STT
|
Tên
chương trình
|
Mã
hiệu chương trình theo Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT
|
I
|
BẢN TIN THỜI SỰ
|
13.01.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
13.01.00.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng
5 phút)
|
13.01.00.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng
10 phút)
|
13.01.00.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng
15 phút)
|
13.01.00.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
13.01.00.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời
lượng 5 phút)
|
13.01.00.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời
lượng 10 phút)
|
13.01.00.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời
lượng 15 phút)
|
13.01.00.02.03
|
II
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT
SAU
|
13.02.00.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
(thời lượng 5 phút)
|
13.02.00.00.01
|
2
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau (thời
lượng 10 phút)
|
13.02.00.00.02
|
3
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
(thời lượng 15 phút)
|
13.02.00.00.03
|
III
|
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC
|
13.03.00.00.00
|
1
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời lượng
10 phút)
|
13.03.00.00.01
|
2
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời lượng
15 phút)
|
13.03.00.00.02
|
IV
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
13.04.00.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp
|
13.04.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.04.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp (thời lượng 45 phút)
|
13.04.00.01.02
|
2
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
âm phát sau
|
13.04.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.04.00.02.01
|
V
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
13.05.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực
tiếp
|
13.05.01.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực
tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.05.01.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực
tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực
tiếp (thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
13.05.01.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.05.01.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau (thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau (thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.02.03
|
VI
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC
NGOÀI
|
13.05.02.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
(thời lượng 5 phút)
|
|
VII
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC
NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.05.03.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng
nước ngoài ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.05.02.00.01
|
VIII
|
BẢN TIN THỜI TIẾT
|
13.06.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời tiết (thời lượng 5
phút)
|
13.06.00.00.01
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
13.07.00.00.00
|
1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
13.07.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
13.07.00.01.01
|
2
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
07.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tư vấn phát sau (thời
lượng 15 phút)
|
13.07.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tư vấn phát sau (thời
lượng 30 phút)
|
13.07.00.02.02
|
X
|
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM
|
13.08.00.00.00
|
1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
13.08.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
13.08.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời
lượng 45 phút)
|
13.08.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời
lượng 60 phút)
|
13.08.00.01.03
|
2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau
|
13.08.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau (thời lượng 30 phút)
|
13.08.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau (thời lượng 45 phút)
|
13.08.00.02.02
|
XI
|
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ
|
13.09.00.00.00
|
1
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 10
phút)
|
13.09.00.00.01
|
2
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 15
phút)
|
13.09.00.00.02
|
3
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 20
phút)
|
13.09.00.00.03
|
4
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 30
phút)
|
13.09.00.00.04
|
XII
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO
|
10.00.00.00
|
1
|
Chương trình điểm báo trong nước trực
tiếp
|
10.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình điểm báo trong nước trực
tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.10.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình điểm báo trong nước trực
tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.10.00.01.01
|
2
|
Chương trình điểm báo trong nước
phát sau
|
10.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình điểm báo trong nước
phát sau (thời lượng 5 phút)
|
13.10.00.02.01
|
XIII
|
PHÓNG SỰ
|
13.11.00.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận
|
13.11.01.00.00
|
1.1
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 5
phút)
|
13.11.01.00.01
|
1.2
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 10
phút)
|
13.11.01.00.02
|
2
|
Phóng sự chân dung
|
13.11.02.00.00
|
2.1
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 5
phút)
|
13.11.02.00.01
|
2.2
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 10
phút)
|
13.11.02.00.02
|
3
|
Phóng sự điều tra
|
13.11.03.00.00
|
3.1
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 5
phút)
|
13.11.03.00.01
|
3.2
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 10
phút)
|
13.11.03.00.02
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
13.12.00.00.00
|
1
|
Chương trình tường thuật trực tiếp
trên sóng phát thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.12.00.00.01
|
2
|
Chương trình tường thuật trực tiếp
trên sóng phát thanh (thời lượng 120 phút)
|
13.12.00.00.02
|
3
|
Chương trình tường thuật trực tiếp
trên sóng phát thanh (thời lượng 180 phút)
|
13.12.00.00.03
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU
|
13.13.00.00.00
|
1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
13.13.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
13.13.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời
lượng 45 phút)
|
13.13.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời
lượng 55 phút)
|
13.13.00.01.03
|
2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau
|
13.13.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau (thời lượng 30 phút)
|
13.13.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau (thời lượng 45 phút)
|
13.13.00.02.02
|
2.3
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau (thời lượng 55 phút)
|
13.13.00.02.03
|
XVI
|
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN
|
13.14.00.00.00
|
1
|
Chương trình bình luận (thời lượng
5 phút)
|
13.14.00.00.01
|
2
|
Chương trình bình luận (thời lượng
10 phút)
|
13.14.00.00.02
|
XVII
|
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN
|
13.15.00.00.00
|
1
|
Chương trình xã luận (thời lượng 5
phút)
|
13.15.00.00.01
|
2
|
Chương trình xã luận (thời lượng 10
phút)
|
13.15.00.00.02
|
XVIII
|
TIỂU PHẨM
|
13.16.00.00.00
|
1
|
Tiểu phẩm (thời lượng 5 phút)
|
13.16.00.00.01
|
2
|
Tiểu phẩm (thời lượng 10 phút)
|
13.16.00.00.02
|
3
|
Tiểu phẩm (thời lượng 15 phút)
|
13.16.00.00.03
|
XIX
|
GAME SHOW
|
13.17.00.00.00
|
1
|
Game show phát trực tiếp
|
13.17.00.10.00
|
1.1
|
Game show phát trực tiếp (thời lượng
55 phút)
|
13.17.00.10.01
|
2
|
Game show phát sau
|
13.17.00.20.00
|
2.1
|
Game show phát sau (thời lượng 55
phút)
|
13.17.00.20.01
|
XX
|
KỊCH TRUYỀN THANH
|
13.18.00.00.00
|
1
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng
15 phút)
|
13.18.00.00.01
|
2
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng
30 phút)
|
13.18.00.00.02
|
3
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng
60 phút)
|
13.18.00.00.03
|
4
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng
90 phút)
|
13.18.00.00.04
|
XXI
|
BIÊN TẬP CA KỊCH
|
13.19.00.00.00
|
1
|
Biên tập ca kịch (thời lượng 90
phút)
|
13.19.00.00.01
|
XXII
|
THU TÁC PHẨM MỚI
|
13.20.00.00.00
|
1
|
Thu truyện
|
13.20.10.00.00
|
1.1
|
Thu truyện (thời lượng 10 phút)
|
13.20.10.00.01
|
2
|
Thu thơ, thu nhạc
|
13.20.20.00.00
|
2.1
|
Thu thơ, thu nhạc (thời lượng 5
phút)
|
13.20.20.00.01
|
XXIII
|
ĐỌC TRUYỆN
|
13.21.00.00.00
|
1
|
Đọc truyện (thời lượng 15 phút)
|
13.21.00.00.01
|
2
|
Đọc truyện (thời lượng 20 phút)
|
13.21.00.00.02
|
3
|
Đọc truyện (thời lượng 30 phút)
|
13.21.00.00.03
|
XXIV
|
PHÁT THANH VĂN HỌC
|
13.22.00.00.00
|
1
|
Chương trình phát thanh văn học (thời
lượng 15 phút)
|
13.22.00.00.01
|
2
|
Chương trình phát thanh văn học (thời
lượng 30 phút)
|
13.22.00.00.02
|
XXV
|
BÌNH TRUYỆN
|
13.23.00.00.00
|
1
|
Bình truyện (thời lượng 30 phút)
|
13.23.00.00.01
|
XXVI
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT
SAU
|
13.24.00.00.00
|
1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
13.24.10.00.00
|
1.1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời
lượng 10 phút)
|
13.24.10.00.01
|
1.2
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời
lượng 15 phút)
|
13.24.10.00.02
|
1.3
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời
lượng 30 phút)
|
13.24.10.00.03
|
2
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra
|
13.24.20.00.00
|
2.1
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra (thời lượng 10 phút)
