Công văn 97/BNN-KH năm 2013 phân bổ chi tiết kế hoạch vốn trái phiếu Chính phủ năm 2013 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 97/BNN-KH |
Ngày ban hành | 09/01/2013 |
Ngày có hiệu lực | 09/01/2013 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Cao Đức Phát |
Lĩnh vực | Tiền tệ - Ngân hàng,Bộ máy hành chính |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:
97/BNN-KH |
Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2013 |
Kính gửi: |
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư; |
Căn cứ quyết định số 2086/QĐ-TTg ngày 27/12/2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch vốn trái phiếu Chính phủ năm 2013;
Căn cứ quyết định số 1808/QĐ-BKHĐT ngày 27/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc giao chi tiết kế hoạch vốn trái phiếu Chính phủ năm 2013;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phân bổ chi tiết kế hoạch vốn trái phiếu Chính phủ năm 2013 cho các chủ đầu tư như phụ lục kèm theo.
Kính đề nghị Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Kho bạc nhà nước Trung ương xem xét, sớm thông báo vốn cho các chủ đầu tư thực hiện./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
PHÂN BỔ KẾ HOẠCH VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ NĂM 2013
(Kèm theo văn bản số 97 /BNN-KH ngày 09/01/2013 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn)
Đơn vị: Triệu đồng
TT |
Danh mục dự án |
Địa điểm XD |
Địa điểm kho bạc |
Năng lực thiết kế |
Thời gian KC-HT |
Quyết định đầu tư quy định tại NQ 881/2010/NQ-UBTVQH12 hoặc Quyết định đầu tư ban đầu |
Quyết định đầu tư điều chỉnh |
Kế hoạch vốn TPCP đã được giao |
Phân bổ kế hoạch năm 2013 |
Ghi chú |
||||||
Số QĐ; ngày, tháng, năm ban hành |
TMĐT |
Trong đó: TPCP |
Số QĐ; ngày, tháng, năm ban hành |
TMĐT |
Trong đó: TPCP |
Giai đoạn 2012-2015 |
Trong đó: Kế hoạch năm 2012 |
Tổng số |
Trong đó: Thu hồi các khoản ứng trước |
|||||||
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.700.000 |
1.201.280 |
|
I |
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012 |
|
|
|
|
|
227.960 |
142.000 |
65.460 |
|
|
|||||
1 |
Hồ Ka La |
L.Đồng |
L.Đồng |
T' 2026 |
2004-12 |
2921 4/10/07 |
150.245 |
117.886 |
2747 01/11/12 |
174.561 |
131.932 |
26.000 |
12.000 |
10.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79.510 |
|
|
|
|
|
|
TT Đầu tư và KTCT thủy lợi Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.422 |
26.000 |
12.000 |
10.000 |
|
|
2 |
Hồ Ea M'La |
G.Lai |
G.Lai |
T' 5150 |
2004-12 |
1983 15/07/09 |
723.993 |
498.595 |
1983 15/07/09 |
723.993 |
498.595 |
58.000 |
42.000 |
16.000 |
|
|
3 |
Hồ Trọng |
H.Bình |
H.Bình |
T' 1010 |
2008-12 |
2966 12/10/06 |
109.353 |
89.998 |
2602 28/140/11 |
208.073 |
