Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Quyết định 1238/QĐ-UBND năm 2020 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa

Số hiệu 1238/QĐ-UBND
Ngày ban hành 08/04/2020
Ngày có hiệu lực 08/04/2020
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thanh Hóa
Người ký Nguyễn Đình Xứng
Lĩnh vực Bộ máy hành chính

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1238/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 08 tháng 4 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 184/TTr-SNV ngày 30/3/2020,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, cụ thể như sau:

1. Loại 1: 2.426 thôn, tổ dân phố.

2. Loại 2: 1.505 thôn, tổ dân phố.

3. Loại 3: 426 thôn, tổ dân phố.

(có Danh sách chi tiết kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2 QĐ;
- Bộ Nội vụ (để b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy (để b/c):
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Ban Tổ chức
Tỉnh ủy;
- Lưu: VT, THKH.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Đình Xứng

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, t dân phố

Tng số đim

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Phường Đông Vệ

 

 

 

 

Phố Đông Phát 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đông Phát 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hải Thượng Lãn Ông

90,00

Loại 1

 

 

Phố Kiều Đại

90,00

Loại 1

 

 

Ph Mật Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Mật Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Mật Sơn 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ngô Thị Ngọc Dao

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nguyn Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Quang Trung 1

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quang Trung 2

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quang Trung 3

55,00

Loại 2

 

 

Phố Qung Xá

90,00

Loại 1

 

 

Phố Qung Xá 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tạnh Xá 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tạnh Xá 2

90,00

Loại 1

 

2

Phường Đông Hương

 

 

 

 

Phố Khối 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bào Ngoại

90,00

Loại 1

 

 

Phố Quang Trung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ba Tân

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Hà

57,00

Loại 2

 

 

Phố Cốc Hạ 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Cốc Hạ 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Đình Phùng

74,50

Loại 2

 

 

Phố Hòa Bình

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bình Minh

55,00

Loại 2

 

3

Phường Ba Đình

 

 

 

 

T dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

86,00

Loại 1

 

 

Tdân ph 5

90,00

Loại 1

 

 

Tô dàn phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

56,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

4

Phường Nam Ngạn

 

 

 

 

Phố Nam Ngạn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Ngạn 2

61,00

Loại 2

 

 

Phố Tiền Phong

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hưng Hà

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nguyn Mông Tuân 1

56,50

Loại 2

 

 

Phố Nguyễn Mông Tuân 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thống Sơn

88,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Nam

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Sơn 2

56,50

Loại 2

 

5

Phường Phú Sơn

 

 

 

 

Phố Phú Thọ 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 2

87,50

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phú Thọ 4

70,00

Loại 2

 

 

Phố Tây Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 3

80,00

Loại 1

 

 

Phố Tây Sơn 4

90,00

Loại 1

 

 

Ph Tây Ga

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trần Phú

90,00

Loại 1

 

6

Phường An Hưng

 

 

 

 

Phố Nam Sơn

89,50

Loại 1

 

 

Phố Trung Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Ph Quan Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Tây Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Bắc Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Tân Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Cao Sơn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thng Sơn

55,00

Loại 2

 

 

Phố Quang

82,50

Loại 1

 

 

Phố Trần Hưng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nam Hưng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Son Toản

72,00

Loại 2

 

7

Phường Đông Hải

 

 

 

 

Phố Lai Thành

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đồng Lễ

90,00

Loại 1

 

 

Phố Lễ Môn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Ái Sơn 2

75,00

Loại 2

 

 

Phố Ái Sơn 1

85,00

Loại 1

 

 

Phố Sơn Vạn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Thành

55,00

Loại 2

 

 

Phố Xuân Minh

55,00

Loại 2

 

8

Phường Điện Biên

 

 

 

 

Phố Lê Hoàn

80,00

Loại 1

 

 

Phố Ngô Quyền

71,00

Loại 2

 

 

Phố Tô Vĩnh Diện

66,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Lân

78,00

Loại 1

 

 

