VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ
SUNG QUY CHẾ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ MẪU E CỦA VIỆT NAM CHO HÀNG HÓA ĐỂ
HƯỞNG CÁC ƯU ĐÃI THUẾ QUAN THEO HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN
GIỮA HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á VÀ CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA
STT
|
Mã hàng
|
Mô tả sản phẩm
|
Tiêu chí xuất xứ
|
1
|
1604.11
|
Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ từ cá hồi
|
Chuyển sang phân nhóm 1604.11 từ bất kỳ một chương nào
khác
|
2
|
1604.12
|
Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ từ cá trích
|
Chuyển sang phân nhóm 1604.12 từ bất kỳ một chương nào
khác
|
3
|
420100
|
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo,
dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó
và các loại tương tự) làm bằng vật liệu bất kỳ
|
Chuyển sang nhóm 4201 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
4
|
420211
|
Hòm, va li, xác đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách,
cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng
hợp hoặc da láng
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
5
|
420212
|
Hòm, va li, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách,
cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật
liệu dệt
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
6
|
420219
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
7
|
420221
|
Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo, kể cả loại không
có tay cầm; mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
8
|
420222
|
Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại
không có tay cầm: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
9
|
420229
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
10
|
420231
|
Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc
trong túi xách tay: mặt ngoài bằng da thụôc, da tổng hợp hoặc da láng
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
11
|
420232
|
Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc
trong túi xách tay: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
12
|
420239
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
13
|
420291
|
Loại khác, mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da
láng
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
14
|
420292
|
Loại khác, mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
15
|
420299
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
16
|
420310
|
Hàng may mặc bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp
|
Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
17
|
420321
|
Găng tay thường, găng tay hở ngón hoặc găng tay bao, loại được
thiết kế chuyên dùng cho thể thao, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
18
|
420329
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
19
|
420330
|
Thắt lưng và dây đeo súng bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
20
|
420340
|
Đồ phụ trợ quần áo khác, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
21
|
420400
|
Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, dùng cho máy,
dụng cụ cơ khí hoặc mục đích kỹ thuật khác
|
Chuyển sang nhóm 4204 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
22
|
420500
|
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
Chuyển sang nhóm 4205 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
23
|
420610
|
Chỉ cat-gut
|
Chuyển sang nhóm 4206 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
24
|
420690
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4206 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
25
|
430110
|
Da lông sống của loài chồn vi-zôn, da nguyên con, có hoặc
không có đầu, đuôi hoặc bàn chân
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
26
|
430130
|
Da lông sống của các giống cừu: Astrakhan, Broadtail,
Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc
Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
27
|
430160
|
Da lông sống của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có
đầu, đuôi hoặc bàn chân
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
28
|
430170
|
Da lông sống của hải cẩu, da nguyên con, có hoặc không có đầu,
đuôi hoặc bàn chân
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
29
|
430180
|
Da lông sống của loài động vật khác, da nguyên con, có
hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
30
|
430190
|
Đầu, đuôi bàn chân hoặc các mẫu, mảnh cắt khác vẫn còn sử
dụng được
|
Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
31
|
430211
|
Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện, loại da nguyên con, có
hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối của loài chồn vizon
|
Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
32
|
430213
|
Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện, loại da nguyên con, có
hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối của các giống cừu:
Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, Ấn Độ, Mông
Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng
|
Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