172.960 |
44.460 |
30.000 |
14.460 |
|
|
|
Ban QLDA XDCB ngành NN&PTNT Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.460 |
11.760 |
|
|
|
UBND huyện Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.540 |
2.700 |
|
|
4 |
Hồ Suối Mỡ |
B.Giang |
|
T' 520 |
2009-12 |
2876 22/09/08 |
110.725 |
106.728 |
1867 02/7/09 |
110.725 |
106.728 |
38.500 |
18.000 |
4.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 1 |
|
SGD. KBTW |
|
|
|
88.315 |
88.315 |
|
88.315 |
88.315 |
37.500 |
17.000 |
4.000 |
|
|
|
UBND huyện Lục Nam |
|
B.Giang |
|
|
|
22.410 |
18.414 |
|
22.410 |
18.414 |
1.000 |
1.000 |
|
|
|
5 |
Hồ Đá Mài - Tân Kim |
Q.Trị |
Q.Trị |
T' 1310 |
2009-12 |
917 31/03/09 |
189.220 |
189.220 |
917 31/03/09 |
189.220 |
189.220 |
61.000 |
40.000 |
21.000 |
|
|
II |
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2013 |
|
|
|
|
1.810.244 |
672.681 |
965.160 |
217.000 |
|
||||||
1 |
Hồ Đắk Lông Thượng |
L.Đồng |
L.Đồng |
T' 3689 CL |
2008-13 |
2150 03/08/09 |
371.801 |
371.801 |
947 09/5/11 |
372.296 |
372.296 |
67.700 |
32.450 |
39.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
127.981 |
127.981 |
|
7.700 |
|
|
|
|
TT Quản lý đầu tư và KTCTTL - Sở NN&PTNT Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
244.315 |
244.315 |
|
24.750 |
39.000 |
|
|
2 |
Hồ Ia Suop Thượng |
Đ.Lắk |
Đ.Lắk |
T' 8000 |
1999-13 |
3501 16/11/06 |
611.877 |
351.531 |
3045 26/10/09 1994 29/8/11 |
853.270 |
695.213 |
85.000 |
62.000 |
23.000 |
|
|
3 |
Công trình sau thủy điện sông Hinh |
P.Yên |
P.Yên |
T' 4100 |
2008-13 |
1843 27/06/07 |
246.328 |
196.659 |
2050 6/9/11 |
274.744 |
269.200 |
80.000 |
35.000 |
45.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
219.200 |
219.200 |
40.000 |
24.200 |
15.000 |
|
|
|
UBND huyện Sông Hinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
50.000 |
40.000 |
10.000 |
10.000 |
|
|
|
UBND huyện Tây Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
20.000 |
|
|
4 |
Hồ Sông Sào |
N.An |
N.An |
T'2285 |
1999-13 |
2911 05/10/06 |
311.625 |
274.625 |
201 25/01/10 |
435.183 |
431.213 |
114.000 |
41.000 |
73.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 4 |
|
|
|
|
|
|
251.415 |
|
252.415 |
252.415 |
|
|
|
|
|
|
Xí nghiệp TL Nghĩa Đàn- Sở NN&PTNT Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
23.210 |
|
182.768 |
178.798 |
114.000 |
41.000 |
73.000 |
|
|
5 |
Hồ Thác Chuối |
Q.Bình |
Q.Bình |
T' 1.000 |
2009-13 |
498 27/02/09 |
236.264 |
236.264 |
2631 28/10/11 |
367.006 |
367.006 |
146.000 |
90.000 |
56.000 |
40.000 |
|
6 |
Hồ Nậm Ngam - Pu Nhí |
Đ.Biên |
|
T'1200 |
2009-13 |
1162 24/04/09 |
332.200 |
332.200 |
2629 28/10/11 |
499.325 |
499.325 |
308.784 |
82.960 |
146.000 |
