Nghị quyết 78/NQ-HĐND năm 2018 thông qua danh mục hủy bỏ thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện công trình, dự án tại các nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh do tỉnh Sơn La ban hành
Số hiệu | 78/NQ-HĐND |
Ngày ban hành | 04/04/2018 |
Ngày có hiệu lực | 04/04/2018 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Sơn La |
Người ký | Hoàng Văn Chất |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 78/NQ-HĐND |
Sơn La, ngày 04 tháng 04 năm 2018 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XIV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ THỨ HAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Khoản 3 Điều 49 Luật Đất đai năm 2014; Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai;
Xét đề nghị của UBND tỉnh tại Tờ trình số 127/TTr-UBND ngày 21/3/2018; Báo cáo thẩm tra số 483/BC-KTNS ngày 03/4/2018 của Ban Kinh tế - Ngân sách của HĐND tỉnh và thảo luận tại kỳ họp;
QUYẾT NGHỊ
(Chi tiết có biểu 01 kèm theo)
(Chi tiết có biểu 02 kèm theo)
Nghị quyết được HĐND tỉnh khóa XIV, kỳ họp chuyên đề lần thứ hai thông qua ngày 04 tháng 4 năm 2018 và có hiệu lực thi hành từ ngày thông qua./.
|
CHỦ
TỊCH |
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 78/NQ-HĐND ngày 04/4/2018 của HĐND tỉnh)
STT |
Tên dự án, công trình |
Địa điểm thực hiện công trình, dự án |
Tổng diện tích (m2) |
Đất rừng đặc dụng |
Đất rừng PH |
Đất chuyên trồng lúa nước |
Đất trồng lúa còn lại |
Đất khác còn lại |
Ghi chú |
A |
DỰ ÁN THU HỒI ĐẤT |
117 |
2.340.834 |
0 |
491.000 |
13.600 |
64.438 |
1.771.796 |
|
|
NGHỊ QUYẾT SỐ 112/NQ-HĐND NGÀY 04/12/2014 |
117 |
2.340.834 |
0 |
491.000 |
13.600 |
64.438 |
1.771.796 |
|
|
HUYỆN YÊN CHÂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mở rộng Thao trường bắn huyện (xã Chiềng Hặc) |
Xã Chiềng Hặc |
200.000 |
|
|
|
|
200.000 |
|
2 |
Xưởng chế biến chè Phiêng Khoài (Xã Phiêng Khoài) |
Xã Phiêng Khoài |
20.400 |
|
|
|
|
20.400 |
|
3 |
Thăm dò khai thác than đá Mường Lựm |
Xã Mường Lựm |
10.700 |
|
|
|
|
10.700 |
|
4 |
Thăm dò khai thác điểm than nâu Tà Vàn |
Xã Lóng Phiêng |
10.000 |
|
|
|
|
10.000 |
|
5 |
Cơ sở sản xuất gạch, ngói (xã Phiêng Khoài) |
Xã Phiêng Khoài |
15.000 |
|
|
|
|
15.000 |
|
6 |
Tuyến đường Tô Pang - Tắt Héo |
Xã Chiềng Pằn |
24.000 |
|
|
|
|
24.000 |
|
7 |
Tuyến đường QL 6 TT Yên Châu - Viêng Lán |
Huyện Yên Châu |
18.000 |
|
|
|
|
18.000 |
|
8 |
Trạm đăng kiểm xe cơ giới |
Huyện Yên Châu |
2.000 |
|
|
|
|
2.000 |
|
9 |
Tuyến đường ngã ba Huổi Hẹ - dốc Công An |
Huyện Yên Châu |
11.000 |
|
|
|
|
