Công văn 4423/BHXH-DVT năm 2017 về tăng cường quản lý, thanh toán vật tư y tế tại cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành

Số hiệu 4423/BHXH-DVT
Ngày ban hành 09/10/2017
Ngày có hiệu lực 09/10/2017
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Người ký Phạm Lương Sơn
Lĩnh vực Đầu tư,Bảo hiểm,Thể thao - Y tế

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4423/BHXH-DVT
V/v tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT

Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017

 

Kính gửi:

- Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hi
m xã hội Bộ Quốc phòng;
- Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân.
(sau đây gọi chung là BHXH tỉnh)

Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu, mua sm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế (VTYT) trong khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu thầu, mua sắm VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa các địa phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.

Đđảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng đối với quỹ BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:

1. Chủ động có văn bản đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc xây dựng và thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng thầu hợp lý đã được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH Việt Nam; đồng thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các cơ sở KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT ngày 01/6/2017.

2. Đối với kết quả đấu thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục đính kèm Công văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:

2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung và các cơ sở KCB kiểm tra hồ sơ và quá trình đu thầu mua sắm VTYT, phát hiện các sai phạm đbáo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm VTYT xem xét xử lý.

2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá VTYT về mức giá trúng thầu thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất).

2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm tài sản, hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại VTYT có chất lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01 Thông tư số 04/2017/TT-BYT, nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm VTYT giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.

3. Về thanh toán chi phí VTYT tại các cơ sở KCB:

3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá, phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành, thủy tinh thể, kim luồn có giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công năng như đầu bảo vệ...có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều chỉnh số lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT

3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng không được cấp có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá hợp lý; cơ sở KCB không xem xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp lý, không điều chỉnh việc sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT được coi là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.

4. Để đảm bảo việc thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB bổ sung đầy đủ, chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản xuất, nước sản xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời cài đặt bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định tại Phụ lục 02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày 14/4/2017 của Bộ Y tế và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số 2158/BHXH-DVT, hoàn thành trước ngày 15/10/2017.

Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) đkịp thời giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Y t
ế; Bộ Tài chính (để b/c);
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- PTGĐ N
guyễn Minh Thảo;
- Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Các Bệnh v
iện, Viện có giường bệnh thuộc Bộ Y tế;
- Cục Quân Y-BQP; Cục Y tế-BCA; Cục Y tế-B
GT-VT;
- Các đơn vị: CSYT, TCKT, TTKT, KTNB; GĐB; GĐN;
- Cổng thông tin điện tử BHXH VN;
- Lưu: VT, DVT (
05b)

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC





Phạm Lương Sơn

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm C
ông văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT

Tên thương mại (tại KQĐT)

Hãng sx

Nước sx

Đơn giá

Số lượng

n đơn vị

Tnh

S

Ngày công b

Ghi chú

1a

Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

10,500

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

 

1a

Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

6,000

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

 

1a

INSYTE AUTOGUARD WINGED 18G, 20G, 22G

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

50,000

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

1b

Venflon pro 18, 20, 22; Insyte - W 24G

Becton Dickinson

Singapore

20,000

3,000

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Lk

Đk Lắk

1295/QĐ-BVT

11/11/2016

 

1b

Venflon Pro

Becton Dickinson

Singapore

16,380

100,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

1b

C/A VENFLON PRO 18GX1.88'(393207)

C/A VENFLON PRO 22GX1'(393202)

C/A VENFLON PRO 20GX1'(393204)

Becton Dickinson

Singapore

16,380

9,750

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

 

1c

Kim luồn TM có cánh, không cửa s 22 - 24

Becton Dickinson

Singapore

12,495

30,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

2a

Kim luồn tĩnh mạch trẻ em

Deltamed

Ý

24,800

14,100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

2a

Kim luồn tĩnh mạch trẻ em

Deltamed

Ý

12,495

8,996

SYT HD

HAI DUONG

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch (các số)

