Quyết định 1302/QĐ-UBND năm 2023 danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng

Số hiệu 1302/QĐ-UBND
Ngày ban hành 04/07/2023
Ngày có hiệu lực 04/07/2023
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Lâm Đồng
Người ký Nguyễn Ngọc Phúc
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1302/QĐ-UBND

Lâm Đồng, ngày 04 tháng 7 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 02/2023/NĐ-CP ngày 01/02/2023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 249/TTr-STNMT ngày 07/6/2023,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, gồm: 272 hồ, ao, đầm không được san lấp (240 hồ thủy lợi, 02 đầm và 30 hồ thủy điện) và 311 đoạn sông, suối. (Đính kèm Danh mục tại Phụ lục 1, 2 và 3)

Điều 2.

1. Sở Tài nguyên và Môi trường:

a) Công khai, công bố Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên các phương tiện thông tin đại chúng.

b) Chủ trì, phối hợp với các sở, ngành chức năng:

- Hướng dẫn các địa phương, đơn vị quản lý hồ thực hiện các quy định về quản lý, đảm bảo an ninh tài nguyên nước; điều phối giám sát hoạt động khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước, phòng chống và khắc phục hậu quả, tác hại do nước gây ra.

- Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý (nếu có) theo quy định của pháp luật về lĩnh vực tài nguyên nước.

- Rà soát, tổng hợp, báo cáo đề xuất UBND tỉnh điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) khi có thay đổi.

2. Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc:

a) Chỉ đạo, thực hiện các biện pháp đảm bảo an ninh nguồn nước; phòng ngừa, ứng phó, khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước; tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến người dân, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc quản lý, bảo vệ các nguồn nước trên địa bàn.

b) Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý việc lấn chiếm sông, suối, ao, hồ theo thẩm quyền, chức năng, nhiệm vụ được giao.

c) Rà soát, đề xuất điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn quản lý khi có thay đổi, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Xây dựng, Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (B/c);
- Cục Quản lý tài nguyên nước;
- CT các PCT UBND tỉnh (B/c);
- Như Điều 3;
- LĐVP UBND tỉnh;
- Lưu: VT, MT, TL.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Ngọc Phúc

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (SÔNG, SUỐI)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

STT

Mã sông (*)

Tên sông suối

Tên theo địa phương

Huyện, thành phố

Xã, phường, thị trấn

Chảy ra

Tọa độ
(hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 107.45, múi chiếu 3)

Chiều dài (km)

Ghi chú

Điểm đầu

Điểm cuối

Kinh độ X

Vĩ độ Y

Kinh độ X

Vĩ độ Y

I. Các sông nội tỉnh thuộc sông Đồng Nai (Mã sông 07)

Sông Đồng Nai

601240

1347404

464991

1263532

217,51

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Lạc Dương (12), Đức Trọng (37,1), Đơn Dương (39,4), Di Linh (54,56), Đạ Tẻh (22,23), Cát Tiên (52,22)

1

07 PL1

Suối Liêng Tro

Suối Liêng Tro

Lạc Dương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

598861

1339690

598209

1343187

4

 

2

07 01

Sông Da Liêng Su

Suối Liêng Su

Lạc Đương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

593550

1347440

597654

1342952

10

 

3

07 PL2

Suối Tu Póh

Suối Tu Póh

Lạc Dương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

594214

1344979

597254

1342215

5,5

 

4

07 02

Sông Da Khai

Suối Lớn

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Đồng Nai

582787

1343329

591933

1334084

21

 

5

07 02 01

Suối thôn Đa Cháy

Suối thôn Đa Cháy

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

589441

1344261

590136

1339245

6

 

6

07 02 02

Suối Đạ Ngai

Suối Đạ Ngai

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

585474

1335995

589094

1339224

6

 

7

07 02 03

Suối Đa Kơ Nia

Suối Đa KơNia

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

582642

1339068

587024

1339423

6,7

 

8

07 03

Sông Da Ca Ban

Sông Da Ca Ban

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Đồng Nai

598503

1335387

591861

1331142

10

 

9

07 04

Sông Da Lang Bian

Sông Da Bo, Đa Đum 1

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Đồng Nai

577924

1339826

589653

1323911

28

 

10

07 04 01

Suối Da Sar

Suối Ấp Lát

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

577328

1339477

582845

1331149

15

 

11

07 04 02

Suối Đạ Đum 2

Suối Đạ Đum 2

Lạc Dương

Lát, Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

580825

1340293

581948

1334297

9,3

 

12

07 04 03

Suối Khu vực Bãi Ruộng

Suối Khu vực Bãi Ruộng

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

576794

1328163

581900

1330634

12,6

 

13

07 05

Sông Đa Dou Soung

Suối Hố Lớn

Lạc Dương Đà Lạt

Đạ Sar Xuân Thọ

Sông Đồng Nai

581634

1327086

588491

1320933

15

 

14

07 05 01

Suối Tự Tạo

Suối Tự Tạo

Đà Lạt

Phường 11, Xuân Thọ

Sông Đa Dou Soung

581793

1321596

581859

1323292

2,5

 

15

07 05 02

Suối chảy vào hồ Lộc Quý

Suối chảy vào hồ Lộc Quý

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Đa Dou Soung

583447

1321960

582605

1320863

2,1

 

16

07 PL3

Suối hồ Đất Làng

Suối hồ Đất Làng

Đà Lạt

Xuân Trường

Sông Đồng Nai

587361

1314579

589621

1317958

6,7

 

17

07 PL4

Suối Phát Chi

Suối Phát Chi

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

588860

1311625

592398

1314296

5,4

 

18

07 06

Sông Klong Klét

Sông Klong Klét

Đơn Dương

Dran

Sông Đồng Nai

598623

1337864

593633

1313188

41

 

Lạc Dương

Đạ Sar Đạ Chais

19

07 PL5

Suối TDP 3

Suối TDP 3

Đơn Dương

TT. D’Ran

Sông Đồng Nai

591291

1310853

592607

1310172

2,4

 

20

37 PL6

Suối Lạc Thiên

Suối Lạc Thiên

Đơn Dương

TT. D’Ran

Sông Đồng Nai

590613

1310210

592687

1308994

2,8

 

21

07 PL7

Suối Hòa Bình

Suối Hòa Bình

Đơn Dương

TT, D’Ran

Sông Đồng Nai

593544

1305080

592386

1308462

4,9

 

22

07 PL8

Suối Lạc Xuân

Suối Lạc Xuân

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

588555

1310414

590167

1307871

3,5

 

23

7 PL9

Suối Diom B

Suối Diom - B

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

592014

1307091

588073

1305040

5,6

 

24

07 PL10

Suối thôn Hải Dương

Suối thôn Hải Dương

Đơn Dương

Lạc Lâm

Sông Đồng Nai

585510

1304097

586830

1303464

1,8

 

25

07 PL11

Suối B’Kăn

Suối B’Kăn

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

590278

1302958

586887

1302790

6

 

26

07 07

Suối Ko

Suối Ko

Đơn Dương

Lạc Xuân,

Sông Đồng Nai

593395

1302854

586684

1302520

15

 

Ka Đô

27

07 08

Sông M'Răng

Suối M’Răng

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

586099

1312737

583600

1301880

16

 

Đơn Dương

Lạc Lâm

28

07PL12

Suối Cống Bà Bét

Suối Cống Bà Bét

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Suối Cầu Nghĩa Đức

580294

1304126

582093

1300633

4,6

 

29

07 PL12 01

Suối Cầu Nghĩa Đức

Suối Cầu Nghĩa Đức

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

579501

1303561

581765

1300729

4,6

 

30

07 PL13

Suối giáp Nhà Bà Tâm

Suối giáp Nhà Bà Tâm

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

578761

1301436

580209

1298971

2,3

 

