Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2025 phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
Số hiệu | 102/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 22/01/2025 |
Ngày có hiệu lực | 22/01/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bắc Ninh |
Người ký | Vương Quốc Tuấn |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 102/QĐ-UBND |
Bắc Ninh, ngày 22 tháng 01 năm 2025 |
VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV;
Căn cứ Nghị quyết số 12/2024/NQ-HĐND ngày 22/10/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định số lượng, chức danh; một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, khu phố và người trực tiếp tham gia hoạt động ở thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;
Căn cứ Quyết định số 46/2024/QĐ-UBND ngày 23/12/2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;
Xét đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 16/TTr-SNV ngày 14/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:
- Loại 1: 263 thôn, 158 khu phố;
- Loại 2: 157 thôn, 152 khu phố.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính; các cơ quan, đơn vị có liên quan; UBND các huyện, thị xã, thành phố; UBND các xã, phường, thị trấn căn cứ Quyết định thi hành./.
|
CHỦ TỊCH |
PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ THUỘC TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2025 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
STT |
Đơn vị |
Tổng số khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại khu phố |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
|||||
1 |
Phường Tiền Ninh Vệ |
17 |
7508 |
6 |
11 |
|
|
Khu phố 1 (phường Vệ An cũ) |
|
363 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 (phường Vệ An cũ) |
|
429 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 (phường Vệ An cũ) |
|
436 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 (phường Vệ An cũ) |
|
500 |
x |
|
|
|
Khu phố 1 (phường Tiền An cũ) |
|
234 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 (phường Tiền An cũ) |
|
323 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 (phường Tiền An cũ) |
|
312 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 (phường Tiền An cũ) |
|
322 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 (phường Tiền An cũ) |
|
310 |
|
x |
|
|
Khu phố Mới |
|
284 |
|
x |
|
|
Khu phố Nguyễn Trãi |
|
548 |
x |
|
|
|
Khu phố Đọ Xá |
|
787 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 1 |
|
377 |
|
x |
|
|
Khu phố Ninh Xá 2 |
|
413 |
|
x |
|
|
Khu phố Ninh Xá 3 |
|
795 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 4 |
|
530 |
x |
|
|
|
Khu phố Ninh Xá 5 |
|
545 |
x |
|
|
2 |
Phường Vân Dương |
5 |
15013 |
5 |
|
|
|
Khu Phố Lãm Làng |
|
4892 |
x |
|
|
|
Khu Phố Chu Mẫu |
|
4465 |
x |
|
|
|
Khu Phố Lãm Trại |
|
3242 |
x |
|
|
|
Khu phố Hai Vân |
|
1514 |
x |
|
|
|
Khu phố Vân Trại |
|
900 |
x |
|
|
3 |
Phường Thị Cầu |
8 |
4120 |
4 |
4 |
|
|
Khu phố 1 |
|
572 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
695 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
611 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
425 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
439 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 |
|
398 |
|
x |
|
|
Khu phố 7 |
|
508 |
x |
|
|
|
Khu phố 8 |
|
472 |
|
x |
|
4 |
Phường Nam Sơn |
9 |
16712 |
8 |
1 |
|
|
Khu phố Triều Thôn |
|
290 |
|
x |
|
|
Khu phố Đa Cấu |
|
4721 |
x |
|
|
|
Khu phố Đông Dương |
|
3001 |
x |
|
|
|
Khu phố Thái Bảo |
|
3265 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Đông |
|
1993 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Trung |
|
540 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn Nam |
|
855 |
x |
|
|
|
Khu phố Môn Tự |
|
930 |
x |
|
|
|
Khu phố Tự Thôn |
|
1117 |
x |
|
|
5 |
Phường Vũ Ninh |
8 |
3954 |
3 |
5 |
|
|
Khu phố Thanh Sơn |
|
1016 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Trầm |
|
299 |
|
x |
|
|
Khu phố Công Binh |
