Quyết định 1604/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang

Số hiệu 1604/QĐ-UBND
Ngày ban hành 16/08/2023
Ngày có hiệu lực 16/08/2023
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hà Giang
Người ký Hoàng Gia Long
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1604/QĐ-UBND

Hà Giang, ngày 16 tháng 08 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Nghị định số 02/2023/NĐ-CP ngày 01 tháng 02 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Thực hiện Quyết định số 1385/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2022 của UBND tỉnh Hà Giang về việc phê duyệt Đề cương chi tiết và dự toán nhiệm vụ “Điều tra, đánh giá, lập và ban hành danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Hà Giang”.

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2690/TTr-STMNT ngày 04 tháng 8 năm 2023; Báo cáo số 1493/BC-VP ngày 16 tháng 8 năm 2023 của Văn phòng UBND tỉnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang, gồm:

1. Nguồn nước nội tỉnh thuộc các sông, suối: 205 sông, suối.

2. Nguồn nước nội tỉnh thuộc các hồ, ao, đầm: 394 hồ chứa.

(Danh mục chi tiết tại phụ lục kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm công bố Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang.

2. Các Sở, ban, ngành của tỉnh; Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm: Phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường trong việc công bố Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Hà Giang; thực hiện quản lý, bảo vệ các nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn theo quy định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công thương, Xây dựng, Giao thông Vận tải, Văn hóa Thể thao và Du lịch; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (B/c);
- TTr Tỉnh Ủy, TTr HĐND tỉnh;
- Cục Quản lý tài nguyên nước;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Chánh VP, các PCVP UBND tỉnh;
- UBND các huyện, thành phố;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu VT, CVNCTH.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH




Hoàng Gia Long

 

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG

(Kèm theo Quyết định số 1604/QĐ-UBND ngày 16/08/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang)

1. Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh thuộc các sông, suối:

TT

Mã sông

Tên sông

Chảy ra

Chiều dài (Km)

Diện tích lưu vực (Km2)

Phạm vi hành chính (xã/phường)

Vị trí đầu sông Vị trí cuối sông

Ghi chú

sông C

MS

1

MS

2

MS

3

MS

4

MS

5

MS

6

Tọa độ X(m)

Tọa độ Y(m)

Xã, huyện

Tọa độ X(m)

Tọa độ Y(m)

Xã, huyện

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

1

2

2

65

1

 

 

 

Suối Thanh Thuỷ

Sông Lô

25

115

Lao Chải, Xín Chải, Thanh Đức, Thanh Thủy

474556

2521779

Lao Chải, Vị Xuyên

485899

2534894

Thanh Thủy, Vị Xuyên

 

2

2

2

65

2

 

 

 

Suối Sửu

Sông Lô

14

50

Phương Tiến

481900

2522396

Phương Tiến, Vị Xuyên

491084

2529323

Phương Tiến, Vị Xuyên

 

3

2

2

65

2A

 

 

 

Suối Thanh Sơn

Sông Lô

5,5

10,3

Thanh Thủy

485751

2529553

Thanh Thủy, Vị Xuyên

489983

2530747

Thanh Thủy, Vị Xuyên

 

4

2

2

65

2B

 

 

 

Suối Nậm Tu

Sông Lô

8,8

28

Phương Độ

488049

2522659

Phương Độ, TP. Hà Giang

494931

2526172

Phương Độ, TP. Hà Giang

 

5

2

2

65

2C

 

 

 

Suối Nà Thác

Sông Lô

10

12

Phương Độ

490233

2521514

Phương Độ, TP. Hà Giang

495774

2525768

Phương Độ, TP. Hà Giang

 

6

2

2

65

2D

 

 

 

Suối Vằng Vải

Sông Lô

8

19,1

Phong Quang (huyện Vị Xuyên) P. Quang Trung (TP. Hà Giang)

493712

2530495

Phong Quang, Vị Xuyên

495855

2525825

P. Quang Trung, TP. Hà Giang

*

7

2

2

65

2E

 

 

 

Suối Châng

Sông Lô

7,6

24,9

Phương Thiện

492705

2519924

Phương Thiện, TP. Hà Giang

497754

2521926

Phương Thiện, TP. Hà Giang

 

8

2

2

65

3

1

 

 

Suối Lũng Phìn

Sông Miện

17

75

Phú Lũng, Bạch Đích, Na Khê

505256

2570767

Phú Lũng, Yên Minh

500114

2562537

Na Khê, Yên Minh

 

9

2

2

65

3

2

 

 

Suối Bản Đá

Sông Miện

17

74

Sủng Cháng, Bạch Đích, Na Khê

509241

2564613

Sủng Cháng, Yên Minh

502169

2560789

Na Khê, Yên Minh

 

10

2

2

65

3

2

1A

 

Phụ lưu số 1 - suối Bản Đá

Suối Bản Đá

7

25,5

Lao Và Chải, Sủng Thài, Sủng Cháng, Na Khê

511589

2560703

Lao Và Chải, Yên Minh

508240

2563381

Na Khê, Yên Minh

 

11

2

2

65

3

2

1

 

Suối Na Kinh

Suối Bản Đá

11

21

Lao và Chải, Na Khê

507462

2557254

Lao Và Chải, Yên Minh

503179

2561683

Na Khê, Yên Minh

 

12

2

2

65

3

3

 

 

Suối Tà Cả

Sông Miện

10

27

TT. Quản Bạ, Đông Hà

500366

2549069

TT. Quản Bạ, Quản Bạ

505519

2546371

Đông Hà, Quản Bạ

Tên khác là Tà Cá

13

2

2

65

3

3A

 

 

Suối Nà Vìn

Sông Miện

5,1

71,2

TT. Quản Bạ, Đông Hà

500031

2550544

TT. Quản Bạ, Quản Bạ

504096

2549896

Đông Hà, Quản Bạ

 

14

2

2

65

3

3B

 

 

Suối Cá

Sông Miện

6

58,2

Thái An

509514

2539097

Thái An, Quản Bạ

506617

2543588

Thái An, Quản Bạ

 

15

2

2

65

3

3C

 

 

Lũng Khỏe

Sông Miện

6,3

47,2

Thuận Hòa

498877

2541703

Thuận Hòa, Vị Xuyên

501478

2537230

Thuận Hòa, Vị Xuyên

 

16

2

2

65

3

4

 

 

Suối Pác Xum

Sông Miện

28

271

Quyết Tiến (huyện Quản Bạ); Minh Tân, Thuận Hòa (Vị Xuyên)

497743

2548826

Quyết Tiến, Quản Bạ

499530

2530982

Thuận Hòa, Vị Xuyên

*

17

2

2

65

3

4

1

 

Nậm Hình

Suối Pác Xum

10

90

Minh Tân

489168

2541595

Minh Tân, Vị Xuyên

494671

2535548

Minh Tân, Vị Xuyên

 

18

2

2

65

 

4A

 

 

Suối Bá Mần

Sông Miện

6,8

9

Ngọc Đường

506357

2525552

Ngọc Đường, TP. Hà Giang

501468

2527742

Ngọc Đường, TP. Hà Giang

 

