Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Nghị quyết số 27/2006/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Thanh Hóa do Chính phủ ban hành

Số hiệu 27/2006/NQ-CP
Ngày ban hành 31/10/2006
Ngày có hiệu lực 29/11/2006
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

CHÍNH PHỦ

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 27/2006/NQ-CP

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2006

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa (tờ trình số 674/TTr-UBND ngày 01 tháng 3 năm 2006), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình         số  29/TTr-BTNMT ngày 31 tháng 5 năm 2006);

QUYẾT NGHỊ :

Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thanh Hóa với các chỉ tiêu chủ yếu như  sau:

1. Diện tích, cơ cấu các loại đất

Thứ tự

 

LOẠI ĐẤT

 

              Hiện trạng

Năm 2005

Điều chỉnh quy hoạch

đến năm 2010

Diện tớch

( ha )

Cơ cấu

( %)

Diện tớch

( ha )

Cơ cấu

( % )

 

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

1112033

100.00

1112033

100.00

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

810612

72.89

920629

82.78

1,1

Đất sản xuất nông nghiệp

245367

22.06

272605

24.52

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

218780

19.67

233836

21.03

1.1.1.1

Đất trồng lúa

149528

13.45

135668

12.20

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

65273

5.87

85076

7.65

1.1.1.3

Đất cỏ chăn nuôi

3978

0.36

13092

1.18

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

26588

2.39

38769

3.49

1.2

Đất lâm nghiệp

553999

50

629054

57

1.2.1

Đất rừng sản xuất

228312

20.53

327437

29.44

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

240820

21.66

213437

19.19

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

84867

7.63

88180

7.93

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

10157

0.91

17219

1.55

1.4

Đất làm muối

415

0.04

375

0.03

1.5

Đất nông nghiệp khác

674

0.06

1375

0.12

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

147900

13.28

173003

15.57

2.1

Đất ở

45093

4.06

47019

4.23

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

43331

3.90

42212

3.80

2.1.2

Đất ở tại đô thị

1762

0.16

4807

0.43

2,2

Đất chuyên dùng

61491

5.51

79047

7.11

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

898

0.08

1267

0.11

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

8690

0.78

9119

0.82

2.2.2.1

Đất quốc phòng

4925

 

5089

 

2.2.2.2

Đất an ninh

3765

 

4030

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

3248

0.29

10665

0.95

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

694

0.06

3235

0.29

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

910

0.08

2797

0.25

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

911

0.08

2371

0.21

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

733

0.07

2262

0.20

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

48655

4.36

57996

5.23

2.2.4.1

Đất giao thông

26464

2.38

30236

2.72

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

17669

1.59

19969

1.80

2.2.4.3

Đất để truyền dẫn năng lượng, truyền thông

589

0.05

958

0.09

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hoá

564

0.05

1169

0.11

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

271

0.02

451

0.04

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục- đào tạo

1733

0.16

2109

0.19

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục- thể thao

802

0.07

1670

0.15

2.2.4.8

Đất chợ

163

0.01

398

0.04

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

350

0.03

569

0.05

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

48

0.00

467

0.04

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

130

0.01

200

0.02

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

5412

0.49

5979

0.54

2.5

Đất sông, suối và mặt nư­ớc  chuyên dụng

35635

3.20

40559

3.65

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

139

0.01

199

0.02

3.

ĐẤT CH­ƯA SỬ  DỤNG

153520

13.81

18400

1.65

3.1

Đất bằng chư­a sử dụng

15657

1.41

2630

0.24

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

113949

10.25

4614

0.41

3.3

Núi đá không có rừng cây

23915

2.15

11156

1.00

 

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: ha

Thứ

tự

Loại đất

Cả thời kỳ đến năm 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

20728

1.1

Đất sản xuất nông nhiệp

14317

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

13639

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nư­ớc

6493

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

678

1.2

Đất lâm nghiệp

6185

1.2.1

Đất rừng sản xuất

5095

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

993

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

96

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

216

1.4

Đất làm muối

10

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT  TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

33448

2.3

Đất trồng lúa nước chuyển sang đất  nuôi trồng thuỷ sản

3638

2.4

Đất làm muối sang nuôi trồng thủy sản

30

2.5

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

29780

3. Diện tích đất phải thu hồi

§¬n vÞ tÝnh: ha

 Thứ tự

 Loại đất

  Cả thời kỳ đến năm 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

20728

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

14317

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

13638

 

Trong đó: đất trồng lúa n­ước

6493

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

678

1.2

Đất lâm nghiệp

6185

1.2.1

Đất rừng sản xuất

5095

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

993

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

96

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

216

1.4

Đất làm muối

10

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

1223

2.1

Đất ở

889

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

827

2.1.2

Đất ở tại đô thị

62

2.2

Đất chuyên dùng

305

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

21

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

284

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

25

2.5

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

4

4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

                                 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Mục đích sử dụng

Cả thời kỳ đến năm 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

130198

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

16493

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

11213

 

Trong đó: đất trồng lúa

200

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

5270

1.2

Đất lâm nghiệp

111021

1.2.1

Đất rừng sản xuất

56502

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

51111

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

3409

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

2684

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

4922

2.1

Đất ở

89

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

89

2.2

Đất chuyên dùng

3208

2.2.1

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

2402

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

806

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

11

2.4

Đất sông, suối và mặt nư­ớc chuyờn dựng

1614

(Vị trí, diện tích các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thanh Hóa, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa xác lập ngày 01 tháng 3 năm 2006).

Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm ( 2006 - 2010) của tỉnh với các chỉ tiêu chủ yếu như  sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

 

Thứ tự

 

 

Loại đất

 

Hiện trạng     

năm

2005

Chia ra các năm

Năm

2006

Năm

2007

Năm

2008

Năm

2009

Năm

2010

 

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

1112033

1112033

1112033

1112033

1112033

1112033

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

810612

821847

833499

846393

859181

920629

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

245367

251049

257864

265049

272843

272605

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

218780

221821

225578

229541

234246

233836

1.1.1.1

Đất trồng lúa

149528

145953

142460

138923

137082

135668

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

65273

69477

74020

78682

84331

85076

1.1.1.3

Đất cỏ chăn nuôi

3978

6390

9097

11935

12832

13092

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

26588

29229

32287

35509

38598

38769

1.2

Đất lâm nghiệp

553999

557576

560552

564432

568158

629054

1.2.1

Đất rừng sản xuất

228312

229193

229641

230768

231819

327437

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

240820

242951

244838

246906

248944

213437

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

84867

85432

86072

86757

87394

88180

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

10157

12043

13765

15437

16566

17219

1.4

Đất làm muối

415

375

375

375

375

375

1.5

Đất nông nghiệp khác

674

804

943

1100

1239

1375

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

147900

153189

158677

162995

166637

173003

2.1

Đất ở

45093

45212

45493

45809

46177

47019

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

43331

43326

43254

43076

43082

42212

2.1.2

Đất ở tại đô thị

1762

1886

2239

2733

3095

4807

2.2

Đất chuyên dùng

61491

65218

69493

73023

75540

79047

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

898

922

959

1003

1047

1267

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

8690

8700

9106

9108

9108

9119

2.2.2.1

Đất quốc phòng

4925

4928

5083

5083

5083

5089

2.2.2.2

Đất an ninh

3765

3772

4023

4025

4025

4030

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

3248

4614

6038

7483

8717

10665

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

694

1111

1551

2008

2448

3235

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

910

1235

1577

1911

2253

2797

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

911

1156

1413

1689

1946

2371

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

733

1112

1497

1875

2070

2262

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

48655

50982

53389

55428

56667

57996

2.2.4.1

Đất giao thông

26464

27412

28387

29241

29689

30236

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

17669

18187

18725

19248

19744

19969

2.2.4.3

Đất để truyền dẫn năng lư­ợng, truyền thông

589

675

769

865

895

958

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hoá

564

712

868

1013

1051

1169

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

271

305

345

379

419

451

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục- đào tạo

1733

1821

1906

1987

2004

2109

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

802

1040

1285

1487

1550

1670

2.2.4.8

Đất chợ

163

215

262

303

350

398

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

350

421

502

529

545

569

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

48

192

338

374

418

467

2.3

Đất tôn giáo, tín ngư­ỡng

130

137

144

152

159

200

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

5412

5525

5666

5802

5940

5979

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

35635

36950

37726

38046

38650

40559

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

139

147

155

163

171

199

3

ĐẤT CH­ƯA SỬ DỤNG

153520

136996

119857

102645

86215

18400

3.1

Đất bằng chư­a sử dụng

15657

12658

9426

6254

3179

2630

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

113949

101065

87834

74486

61720

4614

3.3

Núi đá không có rừng cây

23915

23274

22598

21906

21317

11156

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

                                                                                                                      Đơn vị tính: ha

 

Thứ

tự

 

Chỉ  tiêu

Diện tích chuyển mục đích trong kỳ

Chia ra các năm

Năm

2006

Năm

2007

Năm

2008

Năm

2009

Năm

    2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

20728

4240

4448

3471

3167

     5401

1.1

Đất sản xuất nông nhiệp

14317

2838

2788

2593

2054

4043

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

13639

2689

2626

2455

1923

3945

 

Trong đó: đất  trồng lúa nư­ớc

6493

1235

1211

1170

934

1943

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

678

149

162

138

131

98

1.2

Đất lâm nghiệp

6185

1353

1612

825

1072

1322

1.2.1

Đất rừng sản xuất

5095

1049

1240

693

847

1266

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

993

269

352

132

202

38

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

96

35

20

 

23

18

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

216

39

48

53

41

35

1.4

Đất làm muối

10

10

 

 

 

 

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT  TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

33448

 7470

7912

 8080

 7102

2854

2.2

Đất làm muối sang nuôi trồng thủy sản

30

30

 

 

 

 

2.4

Đất trồng lúa nnước chuyển sang đất  nuôi trồng thuỷ sản

3638

1200

1000

1000

400

38

2.5

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

29780

6270

6912

7080

6702

2816

3. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

 

[...]