20.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 1 |
|
SGD. KBTW |
|
|
|
|
|
|
225.186 |
225.186 |
|
57.960 |
71.000 |
|
|
|
Sở NN& PTNT Điện Biên |
|
Đ.Biên |
|
|
|
|
|
|
274.159 |
274.159 |
|
25.000 |
75.000 |
20.000 |
|
7 |
HTTL Đá Hàn |
H.Tĩnh |
H.Tĩnh |
T' 2700 |
2009-13 |
3268 24/10/08 |
334.287 |
334.287 |
385 10/02/10 |
432.199 |
432.199 |
258.000 |
66.878 |
124.000 |
65.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
332.010 |
332.010 |
|
63.210 |
94.000 |
65.000 |
|
|
Ban QLDA huyện Hương Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
97.031 |
97.031 |
|
3.668 |
30.000 |
|
|
8 |
Kênh nối sông Tiền - sông Hậu |
ĐT-VL |
|
Tưới, tiêu, thoát lũ |
2009-13 |
|
708.048 |
708.048 |
|
708.048 |
708.048 |
166.500 |
31.000 |
120.000 |
|
|
8.1 |
- Kênh Mương Khai |
ĐT |
|
Tưới, tiêu, thoát lũ |
2009-13 |
589 09/03/09 |
124.555 |
124.555 |
589 09/03/09 |
124.555 |
124.555 |
60.000 |
4.500 |
53.500 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
V.Long |
|
|
|
|
|
|
58.416 |
58.416 |
34.000 |
1.000 |
10.000 |
|
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
|
|
|
66.139 |
66.139 |
26.000 |
3.500 |
43.500 |
|
|
8.2 |
- Kênh Cần Thơ - Huyện Hàm |
ĐT-VL |
|
Tưới, tiêu, thoát lũ |
2009-13 |
565 05/03/09 |
137.752 |
137.752 |
565 05/03/09 |
137.752 |
137.752 |
73.000 |
6.100 |
64.500 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
V.Long |
|
|
|
|
|
|
66.822 |
66.822 |
42.000 |
1.600 |
33.500 |
|
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
|
|
|
58.371 |
58.371 |
27.000 |
1.500 |
30.000 |
|
|
|
Tỉnh Vĩnh Long |
|
V.Long |
|
|
|
|
|
|
12.559 |
12.559 |
4.000 |
3.000 |
1.000 |
|
|
8.3 |
- Kênh Nha Mân - Tư Tải |
ĐT |
|
Tưới, tiêu, thoát lũ |
2009-13 |
592 09/03/09 |
102.388 |
102.388 |
592 09/03/09 |
102.388 |
102.388 |
33.500 |
14.500 |
2.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
V.Long |
|
|
|
|
|
|
53.866 |
53.866 |
31.000 |
6.500 |
1.500 |
|
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
|
|
|
48.522 |
48.522 |
2.500 |
8.000 |
500 |
|
|
9 |
Kênh Trà sư-Tri Tôn |
A.Giang |
A.Giang |
Ngăn lũ |
2001-13 |
4109 25/12/08 |
474.529 |
474.529 |
4109 25/12/08 |
474.529 |
474.529 |
150.000 |
12.770 |
120.000 |
|
|
|
Ban QLĐT &XDTL 10 |
|
|
|
|
|
189.126 |
189.126 |
|
199.117 |
199.117 |
|
5.100 |
45.000 |
|
|
|
Sở NN & PTNT An Giang |
|
|
|
|
|
213.893 |
213.893 |
|
213.893 |
213.893 |
|
1.700 |
70.300 |
|
|
|
T.tâm Phát triển quỹ đất AG |
|
|
|
|
|
71.510 |
71.510 |
|
71.510 |
71.510 |
|
5.970 |
4.700 |
|
|
10 |
Nạo vét kênh S52 |
N.Định |
N.Định |
Ti 1000ha |
2009-13 |
815 23/03/09 |
27.044 |
27.044 |
245 17/02/11 |
66.863 |
66.863 |
30.000 |
20.000 |
10.000 |
|
|
11 |
Nâng cấp hệ thống thủy lợi An Kim Hải |
H.P- H.D |