19

2

2

65

3

5

 

 

Phụ lưu số 5

Sông Miện

15

38

Kim Thạch (huyện Vị Xuyên) Ngọc Đường (TP. Hà Giang)

506764

2519316

Kim Thạch, Vị Xuyên

501077

2525977

Ngọc Đường, TP. Hà Giang

*

20

2

2

65

3

 

 

 

Suối Bản Mã

-

12,5

43,2

Cao Mã Pờ

486600

2554667

Cao Mã Pờ, Quản Bạ

481361

2556755

Cao Mã Pờ, Quản Bạ

 

21

2

2

65

3

 

 

 

Suối Bản Thăng

-

11

36

Tùng Vài

487958

2549336

Tùng Vài,

Quản Bạ

480591

2552537

Tùng Vài, Quản Bạ

 

22

2

2

65

3

 

 

 

Suối Chúng Chải

-

13,3

45

Tả Ván (huyện Quản Bạ), Minh Tân (huyện Vị Xuyên)

487405

2539736

Tả Ván, Quản Bạ

482782

2548733

Minh Tân, Vị Xuyên

*

23

2

2

65

3

 

 

 

Suối Bắc Ngàn

Sông Lô

12,2

43,4

Kim Linh, Phú Linh

508521

2518388

Kim Linh, Vị Xuyên

500635

2517233

Phú Linh, Vị Xuyên

 

24

2

2

65

4

 

 

 

Nậm Ma

Sông Lô

22

115

Cao Bồ, Đạo Đức

480948

2520178

Cao Bồ, Vị Xuyên

496765

2512376

Đạo Đức, Vị Xuyên

 

25

2

2

65

4

1

 

 

Suối Bà Kéo

Nậm Ma

5,9

16,4

Cao Bồ

480903

2516870

Cao Bồ, Vị Xuyên

486051

2517388

Cao Bồ, Vị Xuyên

 

26

2

2

65

5

 

 

 

Nậm Dầu

Sông Lô

21

125

Linh Hồ, Ngọc Linh

513742

2513186

Linh Hồ, Vị Xuyên

499476

2506575

Ngọc Linh, Vị Xuyên

 

27

2

2

65

5

1

 

 

Suối Bản Mạ

Nậm Dầu

12

31

Kim Linh, Linh Hồ

509258

2518531

Cao Bồ, Vị Xuyên

507035

2509207

Linh Hồ, Vị Xuyên

 

28

2

2

65

5

2

 

 

Suối Khuổi Vai

Nậm Dầu

6,6

22,5

Linh Hồ

504911

2514720

Linh Hồ, Vị Xuyên

504186

2509026

Linh Hồ, Vị Xuyên

 

29

2

2

65

5

3

 

 

Suối Khuổi Khà

Nậm Dầu

6,9

9,1

Ngọc Linh

505068

2507135

Ngọc Linh, Vị Xuyên

503316

2507853

Ngọc Linh, Vị Xuyên

 

30

2

2

65

5A

 

 

 

Suối Ngọc Quang

Sông Lô

8,2

16,2

Trung Thành, Ngọc Quang

501451

2499912

Trung Thành, Vị Xuyên

499023

2505187

Ngọc Quang, Vị Xuyên

 

31

2

2

65

6

 

 

 

Suối Trung Thành

Sông Lô

13

34

Trung Thành, TT. Nông trường Việt Lâm

498378

2491944

Trung Thành, Vị Xuyên

495420

2500467

TT. Nông trường Việt Lâm, Vị Xuyên

 

32

2

2

65

7

 

 

 

Suối Vạt

Sông Lô

22

93

Quảng Ngần, Việt Lâm

483483

2512180

Quảng Ngần, Vị Xuyên

493993

2498409

Việt Lâm, Vị Xuyên

 

33

2

2

65

7

1

 

 

Suối Peo

Suối Vạt

6,6

8,3

Quảng Ngần

486957

2512858

Quảng Ngần, Vị Xuyên

490700

2508636

Quảng Ngần, Vị Xuyên

 

34

2

2

65

7

2

 

 

Nậm Thin

Suối Vạt

7,1

9,6

Quảng Ngần, Việt Lâm

487374

2507116

Quảng Ngần, Vị Xuyên

492630

2504157

Việt Lâm, Vị Xuyên

 

35

2

2

65

7A

 

 

 

Suối Khuổi Lác

Sông Lô

5,6

15

Trung Thành

493581

2494096

Trung Thành, Vị Xuyên

494004

2498404

Trung Thành, Vị Xuyên

 

36

2

2

65

8

 

 

 

Nậm Am

Sông Lô

28

157

Thượng Sơn (huyện Vị Xuyên) Tân Thành (huyện Bắc Quang)

478576

2513096

Thượng Sơn, Vị Xuyên

490787

2493555

Tân Thành, Bắc Quang

*

37

2

2

65

8

1

 

 

Nậm Khiêu

Nậm Am

8,5

39,6

Thượng Sơn

479139

2506853

Thượng Sơn, Vị Xuyên

485362

2505471

Thượng Sơn, Vị Xuyên

 

38

2

2

65

8

1

1

 

Phụ lục số 1- Nậm Khiêu

Nậm Khiêu

6,1

9

Thượng Sơn

479400

2508618

Thượng Sơn, Vị Xuyên

483914

2505067

Thượng Sơn, Vị Xuyên

 

39

2

2

65

9

 

 

 

Nậm Mu

Sông Lô

17

47

Tân Lập, Tân Thành

479544

2498813

Tân Lập, Bắc Quang

489610

2492337

Tân Thành, Bắc Quang

 

40

2

2

65

9A

 

 

 

Suối Lùng Chú

Sông Lô

8

15,9

Tân Lập, Tân Thành

482555

2493703

Tân Lập, Bắc Quang

487829

2490169

Tân Thành, Bắc Quang

 

41

2

2

65

10

 

 

 

Ngòi Quang

Sông Lô

12

64

Tân Lập, Tân Quang

479808

2494085

Tân Lập, Bắc Quang

487305

2486893

Tân Quang, Bắc Quang

 

42

2

2

65

10

1

 

 

Suối Kha Hạ

NgòiQuang

6

17,2

Tân Lập

478444

2490765

Tân Lập, Bắc Quang

483177

2489870

Tân Lập, Bắc Quang

 

43

2

2

65

10

2

 

 

Suối Minh Thượng

Ngòi Quang

5,8

17,9

Tân Lập

478581

2488892

Tân Lập, Bắc Quang

483518

2488944

Tân Lập, Bắc Quang

 

44

2

2

65

10A

 

 

 

Nậm Quất

Sông Lô

8,4

28,5

Việt Vinh, Tân Quang

483215

2481496

Việt Vinh, Bắc Quang

487670

2486621

Tân Quang, Bắc Quang

 

45

2

2

65

11

 

 

 

Suối Pha

Sông Lô

13

35

Trung Thành, Đồng Tâm

496709

2493827

Trung Thành, Vị Xuyên

489189

2485831

Đồng Tâm, Bắc Quang

*

46

2

2

65

12

 

