Nghị quyết 72/2006/NQ-HĐND điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, kế hoạch sử dụng đất 05 năm kỳ cuối (2006-2010) tỉnh Trà Vinh
Số hiệu | 72/2006/NQ-HĐND |
Ngày ban hành | 08/12/2006 |
Ngày có hiệu lực | 18/12/2006 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Trà Vinh |
Người ký | Nguyễn Thái Bình |
Lĩnh vực | Bất động sản |
HỘI ĐỒNG
NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 72/2006/NQ-HĐND |
Trà Vinh, ngày 08 tháng 12 năm 2006 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
KHÓA VII - KỲ HỌP THỨ 10
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét Tờ trình số: 2631/TTr-UBND ngày 01 tháng 12 năm 2006 của UBND tỉnh về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ cuối (2006 - 2010) tỉnh Trà Vinh; trên cơ sở báo cáo thẩm tra của Ban Kinh tế - Ngân sách và thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Trà Vinh, theo Tờ trình số: 2631/TTr-UBND ngày 01 tháng 12 năm 2006 của UBND tỉnh:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
Thứ tự |
LOẠI ĐẤT |
Hiện trạng năm 2005 |
Điều chỉnh đến năm 2010 |
Biến động tăng (+), giảm (-) |
|||
Diện tích |
Cơ cấu |
Diện tích |
Cơ cấu |
Diện tích |
Tỷ lệ |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)=(5)-(3) |
(8)=[(7)/(3)]*100 |
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
229,282.87 |
100.00 |
229,282.87 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
187,724.44 |
81.87 |
182,764.55 |
79.71 |
-4,959.89 |
2.64 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
151,165.77 |
65.93 |
143,002.68 |
62.37 |
-8,163.09 |
5.40 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
112,934.39 |
49.26 |
101,697.16 |
44.35 |
-11,237.23 |
9.95 |
|
Trong đó: Đất trồng lúa |
102,864.74 |
44.86 |
88,243.66 |
38.49 |
-14,621.08 |
14.21 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
38,231.38 |
16.67 |
41,305.52 |
18.02 |
3,074.14 |
8.04 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
6,953.74 |
3.03 |
9,205.92 |
4.02 |
2,252.18 |
32.39 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
4,662.84 |
2.03 |
0.00 |
0.00 |
-4,662.84 |
100.00 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
2,290.90 |
1.00 |
9,205.92 |
4.02 |
6,915.02 |
301.85 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
29,187.94 |
12.73 |
30,144.28 |
13.15 |
956.34 |
3.28 |
1.4 |
Đất làm muối |
295.90 |
0.13 |
290.58 |
0.13 |
-5.32 |
1.80 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
121.09 |
0.05 |
121.09 |
0.05 |
0.00 |
0.00 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
41,472.50 |
18.09 |
46,518.32 |
20.29 |
5,045.82 |
12.17 |
2.1 |
Đất ở |
3,611.64 |
1.58 |
4,202.23 |
1.83 |
590.59 |
16.35 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
3,049.76 |
1.33 |
3,372.22 |
1.47 |
322.46 |
10.57 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
561.88 |
0.25 |
830.01 |
0.36 |
268.13 |
47.72 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
11,587.09 |
5.05 |
16,041.61 |
7.00 |
4,454.52 |
38.44 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
148.61 |
0.06 |
151.44 |
0.07 |
2.83 |
1.90 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
611.88 |
0.27 |
791.23 |
0.35 |
179.35 |
29.31 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
475.54 |
0.21 |
1,503.32 |
0.66 |
1,027.78 |
216.13 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
148.93 |
0.06 |
680.66 |
0.30 |
531.73 |
357.03 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
292.22 |
0.13 |
788.90 |
0.34 |
496.68 |
169.97 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
34.39 |
0.01 |
33.76 |
0.01 |
-0.63 |
1.83 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
10,351.06 |
4.51 |
13,595.62 |
5.93 |
3,244.56 |
31.35 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
2,242.46 |
0.98 |
3,004.97 |
1.31 |
762.51 |
34.00 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
7,689.83 |
3.35 |
9,801.59 |
4.27 |
2,111.76 |
27.46 |
2.2.4.3 |
Đất chuyễn dẫn năng lượng, truyền thông |
1.39 |
0.00 |
11.37 |
0.00 |
9.98 |
717.99 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
22.21 |
0.01 |
59.97 |
0.03 |
37.76 |
170.01 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
34.23 |
0.01 |
53.64 |
0.02 |
19.41 |
56.70 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
233.24 |
0.10 |
364.00 |
0.16 |
130.76 |
56.06 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
36.13 |
0.02 |
121.36 |
0.05 |
85.23 |
235.90 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
53.56 |
0.02 |
90.49 |
0.04 |
36.93 |
68.95 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
30.49 |
0.01 |
36.97 |
0.02 |
6.48 |
21.25 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
7.52 |
0.00 |
51.26 |
0.02 |
43.74 |
581.65 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
337.38 |
0.15 |
334.45 |
0.15 |
-2.93 |
0.87 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
502.85 |
0.22 |
508.52 |
0.22 |
5.67 |
1.13 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
25,410.71 |
11.08 |
25,408.76 |
11.08 |
-1.95 |
0.01 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
22.83 |
0.01 |
22.75 |
0.01 |
-0.08 |
0.35 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
85.93 |
0.04 |
0.00 |
0.00 |
-85.93 |
100.00 |
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất
Thứ tự |
LOẠI ĐẤT |
Diện tích (ha) |
(1) |
(2) |
(3) |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