|
255 |
|
x |
|
|
Khu phố Cô Mễ |
|
921 |
x |
|
|
|
Khu phố Phương Vỹ |
|
463 |
|
x |
|
|
Khu phố Phúc Sơn |
|
592 |
x |
|
|
|
Khu phố Suối Hoa |
|
252 |
|
x |
|
|
Khu phố Thanh An |
|
156 |
|
x |
|
6 |
Phường Phong Khê |
4 |
3283 |
2 |
2 |
|
|
Khu phố Dương Ổ |
|
1321 |
x |
|
|
|
Khu phố Đào Xá |
|
493 |
|
x |
|
|
Khu phố Ngô Khê |
|
421 |
|
x |
|
|
Khu phố Châm Khê |
|
1048 |
x |
|
|
7 |
Khu Đáp Cầu |
7 |
2622 |
1 |
6 |
|
|
Khu phố 1 |
|
392 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 |
|
414 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 |
|
519 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
211 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
414 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 |
|
470 |
|
x |
|
|
Khu phố 10 |
|
202 |
|
x |
|
8 |
Phường Khắc Niệm |
7 |
3727 |
1 |
6 |
|
|
Khu phố Quế Sơn |
|
299 |
|
x |
|
|
Khu phố Đông |
|
355 |
|
x |
|
|
Khu phố Đoài |
|
458 |
|
x |
|
|
Khu phố Sơn |
|
458 |
|
x |
|
|
Khu phố Tiền Ngoài |
|
467 |
|
x |
|
|
Khu phố Thượng |
|
1335 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiền Trong |
|
355 |
|
x |
|
9 |
Phường Khúc Xuyên |
2 |
1286 |
1 |
1 |
|
|
Khu phố Trà Xuyên |
|
364 |
|
x |
|
|
Khu phố Khúc Toại |
|
922 |
x |
|
|
10 |
Phường Võ Cường |
5 |
12403 |
5 |
|
|
|
Khu phố Hòa Đình |
|
3063 |
x |
|
|
|
Khu phố Khả Lễ |
|
3205 |
x |
|
|
|
Khu phố Bồ Sơn |
|
4285 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Ổ A |
|
920 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Ổ B |
|
930 |
x |
|
|
11 |
Phường Kim Chân |
5 |
1594 |
1 |
4 |
|
|
Khu phố Ngọc Đôi |
|
278 |
|
x |
|
|
Khu phố Kim Đôi |
|
538 |
x |
|
|
|
Khu phố Quỳnh Đôi |
|
342 |
|
x |
|
|
Khu phố Đạo Chân |
|
307 |
|
x |
|
|
Khu phố Phú Xuân |
|
129 |
|
x |
|
12 |
Phường Đại Phúc |
11 |
5825 |
5 |
6 |
|
|
Khu phố 1 |
|
555 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
522 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
949 |
x |
|
|
|
Khu phố 4 |
|
333 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 |
|
605 |
x |
|
|
|
Khu phố 6 |
|
268 |
|
x |
|
|
Khu phố 7 |
|
292 |
|
x |
|
|
Khu phố 8 |
|
206 |
|
x |
|
|
Khu phố 9 |
|
411 |
|
x |
|
|
Khu phố 10 |
|
1302 |
x |
|
|
|
Khu phố Phố Vũ |
|
382 |
|
x |
|
13 |
Phường Hạp Lĩnh |
4 |
2556 |
2 |
2 |
|
|
Khu phố Trần |
|
606 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiên Xá |
|
1198 |
x |
|
|
|
Khu phố Sơn |
|
434 |
|
x |
|
|
Khu phố Ất |
|
318 |
|
X |
|
14 |
Phường Vạn An |
6 |
2697 |
3 |
3 |
|
|
Khu phố Đương Xá 1 |
|
262 |
|
x |
|
|
Khu phố Đương Xá 2 |
|
284 |
|
x |
|
|
Khu phố Đương Xá 3 |
|
594 |
x |
|
|
|
Khu phố Thụ Ninh |
|
615 |
x |
|
|
|
Khu phố Thượng Đồng |
|
627 |
x |
|
|
|
Khu phố Vạn Phúc |
|
315 |
|
x |
|
15 |
Phường Hòa Long |
7 |
3447 |
3 |
4 |
|
|
Khu phố Xuân Ái |
|
324 |
|
x |
|
|
Khu phố Đẩu Hàn |
|
522 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Đồng |
|
268 |
|
x |
|
|
Khu phố Viêm Xá |
|
1228 |
x |
|
|
|
Khu phố Hữu Chấp |
|
591 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Viên |
|
226 |
|
x |
|
|
Khu phố Quả Cảm |
|
288 |
|
x |
|
16 |
Phường Suối Hoa |
3 |
2829 |
3 |
|
|
|
Khu phố 1 |
|
679 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 |
|
940 |
x |
|
|
|
Khu phố 3 |
|
1210 |
x |
|
|
17 |
Phường Kinh Bắc |
6 |
3763 |
5 |
1 |
|
|
Khu phố Yên Mẫn |
|
650 |
x |
|
|
|
Khu phố Thị Chung |
|
741 |
x |
|
|
|
Khu phố Hồ Ngọc Lân |
|
332 |
|
x |
|
|
Khu phố Niềm Xá |
|
593 |
x |
|
|
|
Khu phố 2 Yna |
|
774 |
x |
|
|
|
Khu phố Yna |
|
673 |
X |
|
|
|
Cộng |
114 |
93339 |
58 |
56 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại khu phố |
Ghi chú |
|
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
|||||
1 |
Phường Đồng Nguyên |
13 |
6150 |
4 |
9 |
|
|
Khu phố Nguyễn Giáo |
|
690 |
x |
|
|
|
Khu phố 1 Cẩm Giang |
|
487 |
|
x |
|
|
Khu phố 2 Cẩm Giang |
|
288 |
|
x |
|
|
Khu phố 3 Cẩm Giang |
|
379 |
|
x |
|
|
Khu phố 4 Cẩm Giang |
|
406 |
|
x |
|
|
Khu phố 5 Cẩm Giang |
|
255 |
|
x |
|
|