|
13.24.20.00.01
|
2.2
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra (thời lượng 30 phút)
|
13.24.20.00.02
|
XXVII
|
PHỔ BIẾN KIẾN THỨC
|
13.25.00.00.00
|
1
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
13.25.10.00.00
|
1.1
|
Chương trình dạy Tiếng Việt (thời
lượng 15 phút)
|
13.25.10.00.01
|
2
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
13.25.20.00.00
|
2.1
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
(thời lượng 15 phút)
|
13.25.20.00.01
|
3
|
Chương trình dạy học hát
|
13.25.30.00.00
|
3.1
|
Chương trình dạy học hát (thời lượng
15 phút)
|
13.25.30.00.01
|
3.2
|
Chương trình dạy học hát (thời lượng
30 phút)
|
13.25.30.00.02
|
4
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
13.25.40.00.00
|
4.1
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
(thời lượng 15 phút)
|
13.25.40.00.01
|
XXVIII
|
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT
CHƯƠNG TRÌNH
|
13.26.00.00.00
|
XXIX
|
SHOW PHÁT THANH
|
13.27.00.00.00
|
1
|
Show phát thanh trực tiếp
|
13.27.00.01.00
|
1.1
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng
30 phút)
|
13.27.00.01.01
|
1.2
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng
60 phút)
|
13.27.00.01.02
|
1.3
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng
115 phút)
|
13.27.00.01.03
|
2
|
Show phát thanh phát sau
|
13.27.00.02.00
|
2.1
|
Show phát thanh phát sau (thời lượng
30 phút)
|
13.27.00.02.01
|
XXX
|
Đối với chương trình phát thanh
có thời lượng trong hoặc ngoài khoảng định mức có cùng thể loại đã ban hành
|
|
1
|
Chương trình phát thanh có thời lượng
trong khoảng định mức có cùng thể loại đã ban hành: Tính định mức theo Phụ lục
kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT, sau đó áp dụng định mức theo khoản 3
Điều 1 Quyết định này
|
|
2
|
Chương trình phát thanh có thời lượng
ngoài khoảng định mức đã ban hành: Tính định mức theo Phụ lục kèm theo Thông
tư số 09/2020/TT-BTTTT, sau đó áp dụng định mức theo khoản 3 Điều 1 Quyết định
này
|
|
STT
|
Tên
chương trình
|
Mã
hiệu chương trình theo Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT
|
I
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH
|
01.03.01.00.00
|
1
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
01.03.01.10.00
|
1.1
|
Bản tin truyền hình ngắn (thời lượng
5 phút)
|
01.03.01.10.10
|
2
|
Bản tin truyền hình trong nước
|
01.03.01.20.00
|
2.1
|
Bản tin truyền hình trong nước trực
tiếp
|
01.03.01.21.00
|
2.1.1
|
Bản tin truyền hình trong nước trực
tiếp (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.21.10
|
2.1.2
|
Bản tin truyền hình trong nước trực
tiếp (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.21.20
|
2.1.3
|
Bản tin truyền hình trong nước trực
tiếp (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.21.30
|
2.1.4
|
Bản tin truyền hình trong nước trực
tiếp (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.21.40
|
2.2
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau
|
01.03.01.22.00
|
2.2.1
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau (thời lượng 10 phút)
|
01.03.01.22.10
|
2.2.2
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.22.20
|
2.2.3
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.01.22.30
|
2.2.4
|
Bàn tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.22.40
|
2.3
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc
|
01.03.01.30.00
|
2.3.1
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.30.10
|
2.3.2
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.30.20
|
2.4
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
01.03.01.40.00
|
2.4.1
|
Bản tin truyền hình chuyên đề (thời
lượng 5 phút)
|
01.03.01.40.10
|
2.4.2
|
Bản tin truyền hình chuyên đề (thời
lượng 15 phút)
|
01.03.01.40.20
|
2.5
|
Quốc tế truyền hình biên dịch
|
01.03.01.50.00
|
2.5.1
|
Quốc tế truyền hình biên dịch (thời
lượng 10 phút)
|
01.03.01.50.10
|
2.5.2
|
Quốc tế truyền hình biên dịch (thời
lượng 15 phút)
|
01.03.01.50.20
|
2.5.3
|
Quốc tế truyền hình biên dịch (thời
lượng 20 phút)
|
01.03.01.50.30
|
2.6
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang
tiếng nước ngoài
|
01.03.01.60.00
|
2.6.1
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang
tiếng nước ngoài (thời lượng 15 phút)
|
01.03.01.60.10
|
2.6.2
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang
tiếng nước ngoài (thời lượng 30 phút)
|
01.03.01.60.20
|
2.7
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
01.03.01.70.00
|
2.7.1
|
Bản tin truyền hình thời tiết (thời
lượng 5 phút)
|
01.03.01.70.10
|
2.8
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
01.03.01.80.00
|
2.8.1
|
Bản tin truyền hình chạy chữ (thời
lượng 5 phút)
|
01.03.01.80.10
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
01.03.02.00.00
|
1
|
Thời Sự tổng hợp trực tiếp
|