31

07 09

Sông Đa Hiong Kade

Suối Da Hiong

Đơn Dương

Ka Đơn, Pró, KaĐô

Sông Đồng Nai

590118

1298705

580104

1298769

16

 

32

37 09 01

Suối Ngang

Suối Ngang

Đơn Dương

Ka Đơn

Sông Đa Hiong Kade

582288

1293163

582742

1295900

3,3

 

33

37 0 9 02

Suối Pleng (Suối Đá)

Suối Pleng (Suối Đá)

Đơn Dương

Ka Đơn, Pró

Sông Đa Hiong Kade

583223

1292472

584511

1295768

5,5

 

34

07 09 03

Suối Ông Tùy

Suối Ông Tùy

Đơn Dương

Pró

Sông Đa Hiong Kade

587652

1292635

586659

1295254

3,4

 

35

07 09 04

Suối Tre

Suối Tre

Đơn Dương

Ka Đô, Pró

Sông Đa Hiong Kade

586698

1298365

585517

1295939

4,8

 

36

07 PL14

Suối Cống 5

Suối Cống 5

Đơn Dương

TT. Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

577651

1301603

578141

1298399

4,3

 

37

07 10

Sông Da N'Se

Suối N’Sé

Đơn Dương

Ka Đơn

Sông Đồng Nai

583145

1291099

577546

1298403

14

 

38

07 PL15

Suối Sình Trắng

Suối Sình Trắng

Đơn Dương

Gia Lâm

Sông Đồng Nai

576707

1301255

575296

1298974

1,5

 

39

07 11

Sông Đa Klere

Sông Đa Klere

Đơn Dương

Tu Tra

Sông Đồng Nai

573950

1289787

573574

1299127

12

 

40

07PL16

Suối Kam Butte - Cầu Sắt

Suối Kam Butte - Cầu Sắt

Đơn Dương

Tu Tra

Sông Đồng Nai

571278

1293992

572245

1298608

7,7

 

41

07 12

Sông Da Tam

Sông Da Tam

 

Đà Lạt

Phường 9, 3, 10

Sông Đồng Nai

577750

1321355

570366

1300626

31

 

Đức Trọng

Hiệp An, Hiệp Thạnh

42

07 12 01

Suối Da tan la

Suối Da tan la

Lâm Hà

Đông Thanh

Sông Da Tam

570257

1312906

577988

1313344

13

 

Đà Lạt

Phường 3, 4

43

07 12 01 01

Suối An Sơn

Suối An Sơn

Đà Lạt

Phường 4

Suối Da tan la

573963

1319154

573535

1317553

3,29

 

44

07 12 01 02

Đoạn 2 - Suối An Bình

Đoạn 2 - Suối An Bình

Đà Lạt

Phường 3

Suối Da tan la

574947

1319548

573556

1317549

3,65

 

45

07 12 01 02 01

Đoạn 1 - Suối Xuân An

Đoạn 1 - Suối Xuân An

Đà Lạt

Phường 3

Đoạn 2 - Suối An Bình

573867

1319675

574947

1319548

1,2

 

46

07 12 02

Sông Da Rcao

Suối chảy từ thôn Túy Sơn về Hố Ông Uẩn

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Tam

584768

1320736

576795

1308858

11,8

 

Đức Trọng

Hiệp An

47

07 12 02 01

Suối Uyên Ương

Suôi Uyên Ương

Đà Lạt

Phường 11

Sông Da Rcao

580256

1319384

580699

1316866

4,9

 

48

07 12 02 01 01

Suối Cúp Becge

Suối Cúp Becge

Đà Lạt

Phường 11

Suối Uyên ương

580811

1320918

581333

1319356

2,5

 

49

07 12 02 01 02

Suối chảy về hồ Đa Quý

Suối chảy về hồ Đa Quý

Đà Lạt

Xuân Thọ

Suối Uyên ương

582886

1320543

581509

1318909

2,9

 

50

07 12 02 02

Suối thôn Đa Lộc

Suối thôn Đa Lộc

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Rcao

583581

1320410

583045

1318666

3,2

 

51

07 12 02 03

Suối thôn Đa Thọ

Suối thôn Đa Thọ

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Rcao

584349

1320253

583081

1318665

2,7

 

52

07 12 02 04

Suối Xuân Sơn

Suối Xuân Sơn

Đà Lạt

Xuân Trường

Sống Da Rcao

587135

1314253

581133

1312986

9,6

 

53

07 12 02 04 01

Suối Trường Sơn

Suối Trường Sơn

Đà Lạt

Xuân Trường

Suối Xuân Sơn

586876

1313306

585981

1314470

1,3

 

54

07 12 02 04 01 01

Suối Cái

Suối Cái

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

587942

1311152

587253

1313181

2,5

 

55

07 12 03

Sông Đa Niung Qui

Suối Bắc Hội, Suối Nhỏ

Đơn Dương

Đạ Ròn

Sông Da Tam

577682

1305210

569932

1301251

8,1

 

Đức Trọng

Hiệp Thạnh

56

07 12 04

Suối Sở Lăng

Suối Sở Lăng

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

577351

1320484

578544

1318703

2,4

 

57

07 12 05

Suối Cống Thành

Đoạn 2 (Suối Cổng Thành)

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

575797

1318800

578228

1316695

3,8

 

58

07 12 05 01

Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3)

Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3)

Đà Lạt

Phường 10

Suối Cống Phành

576980

1320370

576285

1317718

3,5

 

59

07 12 06

Suối Pren

Suối Pren

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

577262

1320308

578229

1316748

4,2

 

60

07 PL17

Suối Da Me

Suối Da Me

Đức Trọng

Liên Hiệp

Sông Đồng Nai

570487

1305915

570123

1300208

8,4

 

61

07 PL18

Suối Đá

Suối Đá

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

569441

1291938

567106

1293441

1,8

 

62

07 13

Suối Da Karon

Sông Daq Karon

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

571689

1292001

566591

1292356

10

 

63

07 PL19

Suối Phú Hội

Suối Phú Hội

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

564985

1294310

564873

1292451

2,2

 

64

07 14

Sông Da Que Yon

Sông Da Que Yon

Đức Trọng

Đạ Quyn,

Sông Đồng Nai

587504

1286407

561288

1288789

53

 

Đà Loan,

Tà Hine, Ninh Gia

65

07 14 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

583235

1280702

588606

1276771

11

 

66

07 14 02

Phụ lưu số 2

Suối Chơ Rung

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

587678

1287675

578306

1281832

20

 

67

07 14 02 01

Phụ lưu số 1

Suối Cầu Cháy

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Phụ lưu số 2

587798

1287437

579087

1283700

10

 

68

07 14 03

Sông Da Pre La

Sông Da Pre La

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573082

1289710

574742

1280216

12

 

69

07 14 03 01

Suối B’Lah

Suối B’Lah

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Pre La

575899

1289343

574586

1285337

5,9

 

70

37 14 04

Phụ lưu số 4

Suối Tou Neh

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

580825

1275763

574141

1279578

10

 

71

07 14 04 01

Suối K’Long

Bong

Suối K’Long Bong

Đức Trọng

Tà Năng

Phụ lưu số 4

578217

1275245

577072

1278166

4,1

 

72

07 14 05

Phụ lưu số 5

Đoạn 1 - Suối Khe Khoai

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Ton

567120

1273149

568501

1281140

11

 

73 0

7 14 05 01

Suối thôn Soop

Suối thôn Soop

Đức Trọng

Đà Loan

Phụ lưu số 5 Da Que Yon)

569229

1274486

5685 18

1279797

2,5

 

74

07 14 06

Phụ lưu số 6

Phụ lưu số 6

Đức Trọng

Ninh Loan, Tà Hine

Sông Da Que Yon

563504

1274600

566025

1281965

10

 

75

07 14 07

Sông Da La Ha

Sông Da La Ha

Đức Trọng

Phủ Hội

Sông Da Que Yon

570898

1287575

567093

1283941

10

 