|
CN 13370, Ti 20833 |
2009-13 |
4062 24/12/07 |
119.981 |
119.981 |
2981 21/10/09 |
216.933 |
216.933 |
81.660 |
37.900 |
36.660 |
|
|
|
Ban QLĐTXDTL 2 |
|
H.Dương |
|
|
|
65.743 |
65.743 |
|
83.222 |
83.222 |
|
7.900 |
10.660 |
|
|
|
Sở NN&PTNT Hải Dương |
|
H.Dương |
|
|
|
19.238 |
19.238 |
|
69.701 |
69.701 |
|
15.000 |
13.000 |
|
|
|
Công ty KTCTTL An Hải |
|
H.Phòng |
|
|
|
34.239 |
34.239 |
|
64.010 |
64.010 |
|
15.000 |
13.000 |
|
|
12 |
SCNC trạm bơm Tiên Kiều |
H.Dương |
H.Dương |
Ti 4200, T 750 |
2009-13 |
3426 31/10/08 |
118.744 |
118.744 |
421 25/02/10 |
151.093 |
151.093 |
57.500 |
20.000 |
37.500 |
26.000 |
|
13 |
Trạm bơm Thượng Đồng |
H.Phòng |
H.Phòng |
Ti 2580ha |
2009-13 |
4031 17/12/08 |
138.368 |
138.368 |
2353 6/10/11 |
150.389 |
150.389 |
56.000 |
28.000 |
26.000 |
25.000 |
|
|
Ban QLĐTXDTL 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
79.743 |
79.743 |
28.000 |
13.000 |
13.000 |
12.000 |
|
|
Sở NN&PTNT Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.646 |
70.646 |
28.000 |
15.000 |
13.000 |
13.000 |
|
14 |
Trạm bơm Vạn An |
|
|
Ti 3757 |
2009-13 |
4085 25/12/07 |
109.920 |
109.920 |
759 09/4/12 |
149.561 |
149.561 |
49.500 |
37.723 |
24.500 |
6.000 |
|
|
Ban QLĐTXDTL 2 |
H.Dương |
H.Dương |
|
|
|
78.316 |
78.316 |
|
109.293 |
88.532 |
42.500 |
35.223 |
20.000 |
6.000 |
|
|
Sở NN&PTNT Bắc Ninh |
B.Ninh |
B.Ninh |
|
|
|
31.604 |
31.604 |
|
40.268 |
40.268 |
7.000 |
2.500 |
4.500 |
|
|
15 |
SCNC hồ Vực Nồi |
Q.Bình |
Q.Bình |
T'928 |
2010-13 |
2070 02/8/10 |
107.901 |
107.901 |
2070 02/8/10 |
107.901 |
107.901 |
75.600 |
35.000 |
40.500 |
15.000 |
|
16 |
Nạo vét sông Sắt (đoạn tại Nam Định) |
N.Định |
N.Định |
Ti 17.850 |
2009-13 |
3963 14/12/07 |
111.594 |
111.594 |
2608 16/09/09 |
178.881 |
178.881 |
84.000 |
40.000 |
44.000 |
20.000 |
|
III |
Danh mục dự án hoàn thành sau năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
13.414.782 |
2.496.160 |
4.278.280 |
984.280 |
|
||||
1 |
Hồ Cửa Đạt |
|
|
|
|
|
9.160.959 |
7.245.607 |
|
9.148.932 |
7.233.580 |
2.092.000 |
710.000 |
760.000 |
80.000 |
|
1.1 |
Hồ Cửa Đạt (hợp phần đầu mối) |
T.Hóa |
T.Hóa |
T' 86862 |
2004-12 |
3626 16/11/07 |
4.845.607 |
4.845.607 |
2513 16/10/12 |
4.833.580 |
4.833.580 |
|
560.000 |
500.000 |
80.000 |
|
1.2 |
Hồ Cửa Đạt (Hợp phần Hệ thống kênh Bắc sông Chu-Nam |
T.Hóa |
T.Hóa |
T' 86862 |
2011-16 |
0423 25/02/10 |
4.315.352 |
2.400.000 |
0423 25/02/10 |
4.315.352 |
2.400.000 |
|
150.000 |
260.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120.000 |
150.000 |
|
|
|
Sở NN&PTNT Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
60.000 |
|
|
|
Ban đền bù, GPMB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
|
2 |
Hồ Định Bình |