Phố Triệu Quốc Đạt

56,00

Loại 2

 

 

Phố Hậu Thành

55,00

Loại 2

 

 

Phố Hàng Đồng

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nguyễn Du

55,00

Loại 2

 

9

Phường Đông Cương

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

79,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

61,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 3

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

55,50

Loại 2

 

 

T dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đình Hương 1

88,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đình Hương 2

90,00

Loại 1

 

10

Phường Đông Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

82,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

80,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 4

87,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

T dân phố 9

59,50

Loại 2

 

11

Phường Đông Thọ

 

 

 

 

Phố Bc

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đàm

77,50

Loại 1

 

 

Ph Thng

84,50

Loại 1

 

 

Phố Lợi 1

84,50

Loại 1

 

 

Phố Lợi 2

61,50

Loại 2

 

 

Phố Tân Lập

55,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Bc Ga 1

61,00

Loại 2

 

 

Phố Đông Bắc Ga 2

76,00

Loại 1

 

 

Phố Bà Triệu

71,50

Loại 2

 

 

Phố Đình Hương

66,50

Loại 2

 

 

Phố Đoàn

90,00

Loại 1

 

 

Phố Kết

90,00

Loại 1

 

 

Phố Cầu Hạc

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Công

55,00

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 1

71,50

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Đội Cung 3

66,00

Loại 2

 

 

Phố Đội Cung 4

59,50

Loại 2

 

12

Phường Tân Sơn

 

 

 

 

Phố Bắc Thành

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Bội Châu 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Lê Văn Hưu

80,50

Loại 1

 

 

Phố Nam Cao

90,00

Loại 1

 

 

Phố Phan Bội Châu 4

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phan Bội Châu

90,00

Loại 1

 

 

Phố Dương Đình Nghệ 1

55,00

Loại 2

 

 

Phố Dương Đình Nghệ 2

55,00

Loại 2

 

 

Phố Nam Thành

83,50

Loại 1

 

 

Phố Lam Sơn

55,00

Loại 2

 

13

Phường Qung Hưng

 

 

 

 

Tổ dân ph 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 3

55,00

Loại 2

 

 

T dân phố 4

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 5

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 6

77,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 7

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 8

76,00

Loại 1

 

14

Phường Lam Sơn

 

 

 

 

Phố 1

67,00

Loại 2

 

 

Phố 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố 3

88,50

Loại 1

 

 

Phố 4

77,50

Loại 1

 

 

Phố 5

77,00

Loại 1

 

 

Phố 6

90,00

Loại 1

 

 

Phố 7

61,50

Loại 2

 

 

Phố 8

76,00

Loại 1

 

 

Phố 9

90,00

Loại 1

 

 

Phố 10

90,00

Loại 1

 

 

Phố 11

90,00

Loại 1

 

 

Phố 12

68,00

Loại 2

 

15

Phường Qung Thành

 

 

 

 

Phố Thành Yên

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Mai

90,00

Loại 1

 

 

Phố Minh Trại

90,00

Loại 1

 

 

Ph Tân Trọng

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Công

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Tráng

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thành Long

84,50

Loại 1

 

16

Phường m Rồng

 

 

 

 

Phố Hương Long

74,50

Loại 2

 

 

Phố Hàm Long

90,00

Loại 1

 

 

Phố Tân Long 1

85,00

Loại 1

 

 

Phố Long Quang

90,00

Loại 1

 

 

Làng Đông Sơn

90,00

Loại 1

 

17

Phường Ngọc Trạo

 

 

 

 

Tổ dân phố 1

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 2

61,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 3

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 4

71,50

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 5

59,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 6

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 7

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 8

90,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố 9

55,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố 10

62,50

Loại 2

 

18

Phường Tào Xuyên

 

 

 

 

Phố 1

75,00

Loại 2

 

 

Phố 2

55,50

Loại 2

 

 

Phố 3

55,00

Loại 2

 

 

Phố 4

55,00

Loại 2

 

 

Phố 5

55,00

Loại 2

 