76

07 14 08

Sông Da Kra

Sông Da Kra

Đức Trọng

Ninh Gia, Ninh Loan

Sông Da Que Yon

560369

1278000

560504

1279717

18

 

77

07 14 08 01

Suối thôn Châu Phú

Suối thôn Châu Phủ

Đức Trọng

Ninh Loan

Sông Da Kra

562771

1276738

560504

1279717

4

 

78

07 14 09

Suối Ma Bó

Suối Ma Bó

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

588290

1280248

583683

1280777

9,1

 

79

07 14 10

Suối Krông K’Nai

Suối Krông K’Nai

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Da Que Yon

570779

1288241

566164

1285896

7,2

 

80

07 14 11

Suối thôn Knai

Suối thôn Knai

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Da Que Yon

565585

1288394

565286

1285496

1

 

81

07 14 12

Suối Ma Sa Ha

Suối Ma Sa Ha

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573762

1279394

577946

1274030

10

 

82

07 14 12 01

Suối thôn Khăm P’Rông

Suối thôn Khăm P’Rông

Đức Trọng

Tà Năng

Suối Ma Sa Ha

574554

1273678

574897

1277474

4,9

 

83

07 14 13

Suối Ma Sa Ra

Suối Ma Sa Ra

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573866

1275357

572393

1278876

4,5

 

84

07 14 14

Suổi Cầu Máng

Suối Cầu Máng

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Yon

571941

1285429

571243

1280371

8,9

 

85

07 14 15

Suối Bà Bống

Suối Bà Bống

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Yon

572000

1275880

570635

1280496

5,4

 

86

07 PL20

Suối Phú An

Suối Phú An

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

561470

1292015

560036

1288717

2,8

 

87

07 15

Sông Đông Giang

Suối Đắk Rá

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đồng Nai

555985

1277888

558981

1288512

15

 

88

07 15 01

Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận

Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đông Giang

558731

1283594

558607

1287402

4,5

 

89

07 PL21

Suối thôn kinh tế mới

Suối thôn kinh tế mới

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đồng Nai

555885

1291408

553726

1293169

3,5

 

90

07 16

Sông Da Dâng

Sông Da Dâng

Lạc Dương Lâm Hà

Lát

Sông Đồng Nai

574944

1340834

553688

1293266

100

 

Phú Sơn,

Đạ Dờn,

Tân Văn,

Tân Hà,

Đan Phượng

91

07 16 01

Sông Da Deung

Sông Da Deung

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

575983

1338995

570660

1333959

11

 

92

07 16 02

Phụ lưu số 2

Suối Phước Thành

Đà Lạt

Phường 7, 8

Sông Da Dâng

577239

1327864

568476

1328585

15

 

Lạc Dương

TT. Lạc Dương, Lát

93

07 16 02 01

Suối Hồ thủy lợi số 7

Suối Hồ thủy lợi số 7

Lạc Dương

TT. Lạc Dương

Phụ lưu số 2

574168

1328562

573334

1327602

1,3

 

94

07 16 02 02

Suối Hạ Lưu Đấp 3

Suối Hạ lưu Đấp 3

Lạc Dương

TT. Lạc Dương

Phụ lưu số 2

575837

1328668

574689

1327663

5,4

 

95

7 16 02 03

Suối Đa Phú

Suối Đa Phú

Đà Lạt

Phường 7

Phụ lưu số 2

572178

1324841

571335

1327594

2,56

 

96

7 1603

Phụ lưu số 3 (Da Dâng)

Suối Cạn

Lạc Dương

Lát

sông Da Dâng

568186

1338428

565223

1327274

15

 

97

07 16 04

Phụ lưu số 4 (Da Dâng)

Suối Đạ GNhong

Lạc Dương

Đạ Tông, Lát

Sông Da Dâng

566007

1338497

564403

1327461

17

 

98

07 16 05

Phụ lưu số 5

Phụ lưu số 5

Lâm Hà

Phú Sơn

Sông Da Dâng

558306

1334495

557907

1324481

13

 

99

07 16 06

Sông Da Bre

Sông Da Bre

Lâm Hà

Phú Sơn

Sông Da Dâng

552294

1328991

550498

1318534

13

 

100

07 16 07

Sông Da Chơ Mơ

Suối Đạ Cho Mo

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

561841

1323700

553720

1314467

21

 

Lâm Hà

Phi Tô

101

07 16 07 01

Sông Da Sé Bung

Sông Da Sé Bung

Lâm Hà

Nam Hà,

Sông Da Chơ Mơ

558401

1309025

553724

1314476

11

 

Phi Tô

 

102

07 16 08

Suối Da Kiêng

Suối ông Kỳ

Lâm Hà

Phú Sơn,

Sông Da Dâng

546779

1316998

548664

1309625

11

 

Đạ Dờn

103

07 16 09

Sông Da Ka Nan

Sông Da Ka Nan (sông Đạ K’ Nàng)

Đam Rông

Phi Liêng,

Sông Đa Dâng

533560

1325742

548723

1307562

37

 

Đạ K Nàng

Lâm Hà

Đạ Đờn

104

37 16 09 01

Sông Da Pirr

Sônp Da Pirr

Lâm Hà

Phúc Thọ

Sông Da Ka Nan

535704

1305018

540151

1314634

16

 

Đam Rông

ĐạK’ Nàng

105

07 16 10

Sông Da Tiao

Suối Da Tiao

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Đa Dâng

548243

1302097

553623

1299258

15

 

106

07 16 10 01

Suối Cơ Giới

Suối Cơ Giới

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Da Tiao

548265

1302144

552854

1302144

7,5

 

107

07 16 10 01 01

Nhánh suối Cơ

Nhánh suối Cơ Giới

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Da Tiao

550617

1299258

552587

1301985

4,2

 

Giới

108

07 16 11

Sông Cam Ly

Đoạn 1 - Suối Cam Ly

Đà Lạt Đức Trọng Lâm Hà

Phường 1, 5, 6, 7, 8, Tà Nung. NThol Hạ Bình Thạnh. Mê Linh, Nam Ban, Đông Thanh, Gia Lâm, Đinh Văn, Tân Văn.

Sông Đa Dâng

577700

1326798

553812

1298254

77

 

109

07 16 11 01

Sông Đa La Rou

Suối Da La Rou

Đức Trọng

Hiệp An, NThol Hạ, Liên Hiệp.

Sông Cam Ly

572204

1308106

561657

1302020

17

 

110

07 16 11 02

Sóng Đa Mê (Cam Ly)

Suối Đa Mê

Đức Trọng

Liên Nghĩa, Bình Thạnh.

Sông Cam Ly

563635

1295513

557034

1300496

13

 

111

07 16 11 02 01

Sông Đa Lchre

Suối Da Leh Re

Đức Trọng

Liên Hiệp, NThoI Hạ, Bình Thạnh

Sông Đa Mê

566958

1301015

557100

1300281

12

 

112

17 16 11 03

Suối Da Vớt

Suối Da Vớt

Lâm Hà

Đinh Văn

Sông Cam Ly

558549

1308410

556127

1300988

9

 

113

07 16 11 03 01

Suối Đạ Krai

Suối Đạ Krai

Lâm Hà

Đinh Văn

Suối Da Vớt

554140

1305749

556195

1302255

4

 

114

17 16 11 04

Suối Hai Bà Trưng

Suối Hai Bà Trưng

Đà Lạt

Phường 6

Sông Cam Ly

573553

1323639

573849

1320671

2,56

 

115

07 16 11 04 01

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

Đà Lạt

Phường 2

Suối Hai Bà Trưng

574438

1322435

574018

1322004

0,33

 

116

07 16 11 04 01 01

Suối Thánh Mẫu

Suối Thánh Mẫu

Đà Lạt

Phường 7

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

573406

1325238

574436

1322442

1,96

 