B.Định |
B.Định |
T' 15915 |
2003-17 |
3842 04/12/08 |
2.296.973 |
2.296.973 |
2454 19/10/11 |
2.567.282 |
2.452.003 |
1.119.000 |
126.740 |
390.000 |
170.000 |
|
|
Hợp phần đầu mối (Ban QLĐT&XDTL 6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
963.964 |
928.897 |
|
25.000 |
20.000 |
|
|
|
Hợp phần tưới Văn Phong (Ban QLDA HT kênh Văn Phong) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.021.789 |
941.789 |
|
51.740 |
225.000 |
125.000 |
|
|
Hợp phần tưới Văn Phong (Ban QLĐT&XDTL 6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
581.317 |
581.317 |
|
50.000 |
145.000 |
45.000 |
|
3 |
HTTL Sông Ray |
BR-VT |
BR-VT |
T' 9150 |
2006-15 |
4183 30/12/08 |
2.625.578 |
1.576.917 |
4183 30/12/08 |
2.625.578 |
1.576.917 |
777.000 |
95.000 |
220.000 |
120.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 9 |
|
|
|
|
|
640.301 |
640.301 |
|
640.301 |
640.301 |
|
25.000 |
17.000 |
17.000 |
|
|
Ban QLDATL- Sở NN& PTNT Bà Rịa- Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
1.985.277 |
936.616 |
|
1.985.277 |
936.616 |
|
70.000 |
203.000 |
103.000 |
|
4 |
Hồ Tả Trạch |
TT.Huế |
TT.Huế |
T' 25.900 |
2005-15 |
876 21/03/08 |
2.659.264 |
2.659.264 |
416 24/02/10 |
3.490.887 |
3.490.887 |
1.598.000 |
500.000 |
400.000 |
50.000 |
|
5 |
Hồ Nước Trong |
Q.Ngãi |
Q.Ngãi |
TN 52000 |
2006-14 |
2452 21/09/05 |
1.642.000 |
1.250.000 |
2452 21/09/05 |
1.642.000 |
1.250.000 |
456.000 |
70.000 |
190.000 |
50.000 |
|
6 |
Hồ chứa nước Krông Buk Hạ |
Đ.Lắk |
Đ.Lắk |
T 11400 |
2006-16 |
1129 20/4/09 |
1.630.081 |
1.076.406 |
1129 20/4/09 |
1.630.081 |
1.076.406 |
561.000 |
70.710 |
122.000 |
40.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 8 |
|
|
|
|
|
1.586.714 |
1.033.039 |
|
1.586.714 |
1.033.039 |
|
70.000 |
120.500 |
40.000 |
|
|
Ban QLDATL- Sở NN&PTNT Đăk Lăk |
|
|
|
|
|
43.367 |
43.367 |
|
43.367 |
43.367 |
|
710 |
1.500 |
|
|
7 |
Hồ Tà Rục |
K.Hòa |
K.Hòa |
T' 2510 |
2009-15 |
1055 16/04/07 |
409.503 |
307.683 |
2731 28/09/09 |
667.398 |
493.714 |
369.000 |
40.000 |
140.000 |
40.000 |
|
8 |
Trạm bơm Ngoại Độ 2 |
H.Nội |
H.Nội |
Ti 9220 |
2009-14 |
4201 28/12/07 |
197.208 |
197.208 |
3034 11/11/10 |
313.101 |
313.101 |
244.782 |
50.000 |
100.000 |
48.000 |
|
9 |
Hoàn thiện dự án Bảo Định GĐ 2 |
TG-LA |
|
T', Ti. NM |
2009-16 |
597 10/03/09 |
981.947 |
981.947 |
597 10/03/09 |
981.947 |
981.947 |
816.000 |
49.880 |
140.000 |
30.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
T.Giang |
|
|
|
511.722 |
511.722 |
|
511.722 |
511.722 |
380.000 |
43.180 |
85.000 |
30.000 |
|
|
Tỉnh Tiền Giang |
|
T.Giang |
|
|
|
341.189 |
341.189 |
|
341.189 |
341.189 |
332.000 |
5.000 |
30.000 |
|
|
|
Tỉnh Long An |
|
L.An |
|
|
|
129.036 |
129.036 |
