ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH VĨNH LONG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1545/QĐ-UBND
|
Vĩnh Long, ngày
04 tháng 7 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG
HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC PHẠM VI CHỨC
NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH VĨNH LONG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính
phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng
4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong
giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm
2021 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23
tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông
trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng
11 năm 2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị
định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ
chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Kế hoạch số 33/KH-UBND ngày 28 tháng 4
năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long hành động nâng cao chất lượng và
hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến của tỉnh Vĩnh Long năm 2023;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ
trình số 1178/TTr-SCT ngày 20 tháng 6 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh
mục 57 (Năm mươi bảy) thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết
khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp
thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Long (chi tiết
tại Phụ lục kèm theo), cụ thể:
1. Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước: 15 thủ
tục;
2. Lĩnh vực Kinh doanh Khí: 24 thủ tục;
3. Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng: 03 thủ tục;
4. Lĩnh vực Điện: 04 thủ tục;
5. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại: 02 thủ tục;
6. Lĩnh vực Quản lý bán hàng đa cấp: 1 thủ tục;
7. Lĩnh vực Thương mại Quốc tế: 08 thủ tục.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Giao Giám đốc Sở Công Thương
a) Thực hiện niêm yết, công khai và tổ chức tuyên truyền,
phổ biến việc cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính trên các phương
tiện truyền thông, thông tin đại chúng.
b) Triển khai thực hiện việc tiếp nhận và trả kết
quả giải quyết thủ tục hành chính theo thời gian được phê duyệt tại Phụ lục kèm
theo Quyết định này.
2. Giao Văn phòng UBND tỉnh theo dõi, đôn đốc việc
tiếp nhận, giải quyết theo Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh; Giám đốc Sở Công Thương; Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh, Chủ tịch Ủy
ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Cục Kiểm soát TTHC - VPCP;
- Bộ Công Thương;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- CT, các PCT. UBND tỉnh;
- LĐVP. UBND tỉnh;
- Phòng KT-NV;
- TTPVHCC, TTTH-CB;
- Lưu: VT, 1.12.12.
|
CHỦ TỊCH
Lữ Quang Ngời
|
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG HÌNH THỨC
TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ
CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH VĨNH LONG
(Kèm theo Quyết định số 1545/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
TT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Thời gian giải
quyết
|
Thời gian giảm
|
Tỷ lệ cắt giảm
|
I
|
|
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Theo Quyết định
công bố của Bộ Công Thương
|
Giảm còn
|
1
|
2.000674.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý
kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
2
|
2.000666.
000.00.00 .H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
3
|
2.000664.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại
lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
4
|
2.000673.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng
dầu
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
5
|
2.000669.
000.00.00 .H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
6
|
2.000672.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán
lẻ xăng dầu
|
30 ngày
|
18 ngày
|
12 ngày
|
40%
|
7
|
2.000648.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng
dầu
|
20 ngày
|
18 ngày
|
02 ngày
|
10 %
|
8
|
2.000645.
000.00.00 .H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
20 ngày
|
18 ngày
|
02 ngày
|
10%
|
9
|
2.000647.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán
lẻ xăng dầu
|
20 ngày
|
18 ngày
|
02 ngày
|
10%
|
10
|
2.000622.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
11
|
2.000204.
000.00.00 .H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
12
|
2.000190.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
15 ngày
|
12 ngày
|
03 ngày
|
20%
|
13
|
2.000176. 000.00.00
.H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
14
|
2.000167.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
15
|
2.001624. 000.00.00
.H61
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
II
|
|
Lĩnh vực Kinh doanh Khí
|
|
|
|
|
1
|
2.000142.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán LPG
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
2
|
2.000136.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán LPG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
3
|
2.000078.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
4
|
2.000073.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
chai
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
5
|
2.000207.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào chai
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
6
|
2.000201.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào chai
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
7
|
2.000194.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
xe bồn
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
8
|
2.000187.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào xe bồn
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
9
|
2.000175.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào xe bồn
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
10
|
2.000196.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
phương tiện vận tải
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
11
|
1.000425.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
12
|
2.000180.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
13
|
2.000166.
000.00.00 .H61
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán LNG
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
14
|
2.000156.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán LNG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
15
|
2.000390.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
16
|
2.000387.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào
phương tiện vận tải
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
17
|
2.000376.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG
vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
18
|
2.000371.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
19
|
2.000354.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán CNG
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
20
|
2.000279.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán CNG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
21
|
1.000481.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
22
|
2.000163.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào
phương tiện vận tải
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
23
|
1.000444.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG
vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
24
|
2.000211.
000.00.00 .H61
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
III
|
|
Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
|
|
|
|
|
1
|
2.000640.
000.00.00 .H61
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá
|
12 ngày
|
10 ngày
|
02 ngày
|
16.7%
|
2
|
2.000197.
000.00.00 .H61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
3
|
2.001646.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô
dưới 3 triệu lít/năm)
|
15 ngày
|
10 ngày
|
05 ngày
|
33.3%
|
IV
|
|
Lĩnh vực Điện
|
|
|
|
|
1
|
2.001561.
000.00.00 .H61
|
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc
thẩm quyền cấp của địa phương
|
15 ngày
|
12 ngày
|
03 ngày
|
20%
|
2
|
2.001617.
000.00.00 .H61
|
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy
điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương
|
15 ngày
|
12 ngày
|
03 ngày
|
20%
|
3
|
2.001535.
000.00.00 .H61
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện
áp 0,4kV tại địa phương
|
15 ngày
|
12 ngày
|
03 ngày
|
20%
|
4
|
2.001249.
000.00.00 .H61
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp
điện áp 35 kV tại địa phương
|
15 ngày
|
12 ngày
|
03 ngày
|
20%
|
V
|
|
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
|
|
|
|
|
1
|
2.000131.
000.00.00 .H61
|
Đăng ký tổ chức Hội chợ, triển lãm thương mại tại
Việt Nam
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
2
|
2.000001.
000.00.00 .H61
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung đăng ký tổ chức
hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
07 ngày
|
05 ngày
|
02 ngày
|
28.6%
|
VI
|
|
Lĩnh vực Quản lý bán hàng đa cấp
|
|
|
|
|
1
|
2.000309.
000.00.00. H61
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
10 ngày
|
07 ngày
|
03 ngày
|
30%
|
VII
|
|
Lĩnh vực Thương mại Quốc tế
|
|
|
|
|
1
|
2.000255.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
28 ngày
|
25 ngày
|
03 ngày
|
10.7%
|
2
|
2.000370.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn
các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
28 ngày
|
25 ngày
|
03 ngày
|
10.7%
|
3
|
2.000362.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là
gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
28 ngày
|
25 ngày
|
03 ngày
|
10.7%
|
4
|
2.000351.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ,
e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
28 ngày
|
25 ngày
|
03 ngày
|
10.7%
|
5
|
2.000330.
000.00.00 .H61
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh
tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
28 ngày
|
25 ngày
|
03 ngày
|
10.7%
|
6
|
2.000361.
000.00.00 .H61
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở
bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ
tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
20 ngày
|
17 ngày
|
03 ngày
|
15%
|
7
|
2.000322.
000.00.00 .H61
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không
nằm trong trung tâm thương mại
|
20 ngày
|
17 ngày
|
03 ngày
|
15%
|
8
|
2.000662.
000.00.00 .H61
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán
lẻ được tiếp tục hoạt động
|
55 ngày
|
52 ngày
|
03 ngày
|
5.5%
|