117

07 16 11 04 01 01 01

Suối Hà Đông

Suối Hà Đông

Đà Lạt

Phường 8

Suối Thánh Mẫu

574937

1324221

574491

1322769

0,88

 

118

07 16 11 04 01 02

Suối Nghệ Tĩnh

Suối Nghệ Tĩnh

Đà Lạt

Phường 8

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

575153

1322990

574441

1322431

0,6

 

119

07 16 11 05

Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly)

Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly)

Đà Lạt

Phường 2

Sông Cam Ly

573970

1322132

573796

1320655

1,9

 

120

07 16 11 06

Suối Vạn Thành

Suối Vạn Thành

Đà Lạt

Phường 5

Sông Cam Ly

570863

1321303

572651

1320937

2,25

 

121

07 16 11 07

Suối Kim Thạch

Suối Kim Thạch

Đà Lạt

Phường 7

Sông Cam Ly

571546

1323176

572495

1323423

1,33

 

122

07 16 11 07 01

Suối Phan Chu Trinh

Suối Phan Chu Trinh

Đà Lạt

Phường 9

Suối Kim Thạch

577598

1321390

578338

1322161

0,94

 

123

37 16 11 07 02

Suối Sào Nam - Nam Hồ

Suối Sào Nam - Nam Hồ

Đà Lạt

Phường 11

Suối Kim Thạch

580828

1322100

579045

1322128

2

 

124

07 16 11 07 03

Suối Thái Phiên

Suối Thái Phiên

Đà Lạt

Phường 12

Suối Kim Thạch

580272

1325516

579303

1322670

3,5

 

125

07 16 11 08

Suối hạ lưu hồ Than Thở

Suối hạ lưu hồ Than Thở

Đà Lạt

Phường 9

Sông Cam Ly

579045

1322128

578332

1322297

1,1

 

126

07 16 11 09

Suối Quang Trung

Suối Quang Trung

Đà Lạt

Phường 9

Sông Cam Ly

577267

1321593

575981

1320487

1,62

 

127

07 16 11 10

Suối Bãi Sậy

Suối Bãi Sậy

Đà Lạt

Tà Nung

Sông Cam Ly

567373

1318609

565081

1315391

4,68

 

128

07 16 11 11

Suối Nước Trong

Suối Nước Trong

Đà Lạt

Tà Nung

Sông Cam Ly

564937

1321433

564364

1319983

1,85

 

129

07 16 11 12

Suối Ngô Tất Tố

Suối Ngô Tất Tố

Đà Lạt

Phường 8

Sông Cam Ly

575825

1324648

575937

1324966

3,45

 

130

07 16 12

Suối Phước Thành

Suối Phước Thành

Đà Lạt

Phường 7

Sông Da Dâng

572551

1327129

572971

1325159

2,35

 

131

07 16 12 01

Suối Vàng

Suối Vàng

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối Phước Thành

573198

1329759

570956

1328076

2

 

132

07 16 12 02

Suối TDP Bon Đưng 2

Suối TDP Bon Đưng 2

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối Phước Thành

574058

1330116

572349

1327294

3,1

 

133

07 16 12 02 01

Suối TDP Đan Lèng

Suối TDP Đan Lèng

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối TDP Bon Đưng 2

574366

1329567

573389

1329858

1,8

 

134

07 16 13

Suối Chơ Mui

Suối Chơ Mui

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

563056

1327307

562609

1326204

2

 

135

07 16 14

Suối Chong Keng

Suối Chong Keng

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

561402

1326549

561526

1325236

1,5

 

136

07 16 15

Suối Đạ Thup

Suối Đạ Thup

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

562672

1323501

561261

1324245

2,2

 

137

07 16 16

Suối Đạ Mu

Suối Đạ Mu

Lâm Hà

Đinh Văn

Sông Da Dâng

553686

1304906

553114

1303679

4

 

138

07 16 17

Suối thôn Tân Phú

Suối thôn Tân Phú

Đức Trọng

Xã Ninh Gia

Sông Da Dâng

555169

1290639

552585

1290204

3,3

 

139

07 16 18

Suối thôn Tân Phú

Suối thôn Tân Phú

Đức Trọng

Xã Ninh Gia

Sông Da Dâng

554828

1288840

551431

1289262

4,1

 

140

07 17

Sông Da Rioum

Đoạn 1 - Suối Cầu Xanh

Di Linh

Tam Bố, Đinh Lạc, Bảo Thuận Gia Hiệp

Sông Đồng Nai

 

541451

1281427

550801

1289377

32

 

Đức Trọng

Ninh Gia

141

07 1701

Sông Da R' Lé

Suối Đạ T

Di Linh

Tam Bố

Song Da Rioum

551443

1286751

555693

1276413

20

 

Đức Trọng

Ninh Gia

142

07 17 01 01

Suối thôn Hiệp Hòa

Suối thôn Hiệp Hòa

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Da R' Lé

556364

1284748

552390

1289080

10,1

 

143

07 PL22

Sông Dsrêu

Sông Dsrêu

Di Linh

Đinh Lạc

Sông Đồng Nai

540575

1284249

543736

1288551

5,6

 

144

07 18

Sông Da TouKrao

Sông Da TouKrao

Lâm Hà

Tân Hà,

Sông Đồng Nai

547273

1297454

543449

1289368

10

 

Liên Hà

145

07 19

Sông Da Ta Leao

Sông Da Ta Leao

Lâm Hà

Tần Hà,

Sông Đồng Nai

547146

1299269

542276

1290243

11

 

Liên Hà

146

07 PL23

Suối Klong Bé (Suối Cầu Be)

Suối KI ong Bẻ (Suối Cầu Be)

Di Linh

Tân Nghĩa

Sông Đồng Nai

536246

1283068

538558

1290000

10

 

147

07 20

Sông Da SanT

Suối từ đầu thôn 2 đến giáp Tân Châu

Di Linh

Tân Châu, Tân Thượng

Sông Đồng Nai

533810

1283954

536105

1292177

12

 

148

07 20 01

Suối Da Bla

Suối Da Bla

Di Linh

Tân Châu

Sông Đồng Nai

532454

1283349

533582

1284686

1,8

 

149

07 20 01

Suối Da Ni Ri

Suối Da Ni Ri

Di Linh

Tân Châu

Sông Da SanT

531700

1286759

533343

1287608

2,8

 

150

07 20 02

Suối Đạ Mi

Suối Đạ Mi

Di Linh

Tân Thượng

Sông Đồng Nai

529326

1287008

532764

1289483

5

 

151

07 21

Sông Đa Mê (Song Nai)

Sông Đa Mê

Lâm Hà

Phúc Thọ, Tân Thanh

Sông Đồng Nai

540515

1308527

535171

1294241

23

 

152

07 21 01

Suối Da Se Dang

Suối Da Se Dang

Lâm Hà

Hoài Đức

Sông Đa Mê (Song Nai)

545322

1301991

538853

1297856

10

 

153

07 PL24

Suối Đa Me

Suối Đa Me

Di Linh

Tân Thượng

Sông Đồng Nai

530377

1288627

530461

1294728

8

 

154

07 PL25

Suối thôn 2

Suối thôn 2

Di Linh

Tân Lâm

Sông Đồng Nai

527911

1294386

527942

1296810

4,6

 

155

07 PL25 01

Suối Da Nil

Suối Da Nil

Di Linh

Tân Lâm, Đinh Trang Thượng

Suối thôn 2

525785

1294737

527860

1296279

3,2

 

156

07 PL26

Suối Da Trê

Suối Da Trê

Di Linh

Đinh Trang Thượng

Sông Đồng Nai

525538

1296936

527485

1297387

3,3

 

157

07 22

Sông Da Se Do

Sông Da Se Do

Lâm Hà

Tân Thanh, Phúc Thọ

Sông Đồng Nai

533992

1308579

526436

1300471

14

 

158

07 PL27

Suối Da Dang

Suối Da Dang

Di Linh

Đinh Trang Thượng

Sông Đồng Nai

523998

1300762

522553

1298131

7,3

 

159

07 24

Sông Da Sou

Sông Da Tong Kri Ong

Bảo Lâm

Lộc Lâm,

Sông Đồng Nai

502472

1300284

515862

1305933

40

 

Lộc Phú

160

07 24 01

Suối Da Kôr

Suối Da Kôr

Bảo Lâm

Lộc Phú

Sông Da Sou

517258

1295327

517486

1301590

12

 

161

07 24 01 01

Suối Da Kai

Kai

Bảo Lâm

Lộc Ngãi

Suối Da Kôr

520879

1293987

516470

1300578

10

 

Lộc Phú

Di Linh

Đinh Trang Thượng

162

07 24 01 02

Suối Da Sro

Suối Da Sro

Di Linh

Tân Lâm, Đinh Trang Thượng.