5,037.11 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4,353.17 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2,793.69 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
2,268.29 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1,559.48 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
256.67 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
221.67 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
35.00 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
421.95 |
1.4 |
Đất làm muối |
5.32 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
9,189.09 |
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
5,067.46 |
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất lâm nghiệp |
0.00 |
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôI trồng thuỷ sản |
3,858.29 |
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
263.34 |
2.5 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
0.00 |
2.6 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
0.00 |
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
38.57 |
3.1 |
Đất trụ sở cơ quan |
1.10 |
3.2 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
0.00 |
3.3 |
Đất quốc phòng, an ninh |
35.65 |
3.4 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
1.08 |
3.5 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.59 |
3.6 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.15 |
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
6.80 |
4.1 |
Đất chuyên dùng |
6.80 |
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
0.16 |
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
5.38 |
4.1.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
0.00 |
4.1.4 |
Đất có mục đích công cộng |
1.26 |
4.2 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0.00 |
4.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.00 |
4.4 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.00 |
4.5 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.00 |
Thứ tự |
LOẠI ĐẤT |
Diện tích (ha) |
(1) |
(2) |
(3) |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
5,037.11 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4,353.17 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2,793.69 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
2,268.29 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1,559.48 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
256.67 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
221.67 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
35.00 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
421.95 |
1.4 |
Đất làm muối |
5.32 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
268.68 |
2.1 |
Đất ở |
189.05 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
162.08 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
26.97 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
63.27 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
1.41 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
44.95 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
10.05 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
6.86 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
2.93 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
11.40 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
1.95 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.08 |
|
Cộng |
5,305.79 |
4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích
Thứ tự |
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
Diện tích (ha) |
(1) |
(2) |
(3) |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
77.22 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
48.37 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
28.85 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
0.00 |
1.4 |
Đất làm muối |
0.00 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
8.71 |
2.1 |
Đất ở |
0.00 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
8.71 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0.00 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.00 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.00 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.00 |
|
Cộng |
85.93 |
Vị trí, diện tích các loại đất trong điều chỉnh quy hoạch được xác định trên bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Trà Vinh do UBND tỉnh Trà Vinh xác lập ngày 01 tháng 12 năm 2006.
Điều 2. Thông qua kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ cuối (2006 - 2010) của tỉnh Trà Vinh với các chỉ tiêu sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch
Thứ tự |
LOẠI ĐẤT |
Năm hiện trạng 2005 |
Các năm trong kỳ kế hoạch (ha) |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
229,282.87 |
229,282.87 |
229,282.87 |
229,282.87 |
229,282.87 |
229,282.87 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
187,724.44 |
187,107.56 |
185,425.03 |
184,976.57 |
184,782.67 |
182,764.55 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
151,165.77 |
149,840.54 |
147,399.73 |
146,283.22 |
145,322.36 |
143,002.68 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
112,934.39 |
110,905.51 |
108,091.30 |
106,222.11 |
104,445.57 |
101,697.16 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
102,864.74 |
100,085.08 |
96,589.06 |
93,998.21 |
91,482.51 |
88,243.66 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
10,069.65 |
10,820.43 |
11,502.24 |
12,223.90 |
12,963.06 |
13,453.50 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
