Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Khu vực Đà Lạt, Bảo Lộc (đồng)
|
Khu vực các huyện còn lại
(đồng)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
Công tác bê tông
|
|
|
|
1.1
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M50
|
m3
|
511.000
|
461.000
|
1.2
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M75
|
m3
|
637.000
|
584.000
|
1.3
|
Bê tông móng đá 4x6 M.75
|
m3
|
738.000
|
705.000
|
1.4
|
Bê tông móng đá 4x6 M.100
|
m3
|
818.000
|
790.000
|
1.5
|
Bê tông móng đá 1x2 M.200
|
m3
|
1.111.000
|
1.028.000
|
1.6
|
Bê tông nền đá 4x6 M100
|
m3
|
816.000
|
789.000
|
1.7
|
Bê tông tường đá 1x2 M.150, dày ≤ 5cm
|
m3
|
1.564.000
|
1.464.000
|
1.8
|
Bê tông tường đá 1x2 M.200, dày ≤45cm
|
m3
|
1.769.000
|
1.667.000
|
1.9
|
Bê tông cột đá 1x2, M.150, cao ≤ 4m, tiết diện ≤ 0,1m2
|
m3
|
1.542.000
|
1.437.000
|
1.10
|
Bê tông cột đá 1x2, M.150, cao ≤ 16m, tiết diện ≤ 0,1m2
|
m3
|
1.611.000
|
1.503.000
|
1.11
|
Bê tông cột đá 1x2, M.200, cao ≤ 4m, tiết diện ≤ 0,1m2
|
m3
|
1.637.000
|
1.534.000
|
1.12
|
Bê tông cột đá 1x2, M.200, cao ≤ 16m, tiết diện ≤ 0.1m2
|
m3
|
1.705.000
|
1.600.000
|
1.13
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1x2, M.150
|
m3
|
1.336.000
|
1.236.000
|
1.14
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1x2, M.200
|
m3
|
1.430.000
|
1.333.000
|
1.15
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2, M.150
|
m3
|
1.174.000
|
1.082.000
|
1.16
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2, M.200
|
m3
|
1.269.000
|
1.179.000
|
1.17
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, M.150
|
m3
|
1.360.000
|
1.259.000
|
1.18
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, M.200
|
m3
|
1.449.000
|
1.351.000
|
1.19
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2,M.150
|
m3
|
1.233.000
|
1.138.000
|
1.20
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, M.200
|
m3
|
1.324.000
|
1.231.000
|
1.21
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2, M.150
|
m3
|
1.257.000
|
1.161.000
|
1.22
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2, M.200
|
m3
|
1.348.000
|
1.254.000
|
1.23
|
Bê tông đài nước đá 1x2, M 250
|
m3
|
1.713.000
|
1.609.000
|
2
|
Cốt thép
|
|
|
|
2.1
|
Cốt thép móng Þ ≤ 10
|
Tấn
|
17.203.000
|
16.609.000
|
2.2
|
Cốt thép móng Þ ≤ 18
|
Tấn
|
17.158.000
|
17.152.000
|
2.3
|
Cốt thép móng Þ > 18
|
Tấn
|
16.896.000
|
17.031.000
|
2.4
|
Cốt thép tường Þ ≤ 10, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
17.527.000
|
16.919.000
|
2.5
|
Cốt thép tường Þ ≤ 10, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.606.000
|
16.994.000
|
2.6
|
Cốt thép tường Þ ≤ 18, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
17.555.000
|
17.531.000
|
2.7
|