Suối Da Kôr

523861

1293148

517476

1301595

12

 

163

07 25

Sông Da Kai

sông Da Kai

Bảo Lâm

Lộc Bảo,

Sông Đồng Nai

499501

1302066

515065

1308400

29

 

Lộc Lâm.

164

07 31

Sông Đắk Stat

sông Đăk Stat

Bảo Lâm

Lộc Bảo

Sông Đồng Nai

498238

1302957

486452

1311060

26

 

165

07 31 01

Sông Đa Rsa

Sông Đa Rsa

Bảo Lâm

Lộc Bảo

Sông Đắk Stat

498418

1307685

489906

1307101

10

 

166

07 35

Sông Da Dinh Bo

Sông Da Dinh Bo

Cát Tiên

Đồng Nai Thượng, Phước Cát 2.

Sông Đồng Nai

466728

1295697

448986

1286568

38

 

167

07 35 01

Sông Da Thai

Sông Da Thai

Cát Tiên

Phước Cát 2

Sông Da Dinh Bo

455192

1296080

448812

1288019

14

 

168

07 PL28

Suối Da Canae

Suối Hai Cô

Cát Tiên

Phước Cát 1,

Sông Đồng Nai

4529551

1283895

451806

1279921

6,8

 

Phước Cát 2.

169

07 PL28 01

Suối Hai Cô

Suối Hai Cô (Đám Sao) (đoạn 1)

Cát Tiên

Phước Cát 2

Sông Đồng Nai

453097

1283653

452908

1282171

2,01

 

170

07 37

Sông Da Nbor

Sông Da Nbor (Đạ Bo)

Cát Tiên

Tiên Hòang, Gia Viễn,

Sông Đồng Nai

460211

1294710

457133

1280964

18

 

TT. Cát Tiên.

171

07 37 01

Suối Da KIô

Suối Da Klô (Cây Si)

Cát Tiên

Phước Cát 2, Gia Viễn, TT. Cát Tiên.

Sông Da Nbor

456120

1291236

457056

1283491

11

 

172

07 37 02

Suối Hai Cô

Suối Hai Cô (đoạn 4)

Cát Tiên

TT. Cát Tiên

Sông Da Nbor

456500

1281901

457199

1280871

1,44

 

173

07 37 02 01

Suối Hai Cô (đoạn 3)

Suối Hai Cô (đoạn 3)

Cát Tiên

Đức Phổ

Suối Hai Cô

454640

1280273

456500

1281901

2,93

 

174

07 37 02 01 01

Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2)

Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2)

Cát Tiên

TT. Phước Cát

Suối Hai Cô (đoạn 3)

452908

1282171

454640

1280273

3,84

 

175

07 PL29

Suối Chuồng Bò

Suối Chuồng Bò

Cát Tiên

TT. Cát Tiên, Đồng Nai Thượng,

Sông Đồng Nai

459847

1282227

457496

1280802

2,6

 

176

07 38

Sông Da R’ Si

Sông Da R' Si

Cát Tiên

Tiên Hoàng, TT. Cát Tiên, Quảng Ngãi.

Sông Đồng Nai

463520

1294417

458978

1276964

28

 

177

07 38 01

Phụ lưu số 1

Sông Da R'Si (suối Đại Liên) (đoạn 2)

Cát Tiên -

Đồng Nai Thượng,

Sông Da R' Si

466820

1294403

460437

1289509

13

 

Tiên Hoàng

178

07 PL30

Suối Da Ri Ông

Suối Da Ri Ong

Đạ Tẻh

Đạ Lây

Sông Đồng Nai

462389

1277882

462411

1275031

4,7

 

179

07 PL31

Suối Ông Tuyến

Suối ông Tuyến

Đạ Tẻh

Đạ Lây

Sông Đồng Nai

464281

1276364

462902

1274057

3,6

 

180

07 40

Sông Da Loi

Sông Đạ Lây

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đồng Nai

485974

1302463

464925

Ỉ273876

80

 

Cát Tiên

Đồng Nai Thượng

Tiên Hoàng, Nam Ninh

Đạ Tẻh

Đạ Lây

181

07 40 01

Suối Da M'Bri

Suối Da M'Bri

Bảo Lâm

Blá,

Sông Da Loi

473929

1300409

473058

1295194

11

 

Lộc Quảng, Lộc Tân

182

07 40 01 01

Suối Da Di Rat

suối Da Di Rat

Bảo Lâm

Lộc Tân

Suối Da M'Bri

498695

1285355

497111

1285261

1,8

 

183

07 40 02

Suối Khe Dầu

Suối Khe Dầu

Đạ Tẻh

Hương Lâm

Sông Da Loi

467544

1281044

465364

1277658

5,6

 

184

07 41

Sông Đa Mỹ

Suối Đạ Miss, Suối Đạ Hàm

Đạ Tẻh

Lộc Bắc,

Sông Đồng Nai

473671

1293279

467956

1270848

43

 

An Nhơn, Quốc Oai

185

07 42

Sông Đa Tẻh

Sông Đạ Tẻh

Bảo Lâm

Lộc Bảo, Lộc Bắc

Sông Đồng Nai

497757

1300522

469139

1269633

65

 

Đạ Tẻh

Mỹ Đức, TT, Đạ Tẻh

186

17 42 01

Suối Da M' Bor

suối Da M'Bor

Bảo Lâm

Lộc Bảo,

Sông Đạ Tẻh

489881

1300434

490339

1294276

11

 

Lộc Bắc

187

07 42 02

Sông Da R'La

Sông Da R'La

Bảo Lâm

Lộc Bắc Mỹ Đức

Sông Đạ Tẻh

483090

12930611

483806

1283976

12

 

Đạ Tẻh

188

07 42 03

Sông Da Nhar

Suối Đạ Nhar

Đạ Tẻh

Quốc Oai, Quảng Trị, Mỹ Đức.

Sông Đạ Tẻh

476197

1293303

472558

1274057

39

 

189

07 42 03 01

Suối Da Ding R'Nan

Suối Da Ding R'Nan

Đạ Tẻh

Mỹ Đức

Sông Da Nhar

477858

1283174

473675

1277010

12

 

190

07 42 03 02

Phụ lưu số 2

Suối cạn- sau hồ thôn 5

Đạ Tẻh

Quốc Oai, Thị trấn

Sông Đạ Nhar

472316

1285334

472299

1274395

15

 

191

07 42 03 03

Suối Cạn K4

Suối cạn K4

ĐạTẻh

Quốc Oai

Sông Đạ Nhar

473737

1285313

474445

1283876

2,1

 

192

07 42 03 04

Suối thôn 6

Suối cạn Đạ Nhar

ĐạTẻh

Quốc Oai

Sông Đạ Nhar

473137

1284075

473210

1282385

2,4

 

193

07 42 04

Sông Da Kho

Suối Đạ Kho

Bảo Lâm

Lộc Tân

Sông Đạ Tẻh

493151

1283962

471356

1272190

38

 

Đạ Tẻh

Đạ Kho

194

07 42 04 01

Nhánh Suối Da Kla

Suối Đa Kla (nhánh)

Đạ Tẻh

Triệu Hải, Đạ Kho.