|
129.036 |
129.036 |
104.000 |
1.700 |
25.000 |
|
|
10 |
Kênh Đồng Tiến - Lagrange |
ĐT-LA |
|
Thoát lũ |
2009-15 |
591 09/03/09 |
575.002 |
575.002 |
591 09/03/09 |
575.002 |
575.002 |
386.000 |
30.000 |
120.000 |
10.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
424.448 |
424.448 |
|
424.448 |
424.448 |
268.000 |
24.500 |
50.000 |
10.000 |
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
69.294 |
69.294 |
|
69.294 |
69.294 |
61.000 |
500 |
40.000 |
|
|
|
Tỉnh Long An |
|
L.An |
|
|
|
81.260 |
81.260 |
|
81.260 |
81.260 |
57.000 |
5.000 |
30.000 |
|
|
11 |
Kênh An Phong - Mỹ Hòa - Bắc Đông |
ĐT-LA- TG |
|
T', Ti. NM |
2009-15 |
590 09/03/09 |
642.565 |
642.565 |
590 09/03/09 |
642.565 |
642.565 |
444.000 |
41.050 |
150.000 |
20.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
422.986 |
422.986 |
|
422.986 |
422.986 |
282.000 |
37.000 |
60.000 |
20.000 |
|
|
Tỉnh Tiền Giang |
|
T.Giang |
|
|
|
4.346 |
4.346 |
|
4.346 |
4.346 |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
|
Đ.Tháp |
|
|
|
131.248 |
131.248 |
|
131.248 |
131.248 |
101.000 |
1.500 |
70.000 |
|
|
|
Tỉnh Long An |
|
L.An |
|
|
|
83.985 |
83.985 |
|
83.985 |
83.985 |
61.000 |
2.550 |
20.000 |
|
|
12 |
Nâng cấp, mở rộng cống Nam Đàn |
N.An |
N.An |
T' 32000 |
2009-15 |
3060 07/10/08 |
323.020 |
323.020 |
400 22/02/10 |
536.712 |
536.712 |
255.000 |
30.000 |
96.280 |
51.280 |
|
13 |
Hồ Bản Mòng |
S.La |
|
T' 13000 |
2010-15 |
1387 14/05/09 |
395.364 |
365.364 |
1387 14/05/09 |
395.364 |
365.364 |
334.000 |
32.000 |
100.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 1 |
|
SGD. KBTW |
|
|
|
303.000 |
303.000 |
|
303.000 |
303.000 |
254.000 |
23.000 |
70.000 |
|
|
|
UBND Thành phố Sơn La |
|
S.La |
|
|
|
92.364 |
92.364 |
|
92.364 |
62.364 |
80.000 |
9.000 |
30.000 |
|
|
14 |
Hồ Bản Mồng |
N.An |
N.An |
T'30600 |
2010-17 |
1478 26/5/09 |
4.455.268 |
3.744.699 |
1478 26/5/09 |
4.455.268 |
3.744.699 |
390.000 |
41.000 |
130.000 |
85.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 4 |
|
|
|
|
|
2.146.474 |
2.146.474 |
|
2.146.474 |
2.146.474 |
300.000 |
11.000 |
45.000 |
40.000 |
|
|
Sở NN&PTNT Nghệ An (Kênh +TB Sông Hiếu) |
|
|
|
|
|
738.145 |
738.145 |
|
738.145 |
738.145 |
80.000 |
20.000 |
40.000 |
20.000 |
|
|
Ban QLDA hợp phần bồi thường GPMB |
|
|
|
|
|
1.570.649 |
860.080 |
|
1.570.649 |
860.080 |
10.000 |
10.000 |
45.000 |
25.000 |
|
15 |
Dự án JAMơ |
G.Lai |
G.Lai |
T' 12500 |
2008-17 |
2954 27/10/05 |
1.263.588 |
1.151.645 |
3515 09/12/09 2147 06/9/12 |
1.224.312 |
1.151.645 |
231.000 |
51.300 |
90.000 |
30.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 8 |
|
|
|
|
|
|
839.916 |
|
839.916 |
839.916 |
|
50.000 |
90.000 |
30.000 |
|
|