 

 

Ngòi Chang

Sông Lô

11

15

Đồng Tâm, Kim Ngọc

495412

2489917

Đồng Tâm, Bắc Quang

491055

2482188

Kim Ngọc, Bắc Quang

 

47

2

2

65

13

 

 

 

Ngòi Bột

Sông Lô

12

16

Đồng Tiến, Đồng Tâm, Kim Ngọc

498738

2487495

Đồng Tiến, Bắc Quang

491233

2481723

Kim Ngọc, Bắc Quang

 

48

2

2

65

14

 

 

 

Ngòi Sảo

Sông Lô

65

453

Ngọc Minh, Bạch Ngọc (huyện Vị Xuyên); Đồng Tiến, Thượng Bình, Bằng Hành, Kim Ngọc (huyện Bắc Quang)

512571

2507237

Ngọc Minh, Vị Xuyên

491422

2480797

Kim Ngọc, Bắc Quang

*

49

2

2

65

14

1A

 

 

Suối Khuổi Dìn

Ngòi Sảo

7,2

11,5

Ngọc Minh

513384

2501955

Ngọc Minh, Vị Xuyên

508214

2505581

Ngọc Minh, Vị Xuyên

 

50

2

2

65

14

1

 

 

Suối Khôn Han

Ngòi Sảo

11

32

Ngọc Minh

512372

2498813

Ngọc Minh, Vị Xuyên

505901

2504400

Ngọc Minh, Vị Xuyên

 

51

2

2

65

14

2

 

 

Nậm Khá

Ngòi Sảo

14

38

Bạch Ngọc

512133

2493028

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

504222

2497072

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

 

52

2

2

65

14

2

1

 

Khuổi Hịch

Nậm Khá

5,1

6,3

Ngọc Minh, Bạch Ngọc

511262

2497481

Ngọc Minh, Vị Xuyên

508359

2496568

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

 

53

2

2

65

14

3

 

 

Suối Măng

Ngòi Sảo

13

37

Bạch Ngọc, Đồng Tiến

511109

2489300

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

502213

2492119

Đồng Tiến, Bắc Quang

*

54

2

2

65

14

3

1

 

Phụ lưu số 1- Suối Măng

Suối Măng

5,2

9

Bạch Ngọc

509899

2487712

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

506929

2490724

Bạch Ngọc, Vị Xuyên

 

55

2

2

65

14

3A

 

 

Suối Khuổi Én

Ngòi Sảo

6

14,7

Thượng Bình

506819

2485789

Thượng Bình, Bắc Quang

502544

2488098

Thượng Bình, Bắc Quang

 

56

2

2

65

14

3B

 

 

Nậm Pạu

Ngòi Sảo

6,8

20,6

Thượng Bình

506556

2484683

Thượng Bình, Bắc Quang

501243

2485481

Thượng Bình, Bắc Quang

 

57

2

2

65

14

4

 

 

Ngòi Thản

Ngòi Sảo

23

57

Hữu Sản, Bằng Hành

509264

2484901

Hữu Sản, Bắc Quang

498834

2482352

Bằng Hành, Bắc Quang

 

58

2

2

65

14

4

1

 

Khuổi Hoa

Ngòi Thản

5,5

5,5

Hữu Sản

504974

2481680

Hữu Sản, Bắc Quang

505352

2478696

Hữu Sản, Bắc Quang

 

59

2

2

65

14

5

1

 

Suối Thác Và

Ngòi Hi

5,9

12

Liên Hiệp

505160

2472580

Liên Hiệp, Bắc Quang

504657

2475823

Liên Hiệp, Bắc Quang

 

60

2

2

65

14

5A

 

 

Ngòi Trang

Ngòi Sảo

5

5,5

Bằng Hành

498372

2477685

Bằng Hành, Bắc Quang

495914

2480126

Bằng Hành, Bắc Quang

 

61

2

2

65

14

5B

 

 

Phụ lưu số 1 - Ngòi Sảo

Ngòi Sảo

5,5

6

Kim Ngọc

497458

2477064

Kim Ngọc, Bắc Quang

495456

2480303

Kim Ngọc, Bắc Quang

 

62

2

2

65

14

5C

 

 

Ngòi Mai

Ngòi Sảo

9,2

15,9

Kim Ngọc

497532

2486179

Kim Ngọc, Bắc Quang

493900

2481082

Kim Ngọc, Bắc Quang

 

63

2

2

65

29

 

 

 

Suối Ba

Ngòi Ba

8,9

6

Đức Xuân

500240

2471943

Đức Xuân, Bắc Quang

504547

2470952

Đức Xuân, Bắc Quang

 

64

2

2

65

14A

 

 

 

Ngòi Pa Lạt

Sông Lô

5,4

14,3

Quang Minh

485151

2479782

Quang Minh, Bắc Quang

488812

2479411

Quang Minh, Bắc Quang

 

65

2

2

65

15

 

 

 

Ngòi Man

Sông Lô

12

44

TT. Việt Quang, Quang Minh

481682

2479058

TT. Việt Quang, Bắc Quang

488263

2475949

Quang Minh, Bắc Quang

 

66

2

2

65

16

 

 

 

Suối Giàng Thia

Sông Lô

11

40

Vô Điếm

494233

2478844

Vô Điếm, Bắc Quang

489949

2473458

Vô Điếm, Bắc Quang

 

67

2

2

65

16

1

 

 

Suối Cầu Cả

Suối Giàng Thia

5,5

6,3

Vô Điếm

497888

2475926

Vô Điếm, Bắc Quang

494394

2477309

Vô Điếm, Bắc Quang

 

68

2

2

65

16A

 

 

 

Suối Thip

Sông Lô

5,3

4,5

Vô Điếm

492954

2469802

Vô Điếm, Bắc Quang

490084

2472367

Vô Điếm, Bắc Quang

 

69

2

2

65

17

 

 

 

Suối Hùng Na

Sông Lô

13

30

Hùng An

481555

2475377

Hùng An, Bắc Quang

488766

2468544

Hùng An, Bắc Quang

 

70

2

2

65

18

 

 

 

Sông Con

Sông Lô

86

1.394

Nà Chì, Khuôn Lùng (huyện Xín Mần); Tân Nam, TT. Yên Bình, Tân Bắc, Tân Trịnh, Yên Hà, Hương Sơn (huyện Quang Bình); Việt Hồng, Tiên Kiều, Vĩnh Hảo, TT. Vĩnh Tuy (huyện Bắc Quang)

441276

2495579

Nà Chì, Xín Mần

488297

2462057

TT. Vĩnh Tuy, Bắc Quang

*

71

2

2

65

18

1A

 

 

Suối Thôn Khâu Lầu

Sông Con

6,4

6,1

Nậm Chì

445791

2495438

Nậm Chì, Xín Mần

448833

2490628

Nậm Chì, Xín Mần

 

72

2

2

65

18

1B

 

 

Nậm Tòng

Sông Con

5,5

14,1

Khuôn Lùng, Nậm Chì

446868

2486909

Khuôn Lùng, Xín Mần

449887

2489612

Nậm Chì, Xín Mần

 