Suối Đạ Kho

478532

1270076

472602

1272875

10

 

195

07 42 04 02

Đa Co La

Suối Đa Co La

Đạ Tẻh

Triệu Hải

Suối Đạ Kho

476424

1273768

474202

1273383

6,5

 

196

07 42 04 03

Suối Cây Xoài

Suối Cây xoài

Đạ Tẻh

Triệu Hải

Suối Đạ Kho

479674

1274228

477963

1274340

2,8

 

197

07 42 04 04

Suối Đạ Kri

Suối Đạ Kri (khe cạn)

Đạ Tẻh

Đạ Pal

Suối Đạ Kho

482894

1275910

481067

1276429

2,9

 

198

37 42 05

Suối thôn 6

Suối thôn 6

Đạ Tẻh

Mỹ Đức

Sông Đạ Tẻh

477433

1281368

475719

1279359

5,3

 

199

07 42 06

Suối Da R'Tanh

suối Da R'Tanh (hệ thống sông Đạ Tẻh)

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

486383

1296014

486956

1290784

7,1

 

200

07 42 07

Suối nhánh sau hồ thôn 4

suối nhánh sau hồ thôn 4 (hệ thống sông Đạ Tẻh)

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

487895

1294050

487503

1291341

4

 

201

07 42 08

Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh

Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

493898

1295063

491963

1296685

3,6

 

202

07 43

Sông Đa Guoay

Sông Đa Guoay

Bảo Lâm

B'Lá,Lộc Quảng, Lộc Tân.

Sông Da Loi

498704

1298580

464958

1263545

86,8

 

Đạ Tẻh

Đạ Pal, Đạ Kho

Đạ Huoai

Đạ M'Ri, Phước Lộc, Đạ Tồn, Đạ Oai

203

07 43 01

Suối nhánh Sông Da Br'Iex

sông Da Br'Lex

Bảo Lâm

Lộc Tân, Lộc Thắng.

Sông Đa Guoay

504370

1278398

491278

1281315

17

 

Bảo Lộc

Phường 2, Lộc Tiến,

204

07 43 01 01

Suối số 1

Suối số 1

Bảo Lộc

Phường 2

Suối nhánh Sông Da Br’lex

505917

1276936

505223

1277285

0,8

 

205

07 43 01 02

Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri

Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri

Bảo Lộc

Phường 3

Suối nhánh Sông Da Br'lex

503532

1279613

503646

1279274

1,9

 

206

07 43 01 03

Suối nhánh Đa Bình 2

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

Phường 2

Suối nhánh sông Da Br’lex

504129

1276703

504445

1277974

3,35

 

207

07 43 02

Sông Dac Hoai

sông Đạ Huoai

Đạ Huoai

Đạ Ploa, Đạ M'Ri, Hà Lâm.

Sông Đa Guoay

505036

1257597

481962

1263194

24,14

 

208

07 43 02 01

Sông Dac Sé Po

suối Da Sé Po

Đạ Huoai

Đoàn Kết

Sông Dac Hoai

489644

1253228

489696

1257112

5,04

 

209

07 43 02 02

Sông Dac M' Rê

suối Da Mrê

Đạ Huoai

Thị trấn Đạ Mri

Sông Dac Hoai

498341

1268779

483804

1261928

21

 

210

07 43 02 02 01

Suối Đạ Dum

Suối Đạ Dum

Đạ Huoai

Đạ Mri, Hà Lâm.

Sông Dac M' Rê

487670

1264941

486740

1262251

4,7

 

211

07 43 02 02 02

Suối Dạ Kran

Suối Dạ Kran

Đạ Huoai

Đạ MTi

Sông Dac M' Rê

490494

1265276

489182

1262298

4,3

 

212

07 43 02 03

Suối Đạ Lu

Suối Đạ Lu

Đạ Huoai

TT. Đạ M'ri

Sông Dac Hoai

493103

1262402

489062

1260000

7,2

 

213

07 43 05

suối Đá

Suối đá

Đạ Tẻh

Đạ Kho

Sông Đa Guoay

472736

1269630

471123

1267633

7

 

214

07 43 06

Suối Da S'ra

Suối Da S'ra

Bảo Lâm

Blá, Lộc Tân.

Sông Đa Guoay

494914

1299271

498217

1287242

6,2

 

215

07 43 07

Suối Da Di Rat

Da Di Rat

Bảo Lộc

Đam B'ri

Sông Đa Guoay

501997

1284464

498695

1285355

4

 

216

07 43 08

Suối Mai Thành

Suối Mai Thành

Bảo Lộc

P. Lộc Tiến

Sông Đa Guoay

500912

1276346

498693

1285362

1,6

 

217

07 43 09

Sông Đa Guy

suối Đạ Gùi

Đạ Huoai

Madagui, Đạ Oai.

Sóng Đa Guoay

479037

1259953

469786

1264696

19,62

 

218

37 43 09 01

Suối Cầu Trắng

Suối cầu Trắng

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Đa Guy

475167

1259191

477009

1256232

5,55

 

219

37 43 10

Suối Đạ Dim Guol

Suối Đạ Dim Guol

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Đa Guoay

479738

1260588

480307

1262893

3,4

 

220

07 43 11

Suối Buôn BLú

Suối Buôn BLú

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Da Guoay

476362

1261662

475732

1259621

3,24

 

221

7 43 12

Suối Da thôn 3

Suối Da thôn 3

Bảo Lâm

Blá, Lộc Quảng

Sông Da Guoay

497032

1292928

499686

1289852

4,75

 

222

07 43 13

Suối Da Gour

Suối Da Gour

Bảo Lâm

Blá, Lộc Tân, Đạ MBri

Sông Đa Guoay

497275

1291081

498584

1287619

3,9

 

223

07 43 14

Suối Da Con Srat

Suối Da Con Srat (chảy vào Da M'Bri)

Bảo Lâm

Lộc Quảng

Sông Đa Guoay

503029

1284356

500192

1288377

8

 

224

07 43 15

Suối Da To Srogna

Suối Da Tô Srog Na (chảy vào Da M'Bri)

Bảo Lâm

Lộc Quảng

Sông Đa Guoay

502575

1284418

500168

1287899

5,2

 

225

07 45

Sông La Ngà

Suối Da ber la

Bảo Lâm

B'Lá, Lộc Lâm, Lộc Phú, Lộc Thắng, Lộc Ngãi, Lộc Thành, Lộc Nam

Sông Đồng Nai

500222

1301920

519674

1256265

94

 

Bảo Lộc

Lộc Thanh, Lộc Nga

226

07 45 01

Sông Da Tong Kriong

Suối Da S'ra, Da Long Không

Bảo Lâm

Blá, Lộc Phú, Lộc Thắng.

