Nghị định 78/2003/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT của các nước ASEAN cho các năm 2003-2006)
Số hiệu | 78/2003/NĐ-CP |
Ngày ban hành | 01/07/2003 |
Ngày có hiệu lực | 01/07/2003 |
Loại văn bản | Nghị định |
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Người ký | Phan Văn Khải |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
|
|
|
Chương 40 Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
|
|
|
|
|
||
4001 |
|
|
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
|
|
||
4001 |
10 |
|
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
10 |
11 |
- - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
10 |
12 |
- - - Được chế biến bằng phương pháp khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
|
|
|
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
10 |
21 |
- - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
10 |
22 |
- - - Được chế biến bằng phương pháp khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
|
|
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
21 |
|
- - Tấm cao su xông khói: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
21 |
10 |
- - - RSS hạng 1 |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
21 |
20 |
- - - RSS hạng 2 |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
21 |
30 |
- - - RSS hạng 3 |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
21 |
40 |
- - - RSS hạng 4 |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
21 |
50 |
- - - RSS hạng 5 |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
22 |
|
- - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): |
|
|
|
|
|
||
4001 |
22 |
10 |
- - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn - SIR 3 CV |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
20 |
- - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
30 |
- - - Cao su Malaysia tiêu chuẩn |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
40 |
- - - Cao su Singapore định chuẩn |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
50 |
- - - Cao su Thái Lan đã được kiểm tra |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
60 |
- - - Cao su Cam pu chia tiêu chuẩn |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
29 |
10 |
- - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
20 |
- - - Mủ cao su |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
30 |
- - - Crếp làm đế giày |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
40 |
- - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
50 |
- - - Crếp loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
60 |
- - - Cao su chế biến cao cấp |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
70 |
- - - Váng cao su |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
80 |
- - - Cao su rơi vãi (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4001 |
30 |
|
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Jelutong: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
30 |
11 |
- - - Dạng nguyên sinh |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4001 |
30 |
91 |
- - - Dạng nguyên sinh |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4001 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
|
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR) |
|
|
|
|
|
||
4002 |
11 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4002 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4002 |
20 |
00 |
- Cao su butađien (BR) |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
|
|
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
|
|
|
|
||
4002 |
31 |
00 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Cao su cloropren (clorobutadien) (CR): |
|
|
|
|
|
||
4002 |
41 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Cao su acrylonitrile-butadien (NBR): |
|
|
|
|
|
||
4002 |
51 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
60 |
00 |
- Cao su isopren (IR) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
70 |
00 |
- Cao su diene chưa liên hợp - Etylen-propylen (EPDM) (ethylene-propylene-non conjugated diene rubber) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
80 |
|
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
|
|
|
|
||
4002 |
80 |
10 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4002 |
91 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4002 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4003 |
00 |
00 |
Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4004 |
00 |
00 |
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu được từ chúng |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4005 |
|
|
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
|
|
||
4005 |
10 |
00 |
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4005 |
20 |
00 |
- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4005 |
91 |
00 |
- - Dạng tấm, lá và dải |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4005 |
99 |
00 |
- - Dạng khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4006 |
|
|
Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa |
|
|
|
|
|
||
4006 |
10 |
00 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4006 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4007 |
00 |
00 |
Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4008 |
|
|
Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Cao su xốp: |
|
|
|
|
|
||
4008 |
11 |
00 |
- - Dạng tấm, lá và dải |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4008 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Cao su không xốp: |
|
|
|
|
|
||
4008 |
21 |
00 |
- - Dạng tấm, lá và dải |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4008 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
|
|
Các loại ống, ống dẫn bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
11 |
00 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
12 |
00 |
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
21 |
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
21 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
22 |
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
22 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
31 |
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
31 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
32 |
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
32 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
41 |
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
41 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
42 |
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4009 |
42 |
10 |
- - - ống hút và xả bùn mỏ |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4009 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
|
|
Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Băng tải hoặc đai tải: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
11 |
|
- - Chỉ được gia cố bằng kim loại: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
11 |
10 |
- - - Có chiều rộng trên 20cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
12 |
|
- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
12 |
10 |
- - - Có chiều rộng trên 20cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
13 |
|
- - Chỉ được gia cố bằng plastic: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
13 |
10 |
- - - Có chiều rộng trên 20cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
19 |
10 |
- - - Có chiều rộng trên 20cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Băng truyền hoặc đai truyền: |
|
|
|
|
|
||
4010 |
31 |
00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4010 |
32 |
00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4010 |
33 |
00 |
- - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4010 |
34 |
00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4010 |
35 |
00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
36 |
00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4010 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4011 |
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su |
|
|
|
|
|
||
4011 |
10 |
00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4011 |
20 |
|
- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
20 |
10 |
- - Chiều rộng không quá 450 mm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4011 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4011 |
30 |
00 |
- Loại dùng cho máy bay |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
50 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
61 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
61 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
61 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
62 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
62 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
62 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
63 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
63 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
63 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
69 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
I |
10 |
10 |
5 |
5 |
||
4011 |
69 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
92 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
92 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
92 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
93 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
93 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
93 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
94 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
94 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
94 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4011 |
99 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
I |
10 |
10 |
5 |
5 |
||
4011 |
99 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4011 |
99 |
90 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4013 |
|
|
Săm các loại, bằng cao su |
|
|
|
|
|
||
4013 |
10 |
|
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con: |
|
|
|
|
|
||
4013 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4013 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
|
|
|
||
4013 |
10 |
21 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4013 |
10 |
29 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4013 |
20 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4013 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất: |
|
|
|
|
|
||
4013 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4013 |
90 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
|
|
|
||
4013 |
90 |
31 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4013 |
90 |
39 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4013 |
90 |
40 |
- - Loại dùng cho máy bay |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4013 |
90 |
91 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4013 |
90 |
99 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4014 |
|
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng |
|
|
|
|
|
||
4014 |
10 |
00 |
- Bao tránh thai |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4014 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4014 |
90 |
10 |
- - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4014 |
90 |
20 |
- - Vú cao su (cho trẻ em) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4014 |
90 |
30 |
- - Túi chườm nóng hoặc túi chườm lạnh |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4014 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4015 |
|
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay: |
|
|
|
|
|
||
4015 |
11 |
00 |
- - Dùng trong phẫu thuật |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4015 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4015 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4015 |
90 |
10 |
- - Trang phục lặn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4015 |
90 |
20 |
- - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4015 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4016 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
|
|
|
||
4016 |
10 |
00 |
- Bằng cao su xốp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4016 |
91 |
|
- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: |
|
|
|
|
|
||
4016 |
91 |
10 |
- - - Tấm lót sàn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4016 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4016 |
92 |
00 |
- - Tẩy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4016 |
93 |
|
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
|
|
|
|
||
4016 |
93 |
10 |
- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4016 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4016 |
94 |
00 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4016 |
95 |
00 |
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4016 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
|
|
|
||
4016 |
99 |
11 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11 |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
12 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16 |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
13 |
- - - - Chắn bùn của xe đạp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
14 |
- - - - Các bộ phận khác của xe đạp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
15 |
- - - - Phụ tùng của xe đạp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
16 |
- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4016 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
20 |
- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04 |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4016 |
99 |
30 |
- - - Dải cao su |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
40 |
- - - Đệm chắn boong tàu thuyền |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
50 |
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4016 |
99 |
91 |
- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
92 |
- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
93 |
- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
94 |
- - - - Thảm và tấm trải bàn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4016 |
99 |
95 |
- - - - Nút dùng cho dược phẩm |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4016 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4017 |
00 |
00 |
Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
PHẦN VIII DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN C-ƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ, CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM) |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
Chương 41 Da sống (trừ da lông) và da thuộc |
|
|
|
|
|
||
4101 |
|
|
Da sống của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ |
|
|
|
|
|
||
4101 |
20 |
00 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi sấy khô, 10kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4101 |
50 |
00 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4101 |
90 |
00 |
- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4102 |
|
|
Da sống của cừu (tươi, khô, muối, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của chương này |
|
|
|
|
|
||
4102 |
10 |
00 |
- Loại còn lông |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Loại không còn lông: |
|
|
|
|
|
||
4102 |
21 |
00 |
- - Đã được a xít hoá |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4102 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4103 |
|
|
Da sống của loài động vật khác (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c) của chương này |
|
|
|
|
|
||
4103 |
10 |
00 |
- Của dê |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4103 |
20 |
00 |
- Của loài bò sát |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4103 |
30 |
00 |
- Của lợn |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4103 |
90 |
00 |
- Của động vật khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4104 |
|
|
Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Ở dạng ướt (kể cả xanh ướt): |
|
|
|
|
|
||
4104 |
11 |
|
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): |
|
|
|
|
|
||
4104 |
11 |
10 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
3 |
||
4104 |
11 |
20 |
- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4104 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4104 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4104 |
19 |
10 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4104 |
19 |
20 |
- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4104 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Ở dạng khô (mộc): |
|
|
|
|
|
||
4104 |
41 |
|
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): |
|
|
|
|
|
||
4104 |
41 |
10 |
- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4104 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4104 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4104 |
49 |
10 |
- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4104 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4105 |
|
|
Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
|
|
|
|
||
4105 |
10 |
|
- Ở dạng ướt (kể cả xanh ướt): |
|
|
|
|
|
||
4105 |
10 |
10 |
- - Loại thuộc bằng phèn nhôm |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4105 |
10 |
20 |
- - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4105 |
10 |
30 |
- - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4105 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4105 |
30 |
00 |
- Ở dạng khô (mộc) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4106 |
|
|
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Của dê: |
|
|
|
|
|
||
4106 |
21 |
|
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh ướt): |
|
|
|
|
|
||
4106 |
21 |
10 |
- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
21 |
20 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
22 |
00 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Của lợn: |
|
|
|
|
|
||
4106 |
31 |
|
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh ướt): |
|
|
|
|
|
||
4106 |
31 |
10 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
32 |
|
- - Ở dạng khô (mộc): |
|
|
|
|
|
||
4106 |
32 |
10 |
- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4106 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4106 |
40 |
|
- Của loài bò sát: |
|
|
|
|
|
||
4106 |
40 |
10 |
- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
40 |
20 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
40 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4106 |
91 |
|
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh ướt): |
|
|
|
|
|
||
4106 |
91 |
10 |
- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4106 |
92 |
|
- - Ở dạng khô (mộc): |
|
|
|
|
|
||
4106 |
92 |
10 |
- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4106 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4107 |
|
|
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của loài bò (kể cả trâu) hoặc của loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Da sống cả con: |
|
|
|
|
|
||
4107 |
11 |
00 |
- - Da cật, chưa xẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4107 |
12 |
00 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4107 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, kể cả nửa con: |
|
|
|
|
|
||
4107 |
91 |
00 |
- - Da cật, chưa xẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4107 |
92 |
00 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4107 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4112 |
00 |
00 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4113 |
|
|
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 |
|
|
|
|
|
||
4113 |
10 |
00 |
- Của dê |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4113 |
20 |
00 |
- Của lợn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4113 |
30 |
00 |
- Của loài bò sát |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4113 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4114 |
|
|
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ |
|
|
|
|
|
||
4114 |
10 |
00 |
- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4114 |