11.000 |
|
10 |
Tuyến đường TT xã - bản Đông |
Huyện Yên Châu |
10.000 |
|
|
|
|
10.000 |
|
11 |
Tuyến đường Bản Cang (Chiềng Hặc) - Bản Hiêm (C.Khoi) |
Huyện Yên Châu |
15.000 |
|
|
|
|
15.000 |
|
12 |
Tuyến đường Chiềng Hặc - Mường Lựm |
Huyện Yên Châu |
6.000 |
|
|
|
|
6.000 |
|
13 |
Tuyến đường Pha Cúng - Long Lằn |
Huyện Yên Châu |
12.000 |
|
|
|
|
12.000 |
|
14 |
Tuyến đường Xúm 2 - bản Đán Đanh |
Huyện Yên Châu |
18.000 |
|
|
|
|
18.000 |
|
15 |
Tuyến đường TL103 - B. Huổi Sai |
Huyện Yên Châu |
15.000 |
|
|
|
|
15.000 |
|
16 |
Tuyến đường TL103 - B. Bó Ngôi |
Huyện Yên Châu |
17.000 |
|
|
|
|
17.000 |
|
17 |
Tuyến đường TL103 - B. Páo Của |
Huyện Yên Châu |
20.000 |
|
|
|
|
20.000 |
|
18 |
Tuyến đường Keo Đồn - Ta Liễu |
Huyện Yên Chân |
12.000 |
|
|
|
|
12.000 |
|
19 |
Tuyến đường TT xã - Co Tôm |
Huyện Yên Châu |
11.000 |
|
|
|
|
11.000 |
|
20 |
NVH bản Hang Mon 1 (xã Lóng Phiêng) |
Xã Lóng Phiêng |
500 |
|
|
|
|
500 |
|
21 |
NVH bản Co Mon (xã Phiêng Khoài) |
Xã Phiêng Khoài |
500 |
|
|
|
|
500 |
|
22 |
QH đất ở nông thôn xã Chiềng Sàng |
Xã Chiềng Sàng |
29.300 |
|
|
|
|
29.300 |
|
23 |
QH đất ở nông thôn xã Viêng Lán |
Xã Viêng Lán |
11.500 |
|
|
|
|
11.500 |
|
24 |
QH đất ở thị trấn |
TT Yên Châu |
8.100 |
|
|
|
|
8.100 |
|
25 |
QH giãn dân (bản Chiềng Ban II) |
Xã Tú Nang |
20.000 |
|
|
|
|
20.000 |
|
26 |
Thao trường quân sự |
Khu Nà Sanh, Y Sơn |
20.000 |
|
|
|
|
20.000 |
|
27 |
Trụ sở UBND xã |
Bản Chiềng Hưng, Xã Yên Sơn |
2.200 |
|
|
|
|
2.200 |
|
28 |
Khu giãn dân bản Luông |
Xã Mường Lựm |
26.259 |
|
|
|
|
26.259 |
|
29 |
Khu giãn dân bản Na Hát |
Xã Mường Lựm |
10.147 |
|
|
|
|
10.147 |
|
30 |
Căn cứ hậu phương |
Xã Mường Lựm |
5.000 |
|
|
|
|
5.000 |
|
31 |
Mỏ than Khe Lay |
Xã Mường Lựm |
10.000 |
|
|
|
|
10.000 |
|
32 |
Khu giãn dân bản Trạm Hốc |
Xã Chiềng On |
30.000 |
|
|
|
|
30.000 |
|
33 |
Khu giãn dân Pa Nó, bản Khuông |
Xã Chiềng On |
20.000 |
|
|
|
|
20.000 |
|
34 |
Khu giãn dân Keo Cai, bản Nà Cài |
Xã Chiềng On |
20.000 |
|
|
|
|
20.000 |
|
35 |
Khu giãn dân Xác Sén, bản Tràng Nặm |
Xã Chiềng On |
10.000 |
|
|
|
|
10.000 |
|
36 |
Khu vui chơi giải trí |
TT Yên Châu |
10.221 |
|
|
|
|
10.221 |
|
37 |
Tuyến đường Xã Chiềng Khoi - Xã Phiềng Khoài |
Huyện |
62.100 |
|
|
|
6.000 |
56.100 |
|
38 |
Dự án Bến xe khách huyện Yên Châu |
Xã Sập Vạt |
3.200 |
|
|
|
3.200 |
- |
|
39 |
Tuyến đường QL 6 - Nà Phiêng - bản Cang |
Huyện |
6.000 |
|
|
|
2.000 |
4.000 |
|
40 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Đông |
Xã Chiềng Đông |
2.000 |
|
|
1.000 |
1.000 |