Khu phố 6 Cẩm Giang |
|
185 |
|
x |
|
|
Khu phố Tam Lư |
|
1228 |
x |
|
|
|
Khu phố Lễ Xuyên |
|
615 |
x |
|
|
|
Khu Phố Mới |
|
260 |
|
x |
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 1 |
|
379 |
|
x |
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 2 |
|
587 |
x |
|
|
|
Khu phố Vĩnh Kiều 3 |
|
391 |
|
x |
|
2 |
Phường Phù Chẩn |
3 |
7129 |
3 |
|
|
|
Khu phố Rích Gạo |
|
2276 |
x |
|
|
|
Khu phố Doi Sóc |
|
2133 |
x |
|
|
|
Khu phố Phù Lộc |
|
2720 |
x |
|
|
3 |
Phường Châu Khê |
6 |
4991 |
3 |
3 |
|
|
Khu phố Trịnh Xá |
|
779 |
x |
|
|
|
Khu phố Trịnh Nguyễn |
|
675 |
x |
|
|
|
Khu phố Đa Vạn |
|
289 |
|
x |
|
|
Khu phố Đa Hội |
|
2669 |
x |
|
|
|
Khu phố Song Tháp |
|
383 |
|
x |
|
|
Khu phố Đồng Phúc |
|
196 |
|
x |
|
4 |
Phường Tân Hồng |
5 |
5335 |
5 |
|
|
|
Khu phố Đại Đình |
|
617 |
x |
|
|
|
Khu phố Dương Lôi |
|
1344 |
x |
|
|
|
Khu phố Trung Hòa |
|
855 |
x |
|
|
|
Khu phố Nội Trì |
|
682 |
x |
|
|
|
Khu phố Yên Lã |
|
1837 |
x |
|
|
5 |
Phường Phù Khê |
4 |
3468 |
4 |
|
|
|
Khu phố Thượng |
|
971 |
x |
|
|
|
Khu phố Đông |
|
974 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiến Bào |
|
870 |
x |
|
|
|
Khu phố Nghĩa Lập |
|
653 |
x |
|
|
6 |
Phường Tương Giang |
6 |
4145 |
4 |
2 |
|
|
Khu phố Tiêu Long |
|
820 |
x |
|
|
|
Khu phố Tiêu Sơn |
|
569 |
x |
|
|
|
Khu phố Hồi Quan |
|
1510 |
x |
|
|
|
Khu phố Hưng Phúc |
|
701 |
x |
|
|
|
Khu phố Tạ Xá |
|
169 |
|
x |
|
|
Khu phố Tiêu Thượng |
|
376 |
|
x |
|
7 |
Phường Đông Ngàn |
6 |
3554 |
2 |
4 |
|
|
Khu phố Trần Phú |
|
890 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Thụ |
|
492 |
|
x |
|
|
Khu phố Phù Lưu |
|
1320 |
x |
|
|
|
Khu phố Lê Hồng Phong |
|
155 |
|
x |
|
|
Khu phố Hoàng Quốc Việt |
|
213 |
|
x |
|
|
Khu phố Minh Khai |
|
484 |
|
x |
|
8 |
Phường Trang Hạ |
3 |
2448 |
1 |
2 |
|
|
Khu phố Trang Liệt |
|
1684 |
x |
|
|
|
Khu phố Bính Hạ |
|
346 |
|
x |
|
|
Khu Phố Mới |
|
418 |
|
x |
|
9 |
Phường Tam Sơn |
4 |
3909 |
3 |
1 |
|
|
Khu phố Dương Sơn |
|
1644 |
x |
|
|
|
Khu phố Phúc Tinh |
|
694 |
x |
|
|
|
Khu phố Tam Sơn |
|
1231 |
x |
|
|
|
Khu phố Thọ Trai |
|
340 |
|
X |
|
10 |
Phường Đình Bảng |
16 |
7482 |
8 |
8 |
|
|
Khu phố Tân Lập |
|
729 |
x |
|
|
|
Khu phố Bà La |
|
382 |
|
x |
|
|
Khu phố Thọ Môn |
|
569 |
x |
|
|
|
Khu phố Phố Thượng |
|
720 |
x |
|
|
|
Khu Phố Hạ |
|
456 |
|
x |
|
|
Khu phố Long Vỹ |
|
756 |
x |
|
|
|
Khu phố Xuân Đài |
|
773 |
x |
|
|
|
Khu phố Chùa Dận |
|
393 |
|
x |
|
|
Khu phố Thịnh Lang |
|
642 |
x |
|
|
|
Khu phố Tỉnh Cầu |
|
513 |
x |
|
|
|
Khu phố Ao Sen |
|
188 |
|
x |
|
|
Khu phố Trung Hòa |
|
530 |
x |
|
|
|
Khu Phố Trầm |
|
131 |
|
x |
|
|
Khu Phố Đình |
|
300 |
|
x |
|
|
Khu phố Cao Lâm |
|
103 |
|
x |
|
|
Khu phố Đền Rồng |
|
297 |
|
x |
|
11 |
Phường Đồng Kỵ |
7 |
4532 |
7 |
|
|
|
Khu phố Thanh Nhàn |
|
741 |
x |
|
|
|
Khu phố Thanh Bình |
|
867 |
x |
|
|
|
Khu phố Tân Thành |
|
523 |
x |
|
|
|
Khu Phố Tư |
|
682 |
x |
|
|
|
Khu Phố Nghè |
|
640 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Tiến |
|
529 |
x |
|
|
|
Khu phố Đại Đình |
|
550 |
x |
|
|
12 |
Phường Hương Mạc |
6 |
5254 |
6 |
|
|
|
Khu Phố Hương Mạc |
|
1490 |
x |
|
|
|
Khu phố Kim Thiều |
|
765 |
x |
|
|
|
Khu phố Kim Bảng |
|
558 |
x |
|
|
|
Khu phố Đồng Hương |
|
628 |
x |
|
|
|
Khu phố Mai Động |
|
1269 |
x |
|
|
|
Khu phố Vĩnh Thọ |
|
544 |
X |
|
|
|
Cộng |
79 |
58397 |
50 |
29 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Phường Hồ |
10 |
4706 |
3 |
7 |
|
|
|
|
Khu Phố Mới |
|
484 |
|
x |
|
|
|
|
Khu Phố Hồ |
|
781 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Phố Đông Côi |
|
197 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Thổ Bắc |
|
430 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Thổ Nam |
|
705 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lẽ Đông Côi |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Cả Đông Côi |
|
588 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Bến Hồ |
|