73

2

2

65

18

1

 

 

Nậm Li

Sông Con

17

114

Quảng Nguyên, Khuôn Lùng, Nà Chì

456861

2503389

Quảng Nguyên, Xín Mần

451039

2489432

Nà Chì, Xín Mần

 

74

2

2

65

18

1

1

 

Nậm Thảo

Nậm Li

5,6

14,8

Quảng Nguyên

459138

2499373

Quảng Nguyên, Xín Mần

456434

2496105

Quảng Nguyên, Xín Mần

 

75

2

2

65

18

1

2

 

Nậm Là

Nậm Li

7,6

15,7

Quảng Nguyên

451584

2499006

Quảng Nguyên, Xín Mần

453661

2492222

Quảng Nguyên, Xín Mần

 

76

2

2

65

18

1

3

 

Nậm Mo

Nậm Li

5,1

6,1

Quảng Nguyên, Khuôn Lùng

449564

2494654

Quảng Nguyên, Xín Mần

453068

2491346

Khuôn Lùng, Xín Mần

 

77

2

2

65

18

1C

 

 

Nậm Thàng

Sông Con

7,4

35,2

Tân Nam

463066

2488216

Tân Nam, Quang Bình

457301

2485067

Tân Nam, Quang Bình

 

78

2

2

65

18

1C

1

 

Nậm Pú

Nậm Thàng

7,5

14,8

Tân Nam

458124

2491575

Tân Nam, Quang Bình

458819

2485585

Tân Nam, Quang Bình

 

79

2

2

65

18

1D

 

 

Nậm Cháng

Sông Con

7,7

20,3

Tân Nam, TT.Yên Bình

452905

2483060

Tân Nam, Quang Bình

458282

2482664

TT. Yên Bình, Quang Bình

 

80

2

2

65

18

1E

 

 

Nậm Ngoa

Sông Con

7

9,6

Tân Nam

462821

2486760

Tân Nam, Quang Bình

459019

2482426

Tân Nam, Quang Bình

 

81

2

2

65

18

1F

 

 

Suối Cai

Sông Con

5,9

5,9

Tiên Nguyên

462330

2484385

Tiên Nguyên, Quang Bình

461250

2480937

Tiên Nguyên, Quang Bình

 

82

2

2

65

18

2

 

 

Suối Re

Sông Con

19

98

Yên Thành, Yên Bình

448808

2478881

Yên Thành, Quang Bình

463189

2479037

Yên Bình, Quang Bình

 

83

2

2

65

18

2

1

 

Suối Luông

Suối Re

6,3

18,6

TT. Yên Bình

455114

2473626

TT. Yên Bình, Quang Bình

457479

2478631

TT. Yên Bình, Quang Bình

 

84

2

2

65

18

2

2

 

Nậm Mùng

Suối Re

6,8

32

Bằng Lang, TT. Yên Bình

460593

2475209

Bằng Lang, Quang Bình

460121

2475269

TT. Yên Bình, Quang Bình

 

85

2

2

65

18

2

2

1

Khuổi Bốc

Nậm Mùng

7,5

7,5

Bằng Lang

456088

2472254

Bằng Lang, Quang Bình

460121

2475269

Bằng Lang, Quang Bình

 

86

2

2

65

18

3

 

 

Suối Chừng

Sông Con

11

26

Tiên Nguyên, Tân Bắc

463184

2487147

Tiên Nguyên, Quang Bình

463708

2478749

Tân Bắc, Quang Bình

 

87

2

2

65

18

3

1

 

Nậm Khẩu

Suối Chừng

6

5

Tân Bắc

467335

2482949

Tân Bắc, Quang Bình

464307

2479401

Tân Bắc, Quang Bình

 

88

2

2

65

18

3A

 

 

Nậm Du

Sông Con

7,7

10

Tân Bắc

467641

2482776

Tân Bắc, Quang Bình

468000

2477414

Tân Bắc, Quang Bình

 

89

2

2

65

18

4

 

 

Ngòi Giang

Sông Con

20

80

Xuân Giang, Yên Hà, Bằng Lang, Tân Trịnh

459254

2466336

Xuân Giang, Quang Bình

465753

2473270

Tân Trịnh, Quang Bình

 

90

2

2

65

18

4

1

 

Phụ lưu số 1

Ngòi Giang

12

42

Bằng Lang

457228

2470420

Bằng Lang, Quang Bình

465753

2473270

Bằng Lang, Quang Bình

 

91

2

2

65

 

4

1

1

Khuổi Ven

Phụ lưu số 1

5,3

6

Bằng Lang

458895

2473124

Bằng Lang, Quang Bình

462448

2473640

Bằng Lang, Quang Bình

 

92

2

2

65

18

5

 

 

Suối Bạc

Sông Con

37

306

Nậm Khòa, Thông Nguyên (huyện Hoàng Su Phì) Xuân Minh, Tiên Nguyên, Tân Trịnh (huyện Quang Bình)

465396

2498608

Nậm Khòa, Hoàng Su Phì

470614

2475936

Tân Trịnh, Quang Bình

*

Tên khác là suối Thông Nguyên

93

2

2

65

18

5

1A

 

Nậm Khòa

Suối Bạc

5

8,8

Nậm Khòa

464116

2498565

Nậm Khòa, Hoàng Su Phì

467285

2495369

Nậm Khòa, Hoàng Su Phì

 

94

2

2

65

18

5

1

 

Nậm Ong

Suối Bạc

11

46

Nậm Ty, Thông Nguyên

476309

2502020

Nậm Ty, Hoàng Su Phì

472941

2495123

Thông Nguyên, Hoàng Su Phì

Tên khác là Nậm Ông

95

2

2

65

18

5

1

1

Nậm Cin

Nậm Ong

7,6

28

Nậm Ty, Thông Nguyên

479891

2496100

Nậm Ty, Hoàng Su Phì

473129

2495381

Thông Nguyên, Hoàng Su Phì

 

96

2

2

65

18

5

1B

 

Nậm Chàng

Suối Bạc

6

19,7

Xuân Minh

475547

2494526

Xuân Minh, Quang Bình

472488

2490737

Xuân Minh, Quang Bình

 

97

2

2

65

18

5

2

 

Nậm Hóp

Suối Bạc

16

75

Nậm Khòa (huyện Hoàng Su Phì) Tiên Nguyên (huyện Quang Bình)

460808

2498492

Nậm Khòa, Hoàng Su Phì

471564

2488532

Tiên Nguyên, Quang Bình

*

98

2

2

65

18

5

2

1

Suối Bản Yên

Nậm Hóp

6,7

22,8

Tiên Nguyên

465179

2486322

Tiên Nguyên, Quang Bình

469348

2489820

Tiên Nguyên, Quang Bình

 

99

2

2

65

18

5

2A

 

Suối Bắc Bèn

Suối Bạc

6,2

23,4

Xuân Minh

477897

2485921

Xuân Minh, Quang Bình

472690

2487047

Xuân Minh, Quang Bình

 

100

2

2

65

18

5

2B

 