- |
|
41 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Sàng |
Xã Chiềng Sàng |
3.000 |
|
2.000 |
|
1.000 |
- |
|
42 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Pằn |
Xã Chiềng Pằn |
1.100 |
|
|
500 |
600 |
- |
|
43 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Viêng Lán |
Xã Viêng Lán |
5.400 |
|
200 |
5.200 |
|
- |
|
44 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Hặc |
Xã Chiềng Hặc |
1.300 |
|
100 |
200 |
|
1.000 |
|
45 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Tú Nang |
Xã Tú Nang |
6.800 |
|
100 |
1.000 |
5.700 |
- |
|
46 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng On |
Xã Chiềng On |
1.500 |
|
1.000 |
|
|
500 |
|
47 |
Trung tâm y tế dự phòng huyện (xã Sập Vạt) |
Xã Sập Vạt |
3.500 |
|
|
|
3.500 |
- |
|
48 |
Xây mới trường mầm Hòa Bình (Xã Chiềng Đông) |
Xã Chiềng Đông |
500 |
|
|
|
300 |
200 |
|
49 |
Xây dựng trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện (Xã Sập Vạt) |
Xã Sập Vạt |
1.600 |
|
|
|
1.600 |
- |
|
50 |
Sân vận động xã Chiềng Đông |
Xã Chiềng Đông |
5.000 |
|
|
|
2.000 |
3.000 |
|
51 |
Sân vận động xã Chiềng Hặc |
Xã Chiềng Hặc |
5.000 |
|
|
|
5.000 |
- |
|
52 |
QH đất ở nông thôn xã Sập Vạt |
Xã Sập Vạt |
15.600 |
|
|
|
2.500 |
13.100 |
|
53 |
QH đất ở nông thôn xã Phiêng Khoài |
Xã Phiêng Khoài |
12.000 |
|
|
|
12.000 |
- |
|
54 |
Chợ Nông Thôn (Đầu cầu cứng TT Xã Yên Sơn) |
Xã Yên Sơn |
3.000 |
|
|
3.000 |
|
- |
|
55 |
Khu giãn dân bản Na Lắng |
Xã Mường Lựm |
9.991 |
|
|
|
207 |
9.784 |
|
56 |
Khu giãn dân bản Na Băng |
Xã Mường Lựm |
2.086 |
|
|
|
256 |
1.830 |
|
57 |
Trung tâm chính trị huyện |
Bản Nghè |
3.600 |
|
|
|
3.600 |
- |
|
58 |
Trung tâm Y tế huyện |
Bản Nghè |
3.442 |
|
|
|
3.442 |
- |
|
59 |
Khai thác chế biến than khoáng sản (mỏ than Mường Lựm, huyện Yên Châu) của Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Mường Lựm, huyện Yên Châu |
169.000 |
|
169.000 |
|
|
- |
|
60 |
Đất xây kho vật chứng CA huyện (Xã Sặp Vạt) |
Xã Sặp Vạt |
1.100 |
|
|
|
1.100 |
- |
|
|
HUYỆN SÔNG MÃ |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nước sinh hoạt trung tâm cụm xã Mường Lầm |
Xã Mường Lầm |
1.800 |
|
|
|
|
1.800 |
|
2 |
Nhà văn hóa bản Nà Ngần |
Xã Mường Hung |
500 |
|
|
|
|
500 |
|
3 |
Nhà văn hóa bản Huổi Pặt |
Xã Đứa Mòn |
500 |
|
|
|
|
500 |
|
|
HUYỆN MAI SƠN |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Làm đường nội bản bản Ta Túc (đường BT) |
Xã Phiêng Pằn |
7.200 |
|
|
|
|
7.200 |
|
2 |
Cầu tràn bản Nà Hạ |
Xã Nà Ớt |
3.000 |
|
|
|
|
3.000 |
|
3 |
Cầu treo bản Phiêng Mụ di trung tâm xã Phiêng Cằm |