 

Phố Thành Khang

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phượng Đình 1

89,00

Loại 1

 

 

Phố Phượng Đình 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nghĩa Sơn 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nghĩa Sơn 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Yên Vực 1

90,00

Loại 1

 

19

Phưng Quảng Thắng

 

 

 

 

Phố Vệ Yên 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 2

76,50

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 3

90,00

Loại 1

 

 

Phố Vệ Yên 4

90,00

Loại 1

 

 

Phố Yên Biên

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phù Lưu 1

55,00

Loại 2

 

 

Phố Phù Lưu 2

55,00

Loại 2

 

 

Phố Hải Thượng Lãn Ông

90,00

Loại 1

 

20

Phường Trường Thi

 

 

 

 

Phố Thống Nhất 1

90,00

Loại 1

 

 

Phố Thống Nhất 2

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bắc Đội Cung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Nam Đội Cung

90,00

Loại 1

 

 

Phố Bà Triệu

90,00

Loại 1

 

 

Phố Trường Thi

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hậu Thành

80,50

Loại 1

 

 

Phố Tân Lập

90,00

Loại 1

 

 

Phố Hòa Bình

90,00

Loại 1

 

21

Xã Thiệu Dương

 

 

 

 

Thôn 1

75,60

Loại 1

 

 

Thôn 2

75,66

Loại 1

 

 

Thôn 3

75,72

Loại 1

 

 

Thôn 4

75,24

Loại 1

 

 

Thôn 5

75,05

Loại 1

 

 

Thôn 6

75,07

Loại I

 

 

Thôn 7

75,11

Loại 1

 

 

Thôn 8

76,60

Loại 1

 

 

Thôn 9

76,55

Loại 1

 

 

Thôn 10

76,51

Loại 1

 

22

Xã Qung Thịnh

 

 

 

 

Thôn Tiến Thọ

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Gia Lộc

70,80

Loại 2

 

 

Thôn Quyết Thng

79,20

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Vạn

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Thịnh Hùng

73,20

Loại 2

 

 

Thôn Thịnh Tăng

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Trưng Sơn

79,50

Loại 1

 

 

Thôn Thịnh Ngọc

45,00

Loại 3

 

23

Xã Thiệu Vân

 

 

 

 

Thôn 1

45,74

Loại 3

 

 

Thôn 2

46,29

Loại 3

 

 

Thôn 3

45,25

Loại 3

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

 

Thôn 5

64,91

Loại 2

 

 

Thôn 6

48,07

Loại 3

 

24

Xã Qung Cát

 

 

 

 

Thôn 1

78,84

Loại 1

 

 

Thôn 2

77,56

Loại 1

 

 

Thôn 3

55,17

Loại 2

 

 

Thôn 4

77,01

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,38

Loại 1

 

 

Thôn 6

78,22

Loại 1

 

 

Thôn 7

77,61

Loại 1

 

 

Thôn 8

77,71

Loại 1

 

 

Thôn 9

56,08

Loại 2

 

25

Xã Quảng Đông

 

 

 

 

Thôn Xích Ngọc

76,73

Loại 1

 

 

Thôn Đông Đức

80,19

Loại 1

 

 

Thôn Đông Quang

62,02

Loại 2

 

 

Thôn Chính Hảo

83,77

Loại 1

 

 

Thôn Đông Văn

66,95

Loại 2

 

 

Thôn Việt Yên

76,69

Loại 1

 

26

Xã Hong Đại

 

 

 

 

Thôn Kiều Tiến

48,08

Loại 3

 

 

Thôn Đồng Tiến

80,54

Loại 1

 

 

Thôn Hạnh Phúc

80,20

Loại 1

 

 

Thôn Quang Hải

46,40

Loại 3

 

 

Thôn Cát Lợi

49,95

Loại 3

 

 

Thôn Sơn Hà

63,79

Loại 2

 

27

Xã Qung Phú

 

 

 

 

Thôn 1

53,91

Loại 2

 

 

