. Vinh Quang |
463227 |
2518370 |
Chiến Phố, Hoàng Su Phì |
466869 |
2514160 |
TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì |
|
188 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2B |
|
|
Sán Sả Hồ |
Sông Chảy |
5,2 |
27,1 |
Bản Luốc, Sán Sả Hồ, Tụ Nhân |
465998 |
2509252 |
Bản Luốc, Hoàng Su Phì |
464142 |
2512740 |
Tụ Nhân, Hoàng Su Phì |
|
189 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2B |
1 |
|
Suối Nà Giảo |
Sán Sả Hồ |
5 |
6,7 |
Sán Sả Hồ, Bản Luốc |
461878 |
2507392 |
Sán Sả Hồ, Hoàng Su Phì |
464884 |
2510569 |
Sán Sả Hồ, Hoàng Su Phì |
|
190 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2C |
|
|
Suối Tà Đán |
Sông Chảy |
10 |
23,2 |
Pờ Ly Ngài |
460857 |
2506620 |
Pờ Ly Ngài, Hoàng Su Phì |
459599 |
2515303 |
Pờ Ly Ngài, Hoàng Su Phì |
Tên khác là Tà Đạn |
191 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2 |
1 |
|
Suối Ngàn Đá Trắng |
Suối Cốc Láng |
10 |
25 |
Đản Ván, Tân Tiến |
473985 |
2521231 |
Đản Ván, Hoàng Su Phì |
468908 |
2515259 |
Tân Tiến, Hoàng Su Phì |
|
192 |
2 |
2 |
65 |
39 |
2 |
1 |
1 |
Suối Nậm Lù |
Suối Ngàn Đá Trắng |
5 |
8 |
Đản Ván |
421407 |
2522094 |
Đản Ván, Hoàng Su Phì |
419916 |
2518359 |
Đản Ván, Hoàng Su Phì |
|
193 |
2 |
2 |
65 |
39 |
|
|
|
Ma Lù Thàng |
- |
5,3 |
5,6 |
Thàng Tín |
461176 |
2524615 |
Thàng Tín, Hoàng Su Phì |
465518 |
2524079 |
Thàng Tín, Hoàng Su Phì |
|
194 |
2 |
2 |
65 |
39 |
3 |
1A |
|
Vó Thầu Chi |
Suối Đỏ |
6,1 |
19 |
Chiến Phố, Thàng Tín |
463145 |
2519051 |
Chiến Phố , Hoàng Su Phì |
459535 |
2522171 |
Chiến Phố, Hoàng Su Phì |
|
195 |
2 |
2 |
65 |
39 |
3 |
1A |
1 |
Hiền Tà |
Vó Thầu Chi |
6 |
10,7 |
Tháng Tín, Chiến Phố |
465054 |
2523690 |
Thàng Tín, Hoàng Su Phì |
460880 |
2521941 |
Chiến Phố, Hoàng Su Phì |
|
196 |
2 |
2 |
65 |
39 |
3 |
1 |
|
Suối Hoa Si Pan |
Suối Đỏ |
13 |
39 |
Nàn Xỉn, Bản Phùng |
450074 |
2518148 |
Nàn Xỉn, Hoàng Su Phì |
458652 |
2520999 |
Bản Phùng, Hoàng Su Phì |
Tên khác là suối Nàn Xỉn |
197 |
2 |
2 |
65 |
39 |
3 |
1B |
|
Suối Gia Long |
Suối Đỏ |
9,5 |
17,3 |
Nàn Xỉn (huyện Xín Mần), Bản Phùng (huyện Hoàng Su Phì) |
451285 |
2517459 |
Nàn Xỉn, Xín Mần |
458548 |
2517943 |
Bản Phùng, Hoàng Su Phì |
* |
198 |
2 |
2 |
65 |
39 |
4 |
|
|
Suối Tà Lai |
Sông Chảy |
11 |
43 |
Thu Tà, Ngán Chiên |
457537 |
2505118 |
Thu Tà, Xín Mần |
450494 |
2510968 |
Ngán Chiên, Xín Mần |
|
199 |
2 |
2 |
65 |
39 |
4 |
1 |
|
Suối Tà Nậm Lu |
Suối Tà Lai |
5,2 |
10,1 |
Trung Thịnh |
456924 |
2509304 |
Trung Thịnh, Xín Mần |
452104 |
2508716 |
Trung Thịnh, Xín Mần |
|
200 |
2 |
2 |
65 |
39 |
4A |
|
|
Suối Tà Lượt |
Sông Chảy |
5 |
13,1 |
Xín Mần, Thèn Phàng |
448820 |
2514570 |
Xín Mần, Xín Mần |
449283 |
2510424 |
Thèn Phàng, Xín Mần |
|
201 |
2 |
2 |
65 |
39 |
4B |
|
|
Suối Nàn Hái |
Sông Chảy |
8,4 |
22,3 |
Chí Cà |
447305 |
2516389 |
Chí Cà, Xín Mần |
443508 |
2510928 |
Chí Cà, Xín Mần |
|
202 |
2 |
2 |
65 |
39 |
5 |
1 |
|
Nậm Dẩn |
Nậm Dần |
10 |
35 |
Nấm Dẩn |
445077 |
2495576 |
Nấm Dẩn, Xín Mần |
447491 |
2502691 |
Nấm Dẩn, Xín Mần |
|
203 |
2 |
2 |
65 |
39 |
5 |
1A |
|
Nậm Du |
Nậm Dần |
6,7 |
14,5 |
Chế Là |
453596 |
2502900 |
Chế Là , Xín Mần |
447913 |
2502655 |
Chế Là , Xín Mần |
|
204 |
2 |
2 |
65 |
39 |
14 |
1 |
1 |
Nậm Mằng |
Nậm Lăng |
5,3 |
7,6 |
Bản Rịa |
445952 |
2484976 |
Bản Rịa, Quang Bình |
445223 |
2480695 |
Bản Rịa, Quang Bình |
|
205 |
2 |
2 |
65 |
39 |
14 |
1 |
2 |
Nậm Thinh |
Nậm Lăng |
5,4 |
13,6 |
Bản Rịa |
446542 |
2483781 |
Bản Rịa, Quang Bình |
446804 |
2480262 |
Bản Rịa, Quang Bình |
|
Ghi chú: a. Trong danh mục này bao gồm các sông, suối có chiều dài từ 5km trở lên