Xã Phiêng Cằm |
6.000 |
|
|
|
|
6.000 |
|
4 |
Đường giao thông Xưởng Chè - Tiểu khu 1 |
Thị trấn Hát Lót |
180.000 |
|
|
|
|
180.000 |
|
5 |
Đường nội đồng bản Nà Hùn |
XB Chiềng Chăn |
1.000 |
|
|
|
|
1.000 |
|
6 |
Đường nội đồng điểm tái định cư Bó Lý |
Chiềng Sung |
6.000 |
|
|
|
|
6.000 |
|
7 |
Đường vào nghĩa địa Bó Lý |
Chiềng Sung |
2.000 |
|
|
|
|
2.000 |
|
8 |
Đường vào nghĩa địa Tằn Pầu 1 |
Mường Bằng |
200 |
|
|
|
|
200 |
|
9 |
Cầu treo bản Tra - Mai Tiên |
Xã Mường Bon |
5.000 |
|
|
|
|
5.000 |
|
10 |
Nước sinh hoạt xã Chiềng Lương |
Xã Chiềng Lương |
4.000 |
|
|
|
|
4.000 |
|
11 |
Nâng cấp kênh mương bản Bông |
Xã Mường Chanh |
3.000 |
|
|
|
|
3.000 |
|
12 |
Cải tạo nâng cấp hồ chứa nước Đen Phường |
Xã Chiềng Chăn |
16.800 |
|
|
|
|
16.800 |
|
13 |
Cơ sở giết mổ gia súc |
Xã Cò Nòi |
1.000 |
|
|
|
|
1.000 |
|
14 |
Cơ sở giết mổ gia súc |
Thị trấn Hát Lót |
1.000 |
|
|
|
|
1.000 |
|
15 |
Đất khu công nghiệp xã Chiềng Ban |
Xã Chiềng Ban |
50.000 |
|
|
|
|
50.000 |
|
16 |
Đường GTNT bản Ít Hò - Sam Ta |
Xã Chiềng Chung |
210.000 |
|
155.000 |
|
|
55.000 |
|
17 |
Đường GTNT bản Pơn - bản Bơ |
Xã Tà Hộc |
27.000 |
|
|
2.000 |
|
25.000 |
|
18 |
Đường giao thông từ Trung tâm xã Phiêng Pằn đi xã Chiềng On |
Xã Phiêng Pằn |
200.000 |
|
25.400 |
|
|
174.600 |
|
19 |
Nước sinh hoạt bản Nà Đươi |
Xã Nà Bó |
3.300 |
|
|
600 |
|
2.700 |
|
20 |
Thủy lợi Chiềng Mai, Nà Sản |
Xã Chiềng Mai, Chiềng Mung |
20.000 |
|
|
|
5.000 |
15.000 |
|
21 |
Hệ thống điện sinh hoạt bản Thẩm Phằng |
Xã Chiềng Lương |
5.600 |
|
2.000 |
|
|
3.600 |
|
22 |
Trụ sở UBND xã |
Xã Chiềng Kheo |
5.000 |
|
2.500 |
|
|
2.500 |
|
23 |
Trụ sở UBND xã |
Xã Tà Hộc |
5.000 |
|
2.500 |
|
|
2.500 |
|
24 |
Trụ sở UBND xã |
Xã Nà Ớt |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
- |
|
25 |
Khu dân cư bản Kết Nà |
Xã Phiêng Pằn |
12.000 |
|
12.000 |
|
|
- |
|
26 |
Khuôn viên cây xanh khu Huyện đội và Tiểu khu 5 |
Thị trấn Hát Lót |
10.500 |
|
2.000 |
|
|
8.500 |
|
27 |
Dự án đường giao thông vào điểm TĐC Huổi Tảm, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
111.300 |
|
|
100 |
100 |
111.100 |
|
|
HUYỆN PHÙ YÊN |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường Mường Do (Suối Han 1) huyện Phù Yên tỉnh Sơn La đến Bến Thân, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Huyện Phù Yên |
69.000 |
|
69.000 |
|
|
- |
|
|
HUYỆN MỘC CHÂU |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xây dựng Trạm Bảo vệ thực vật Mộc Châu, huyện Mộc Châu |
Huyện Mộc Châu |
2.600 |
|
|
|
|
2.600 |