38,231.38 |
38,935.03 |
39,308.43 |
40,061.11 |
40,876.79 |
41,305.52 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
6,953.74 |
7,457.87 |
7,953.87 |
8,417.54 |
8,913.54 |
9,205.92 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
4,662.84 |
3,764.63 |
2,876.43 |
1,980.19 |
1,091.99 |
0.00 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
2,290.90 |
3,693.24 |
5,077.44 |
6,437.35 |
7,821.55 |
9,205.92 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
29,187.94 |
29,392.19 |
29,654.47 |
29,858.85 |
30,129.81 |
30,144.28 |
1.4 |
Đất làm muối |
295.90 |
295.87 |
295.87 |
295.87 |
295.87 |
290.58 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
121.09 |
121.09 |
121.09 |
121.09 |
121.09 |
121.09 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
41,472.50 |
42,166.60 |
43,854.61 |
44,306.30 |
44,500.20 |
46,518.32 |
2.1 |
Đất ở |
3,611.64 |
3,721.87 |
3,833.32 |
3,956.07 |
4,087.32 |
4,202.23 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
3,049.76 |
3,128.92 |
3,193.68 |
3,195.49 |
3,289.77 |
3,372.22 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
561.88 |
592.95 |
639.64 |
760.58 |
797.55 |
830.01 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
11,587.09 |
12,173.77 |
13,756.47 |
14,087.05 |
14,150.59 |
16,041.61 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
148.61 |
150.01 |
149.89 |
149.89 |
149.89 |
151.44 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
611.88 |
716.26 |
733.01 |
830.81 |
830.64 |
791.23 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
475.54 |
478.78 |
482.90 |
494.38 |
495.90 |
1,503.32 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
148.93 |
148.93 |
148.93 |
148.93 |
148.93 |
680.66 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
292.22 |
296.09 |
300.21 |
311.69 |
313.21 |
788.90 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
34.39 |
33.76 |
33.76 |
33.76 |
33.76 |
33.76 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
10,351.06 |
10,828.72 |
12,390.67 |
12,611.97 |
12,674.16 |
13,595.62 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
2,242.46 |
2,363.31 |
2,753.09 |
2,938.15 |
2,986.36 |
3,004.97 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
7,689.83 |
8,012.18 |
9,130.40 |
9,130.40 |
9,130.40 |
9,801.59 |
2.2.4.3 |
Đất chuyễn dẫn năng lượng, truyền thông |
1.39 |
4.92 |
7.27 |
7.27 |
7.27 |
11.37 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
22.21 |
26.84 |
33.18 |
36.18 |
36.18 |
59.97 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
34.23 |
34.23 |
34.21 |
34.21 |
34.21 |
53.64 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
233.24 |
239.82 |
283.80 |
304.43 |
317.61 |
364.00 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
36.13 |
35.07 |
34.07 |
49.07 |
49.07 |
121.36 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
53.56 |
74.34 |
76.64 |
76.77 |
77.57 |
90.49 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
30.49 |
30.49 |
30.49 |
30.49 |
30.49 |
36.97 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
7.52 |
7.52 |
7.52 |
5.00 |
5.00 |
51.26 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
337.38 |
335.89 |
334.45 |
334.45 |
334.45 |
334.45 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
502.85 |
501.60 |
496.90 |
495.26 |
494.37 |
508.52 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
25,410.71 |
25,410.71 |
25,410.71 |
25,410.71 |
25,410.71 |
25,408.76 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
22.83 |
22.76 |
22.76 |
22.76 |
22.76 |
22.75 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
85.93 |
8.71 |
3.23 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Thứ tự |
CHỈ TIÊU |
Diện tích chuyển MĐSD trong kỳ kế hoạch |
Chia ra các năm |
|
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|
|||
(1) |
(2) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7 ) |
(8 ) |
(9 ) |
|
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
5,037.11 |
694.10 |
1,682.53 |
448.46 |
193.90 |
2,018.12 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4,353.17 |
602.63 |
1,669.84 |
345.54 |
189.89 |
1,545.27 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2,793.69 |
380.00 |
1,116.96 |
171.94 |
79.29 |
1,045.50 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
2,268.29 |
315.70 |
1,034.77 |
129.49 |
56.25 |
732.08 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1,559.48 |
222.63 |
552.88 |
173.60 |
110.60 |
499.77 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
256.67 |
20.72 |
0.00 |
32.33 |
0.00 |
203.62 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
221.67 |
10.01 |
0.00 |
8.04 |
0.00 |
203.62 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
35.00 |
10.71 |
0.00 |
24.29 |
0.00 |
0.00 |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
421.95 |
70.72 |
12.69 |
70.59 |
4.01 |
263.94 |
|
1.4 |
Đất làm muối |
5.32 |
0.03 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
5.29 |
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
9,189.09 |
1,836.67 |
1,836.67 |
1,836.67 |
1,836.67 |
1,842.41 |
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
5,067.46 |
1,013.04 |
1,013.04 |
1,013.04 |
1,013.04 |
1,015.30 |
|
2.2 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất lâm nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôI trồng thuỷ sản |
3,858.29 |
770.97 |
770.97 |
770.97 |
770.97 |
774.41 |
|
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