33
|
430219
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
34
|
430220
|
Đầu, đuôi, mảnh chân và các mẫu hoặc mảnh cắt chưa ghép
nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện
|
Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
35
|
430230
|
Loại da nguyên con và các mẫu hoặc mãnh cắt của chúng đã
ghép nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện
|
Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
36
|
430310
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da lông
|
Chuyển sang nhóm 4303 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
37
|
430390
|
Loại khác
|
Chuyển sang nhóm 4303 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
38
|
430400
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm bằng da lông nhân tạo
|
Chuyển sang nhóm 4304 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
39
|
640610
|
Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật
liệu cứng trong mũ giày
|
Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
40
|
640620
|
Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic
|
Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
41
|
640691
|
Các bộ phận của giày dép bằng gỗ
|
Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
42
|
640699
|
Các bộ phận của giày dép bằng vật liệu khác
|
Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác
|
STT
|
Phân nhóm
|
Mô tả sản phẩm
|
|
Ch.52
|
Bông
|
43
|
5204.11
|
Chỉ
khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông >= 85%
|
44
|
5204.19
|
Chỉ
khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông < 85%
|
45
|
5204.20
|
Chỉ
khâu làm từ bông, đã đóng gói để bán lẻ
|
46
|
5205.11
|
Sợi
bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng
gói, sợi có độ mảnh >/= 714.29 dtex
|
47
|
5205.12
|
Sợi
bông có tỷ trọng bông >/= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng
gói, sợi có độ mảnh từ 232.56 đến dưới 714,29 dtex
|
48
|
5205.13
|
Sợi
bông có tỷ trọng bông >/= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng
gói, 232.56 > dtex >/= 192.31
|
49
|
5205.14
|
Sợi
bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
192.31 > dtex >/= 125 dtex
|
50
|
5205.15
|
Sợi
bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng
gói để bán lẻ, < 125 dtex
|
51
|
5205.21
|
Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ
không chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714,29
|
52
|
5205.22
|
Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ
không chải kỹ, chưa đóng gói, 719,29 > dtex >/= 232.56
|
53
|
5205.23
|
Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ
không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31
|
54
|
5205.24
|
Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ
không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125
|
55
|
5205.26
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 106.38 <= dtex < 125
|
56
|
5205.27
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 83.33 <= dtex < 106.38
|
57
|
5205.28
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 83.33 dtex (chỉ số mét trên 120)
|
58
|
5205.31
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714,29 dtex, chỉ số mét sợi đơn không quá 14
|
59
|
5205.32
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói, 714,29 > dtex >/= 232.56, chỉ số mét sợi đơn từ
14 đến 43
|
60
|
5205.33
|
Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không
chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31, chỉ số mét sợi đơn từ
43 đến 52
|
61
|
5205.34
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
192.31 > dtex >/= 125, chỉ số mét sợi đơn từ 52 đến 80
|
62
|
5205.35
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
< 125 dtex
|
63
|
5205.41
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, >/= 714.29 dtex
|
64
|
5205.42
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, 714.29 > dtex >/= 232.56
|
65
|
5205.43
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, 232.56 > dtex >/= 192.31
|
66
|
5205.44
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỷ, chưa đóng
gói, 192.31 > dtex >/= 125
|
67
|
5205.46
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, 106.38 <= dtex < 125
|
68
|
5205.47
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, 83.33 <= dtex < 106.38
|
69
|
5205.48
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng
gói, < 83.33 dtex
|
70
|
5206.11
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
>/= 714.29
|
71
|
5206.12
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
714.29 > dtex >/= 232.56
|
72
|
5206.13
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
232.56 > dtex >/= 192.31
|
73
|
5206.14
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói,
192.31 > dtex >/= 125
|
74
|
5206.15
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói để
bán lẻ, < 125 dtex
|
75
|
5206.21
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/=
714.29 dtex
|
76
|
5206.22
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29
> dtex >/= 232.56
|
77
|
5206.23
|
Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ,
chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31
|
78
|
5206.24