Cốt thép tường Þ ≤ 18, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.714.000
|
17.682.000
|
2.8
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Þ ≤ 10, cao≤ 4m
|
Tấn
|
17.888.000
|
17.263.000
|
2.9
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Þ ≤ 10, cao ≤16m
|
Tấn
|
17.950.000
|
17.323.000
|
2.10
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Þ ≤ 18, cao≤ 4m
|
Tấn
|
17.400.000
|
17.382.000
|
2.11
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Þ ≤ 18, cao 16m
|
Tấn
|
17.466.000
|
17.445.000
|
2.12
|
Cốt thép Sàn mái Þ ≤ 10, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.669.000
|
17.054.000
|
2.13
|
Cốt thép Sàn mái Þ > 10, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.528.000
|
17.453.000
|
2.14
|
Cốt thép cầu thang Þ ≤ 10, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
18.159.000
|
17.522.000
|
2.15
|
Cốt thép cầu thang Þ > 10, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
18.055.000
|
17.957.000
|
2.16
|
Cốt thép cột, trụ Þ ≤ 10, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
17.703.000
|
17.086.000
|
2.17
|
Cốt thép cột, trụ Þ ≤ 10, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.766.000
|
17.147.000
|
2.18
|
Cốt thép cột trụ Þ ≤ 18, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
17.403.000
|
17.386.000
|
2.19
|
Cốt thép cột trụ Þ ≤ 18, cao ≤ 16m
|
Tấn
|
17.441.000
|
17.422.000
|
2.20
|
Cốt thép cột trụ Þ > 18, cao ≤ 4m
|
Tấn
|
17.246.000
|
17.238.000
|
2.21
|
Cốt thép đài nước Þ ≤ 10, cao ≤ 15m
|
Tấn
|
21.916.000
|
21.106.000
|
3
|
Công tác Xây
|
|
|
|
3.1
|
Xây Đá chẻ
|
|
|
|
3.1.1
|
Xây móng đá chẻ 15x20x25, M.50
|
m3
|
653.000
|
607.000
|
3.1.2
|
Xây móng đá chẻ 15x20x25, M.75
|
m3
|
691.000
|
646.000
|
3.1.3
|
Xây móng đá chẻ 20x20x25, M50
|
m3
|
613.000
|
525.000
|
3.1.4
|
Xây móng đá chẻ 20x20x25, M75
|
m3
|
649.000
|
562.000
|
3.1.5
|
Xây tường đá chẻ 15x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao ≤ 2m
|
m3
|
669.000
|
621.000
|
3.1.6
|
Xây tường đá chẻ 15x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao > 2m
|
m3
|
716.000
|
666.000
|
3.1.7
|
Xây tường đá chẻ 20x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao ≤ 2m
|
m3
|
637.000
|
547.000
|
3.1.8
|
Xây tường đá chẻ 20x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao > 2m
|
m3
|
675.000
|
580.000
|
3.1.9
|
Xây trụ đá chẻ 10x10x20, M50
|
m3
|
1.148.000
|
1.062.000
|
3.1.10
|
Xây trụ đá chẻ 10x10x20, M75
|
m3
|
1.190.000
|
1.105.000
|
3.2
|
Xây Gạch thẻ 4x8x19
|
|
|
|
3.2.1
|
Xây móng dày ≤ 30, M.50
|
m3
|
1.250.000
|
1.208.000
|
3.2.2
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
1.376.000
|
1.342.000
|
3.2.3
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
1.442.000
|
1.406.000
|
3.2.4