20 |
00 |
- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4115 |
|
|
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da |
|
|
|
|
|
||
4115 |
10 |
00 |
- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4115 |
20 |
00 |
- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
Chương 42 Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) |
|
|
|
|
|
||
4201 |
00 |
00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4202 |
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
11 |
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
11 |
10 |
- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
12 |
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
12 |
10 |
- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
19 |
10 |
- - - Bằng gỗ, sắt, thép hoặc kẽm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
19 |
20 |
- - - Bằng niken hoặc nhôm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
21 |
00 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
22 |
00 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
31 |
00 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
32 |
00 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
91 |
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
91 |
10 |
- - - Túi thể thao |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
91 |
20 |
- - - Túi đựng bowling |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
92 |
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
92 |
10 |
- - - Túi đựng bowling |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4202 |
99 |
10 |
- - - Bằng đồng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
99 |
20 |
- - - Bằng niken |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
99 |
30 |
- - - Bằng kẽm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
99 |
40 |
- - - Bằng nguyên liệu khảm gốc động vật, nguyên liệu khảm gốc thực vật hoặc khoáng chất |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4202 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4203 |
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp |
|
|
|
|
|
||
4203 |
10 |
00 |
- Hàng may mặc |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: |
|
|
|
|
|
||
4203 |
21 |
00 |
- - Loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao |
T |
20 |
20 |
5 |
5 |
||
4203 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4203 |
29 |
10 |
- - - Găng tay bảo hộ lao động |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4203 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4203 |
30 |
00 |
- Thắt lưng và dây đeo súng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4203 |
40 |
00 |
- Đồ phụ trợ quần áo khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4204 |
00 |
00 |
Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4205 |
|
|
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
|
|
|
|
||
4205 |
00 |
10 |
- Dây buộc giầy, tấm lót |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4205 |
00 |
20 |
- Dây đai an toàn và dụng cụ lao động dùng trong công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4205 |
00 |
30 |
- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4205 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4206 |
|
|
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân |
|
|
|
|
|
||
4206 |
10 |
00 |
- Chỉ catgut |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4206 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
Chương 43 Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
4301 |
|
|
Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03 |
|
|
|
|
|
||
4301 |
10 |
00 |
- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
I |
0 |
0 |
0 |
|
||
4301 |
30 |
00 |
- Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba t- và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4301 |
60 |
00 |
- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4301 |
70 |
00 |
- Của hải cẩu, da nguyên con, có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4301 |
80 |
00 |
- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4301 |
90 |
00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4302 |
|
|
Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 43.03 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: |
|
|
|
|
|
||
4302 |
11 |
00 |
- - Của loài chồn vizon |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4302 |
13 |
00 |
- - Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba t- và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4302 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4302 |
20 |
00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4302 |
30 |
00 |
- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4303 |
|
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông |
|
|
|
|
|
||
4303 |
10 |
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo: |
|
|
|
|
|
||
4303 |
10 |
10 |
- - Đồ phụ trợ quần áo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4303 |
10 |
20 |
- - Hàng may mặc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4303 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4303 |
90 |
10 |
- - Túi thể thao |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4303 |
90 |
20 |
- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4303 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4304 |
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
4304 |
00 |
10 |
- Da lông nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4304 |
00 |
20 |
- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4304 |
00 |
91 |
- - Túi thể thao |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4304 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
PHẦN IX GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM BẰNG LIE; CÁC SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
Chương 44 Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ |
|
|
|
|
|
||
4401 |
|
|
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
||
4401 |
10 |
00 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Vỏ bào, dăm gỗ: |
|
|
|
|
|
||
4401 |
21 |
00 |
- - Từ cây lá kim |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4401 |
22 |
00 |
- - Từ cây không thuộc loại lá kim |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4401 |
30 |
00 |
- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4402 |
00 |
00 |
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4403 |
|
|
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô |
|
|
|
|
|
||
4403 |
10 |
|
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
10 |
10 |
- - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
10 |
20 |
- - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
10 |
30 |
- - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
10 |
40 |
- - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
|
- Loại khác, thuộc cây lá kim: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Damar Minyak: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
20 |
11 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
12 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
13 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
14 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
15 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - Podo: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
20 |
21 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
22 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
23 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
24 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
25 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - Sempilor: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
20 |
31 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
32 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
33 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
34 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
35 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
20 |
91 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
92 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
93 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
94 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
95 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
41 |
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Meranti đỏ sẫm (Obar Suluk): |
|
|
|
|
|
||
4403 |
41 |
11 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
12 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
13 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
14 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
15 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Meranti đỏ nhạt (Red Seraya): |
|
|
|
|
|
||
4403 |
41 |
21 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
22 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
23 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
24 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
25 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
29 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
41 |
31 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
32 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
33 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
34 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
35 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
41 |
39 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Kapur: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
49 |
11 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
12 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
13 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
14 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
15 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Keruing: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
49 |
21 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
22 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
23 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
24 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
25 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
29 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Ramin: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
49 |
31 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
32 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
33 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
34 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo vuông |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
35 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
36 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
39 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
49 |
91 |
- - - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
92 |
- - - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
93 |
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
94 |
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
95 |
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
91 |
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp): |
|
|
|
|
|
||
4403 |
91 |
10 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
91 |
20 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
91 |
30 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
91 |
40 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
91 |
50 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
|
|
|
|
|
||
4403 |
92 |
10 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
20 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
30 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
40 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
50 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4403 |
99 |
10 |
- - - Gỗ làm bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
20 |
- - - Cột sào (Baulks) |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
30 |
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
40 |
- - - Cột tròn chống hầm lò |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
50 |
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4403 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4404 |
|
|
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
||
4404 |
10 |
00 |
- Từ cây lá kim |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4404 |
20 |
00 |
- Từ cây không thuộc loại lá kim |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4405 |
00 |
00 |
Sợi gỗ; bột gỗ |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4406 |
|
|
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ |
|
|
|
|
|
||
4406 |
10 |
00 |
- Loại chưa được ngâm tẩm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4406 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
|
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6mm |
|
|
|
|
|
||
4407 |
10 |
|
- Gỗ từ cây lá kim: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
10 |
10 |
- - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
10 |
20 |
- - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
24 |
|
- - Gỗ Virola, Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
24 |
10 |
- - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
24 |
20 |
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
24 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
25 |
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
25 |
11 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
25 |
12 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
25 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
25 |
21 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
25 |
22 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
25 |
29 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
26 |
10 |
- - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
26 |
20 |
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
26 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Jelutong (Dyera spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
11 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
12 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Kapur (Dryobalanops spp): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
21 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
22 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
29 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Kempas (Koompassia spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
31 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
32 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
39 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
41 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
42 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
49 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Ramin (Gonystylus spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
51 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
52 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
59 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Teak (Tectong spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
61 |
- - - - Sàn gỗ tếch đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
62 |
- - - - Loại khác, đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
63 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
69 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Balau (Shorea spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
71 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
72 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
79 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
81 |
- - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
82 |
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
89 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - - Jongkong và Merbau (Intsia spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
91 |
- - - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
92 |
- - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
93 |
- - - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
29 |
94 |
- - - - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
95 |
- - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
29 |
99 |
- - - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
91 |
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
91 |
10 |
- - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
91 |
20 |
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
92 |
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
|
|
|
|
|
||
4407 |
92 |
10 |
- - - Đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
92 |
20 |
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4407 |
99 |
10 |
- - - Gỗ aguila, đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
99 |
20 |
- - - Gỗ aguila, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
99 |
30 |
- - - Loại khác, đã bào |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
99 |
40 |
- - - Loại khác, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4407 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
|
|
Tấm gỗ lạng làm lớp mặt (kể cả tấm gỗ thu được bằng cách lạng gỗ ghép), gỗ lạng để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm |
|
|
|
|
|
||
4408 |
10 |
|
- Gỗ từ cây lá kim: |
|
|
|
|
|
||
4408 |
10 |
10 |
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
10 |
20 |
- - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
10 |
30 |
- - Ván lạng lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
||
4408 |
31 |
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
||
4408 |
31 |
10 |
- - - Đã gia công để sản xuất bút chì |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4408 |
39 |
10 |
- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
39 |
20 |
- - - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4408 |
90 |
10 |
- - Ván lạng lớp mặt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
90 |
20 |
- - Gỗ tếch khác không dùng để sản xuất bút chì |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4408 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4409 |
|
|
Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép), được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân hoặc gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự), dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc nối đầu |
|
|
|
|
|
||
4409 |
10 |
00 |
- Gỗ cây lá kim |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4409 |
20 |
|
- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
||
4409 |
20 |
10 |
- - Dải gỗ tếch làm ván sàn |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4409 |
20 |
20 |
- - Dải gỗ loại khác làm ván sàn |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4409 |
20 |
30 |
- - Nẹp gỗ tếch làm ván sàn |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4409 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4410 |
|
|
Ván dăm và các loại ván tương tự (ví dụ: ván dăm định hướng và ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng chất kết dính hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Ván dăm định hướng và ván xốp, bằng gỗ: |
|
|
|
|
|
||
4410 |
21 |
00 |
- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4410 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, bằng gỗ: |
|
|
|
|
|
||
4410 |
31 |
00 |
- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4410 |
32 |
00 |
- - Được phủ mặt bằng giấy tẩm melamin |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4410 |
33 |
00 |
- - Được phủ mặt bằng lớp trang trí bằng plastic |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4410 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4410 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4411 |
|
|
Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Ván sợi có tỷ trọng trên 0,8g/cm3: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
11 |
00 |
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4411 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Ván sợi có tỷ trọng trên 0,5g/cm3 đến 0,8g/cm3: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
21 |
00 |