|
2 |
Xây dựng khu tái định cư để GPMB xây dựng Cụm Công nghiệp Mộc Châu và một số dự án |
Huyện Mộc Châu |
13.806 |
|
|
|
|
13.806 |
|
3 |
Xây dựng Trạm xử lý nước sạch Bó Bun thuộc dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp thoát nước đô thị huyện Mộc Châu, tại tiểu khu Nhà nghỉ Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
TT NT Mộc Châu |
169 |
|
|
|
|
169 |
|
4 |
Xây dựng trạm xử lý nước sạch tiểu khu 67 thuộc dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp thoát nước đô thị huyện Mộc Châu tại tiểu khu 68 thị trấn Nông trường Mộc Châu |
TT NT Mộc Châu |
380 |
|
|
|
|
380 |
|
5 |
Triển khai thực hiện khu quy hoạch cây xanh tại khu trung tâm hành chính mới huyện Mộc Châu - tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu (giáp trụ sở Huyện ủy và trụ sở HĐND - UBND huyện) |
TT Mộc Châu |
26.700 |
|
|
|
|
26.700 |
|
|
HUYỆN THUẬN CHÂU |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xây dựng trường mầm non Hoa Mai, xã Mường É |
Mường É |
1.200 |
|
|
|
|
1.200 |
|
|
HUYỆN BẮC YÊN |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thao trường bắn cấp huyện |
TT Bắc Yên |
14.400 |
|
12.400 |
|
|
2.000 |
|
2 |
Kho vật chứng công an huyện Bắc Yên |
TT Bắc Yên |
4.133 |
|
|
|
4.133 |
- |
|
|
HUYỆN QUỲNH NHAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khai thác sét gạch ngói bản Phiêng Nèn |
Mường Giàng |
15.000 |
|
|
|
|
15.000 |
|
2 |
Cửa hàng sách xã Mường Chiên |
Mường Chiên |
200 |
|
|
|
|
200 |
|
3 |
XD TT điều dưỡng xã Mường Giàng |
Mường Giàng |
5.000 |
|
|
|
|
5.000 |
|
4 |
XD TT dạy nghề xã Mường Giàng |
Mường Giàng |
5.000 |
|
|
|
|
5.000 |
|
5 |
Bãi rác TT xã Mường Sại |
Mường Sại |
15.000 |
|
|
|
|
15.000 |
|
6 |
Vệ sinh môi trường + cây xanh đô thị, bãi rác |
Quỳnh Nhai |
100.000 |
|
|
|
|
100.000 |
|
7 |
Bãi rác TT xã Nậm Ét |
Nậm Ét |
1.500 |
|
|
|
|
1.500 |
|
8 |
Đường bản Lỷ - Phổng Lái dài 3 km |
Huyện |
6.000 |
|
|
|
|
6.000 |
|
9 |
Đường bản Lỷ, Hua Lỷ - Chiềng Pha (Thuận Châu) |
Huyện |
7.000 |
|
2.300 |
|
|
4.700 |
|
10 |
Mở mới đường Kéo Ca - Đán Đón Mường Giôn |
Xã |
91.000 |
|
21.000 |
|
|
70.000 |
|
11 |
Đường bản Đông - Phiêng Tở dài 3 km |
Huyện Quỳnh Nhai |
4.500 |
|
1.500 |
|
|
3.000 |
|
12 |
Đường bản Hậu - Chiềng Pha (T.Châu) dài 3 km |
Huyện |
5.900 |
|
2.000 |
|
|
3.900 |
|
13 |
Đường TL 107 - bản He (C. Khoang) dài 1 km |
Xã Chiềng Khoang |
900 |
|
200 |
|
|
700 |
|
14 |
Đường bản Hán A - bản He dài 2 km |
Huyện |
4.400 |
|
|
|
200 |
4.200 |
|
15 |
Đường Thẳm Căng - bản Cả dài 5 km |
Huyện |
10.000 |
|
2.400 |
|