|
Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ,
chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125
|
79
|
5206.25
|
Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ,
chưa đóng gói để bán lẻ, < 125 dtex
|
80
|
5206.31
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói,
>/= 714.29
|
81
|
5206.32
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói,
714.29 > dtex >/= 232.56
|
82
|
5206.33
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói,
232.56 > dtex >/= 192.31
|
83
|
5206.34
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói,
192.31 > dtex >/= 125
|
84
|
5206.35
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, <
125 dtex
|
85
|
5206.41
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/=
714.29
|
86
|
5206.42
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29
> dtex >/= 232.56
|
87
|
5206.43
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56
> dtex >/= 192.31
|
88
|
5206.44
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31
> dtex >/= 125
|
89
|
5206.45
|
Sợi
bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, < 125
dtex
|
90
|
5207.10
|
Sợi
bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói, có tỷ trọng bông >/= 85%
|
91
|
5207.90
|
Sợi
bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông < 85%
|
STT
|
Mã hàng
|
Mô tả sản phẩm
|
|
Ch.52
|
Bông
|
92
|
5208.11
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng
không quá 100 g/m2, vải vân điểm
|
93
|
5208.12
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng
từ 100 g đến 200 g/m2, vải vân điểm
|
94
|
5208.13
|
Vải
vân chéo dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng không
quá 200 g/m2, chưa tẩy trắng
|
95
|
5208.19
|
Vải
dệt khác
|
96
|
5208.21
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85, vải vân điểm, đã tẩy trắng,
trọng lượng không quá 100 g/m2
|
97
|
5208.22
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85, vải vân điểm, đã tẩy trắng,
trọng lượng từ 100 g đến 200 g/m2
|
98
|
5208.23
|
Vải
vân chéo tỷ trọng bông >/= 85%, vải vân điểm đã tẩy trắng, trọng lượng
không quá 200 g/m2
|
99
|
5208.29
|
Vải
dệt khác
|
100
|
5208.41
|
Vải
vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông
>/= 85%, trọng lượng không quá 100 g/m2
|
101
|
5208.42
|
Vải
vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông
>/= 85%, trọng lượng từ 100 g/m2 đến 200 g/m2
|
102
|
5208.43
|
Vải
vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng
lượng không quá 200 g/m2
|
103
|
5208.49
|
Vải
dệt khác
|
104
|
5209.11
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2,
chưa tẩy trắng
|
105
|
5209.12
|
Vải
vân chéo dệt thoi từ sợi bông, chưa tẩy trắng,, tỷ trọng bông >= 85%,
trọng lượng trên 200 g/m2
|
106
|
5209.19
|
Vải
dệt khác
|
107
|
5209.21
|
Vải
vân điểm dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng
lượng trên 200 g/m2
|
108
|
5209.22
|
Vải
vân chéo dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng
lượng trên 200 g/m2
|
109
|
5209.29
|
Vải
dệt khác
|
110
|
5209.41
|
Vải
vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng
lượng trên 200 g/m2
|
111
|
5209.42
|
Vải
denim, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2
|
112
|
5209.43
|
Vải
vân, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2
|
113
|
5209.49
|
Vải
dệt khác
|
114
|
5210.11
|
Vải
dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất
với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, chưa tẩy
trắng
|
115
|
5210.12
|
Vải
vân chéo, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân
tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, chưa tẩy trắng
|
116
|
5210.19
|
Vải
dệt khác
|
117
|
5210.21
|
Vải
vân điểm đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất
với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, đã tẩy
trắng
|
118
|
5210.22
|
Vải
vân chéo đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất
với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, đã tẩy
trắng
|
119
|
5210.29
|
Vải
dệt khác
|
120
|
5210.41
|
Vải
vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc
pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2
|
121
|
5210.42
|
Vải
vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc
pha duy nhất với xơ sợi nhân tao có trọng lượng không quá 200 g/m2
|
122
|
5210.49
|
Vải
dệt khác
|
123
|
5211.11
|
Vải
vân điểm chưa tẩy trắng dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2
|
124
|
5211.12
|
Vải
vân chéo chưa tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với
xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2
|
125
|
5211.19
|
Vải
dệt khác
|
126
|
5211.21
|
Vải
vân điểm đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với
xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2
|
127
|
5211.22
|
Vải
vân chéo đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với
xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2
|
128
|
5211.29
|
Vải
dệt khác
|
129
|
5211.41
|
Vải
vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc
pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2
|
130
|
5211.42
|
Vải
denim, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo
