Công văn số 47/BXD-VLXD về việc xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được do Bộ Xây dựng ban hành

Số hiệu 47/BXD-VLXD
Ngày ban hành 02/07/2009
Ngày có hiệu lực 02/07/2009
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Bộ Xây dựng
Người ký Nguyễn Quang Cung
Lĩnh vực Xây dựng - Đô thị

BỘ XÂY DỰNG
-------

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------

Số: 47/BXD-VLXD
V/v: Xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được

Hà Nội, ngày 02 tháng 7 năm 2009

 

Kính gửi: Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân

Bộ Xây dựng nhận được công văn số 64/CV-THQ ngày 29/6/2009 của Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân ( Kèm theo bản vẽ kỹ thuật và danh mục của sản phẩm nhập khẩu) đề nghị Bộ xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được để nhập khẩu thực hiện dự án “Tổ hợp Crown Plaza” đường Lê Đức Thọ, huyện Từ Liêm, Hà Nội.

Sau khi đối chiếu, kiểm tra với Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được ban hành theo Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được; Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được; Danh muc vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được"; Bộ Xây dựng xác nhận: Tại thời điểm hiện nay các loại vật liệu mặt ngoài công trình của dự án “Tổ hợp Crown Plaza” (có danh mục vật tư đính kèm) là loại vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được.

Trên đây là xác nhận của Bộ Xây dựng để Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân làm cơ sở nhập khẩu vật liệu trên theo quy định hiện hành.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu VP, Vụ VLXD.

TL. BỘ TRƯỞNG
VỤ TRƯỞNG VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG




Nguyễn Quang Cung

           


DANH MỤC

NHÔM NHẬP KHẨU DỰ ÁN “TỔ HỢP CROWN PLAZA”, HẠNG MỤC NHÔM KÍNH MẶT DỰNG`

(Kèm theo công văn số 47 /BXD-VLXD ngày 02 tháng 7 năm 2009)

STT
Item

MÃ THANH
Code

DIỄN GIẢI
Description

ĐVT
Unit

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

T.LƯỢNG RIÊNG
Weigh
(kg/m)

ĐỘ DÀY
Thickness
(mm)

Chu vi
Painted Perimeter
(m)

KÍCH THƯỚC
Length
(m dài)

SỐ LƯỢNG ĐẶT HÀNG
Order Q'ty

TỔNG (Amount)

ĐƠN GIÁ
USD/KG

THÀNH TIỀN
(USD)

m

kg

1

HS15001
( Mullion)

CÂY ĐỨNG
Stand bar

Cây

6063_T5

3.704

4.00

0.458

3.400

2,510

8,534.00

31,609.94

5.00

158,050

3.704

4.00

0.458

3.600

784

2,822.40

10,454.17

5.00

52,271

3.704

4.00

0.458

3.700

1,020

3,774.00

13,978.90

5.00

69,894

3.704

4.00

0.458

4.100

288

1,180.80

4,373.68

5.00

21,868

3.704

4.00

0.458

5.700

205

1,168.50

4,328.12

5.00

21,641

2

HS15002
(Transom)

CÂY NGANG
Cross bar

Cây

6063_T5

2.185

6.30

0.394

4.700

310

1,457.00

3,183.55

5.00

15,918

2.185

6.30

0.394

5.100

591

3,014.10

6,585.81

5.00

32,929

2.185

6.30

0.394

5.200

260

1,352.00

2,954.12

5.00

14,771

2.185

6.30

0.394

5.700

823

4,691.10

10,250.05

5.00

51,250

2.185

6.30

0.394

5.800

116

672.80

1,470.07

5.00

7,350

3

HS15005
(21mm Glass adaptor)

NẸP ĐỠ KÍNH 21mmGlass splint

Cây

6063_T5

0.465

2.50

0.126

3.100

603

1,869.30

869.22

5.00

4,346

0.465

2.50

0.126

4.100

724

2,968.40

1,380.31

5.00

6,902

0.465

2.50

0.126

5.000

221

1,105.00

513.83

5.00

2,569

0.465

2.50

0.126

5.400

1,495

8,073.00

3,753.95

5.00

18,770

0.465

2.50

0.126

5.700

1,651

9,410.70

4,375.98

5.00

21,880

0.465

2.50

0.126

5.800

193

1,119.40

520.52

5.00

2,603

0.465

2.50

0.126

5.900

1,317

7,770.30

3,613.19

5.00

18,066

4

HS15007
(Glass support 1)