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4411 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
29 |
10 |
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4411 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Ván sợi có tỷ trọng trên 0,35g/cm3 đến 0,5g/cm3: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
31 |
00 |
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4411 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
39 |
10 |
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4411 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
91 |
00 |
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4411 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4411 |
99 |
10 |
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4411 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
|
|
Gỗ dán, gỗ dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Gỗ dán chỉ gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dầy không quá 6mm: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
13 |
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
13 |
10 |
- - - Loại phẳng |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
14 |
|
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
14 |
10 |
- - - Loại phẳng |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
19 |
10 |
- - - Loại phẳng |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
22 |
00 |
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của chương này |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
23 |
00 |
- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4412 |
92 |
00 |
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
93 |
00 |
- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4412 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
T |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4413 |
00 |
00 |
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo hình |
T |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4414 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4415 |
|
|
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ |
|
|
|
|
|
||
4415 |
10 |
00 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4415 |
20 |
00 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4416 |
|
|
Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong |
|
|
|
|
|
||
4416 |
00 |
10 |
- Tấm ván cong |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4416 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4417 |
|
|
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ |
|
|
|
|
|
||
4417 |
00 |
10 |
- Cốt hoặc khuôn của giầy, ủng |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4417 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4418 |
|
|
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép |
|
|
|
|
|
||
4418 |
10 |
00 |
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
20 |
00 |
- Cửa ra vào và khung, ng-ỡng cửa của chúng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
30 |
00 |
- Panen lát sàn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
40 |
00 |
- Ván cốp pha xây dựng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
50 |
00 |
- Ván lợp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4418 |
90 |
10 |
- - Panen có lõi xốp nhân tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4418 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4419 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4420 |
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 |
|
|
|
|
|
||
4420 |
10 |
00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4420 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
|
|
|
|
|
||
4421 |
10 |
00 |
- Mắc treo quần áo |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4421 |
90 |
10 |
- - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi; guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4421 |
90 |
20 |
- - Thanh gỗ để làm diêm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4421 |
90 |
30 |
- - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giầy dép |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
40 |
- - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
50 |
- - Khối lát bằng gỗ |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
60 |
- - Mành và phụ kiện của mành |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
70 |
- - Quạt tay và tấm che kéo bằng tay, khung và cán của khung; bộ phận của khung và cán |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4421 |
90 |
91 |
- - - Yên ngựa và yên bò |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
92 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
93 |
- - - Chuỗi hạt loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
94 |
- - - Tăm |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4421 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 45 Lie và các sản phẩm bằng lie |
|
|
|
|
|
||
4501 |
|
|
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột |
|
|
|
|
|
||
4501 |
10 |
00 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4501 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4502 |
00 |
00 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4503 |
|
|
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên |
|
|
|
|
|
||
4503 |
10 |
00 |
- Nút và nắp đậy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4503 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4504 |
|
|
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính |
|
|
|
|
|
||
4504 |
10 |
00 |
- Dạng khối, tấm, lá, dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4504 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
Chương 46 Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây |
|
|
|
|
|
||
4601 |
|
|
Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây song song hoặc đã được dệt thành tấm ở dạng thành phẩm hoặc bán thành phẩm (ví dụ: chiếu, thảm, mành) |
|
|
|
|
|
||
4601 |
20 |
|
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật: |
|
|
|
|
|
||
4601 |
20 |
10 |
- - Chiếu và thảm |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4601 |
20 |
20 |
- - Mành |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4601 |
91 |
|
- - Bằng vật liệu thực vật: |
|
|
|
|
|
||
4601 |
91 |
10 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép hoặc chưa ghép thành dải |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4601 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4601 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4601 |
99 |
10 |
- - - Chiếu và thảm |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4601 |
99 |
20 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép hoặc chưa được ghép thành dải |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4601 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4602 |
|
|
Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 4601; các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
|
|
|
|
||
4602 |
10 |
|
- Bằng vật liệu thực vật: |
|
|
|
|
|
||
4602 |
10 |
10 |
- - Bằng song mây |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4602 |
10 |
20 |
- - Bằng tre |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4602 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4602 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
PHẦN X BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ VẬT LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC CÁCTÔNG LOẠI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA); GIẤY, CÁCTÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
Chương 47 Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) |
|
|
|
|
|
||
4701 |
00 |
00 |
Bột giấy cơ học từ gỗ |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4702 |
|
|
Bột giấy hoá học từ gỗ, loại hoà tan |
|
|
|
|
|
||
4702 |
00 |
10 |
- Dùng để sản xuất xơ rayon |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4702 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4703 |
|
|
Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sunfat hoặc kiềm, trừ loại hòa tan |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4703 |
11 |
00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4703 |
19 |
00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
|
|
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4703 |
21 |
00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4703 |
29 |
00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4704 |
|
|
Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sunfít, trừ loại hòa tan |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4704 |
11 |
00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4704 |
19 |
00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
|
|
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4704 |
21 |
00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4704 |
29 |
00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
I |
1 |
|
1 |
1 |
||
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4705 |
00 |
00 |
Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hoá học |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4706 |
|
|
Bột giấy tái chế từ giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác |
|
|
|
|
|
||
4706 |
10 |
00 |
- Bột giấy từ xơ bông vụn |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4706 |
20 |
00 |
- Bột giấy tái chế từ giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4706 |
91 |
00 |
- - Loại cơ học |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4706 |
92 |
00 |
- - Loại hóa học |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4706 |
93 |
00 |
- - Loại bán hóa học |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4707 |
|
|
Giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) |
|
|
|
|
|
||
4707 |
10 |
00 |
- Giấy hoặc cáctông kraft hoặc giấy hoặc cáctông sóng chưa tẩy trắng |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4707 |
20 |
00 |
- Giấy hoặc cáctông khác, loại được làm chủ yếu từ bột giấy hóa học, đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4707 |
30 |
00 |
- Giấy hoặc cáctông, loại được làm chủ yếu từ bột giấy cơ học (ví dụ giấy in báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm tương tự) |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4707 |
90 |
00 |
- Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
|
|
|
Chương 48 Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
|
|
|
|
|
||
4801 |
|
|
Giấy in báo, dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
|
|
|
||
4801 |
00 |
10 |
- Định lượng không quá 55g/m2 |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4801 |
00 |
90 |
- Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
|
|
Giấy và cactông không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, giấy làm thẻ và giấy băng không đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ trừ giấy thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03; giấy và cáctông sản xuất thủ công |
|
|
|
|
|
||
4802 |
10 |
00 |
- Giấy và cáctông, sản xuất thủ công |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
20 |
00 |
- Giấy và cáctông sử dụng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
30 |
|
- Giấy làm nền sản xuất giấy carbon: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
30 |
10 |
- - Định lượng dưới 20g/m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
40 |
00 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá cơ hoặc có từ 10% trở xuống so với tổng lượng bột giấy: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
54 |
|
- - Có định lượng dưới 40g/m2: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
54 |
10 |
- - - Sử dụng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
54 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
54 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
54 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
55 |
|
- - Có định lượng từ 40g/m2 đến 150g/m2, dạng cuộn: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
55 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
55 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
55 |
30 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
55 |
40 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
55 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
56 |
|
- - Có định lượng từ 40g/m2 đến 150g/m2, dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
56 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
56 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
56 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
56 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
57 |
|
- - Loại khác, có định lượng từ 40g/m2 đến 150g/m2: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
57 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
57 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
57 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
57 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
58 |
|
- - Có định lượng trên 150g/m2: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
58 |
10 |
- - - Loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
58 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
58 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
58 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông khác, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hoá cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
61 |
|
- - Dạng cuộn: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
61 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
61 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
61 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
62 |
|
- - Dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm, ở dạng không gấp: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
62 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
62 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
62 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4802 |
69 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4802 |
69 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
69 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4802 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4803 |
|
|
Giấy vệ sinh hoặc giấy dùng làm giấy lụa lau mặt, giấy khăn ăn hoặc khăn lau tay và các loại giấy tương tự chưa được gia công thành phẩm dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã hoặc chưa làm chun, làm nhăn, dập nổi, đục lỗ răng cưa, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
|
|
|
||
4803 |
00 |
10 |
- Tấm lót xenlulo, loại mới chỉ gia công ở mức tạo mầu hoặc tạo vân hoa toàn bộ bề mặt |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4803 |
00 |
20 |
- Giấy lụa |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4803 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
|
|
Giấy và cáctông kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Cáctông kraft lớp mặt: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
11 |
00 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4804 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy kraft làm bao: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
21 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
21 |
10 |
- - - Làm bao xi măng |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4804 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
29 |
10 |
- - - Giấy bồi (composite paper) |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
31 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
31 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
31 |
20 |
- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
31 |
30 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
39 |
10 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng trên 150g/m2 đến dưới 225g/m2: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
41 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
41 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
42 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 225g/m2 trở lên: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
51 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
4804 |
51 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện; cáctông ép có định lượng từ 600 g/m2 trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4804 |
51 |
20 |
- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
51 |
30 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
I |
10 |
10 |
5 |
5 |
||
4804 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
52 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4804 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4805 |
|
|
Giấy và cáctông không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 3 của chương này |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Giấy làm lớp sóng: |
|
|
|
|
|
||
4805 |
11 |
00 |
- - Sản xuất từ bột giấy bán hóa học |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
12 |
00 |
- - Sản xuất từ bột giấy rơm rạ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Cáctông lớp mặt (được làm từ bột giấy tái chế): |
|
|
|
|
|
||
4805 |
24 |
00 |
- - Có định lượng từ 150g/m2 trở xuống |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
25 |
00 |
- - Có định lượng trên 150g/m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
30 |
|
- Giấy bao gói làm từ bột giấy sunfit: |
|
|
|
|
|
||
4805 |
30 |
10 |
- - Giấy gói diêm đã in màu |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4805 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4805 |
40 |
00 |
- Giấy lọc và cáctông lọc |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
50 |
00 |
- Giấy nỉ và cáctông nỉ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4805 |
91 |
|
- - Có định lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
|
|
|
||
4805 |
91 |
10 |
- - - Giấy dùng để chèn vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
91 |
20 |
- - - Giấy thấm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
91 |
30 |
- - - Giấy vàng mã |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
92 |
00 |
- - Có định lượng trên 150g/m2 đến dưới 225g/m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4805 |
93 |
00 |
- - Có định lượng từ 225 g/m2 trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4806 |
|
|
Giấy giả da gốc thực vật, giấy chống thấm dầu, giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
|
|
|
||
4806 |
10 |
00 |
- Giấy giả da gốc thực vật |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4806 |
20 |
00 |
- Giấy chống thấm dầu |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4806 |
30 |
00 |
- Giấy can |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
4806 |
40 |
00 |
- Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
4807 |
00 |
00 |
Giấy và cáctông bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc cáctông phẳng với nhau bằng một lớp keo dính) chưa tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được gia cố với nhau, ở dạng cuộn hoặc tờ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4808 |
|
|
Giấy và cáctông làn sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã làm chun, làm nhăn, dập nổi hoặc đục lỗ răng cưa, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03 |
|
|
|
|
|
||
4808 |
10 |
00 |
- Giấy và cáctông sóng, đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4808 |
20 |
00 |
- Giấy kraft làm bao bì, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không dập nổi hoặc đục lỗ răng cưa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4808 |
30 |
00 |
- Giấy kraft khác, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi hoặc đục lỗ răng cưa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4808 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4808 |
90 |
10 |
- - Giấy dập nổi kể cả giấy trang trí dùng để sản xuất giấy viết, giấy in, giấy lót hoặc giấy bọc ngoài |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4808 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4809 |
|
|
Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho nhân bản giấy nến hoặc các tấm in offset) đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