Suối Tinh Trang

Suối Bạc

5,1

12

Tân Trịnh

471882

2479616

Tân Trịnh, Quang Bình

473552

2476535

Tân Trịnh, Quang Bình

 

101

2

2

65

18

6

 

 

Ngòi Thuý

Sông Con

15

55

TT. Việt Quang (huyện Bắc Quang) Tân Trịnh (huyện Quang Bình)

479781

2483664

TT. Việt Quang, Bắc Quang

474127

2476563

Tân Trịnh, Quang Bình

*

102

2

2

65

18

6

1

 

Suối Nậm Mác

Ngòi Thúy

7,4

13,4

Tân Trịnh

475807

2483683

Tân Trịnh, Quang Bình

475535

2478386

Tân Trịnh, Quang Bình

 

103

2

2

65

18

6

2

 

Phụ lưu số 1- Ngòi Thúy

Ngòi Thúy

5,6

7

Việt Hồng, TT. Việt Quang (huyện Bắc Quang), Tân Trịnh (huyện Quang Bình)

478674

2475219

Việt Hồng, Bắc Quang

475522

2476486

Tân Trịnh, Quang Bình

*

104

2

2

65

18

7

 

 

Suối Tràng Thâm

Sông Con

28

131

Xuân Giang, Yên Hà

459706

2466416

Xuân Giang, Quang Bình

474473

2472886

Yên Hà, Quang Bình

 

105

2

2

65

18

7

1

 

Ngòi Luông

Suối Tràng Thâm

17

62

Tiên Yên, Hương Sơn

468041

2467043

Tiên Yên, Quang Bình

474115

2472683

Hương Sơn, Quang Bình

 

106

2

2

65

18

7A

 

 

Phụ Lưu số 1 - sông Con

Sông Con

8,4

17,4

TT. Việt Quang, Việt Hồng

479638

2477868

TT. Việt Quang, Bắc Quang

477982

2471769

Việt Hồng, Bắc Quang

 

107

2

2

65

18

7B

 

 

Suối Ngòi Giàn

Sông Con

8,4

18,1

Tiên Kiều

476594

2463957

Tiên Kiều, Bắc Quang

478955

2468160

Tiên Kiều, Bắc Quang

 

108

2

2

65

18

7C

 

 

Phụ lưu số 2 - sông Con

Sông Con

5,7

10,6

Tiên Kiều

482175

2471862

Tiên Kiều, Bắc Quang

482340

2467753

Tiên Kiều, Bắc Quang

 

109

2

2

65

18

7D

 

 

Suối Ngòi Cào

Sông Con

5,2

5,9

Tiên Kiều

481390

2463962

Tiên Kiều, Bắc Quang

482900

2466824

Tiên Kiều, Bắc Quang

 

110

2

2

65

18

7E

 

 

Phụ lưu số 3 - sông Con

Sông Con

6,4

6,9

Vĩnh Hảo

482342

2461965

Vĩnh Hảo, Bắc Quang

486573

2462448

Vĩnh Hảo, Bắc Quang

 

111

2

2

65

18

8

1A

 

Suối Ngòi Lang Giang

Ngòi Kim

6,4

10,6

Đồng Yên

481004

2452912

Đồng Yên, Bắc Quang

476938

2454977

Đồng Yên, Bắc Quang

 

112

2

2

65

18

8

1

 

Ngòi Trùng

Ngòi Kim

10

40

Vĩnh Phúc, Đồng Yên

475593

2463186

Vĩnh Phúc, Bắc Quang

479058

2457837

Đồng Yên, Bắc Quang

 

113

2

2

65

18

8

1

1

Ngòi Củng

Ngòi Trùng

6

13,4

Vĩnh Phúc

474992

2461565

Vĩnh Phúc, Bắc Quang

478523

2459039

Vĩnh Phúc, Bắc Quang

 

114

2

2

65

18

8

2

 

Suối Ngòi Thui

Ngòi Kim

7,3

17,7

Đông Thành

482642

2453221

Đông Thành, Bắc Quang

483140

2457775

Đông Thành, Bắc Quang

 

115

2

2

65

18

8

2

1

Khuổi Le

Suối Ngòi Thui

7

4,8

Đông Thành

484714

2454948

Đông Thành, Bắc Quang

482151

2455261

Đông Thành, Bắc Quang

 

116

2

2

65

18

8

3

 

Khuổi Hốc

Ngòi Kim

10,9

12,7

Đông Thành

484419

2455876

Đông Thành, Bắc Quang

488137

2459895

Đông Thành, Bắc Quang

 

117

2

2

65

19

 

 

 

Ngòi Trí

Sông Lô

13

14

Đông Thành

487278

2455174

Đông Thành, Bắc Quang

491339

2459513

Đông Thành, Bắc Quang

 

118

2

2

65

19

1

 

 

Phụ lưu số 1 - Ngòi Trí

Ngòi Trí

5,1

4

Đông Thành

490099

2456760

Đông Thành, Bắc Quang

489616

2458595

Đông Thành, Bắc Quang

 

119

2

2

65

29

 

 

 

Suối Lũng Thầu

-

8,6

29,4

Lũng Thầu (huyện Đồng Văn) Hữu Vinh (huyện Yên Minh)

515487

2564888

Lũng Thầu, Đồng Văn

516896

2557995

Hữu Vinh, Yên Minh

*

120

2

2

65

29

 

 

 

Suối Pắc Nghè

Suối Nà Đồng

6,9

22,3

Lao và Chải, TT. Yên Minh

508628

2557286

Lao và Chải, Yên Minh

513236

2557315

TT. Yên Minh, Yên Minh

 

121

2

2

65

29

 

 

 

Suối Nà Đồng

-

8,9

52,2

Lao và Chải, TT. Yên Minh

510789

2555046

Lao và Chải, Yên Minh

516267

2557146

TT. Yên Minh, Yên Minh

 

122

2

2

65

29

 

 

 

Suối Nà Quang

Suối Nà Đồng

7

24,8

Lao và Chải, Đông Minh, TT. Yên Minh

511742

2553607

Lao và Chải, Yên Minh

514846

2556993

TT. Yên Minh, Yên Minh

 

123

2

2

65

29

 

 

 

Suối Lùng Vải

-

5,2

4,7

Hữu Vinh, Đông Minh

515845

2554636

Hữu Vinh, Yên Minh

520112

2555660

Đông Minh, Yên Minh

 

124

2

2

65

29

 

 

 

Suối Bản Vàng

-

8,9

28,1

Hữu Vinh, Đông Minh, Mậu Duệ

517047

2557491

Hữu Vinh, Yên Minh

522579

2552237

Mậu Duệ, Yên Minh

 

125

2

2

65

29

4

1

 

Suối Nà Bá

Sông Nhiệm

7

15,6

Ngam La, Mậu Duệ

516712

2548463

Ngam La, Yên Minh

520617

2551102

Mậu Duệ, Yên Minh

 

126

2

2

65

29

4

2

 

Suối Nà Đõn

Sông Nhiệm

6

19

Ngam La, Mậu Duệ

520196

2547348

Ngam La, Yên Minh

522726

2550557

Mậu Duệ, Yên Minh

 