có trọng lượng trên 200 g/m2
|
131
|
5211.43
|
Vải
vân chéo đã nhuộm, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ
sợi nhân tạo có trọng lượng > 200 g/m2
|
132
|
5211.49
|
Vải
dệt khác
|
133
|
5212.11
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m2
|
134
|
5212.12
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông, đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m
|
135
|
5212.14
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng </= 200 g/m2
|
136
|
5212.21
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m2
|
137
|
5212.22
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông, đã tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m2
|
138
|
5212.24
|
Vải
dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng > 200 g/m2
|
|
Ch. 60
|
Vải dệt kim hoặc móc
|
139
|
6001.10
|
Vải
vòng lông dài
|
140
|
6001.21
|
Từ
bông
|
141
|
6001.22
|
Từ
xơ sợi nhân tạo
|
142
|
6001.29
|
Từ
các loại nguyên liệu dệt khác
|
143
|
6002.40
|
Vải
dệt kim hoặc móc có khổ rộng </= 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5%
nhưng không có sợi cao su
|
144
|
6002.90
|
Loại
khác
|
145
|
6003.10
|
Vải
dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá </= 30 cm, từ lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn
|
146
|
6003.20
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ bông có khổ rộng </= 30 cm
|
147
|
6003.30
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ xơ sợi tổng hợp có khổ rộng </= 30 cm
|
148
|
6003.40
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ xơ sợi tái tạo có khổ rộng </= 30 cm
|
149
|
6003.90
|
Loại
khác
|
150
|
6004.10
|
Vải
dệt kim hoặc móc có khổ rộng > 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5%
nhưng không có sợi cao su
|
151
|
6004.90
|
Loại
khác
|
152
|
6005.10
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
153
|
6005.21
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ bông, chưa hoặc đã tẩy trắng
|
154
|
6005.22
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ bông, đã nhuộm
|
155
|
6005.23
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ bông, từ các sợi có các màu khác nhau
|
156
|
6005.24
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ bông, đã in
|
157
|
6005.31
|
Vải
dệt kim sợi dọc từ sợi tổng hợp, chưa hoặc đã tẩy trắng
|
158
|
6005.32
|
Vải
dệt kim sợi dọc, từ sợi tổng hợp đã nhuộm
|
159
|
6005.33
|
Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tổng hợp có các màu khác nhau
|
160
|
6005.41
|
Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, chưa hoặc đã tẩy
trắng
|
161
|
6005.42
|
Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, đã nhuộm
|
162
|
6005.43
|
Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, từ sợi có các màu
khác nhau
|
163
|
6005.44
|
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi tái tạo, đã in
|
164
|
6005.90
|
Loại
khác
|
165
|
6006.10
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
166
|
6006.31
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp, chưa hoặc đã tẩy trắng
|
167
|
6006.32
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp đã nhuộm
|
168
|
6006.33
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp, có các sợi với các màu khác nhau
|
169
|
6006.34
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp đã in
|
170
|
6006.41
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo, đã tẩy trắng hoặc chưa tẩy trắng
|
171
|
6006.42
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo đã nhuộm
|
172
|
6006.43
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo, các sợi có các màu khác nhau
|
173
|
6006.44
|
Vải
dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo đã in
|
174
|
6006.90
|
Loại
khác
|
STT
|
Mã hàng
|
Mô tả sản phẩm
|
|
Ch.61
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc
|
175
|
6101.10
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt kim từ
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
176
|
6101.20
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt từ bông
|
177
|
6101.30
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt từ sợi
nhân tạo
|
178
|
6101.90
|
Loại
khác
|
179
|
6102.10
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
180
|
6102.20
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ
bông
|
181
|
6102.30
|
Áo
khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ sợi
nhân tạo
|
182
|
6102.90
|
Lloại
khác
|
183
|
6103.11
|
Bộ
com-lê dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại
mịn
|
184
|
6103.12
|
Bộ
com-lê dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi tổng hợp
|
185
|
6103.19
|
Loại
khác
|
186
|
6103.21
|
Bộ
quần áo đồng bộ dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam
giới/trẻ em trai
|
187
|
6103.22
|
Bộ
quần áo đồng bộ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
188
|
6103.23
|
Bộ
quần áo đồng bộ dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
189
|
6103.29
|
Loại
khác
|
190
|
6103.31
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
191
|
6103.32
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao dệt từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
192
|
6103.33
