Nghị quyết số 27/2006/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Thanh Hóa do Chính phủ ban hành
Số hiệu | 27/2006/NQ-CP |
Ngày ban hành | 31/10/2006 |
Ngày có hiệu lực | 29/11/2006 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Người ký | Nguyễn Tấn Dũng |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
CHÍNH PHỦ
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 27/2006/NQ-CP |
Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2006 |
Căn cứ Luật Tổ chức
Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa (tờ trình số 674/TTr-UBND ngày
01 tháng 3 năm 2006), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình
số 29/TTr-BTNMT ngày 31
tháng 5 năm 2006);
QUYẾT NGHỊ :
Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thanh Hóa với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
Thứ tự
|
LOẠI ĐẤT
|
Hiện trạng Năm 2005 |
Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 |
||
Diện tớch ( ha ) |
Cơ cấu ( %) |
Diện tớch ( ha ) |
Cơ cấu ( % ) |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
1112033 |
100.00 |
1112033 |
100.00 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
810612 |
72.89 |
920629 |
82.78 |
1,1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
245367 |
22.06 |
272605 |
24.52 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
218780 |
19.67 |
233836 |
21.03 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
149528 |
13.45 |
135668 |
12.20 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
65273 |
5.87 |
85076 |
7.65 |
1.1.1.3 |
Đất cỏ chăn nuôi |
3978 |
0.36 |
13092 |
1.18 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
26588 |
2.39 |
38769 |
3.49 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
553999 |
50 |
629054 |
57 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
228312 |
20.53 |
327437 |
29.44 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
240820 |
21.66 |
213437 |
19.19 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
84867 |
7.63 |
88180 |
7.93 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
10157 |
0.91 |
17219 |
1.55 |
1.4 |
Đất làm muối |
415 |
0.04 |
375 |
0.03 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
674 |
0.06 |
1375 |
0.12 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
147900 |
13.28 |
173003 |
15.57 |
2.1 |
Đất ở |
45093 |
4.06 |
47019 |
4.23 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
43331 |
3.90 |
42212 |
3.80 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
1762 |
0.16 |
4807 |
0.43 |
2,2 |
Đất chuyên dùng |
61491 |
5.51 |
79047 |
7.11 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
898 |
0.08 |
1267 |
0.11 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
8690 |
0.78 |
9119 |
0.82 |
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
4925 |
|
5089 |
|
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
3765 |
|
4030 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
3248 |
0.29 |
10665 |
0.95 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
694 |
0.06 |
3235 |
0.29 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
910 |
0.08 |
2797 |
0.25 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
911 |
0.08 |
2371 |
0.21 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
733 |
0.07 |
2262 |
0.20 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
48655 |
4.36 |
57996 |
5.23 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
26464 |
2.38 |
30236 |
2.72 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
17669 |
1.59 |
19969 |
1.80 |
2.2.4.3 |
Đất để truyền dẫn năng lượng, truyền thông |
589 |
0.05 |
958 |
0.09 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hoá |
564 |
0.05 |
1169 |
0.11 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
271 |
0.02 |
451 |
0.04 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục- đào tạo |
1733 |
0.16 |
2109 |
0.19 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục- thể thao |
802 |
0.07 |
1670 |
0.15 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
163 |
0.01 |
398 |
0.04 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
350 |
0.03 |
569 |
0.05 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
48 |
0.00 |
467 |
0.04 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
130 |
0.01 |
200 |
0.02 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
5412 |
0.49 |
5979 |
0.54 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dụng |
35635 |
3.20 |
40559 |
3.65 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
139 |
0.01 |
199 |
0.02 |
3. |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
153520 |
13.81 |
18400 |
1.65 |
3.1 |
Đất bằng chưa sử dụng |
15657 |
1.41 |
2630 |
0.24 |
3.2 |
Đất đồi núi chưa sử dụng |
113949 |
10.25 |
4614 |
0.41 |
3.3 |
Núi đá không có rừng cây |
23915 |
2.15 |
11156 |
1.00 |
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Loại đất |
Cả thời kỳ đến năm 2010 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
20728 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nhiệp |
14317 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
13639 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
6493 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
678 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
6185 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
5095 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
993 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
96 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
216 |
1.4 |
Đất làm muối |
10 |
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
33448 |
2.3 |
Đất trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
3638 |
2.4 |
Đất làm muối sang nuôi trồng thủy sản |
30 |
2.5 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
29780 |
§¬n vÞ tÝnh: ha
Thứ tự |
Loại đất |
Cả thời kỳ đến năm 2010 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
20728 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
14317 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
13638 |
|
Trong đó: đất trồng lúa nước |
6493 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
678 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
6185 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
5095 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
993 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
96 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
216 |
1.4 |
Đất làm muối |
10 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
1223 |
2.1 |
Đất ở |
889 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
827 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
62 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
305 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
21 |
2.2.2 |
Đất có mục đích công cộng |
284 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
25 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
4 |
4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Mục đích sử dụng |
Cả thời kỳ đến năm 2010 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
130198 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
16493 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
11213 |
|
Trong đó: đất trồng lúa |
200 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
5270 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
111021 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
56502 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
51111 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
3409 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2684 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
4922 |
2.1 |
Đất ở |
89 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
89 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
3208 |
2.2.1 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
2402 |
2.2.2 |
Đất có mục đích công cộng |
806 |
2.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
11 |
2.4 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyờn dựng |
1614 |
(Vị trí, diện tích các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thanh Hóa, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa xác lập ngày 01 tháng 3 năm 2006).
Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm ( 2006 - 2010) của tỉnh với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch
Đơn vị tính: ha
Thứ tự
|
Loại đất
|
Hiện trạng năm 2005 |
Chia ra các năm |
||||
Năm 2006 |
Năm2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
1112033 |
1112033 |
1112033 |
1112033 |
1112033 |
1112033 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
810612 |
821847 |
833499 |
846393 |
859181 |
920629 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
245367 |
251049 |
257864 |
265049 |
272843 |
272605 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
218780 |
221821 |
225578 |
229541 |
234246 |
233836 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
149528 |
145953 |
142460 |
138923 |
137082 |
135668 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
65273 |
69477 |
74020 |
78682 |
84331 |
85076 |
1.1.1.3 |
Đất cỏ chăn nuôi |
3978 |
6390 |
9097 |
11935 |
12832 |
13092 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
26588 |
29229 |
32287 |
35509 |
38598 |
38769 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
553999 |
557576 |
560552 |
564432 |
568158 |
629054 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
228312 |
229193 |
229641 |
230768 |
231819 |
327437 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
240820 |
242951 |
244838 |
246906 |
248944 |
213437 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
84867 |
85432 |
86072 |
86757 |
87394 |
88180 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
10157 |
12043 |
13765 |
15437 |
16566 |
17219 |
1.4 |
Đất làm muối |
415 |
375 |
375 |
375 |
375 |
375 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
674 |
804 |
943 |
1100 |
1239 |
1375 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
147900 |
153189 |
158677 |
162995 |
166637 |
173003 |
2.1 |
Đất ở |
45093 |
45212 |
45493 |
45809 |
46177 |
47019 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
43331 |
43326 |
43254 |
43076 |
43082 |
42212 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
1762 |
1886 |
2239 |
2733 |
3095 |
4807 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
61491 |
65218 |
69493 |
73023 |
75540 |
79047 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
898 |
922 |
959 |
1003 |
1047 |
1267 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
8690 |
8700 |
9106 |
9108 |
9108 |
9119 |
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
4925 |
4928 |
5083 |
5083 |
5083 |
5089 |
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
3765 |
3772 |
4023 |
4025 |
4025 |
4030 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
3248 |
4614 |
6038 |
7483 |
8717 |
10665 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
694 |
1111 |
1551 |
2008 |
2448 |
3235 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
910 |
1235 |
1577 |
1911 |
2253 |
2797 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
911 |
1156 |
1413 |
1689 |
1946 |
2371 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
733 |
1112 |
1497 |
1875 |
2070 |
2262 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
48655 |
50982 |
53389 |
55428 |
56667 |
57996 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
26464 |
27412 |
28387 |
29241 |
29689 |
30236 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
17669 |
18187 |
18725 |
19248 |
19744 |
19969 |
2.2.4.3 |
Đất để truyền dẫn năng lượng, truyền thông |
589 |
675 |
769 |
865 |
895 |
958 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hoá |
564 |
712 |
868 |
1013 |
1051 |
1169 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
271 |
305 |
345 |
379 |
419 |
451 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục- đào tạo |
1733 |
1821 |
1906 |
1987 |
2004 |
2109 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
802 |
1040 |
1285 |
1487 |
1550 |
1670 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
163 |
215 |
262 |
303 |
350 |
398 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
350 |
421 |
502 |
529 |
545 |
569 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
48 |
192 |
338 |
374 |
418 |
467 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
130 |
137 |
144 |
152 |
159 |
200 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
5412 |
5525 |
5666 |
5802 |
5940 |
5979 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
35635 |
36950 |
37726 |
38046 |
38650 |
40559 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
139 |
147 |
155 |
163 |
171 |
199 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
153520 |
136996 |
119857 |
102645 |
86215 |
18400 |
3.1 |
Đất bằng chưa sử dụng |
15657 |
12658 |
9426 |
6254 |
3179 |
2630 |
3.2 |
Đất đồi núi chưa sử dụng |
113949 |
101065 |
87834 |
74486 |
61720 |
4614 |
3.3 |
Núi đá không có rừng cây |
23915 |
23274 |
22598 |
21906 |
21317 |
11156 |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Diện tích chuyển mục đích trong kỳ |
Chia ra các năm |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
20728 |
4240 |
4448 |
3471 |
3167 |
5401 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nhiệp |
14317 |
2838 |
2788 |
2593 |
2054 |
4043 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
13639 |
2689 |
2626 |
2455 |
1923 |
3945 |
|
Trong đó: đất trồng lúa nước |
6493 |
1235 |
1211 |
1170 |
934 |
1943 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
678 |
149 |
162 |
138 |
131 |
98 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
6185 |
1353 |
1612 |
825 |
1072 |
1322 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
5095 |
1049 |
1240 |
693 |
847 |
1266 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
993 |
269 |
352 |
132 |
202 |
38 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
96 |
35 |
20 |
|
23 |
18 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
216 |
39 |
48 |
53 |
41 |
35 |
1.4 |
Đất làm muối |
10 |
10 |
|
|
|
|
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
33448 |
7470 |
7912 |
8080 |
7102 |
2854 |
2.2 |
Đất làm muối sang nuôi trồng thủy sản |
30 |
30 |
|
|
|
|
2.4 |
Đất trồng lúa nnước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
3638 |
1200 |
1000 |
1000 |
400 |
38 |
2.5 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
29780 |
6270 |
6912 |
7080 |
6702 |
2816 |
Đơn vị tính: ha