127

2

2

65

29

4

2

1

Suối Lùng Pả

Suối Nà Đõn

5

6,4

Mậu Duệ

523561

2545443

Mậu Duệ, Yên Minh

522763

2549330

Mậu Duệ, Yên Minh

 

128

2

2

65

29

4

3

 

Suối Nậm Luy

Sông Nhiệm

6,6

10

Mậu Duệ

524668

2546271

Mậu Duệ, Yên Minh

524690

2550731

Mậu Duệ, Yên Minh

 

129

2

2

65

29

4

4

1

Suối Nà Luông

Suối Nà Né

5,3

4,8

Mậu Duệ, Mậu Long

524302

2554889

Mậu Duệ, Yên Minh

528241

2553622

Mậu Long, Yên Minh

 

130

2

2

65

29

4

4

 

Suối Nà Né

Sông Nhiệm

6,3

56,4

Mậu Long

529797

2554614

Mậu Long, Yên Minh

528241

2553622

Mậu Long, Yên Minh

 

131

2

2

65

29

4

2

1

Suối Thâm Cung

Sông Nhiệm

11

16

Mậu Long

532039

2555149

Mậu Long, Yên Minh

532444

2549688

Mậu Long, Yên Minh

 

132

2

2

65

29

4

2

2

Suối Bản An

Sông Nhiệm

29

236

Du Già, Lũng Hồ, Ngọc Long

515227

2535713

Du Già, Yên Minh

533762

2549003

Ngọc Long, Yên Minh

 

133

2

2

65

29

4

 

 

Suối Đường Thượng

 

9,8

45

Đường Thượng, Lũng

Hồ

513715

2539862

Đường Thượng, Yên Minh

522231

2542513

Lũng Hồ, Yên Minh

 

134

2

2

65

29

4

2

3

Suối Nặm Rem

Suối Bản An

5,6

15,3

Du Già

515137

2537536

Du Già, Yên Minh

520162

2537311

Du Già, Yên Minh

 

135

2

2

65

29

4

2

4

Suối Du Tiến

Suối Bản An

9,6

30,6

Du Tiến

529825

2530553

Du Tiến, Yên Minh

525319

2537020

Du Tiến, Yên Minh

 

136

2

2

65

29

4

2

4

Suối Bản Lè

Suối Bản An

8

23,6

Du Tiến

533030

2535802

Du Tiến, Yên Minh

527220

2539211

Du Tiến, Yên Minh

 

137

2

2

65

29

4

2

6

Suối Bắc Bục

Suối Bản An

8

15,3

Ngọc Long

537047

2542368

Ngọc Long, Yên Minh

531933

2546173

Ngọc Long, Yên Minh

 

138

2

2

65

29

4

 

 

Suối Bản Sao

Suối Bản Chun

3,5

7,7

Ngọc Long

536707

2538258

Ngọc Long, Yên Minh

534474

2540448

Ngọc Long, Yên Minh

 

139

2

2

65

29

4

 

 

Suối Bản Chún

-

6,4

30,9

Ngọc Long

532151

2538865

Ngọc Long, Yên Minh

533510

2543063

Ngọc Long, Yên Minh

 

140

2

2

65

29

4

2

3

Nậm Rom

Sông Nhiệm

13

25

Nậm Ban

534074

2555873

Nậm Ban, Mèo Vạc

534328

2548496

Nậm Ban, Mèo Vạc

Tên khác là suối Vị Giác

141

2

2

65

29

4

2

3

Phụ lưu số 1 - Nậm Rom

Nậm Rom

7

9,8

Lũng Chinh, Nậm Ban

533336

2556735

Lũng Chinh, Mèo Vạc

533839

2551250

Nậm Ban, Mèo Vạc

 

142

2

2

65

29

4

2

4

Nậm Ban

Sông Nhiệm

20

48

Tả Lủng, Sủng Máng, Nậm Ban

539088

2558578

Tả Lủng, Mèo Vạc

537549

2547986

Nậm Ban, Mèo Vạc

Tên khác là suối Chú Mỳ hay suối Phú Mỳ

143

2

2

65

29

4

2

4

Suối Nặm Lụng

Nậm Ban

5,4

8,5

Nậm Ban

487430

2557361

Nậm Ban, Mèo Vạc

485750

2553806

Nậm Ban, Mèo Vạc

 

144

2

2

65

29

4

2

4A

Suối Phác Ràng

Sông Nhiệm

5

9,5

Niêm Sơn

488119

2546522

Niêm Sơn, Mèo Vạc

491657

2548327

Niêm Sơn, Mèo Vạc

 

145

2

2

65

29

4

2

5

Suối Tát Ngà

Sông Nhiệm

14

74

Tát Ngà, Niêm Sơn

540854

2557773

Tát Ngà, Mèo Vạc

543681

2546958

Niêm Sơn, Mèo Vạc

 

146

2

2

65

29

4

2

1

Suối Pắc Dầu

Suối Tát Ngà

9

27,1

Tát Ngà, Niêm Sơn

545113

2556181

Tát Ngà, Mèo Vạc

543186

2549639

Niêm Sơn, Mèo Vạc

 

147

2

2

65

29

4

2

2

Suối Khuổi Vàng

Suối Tát Ngà

5

5,8

Niêm Tòng, Niêm Sơn

548021

2549954

Niêm Tòng, Mèo Vạc

543832

2548094

Niêm Sơn, Mèo Vạc

 

148

2

2

65

29

4

1

 

Suối Lũng Lầu

Sông Nho Quế

5,8

27,2

Khâu Vai

547690

2551248

Khâu Vai, Mèo Vạc

551829

2550379

Khâu Vai, Mèo Vạc

 

149

2

2

65

29

4

2

 

Suối Thuồng Luồng

Sông Nho Quế

5,7

8,3

Xín Cái

547887

2569824

Xín Cái, Mèo Vạc

547339

2565710

Xín Cái, Mèo Vạc

 

150

2

2

65

29

4

3

 

Suối Tràng Ca

Sông Nho Quế

6,6

21,4

Lũng Cú

530557

2580564

Lũng Cú, Đồng Văn

536034

2581350

Lũng Cú, Đồng Văn

 

151

2

2

65

29

4

4

 

Suối Seo Hồ

Sông Nho Quế

7

21,9

Má Lé

532184

2575990

Má Lé, Đồng Văn

537643

2579103

Má Lé, Đồng Văn

 

152

2

2

65

29

4

5

 

Suối Tà Làng

Sông Nho Quế

3,8

3,5

Pải Lủng

487620

2573762

Pải Lủng, Mèo Vạc

490237

2573024

Pải Lủng, Mèo Vạc

 

153

2

2

65

29

4

6

 

Suối Thín Ngài

Sông Nho Quế

5

14

Thượng Phùng

494781

2572078

Thượng Phùng, Mèo Vạc

491369

2572274

Thượng Phùng, Mèo Vạc

 

154

2

2

65

29

 

 

 

Suối Me Lé

-

7,8

28,9

Má Lé

531319

2576650

Má Lé, Đồng Văn

525689

2580350

Má Lé, Đồng Văn

 