NẸP GÀI GIỮA
Middle bolting splint

Cây

6063_T5

0.69

6.00

0.12

6.000

4,587

27,522.00

18,990.18

5.00

94,951

5

GXYS_002
( 6mm Glass Adaptor)

NẸP KÍNH
6mm
Glass splint

Cây

6063_T5

0.805

2.50

0.182

4.600

241

1,108.60

892.42

5.00

4,462

0.805

2.50

0.182

5.000

535

2,675.00

2,153.38

5.00

10,767

0.805

2.50

0.182

5.300

603

3,195.90

2,572.70

5.00

12,863

0.805

2.50

0.182

5.500

339

1,864.50

1,500.92

5.00

7,505

0.805

2.50

0.182

5.700

366

2,086.20

1,679.39

5.00

8,397

0.805

2.50

0.182

5.900

220

1,298.00

1,044.89

5.00

5,224

0.805

2.50

0.182

6.000

1,048

6,288.00

5,061.84

5.00

25,309

6

HS15003
(Transom cover)

NẮP CHỤP CÂY NGANG
Cross bar's cover slat

Cây

6063_T5

0.24

1.80

0.196

4.700

310

1,457.00

349.68

5.00

1,748.40

0.24

1.80

0.196

5.100

591

3,014.10

723.38

5.00

3,616.92

0.24

1.80

0.196

5.200

260

1,352.00

324.48

5.00

1,622.40

0.24

1.80

0.196

5.700

823

4,691.10

1,125.86

5.00

5,629.32

0.24

1.80

0.196

5.800

116

672.80

161.47

5.00

807.36

7

HS 15004
(Stiffener)

THANH NỐI
Linking bar

Cây

6063_T5

3.194

4.00

 

6.000

255

1,530.00

4,886.82

5.00

24,434.10

8

HS15008
(Glass support 2)

NẸP GÀI GIỮA 1 BẤN
On-side middle bolting splint

Cây

6063_T5

0.69

6.20

0.092

6.000

325

1,950.00

1,345.50

5.00

6,727.50

9

YSHG09
(Vent frame)

KHUNG BAO CỬA SỔ BẬT
casement window brick-framed

Cây

6063_T5

1.197

2.00

0.464

4.900

178

872.20

1,044.02

5.00

5,220.12

1.197

2.00

0.464

5.800

204

1,183.20

1,416.29

5.00

7,081.45

10

GXYS_003
 (Wall adaptor)

NẸP BìA
Cover splint

Cây

6063_T5

0.676

2.50

0.196

6.000

1,962

11,772.00

7,957.87

 

 

11

YSHG08
(Outer frame)

KHUNG CÁNH CỬA SỔ BẬT
Casement window frame

Cây

6063_T5

1.392

2.00

0.362

4.900

178

872.20

1,214.10

5.00

6,070.51

1.392

2.00

0.362

5.800

204

1,183.20

1,647.01

5.00

8,235.07

12

LXC_1703

Cây đứng góc 135 độ
135 corner stand-bar

Cây

6063_T5

4.724

5.00

0.445

3.300

46

151.80

717.10

5.00

3,585.52

13

LXC_1704

Cây đệm nối cây góc
Corner buffer-bar

Cây

6063_T5

3.148

3.00

-

6.000

6

36.00

113.33

5.00

566.64

14

LXC_1712

Cây giữ kính góc 135 độ
135 corner glass splint bar

Cây

6063_T5

0.686

8.50

0.085

3.300

92

303.60

208.27

5.00

1,041.35

15

GXYS_001
 (Connection Transom and Mullion)

PROFILE LIÊN KẾT
Linked-profile

Cây

6063_T5

0.867

3.20

-

6.000

116

696.00

603.43

5.00

3,017.16

16

AQ11010

CỤC GóC CỬA SỔ
CORNER CLEAT

Cây

6063_T5

2.137

12.90

0.226

6.000

17

102.00

217.97

5.00

1,089.87

 

Total

31,839.20

24,056.61

 

771,049.24