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
193
|
6103.39
|
Loại
khác
|
194
|
6103.41
|
Quần
dài và soóc dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ
em trai
|
195
|
6103.42
|
Quần
dài và quần soóc dệt từ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
196
|
6103.43
|
Quần
dài và quần soóc dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
197
|
6103.49
|
Loại
khác
|
198
|
6104.11
|
Bộ
com-lê dệt kim từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em
gái
|
199
|
6104.12
|
Bộ
com lê dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
200
|
6104.13
|
Bộ
com lê dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
201
|
6104.19
|
Loại
khác
|
202
|
6104.21
|
Bộ
quần áo đồng bộ dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ
nữ/trẻ em gái
|
203
|
6104.22
|
Bộ
quần áo đồng bộ dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
204
|
6104.23
|
Bộ
quần áo đồng bộ dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
205
|
6104.29
|
Loại
khác
|
206
|
6104.31
|
Áo
jacket dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
207
|
6104.32
|
Áo
jacket dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
208
|
6104.33
|
Áo
jacket dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
209
|
6104.39
|
Loại
khác
|
210
|
6104.41
|
Áo
váy dài dùng cho phụ nữ/trẻ em gái dệt từ lông cừu/lông động vật loại mịn
|
211
|
6104.42
|
Áo
váy dài dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
212
|
6104.43
|
Áo
váy dài dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
213
|
6104.44
|
Áo
váy dài dệt từ sợi tái tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
214
|
6104.49
|
Loại
khác
|
215
|
6104.51
|
Các
loại váy dệt từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
216
|
6104.52
|
Các
loại váy dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
217
|
6104.53
|
Các
loại váy dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
218
|
6104.59
|
Loại
khác
|
219
|
6104.61
|
Các
loại quần dài và quần soóc dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng
cho phụ nữ/trẻ em gái
|
220
|
6104.62
|
Quần
dài quần soóc dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
221
|
6104.63
|
Quần
dài quần soóc dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
222
|
6104.69
|
Loại
khác
|
223
|
6105.10
|
Áo
sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt kim từ bông
|
224
|
6105.20
|
Áo
sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo
|
225
|
6105.90
|
Loại
khác
|
226
|
6106.10
|
Áo
blu, áo sơ mi của phụ nữ/trẻ em gái dệt kim từ bông
|
227
|
6106.20
|
Áo
blu, áo sơ mi của phụ nữ/trẻ em gái dệt kim từ sợi nhân tạo
|
228
|
6106.90
|
Loại
khác
|
229
|
6107.11
|
Quần
lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt từ bông
|
230
|
6107.12
|
Quần
lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo
|
231
|
6107.19
|
Loại
khác
|
232
|
6107.21
|
Các
loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt từ bông
|
233
|
6107.22
|
Các
loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo
|
234
|
6107.29
|
Loại
khác
|
235
|
6107.91
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ bông dùng cho nam giới/trẻ em
trai
|
236
|
6107.92
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam
giới/trẻ em trai
|
237
|
6107.99
|
Loại
khác
|
238
|
6108.11
|
Váy
lót có dây đeo và váy lót trong từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
239
|
6108.19
|
Loại
khác
|
240
|
6108.21
|
Quần
xi líp và quần đùi bó từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
241
|
6108.22
|
Quần
xi líp và quần đùi bó từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
242
|
6108.29
|
Loại
khác
|
243
|
6108.31
|
Áo
ngủ và bộ pijima từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
244
|
6108.32
|
Áo
ngủ và bộ pijima từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
245
|
6108.39
|
Loại
khác
|
246
|
6108.91
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em
gái
|
247
|
6108.92
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ sợi nhân tạo dùng cho phụ
nữ/trẻ em gái
|
248
|
6108.99
|
Loại
khác
|
249
|
6109.10
|
Áo
T-shirt, áo may ô và các loại áo lót khác dệt từ bông
|
250
|
6109.90
|
Loại
khác
|
251
|
6110.11
|
Áo
chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ lông cừu
|
252
|
6110.12
|
Áo
chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ lông dê ca-sơ-mia
|
253
|
6110.19
|
Loại
khác
|
254
|
6110.20
|
Áo
chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ bông
|
255
|
6110.30
|
Áo
chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ sợi nhân tạo
|
256
|
6110.90
|
Loại
khác
|
257
|
6111.10
|
Bộ
quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ lông cừu hoặc lông động vật
loại mịn
|
258
|
6111.20
|
Bộ
quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ bông
|
259
|
6111.30
|
Bộ
quần áo và độ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ sợi tổng hợp
|
260
|
6111.90
|
Loại
khác
|
261
|
6112.11
|
Bộ
quần áo thể thao từ bông
|
262
|
6112.12
|
Bộ
quần áo thể taho dệt từ sợi tổng hợp
|
263
|
6112.19
|
Loại
khác
|
264
|
6112.20
|
Bộ
quần áo dệt kim trượt tuyết
|
265
|
6112.31
|
Quần