|
7.600 |
|
16 |
Tuyến đường Chiềng Ngàm - Nậm Ét |
Xã Nặm Ét |
15.800 |
|
4.000 |
|
|
11.800 |
|
17 |
Đường vào bản Huổi Văn - Huổi Ngà 4 km |
Huyện |
8.900 |
|
400 |
|
|
8.500 |
|
|
HUYỆN MƯỜNG LA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khu giết mổ gia súc tập trung (TK II) |
Mường Bú |
3.000 |
|
|
|
|
3.000 |
|
B |
DỰ ÁN CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT |
67 |
2.106.152 |
- |
1.970.590 |
65.974 |
69.588 |
|
|
I |
NGHỊ QUYẾT SỐ 76/NQ-HĐND NGÀY 16/7/2014 |
4 |
204.160 |
0 |
198.090 |
0 |
6.070 |
|
|
|
HUYỆN MAI SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Công trình đường dây 220Kv thị xã Sơn La - trạm 500Kv Sơn La |
Huyện Mường La; Huyện Mai Sơn |
2.920 |
|
2.920 |
|
|
|
|
2 |
Tuyến đường dây 500KV Hiệp Hòa - Sơn La |
Huyện Mường La; Huyện Mai Sơn |
35.200 |
|
35.200 |
|
|
|
|
3 |
Thao trường huấn luyện Quân sự Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Sơn La |
Bản Xuân Quế, Hua Noong, Tân Quỳnh, xã Cò Nòi, H. Mai Sơn |
120.570 |
|
117.470 |
|
3.100 |
|
|
|
HUYỆN MƯỜNG LA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà máy Thủy điện Nậm Chim 2 |
Xã Chiềng Ân |
45.470 |
|
42.500 |
|
2.970 |
|
|
II |
NGHỊ QUYẾT SỐ 111/NQ-HĐND NGÀY 04/12/2014 |
63 |
1.901.992 |
0 |
1.772.500 |
65.974 |
63.518 |
0 |
0 |
|
HUYỆN YÊN CHÂU |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tuyến đường xã Chiềng Khoi - xã Phiêng Khoài |
Yên Châu |
6.000 |
|
|
|
6.000 |
|
|
2 |
Dự án Bến xe khách huyện Yên Châu |
Xã Sặp Vạt |
3.200 |
|
|
|
3.200 |
|
|
3 |
Tuyến đường QL 6 - Nà Phiêng - bản Cang |
Yên Châu |
2.000 |
|
|
|
2.000 |
|
|
4 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Đông |
Chiềng Đồng |
2.000 |
|
|
1.000 |
1.000 |
|
|
5 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Sàng |
Chiềng Sàng |
3.000 |
|
2.000 |
|
1.000 |
|
|
6 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Pằn |
Chiềng Pằn |
1.100 |
|
|
500 |
600 |
|
|
7 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Viêng Lán |
Viêng Lán |
5.200 |
|
|
5.200 |
|
|
|
8 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng Hặc |
Chiềng Hặc |
300 |
|
100 |
200 |
|
|
|
9 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Tú Nang |
Tú Nang |
6.800 |
|
100 |
1.000 |
5.700 |
|
|
10 |
Xây dựng hệ thống thủy lợi xã Chiềng On |
Chiềng On |
1.000 |
|
1.000 |
|
|
|
|
11 |
Trung tâm Y tế dự phòng huyện (xã Sập Vạt) |
Xã Sập Vạt |
3.500 |
|
|
|
3.500 |
|
|
12 |
Xây mới trường mầm non Hòa Bình (xã Chiềng Đồng) |
Xã Chiềng Đồng |
300 |
|
|
|
300 |
|
|
13 |