Sở NN&PTNT Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
191.774 |
|
253.032 |
191.774 |
|
1.300 |
|
|
|
|
Sở NN&PTNT Đăk Lăk |
|
|
|
|
|
|
119.955 |
|
131.364 |
119.955 |
|
|
|
|
|
16 |
Hệ thống tiêu úng Đông Sơn |
T.Hóa |
T.Hóa |
Ti 13356 |
2009-16 |
1119 23/4/07 |
362.909 |
362.909 |
396 11/02/10 |
733.686 |
733.686 |
180.000 |
35.500 |
50.000 |
20.000 |
|
17 |
Hồ Thuỷ Yên, Thuỷ Cam |
TT.Huế |
TT.Huế |
T' 1270, CN |
2009-16 |
2710 03/9/08 |
420.775 |
420.775 |
409 23/02/10 |
654.043 |
654.043 |
250.000 |
50.000 |
50.000 |
|
|
18 |
HTCT phân ranh mặn ngọt tỉnh Sóc Trăng - Bạc Liêu |
BL-ST |
|
Chuyển đổi SX |
2009-16 |
4110 25/12/08 |
664.835 |
664.835 |
1731 23/06/10 |
664.835 |
664.835 |
463.000 |
60.700 |
160.000 |
30.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
B.Liêu |
|
|
|
|
|
|
608.931 |
608.931 |
435.000 |
60.660 |
140.000 |
30.000 |
|
|
Tỉnh Sóc Trăng |
|
S.Trăng |
|
|
|
|
|
|
4.506 |
4.506 |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bạc Liêu |
|
B.Liêu |
|
|
|
|
|
|
51.398 |
51.398 |
28.000 |
40 |
20.000 |
|
|
19 |
HTTL Tà Pao |
B. Thuận |
B. Thuận |
T' 20340 |
2009-17 |
2241 25/7/08 |
2.128.663 |
2.128.663 |
2241 25/7/08 |
2.128.663 |
2.128.663 |
410.000 |
74.280 |
115.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 7 |
|
|
|
|
|
529.936 |
529.936 |
|
529.936 |
529.936 |
380.000 |
74.280 |
110.000 |
|
|
|
Sở NN&PTNT Bình Thuận |
|
|
|
|
|
1.598.727 |
1.598.727 |
|
1.598.727 |
1.598.727 |
30.000 |
|
5.000 |
|
|
20 |
HTTL Tân Mỹ |
N.Thuận |
N.Thuận |
T'600 ha |
2009-17 |
4223 31/12/07 |
2.661.100 |
2.661.100 |
169 20/01/10 |
3.693.925 |
3.693.925 |
230.000 |
30.000 |
100.000 |
30.000 |
|
|
Ban QLĐT&XDTL 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.073.852 |
3.073.852 |
160.000 |
20.000 |
70.000 |
20.000 |
|
|
Ban QLDANN- Sở NN& PTNT Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
620.073 |
620.073 |
70.000 |
10.000 |
30.000 |
10.000 |
|
21 |
Hồ chứa nước Krông Pách Thượng |
Đ.Lắk |
Đ.Lắk |
T' 14000 |
2010-17 |
1394 15/05/09 |
2.993.684 |
2.481.925 |
1394 15/05/09 |
2.993.684 |
2.481.925 |
300.000 |
58.000 |
140.000 |
60.000 |
|
22 |
Hệ thống thủy lợi Bắc Bến Tre |
B.Tre |
B.Tre |
T', Ti. NM |
2011-17 |
824 02/04/10 |
2.123.601 |
2.123.601 |
824 02/04/10 |
2.123.601 |
2.123.601 |
600.000 |
65.000 |
200.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 10 |
|
|
|
|
|
1.006.115 |
1.006.115 |
|
1.006.115 |
1.006.115 |
490.000 |
35.000 |
100.000 |
|
|
|
Tỉnh Bến Tre |
|
|
|
|
|
1.117.486 |
1.117.486 |
|
1.117.486 |
1.117.486 |
110.000 |
30.000 |
100.000 |
|
|
23 |
Sửa chữa nâng cấp đầu mối 5 trạm bơm lớn HTTL Bắc Nam Hà |
N.Định |
N.Định |
T 78500, Ti 100260 |
2009-14 |
714 06/3/08 |
286.016 |
