Quyết định 1083/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa
Số hiệu | 1083/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/05/2023 |
Ngày có hiệu lực | 16/05/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Khánh Hòa |
Người ký | Đinh Văn Thiệu |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1083/QĐ-UBND |
Khánh Hòa, ngày 16 tháng 5 năm 2023 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 56/2022/TT-BTC ngày 16/9/2022 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24/4/2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Quyết định số 3290/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Căn cứ Quyết định số 3326/QĐ-UBND ngày 02/12/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1335/TTr-STTTT ngày 08/5/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Đơn giá trên (không bao gồm thuế giá trị gia tăng) làm cơ sở để các cơ quan, tổ chức đặt hàng cho Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 3412/QĐ-UBND ngày 23/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa.
|
KT. CHỦ TỊCH |
BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH ĐỐI VỚI CÁC
DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO
NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2023 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
ĐVT: đồng
STT |
Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước |
Mã hiệu |
Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công |
I |
BẢN TIN THỜI SỰ |
13.01.00.00.00 |
|
1 |
BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP |
13.01.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.01.00.01.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
908.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
772.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
620.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
474.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
307.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.01.00.01.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.700.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.421.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.127.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
843.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
491.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.01.00.01.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.691.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.273.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.852.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.423.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
905.000 |
2 |
BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU |
13.01.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.01.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
789.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
646.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
499.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
354.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
182.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.01.00.02.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.545.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.264.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
970.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
686.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
336.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.01.00.02.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.276.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.855.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.439.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.015.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
492.000 |
II |
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU |
13.02.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.02.00.00.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
821.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
665.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
510.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
362.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
164.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.02.00.00.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.675.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.349.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.031.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
709.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
316.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.02.00.00.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.386.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.928.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.479.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.028.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
464.000 |
III |
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC |
13.03.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 10 phút |
13.03.00.00.01 |
323.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.03.00.00.02 |
524.000 |
IV |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP |
13.04.00.00.00 |
|
l |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP |
13.04.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.04.00.01.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.999.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.663.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.328.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
989.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
565.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.04.00.01.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.998.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.326.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.655.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.977.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
1.130.000 |
|
Thời lượng 45 phút |
13.04.00.01.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
5.984.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
4.986.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
3.986.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
2.987.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
1.742.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU |
13.04.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.04.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.662.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.995.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.323.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.647.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
803.000 |
V |
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
13.05.00.00.00 |
|
1 |
BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI TRỰC TIẾP |
13.05.01.01.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.05.01.01.01 |
482.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.05.01.01.02 |
645.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.05.01.01.03 |
976.000 |
2 |
BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU |
13.05.01.02.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.05.01.02.01 |
424.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.05.01.02.02 |
557.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.05.01.02.03 |
819.000 |
3 |
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
13.05.02.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.05.02.00.01 |
513.000 |
4 |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU |
13.05.03.00.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.05.03.00.01 |
1.786.000 |
VI |
BẢN TIN THỜI TIẾT |
13.06.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.06.00.00.01 |
102.000 |
VII |
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN |
13.07.00.00.00 |
|
1 |
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN TRỰC TIẾP |
13.07.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.07.00.00.01 |
2.942.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN PHÁT SAU |
07.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
07.00.02.01 |
862.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.07.00.02.02 |
2.075.000 |
VIII |
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM |
13.08.00.00.00 |
|
1 |
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP |
13.08.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.08.00.01.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.907.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.607.000 |
|
Thời lượng 45 phút |
13.08.00.01.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.386.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.086.000 |
|
Thời lượng 60 phút |
13.08.00.01.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.856.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.556.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU |
13.08.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.08.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.623.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.419.000 |
|
Thời lượng 45 phút |
13.08.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.009.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.809.000 |
IX |
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ |
13.09.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 10 phút |
13.09.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.590.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.491.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.402.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.308.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
1.180.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.09.00.02.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.474.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.280.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.100.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.915.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