áo bơi cho nam giới/trẻ em trai từ sợi tổng hợp
|
266
|
6112.39
|
Loại
khác
|
267
|
6112.41
|
Quần
áo bơi cho phụ nữ/trẻ em gái từ sợi tổng hợp
|
268
|
6112.49
|
Loại
khác
|
269
|
6113.00
|
Quần
áo được may bằng các loại vải dệt kim hoặc móc, không đàn hồi hay tráng cao
su
|
270
|
6114.10
|
Các
loại quần áo khác dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
271
|
6114.20
|
Các
loại quần áo khác dệt từ bông
|
272
|
6114.30
|
Các
loại quần áo khác dệt từ sợi nhân tạo
|
273
|
6114.90
|
Loại
khác
|
274
|
6115.11
|
Quần
tất, quần áo nịt từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn < 67 dtex
|
275
|
6115.12
|
Quần
tất, quần áo nịt từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn >/= 67 dtex
|
276
|
6115.19
|
Loại
khác
|
277
|
6115.20
|
Tất
dài đến dầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ có độ mảnh sợi đơn < 67
dtex
|
278
|
6115.91
|
Các
loại bít tất khác dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
279
|
6115.92
|
Các
loại bít tất khác dệt từ bông
|
280
|
6115.93
|
Các
loại bít tất khác dệt từ sợi tổng hợp
|
281
|
6115.99
|
Loại
khác
|
282
|
6116.10
|
Găng
tay dệt kim đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su
|
283
|
6116.91
|
Găng
tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại
mịn
|
284
|
6116.92
|
Găng
tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ bông
|
285
|
6116.93
|
Găng
tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ sợi tổng hợp
|
286
|
6119.99
|
Loại
khác
|
287
|
6117.10
|
Khăn
san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự dệt kim
|
288
|
6117.20
|
Nơ
thường, nơ con bướm và cà vạt dệt kim
|
289
|
6117.80
|
Các
loại hàng phụ trợ khác dệt kim
|
290
|
6117.90
|
Các
chi tiết
|
|
Ch.62
|
Quần áo và hàng may
mặc phụ trợ không dệt kim hoặc móc
|
291
|
6201.11
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng
cho nam giới/trẻ em trai
|
292
|
6201.12
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
293
|
6201.13
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em
trai
|
294
|
6201.19
|
Loại
khác
|
295
|
6201.91
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
296
|
6201.92
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
297
|
6201.93
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ
em trai
|
298
|
6201.99
|
Loại
khác
|
299
|
6202.11
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng
cho phụ nữ/trẻ em gái
|
300
|
6202.12
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
301
|
6202.13
|
Áo
khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
302
|
6202.19
|
Loại
khác
|
303
|
6202.91
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
304
|
6202.92
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
305
|
6202.93
|
Áo
khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em
gái
|
306
|
6202.99
|
Loại
khác
|
307
|
6203.11
|
Bộ
com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
308
|
6203.12
|
Bộ
com lê từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
309
|
6203.19
|
Loại
khác
|
310
|
6203.21
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ
em trai
|
311
|
6203.22
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
312
|
6203.23
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
313
|
6203.29
|
Loại
khác
|
314
|
6203.31
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho
nam giới/trẻ em trai
|
315
|
6203.32
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
316
|
6203.33
|
Áo
jacket và áo khoác thể thao từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
317
|
6203.39
|
Loại
khác
|
318
|
6203.41
|
Quần
dài và quần soóc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam
giới/trẻ em trai
|
319
|
6203.42
|
Quần
dài và quần soóc từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
320
|
6203.43
|
Quần
dài và quần soóc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
321
|
6203.49
|
Loại
khác
|
322
|
6204.11
|
Bộ
com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
323
|
6204.12
|
Bộ
com lê từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
324
|
6204.13
|
Bộ
com lê từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
325
|
6204.19
|
Loại
khác
|
326
|
6204.21
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ
em gái
|
327
|
6204.22
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
328
|
6204.23
|
Bộ
quần áo đồng bộ từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
329
|
6204.29
|
Loại
khác
|
330
|
6204.31
|
Áo
jacket từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em gái
|
331
|
6204.32
|
Áo
jacket từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em gái
|
332
|
6204.33
|
Áo
jacket từ sợi tổng hợp, dùng cho nam giới/trẻ em gái
|
333
|
6204.39
|
Loại
khác
|
334
|
6204.41
|
Áo
váy dài từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
335
|
6204.42
|
Áo
váy dài từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
336
|
6204.43
|
Áo
váy dài từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
337
|
6204.44
|
Áo
váy dài từ sợi tái tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
338
|
6204.49
|
Loại
khác
|
339
|
6204.51
|
Váy
từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
340
|