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
1.262.000
|
1.219.000
|
3.2.5
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
1.294.000
|
1.260.000
|
3.2.6
|
Xây trụ
|
m3
|
898.000
|
871.000
|
3.3
|
Xây Gạch ống 8x8x19
|
|
|
|
3.3.1
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
903.000
|
876.000
|
3.3.2
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
947.000
|
919.000
|
3.3.3
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
861.000
|
832.000
|
3.3.4
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
899.000
|
869.000
|
3.4
|
Xây đá Hộc
|
|
|
|
3.4.1
|
Xây móng đá hộc M50, chiều dày ≤ 60cm
|
m3
|
636.000
|
590.000
|
3.4.2
|
Xây tường thẳng M50, dày ≤ 60 cao ≤ 2
|
m3
|
671.000
|
623.000
|
3.4.3
|
Xây trụ, cột M50, cao ≤ 2
|
m3
|
950.000
|
889.000
|
3.4.4
|
Xây trụ, cột M50, cao > 2
|
m3
|
1.354.000
|
1.274.000
|
3.4.5
|
Xây mặt bằng
|
m3
|
660.000
|
613.000
|
3.4.6
|
Xây mái dốc thẳng
|
m3
|
675.000
|
627.000
|
3.4.7
|
Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
336.000
|
327.000
|
3.4.8
|
Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
308.000
|
300.000
|
3.4.9
|
Xếp đá khan có chít mạch mặt bằng
|
m3
|
345.000
|
331.000
|
3.4.10
|
Xếp đá khan có chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
422.000
|
405.000
|
4
|
Công tác Ván khuôn
|
|
|
|
4.1
|
Ván khuôn móng tròn đa giác
|
m2
|
149.000
|
146.000
|
4.2
|
Ván khuôn móng vuông, chữ nhật
|
m2
|
109.000
|
108.000
|
4.3
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
m2
|
120.000
|
118.000
|
4.4
|
Ván khuôn cột tròn
|
m2
|
207.000
|
202.000
|
4.5
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
m2
|
148.000
|
146.000
|
4.6
|
Ván khuôn cầu thang thường
|
m2
|
157.000
|
154.000
|
4.7
|
Ván khuôn cầu thang xoáy trôn ốc
|
m2
|
261.000
|
255.000
|
4.8
|
Ván khuôn sàn, mái
|
m2
|
118.000
|
116.000
|
4.9
|
Ván khuôn lanh tô, tấm đan
|
m2
|
121.000
|
119.000
|
5
|
SXLD Cấu kiện gỗ
|
|
|
|
5.1
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 6,9m
|
m3
|
8.115.000
|
8.063.000
|
5.2
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 8,1m
|
m3
|
8.345.000
|
8.279.000
|
5.3
|
Vì kèo mái fibrociment khẩu độ ≤ 4,0m
|
m3
|
8.224.000
|
8.169.000
|
5.4
|
Vì kèo mái fibrociment khẩu độ ≤ 5,7m
|
m3
|
8.263.000
|
8.205.000
|
5.5
|
Xà gồ mái thẳng
|
m3
|
6.559.000
|
6.535.000
|
5.6
|
Xà gồ mái nối, mái góc
|
m3
|
6.598.000
|
6.572.000
|
5.7
|
Cầu phong
|
m3
|
6.539.000
|
6.516.000
|
6
|
Lắp dựng Khuôn cửa và Cửa
|
|
|
|
6.1
|
Lắp dựng khuôn cửa
|
md
|
27.000
|
26.000
|
6.2
|
Lắp cửa vào khuôn
|
m2
|
35.000
|
33.000
|
6.3
|
Lắp cửa không có khuôn
|
m2
|
62.000
|
58.000
|
7
|
SXLD cấu kiện sắt thép
|
|
|
|
7.1
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18 - 24m
|
Tấn
|
23.428.000
|