|
|
|
||
4809 |
10 |
|
- Giấy than và giấy copy tương tự: |
|
|
|
|
|
||
4809 |
10 |
10 |
- - Giấy than |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4809 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4809 |
20 |
00 |
- Giấy tự nhân bản |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4809 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
|
|
Giấy và cáctông, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng một lớp cao lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính và không có lớp phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có hoặc không trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với bất kỳ kích cỡ nào |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Giấy và cáctông loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá cơ hoặc loại có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
13 |
|
- - Dạng cuộn: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
13 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
13 |
20 |
- - - Giấy mỹ thuật (giấy art) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
13 |
30 |
- - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
14 |
|
- - Dạng tờ có một cạnh không quá 435 mm và cạnh kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
14 |
10 |
- - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
14 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
14 |
30 |
- - - Giấy dùng để in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu th-ởng (coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự, trừ tiền giấy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
14 |
40 |
- - - Giấy mỹ thuật (giấy art) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
19 |
10 |
- - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
19 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
19 |
30 |
- - - Giấy dùng để in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu th-ởng (coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự, trừ tiền giấy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
19 |
40 |
- - - Giấy và cáctông được sử dụng cho công nghệ in phun |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hoá cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
22 |
|
- - Giấy tráng nhẹ: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
22 |
10 |
- - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
22 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
29 |
10 |
- - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
29 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
29 |
30 |
- - - Giấy mỹ thuật (giấy art) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
31 |
|
- - Loại đã tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng bột giấy và có định lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
31 |
10 |
- - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng máy tính |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
32 |
|
- - Loại đã tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng bột giấy và có định lượng trên 150g/m2: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
32 |
10 |
- - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
39 |
10 |
- - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4810 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
92 |
|
- - Giấy nhiều lớp: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
92 |
10 |
- - - Cáctông có mặt dưới màu xám |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
92 |
20 |
- - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4810 |
99 |
10 |
- - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4810 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4811 |
|
|
Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10 |
|
|
|
|
|
||
4811 |
10 |
00 |
- Giấy và cáctông đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông dính hoặc đã quét lớp keo dính: |
|
|
|
|
|
||
4811 |
41 |
00 |
- - Loại tự dính |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4811 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Giấy và cáctông đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính): |
|
|
|
|
|
||
4811 |
51 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4811 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4811 |
60 |
00 |
- Giấy và cáctông đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4811 |
90 |
|
- Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác: |
|
|
|
|
|
||
4811 |
90 |
10 |
- - Giấy và cáctông, đã tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng loại giấy hoặc cáctông này được dùng để đựng sữa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4811 |
90 |
20 |
- - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4811 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4812 |
00 |
00 |
Khuôn, tấm lọc, bằng bột giấy |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4813 |
|
|
Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống |
|
|
|
|
|
||
4813 |
10 |
00 |
- Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4813 |
20 |
00 |
- Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5cm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4813 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4814 |
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
|
|
|
|
||
4814 |
10 |
00 |
- Giấy giả vân gỗ |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4814 |
20 |
00 |
- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bằng giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt có một lớp plastic có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4814 |
30 |
00 |
- Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, bằng giấy trên bề mặt có phủ lớp vật liệu tết bện, đã hoặc chưa kết lại với nhau kiểu các tao song song hoặc dệt thoi |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4814 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4814 |
90 |
10 |
- - Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề mặt, in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4814 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4815 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4816 |
|
|
Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), các loại giấy stencil nhân bản (giấy nến) và các tấm in offset bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp |
|
|
|
|
|
||
4816 |
10 |
00 |
- Giấy than và các loại giấy copy tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4816 |
20 |
00 |
- Giấy tự copy (giấy tự nhân bản) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4816 |
30 |
00 |
- Giấy stencil nhân bản (giấy nến) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4816 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4816 |
90 |
10 |
- - Giấy truyền nhiệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4816 |
90 |
20 |
- - Tấm in offset bằng giấy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4816 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4817 |
|
|
Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm |
|
|
|
|
|
||
4817 |
10 |
00 |
- Phong bì |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4817 |
20 |
00 |
- Bưu thiếp, bưu thiếp trơn và danh thiếp |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4817 |
30 |
00 |
- Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn bằng giấy hoặc cáctông đựng các văn phòng phẩm bằng giấy |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4818 |
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
|
|
|
|
||
4818 |
10 |
00 |
- Giấy vệ sinh |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
20 |
00 |
- Khăn tay, giấy lụa lau tay, lau mặt và khăn mặt |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
30 |
00 |
- Khăn trải bàn và khăn ăn |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
40 |
|
- Khăn vệ sinh và băng vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự: |
|
|
|
|
|
||
4818 |
40 |
10 |
- - Khăn, tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4818 |
40 |
20 |
- - Khăn vệ sinh, băng vệ sinh và các vật phẩm tương tự |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
50 |
|
- Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc: |
|
|
|
|
|
||
4818 |
50 |
10 |
- - Khẩu trang phẫu thuật |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4818 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4819 |
|
|
Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay th- và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự |
|
|
|
|
|
||
4819 |
10 |
00 |
- Thùng, hộp và va li, bằng giấy hoặc cáctông sóng |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4819 |
20 |
|
- Thùng, hộp và va li, bằng giấy, cáctông không sóng: |
|
|
|
|
|
||
4819 |
20 |
10 |
- - Hộp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4819 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4819 |
30 |
00 |
- Bao và túi xách có đáy rộng 40 cm trở lên |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4819 |
40 |
00 |
- Bao và túi xách loại khác kể cả gói giấy hình tổ sâu (bồ đài) |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4819 |
50 |
00 |
- Bao bì khác kể cả túi đựng các bản ghi chép |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4819 |
60 |
00 |
- Hộp đựng hồ sơ (box files), khay th-, hộp lưu trữ và các vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4820 |
|
|
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết th-, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông |
|
|
|
|
|
||
4820 |
10 |
00 |
- Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4820 |
20 |
00 |
- Vở bài tập |
T |
20 |
20 |
20 |
5 |
||
4820 |
30 |
00 |
- Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ bìa kẹp hồ sơ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4820 |
40 |
00 |
- Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4820 |
50 |
00 |
- Album để mẫu hay để các bộ sưu tập khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4820 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4821 |
|
|
Các loại nhãn bằng giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa in |
|
|
|
|
|
||
4821 |
10 |
|
- Loại đã in: |
|
|
|
|
|
||
4821 |
10 |
10 |
- - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc t- trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4821 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4821 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4821 |
90 |
10 |
- - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4821 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4822 |
|
|
ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông (đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa hoặc làm cứng) |
|
|
|
|
|
||
4822 |
10 |
00 |
- Loại dùng để cuốn sợi dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4822 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
|
|
Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Giấy dính hoặc giấy đã quét keo dính, dạng dải hoặc dạng cuộn: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
12 |
|
- - Tự dính: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
12 |
10 |
- - - Loại thử độ tiệt trùng có nhựa dính (băng, dải hấp) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
20 |
|
- Giấy và cáctông lọc: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
20 |
10 |
- - Giấy lọc định lượng dưới 150g/m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
40 |
|
- Loại cuộn, tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Loại dùng cho thiết bị cơ điện: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
40 |
11 |
- - - Giấy ghi điện tâm đồ |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4823 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4823 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4823 |
60 |
00 |
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
70 |
|
- Các sản phẩm bằng bột giấy đúc khuôn hoặc nén: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
70 |
10 |
- - Miếng đệm, vòng đệm bằng giấy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4823 |
70 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4823 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
90 |
10 |
- - Giấy vàng mã |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
20 |
- - Giấy thử độ tiệt trùng, chưa quét chất dính; khung kén tằm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- - Thẻ dùng cho thiết bị văn phòng: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
90 |
31 |
- - - Thẻ chưa đục lỗ dùng cho máy dập lỗ thẻ văn phòng, ở dạng dải hoặc không |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
40 |
- - Giấy ở dạng dải hoặc cuộn dùng cho máy điện báo và máy điện báo ghi chữ |
T |
20 |
20 |
5 |
5 |
||
4823 |
90 |
50 |
- - Thẻ trình bày cho đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang theo người |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
60 |
- - Cáctông làm cốc (ví dụ cáctông đã tráng polyethylen dùng để làm đáy của cốc giấy), ở dạng ống có chiều rộng dưới 10 cm; cáctông đã tráng polyethylene cất khuôn để làm cốc giấy; giấy và cáctông đã tráng phủ sử dụng cho công nghệ in phun |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
70 |
- - Giấy cuốn sẵn thành ống để sản xuất pháo hoa |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
80 |
- - Giấy dùng làm vật liệu phân cách các bản của ắc quy |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4823 |
90 |
91 |
- - - Giấy nền cho giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dùng cho sản xuất thuốc lá điếu |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
92 |
- - - Giấy silicôn |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
93 |
- - - Thẻ Jacquard đã đục lỗ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
94 |
- - - Quạt tay và màn che kéo tay làm bằng giấy, có khung, gọng làm bằng mọi chất liệu, khung được nhập khẩu riêng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
95 |
- - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
96 |
- - - Tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã nhuộm màu hoặc làm vân hoa khắp bề mặt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
97 |
- - - Các vật phẩm bằng giấy dùng trong trồng trọt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
98 |
- - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
4823 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 49 Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
|
|
|
|
|
||
4901 |
|
|
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn |
|
|
|
|
|
||
4901 |
10 |
|
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Dùng cho giáo dục: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
10 |
11 |
- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4901 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
10 |
21 |
- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4901 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
91 |
|
- - Từ điển, bách khoa toàn th- và các phụ chương của chúng: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
91 |
10 |
- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4901 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4901 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá và xã hội, kể cả sách thiếu nhi, pháp luật và kinh tế: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
99 |
11 |
- - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4901 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4901 |
99 |
91 |
- - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4901 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4902 |
|
|
Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo |
|
|
|
|
|
||
4902 |
10 |
00 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Phát hành hàng tuần: |
|
|
|
|
|
||
4902 |
90 |
11 |
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4902 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Phát hành 2 tuần một lần: |
|
|
|
|
|
||
4902 |
90 |
21 |
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4902 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4902 |
90 |
91 |
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4902 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
4903 |
00 |
00 |
Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô mầu cho trẻ em |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4904 |
00 |
00 |
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4905 |
|
|
Bản đồ, biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in |
|
|
|
|
|
||
4905 |
10 |
00 |
- Quả địa cầu |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4905 |
91 |
00 |
- - Dạng quyển |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4905 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4906 |
|
|
Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự là bản gốc vẽ tay; văn bản viết tay; các bản sao chụp lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy và bằng giấy than của các loại kể trên |
|
|
|
|
|
||
4906 |
00 |
10 |
- Các loại sơ đồ và bản vẽ, kể cả các bản sao chụp lại hoặc các bản sao sơ đồ và bản vẽ bằng giấy than |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4906 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4907 |
|
|
Các loại tem th-, tem thuế, hoặc tem tương tự hiện hành hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước mà chúng có, hoặc sẽ có giá trị bề mặt được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu, chứng chỉ trái phiếu và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
||
4907 |
00 |
10 |
- Giấy bạc (tiền giấy) được đấu thầu hợp pháp |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4907 |
00 |
20 |
- Tem th- chưa dùng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4907 |
00 |
30 |
- Tem thuế hoặc các loại tem tương tự |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4907 |
00 |
40 |
- Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại chứng từ, tài liệu tương tự ; mẫu séc |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
4907 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4908 |
|
|
Đề can các loại (decalconamias) |
|
|
|
|
|
||
4908 |
10 |
00 |
- Đề can dùng cho các sản phẩm thủy tinh |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4908 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
4909 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh; các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, th- tín, thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4910 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4911 |
|
|
Các ấn phẩm khác, kể cả tranh và ảnh in |
|
|
|
|
|
||
4911 |
10 |
00 |
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalogue thương mại và các ấn phẩm tương tự |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4911 |
91 |
|
- - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: |
|
|
|
|
|
||
4911 |
91 |
10 |
- - - Biểu đồ và sơ đồ hướng dẫn giải phẫu động vật hoặc thực vật và các ấn phẩm tương tự |
T |
10 |
10 |
5 |
5 |
||
4911 |
91 |
20 |
- - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn; tranh, bản thiết kế và ảnh chụp để gắn vào sách, ấn phẩm quảng cáo hoặc catalogue thương mại |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4911 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4911 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
4911 |
99 |
10 |
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc các đồ tư trang nhỏ trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường được mang theo trong ví, túi sách tay hoặc mang theo người |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4911 |
99 |
20 |
- - - Nhãn tự dính đã được in để báo nguy hiểm gây nổ |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
4911 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
PHẦN XI NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ SẢN PHẨM DỆT |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
Chương 50 Tơ tằm |
|
|
|
|
|
||
5001 |
00 |
00 |
Kén tằm thích hợp để ươm tơ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5002 |
00 |
00 |
Tơ sống (chưa xe hay chưa đậu) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5003 |