6204.52
|
Váy
từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
341
|
6204.53
|
Váy
từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
342
|
6204.59
|
Loại
khác
|
343
|
6204.61
|
Quần
dài và quần soóc từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em
gái
|
344
|
6204.62
|
Quần
dài và quần soóc từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
345
|
6204.63
|
Quần
dài và quần soóc từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
346
|
6204.69
|
Loại
khác
|
347
|
6205.10
|
Áo
sơ mi từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
348
|
6205.20
|
Áo
sơ mi từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
349
|
6205.30
|
Áo
sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
350
|
6205.90
|
Loại
khác
|
351
|
6206.10
|
Áo
blu và áo sơ mi từ tơ tằm và phế liệu tờ tằm, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
352
|
6206.20
|
Áo
blu và áo sơ mi từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
353
|
6206.30
|
Áo
blu và áo sơ mi từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
354
|
6206.40
|
Áo
blu và áo sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
355
|
6206.90
|
Loại
khác
|
356
|
6207.11
|
Quần
đùi và quần sịp từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
357
|
6207.19
|
Loại
khác
|
358
|
6207.21
|
Áo
ngủ và pijama từ bông, dùng cho nam giới
|
359
|
6207.22
|
Áo
ngủ và pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới
|
360
|
6207.29
|
Loại
khác
|
361
|
6207.91
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc nhà.v.v. từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
362
|
6207.92
|
Áo
choàng tắm, áo khoác ngoài mặc nhà.v.v. từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ
em trai
|
363
|
6207.99
|
Loại
khác
|
364
|
6208.11
|
Váy
lót và váy lót trong từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
365
|
6208.19
|
Loại
khác
|
366
|
6208.21
|
Áo
ngủ và bộ pijama từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
367
|
6208.22
|
Áo
ngủ và bộ pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
368
|
6208.29
|
Loại
khác
|
369
|
6208.91
|
Quần
đùi bó, áo choàng tắm.v.v. từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
370
|
6208.92
|
Quần
đùi bó, áo choàng tắm.v.v. từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
371
|
6208.99
|
Loại
khác
|
372
|
6209.10
|
Quần
áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ lông cừu hoặc lông động vật
loại mịn
|
373
|
6209.20
|
Quần
áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ bông
|
374
|
6209.30
|
Quần
áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ sợi tổng hợp
|
375
|
6209.90
|
Loại
khác
|
376
|
6210.10
|
Quần
áo máy từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03
|
377
|
6210.20
|
Quần
áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19
|
378
|
6210.30
|
Quần
áo khác, loại được mô tả từ nhóm 6202.11 đến 6202.19
|
379
|
6210.40
|
Quần
áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
380
|
6210.50
|
Quần
áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
381
|
6211.11
|
Quần
áo bơi dùng cho nam giới/trẻ em trai
|
382
|
6211.12
|
Quần
áo bơi dùng cho phụ nữ/trẻ em gái
|
383
|
6211.20
|
Bộ
quần áo trượt tuyết
|
384
|
6211.31
|
Quần
áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ lông cừu hoặc lông động vật loại
mịn
|
385
|
6211.32
|
Quần
áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ bông
|
386
|
6211.33
|
Quần
áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ sợi nhân tạo
|
387
|
6211.39
|
Quần
áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ nguyên liệu dệt khác
|
388
|
6211.41
|
Quần
áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
389
|
6211.42
|
Quần
áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ bông
|
390
|
6211.43
|
Quần
áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ sợi nhân tạo
|
391
|
6211.49
|
Quần
áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ nguyên liệu dệt khác
|
392
|
6212.10
|
Xu
chiêng và các bộ phận của xu chiêng
|
393
|
6212.20
|
Gen
và quần gen
|
394
|
6212.30
|
Coóc-xê
nịt bụng
|
395
|
6212.90
|
Áo
nịt ngực, dây đeo quần và các sản phẩm tương tự
|
396
|
6213.10
|
Khăn
tay từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
|
397
|
6213.20
|
Khăn
tay từ bông
|
398
|
6213.90
|
Loại
khác
|
399
|
6214.10
|
Khăn
san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ tơ tằm hoặc phế
liệu tơ tằm
|
400
|
6214.20
|
Khăn
san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ lông cừu/lông động
vật loại mịn
|
401
|
6214.30
|
Khăn
san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tổng hợp
|
402
|
6214.40
|
Khăn
san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tái tạo
|
403
|
6214.90
|
Loại
khác
|
404
|
6215.10
|
Nơ
thường, nơ con bướm và cà vạt từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
|
405
|
6215.20
|
Nơ
thường, nơ con bướm và cà vạt từ tơ sợi nhân tạo
|
406
|
6215.90
|
Loại
khác
|
407
|
6216.00
|
Găng
tay, găng tay hở ngón và găng tay bao
|
408
|
6217.10
|
Phụ
kiện may mặc
|
409
|
6217.90
|
Các
chi tiết của quần áo
|
|
Ch.63
|
Các mặt hàng dệt đã
hoàn thiện khác, bộ vải, quần áo cũ,v.v.