23.182.000
|
7.2
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 36m
|
Tấn
|
18.451.000
|
18.426.000
|
7.3
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 9m
|
Tấn
|
25.441.000
|
25.132.000
|
7.4
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 12m
|
Tấn
|
23.729.000
|
23.474.000
|
7.5
|
SX Xà gồ thép
|
Tấn
|
17.114.000
|
17.069.000
|
7.6
|
SX Cột thép bằng thép hình
|
Tấn
|
19.342.000
|
19.260.000
|
7.7
|
SX Giằng mái
|
Tấn
|
19.071.000
|
18.977.000
|
7.8
|
Lắp dựng cột thép
|
Tấn
|
2.681.000
|
2.606.000
|
7.9
|
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m
|
Tấn
|
1.991.000
|
1.945.000
|
8
|
Công tác Mái
|
|
|
|
8.1
|
Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤ 4m
|
m2
|
206.000
|
203.000
|
8.2
|
Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤ 16m
|
m2
|
209.000
|
205.000
|
8.3
|
Lợp mái fibrociment
|
m2
|
61.000
|
60.000
|
8.4
|
Lợp mái tôn tráng kẽm, sóng tròn, chiều dài ≤ 2m
|
m2
|
73.000
|
73.000
|
9
|
Công tác Trát (M. 50)
|
|
|
|
9.1
|
Trát Tường ngoài dày 1cm
|
m2
|
40.000
|
38.000
|
9.2
|
Trát Tường trong dày 1cm
|
m2
|
30.000
|
28.000
|
9.3
|
Trát Tường ngoài dày 1,5cm
|
m2
|
49.000
|
46.000
|
9.4
|
Trát Tường trong dày 1,5cm
|
m2
|
40.000
|
37.000
|
9.5
|
Trát Trụ, Cột, Lam đứng, cầu thang dày 1,0cm
|
m2
|
97.000
|
92.000
|
9.6
|
Trát Xà, dầm
|
m2
|
63.000
|
59.000
|
9.7
|
Trát Trần
|
m2
|
86.000
|
81.000
|
9.8
|
Trát vẩy tường chống vang
|
m2
|
73.000
|
68.000
|
9.9
|
Trát gờ chỉ
|
m2
|
21.000
|
20.000
|
9.10
|
Trát Sênô, Mái hắt, Lam ngang
|
m2
|
46.000
|
43.000
|
9.11
|
Trát granito, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường
|
md
|
61.000
|
58.000
|
9.12
|
Trát granito tay vịn cầu thang, lan can dày 2,5 cm.
|
m2
|
591.000
|
560.000
|
9.13
|
Trát granito tường
|
m2
|
260.000
|
244.000
|
9.14
|
Trát đá rửa tường
|
m2
|
172.000
|
158.000
|
9.15
|
Trá đá rửa trụ, cột
|
m2
|
224.000
|
209.000
|
9.16
|
Trát đá rửa ôvăng, sênô, lan can
|
m2
|
278.000
|
260.000
|
10
|
Công tác ốp gạch - đá
|
|
|
|
10.1
|
Ôp tường, trụ, cột gạch men 20x25
|
m2
|
244.000
|
238.000
|
10.2
|
Ôp tường, trụ, cột gạch men 30x30
|
m2
|
225.000
|
220.000
|
10.3
|
Ôp chân tường, viền tường, viền Trụ, cột gạch 12x30
|
m2
|
263.000
|
259.000
|
10.4
|
Ôp chân tường, viền tường, viền Trụ, cột gạch 12x40
|
m2
|
247.000
|
243.000
|
10.5
|
Ốp đá cẩm thạch vào tường
|
m2
|
599.000
|
586.000
|
11
|
Công tác láng vữa
|
|
|
|
11.1
|
Láng nền sàn không đánh màu dày 2cm
|
m2
|
24.000
|
22.000
|
11.2
|
Láng nền sàn có đánh màu dày 2 cm
|
m2
|
28.000
|
26.000
|
12
|
Công tác lát gạch - đá
|
|
|
|
12.1
|
Lát sàn nền gạch men 30x30
|
m2
|
181.000
|
176.000
|
12.2
|
Lát sàn nền gạch men 40x40
|
m2
|
191.000
|
186.000
|
12.3
|
Lát gạch ciment dày 3.5 cm.