457 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chương Xá |
|
370 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Ấp Đông Côi |
|
355 |
|
x |
|
|
|
2 |
Phường An Bình |
6 |
5039 |
4 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Chợ |
|
661 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đường |
|
1319 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Giữa |
|
1543 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Nghi Khúc |
|
421 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thường Vũ |
|
487 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Yên Ngô |
|
608 |
x |
|
|
|
|
3 |
Phường Gia Đông |
3 |
4422 |
3 |
|
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Khám |
|
1368 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Tam Á |
|
2309 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Yên Nho |
|
745 |
x |
|
|
|
|
4 |
Phường Hà Mãn |
4 |
1831 |
1 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Công Hà |
|
785 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mãn Xá Đông |
|
289 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Mãn Xá Tây |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông Cốc |
|
418 |
|
x |
|
|
|
5 |
Phường Ninh Xá |
9 |
3037 |
1 |
8 |
|
|
|
|
Khu phố Bùi Xá |
|
463 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Trạm Trai |
|
281 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chè |
|
198 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Dành |
|
109 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Dư Xá |
|
590 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hoàng Xá |
|
419 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Kênh |
|
255 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Phủ |
|
372 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thiện Dũ |
|
350 |
|
x |
|
|
|
6 |
Phường Song Hồ |
4 |
1653 |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Đạo Tủ |
|
661 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đông Khê |
|
521 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lạc Hoài |
|
214 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Tú Tháp |
|
257 |
|
x |
|
|
|
7 |
Phường Trạm Lộ |
5 |
2697 |
2 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Trì |
|
296 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Ngọc Nội |
|
1127 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thuận An |
|
326 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Nghi An |
|
800 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đức Nhân |
|
148 |
|
x |
|
|
|
8 |
Phường Trí Quả |
5 |
2875 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Tư Thế |
|
1203 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Văn Quan |
|
596 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phương Quan |
|
324 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Quan |
|
76 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Trà Lâm |
|
676 |
x |
|
|
|
|
9 |
Phường Xuân Lâm |
6 |
3292 |
2 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Doãn Hạ |
|
526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Xuân Lê |
|
357 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đa Tiện |
|
1258 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Doãn Thượng |
|
422 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đức Hiệp |
|
344 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Bình |
|
385 |
|
x |
|
|
|
10 |
Phường Thanh Khương |
5 |
2520 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Hoài |
|
727 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Khương Tự |
|
526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thanh Tương |
|
467 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đại Tự |
|
529 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lũng Khê |
|
271 |
|
x |
|
|
|
11 |
Xã Đại Đồng Thành |
4 |
3355 |
|
|
3 |
1 |
|
|
Thôn Á Lữ |
|
761 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Đoài |
|
1323 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Đông |