|
|
Phế liệu tơ (kể cả kén không thích hợp để ươm tơ, phế liệu sợi tơ và tơ tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5003 |
10 |
00 |
- Phế liệu tơ chưa chải thô hoặc chải kỹ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5003 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5004 |
00 |
00 |
Sợi tơ (trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5005 |
00 |
00 |
Sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5006 |
00 |
00 |
Sợi tơ và sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã đóng gói để bán lẻ; đoạn tơ lấy từ ruột của con tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5007 |
|
|
Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ |
|
|
|
|
|
||
5007 |
10 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi kéo từ tơ vụn: |
|
|
|
|
|
||
5007 |
10 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5007 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5007 |
20 |
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn: |
|
|
|
|
|
||
5007 |
20 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5007 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5007 |
90 |
|
- Các loại vải khác: |
|
|
|
|
|
||
5007 |
90 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5007 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
Chương 51 Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên |
|
|
|
|
|
||
5101 |
|
|
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Lông cừu chưa giặt, kể cả lông cừu đã được làm sạch sơ bộ |
|
|
|
|
|
||
5101 |
11 |
00 |
- - Lông cừu xén |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5101 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Lông cừu đã giặt, chưa được các bon hoá: |
|
|
|
|
|
||
5101 |
21 |
00 |
- - Lông cừu xén |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5101 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5101 |
30 |
00 |
- Lông cừu đã được các bon hoá |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5102 |
|
|
Lông động vật loại mịn hoặc loại thô, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5102 |
11 |
00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5102 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5102 |
20 |
00 |
- Lông động vật loại thô |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5103 |
|
|
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế |
|
|
|
|
|
||
5103 |
10 |
00 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5103 |
20 |
00 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5103 |
30 |
00 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5104 |
00 |
00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5105 |
|
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn) |
|
|
|
|
|
||
5105 |
10 |
00 |
- Lông cừu chải thô |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
|
|
|
|
|
||
5105 |
21 |
00 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5105 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5105 |
31 |
00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5105 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5105 |
40 |
00 |
- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5106 |
|
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5106 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5106 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5107 |
|
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5107 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5107 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5108 |
|
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5108 |
10 |
00 |
- Chải thô |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5108 |
20 |
00 |
- Chải kỹ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5109 |
|
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5109 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5109 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5110 |
00 |
00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5111 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
11 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
19 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
20 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
20 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
30 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
30 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5111 |
90 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
11 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
19 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
20 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
20 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
30 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
30 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5112 |
90 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5112 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5113 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
Chương 52 Bông |
|
|
|
|
|
||
5201 |
00 |
00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5202 |
|
|
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5202 |
10 |
00 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5202 |
91 |
00 |
- - Bông tái chế |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5202 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5203 |
00 |
00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5204 |
|
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
|
||
5204 |
11 |
00 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5204 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5204 |
20 |
00 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
|
|
Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5205 |
11 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
12 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
13 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
14 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
15 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5205 |
21 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
22 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
23 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
24 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
26 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
27 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
28 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5205 |
31 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
32 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
33 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
34 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
35 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5205 |
41 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
42 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
43 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
44 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
46 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
47 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5205 |
48 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5206 |
11 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
12 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
13 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
14 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
15 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5206 |
21 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
22 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
23 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
24 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
25 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5206 |
31 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
32 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
33 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
34 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
35 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
|
|
||
5206 |
41 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
42 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
43 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
44 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5206 |
45 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5207 |
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5207 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5207 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5208 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
12 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
13 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
21 |
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
21 |
10 |
- - - Vải hút thấm dùng cho phẫu thuật |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
22 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
23 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
32 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
33 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
42 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
|
||
5208 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
52 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
53 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5208 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5209 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5209 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm.: |
|
|
|
|
|
||
5209 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
39 |
00 - - |
Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5209 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
|
||
5209 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5209 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5210 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5210 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
29 |
00 - - |
Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
5210 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
52 39 |
10 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5210 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
|
||
5210 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5210 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
41 |
|
- - Vải vân điểm: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
41 |
10 |
- - - Vải ikat |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
|
||
5211 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5211 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Trọng lượng không quá 200g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5212 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
12 |
00 |
- - Đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
13 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
14 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
15 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Trọng lượng trên 200g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5212 |
21 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
22 |
00 |
- - Đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
23 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
24 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5212 |
25 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 53 Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy 5301 Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5301 |
10 |
00 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã được ngâm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hay gia công bằng cách khác nhưng chưa kéo thành sợi: |
|
|
|
|
|
||
5301 |
21 |
00 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5301 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5301 |
30 |
00 |
- Xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5302 |
|
|
Gai dầu (cannabis sativa L) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5302 |
10 |
00 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã được ngâm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5302 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5303 |
|
|
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5303 |
10 |
00 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5303 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5304 |
|
|
Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
|
|
||
5304 |
10 |
00 |
- Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên liệu thô |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5304 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5305 |
|
|
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee ), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa) : |
|
|
|
|
|
||
5305 |
11 |
00 |
- - Nguyên liệu thô |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5305 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Từ xơ chuối: |
|
|
|
|
|
||
5305 |
21 |
00 |
- - Nguyên liệu thô |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5305 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5305 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5306 |
|
|
Sợi lanh |
|
|
|
|
|
||
5306 |
10 |
00 |
- Sợi đơn |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5306 |
20 |
00 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5307 |
|
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
|
|
|
||
5307 |
10 |
00 |
- Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5307 |
20 |
00 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5308 |
|
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
|
|
|
|
||
5308 |
10 |
00 |
- Từ xơ dừa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5308 |
20 |
00 |
- Từ xơ gai dầu |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5308 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5309 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5309 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5309 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
|
|
|
|
|
||
5309 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5309 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5310 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại sợi libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
|
|
|
||
5310 |
10 |
00 |
- Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5310 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5311 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 54 Sợi filament nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
5401 |
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5401 |
10 |
00 |
- Từ sợi filament tổng hợp (synthetic) |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5401 |
20 |
|
- Từ sợi filament tái tạo (artificial): |
|
|
|
|
|
||
5401 |
20 |
10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5401 |
20 |
20 |
- - Chưa đóng gói để bán lẻ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5402 |
|
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
|
|
||
5402 |
10 |
00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
20 |
00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ các polyeste |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi dún: |
|
|
|
|
|
||
5402 |
31 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
32 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
33 |
00 |
- - Từ các polyeste |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5402 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
|
|
|
||
5402 |
41 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
42 |
00 |
- - Từ các polyeste được định hướng một phần |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
43 |
00 |
- - Từ các polyeste loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
|
|
|
||
5402 |
51 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
52 |
00 |
- - Từ các polyeste |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5402 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác: |
|
|
|
|
|
||
5402 |
61 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5402 |
62 |
00 |
- - Từ các polyeste |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5402 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5403 |
|
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
|
|
||
5403 |
10 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
20 |
00 |
- Sợi dún |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
|
|
|
||
5403 |
31 |
00 |
- - Từ viscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
32 |
00 |
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
33 |
00 |
- - Từ xenlulo axetat |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác: |
|
|
|
|
|
||
5403 |
41 |
00 |
- - Từ viscose rayon |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
42 |
00 |
- - Từ xenlulo axetat |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5403 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5404 |
|
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
5404 |
10 |
00 |
- Sợi monofilament |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5404 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5405 |
00 |
00 |
Sợi momofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5mm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5406 |
|
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5406 |
10 |
00 |
- Sợi filament tổng hợp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5406 |
20 |
00 |
- Sợi filament tái tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5407 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04. |
|
|
|
|
|
||
5407 |
10 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
10 |
11 |
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
10 |
91 |
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
20 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
20 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng: |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
30 |
00 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở chú giải 9 phần XI |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
41 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
41 |
10 |
- - - Vải lưới nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng nh- vật liệu gia cố cho vải không thấm nước |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
44 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
51 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
51 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
52 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
53 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
54 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
61 |
00 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
71 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
71 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
71 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
72 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
73 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
74 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85% được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
81 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
81 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng T |
20 |
15 |
10 |
5 |
|
||
5407 |
81 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
82 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
83 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
84 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
91 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5407 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
92 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
93 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5407 |
94 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
|
|
|
|
|
||
5408 |
10 |
|
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon: |
|
|
|
|
|
||
5408 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5408 |
21 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5408 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
