Nghị quyết số 23/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 – 2010) tỉnh Cà Mau do Chính Phủ ban hành.

Số hiệu 23/2007/NQ-CP
Ngày ban hành 19/04/2007
Ngày có hiệu lực 06/06/2007
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

CHÍNH PHỦ
*******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 23/2007/NQ-CP

Hà Nội, ngày 19 tháng 04 năm 2007

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 – 2010) TỈNH CÀ MAU

CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau (Tờ trình số 39/TTr-UBND ngày 20 tháng 9 năm 2006), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 77/TTr-BTNMT ngày 15 tháng 12 năm 2006),

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất tỉnh Cà Mau đến năm 2010 với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích, cơ cấu các loại đất

Thứ tự

Loại đất

Hiện trạng năm 2005

Quy hoạch đến năm 2010

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

532.916

100,00

532.916

100,00

1

Đất nông nghiệp

477.702

89,64

474.202

88,98

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

142.445

26,73

140.745

26,41

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

87.820

16,48

87.208

16,36

 

Trong đó: đất trồng lúa

80.778

15,16

80.215

15,05

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

54.625

10,25

53.537

10,05

1.2

Đất lâm nghiệp

106.089

19,91

110.000

20,64

1.2.1

Đất rừng sản xuất

85.608

16,06

78.483

14,73

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

13.778

2,59

14.277

2,68

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

6.703

1,26

17,240

3,24

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

227.908

42,77

222.207

41,70

1.4

Đất làm muối

121

0,02

121

0,02

1.5

Đất nông nghiệp khác

1.139

0,21

1.129

0,21

2

Đất phi nông nghiệp

44.397

8,33

48.413

9,08

2.1

Đất ở

6.631

1,24

7.805

1,46

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

5.819

1,09

6.677

1,25

2.1.2

Đất ở tại đô thị

812

0,15

1.128

0,21

2.2

Đất chuyên dùng

19.689

3,69

22.406

4,20

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

290

0,05

340

0,06

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

2.282

0,43

2.306

0,43

2.2.2.1

Đất quốc phòng

2.238

 

2.242

 

2.2.2.2

Đất an ninh

44

 

64

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

501

0,09

946

0,18

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

234

0,04

658

0,12

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

256

0,05

277

0,05

2.2.3.3

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

11

0,00

11

0,00

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

16.616

3,12

18.814

3,53

2.2.4.1

Đất giao thông

4.939

0,93

6.196

1,16

2.2.4.2

Đất thủy lợi

10.700

2,01

10.940

2,05

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

85

0,02

89

0,02

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

63

0,01

255

0,05

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

55

0,01

84

0,02

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục – đào tạo

342

0,06

549

0,10

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

35

0,01

158

0,03

2.2.4.8

Đất chợ

31

0,01

121

0,02

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

312

0,06

312

0,06

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

54

0,01

110

0,02

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

76

0,01

76

0,01

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

226

0,04

325

0,06

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

17.637

3,31

17.666

3,31

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

138

0,03

135

0,03

3

Đất chưa sử dụng

10.817

2,03

10.301

1,93

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006 – 2010

1

Đất sản xuất nông nghiệp

1.681

1.1

Đất trồng cây hàng năm

592

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

542

1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.089

2

Đất lâm nghiệp

55

2.1

Đất rừng sản xuất

34

2.2

Đất rừng phòng hộ

1

2.3

Đất rừng đặc dụng

20

3

Đất nuôi trồng thủy sản

2.204

4

Đất nông nghiệp khác

61

3. Diện tích đất phải thu hồi

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006 – 2010

1

Đất nông nghiệp

4.000

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

1.681

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

592

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

542

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.089

1.2

Đất lâm nghiệp

55

1.2.1

Đất rừng sản xuất

34

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

1

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

20

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

2.204

2

Đất phi nông nghiệp

277

2.1

Đất ở

78

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

69

2.1.2

Đất ở tại đô thị

9

2.2

Đất chuyên dùng

196

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

15

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

181

2.3

Đất phi nông nghiệp khác

3

4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Mục đích sử dụng

Giai đoạn 2006 – 2010

1

Đất nông nghiệp

500

 

Trong đó: đất lâm nghiệp

500

 

Trong đó: đất rừng phòng hộ

500

2

Đất phi nông nghiệp

15

2.1

Đất chuyên dùng

2

 

Trong đó: đất có mục đích công cộng

2

2.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

13

(Vị trí, diện tích các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Cà Mau, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau xác lập ngày 20 tháng 9 năm 2006).

Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 – 2010) tỉnh Cà Mau với các chỉ tiêu sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Hiện trạng năm 2005

Chia ra các năm

2006

2007

2008

2009

2010

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

532.916

532.916

532.916

532.916

532.916

532.916

1

Đất nông nghiệp

477.702

477.299

476.841

475.929

475.320

474.202

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

142.445

142.226

141.971

141.495

141.175

140.745

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

87.820

87.781

87.718

87.447

87.342

87.208

 

Trong đó: đất trồng lúa

80.778

80.741

80.684

80.425

80.333

80.215

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

54.625

54.445

54.253

54.048

53.833

80.215

1.2

Đất lâm nghiệp

106.089

106.130

106.996

107.987

108.969

110.000

1.2.1

Đất rừng sản xuất

85.608

85.600

80.157

79.327

77.584

78.483

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

13.778

13.827

13.927

14.027

14.127

14.277

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

6.703

6.703

12.912

14.633

17.258

17.240

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

227.908

227.679

226.585

225.159

223.880

222.207

1.4

Đất làm muối

121

121

121

121

121

121

1.5

Đất nông nghiệp khác

1.139

1.143

1.168

1.167

1.175

1.129

2

Đất phi nông nghiệp

44.397

44.852

45.415

46.432

47.145

48.413

2.1

Đất ở

6.631

6.843

7.065

7.290

7.533

7.805

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

5.819

5.985

6.160

6.329

6.506

6.677

2.1.2

Đất ở tại đô thị

812

858

905

961

1.027

1.128

2.2

Đất chuyên dùng

19.689

19.912

20.237

20.998

21.441

22.406

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

290

293

306

326

331

340

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

2.282

2.282

2.282

2.287

2.288

2.306

2.2.2.1

Đất quốc phòng

2.238

2.238

2.238

2.242

2.242

2.242

2.2.2.2

Đất an ninh

44

44

44

45

46

64

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

501

504

517

931

940

946

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

234

234

243

653

658

658

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

256

259

263

267

271

277

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

11

11

11

11

11

11

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

16.616

16.833

17.132

17.454

17.882

18.814

2.2.4.1

Đất giao thông

4.939

5.031

5.188

5.403

5.767

6.196

2.2.4.2

Đất thủy lợi

10.700

10.709

10.709

10.687

10.639

10.940

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

85

86

86

88

89

89

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

63

91

123

166

191

255

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

55

63

66

73

73

84

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục – đào tạo

342

382

418

442

473

549

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục thể thao

35

48

80

103

135

158

2.2.4.8

Đất chợ

31

49

67

85

103

121

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

312

312

312

312

312

312

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

54

62

83

95

100

110

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

76

76

76

76

76

76

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

226

246

264

285

302

325

2.5

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

17.637

17.637

17.637

17.646

17.656

17.666

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

138

138

136

137

137

135

3

Đất chưa sử dụng

10.817

10.765

10.660

10.555

10.451

10.301

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Chỉ tiêu

Diện tích chuyển mục đích trong kỳ

Chia ra các năm

Năm

2006

Năm

2007

Năm

2008

Năm

2009

Năm

2010

 

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

4.000

453

559

1.012

708

1.268

1

Đất sản xuất nông nghiệp

1.681

220

235

476

320

430

1.1

Đất trồng cây hàng năm

592

40

42

272

104

134

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

542

36

37

259

93

117q

1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.089

180

193

204

216

296

2

Đất lâm nghiệp

55

9

0

10

17

19

2.1

Đất rừng sản xuất

34

7

0

8

17

2

2.2

Đất rừng phòng hộ

1

1

 

 

 

 

2.3

Đất rừng đặc dụng

20

 

 

1

 

19

3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

2.204

224

323

527

370

760

4

Đất nông nghiệp khác

61

1

1

 

1

58

3. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Chỉ tiêu

Diện tích đất thu hồi trong kỳ kế hoạch

Chia ra các năm

2006

2007

2008

2009

2010

1

Đất nông nghiệp

4.000

453

559

1.012

708

1.268

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

1.681

220

235

476

320

430

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

592

40

42

272

104

134

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

542

36

37

259

93

117

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.089

180

193

204

216

296

1.2

Đất lâm nghiệp

55

9

 

10

17

19

1.2.1

Đất rừng sản xuất

34

7

 

8

17

2

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

1

1

 

 

 

 

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

20

 

 

1

 

19

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

2.204

224

323

527

370

760

1.4

Đất nông nghiệp khác

61

1

1

 

1

58

2

Đất phi nông nghiệp

277

21

30

46

73

107

2.1

Đất ở

78

4

6

9

15

44

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

69

2

5

6

14

42

2.1.2

Đất ở tại đô thị

9

2

1

2

1

3

2.2

Đất chuyên dùng

196

17

22

37

59

61

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

15

1

2

6

1

5

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

181

16

20

31

58

56

2.3

Đất phi nông nghiệp khác

3

 

2

 

 

1

[...]