|
993 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Văn |
|
278 |
|
|
|
x |
|
12 |
Xã Đình Tổ |
4 |
3187 |
|
|
4 |
|
|
|
Thôn Bút Tháp |
|
560 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đại Trạch |
|
1378 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đình Tổ |
|
765 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phú Mỹ |
|
484 |
|
|
x |
|
|
13 |
Xã Hoài Thượng |
9 |
3460 |
|
|
2 |
7 |
|
|
Thôn Bình Cầu |
|
159 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đại Mão |
|
1062 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Miếu |
|
218 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Lam Cầu |
|
263 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Nghĩa Vy |
|
349 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọ Xá |
|
672 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Dực Vy |
|
162 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thượng Trì Ấp |
|
346 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thượng Trì Làng |
|
229 |
|
|
|
x |
|
14 |
Xã Mão Điền |
8 |
4486 |
|
|
7 |
1 |
|
|
Thôn Thụy Mão |
|
539 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Ba xóm Ba |
|
553 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Công |
|
358 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nội |
|
461 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Táo |
|
309 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngòi, Hồ, Tùng |
|
740 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lũy, Hậu |
|
648 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Bàng, Cả, Đình, Mận |
|
878 |
|
|
x |
|
|
15 |
Xã Nghĩa Đạo |
9 |
2815 |
|
|
4 |
5 |
|
|
Thôn Đạo Xá |
|
579 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đông Lĩnh |
|
307 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đông Ngoại |
|
332 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Nghĩa Thuận |
|
463 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nghĩa Xá |
|
387 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nhiễm Dương |
|
352 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nội Trung |
|
164 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phúc Lâm |
|
126 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Quang Hưng |
|
105 |
|
|
|
x |
|
16 |
Xã Ngũ Thái |
5 |
2417 |
|
|
4 |
1 |
|
|
Thôn Bùi Xá |
|
376 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Cửu Yên |
|
699 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đồng Ngư |
|
550 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Liễu Ngạn |
|
520 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tứ Cờ |
|
272 |
|
|
|
x |
|
17 |
Xã Nguyệt Đức |
7 |
2803 |
|
|
4 |
3 |
|
|
Thôn Đào Viên |
|
281 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Điện Tiền |
|
564 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Kim Tháp |
|
481 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lê Xá |
|
437 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quán Tranh |
|
83 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thư Đôi |
|
678 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Nhuế |
|
279 |
|
|
|
x |
|
18 |
Xã Song Liễu |
5 |
1410 |
|
|
1 |
4 |
|
|
Thôn Bến Long |
|
204 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Liễu Khê |
|
467 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Liễu Lâm |
|
266 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Lâm |
|
312 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngọc Tỉnh |
|
161 |
|
|
|
x |
|
|
Cộng |
108 |
56005 |
24 |
33 |
29 |
22 |
|
STT |
Đơn vị |
Tổng số thôn, khu phố |
Số hộ gia đình |
Phân loại thôn, khu phố |
Ghi chú |
|||
Khu phố |
Thôn |
|||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 500 hộ) |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) |
Loại 2 (dưới 350 hộ) |
|||||
1 |
Phường Nhân Hòa |
4 |
2476 |
3 |
1 |
|
|
|
|
Khu Bất Phí |
|
653 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Đồng Chuế |
|