24 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
|
||
5408 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5408 |
31 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5408 |
34 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 55 Xơ, sợi staple nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
5501 |
|
|
Tô (tow) filament tổng hợp |
|
|
|
|
|
||
5501 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ polyamit khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5501 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5501 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5501 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5502 |
00 |
00 |
Tô (tow) filament tái tạo |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5503 |
|
|
Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
|
|
||
5503 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ các polyamit khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5503 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5503 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5503 |
40 |
00 |
- Từ polypropylene |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5503 |
90 00 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
||
5504 |
|
|
Xơ staple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
|
|
||
5504 |
10 |
00 |
- Từ viscose rayon |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5504 |
90 |
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
||
5504 |
90 |
10 |
- - Từ xenlulo axêtat |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5504 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5505 |
|
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
5505 |
10 |
00 |
- Từ xơ tổng hợp |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5505 |
20 |
00 |
- Từ xơ tái tạo |
I |
3 |
3 |
3 |
0 |
||
5506 |
|
|
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
|
|
||
5506 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ các polyamit khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5506 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5506 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5506 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5507 |
00 |
00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5508 |
|
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
|
|
|
|
||
5508 |
10 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5508 |
20 |
00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
11 |
00 |
- - Sợi đơn |
I |
15 |
10 |
5 |
5 |
||
5509 |
12 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
15 |
10 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
21 |
00 |
- - Sợi đơn |
I |
15 |
10 |
10 |
5 |
||
5509 |
22 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
31 |
00 |
- - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
32 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
41 |
00 |
- - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
42 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
51 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái tạo: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
51 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5509 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5509 |
52 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
52 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5509 |
52 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
5509 |
53 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
53 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
53 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
59 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
61 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
61 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5509 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
62 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
62 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
69 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Sợi khác: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
91 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
91 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5509 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5509 |
92 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
92 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5509 |
99 |
10 |
- - - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5509 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5510 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5510 |
11 |
00 |
- - Sợi đơn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5510 |
12 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5510 |
20 |
00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5510 |
30 |
00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5510 |
90 |
00 |
- Sợi khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5511 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
||
5511 |
10 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5511 |
20 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85% |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5511 |
30 |
00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5512 |
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5512 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5512 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5512 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5512 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5512 |
91 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5512 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
|
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5513 |
11 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
13 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
19 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
5513 |
21 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
23 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5513 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
|
||
5513 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
43 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5513 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
|
||
5514 |
11 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
13 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
19 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
5514 |
21 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
23 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
5514 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Đã in : |
|
|
|
|
|
||
5514 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
43 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5514 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
T |
20 |
15 1 |
0 |
5 |
||
5515 |
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Từ xơ staple polyeste: |
|
|
|
|
|
||
5515 |
11 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
12 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
13 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
|
|
||
5515 |
21 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
22 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
|
||
5515 |
91 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
92 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5515 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
|
||
5516 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
12 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
13 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
14 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5516 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
24 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5516 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
34 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
|
|
|
|
|
||
5516 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
44 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5516 |
91 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
92 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
93 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5516 |
94 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 56 Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng 5601 Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt |
|
|
|
|
|
||
5601 |
10 |
00 |
- Băng và gạc vệ sinh, tã thấm và tã lót cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm vệ sinh tương tự, từ mền xơ |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ: |
|
|
|
|
|
||
5601 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5601 |
22 |
|
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5601 |
22 |
10 |
- - - Tô (tow) làm đầu lọc thuốc lá |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5601 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5601 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5601 |
30 |
|
- Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt: |
|
|
|
|
|
||
5601 |
30 |
10 |
- - Xơ vụn polyamit |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5601 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5602 |
|
|
Phớt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép lớp |
|
|
|
|
|
||
5602 |
10 |
00 |
- Phớt xuyên kim và vải khâu đính |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
|
|
|
|
|
||
5602 |
21 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5602 |
21 |
10 |
- - - Có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5602 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5602 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5602 |
29 |
10 |
- - - Có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5602 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5602 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5602 |
90 |
10 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép lớp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5602 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5603 |
|
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bằng sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 25g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
11 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
12 |
|
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
12 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
13 |
|
- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
13 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
14 |
|
- - Trọng lượng trên 150 g/m2: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
14 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5603 |
91 |
00 |
- - Trọng lượng không qúa 25 g/m2 |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
92 |
00 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không qúa 70 g/m2 |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
93 |
00 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không qúa 150 g/m2 |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5603 |
94 |
00 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
I |
15 |
15 |
10 |
5 |
||
5604 |
|
|
Chỉ cao su và chỉ coóc (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
|
|
||
5604 |
10 |
00 |
- Chỉ cao su và chỉ coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5604 |
20 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ các polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác hoặc từ viscose rayon, đã ngâm tẩm hoặc tráng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5604 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5604 |
90 |
10 |
- - Chỉ giả catgut từ tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5604 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5605 |
00 |
00 |
Sợi kim loại hóa, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc nh- bằng kim loại |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5606 |
00 |
00 |
Sợi quấn bọc, sợi dạng dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
|
|
Dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện, có hoặc không ngâm, tẩm, tráng, phủ, hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
|
|
||
5607 |
10 |
00 |
- Từ đay hay các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa: |
|
|
|
|
|
||
5607 |
21 |
00 |
- - Dây xe để buộc, đóng kiện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Từ polyethylen hoặc polypropylene: |
|
|
|
|
|
||
5607 |
41 |
00 |
- - Dây xe để buộc, đóng kiện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5607 |
49 |
10 |
- - - Dây an toàn (bảo hiểm) công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
50 |
|
- Từ xơ tổng hợp khác: |
|
|
|
|
|
||
5607 |
50 |
10 |
- - Sợi coóc cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit và sợi polytetrafluoro ethylene (PTFE) có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5607 |
90 |
00 |
- Từ xơ khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5608 |
|
|
Tấm lưới được thắt gút bằng sợi xe, dây coóc (cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ nguyên liệu dệt |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5608 |
11 |
00 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
I |
10 |
10 |
5 |
5 |
||
5608 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5608 |
19 |
10 |
- - - Lưới bảo hiểm công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5608 |
19 |
20 |
- - - Túi lưới |
I |
15 |
10 |
5 |
5 |
||
5608 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5608 |
90 |
|
- Từ vật liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5608 |
90 |
10 |
- - Lưới bảo hiểm công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5608 |
90 |
20 |
- - Túi lưới |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5608 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5609 |
|
|
Các sản phẩm làm từ sợi, sợi dạng dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
||
5609 |
00 |
10 |
- Sợi lõi bọc xơ cắt ngắn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5609 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
Chương 57 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác 5701 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
|
|
||
5701 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5701 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
5701 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
5701 |
90 |
|
- Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Bằng bông: |
|
|
|
|
|
||
5701 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
5701 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5701 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
5701 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
15 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
|
|
|
|
|
||
5702 |
10 |
00 |
- Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
20 |
00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
32 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
39 |
10 |
- - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
39 |
20 |
- - - Từ xơ đay |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
41 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
42 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
42 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
49 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
49 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
52 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
59 |
10 |
- - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
91 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
92 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
92 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
99 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5702 |
99 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5702 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
|
|
||
5703 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5703 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
20 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
|
|
|
|
||
5703 |
20 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
30 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác: |
|
|
|
|
|
||
5703 |
30 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5703 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5703 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5703 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
5704 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
|
|
||
5704 |
10 |
00 |
- Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2 |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5704 |
90 |
00 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5705 |
|
|
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5705 |
00 |
11 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5705 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5705 |
00 |
91 |
- - Từ xơ đay |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5705 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
Chương 58 Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu |
|
|
|
|
|
||
5801 |
|
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
|
|
|
|
||
5801 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
5801 |
10 |
10 |
- - Vải Melton bọc bóng quần vợt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5801 |
21 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
22 |
00 |
- - Nhung kẻ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
23 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
24 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, không cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
25 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, đã cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
26 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenille) |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ các loại sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5801 |
31 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
32 |
00 |
- - Nhung kẻ |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
33 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
34 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
35 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
36 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenille) |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
90 |
|
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5801 |
90 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5801 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5802 |
|
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5802 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5802 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5802 |
20 |
00 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5802 |
30 |
00 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5803 |
|
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
|
|
|
|
||
5803 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
5803 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5803 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5803 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5803 |
90 |
10 |
- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5803 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5804 |
|
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
|
|
|
|
||
5804 |
10 |
|
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
|
|
|
|
||
5804 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5804 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5804 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Ren dệt máy: |
|
|
|
|
|
||
5804 |
21 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5804 |
29 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5804 |
30 |
00 |
- Ren thủ công |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5805 |
|
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
|
|
||
5805 |
00 |
10 |