Thôn 2

77,90

Loại 1

 

 

Thôn 3

58,95

Loại 2

 

 

Thôn 4

63,81

Loại 2

 

 

Thôn 5

76,81

Loại 1

 

 

Thôn 6

78,11

Loại 1

 

 

Thôn 7

77,81

Loại 1

 

 

Thôn 8

71,05

Loại 2

 

 

Thôn 9

48,52

Loại 3

 

28

Xã Thiệu Khánh

 

 

 

 

Thôn Phú Ân

77,08

Loại 1

 

 

Thôn 3

76,45

Loại 1

 

 

Thôn 4

76,37

Loại 1

 

 

Thôn 5

76,27

Loại 1

 

 

Thôn Dinh Xá

76,64

Loại 1

 

 

Thôn 7

76,74

Loại 1

 

 

Thôn 8

76,33

Loại 1

 

 

Thôn 9

76,76

Loại 1

 

 

Thôn Giang Thanh

45,00

Loại 3

 

29

Xã Qung m

 

 

 

 

Thôn Tiến Thành

54,70

Loại 2

 

 

Thôn Quang Trung

76,57

Loại 1

 

 

Thôn Thanh Kiên

65,40

Loại 2

 

 

Thôn Phú Quý

76,65

Loại 1

 

 

Thôn Chiến Thắng

72,00

Loại 2

 

 

Thông Phúc Cường

76,37

Loại 1

 

 

Thôn Phố Môi

75,00

Loại 2

 

30

Xã Đông Tân

 

 

 

 

Thôn Tân Lê

76,02

Loại 1

 

 

Thôn Tân Lợi

70,27

Loại 2

 

 

Thôn Tân Cộng

78,26

Loại 1

 

 

Thôn Tân Hạnh

77,43

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tự

46,83

Loại 3

 

 

Thôn Tân Dân

77,82

Loại 1

 

 

Thôn Tân Thọ

75,00

Loại 2

 

31

Hong Quang

 

 

 

 

Thôn Phù Quang

79,47

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Trị 1

50,47

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Trị 2

79,75

Loại 1

 

 

Thôn Vĩnh Trị 3

68,10

Loại 2

 

 

Thôn Nguyệt Viên 1

76,50

Loại 1

 

 

Thôn Nguyệt Viên 2

83,08

Loại 1

 

 

Thôn Nguyt Viên 3

77,92

Loại 1

 

32

Long Anh

 

 

 

 

Thôn Nh Xá 1

40,49

Loại 3

 

 

Thôn Quan Nội 1

79,82

Loại 1

 

 

Thôn Quan Nội 2

77,22

Loại 1

 

 

Thôn Quan Nội 3

80,84

Loại 1

 

 

Thôn 1

75,87

Loại 1

 

 

Thôn 2

77,13

Loại 1

 

 

Thôn 3

55,96

Loại 2

 

 

Thôn 4

45,00

Loại 3

 

33

Xã Đông nh

 

 

 

 

Thôn Đông

54,10

Loại 2

 

 

Thôn Sơn

58,00

Loại 2

 

 

Thôn Vĩnh Ngọc

70,50

Loại 2

 

 

Thôn Lợi

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Thng

77,00

Loại 1

 

 

Thôn Quyết

76,60

Loại 1

 

 

Thôn Phú

63,30

Loại 2

 

 

Thôn Quý

82,52

Loại 1

 

 

Thôn Nguyên Hạnh

76,20

Loại 1

 

 

Thôn Tân Tiến

76,00

Loại 1

 

 

Thôn Hồ Thôn

73,00

Loại 2

 

 

Thôn Tân Lương

59,20

Loại 2

 

34

Đông Vinh

 

 

 

 

Thôn Đa Sỹ

77,88

Loại 1

 

 

Thôn Đồng Cao

75,43

Loại 1

 

 

Thôn Văn Khê

80,68

Loại 1

 

 

Thôn Tam Thọ

45,00

Loại 3

 

 