Sông La Ngà

502084

1300431

507667

1290895

14

 

227

7 45 02

Sông Da Nos

Sông Da Nos

Bảo Lộc

Lộc Ngãi

Sông La Ngà

522396

1292463

508809

1288374

23

 

228

07 45 03

Sông Da Klong

Sông Da Klong (đoạn tiếp

Bảo Lâm

Tân Lâm, Lộc Ngãi

Sông La Ngà

523794

1292379

514190

1283264

19

 

229

07 45 04

Sông Da Nour

Sông Da Nour (Đoạn Giáp ranh), Suối thôn 7 - thôn 3, Suối Da Rnur

Bảo Lâm

Tân Lâm, Lộc Đức

Sông La Ngà

524696

1291774

514462

1280659

23

 

230

07 45 04 01

Suối thôn 7 - thôn 6

Suối thôn 7 - thôn 6

Di Linh

Tân Thương

Sông Da Nour

523493

1289447

522427

1286953

4,2

 

231

07 45 05

Sông Da Nhrim

aungTPa Nhrim, Suối Dung Dâng, Suối thôn 3 - thôn 1, Suối Da

Di Linh

Tân Lâm, Tân

Thượng, Đ, Trang

Hòa

Sông La Ngà

525307

1290628

514294

1279104

32

 

Bảo Lâm

Lộc An

232

37 45 PL1

Suối Da Sré Dong

Suối Da Sré Dong

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông La Ngà

510261

1282542

513835

1278425

4,3

 

233

07 45 PL2

Sông Da Klere

Sông Da Kle ré

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông La Ngà

510523

1277794

512899

1276953

3,4

 

234

07 45 PL2 01

Suối Da Klere

Suối Da Klé ré 1

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông Da Klere

510350

1280671

511934

1277509

4,2

 

235

07 45 06

Sông Da R Am

Sông Da Ri Am

Bảo Lâm Di Linh

Lộc An Bảo Thuận, Gung Ré, Di Linh, Liên Đầm, Đ.Trang Hòa, Hòa Ninh

Sông La Ngà

538347

1269643

514170

1274028

63

 

236

07 45 06 01

Sông Da Truo Kaê

Suối Đa rơuh (Suối Đa Trou Kea), Suối Da Tou

Di Linh

Gung ré, Liên Đầm.

Sông Da Ri Am

535217

1267222

526988

1278259

20

 

237

07 45 06 01 01

Suối Da Prott

Suối Da Prott

Di Linh

Gung Ré

Sông Da Truo Kaê

530638

1270606

532465

1273900

5,86

 

238

07 45 06 01 02

Suối Da Tu Kaê

Suối Da Tu Kaê

Di Linh

Gung Ré

Sông Da Truo Kaê

536764

1274880

534317

1274420

7

 

239

37 45 06 01 02 01

Suối Da Klom Jum

Suối Da Klom Jum, Suối Da Konlum Jum

Di Linh

Gung ré

Suối Da Tu Kaê

536760

1271600

532567

1273872

13,1

 

240

17 45 06 01 02 02

Suối Da Klon Sé Biat

Suối Da Klon Sé Biat

Di Linh

Gung Ré

Suối Da Tu Kaé

536894

1276662

533492

1274557

5,2

 

241

07 45 06 02

Sông Da R'Neu

Suối Da R’Ne, u, Suối Đa Rơ nớ (Suối Đa Rnew), Suối Da R’Nớ

Di Linh

Tân Châu, Đinh Trang Hòa

Sông Da Ri Am

529623

1284442

522446

1274905

16

 

242

07 45 06 03

Suối Da Gnon

Suối Da Gnon, Suối thôn 6

Di Linh

Hòa Trung, Hòa Ninh

Sông Da Riam

525944

1273222

518683

1272772

10

 

243

07 45 06 04

Sóng Da Kanan

Suối Da Khơ Nam, Suối Đa R’Kall, Suối thôn 11 (Suối

Di Linh

Sơn Điền, Hòa Bắc, Hòa Ninh

Sông Da Riam

528636

1264873

516894

1272095

20

 

244

07 45 06 04 01

Sông Da Trai

Suối La Hon

Di Linh

Liên Đầm, Hòa Bắc

Sông Da Kanan

529718

1266039

519577

1270334

15

 

245

07 45 06 04 02

Suối Da Klondiou

Suối Da Klondiou

Di Linh

Hòa Ninh

Sông Da Kanan

526049

1272777

518824

1270829

7,3

 

246

37 45 07

Sông Đa Bình

Sông Đa Bình (Đoạn tiếp giáp)

Bảo Lộc Bảo Lộc

Lộc Tân Lộc Châu, Đại Lào, B'Lao, Lộc Sơn

Sông La Ngà

494892

1276492

510275

1272065

25

 

247

17 45 07 01

Sông Đa Lao

Sông Da Lao

Bảo Lâm Bảo Lộc

Lộc Thành Lộc Châu

Sông Đa Bình

506122

1263830

502606

1272945

19

 

248

07 45 07 01 01

Nhánh sông Đa Lao 1

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Lộc Châu

Sông Đa Lao

504504

1271625

502429

1270957

2,6

 

249

07 45 07 01 02

Suối nhánh Sông Đa Lao 3

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

500233

1265798

501795

1267728

3,6

 

250

07 45 07 01 03

Suối nhánh Sông Đa Lao 4

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

504942

1269277

502585

1267594

4

 

251

07 45 07 01 04

Suối nhánh Sông Đa Lao 5

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

501165

1265860

502553

1266288

2,1

 

252

07 45 07 01 05

suối nhánh Sông Đa Lao 6

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

499332

1268574

501625

1269340

3,9

 

253

37 45 07 02

Sông Da Brim

sông Da Brim

Bảo Lâm

Lộc Quảng, Lộc Thắng

Sông Đa Bình

505254

1283922

509878

1272472

19

 

Bảo Lộc

Lộc Thanh, Lộc Sơn, Lộc Phát

254

07 45 07 02 01

Sông Đắk BRi Nu

Sông Đắk Bri Nu

Bảo Lộc

Đạm Bri, Lộc Thanh, Lộc Nga

Sông Da Brim

504443

1282964

509564

1275611

11

 

255

07 45 07 02 02

Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am)

Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am)

Bảo Lâm

Lộc Thắng

Sông Da Brim

508534

1283893

508341

1282937

1,05

 

256

07 45 07 02 03

Suối nhánh Đa Brim

Suối nhánh Da Brim

Bảo Lộc

Lộc Phát

Sông Da Brim

509017

1279572

509025

1277332

2,7

 

257

07 45 07 03

Suối nhánh Đa Bình

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

Lộc Châu

Sóng Đa Bình

503031

1275552

503190

1273572

4,25

 

258

07 45 07 04

Suối nhánh Đa Bình 1

Suối nhánh La Ngà

Bảo Lộc

P. Lộc Sơn

Sông Đa Bình

50784I

1275275

507756

1273598

1,95

 

259

07 45 07 05

Suối nhánh Đa Bình 3

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

B'Lao, Phường 1

Sông Đa Bình

506759

1276545

506024

1274028

6,7

 

260

07 45 07 06

Suối nhánh sông Đa Bình 4

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Sông Đa Bình

505275

1276026

505314

1273703

3,2

 

261

07 45 07 06 01

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

504175

1274949

504982

1274870

1

 

262

07 45 07 06 02

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

504462

1275683

504900

1275161

1

 

263

07 45 07 06 03

Suối nhánh sông Da Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

5506426

1276455

506495

1275682

1

 

264

07 45 07 07

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Sông Đa Bình

503705

1274340

504013

1274039

0,57

 

265

07 45 PL3

Suối Da S'Keri

suối Da S'Keri (Đoạn tiếp giáp)

Bảo Lâm

Tân Lạc

Sông La Ngà

514618

1270219

511517

1268746

5,1

 

266

07 45 PL4

suối nhánh Sông La Ngà 23

Suối nhánh La Ngà

Bảo Lâm

Lộc Thành

Sông La Ngà

506017

1265549

510824

1267578

9,5

 

267

07 45 08

Sông Da S’Răng

Đa Co La

Bảo Lâm

Lộc Nam

Sông La Ngà

507798

1257376

512550

1263862

12,5

 

268

07 45 08 01

Sông Da Rtol

Sông Da R'Tol

Bảo Lâm

Lộc Thành, Lộc Nam

Sông Da S' Răng

504425

1262439

508400

1263631

12

 

269

07 45 09

Sông Da R' Bao

Sông Da Rbao

Di Linh

Hòa Bắc, Hòa Ninh, Hòa Nam, Tân Lạc.