286.016 |
714 06/3/08 2300 24/9/12 |
286.016 |
286.016 |
200.000 |
40.000 |
60.000 |
|
|
24 |
Nạo vét, cải tạo lòng dẫn sông Đáy |
Hà Nội |
Hà Nội |
T, Ti 36,24 m3/s |
2009-14 |
3740 27/11/08 |
349.038 |
349.038 |
3740 27/11/08 |
349.038 |
349.038 |
274.000 |
55.000 |
125.000 |
|
|
25 |
Sửa chữa nâng cấp cống Báo Đáp |
H.Dương |
H.Dương |
Lấy sa, ATCT |
2009-13 |
4115 26/12/07 |
80.294 |
80.294 |
216 26/01/10 |
157.947 |
157.947 |
118.000 |
45.000 |
60.000 |
20.000 |
|
26 |
Hồ Đồng Mỏ |
V.Phóc |
V.Phúc |
T' 513, cấp NSH |
2009-14 |
38 07/01/08 |
166.914 |
166.914 |
3189 04/11/09 |
382.070 |
382.070 |
317.000 |
45.000 |
70.000 |
|
|
IV |
Danh mục các dự án giãn, hoãn tiến độ thực hiện, bố trí vốn để thanh toán khối lượng đã thực hiện và đến điểm dừng kỹ thuật hợp lý |
|
|
|
1.846.000 |
191.762 |
391.100 |
|
|
|||||||
1 |
Công trình Thủy lợi Ngàn Trươi - Cẩm Trang |
H.Tĩnh |
H.Tĩnh |
T' 32585, CN |
2009-17 |
2919 24/9/08 |
1.938.382 |
1.938.382 |
1493 22/6/12 |
4.430.015 |
4.430.015 |
1.585.000 |
162.790 |
350.000 |
|
|
|
Hợp phần Công trình đầu mối (Ban QLĐT&XDTL 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.050.000 |
3.050.000 |
1.045.000 |
116.790 |
250.000 |
|
|
|
Hợp phần Hệ thống kênh (Ban QLDA bồi thường hỗ trợ TĐC và XD HT kênh mương) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.380.015 |
1.380.015 |
540.000 |
46.000 |
100.000 |
|
|
2 |
Cống Đò Điểm và HT kênh trục sông Nghèn |
H.Tĩnh |
H.Tĩnh |
NM+T6671 |
2003-17 |
2906 13/10/09 |
970.580 |
970.580 |
1231 9/6/11 |
1.277.053 |
1.277.053 |
211.000 |
26.000 |
30.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 4 |
|
|
|
|
|
175.344 |
175.344 |
|
156.184 |
156.184 |
1.000 |
|
|
|
|
|
Sở NN&PTNT Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
795.236 |
795.236 |
|
814.396 |
814.396 |
210.000 |
26.000 |
30.000 |
|
|
3 |
Công trình chống lũ thị xã Bắc Cạn |
B.Cạn |
|
T' 300 |
|
2926 15/10/09 |
474.910 |
441.519 |
2926 15/10/09 |
474.910 |
441.519 |
15.000 |
400 |
5.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 2 |
|
H.Dương |
|
|
|
289.230 |
289.230 |
|
289.230 |
289.230 |
15.000 |
400 |
5.000 |
|
|
|
UBND Thị xã Bắc Kạn |
|
B.Cạn |
|
|
|
185.680 |
152.289 |
|
185.680 |
152.289 |
|
|
|
|
|
4 |
Hồ chứa nước Bản Lải |
L. Sơn |
|
T1041, CN |
|
2019 31/10/07 |
644.746 |
644.746 |
2019 31/10/07 |
644.746 |
644.746 |
25.000 |
1.852 |
4.000 |
|
|
|
Ban QLĐT&XDTL 2 |
|
H.Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.750 |
1.300 |
|
|
|
Sở NN&PTNT Lạng Sơn |
|
L.Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
2.700 |
|
|
5 |
Hồ Mỹ Lâm |
P.Yên |
P.Yên |
T' 2500 |
|
703 23/03/04 |
175.710 |
134.144 |
703 23/03/04 |
175.710 |
134.144 |
10.000 |
720 |
2.100 |
|
|