|
m2
|
135.000
|
134.000
|
12.4
|
Lát gạch thẻ
|
m2
|
65.000
|
62.000
|
13
|
Công tác làm trần
|
|
|
|
13.1
|
Trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
162.000
|
161.000
|
13.2
|
Trần gỗ lambri dày 1cm
|
m2
|
440.000
|
428.000
|
13.3
|
Trần tấm nhựa hoa văn
|
m2
|
270.000
|
265.000
|
13.4
|
Trần thạch cao khung trần chìm phẳng 400mm x 1000mm, tấm
thạch cao thường
|
m2
|
100.000
|
100.000
|
13.5
|
Trần thạch cao khung trần chìm giật cấp đơn giản
|
m2
|
110.000
|
110.000
|
14
|
Công tác Mộc
|
|
|
|
14.1
|
Vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
86.000
|
84.000
|
14.2
|
Vách ngăn bằng gỗ ván khép khít dày 2cm
|
m2
|
185.000
|
182.000
|
14.3
|
Làm chân tường bằng gỗ 2x10
|
m2
|
35.000
|
34.000
|
14.4
|
Làm tường lambris dày 1cm
|
m2
|
247.000
|
239.000
|
14.5
|
Làm mặt sàn gỗ dày 2cm
|
m2
|
318.000
|
310.000
|
14.6
|
Làm mặt sàn gỗ dày 3cm
|
m2
|
357.000
|
350.000
|
14.7
|
Khung gỗ dầm, sàn
|
m3
|
7.641.000
|
7.572.000
|
15
|
Công tác sơn vôi
|
|
|
|
15.1
|
Quét vôi trong nhà 1 nước trắng 2 màu
|
m2
|
7.000
|
7.000
|
15.2
|
Quay vôi gai, cao ≤ 4m
|
m2
|
15.000
|
14.000
|
15.3
|
Công tác bả Matit vào tường
|
m2
|
51.000
|
49.000
|
15.4
|
Sơn sắt thép
|
m2
|
30.000
|
29.000
|
15.5
|
Sơn cửa kính
|
m2
|
16.000
|
16.000
|
15.6
|
Sơn cửa Panô
|
m2
|
42.000
|
41.000
|
15.7
|
Sơn cửa chớp
|
m2
|
61.000
|
59.000
|
15.8
|
Sơn tường bằng sơn ICI Dulux
|
m2
|
22.000
|
18.000
|
16
|
Lắp đặt trang thiết bị vệ sinh
|
|
|
|
16.1
|
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (loại thường)
|
Bộ
|
257.000
|
257.000
|
16.2
|
Lắp đặt chậu xí bệt
|
Bộ
|
1.288.000
|
1.176.000
|
16.3
|
Lắp đặt chậu xí xổm
|
Bộ
|
519.000
|
381.000
|
16.4
|
Lắp đặt chậu tiểu nam
|
Bộ
|
539.000
|
444.000
|
16.5
|
Lắp đặt chậu tiểu nữ
|
Bộ
|
1.132.000
|
833.000
|
16.6
|
Lắp đặt bồn chứa nước inox 0.5m3
|
Bộ
|
4.106.000
|
4.095.000
|
17
|
Hàng rào, lắp đặt trang thiết bị trong nhà
|
|
|
|
17.1
|
Lắp đặt đèn thường có chao chụp.
|
Bộ
|
83.000
|
82.000
|
17.2
|
Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp.
|
Bộ
|
86.000
|
85.000
|
17.3
|
Lắp bảng gỗ vào tường gạch
|
Cái
|
36.000
|
35.000
|
17.4
|
Lắp công tắc vào bảng gỗ
|
Cái
|
17.000
|
16.000
|
17.5
|
LĐ cầu chì, ổ cắm vào tường
|
Cái
|
20.000
|
20.000
|
17.6
|
LĐ cầu dao 3 cực - một chiều.
|
Bộ
|
112.000
|
110.000
|
17.7
|
LĐ công tơ điện 3 pha ≤ 20A, vào bảng đã có sẵn.