Xây dựng trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện (xã Sập Vạt) |
Xã Sập Vạt |
1.600 |
|
|
|
1.600 |
|
|
14 |
Sân vận động xã Chiềng Đông |
Chiềng Đông |
2.000 |
|
|
|
2.000 |
|
|
15 |
Sân vận động xã Chiềng Hặc |
Chiềng Hặc |
5.000 |
|
|
|
5.000 |
|
|
16 |
QH đất ở nông thôn xã Sập Vạt |
Xã |
2.500 |
|
|
|
2.500 |
|
|
17 |
QH đất ở nông thôn xã Phiêng Khoài |
Phiêng Khoài |
12.000 |
|
|
|
12.000 |
|
|
18 |
Chợ Nông thôn (Đầu cầu cứng TT xã Yên Sơn) |
Yên Sơn |
3.000 |
|
|
3.000 |
|
|
|
19 |
Trung tâm Chính trị huyện |
Xã Sặp Vạt |
3.600 |
|
|
|
3.600 |
|
|
20 |
Trung tâm Y tế huyện |
Xã Sặp Vạt |
3.422 |
|
|
|
3.422 |
|
|
21 |
Khai thác chế biến than khoáng sản (mỏ than Mường Lựm, huyện Yên Châu) của Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn |
Mường Lựm |
169.000 |
|
169.000 |
|
|
|
|
22 |
Khu giãn dân bản Na Lắng |
Mường Lựm |
207 |
|
|
|
207 |
|
|
23 |
Khu giãn dân bản Na Băng |
Mường Lựm |
256 |
|
|
|
256 |
|
|
|
HUYỆN MAI SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Mé |
Chiềng Chung |
300 |
|
300 |
|
|
|
|
2 |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Ngòi |
Chiềng Chung |
200 |
|
200 |
|
|
|
|
3 |
Nhà trẻ, mẫu giáo chung cho 2 điểm TĐC bản Mé và bản Nà Ngòi (2 phòng học + 1 phòng phụ) |
Chiềng Chung |
500 |
|
500 |
|
|
|
|
4 |
Đường GTNT bản Ít Hò - Sam Ta |
Chiềng Chung |
155.000 |
|
155.000 |
|
|
|
|
5 |
Đường GTNT bản Pơn - bản Bơ |
Xã |
2.000 |
|
|
2.000 |
|
|
|
6 |
Đường GTNT nội bộ điểm TĐC bản Mé, bản Ngòi |
Chiềng Chung |
45.000 |
|
45.000 |
|
|
|
|
7 |
Đường nội đồng ra khu sản xuất bản Ngòi |
Chiềng Chung |
15.000 |
|
15.000 |
|
|
|
|
8 |
Đường nội đồng ra khu sản xuất bản Mé |
Chiềng Chung |
5.500 |
|
5.500 |
|
|
|
|
9 |
Đường giao thông từ trung tâm xã Phiêng Pằn đi xã Chiềng On |
Xã |
25.400 |
|
25.400 |
|
|
|
|
10 |
Công trình nước sinh hoạt điểm TĐC bản Ngòi |
Chiềng Chung |
1.000 |
|
1.000 |
|
|
|
|
11 |
Công trình nước sinh hoạt điểm TĐC bản Mé |
Chiềng Chung |
500 |
|
|
500 |
|
|
|
12 |
Nước sinh hoạt Nong Lay - Co Trai |
Mường Băng |
1.500 |
|
|
1500 |
|
|
|
13 |
Nước sinh hoạt bản Ni Hùn |
Xã Chiềng Chăn |
100 |
|
|
100 |
|
|
|
14 |
Nước sinh hoạt bản Nà Đươi |
Xã Nà Bó |
600 |
|
|
600 |
|
|
|
15 |
Thủy lợi Chiềng Mai, Nà Sản |
Xã Chiềng Mai, Chiềng Mung |
5.000 |
|
|
|
5.000 |
|
|
16 |
Xây dựng khu nghĩa địa điểm TĐC bản Mé, bản Ngòi |
Chiềng Chung |
10.000 |
|
10.000 |
|
|
|
|
17 |
Cấp điện sinh hoạt cho khu tái định cư bản Mé, bản Ngòi |
Chiềng Chung |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
|
18 |
Hệ thống điện sinh hoạt bản Thẩm Phẳng |