- Từ bông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5805 |
00 |
90 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) |
|
|
|
|
|
||
5806 |
10 |
|
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
|
|
|
|
|
||
5806 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
|
||
5806 |
31 |
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
|
||
5806 |
31 |
10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
T |
20 |
20 |
5 |
5 |
||
5806 |
31 |
20 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
31 |
30 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
31 |
40 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
31 |
50 |
- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
5806 |
32 |
10 |
- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi |
T |
20 |
20 |
5 |
5 |
||
5806 |
32 |
20 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
32 |
30 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
5806 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5806 |
40 |
00 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5807 |
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
|
|
|
|
||
5807 |
10 |
00 |
- Dệt thoi |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5807 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5808 |
|
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
|
|
|
|
||
5808 |
10 |
|
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
|
|
|
|
||
5808 |
10 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5808 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5808 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5808 |
90 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5808 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5809 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, nh- các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5810 |
|
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu |
|
|
|
|
|
||
5810 |
10 |
00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
|
|
|
||
5810 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5810 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5810 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
5811 |
00 |
00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 59 Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp 5901 Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
|
|
|
|
|
||
5901 |
10 |
00 |
- Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5901 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5901 |
90 |
10 |
- - Vải can |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5901 |
90 |
20 |
- - Vải bạt đã xử lý để vẽ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5901 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5902 |
|
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon, hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon |
|
|
|
|
|
||
5902 |
10 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
|
|
|
|
||
5902 |
10 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5902 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5902 |
20 |
|
- Từ polyeste: |
|
|
|
|
|
||
5902 |
20 |
10 |
- - Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste và bông |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5902 |
20 |
20 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5902 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5902 |
90 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5902 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5903 |
|
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
|
|
|
||
5903 |
10 |
|
- Với poly (vinyl chloride): |
|
|
|
|
|
||
5903 |
10 |
10 |
- - Vải dựng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5903 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5903 |
20 |
|
- Với polyurethane: |
|
|
|
|
|
||
5903 |
20 |
10 |
- - Vải dựng |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5903 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5903 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5903 |
90 |
10 |
- - Vải bạt nylon |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5903 |
90 |
20 |
- - Vải dựng |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5903 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5904 |
|
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
|
|
|
|
||
5904 |
10 |
00 |
- Vải sơn |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5904 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5904 |
90 |
10 |
- - Với nền từ phớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5904 |
90 |
90 |
- - Với nền từ vải dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5905 |
00 |
00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5906 |
|
|
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
|
|
|
||
5906 |
10 |
00 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20cm |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5906 |
91 |
00 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5906 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5906 |
99 |
10 |
- - - Tấm vải cao su dùng cho bệnh viện |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5906 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
|
|
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự |
|
|
|
|
|
||
5907 |
00 |
10 |
- Các loại vải dệt được ngâm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
20 |
- Bạt in làm phông màn sân khấu, trường quay hoặc loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
30 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
40 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
50 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
60 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng vật liệu khác |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5907 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5908 |
|
|
Các loại bấc dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
|
|
|
|
|
||
5908 |
00 |
10 |
- Bấc; mạng đèn măng xông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5908 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
5909 |
|
|
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót hoặc bọc vỏ cứng, hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
|
|
|
|
|
||
5909 |
00 |
10 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5909 |
00 |
20 |
- ống vải không dệt với lõi plastic dùng để thoát nước |
I |
1 |
1 |
1 |
0 |
||
5909 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5910 |
|
|
Băng tải, băng truyền hoặc băng đai bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép ằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
|
|
|
|
||
5910 |
00 |
10 |
- Băng tải nỉ |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
5910 |
00 |
90 |
- Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
|
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này |
|
|
|
|
|
||
5911 |
10 |
00 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp khác làm từ nhung được ngâm tẩm cao su để bọc các lõi, trục dệt |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
20 |
00 |
- Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt mảng liền hoặc gắn với các cơ cấu nối rắp dùng cho máy chế biến giấy hoặc các loại máy tương tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay fibrô xi măng): |
|
|
|
|
|
||
5911 |
31 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 650g/m2 |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
32 |
00 |
- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
40 |
00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
5911 |
90 |
10 |
- - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
5911 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
|
|
|
Chương 60 Các loại hàng dệt kim hoặc móc 6001 Vải có tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6001 |
10 |
|
- Vải "vòng lông dài": |
|
|
|
|
|
||
6001 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
21 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
22 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
22 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
29 |
|
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
29 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
92 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 mm đến 76,2 mm phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
92 |
11 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
92 |
91 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6001 |
99 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6001 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6002 |
|
|
- Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
|
|
|
||
6002 |
40 |
00 |
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6002 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6003 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
|
|
|
|
||
6003 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6003 |
20 |
00 |
- Từ bông |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6003 |
30 |
00 |
- Từ xơ sợi tổng hợp |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6003 |
40 |
00 |
- Từ xơ sợi tái tạo |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6003 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6004 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
|
|
|
||
6004 |
10 |
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su: |
|
|
|
|
|
||
6004 |
10 |
10 |
- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6004 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6004 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6004 |
90 |
10 |
- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su) |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6004 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
|
|
Vải dệt kim sợi dọc ( kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
|
|
|
|
||
6005 |
10 00 |
|
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6005 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
24 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6005 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
34 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
|
||
6005 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
44 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6005 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
|
|
|
|
||
6006 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6006 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
24 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6006 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
|
|
|
|
|
||
6006 |
31 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm T 20 15 10 5 |
|
|
|
|
|
||
6006 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
32 |
|
- - Đã nhuộm: |
|
|
|
|
|
||
6006 |
32 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
33 |
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau: |
|
|
|
|
|
||
6006 |
33 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
34 |
- - Đã in: |
|
|
|
|
|
|
||
6006 |
34 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
34 |
90 |
- - - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
|
||
6006 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
44 |
00 |
- - Đã in |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6006 |
90 |
00 |
- Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
Chương 61 Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc 6101 áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
|
|
|
|
|
||
6101 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6101 |
20 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6101 |
30 |
00 |
- Từ các loại sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6101 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6102 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
|
|
|
|
|
||
6102 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6102 |
20 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6102 |
30 |
00 |
- Từ các sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6102 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
29 |
90 |
- - - Loại khác I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
6103 |
32 |
00 |
- - Từ bông I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
6103 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
6103 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
6103 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6103 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6103 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao : |
|
|
|
|
|
||
6104 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6104 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Các loại váy và quần váy: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
52 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
59 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
62 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
69 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6104 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6104 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6105 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6105 |
10 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6105 |
20 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6105 |
20 |
10 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6105 |
20 |
20 |
- - Từ sợi tái tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6105 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6105 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6105 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6106 |
|
|
áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6106 |
10 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6106 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6106 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6106 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6106 |
90 |
20 |
- - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6106 |
90 |
90 |
- - Loại khác I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6107 |
|
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Quần lót, quần sịp: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
12 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo I 20 15 5 5 |
|
|
|
|
|
||
6107 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
19 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6107 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6107 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
19 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
19 |
30 |
- - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
32 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
39 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6108 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6108 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
|
|
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6109 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6109 |
10 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
10 |
20 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6109 |
90 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
90 |
20 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
90 |
30 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6109 |
90 |
40 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
|
|
áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6110 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
12 |
00 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
20 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6110 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6110 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6110 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6111 |
|
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6111 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6111 |
10 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
10 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
10 |
30 |
- - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi |
|
|
|
|
|
||
|
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
|
|
||
6111 |
10 |
40 |
- - Các quần áo khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6111 |
20 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
20 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
20 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6111 |
30 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6111 |
30 |
20 |
- - Các bộ quần áo |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6111 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6111 |
90 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
90 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
90 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
20 |
00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
31 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
31 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
31 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
39 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
39 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
41 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
41 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
41 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6112 |
49 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6112 |
49 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6113 |
|
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
|
||
6113 |
00 |
11 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012 |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6113 |
00 |
12 |
- - Quần áo chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6113 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
|
||
6113 |
00 |
21 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 61130022 |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6113 |
00 |
22 |
- - Quần áo chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6113 |
00 |
29 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6114 |
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc |
|
|
|
|
|
||
6114 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6114 |
20 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6114 |
30 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6114 |
30 |
10 |
- - Quần áo chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
6114 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6114 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6114 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6114 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Quần tất, quần áo nịt: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
11 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
11 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
11 |
20 |
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
12 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
12 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
12 |
20 |
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
19 |
11 |
- - - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
19 |
21 |
- - - - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
19 |
29 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
20 |
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
20 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
91 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
91 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
92 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
92 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
92 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
93 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
93 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6115 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6115 |
99 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