Thôn Văn Vật

53,42

Loại 2

 

 

DANH SÁCH

PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Thôn, tổ dân ph

Tổng số đim

Phân loại đạt

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Phường Trường Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Vinh Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Lợi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Thành Ngọc

75,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Bắc Nam

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tài Lộc

74,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Sơn Hải

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Sơn Thủy

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân ph Trung Mới

95,00

Loại 1

 

2

Phường Bc Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Hải Thành

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Lập Công

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khánh Sơn

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Long Sơn

63,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Bình Sơn

93,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hòa Sơn

90,50

Loại 1

 

3

Phường Trung Sơn

 

 

 

 

Tổ dân phố Xuân Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Quang Giáp

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Lương Thiện

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hoan Kính

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khanh Tiến

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Nam Hi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Bắc Kỳ

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Kỳ

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Dũng Liên

75,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Vĩnh Thành

78,00

Loại 1

 

4

Phường Qung Tiến

 

 

 

 

Tổ dân phố Bảo An

76,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Bình Tân

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Ninh Thành

94,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Phức Đức

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Thọ Xuân

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Khang Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Hải Vượng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Toàn Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Vạn Lợi

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tân Lập

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Trung Thành

95,00

Loại 1

 

5

Phường Qung Cư

 

 

 

 

Tổ dân phố Thành Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Quang Vinh

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Cường Thịnh

68,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Hồng Thắng

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Công Vinh

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Thu Hảo

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Trung Chính

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Thanh Thái

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Minh Cát

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Tiến Lợi

60,00

Loại 2

 

6

Phường Qung Châu

 

 

 

 

Tổ dân phố Châu Bình

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố An Chính

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Châu Thành

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Yên Trạch

70,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Kiều Đại

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Xuân Phương

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Châu Lọc

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Châu Giang

60,00

Loại 2

 

7

Phường Qung Thọ

 

 

 

 

Tổ dân phố Văn Phú

95,00

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đồn Trại

66,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Kinh Trung

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Hưng Thông

60,00

Loại 2

 

 

Tổ dân phố Khang Thái

89,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Vinh Phúc

85,50

Loại 1

 

 

Tổ dân phố Đài Trúc

95,00

Loại 1

 

8

Phường Qung Vinh

 

 

 

 

Khu phố Quang Minh

79,00

Loại 1

 

 

Khu phố Thanh Minh

63,50

Loại 2

 

 

Khu phố Hồng Hải

95,00

Loại 1

 

 

Khu phố Đông Đức

94,00

Loại 1

 

 

Khu phố Tây Nam

77,50

Loại 1

 

 

Khu phố Nam Bắc

89,50

Loại 1

 

 

Khu phố Xuân Thượng

65,50

Loại 2

 

 

Khu ph Thượng Du

61,00

Loại 2

 

 

Khu phố Phú Khang

95,00

Loại 1

 

9

Xã Qung Hùng

 

 

 

 

Thôn 1

86,51

Loại 1

 

 

Thôn 2

86,60

Loại 1

 

 

Thôn 3

86,32

Loại 1

 

 

Thôn 4

70,22

Loại 2

 

 

Thôn 5

70,26

Loại 2

 

 

Thôn 6

86,61

Loại 1

 

10

Xã Quảng Đại

 

 

 

 

Thôn Huệ Nghiêm

80,35

Loại 1

 

 

Thôn Hòa Đông

56,60

Loại 2

 

 

Thôn Kênh Lâm

50,00

Loại 3

 

 

Thôn Thủ Phú

80,00

Loại 1

 

 

Thôn Phú Xá

80,00

Loại 1

 

11

Xã Qung Minh

 

 

 

 

Thôn 1

68,36

Loại 2

 

 

Thôn Phúc Quang

59,68

Loại 2

 

 

Thôn Trường Thịnh

71,09

Loại 2

 

 

Thôn Đà Trung

69,62

Loại 2

 

 

Thôn Minh Thiện

81,59

Loại 1

 

 

DANH SÁCH

[...]