Sông La Ngà

519878

1263096

514806

1262918

23

 

270

07 45 09 01

Suối Da Plai te

Suối Da Plai te

Di Linh

Hòa Nam

Sông Da R' Bao

518098

1265458

515367

1269095

5,48

 

271

07 45 PL5

Suối Thi

Đoạn 1 - Suối Da

Di Linh

Gung Ré, Sơn Điền

Sông La Ngà

534925

1265887

524891

1245466

16,2

 

272

07 45 PL5 01

Suối Da P’Linh

Suối Da P’Linh

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

524271

1256035

527413

1253358

10

 

273

07 45 PL5 02

Suối Lăng Mu

Suối Lăng Mu

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

525265

1259228

528234

1254718

15

 

274

07 45 PL5 03

Suối Da R’Nhàn

Suối Da R’Nhàn

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

527985

1260858

529322

1256535

9

 

275

07 45 PL5 04

Suối Vó Tị

Suối Vó Tị

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

528464

1261034

530174

1257681

7

 

276

07 45 PL5 05

Suối Vó Tầng

Suối Vó Tầng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

528984

1261161

530726

1258362

6,5

 

277

07 45 PL5 06

Suối Da Knàng

Suối Da Knàng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

529558

1264748

531368

1262043

8

 

278

07 45 PL5 07

Suối Klong Vòng

Suối Klong Vòng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

530354

1265686

532279

1263005

7,5

 

II. Các sông nội tỉnh thuộc sông Ea Krông Nô (Mã sông 08)

Sông Srê Pốk

603936

1350045

539311

1347420

5U

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Đam Rông(43), Lạc Dương(8,3)

279

08 13 24 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Đạ Chais

Sông Ea Krông Nô

603320

1360841

593983

1357447

15

 

280

08 13 24 02

Phụ lưu số 2

Phụ lưu số 2

Lạc Dương

Đạ Chais, Đa Nhím

Sông Ea Krông Nô

595015

1351760

591680

1357930

11

 

281

08 13 24 03

Sông Đắk en

Sông Đăk En

Lạc Dương

Lát, Đa Nhim, Dung K'No.

Sông Ea Krông Nô

575437

1339370

582781

1357970

29

 

282

08 13 24 03 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Đạ Chais, Đa Nhim

Phụ lưu số 1

596626

1349523

584791

1351316

18

 

283

08 13 24 06

Sông Đắk Huer

Suối Đăk Hir

Lạc Dương

Đạ Long, Đưng K’Nơ

Sông Ea Krông Nô

566286

1338795

574388

1354878

26

 

284

08 13 24 06 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Lát, Dung K'No

Sông Đắk Huer

575398

1343183

573971

1350567

18

 

285

08 13 24 08

Sông Đắk Kegui

Suối Đung K’Nớ

Lạc Dương

Dưng K’Nớ

Sông Ea Krông Nô

559892

1350451

566198

1346092

15

 

286

08 13 24 09

Sông Đăk Tar

suối Đăk Tông

Đam Rông

Đa Tông 6

Sông Ea Krông Nô

564861

1340120

553450

1345297

19

 

287

08 13 24 09 01

Suối Đắk Nòng

Suối Đăk Nòng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

558825

1344642

556467

1343980

4

 

288

08 13 24 09 02

nhánh Suối Đắk Liêng

Nhánh 1- Suối Đăk Liêng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

560721

1346244

558797

1344727

3

 

289

08 13 24 09 03

Suối Đắk Liêng

Nhánh 2- Suối Đăk Liêng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

560763

1345775

558826

1344644

3

 

290

08 13 24 10

Sông Đắk Kcal

Suối Tình Tang

Đam Rông

Đạ Tông

Sông Ea Krông Nô

555626

1334178

553034

1345032

14

 

291

08 13 24 11

Sông Đa Sê

Sông Đa Sê

Đam Rông

Đạ M’ Rông

Sông Ea Krông Nô

553189

1336487

549586

1346299

14

 

292

08 13 24 13

Sông Da R' Mang

Sông Da R' Mang

Đam Rông

Đạ Rsal

Sông Ea Krông Nô

535580

1341788

539310

1347420

15

 

293

08 13 24 13 05

Sông Đa N' hong

Sông Đa N’ Hong

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Da R' Mang

530046

1312585

522932

1334505

49,6

 

294

08 13 24 13 05 02

Sông Đa Rlau

Sông Đa Rlau

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa N' hong

531483

1336893

528036

1332912

11

 

295

08 13 24 13 11

Sông Đa R'Sai

Sông Đa R’ Sai

Lâm Hà

Đam Rông

Phú Sơn. ĐạK Nàng, Phi Liêng, Liêng Srônh, Rô Men, Đạ Rsal

Sông Da R' Mang

545841

1318046

539009

1343378

47

 

296

08 13 24 13 11 01

Sông Đa Co

Sông Đa Co

Đam Rông

Rô Men, Liêng Srônh

Sông Đa R'Sai

550972

1328810

542930

1328671

10

 

297

08 13 24 13 11 02

Sông Đa Loune

Suối Đạ Loune

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa R’Sai

536434

1328821

542056

1332666

11

 

298

08 13 24 13 11 03

Sông Đa Rdoum

Sông Da Rdoum

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa R'Sai

535682

1331887

541608

1333843

8

 

299

08 13 24 13 11 04

Sông Da Nour

Sông Đăk Nour

Đam Rông

Đạ Rsal

Sông Đa R’Sai

553092

1334498

541052

1342489

26

 

300

08 13 24 13 11 04 01

Sông Đa Mpang

suối Mát

Đam Rông

Rô Men

Sông Da Nour

548458

1334152

547846

1339870

8,5

 

301

08 13 24 13 11 04 02

Suối Da Riona

Suối Đạ Mour

Đam Rông

Rô Men

Sông Da Nour

551228

1334536

549653

1338114

4,2

 

302

08 13 24 13 11 05

Suối PNông Rết

Suối PNông Rết

Đam Rông

Rô Men

Sông Đa R'Sai

546882

1334153

542219

1333773

7

 

III.

Các sông nội tỉnh thuộc sông Lũy (Mã sông 27)

Sông Lũy

536825

1265071

53576

1262111

28,2

-Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (28,2)

303

27 02

Sông Cà Tót

Sông Cà Tót

Di Linh

Tam Bố

Sông Lũy

547180

1275962

557134

1265095

21,9

 

304

27 02 02

Sông Ke Dun

Sông Ke Dun

Di Linh

Bảo Thuận, Tam Bố

Sông Cà Tót

542178

1265273

557230

1258940

25

 

305

27 02 02 01

Sông Da Đti Ra

Sông Da Đti Ra

Di Linh

Tam Bố

Sông Ke Dun

548914

1268524

547391

1261104

10

 

306

27 02 02 02

Sông Da kim Ba ha

Sông Da kim Ba ha

Di Linh

Bảo Thuận

Sông Ke Dun

543359

1258918

548694

1258214

10

 

IV.

Các sông nội tỉnh thuộc sông Cái Phan Thiết (Mã sông 28)

Sông Cái Phan Thiết

532157

1240356

53576

1262111

20,00

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (20)

307

28 PL1

Suối Da Tian Hil

Suối Da Tian Hil

Di Linh

Sơn Điền

Sông Cái Phan Thiết

535403

1261619

533374

1256148

13

 

308

28 PL2

Suối Da Đơn

Suối Da Đơn

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536975

1257039

532895

1251050

10

 

309

28 PL2 01

Suối Cnom Lúc

Suối Cnom Lúc

Di Linh

Gia Bắc

Suối Da Đan

534911

1256170

534106

1251926

7

 

310

28 PL3

Suối Da Mơ Sang

Suối Da Mơ Sang

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536178

1253802

533851

1247742

12

 

311

28 PL4

Suối Da Lap Lu

Suối Da Lap Lu

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536064

1249932

533542

1243840

10

 

Ghi chú:

[...]