99 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6115 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6116 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6116 |
10 |
00 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6116 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6116 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6116 |
93 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6116 |
99 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
|
|
Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của bộ quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo |
|
|
|
|
|
||
6117 |
10 |
|
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
|
|
|
|
|
||
6117 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
10 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
20 |
|
- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: |
|
|
|
|
|
||
6117 |
20 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
80 |
|
- Các loại hàng phụ trợ khác: |
|
|
|
|
|
||
6117 |
80 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6117 |
90 |
00 |
- Các chi tiết |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
Chương 62 Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc 6201 áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
|
|
||
6201 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6201 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6201 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6201 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6201 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6201 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6201 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6201 |
92 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6201 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6201 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6201 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6201 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6202 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ và các loại tương tự: |
|
|
|
|
|
||
6202 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6202 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6202 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6202 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6202 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6202 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6202 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6202 |
92 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6202 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6202 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6202 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6202 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
32 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6203 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : |
|
|
|
|
|
||
6203 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
41 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
42 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
42 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
43 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
43 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6203 |
49 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
49 |
20 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
49 |
30 |
- - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6203 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
32 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
42 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
52 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
62 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6204 |
69 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6204 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6204 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6205 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
|
||
6205 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6205 |
20 |
00 |
- Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6205 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo I |
20 |
15 |
5 |
5 |
|
||
6205 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6205 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6205 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6206 |
|
|
áo choàng ngắn, áo sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
|
||
6206 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6206 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6206 |
30 |
00 |
- Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6206 |
40 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6206 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6206 |
90 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6206 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
11 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
91 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
91 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
91 |
30 |
- - - áo choàng cho những người hành hương |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
6207 |
92 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
92 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6207 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
99 |
11 |
- - - - Đồ bơi hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
99 |
12 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6207 |
99 |
91 |
- - - - Đồ bơi hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
99 |
92 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6207 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6208 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Váy lót và váy lót trong: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6208 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6208 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
91 |
10 |
- - - Quần đùi bó |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
91 |
20 |
- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
6208 |
92 |
10 |
- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
99 |
11 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6208 |
99 |
91 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6208 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6209 |
|
|
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em |
|
|
|
|
|
||
6209 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
|
||
6209 |
10 |
10 |
- - Bộ comlê, quần và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
10 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
10 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6209 |
20 |
10 |
- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
20 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
20 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6209 |
30 |
10 |
- - Bộ Comlê, quần và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
30 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
30 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6209 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6209 |
90 |
10 |
- - Bộ Comlê, quần và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6209 |
90 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6209 |
90 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6209 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
|
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
|
|
|
||
6210 |
10 |
|
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
10 |
11 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái : |
|
|
|
|
|
||
6210 |
10 |
91 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
20 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
20 |
11 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
20 |
91 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
30 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
30 |
11 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
30 |
91 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
40 |
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
|
||
6210 |
40 |
10 |
- - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6210 |
50 |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái : |
|
|
|
|
|
||
6210 |
50 |
10 |
- - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6210 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Quần áo bơi : |
|
|
|
|
|
||
6211 |
11 |
00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
12 |
00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
20 |
|
- Bộ quần áo trượt tuyết: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
20 |
11 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6211 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
20 |
21 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6211 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6211 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6211 |
33 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
6211 |
33 |
10 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
6211 |
33 |
20 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
39 |
10 |
- - - Chống cháy |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
6211 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6211 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
42 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
43 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
||
6211 |
43 |
10 |
- - - áo choàng cho phẫu thuật |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
43 |
20 |
- - - áo choàng không tay trong lễ cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
43 |
30 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6211 |
49 |
10 |
- - - áo choàng không tay trong lễ cầu nguyện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6211 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
|
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
||
6212 |
10 |
|
- Xu chiêng: |
|
|
|
|
|
||
6212 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
10 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
20 |
|
- Gen và quần gen: |
|
|
|
|
|
||
6212 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6212 |
20 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6212 |
30 |
|
- Coóc xê nịt bụng: |
|
|
|
|
|
||
6212 |
30 |
10 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
30 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6212 |
90 |
10 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6212 |
90 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6213 |
|
|
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông |
|
|
|
|
|
||
6213 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6213 |
20 |
00 |
- Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6213 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6214 |
|
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoạc không được làm từ dệt kim hoặc móc vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
||
6214 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6214 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6214 |
30 |
00 |
- Từ sợi tổng hợp |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6214 |
40 |
00 |
- Từ sợi tái tạo |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6214 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6215 |
|
|
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt |
|
|
|
|
|
||
6215 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6215 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6215 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6215 |
90 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6215 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6216 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
|
|
|
|
||
6216 |
00 |
10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6216 |
00 |
91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6216 |
00 |
92 |
- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10 |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6216 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6217 |
|
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
|
|
|
|
||
6217 |
10 |
|
- Phụ kiện may mặc: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
||
6217 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho nam giới |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6217 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6217 |
10 |
20 |
- - Đệm vai |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6217 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6217 |
90 |
00 |
- Các chi tiết của quần áo |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
Chương 63 Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
I. Các mặt hàng may sẵn hoàn thiện khác |
|
|
|
|
|
||
6301 |
|
|
Chăn và tấm đắp du lịch |
|
|
|
|
|
||
6301 |
10 |
00 |
- Chăn điện |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6301 |
20 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và tấm đắp du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6301 |
30 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6301 |
40 |
|
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
|
||
6301 |
40 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6301 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6301 |
90 |
|
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
|
|
|
|
||
6301 |
90 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6301 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
|
|
|
|
||
6302 |
10 |
00 |
- Khăn trải giừơng, dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Khăn trải giừơng khác, đã in: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
22 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
22 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
- |
|
|
Khăn trải giừơng khác : |
|
|
|
|
|
||
6302 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
40 |
00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
51 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
52 |
00 |
- - Từ lanh |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
53 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
53 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
53 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
59 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
60 |
00 |
- Khăn trong phòng vệ sinh, khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6302 |
92 |
00 |
- - Từ lanh |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
93 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6302 |
93 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6302 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
|
|
||
6303 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6303 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6303 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6303 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6303 |
92 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6303 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Các bộ khăn phủ giừơng: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
11 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6304 |
19 |
20 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6304 |
19 |
90 |
- - - Từ loại nguyên liệu dệt khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
91 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
92 |
|
- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
92 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
92 |
20 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
92 |
30 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng dưới 750g/m2 |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
93 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt kim khác, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
|
|
||
6304 |
99 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6304 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
|
|
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng |
|
|
|
|
|
||
6305 |
10 |
|
- Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm 53.03: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
10 |
10 |
- - Mới |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
10 |
20 |
- - Đã sử dụng |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
20 |
10 |
- - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
32 |
|
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
32 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
32 |
90 |
- - - Loại khác I 20 15 10 5 |
|
|
|
|
|
||
6305 |
33 |
|
- - Từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
33 |
10 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
33 |
20 |
- - - Bằng sợi dệt dạng dải và tương tự |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
39 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
39 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.04: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
90 |
11 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05: |
|
|
|
|
|
||
6305 |
90 |
81 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
90 |
89 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6305 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6306 |
|
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
11 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc nhóm 53.05 |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Tăng: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
22 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Buồm cho tàu thuyền : |
|
|
|
|
|
||
6306 |
31 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Đệm hơi: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
41 |
00 |
- - Từ sợi bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
49 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
- Loại khác : |
|
|
|
|
|
||
6306 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
||
6306 |
99 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6306 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
|
|
Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả mẫu cắt may |
|
|
|
|
|
||
6307 |
10 |
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
|
|
|
|
||
6307 |
10 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
10 |
20 |
- - Từ phớt |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
20 |
|
- áo cứu sinh và đai cứu sinh: |
|
|
|
|
|
||
6307 |
20 |
10 |
- - áo cứu sinh |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
6307 |
20 |
20 |
- - Đai cứu sinh |
I |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
6307 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6307 |
90 |
10 |
- - Đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp |
I |
5 |
5 |
5 |
0 |
||
6307 |
90 |
20 |
- - Mặt nạ dùng trong phẫu thuật |
I |
5 |
5 |
5 |
5 |
||
6307 |
90 |
30 |
- - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
90 |
40 |
- - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
90 |
50 |
- - Mẫu cắt may |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
6307 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
II - Bộ vải kèm chỉ trang trí |
|
|
|
|
|
||
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
I |
20 |
15 |
5 |
5 |
||
|
|
|
III - Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng; vải vụn |
|
|
|
|
|
||
6309 |
00 |
00 |
Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6310 |
|
|
Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp dạng đoạn, mảnh đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp |
|
|
|
|
|
||
6310 |
10 |
|
- Đã được phân loại: |
|
|
|
|
|
||
6310 |
10 |
10 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6310 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6310 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
6310 |
90 |
10 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
6310 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
T |
20 |
15 |
10 |
5 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||