|
410
|
6301.10
|
Chăn
điện
|
411
|
6301.20
|
Chăn
(trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu/lông động vật loại mịn
|
412
|
6301.30
|
Chăn
(trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông
|
413
|
6301.40
|
Chăn
(trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp
|
414
|
6301.90
|
Loại
khác
|
415
|
6302.10
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường, dệt kim hoặc móc
|
416
|
6302.21
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường từ bông, không dệt kim, đã in
|
417
|
6302.22
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường từ sợi nhân tạo, không dệt kim, đã in
|
418
|
6302.29
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường từ vật liệu khác, không dệt kim, đã in
|
419
|
6302.31
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường khác, từ bông
|
420
|
6302.32
|
Vỏ
ga gối, đểm trải giường khác, từ sợi nhân tạo
|
421
|
6302.39
|
Loại
khác
|
422
|
6302.40
|
Khăn
chải bàn, dệt kim hoặc móc
|
423
|
6302.51
|
Khăn
chải bàn từ bông, không dệt
|
424
|
6302.52
|
Khăn
chải bàn từ lanh, không dệt
|
425
|
6302.53
|
Khăn
chải bàn từ sợi nhân tạo, không dệt
|
426
|
6302.59
|
Khăn
chải bàn từ vật liệu khác, không dệt
|
427
|
6302.60
|
Khăn
vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông và các loại vải dệt vòng lông
tương tự, từ bông
|
428
|
6302.91
|
Loại
khác từ bông
|
429
|
6302.92
|
Loại
khác từ lanh
|
430
|
6302.93
|
Loại
khác, từ sợi nhân tạo
|
431
|
6302.99
|
Loại
khác
|
432
|
6303.11
|
Màn
che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường dệt
từ bông
|
433
|
6303.12
|
Màn
che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường dệt
từ sợi nhân tạo
|
434
|
6303.19
|
Loại
khác
|
435
|
6303.91
|
Màn
che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường từ
bông, không dệt
|
436
|
6303.92
|
Màn
che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường từ
sợi tổng hợp, không dệt
|
437
|
6303.99
|
Loại
khác
|
438
|
6304.11
|
Các
bộ khăn phủ giường, dệt kim hoặc móc
|
439
|
6304.19
|
Các
bộ khăn phủ giường khác, không dệt kim hoặc móc
|
440
|
6304.91
|
Các
sản phẩm trang trí nội thất khác, dệt kim hoặc móc
|
441
|
6304.92
|
Các
sản phẩm trang trí nội thất khác, từ bông, không dệt kim hoặc móc
|
442
|
6304.93
|
Các
sản phẩm trang trí nội thất khác, từ sợi tổng hợp, không dệt kim hoặc móc
|
443
|
6304.99
|
Loại
khác
|
444
|
6305.1
|
Bao
và túi dùng để đóng gói hàng, từ đay hoặc từ các nguyên liệu dệt từ sợi libe
khác
|
445
|
6305.2
|
Bao
và túi dùng để đóng gói hàng, từ bông
|
446
|
6305.33
|
Bao
và túi dùng để đóng gói hàng, từ polyethylene hoặc polypropylene strips
|
447
|
6305.32
|
Túi
bao đựng hàng loại lớn có thể gấp mở linh hoạt, từ nguyên liệu dệt nhân tạo
|
448
|
6305.39
|
Loại
khác
|
449
|
6305.90
|
Từ
nguyên liệu dệt khác
|
450
|
6306.11
|
Tấm
vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ bông
|
451
|
6306.12
|
Tấm
vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ sợi tổng hợp
|
452
|
6306.19
|
Tấm
vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ nguyên liệu khác
|
453
|
6306.21
|
Lều
bạt từ bông
|
454
|
6306.22
|
Lều
bạt từ sợi tổng hợp
|
455
|
6306.29
|
Lều
bạt từ nguyên liệu khác
|
456
|
6306.31
|
Buồm
cho tàu thuyền từ sợi tổng hợp
|
457
|
6306.39
|
Buồm
cho tàu thuyền từ nguyên liệu khác
|
458
|
6306.41
|
Đệm
hơi từ bông
|
459
|
6306.49
|
Đệm
hơi từ nguyên liệu khác
|
460
|
6306.91
|
Các
sản phẩm dùng cho cắm trại khác, từ bông
|
461
|
6306.99
|
Loại
khác
|
462
|
6307.10
|
Khăn
lau sàn, khăn lau bát đĩa và các loại khăn tương tự
|
463
|
6307.20
|
Áo
cứu sinh và đai cứu sinh
|
464
|
6307.90
|
Các
loại hàng may đã hoàn thiện khác, kể cả khuôn mẫu cắt may
|
465
|
6308.00
|
Bộ
vải bao gồm vải và chỉ, dùng để làm chăn, thảm trang trí,v.v.
|
466
|
6309.00
|
Quần
áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác
|