612 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Cung Kiệm |
|
842 |
x |
|
|
|
|
|
Khu Trại Đường |
|
369 |
|
x |
|
|
|
2 |
Phường Bằng An |
5 |
1385 |
|
5 |
|
|
|
|
Khu phố Sau |
|
346 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông |
|
252 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Yên Lâm |
|
387 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Chùa |
|
217 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đanh |
|
183 |
|
x |
|
|
|
3 |
Phường Phù Lương |
3 |
1894 |
3 |
|
|
|
|
|
Khu phố Yên Đinh |
|
522 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phù Lang |
|
627 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hiền Lương |
|
745 |
x |
|
|
|
|
4 |
Phường Bồng Lai |
5 |
2709 |
2 |
3 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Thịnh |
|
259 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Vũ Dương |
|
1502 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Bồng Lai |
|
536 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Xa Loan |
|
339 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Cẩm Tràng |
|
73 |
|
x |
|
|
|
5 |
Phường Việt Hùng |
5 |
5990 |
3 |
2 |
|
|
|
|
Khu phố Nghiêm Xá |
|
1794 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lựa |
|
1526 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Can Vũ |
|
392 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Guột |
|
2011 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Lợ |
|
267 |
|
x |
|
|
|
6 |
Phường Cách Bi |
5 |
1732 |
1 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Cách Bi |
|
194 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Từ Phong |
|
692 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Vân Xá |
|
464 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Mai Cương |
|
231 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố An Đặng |
|
151 |
|
x |
|
|
|
7 |
Phường Phố Mới |
8 |
2601 |
2 |
6 |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
|
356 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
|
233 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
|
262 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
|
160 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
|
213 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Nghiêm Thôn |
|
563 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đỉnh |
|
617 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Thịnh Cầu |
|
197 |
|
x |
|
|
|
8 |
Phường Quế Tân |
6 |
2412 |
2 |
4 |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Xá |
|
504 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Đông Viên Hạ |
|
224 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Thủy |
|
256 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Lê Độ |
|
391 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Đông Viên Thượng |
|
161 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Quế Tân |
|
876 |
x |
|
|
|
|
9 |
Phường Phượng Mao |
4 |
9004 |
4 |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Lại |
|
1610 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Trung |
|
1601 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Dộc |
|
4041 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Mao Yên |
|
1752 |
x |
|
|
|
|
10 |
Phường Đại Xuân |
7 |
3175 |
1 |
6 |
|
|
|
|
Khu phố Ngư Đại |
|
362 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Hòa |
|
418 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Liễn Hạ |
|
425 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Vĩnh Thế |
|
461 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Công Cối |
|
441 |
|
x |
|
|
|
|
Khu phố Xuân Bình |
|
617 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Liễn Thượng |
|
451 |
|
x |
|
|
|
11 |
Phường Phương Liễu |
4 |
12829 |
4 |
|
|
|
|
|
Khu phố Giang Liễu |
|
6595 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Hà Liễu |
|
1435 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Phương Cầu |
|
2258 |
x |
|
|
|
|
|
Khu phố Do Nha |
|
2541 |
x |
|
|
|
|