01.03.02.01.00
|
1.1
|
Thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
10 phút)
|
01.03.02.01.10
|
1.2
|
Thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
15 phút)
|
01.03.02.01.20
|
1.3
|
Thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
20 phút)
|
01.03.02.01.30
|
1.4
|
Thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
30 phút)
|
01.03.02.01.40
|
1.5
|
Thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
45 phút)
|
01.03.02.01.50
|
2
|
Thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
01.03.02.02.00
|
2.1
|
Thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
(thời lượng 10 phút)
|
01.03.02.02.10
|
2.2
|
Thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
(thời lượng 15 phút)
|
01.03.02.02.20
|
2.3
|
Thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
(thời lượng 20 phút)
|
01.03.02.02.30
|
2.4
|
Thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.02.02.40
|
III
|
PHÓNG SỰ
|
01.03.03.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận
|
01.03.03.10.00
|
1.1
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 5
phút)
|
01.03.03.10.10
|
1.2
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 10
phút)
|
01.03.03.10.20
|
1.3
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 15
phút)
|
01.03.03.10.30
|
1.4
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 20
phút)
|
01.03.03.10.40
|
2
|
Phóng sự điều tra
|
01.03.03.20.00
|
2.1
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 5
phút)
|
01.03.03.20.10
|
2.2
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 10
phút)
|
01.03.03.20.20
|
2.3
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 15
phút)
|
01.03.03.20.30
|
3
|
Phóng sự đồng hành
|
01.03.03.30.00
|
3.1
|
Phóng sự đồng hành (thời lượng 15
phút)
|
01.03.03.30.10
|
3.2
|
Phóng sự đồng hành (thời lượng 25
phút)
|
01.03.03.30.20
|
4
|
Phóng sự chân dung
|
01.03.03.40.00
|
4.1
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 5
phút)
|
01.03.03.40.10
|
4.2
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 15
phút)
|
01.03.03.40.20
|
4.3
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 20
phút)
|
01.03.03.40.30
|
5
|
Phóng sự tài liệu
|
01.03.03.05.00
|
5.1
|
Phóng sự tài liệu (thời lượng 5
phút)
|
01.03.03.05.10
|
5.2
|
Phóng sự tài liệu (thời lượng 15
phút)
|
01.03.03.05.20
|
IV
|
KÝ SỰ
|
01.03.04.00.00
|
1
|
Ký sự (thời lượng 15 phút)
|
01.03.04.00.10
|
2
|
Ký sự (thời lượng 20 phút)
|
01.03.04.00.20
|
3
|
Ký sự (thời lượng 30 phút)
|
01.03.04.00.30
|
V
|
PHIM TÀI LIỆU
|
01.03.05.00.00
|
1
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
01.03.05.00.00
|
1.1
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời lượng
10 phút)
|
01.03.05.00.10
|
1.2
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời lượng
20 phút)
|
01.03.05.00.20
|
1.3
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời lượng
30 phút)
|
01.03.05.00.30
|
1.4
|
Phim tài liệu - sản xuất (thời lượng
45 phút)
|
01.03.05.00.40
|
2
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
01.03.05.20.00
|
2.1
|
Phim tài liệu - biên dịch (thời lượng
20 phút)
|
01.03.05.20.10
|
2.2
|
Phim tài liệu - biên dịch (thời lượng
60 phút)
|
01.03.05.20.20
|
VI
|
TẠP CHÍ
|
01.03.06.00.00
|
1
|
Tạp chí (thời lượng 15 phút)
|
01.03.06.00.10
|
2
|
Tạp chí (thời lượng 20 phút)
|
01.03.06.00.20
|
3
|
Tạp chí (thời lượng 30 phút)
|
01.03.06.00.30
|
VII
|
TỌA ĐÀM
|
01.03.07.00.00
|
1
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
01.03.07.11.00
|
1.1
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp (thời
lượng 15 phút)
|
01.03.07.11.10
|
1.2
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.07.11.20
|
1.3
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp (thời
lượng 45 phút)
|
01.03.07.11.30
|
2
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau
|
01.03.07.12.00
|
2.1
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.12.10
|
2.2
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.12.20
|
2.3
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.12.30
|
2.4
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau (thời lượng 40 phút)
|
01.03.07.12.40
|
3
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau
|
01.03.07.22.00
|
3.1
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau (thời lượng 15 phút)
|
01.03.07.22.10
|
3.2
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau (thời lượng 20 phút)
|
01.03.07.22.20
|
3.3
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
(thời lượng 30 phút)
|
01.03.07.22.30
|
VIII
|
GIAO LƯU
|
01.03.08.00.00
|
1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
01.03.08.11.00
|
1.1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.08.11.10
|
2
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát
sau
|
01.03.08.12.00
|
2.1
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát
sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.12.10
|
3
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
01.03.08.21.00
|
3.1
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp (thời
lượng 30 phút)
|
01.03.08.21.10
|
4
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát
sau
|
01.03.08.22.00
|
4.1
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát
sau (thời lượng 30 phút)
|
01.03.08.22.10
|
5
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có
chương trình biểu diễn nghệ thuật
|
01.03.08.30.00
|
5.1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có
chương trình biểu diễn nghệ thuật (thời lượng 90 phút)
|
01.03.08.30.10
|
IX
|
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH
|
01.03.09.00.00
|
1
|
Tư Vấn qua truyền hình (thời lượng
30 phút)
|
01.03.09.00.10
|
X
|
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
|
01.03.10.01.00
|
1
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
45 phút)
|
01.03.10.01.10
|
2
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
60 phút)
|
01.03.10.01.20
|
3
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
90 phút)
|
01.03.10.01.30
|
4
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
120 phút)
|
01.03.10.01.40
|
5
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
150 phút)
|
01.03.10.01.50
|
6
|
Tường thuật trực tiếp (thời lượng
180 phút)
|
01.03.10.01.60
|
XI
|
HÌNH HIỆU, TRAILER
|
01.03.11.00.00
|
1
|
Trailer cổ động
|
01.03.11.10.00
|
1.1
|
Trailer cổ động (thời lượng 1 phút)
|
01.03.11.10.10
|
1.2
|
Trailer cổ động (thời lượng 1,5
phút)
|
01.03.11.10.20
|
1.3
|
Trailer cổ động (thời lượng 2,2
phút)
|
01.03.11.10.30
|
2
|
Trailer giới thiệu
|
01.03.11.20.00
|
3
|
Hình hiệu kênh
|
01.03.11.30.00
|
4
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
01.03.11.40.00
|
5
|
Hình hiệu quảng cáo
|
01.03.11.50.00
|
XII
|
ĐỒ HỌA
|
01.03.12.00.00
|
1
|
Đồ họa mô phỏng động
|
01.03.12.10.00
|
2
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
01.03.12.20.00
|
3
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
01.03.12.30.00
|
4
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh
|
01.03.12.40.00
|
5
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
01.03.12.50.00
|
XIII
|
TRẢ LỜI KHÁN GIẢ
|
01.03.13.00.00
|
1
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
01.03.13.01.00
|
2
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau
|
01.03.13.02.00
|
3
|
Trả lời đơn thư thời lượng ghi hình
phát sau
|
01.03.13.02.10
|
4
|
Trả lời câu hỏi thông thường
|
01.03.13.02.20
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG
INTERNET
|
01.03.14.00.00
|
1
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 5 phút)
|
01.03.14.00.10
|
2
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 10 phút)
|
01.03.14.00.20
|
3
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 15 phút)
|
01.03.14.00.30
|
4
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 20 phút)
|
01.03.14.00.40
|
5
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 30 phút)
|
01.03.14.00.50
|
6
|
Chương trình truyền hình trên mạng
Internet (thời lượng 45 phút)
|
01.03.14.00.60
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC
|
01.03.15.00.00
|
XVI
|
PHỤ LỤC: BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
|
|
1
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt
sang tiếng nước ngoài
|
|
1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương
trình thời sự, trả lời khán giả
|
|
1.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự,
phim tài liệu
|
|
1.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
1.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao
lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
2
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước
ngoài sang tiếng Việt
|
|
2.1
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời
sự và trả lời khán giả
|
|
2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự,
phim tài liệu
|
|
2.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
2.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao
lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
3
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt
sang tiếng dân tộc
|
|
3.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời
khán giả
|
|
3.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự,
phim tài liệu
|
|
3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
3.4
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
4
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc
sang tiếng Việt
|
|
4.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời
khán giả
|
|
4.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự,
phim tài liệu
|
|
4.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao
lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|