155

2

2

65

29

 

 

 

Suối Thầu

-

10,7

25,4

Phố Cáo

519781

2564857

Phố Cáo, Đồng Văn

512803

2571200

Phố Cáo, Đồng Văn

 

156

2

2

65

29

4

 

 

Suối Nậm Chuầy

Suối Ba Ta

 

14,4

Niêm Sơn

538587

2544597

Niêm Sơn, Mèo Vạc

543897

2545808

Niêm Sơn, Mèo Vạc

 

157

2

2

65

29

9

 

 

Nậm Mía

Sông Gâm

12

79

Yên Cường

535277

2505152

Yên Cường, Bắc Mê

538001

2513938

Yên Cường, Bắc Mê

 

158

2

2

65

29

9

1

 

Suối Nà Làng

Nậm Mía

7,3

14,3

Phiêng Luông, Yên Cường

534038

2506754

Phiêng Luông, Bắc Mê

538951

2509085

Yên Cường, Bắc Mê

 

159

2

2

65

29

9A

 

 

Suối Bản Sáp

Sông Gâm

9,1

28,7

TT. Yên Phú

537401

2522297

TT.Yên Phú, Bắc Mê

536530

2514061

TT.Yên Phú, Bắc Mê

 

160

2

2

65

29

9B

 

 

Suối Phiêng Sa

Sông Gâm

5,5

14,4

Yên Phong

539195

2518809

Yên Phong, Bắc Mê

541430

2514803

Yên Phong, Bắc Mê

 

161

2

2

65

29

9B

1

 

Suối Bản Lầng

Suối Phiêng Sa

6,3

8

Yên Phong

538591

2522408

Yên Phong, Bắc Mê

540535

2517272

Yên Phong, Bắc Mê

 

162

2

2

65

29

9C

 

 

Suối Đình Cân

Sông Gâm

5,2

10,9

Yên Phong

542028

2519335

Yên Phong, Bắc Mê

542689

2515627

Yên Phong, Bắc Mê

 

163

2

2

65

29

10

 

 

Suối Tà Tấu

Sông Gâm

10

44

Giáp Trung, TT. Yên Phú

531243

2523270

Giáp Trung, Bắc Mê

532299

2514591

TT.Yên Phú, Bắc Mê

 

164

2

2

65

29

10A

 

 

Suối Nậm Tửu

Sông Gâm

5,6

8,2

Giáp Trung, TT. Yên Phú

530513

2518886

Giáp Trung, Bắc Mê

532022

2514505

TT. Yên Phú, Bắc Mê

 

165

2

2

65

29

11

 

 

Nậm Nung

Sông Gâm

11

48

Giáp Trung, Lạc Nông

528944

2524713

Giáp Trung, Bắc Mê

527671

2515267

Lạc Nông, Bắc Mê

 

166

2

2

65

29

12

 

 

Nậm Mạ

Sông Gâm

41

451

Tùng Bá (huyện Vị Xuyên), Yên Định, Minh Ngọc (huyện Bắc Mê)

510189

2537700

Tùng Bá, Vị Xuyên

517550

2518111

Minh Ngọc, Bắc Mê

*

167

2

2

65

29

12

1A

 

Phụ lưu số 1 - Nậm Mạ

Nậm Mạ

5

9,3

Tùng Bá

508134

2536897

Tùng Bá, Vị Xuyên

507734

2533736

Tùng Bá, Vị Xuyên

 

168

2

2

65

29

12

1B

 

Khuổi Mào

Nậm Mạ

8

21,6

Thuận Hòa, Tùng Bá

503126

2532562

Thuận Hòa, Vị Xuyên

508292

2529215

Tùng Bá, Vị Xuyên

 

169

2

2

65

29

12

1C

 

Phụ lưu số 2 - Nậm Mạ

Nậm Mạ

6,2

32,7

Tùng Bá

511442

2532464

Tùng Bá, Vị Xuyên

510113

2527747

Tùng Bá, Vị Xuyên

 

170

2

2

65

29

12

1D

 

Suối Lùng Càng

Nậm Mạ

 

31,1

Minh Ngọc

516579

2510637

Minh Ngọc, Bắc Mê

520749

2514875

Minh Ngọc, Bắc Mê

 

171

2

2

65

29

12

1C

1

Suối Khun Pha

Phụ lưu số 2 - Nậm Mạ

6,6

19,1

Tùng Bá

512955

2531706

Tùng Bá, Vị Xuyên

510113

2527747

Tùng Bá, Vị Xuyên

 

172

2

2

65

29

12

1D

 

Suối Tạm Mò

Nậm Mạ

7,9

22

Yên Định

505198

2524523

Yên Định, Bắc Mê

511453

2522675

Yên Định, Bắc Mê

 

173

2

2

65

29

12

1D

4

Suối Khuổi Tao

Suối Tạm Mò

7,6

6,1

Yên Định

506547

2521708

Yên Định, Bắc Mê

511429

2522606

Yên Định, Bắc Mê

 

174

2

2

65

29

12

1E

 

Suối Thàng B

Nậm Mạ

5

4,9

Minh Ngọc

517338

2522666

Minh Ngọc, Bắc Mê

516673

2518824

Minh Ngọc, Bắc Mê

 

175

2

2

65

29

12

1

 

Nậm Chì

Nậm Mạ

21

156

Minh Sơn, Minh Ngọc

518924

2530798

Minh Sơn, Bắc Mê

517550

2518111

Minh Ngọc, Bắc Mê

Tên khác là suối Ngọc Chì

176

2

2

65

29

12

1

1A

Phụ lưu số 1 - Nậm Chì

Nậm Chì

7,5

16,9

Minh Sơn

522795

2530252

Minh Sơn, Bắc Mê

520407

2523877

Minh Sơn, Bắc Mê

 

177

2

2

65

29

12

1

1

Suối Bá Phòng

Nậm Chì

13

54

Minh Sơn

525381

2529883

Minh Sơn, Bắc Mê

519342

2520980

Minh Sơn, Bắc Mê

 

###

2

2

65

29

 

 

 

Ngòi Ba

Suối Cầu Kheo

8,9

6

Đức Xuân

500586

2471966

Đức Xuân, Bắc Quang

507736

2469153

Đức Xuân, Bắc Quang

 

178

2

2

65

39

0A

 

 

Suối Híang suối

Sông Chảy

5,6

9,8

Hồ Thầu

411709

2,507270

Hồ Thầu, Hoàng Su Phì

413849

2503366

Hồ Thầu, Hoàng Su Phì

 

179

2

2

65

39

0B

 

 

Suối Nặm Ai

Sông Chảy

5,6

16

Nam Sơn

415243

2500207

Nam Sơn, Hoàng Su Phì

416666

2504223

Nam Sơn, Hoàng Su Phì

 

180

2

2

65

39

0C

 

 

Suối Làng Lĩ Hồ

Sông Chảy

6,4

10

Nậm Dịch

422996

2506507

Nậm Dịch, Hoàng Su Phì

417991

2506529

Nậm Dịch, Hoàng Su Phì

 