263.34 |
52.66 |
52.66 |
52.66 |
52.66 |
52.70 |
|
2.5 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
2.6 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
38.57 |
0.00 |
0.25 |
0.00 |
0.00 |
38.32 |
|
3.1 |
Đất trụ sở cơ quan |
1.10 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.10 |
|
3.2 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
3.3 |
Đất quốc phòng, an ninh |
35.65 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
35.65 |
|
3.4 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
1.08 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.08 |
|
3.5 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.59 |
0.00 |
0.25 |
0.00 |
0.00 |
0.34 |
|
3.6 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.15 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.15 |
|
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
6.80 |
0.00 |
1.12 |
0.27 |
0.00 |
5.41 |
|
4.1 |
Đất chuyên dùng |
6.80 |
0.00 |
1.12 |
0.27 |
0.00 |
5.41 |
|
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
0.16 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.16 |
|
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
5.38 |
0.00 |
0.72 |
0.00 |
0.00 |
4.66 |
|
4.1.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
4.1.4 |
Đất có mục đích công cộng |
1.26 |
0.00 |
0.40 |
0.27 |
0.00 |
0.59 |
|
4.2 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
4.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
4.4 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
4.5 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Thứ tự |
CHỈ TIÊU |
Diện tích cần thu hồi trong kỳ kế hoạch |
Phân ra theo các năm |
||||
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
|||
(1) |
(2) |
(4)=(5)+(6)+... |
(5) |
(6) |
(7 ) |
(8 ) |
(9 ) |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
5,037.11 |
694.10 |
1,682.53 |
448.46 |
193.90 |
2,018.12 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4,353.17 |
602.63 |
1,669.84 |
345.54 |
189.89 |
1,545.27 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2,793.69 |
380.00 |
1,116.96 |
171.94 |
79.29 |
1,045.50 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
2,268.29 |
315.70 |
1,034.77 |
129.49 |
56.25 |
732.08 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1,559.48 |
222.63 |
552.88 |
173.60 |
110.60 |
499.77 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
256.67 |
20.72 |
0.00 |
32.33 |
0.00 |
203.62 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
221.67 |
10.01 |
0.00 |
8.04 |
0.00 |
203.62 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
35.00 |
10.71 |
0.00 |
24.29 |
0.00 |
0.00 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
421.95 |
70.72 |
12.69 |
70.59 |
4.01 |
263.94 |
1.4 |
Đất làm muối |
5.32 |
0.03 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
5.29 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
268.68 |
32.99 |
51.99 |
99.98 |
3.92 |
79.80 |
2.1 |
Đất ở |
189.05 |
23.74 |
42.38 |
97.44 |
2.72 |
22.77 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
162.08 |
17.53 |
32.33 |
94.88 |
2.41 |
14.93 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
26.97 |
6.21 |
10.05 |
2.56 |
0.31 |
7.84 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
63.27 |
5.64 |
3.47 |
0.90 |
0.31 |
52.95 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
1.41 |
0.00 |
0.15 |
0.00 |
0.00 |
1.26 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
44.95 |
1.42 |
2.52 |
0.53 |
0.17 |
40.31 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
10.05 |
1.23 |
0.00 |
0.10 |
0.14 |
8.58 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
6.86 |
2.99 |
0.80 |
0.27 |
0.00 |
2.80 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
2.93 |
1.49 |
1.44 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
11.40 |
2.05 |
4.70 |
1.64 |
0.89 |
2.12 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
1.95 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.95 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.08 |
0.07 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.01 |
|
Cộng |
5,305.79 |
727.09 |
1,734.52 |
548.44 |
197.82 |
2,097.92 |
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
Thứ tự |
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
Diện tích đất
CSD đưa vào |
Chia ra các năm |
|
|||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
(1) |
(2) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
77.22 |
77.22 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
48.37 |
48.37 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
48.37 |
48.37 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Trong đó: Đất trồng lúa |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
28.85 |
28.85 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
28.85 |
28.85 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.4 |
Đất làm muối |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
8.71 |
0.00 |
5.48 |
3.23 |
0.00 |
0.00 |
2.1 |
Đất ở |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
8.71 |
0.00 |
5.48 |
3.23 |
0.00 |
0.00 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
8.71 |
0.00 |
5.48 |
3.23 |
0.00 |
0.00 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Cộng |
85.93 |
77.22 |
5.48 |
3.23 |
0.00 |
0.00 |
Điều 3. Các biện pháp tổ chức thực hiện điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2006 - 2010) của tỉnh Trà Vinh.