|
Cái
|
435.000
|
434.000
|
17.8
|
LĐ ống thép tráng kẽm Þ ≤25
|
md
|
76.000
|
72.000
|
17.9
|
LĐ ống thép tráng kẽm Þ 50
|
md
|
144.000
|
137.000
|
17.10
|
LĐ ống nhựa Þ 50
|
md
|
35.000
|
33.000
|
17.11
|
Hàng rào kẽm gai 20x20-cọc thép 50x50x0.5
|
m2
|
82.000
|
82.000
|
17.12
|
Hàng rào kẽm gai kéo dọc 20-5 hàng – cọc gỗ tròn
|
m2
|
23.000
|
23.000
|
17.13
|
Hàng rào lưới B.40 cao 1,2m – cọc sắt 50x50x0.5
|
m2
|
113.000
|
103.000
|
17.14
|
Hàng rào lưới B.40 cao 1,2m – cọc gỗ tròn
|
m2
|
97.000
|
87.000
|
17.15
|
SX hàng rào song sắt
|
m2
|
596.000
|
586.000
|
18
|
Đào đất
|
|
|
|
18.1
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công
|
m3
|
155.000
|
148.000
|
18.2
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công
|
m3
|
118.000
|
113.000
|
18.3
|
Đào móng băng bằng thủ công
|
m3
|
107.000
|
102.000
|
18.4
|
Đào kênh mương bằng máy
|
m3
|
16.000
|
16.000
|
18.5
|
Đắp nền móng công trình bằng thủ công
|
m3
|
87.000
|
83.000
|
18.6
|
Đắp bờ kênh mương bằng thủ công
|
m3
|
89.000
|
84.000
|
18.7
|
Đào móng công trình bằng máy
|
m3
|
14.000
|
14.000
|
18.8
|
San đầm đất mặt bằng bằng máy
|
m3
|
4.000
|
4.000
|
18.9
|
Đắp đập kênh mương bằng máy
|
m3
|
6.000
|
6.000
|
18.10
|
Đắp nền đường bằng máy
|
m3
|
6.000
|
6.000
|
18.11
|
Đào ao hồ bằng thủ công
|
m3
|
81.000
|
77.000
|
18.12
|
Đào ao hồ bằng máy
|
m3
|
14.000
|
13.000
|
18.13
|
Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công
|
m3
|
133.000
|
131.000
|
19
|
Sản xuất, lắp đặt
|
|
|
|
19.1
|
Khung cửa (gỗ sao)
|
m
|
120.000
|
110.000
|
19.2
|
Cửa sổ panô (gỗ sao)
|
m2
|
800.000
|
700.000
|
19.3
|
Cửa đi panô (gỗ sao)
|
m2
|
800.000
|
700.000
|
19.4
|
Cửa nhôm đi – kính (cả khóa)
|
m2
|
350.000 -420.000
|
350.000 - 420.000
|
19.5
|
Cửa sổ nhôm
|
m2
|
350.000 - 420.000
|
350.000 - 420.000
|
19.6
|
Vách ngăn nhôm
|
m2
|
350.000
|
350.000
|
19.7
|
Cửa sổ ván nẹp gỗ nhóm IV
|
m2
|
240.000
|
230.000
|
19.8
|
Cửa sổ ván gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
600.000
|
580.000
|
19.9
|
Cửa sổ panô gỗ nhóm IV
|
m2
|
650.000
|
600.000
|
19.10
|
Cửa đi ván nẹp gỗ nhóm IV
|
m2
|
310.000
|
290.000
|
19.11
|
Cửa đi panô gỗ nhóm IV
|
m2
|
650.000
|
600.000
|
19.12
|
Cửa đi panô gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
600.000
|
550.000
|
19.13
|
Cửa sổ sắt - kính trắng
|
m2
|
470.000
|
450.000
|
19.14
|
Cửa sổ sắt - kính màu
|
m2
|
490.000
|
470.000
|
19.15
|
Cửa đi panô sắt - kính trắng
|
m2
|
540.000
|
520.000
|
19.16
|
Cửa đi panô sắt - kính màu
|
m2
|
560.000
|
540.000
|
19.17
|
Cửa sắt xếp
|
m2
|
580.000
|
560.000
|