181

2

2

65

39

1

 

 

Suối Bản Qua

Sông Chảy

17

103

Túng Sán, Tân Tiến

478972

2521254

Túng Sán, Hoàng Su Phì

469453

2513747

Tân Tiến, Hoàng Su Phì

 

182

2

2

65

39

1

1

 

Suối Sáng Dình Chảy

Suối Bản Qua

5

10,5

Túng Sán

428572

2515885

Túng Sán, Hoàng Su Phì

424451

2516082

Túng Sán, Hoàng Su Phì

 

183

2

2

65

39

1

1

 

Suối Nà Nhung

Suối Bản Qua

13

49

Tả Sứ Choóng, Bản Nhùng, Ngàm Đăng Vài

476076

2505910

Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì

470103

2513775

Ngàm Đăng Vài, Hoàng Su Phì

Tên khác là suối Tả Sử Chóong

184

2

2

65

39

1

1

1

Suối Sà Phìn

Suối Nà Nhung

7,5

13,7

Tả Sứ Choóng

477239

2506758

Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì

474021

2510344

Tả Sứ Choóng, Hoàng Su Phì

 

185

2

2

65

39

2

 

 

Suối Cốc Láng

Sông Chảy

12

70

Thèn Chu Phìn, Pố Lồ, TT. Vinh Quang

470008

2523800

Thèn Chu Phìn, Hoàng Su Phì

468604

2514392

TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì

 

186

2

2

65

39

2

1A

 

Suối Thám Báo

Suối Cốc Láng

5,4

8,1

Pố Lồ

466733

2523417

Pố Lồ, Hoàng Su Phì

468251

2519826

Pố Lồ, Hoàng Su Phì

 

187

2

2

65

39

2A

 

 

Suối Thầu

Sông Chảy

7,4

17,7

Chiến Phố, Pố Lồ, Tụ Nhân, TT. Vinh Quang

463227

2518370

Chiến Phố, Hoàng Su Phì

466869

2514160

TT. Vinh Quang, Hoàng Su Phì

 

188

2

2

65

39

2B

 

 

Sán Sả Hồ

Sông Chảy

5,2

27,1

Bản Luốc, Sán Sả Hồ, Tụ Nhân

465998

2509252

Bản Luốc, Hoàng Su Phì

464142

2512740

Tụ Nhân, Hoàng Su Phì

 

189

2

2

65

39

2B

1

 

Suối Nà Giảo

Sán Sả Hồ

5

6,7

Sán Sả Hồ, Bản Luốc

461878

2507392

Sán Sả Hồ, Hoàng Su Phì

464884

2510569

Sán Sả Hồ, Hoàng Su Phì

 

190

2

2

65

39

2C

 

 

Suối Tà Đán

Sông Chảy

10

23,2

Pờ Ly Ngài

460857

2506620

Pờ Ly Ngài, Hoàng Su Phì

459599

2515303

Pờ Ly Ngài, Hoàng Su Phì

Tên khác là Tà Đạn

191

2

2

65

39

2

1

 

Suối Ngàn Đá Trắng

Suối Cốc Láng

10

25

Đản Ván, Tân Tiến

473985

2521231

Đản Ván, Hoàng Su Phì

468908

2515259

Tân Tiến, Hoàng Su Phì

 

192

2

2

65

39

2

1

1

Suối Nậm Lù

Suối Ngàn Đá Trắng

5

8

Đản Ván

421407

2522094

Đản Ván, Hoàng Su Phì

419916

2518359

Đản Ván, Hoàng Su Phì

 

193

2

2

65

39

 

 

 

Ma Lù Thàng

-

5,3

5,6

Thàng Tín

461176

2524615

Thàng Tín, Hoàng Su Phì

465518

2524079

Thàng Tín, Hoàng Su Phì

 

194

2

2

65

39

3

1A

 

Vó Thầu Chi

Suối Đỏ

6,1

19

Chiến Phố, Thàng Tín

463145

2519051

Chiến Phố , Hoàng Su Phì

459535

2522171

Chiến Phố, Hoàng Su Phì

 

195

2

2

65

39

3

1A

1

Hiền Tà

Vó Thầu Chi

6

10,7

Tháng Tín, Chiến Phố

465054

2523690

Thàng Tín, Hoàng Su Phì

460880

2521941

Chiến Phố, Hoàng Su Phì

 

196

2

2

65

39

3

1

 

Suối Hoa Si Pan

Suối Đỏ

13

39

Nàn Xỉn, Bản Phùng

450074

2518148

Nàn Xỉn, Hoàng Su Phì

458652

2520999

Bản Phùng, Hoàng Su Phì

Tên khác là suối Nàn Xỉn

197

2

2

65

39

3

1B

 

Suối Gia Long

Suối Đỏ

9,5

17,3

Nàn Xỉn (huyện Xín Mần), Bản Phùng (huyện Hoàng Su Phì)

451285

2517459

Nàn Xỉn, Xín Mần

458548

2517943

Bản Phùng, Hoàng Su Phì

*

198

2

2

65

39

4

 

 

Suối Tà Lai

Sông Chảy

11

43

Thu Tà, Ngán Chiên

457537

2505118

Thu Tà, Xín Mần

450494

2510968

Ngán Chiên, Xín Mần

 

199

2

2

65

39

4

1

 

Suối Tà Nậm Lu

Suối Tà Lai

5,2

10,1

Trung Thịnh

456924

2509304

Trung Thịnh, Xín Mần

452104

2508716

Trung Thịnh, Xín Mần

 

200

2

2

65

39

4A

 

 

Suối Tà Lượt

Sông Chảy

5

13,1

Xín Mần, Thèn Phàng

448820

2514570

Xín Mần, Xín Mần

449283

2510424

Thèn Phàng, Xín Mần

 

201

2

2

65

39

4B

 

 

Suối Nàn Hái

Sông Chảy

8,4

22,3

Chí Cà

447305

2516389

Chí Cà, Xín Mần

443508

2510928

Chí Cà, Xín Mần

 

202

2

2

65

39

5

1

 

Nậm Dẩn

Nậm Dần

10

35

Nấm Dẩn

445077

2495576

Nấm Dẩn, Xín Mần

447491

2502691

Nấm Dẩn, Xín Mần

 

203

2

2

65

39

5

1A

 

Nậm Du

Nậm Dần

6,7

14,5

Chế Là

453596

2502900

Chế Là , Xín Mần

447913

2502655

Chế Là , Xín Mần

 

204

2

2

65

39

14

1

1

Nậm Mằng

Nậm Lăng

5,3

7,6

Bản Rịa

445952

2484976

Bản Rịa, Quang Bình

445223

2480695

Bản Rịa, Quang Bình

 

205

2

2

65

39

14

1

2

Nậm Thinh

Nậm Lăng

5,4

13,6

Bản Rịa

446542

2483781

Bản Rịa, Quang Bình

446804

2480262

Bản Rịa, Quang Bình

 

Ghi chú: a. Trong danh mục này bao gồm các sông, suối có chiều dài từ 5km trở lên

[...]