12 |
Xã Chi Lăng |
11 |
4069 |
|
|
4 |
7 |
|
|
Thôn Đô Đàn |
|
233 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Mão |
|
379 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Quế Ổ |
|
778 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Tập Ninh |
|
202 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đồng |
|
265 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Mai Thôn |
|
179 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thủy |
|
314 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đức Tái |
|
237 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Quảng Lãm |
|
670 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hán Đà |
|
581 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thị Thôn |
|
231 |
|
|
|
x |
|
13 |
Xã Phù Lãng |
5 |
2503 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Đồng Sài |
|
852 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn An Trạch |
|
344 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phù Lãng |
|
738 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Đoàn Kết |
|
404 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thủ Công |
|
165 |
|
|
|
x |
|
14 |
Xã Yên Giả |
4 |
1875 |
|
|
3 |
1 |
|
|
Thôn La Miệt |
|
690 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Giả |
|
498 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Nga Hoàng |
|
592 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phương Lưu |
|
95 |
|
|
|
x |
|
15 |
Xã Đào Viên |
11 |
3577 |
|
|
4 |
7 |
|
|
Thôn Đông Du Núi |
|
816 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hôm |
|
275 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thành Dền |
|
350 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Găng |
|
442 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Lầy |
|
294 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Cổng |
|
204 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thi |
|
272 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Phú Lão |
|
219 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Trong |
|
158 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Ngoài |
|
71 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Đông |
|
476 |
|
|
x |
|
|
16 |
Xã Châu Phong |
4 |
2274 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Châu Cầu |
|
896 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thất Gian |
|
714 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phúc Lộc |
|
321 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Văn Phong |
|
343 |
|
|
|
x |
|
17 |
Xã Đức Long |
6 |
2105 |
|
|
3 |
3 |
|
|
Thôn Phả Lại |
|
587 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phong Cốc |
|
243 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Vệ Xa |
|
439 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Thịnh Lai |
|
210 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Kiều Lương |
|
363 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phú Vân |
|
263 |
|
|
|
x |
|
18 |
Xã Mộ Đạo |
4 |
1712 |
|
|
2 |
2 |
|
|
Thôn Mộ Đạo |
|
541 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Mai Ổ |
|
198 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Trúc Ổ |
|
822 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Trạc Nhiệt |
|
151 |
|
|
|
x |
|
19 |
Xã Ngọc Xá |
5 |
4206 |
|
|
3 |
2 |
|
|
Thôn Cựu Tự |
|
1130 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Hữu Bằng |
|
2040 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Long Khê |
|
692 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Phùng Dị |
|
217 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Kim Sơn |
|
127 |
|
|
|
x |
|
20 |
Xã Việt Thống |
5 |
1644 |
|
|
2 |
3 |
|
|
Thôn Thống Hạ |
|
423 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Việt Vân |
|
610 |
|
|
x |
|
|
|
Thôn Yên Ngô |
|
205 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Việt Hưng |
|
128 |
|
|
|
x |
|
|
Thôn Thống Thượng |
|
278 |
|
|
|
x |
|
|
Cộng |
111 |
70172 |
25 |
31 |
26 |
29 |
|