1.675.000 |
|
Thời lượng 20 phút |
13.09.00.02.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.945.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.805.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.594.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
2.379.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
2.111.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.09.00.02.04 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.492.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.353.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
3.137.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
2.929.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
2.660.000 |
X |
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO |
10.00.00.00 |
|
1 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP |
10.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.10.00.01.01 |
145.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.10.00.01.02 |
220.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC PHÁT SAU |
10.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.10.00.02.01 |
102.000 |
XI |
PHÓNG SỰ |
13.11.00.00.00 |
|
1 |
PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN |
13.11.01.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.11.01.00.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.171.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.070.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
970.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
873.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
747.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
11.01.00.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.729.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.574.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.413.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.255.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
1.075.000 |
2 |
PHÓNG SỰ CHÂN DUNG |
13.11.02.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.11.02.00.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
917.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
828.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
742.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
657.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
550.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.11.02.00.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
1.544.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
1.412.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
1.276.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
1.144.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
977.000 |
3 |
PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA |
13.11.03.00.00 |
|
|
Thời lượng 05 phút |
13.11.03.00.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
2.721.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.484.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.247.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.11.03.00.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.067.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.712.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
3.356.000 |
XII |
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH |
13.12.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 90 phút |
13.12.00.00.01 |
8.732.000 |
|
Thời lượng 120 phút |
13.12.00.00.02 |
9.316.000 |
|
Thời lượng 180 phút |
13.12.00.00.03 |
10.198.000 |
XIII |
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU |
13.13.00.00.00 |
|
1 |
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU TRỰC TIẾP |
13.13.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.13.00.01.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.220.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.951.000 |
|
Thời lượng 45 phút |
13.13.00.01.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.801.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.536.000 |
|
Thời lượng 55 phút |
13.13.00.01.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
5.154.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.888.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU GHI ÂM PHÁT SAU |
13.13.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.13.00.02.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.698.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.447.000 |
|
Thời lượng 45 phút |
13.00.02.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.065.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
2.801.000 |
|
Thời lượng 55 phút |
13.13.00.02.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.336.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.074.000 |
XIV |
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN |
13.14.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.14.00.00.01 |
561.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.14.00.00.02 |
892.000 |
XV |
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN |
13.15.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.15.00.00.01 |
1.913.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.15.00.00.02 |
2.862.000 |
XVI |
TIỂU PHẨM |
13.16.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.16.00.00.01 |
1.105.000 |
|
Thời lượng 10 phút |
13.16.00.00.02 |
1.726.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.16.00.00.03 |
2.355.000 |
XVII |
GAME SHOW |
13.17.00.00.00 |
|
1 |
GAME SHOW PHÁT TRỰC TIẾP |
13.17.00.10.00 |
|
|
Thời lượng 55 phút |
13.17.00.10.01 |
1.425.000 |
2 |
GAME SHOW PHÁT SAU |
13.17.00.20.00 |
|
|
Thời lượng 55 phút |
13.17.00.20.01 |
1.151.000 |
XVIII |
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH |
13.18.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.18.00.00.01 |
2.790.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.18.00.00.02 |
4.334.000 |
|
Thời lượng 60 phút |
13.18.00.00.03 |
7.141.000 |
|
Thời lượng 90 phút |
13.18.00.00.04 |
11.243.000 |
XIX |
BIÊN TẬP CA KỊCH |
13.19.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 90 phút |
13.19.00.00.01 |
11.192.000 |
XX |
THU TÁC PHẨM MỚI |
13.20.00.00.00 |
|
1 |
THU TRUYỆN |
13.20.10.00.00 |
|
|
Thời lượng 10 phút |
20.10.00.01 |
468.000 |
2 |
THU THƠ, THU NHẠC |
13.20.20.00.00 |
|
|
Thời lượng 5 phút |
13.20.20.00.01 |
438.000 |
XXI |
ĐỌC TRUYỆN |
13.21.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.21.00.00.01 |
167.000 |
|
Thời lượng 20 phút |
13.21.00.00.02 |
219.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.21.00.00.03 |
317.000 |
XXII |
PHÁT THANH VĂN HỌC |
13.22.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.22.00.00.01 |
1.106.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.22.00.00.02 |
2.360.000 |
XXIII |
BÌNH TRUYỆN |
13.23.00.00.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
23.00.00.01 |
1.808.000 |
XXIV |
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU |
13.24.00.00.00 |
|
1 |
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG ĐIỀU TRA |
13.24.10.00.00 |
|
|
Thời lượng 10 phút |
13.24.10.00 01 |
3.661.000 |
|
Thời lượng 15 phút |
13.24.10.00.02 |
4.548.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.24.10.00.03 |
5.934.000 |
2 |
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA |
13.24.20.00.00 |
|
|
Thời lượng 10 phút |
13.24.20.00.01 |
550.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.24.20.00.02 |
1.210.000 |
XXV |
CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC |
13.25.00.00.00 |
|
1 |
CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG VIỆT |
13.25.10.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.25.10.00.01 |
480.000 |
2 |
CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
13.25.20.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.25.20.00.01 |
570.000 |
3 |
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC HÁT |
13.25.30.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.25.30.00.01 |
616.000 |
|
Thời lượng 30 phút |
13.25.30.00.02 |
1.062.000 |
4 |
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN NGÀNH |
13.25.40.00.00 |
|
|
Thời lượng 15 phút |
13.25.40.00.01 |
441.000 |
XXVI |
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH |
13.26.00.00.00 |
|
|
01 bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh |
13.26.00.00.01 |
1.644.000 |
XXVII |
SHOW PHÁT THANH |
13.27.00.00.00 |
|
1 |
SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP |
13.27.00.01.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.27.00.01.01 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
4.360.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
4.118.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
3.862.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
3.613.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
3.306.000 |
|
Thời lượng 60 phút |
13.27.00.01.02 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
8.105.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
7.285.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
6.471.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
5.668.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
4.645.000 |
|
Thời lượng 115 phút |
13.27.00.01.03 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
11.645.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
10.409.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
9.099.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
7.797.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
6.161.000 |
2 |
SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU |
13.27.00.02.00 |
|
|
Thời lượng 30 phút |
13.27.00.02.00 |
|
|
Không khai thác tư liệu |
|
3.827.000 |
|
Khai thác tư liệu đến 30% |
|
3.404.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
|
2.982.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
|
2.559.000 |
|
Khai thác tư liệu trên 70% |
|
2.039.000 |