Chiềng Lương |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
|
19 |
Trụ sở UBND xã Chiềng Kheo |
Chiềng Kheo |
2.500 |
|
2.500 |
|
|
|
|
20 |
Trụ sở UBND Xã Tà Hộc |
Tà Hộc |
2.500 |
|
2.500 |
|
|
|
|
21 |
Trụ sở UBND xã Nà Ớt |
Nà Ớt |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
|
22 |
Khu dân cư điểm tái định cư bản Mé, bản Ngòi |
Chiềng Chung |
50.000 |
|
50.000 |
|
|
|
|
23 |
Khuôn viên cây xanh khu Huyện đội và Tiểu khu 5 |
TT Hát Lót |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
|
24 |
Khu dân cư bản Kết Nà |
Phiêng Pằn |
12.000 |
|
12.000 |
|
|
|
|
25 |
Dự án tái định cư bản Mé, bản Ngòi xã Chiềng Chung |
Chiềng Chung |
1.151.500 |
|
1.151.500 |
|
|
|
|
|
HUYỆN PHÙ YÊN |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường Mường Do (Suối Han 1) huyện Phù Yên tỉnh Sơn La đến Bến Thân, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Phù Yên |
69.000 |
|
69.000 |
|
|
|
|
|
HUYỆN MỘC CHÂU |
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dự án đầu tư xây dựng khu ứng dụng và chuyển giao tiến bộ KHCN về nông lâm nghiệp tại huyện Mộc Châu |
Huyện |
50.374 |
|
|
50.374 |
|
|
|
|
HUYỆN BẮC YÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kho vật chứng công an huyện Bắc Yên |
TT Bắc Yên |
4.133 |
|
|
|
4.133 |
|
|
2 |
Thao trường bắn cấp huyện |
TT Bắc Yên |
12.400 |
|
12.400 |
|
|
|
|
|
HUYỆN QUỲNH AI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường bản Lỷ - Phổng Lái dài 3 km |
Quỳnh Nhai |
500 |
|
500 |
|
|
|
Thực hiện theo |
2 |
Đường bản Hậu - Chiềng Pha (T.Châu) dài 3 km |
Quỳnh Nhai |
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
Thực hiện theo NQ 137 |
3 |
Đường bản Đông - Phiêng Tở dài 3 km |
Quỳnh Nhai |
1.500 |
|
1.500 |
|
|
|
không thực hiện |
4 |
Đường TL 107 - bản He (Chiềng Khoang) dài 1 km |
Chiềng Khoang |
200 |
|
200 |
|
|
|
không thực hiện |
5 |
Đường bản Hán A - bản He dài 2 km |
Quỳnh Nhai |
500 |
|
|
|
500 |
|
không thực hiện |
6 |
Tuyến đường Chiềng Ngàm - Nậm Ét |
Huyện |
4.000 |
|
4.000 |
|
|
|
không thực hiện |
7 |
Đường vào bản Huổi Văn - Huổi Ngà 4 km |
Quỳnh Nhai |
400 |
|
400 |
|
|
|
không thực hiện |
8 |
Đường đi bản Nậm Ét - Co Muông xã Nậm Ét |
Nậm Ét |
200 |
|
200 |
|
|
|
không thực hiện |
9 |
Đường bản Lỷ, Hua Lỷ - Chiềng Pha (Thuận Châu) |
Quỳnh Nhai |
2.300 |
|
2.300 |
|
|
|
không thực hiện |
10 |
Mở mới đường Kéo Ca - Đán Đón - Mường Giôn |
Mường Giôn |
21.000 |
|
21.000 |
|
|
|
không thực hiện |
11 |
Đường Thẳm Căng - bản Cả dài 5 km |
Quỳnh Nhai |
2.400 |
|
2.400 |
|
|
|
không thực hiện |