Deltamed

Ý

21,000

6,000

Bệnh viện đa khoa huyện Vụ Bản

Nam Định

96/QĐ-BVVB

07/12/2016

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G18

Deltamed

Ý

18,800

8,000

BVĐK KV Cm Phả

Qung Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G20

Deltamed

Ý

18,800

10,000

BVĐK KV Cm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G22

Deltamed

Ý

18,800

30,000

BVĐK KV Cm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch không cánh

Deltamed

Ý

17,850

500

Bệnh viện sn nhi

Yên Bái

38/QĐ-BVSN

5/8/2017

Xác định tên thương mại

2c

DENTAVEN

Deltamed

Ý

17,000

6,300

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

2c

Deltaven 2 Deltamed- Italia

Deltamed

Ý

15,000

500

TTYT huyện Đm Hà

Qung Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

2c

DELTA VENT

Dellamed

Ý

14,100

1,950

SY tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

DELTA SELFSAFE

Deltamed

Ý

17,000

11,150

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

Xác định tên thương mại

2d

DELTA SELFSAFE

Deltamed/ Troge

Ý/Đức

15,000

150

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

DELTA SELFSAFE/ Troge Vensite Safety Plus

Deltamed/ Troge

Ý/Đc

14,000

54,023

SY tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

1,000

Bệnh viện Đa khoa Tnh Hưng Yên

Hưng Yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

1,000

Trung tâm y tế huyện Văn Lâm

Hưng Yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

7,242

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

2e

Kim luồn tĩnh mạch có ca bơm thuốc

Deltamed

Ý

24,300

20,000

Sở Y Tế

Tnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

2e

Kim luôn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 14G-24G

Deltamed

Ý

15.750

4,600

SYT HD

HAI DUONG

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

2f

Kim luồn tĩnh mạch dạng tròn các s

Deltamed

Ý

13,500

10,602

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

3

VASOFIX SAFETY FEP 16G, 18G, 20G, 22G, 24G

B. Braun

Malaysia

20,700

6,000

TTYT huyện nh Liêu

Qung Ninh

171/2017/HĐKT- CTCPDVTYT-TTYTBL

21/03/2017

 

3

Vasofix Safety 18G

B. Braun

Malaysia

19,360

4,600

BVĐK Cẩm Phả

Quảng Ninh

22/QĐ-BVĐKCP

15/02/2017

 

3

Vasofix Safety 22G

B. Braun

Malaysia

19,360

4,700

BVĐK Cẩm Ph

Quảng Ninh

22/QĐ-BVĐKCP

15/02/2017

 

3

Vasofix Safety G18, G20, G22

B. Braun

Malaysia

19,350

145,900

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

3

Vasofix safety 20G (4269217S)

B. Braun

Malaysia

19,000

2,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Quảng Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety 22G (4269071S)

B. Braun

Malaysia

19,000

1,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Quảng Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety 22G (4269098S)

B. Braun

Malaysia

19,000

2,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Qung Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety G22; 4268091S-03

B. Braun

Malaysia

18,800

9,000

Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

27/2/2017

 

3

Vasofix Safety 18G

4268130S-03

B.Braun- Malaysia

B. Braun

Malaysia

18,800

10,000

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

3

Vasofix Safety 20G

4268113S-03

B.Braun- Malaysia

B. Braun

Malaysia

18,800

10,000

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

3

Vasofix Safety G24

B. Braun

Malaysia

18,800

12,650

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

3

Vanofix safety 18G 4268130S-03

B. Braun

Malaysia

18,660

8,000

BV Sản Nhi

Quảng Ninh

474/QĐ-BVSN

31/03/2017

 

3

Vanofix safety 20G 4268113S-03

B. Braun

Malaysia

18,660

1,000

BV Sản Nhi

Quảng Ninh

474/QĐ-BVSN

31/03/2017

 

3

Vasofix Safety Fep

B. Braun

Malaysia

17,766

161,222

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

3

Venofix Safety

B. Braun

Malaysia

17,000

8,500

TTYT huyện Đông Triều

Quảng Ninh

37/QĐ-TTYT

16/01/2017

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM

B. Braun

Malaysia

16,393

45,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G, 1 IN.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,393

1,500

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G, 1.25 1N.,1.1X33MM

B. Braun

Malaysia

16,393

14,600

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,393

30,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,238

320,977

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G,1,25 1N.,1.1X33MM

B. Braun

Malaysia

16,087

84,826

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G-22G

B. Braun

Malaysia

15,876

1,300

Bệnh viện Mt - RHM Cần Thơ

TP. Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

 

3

Vasofix safety G18; 4268130S-03

B. Braun

Malaysia

15,860

500

Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

26/2/2017

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 1N.,1.1X33MM

B. Braun

Malaysia

15,834

3,500

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM

B. Braun

Malaysia

15,624

6,800

Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt

TP. Cần Thơ

113/QĐ-BVTN

12/12/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

15,624

31,500

Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nt

TP. Cần Thơ

113/QĐ-BVTN

12/12/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 18G, VASOFIX SAFETY FEP 20G, VASOFIX SAFETY FEP 22G

B. Braun

Malaysia

15,624

70,000

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cn Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1,3X45MM (Kim luồn TM an toàn G18 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)

B. Braun

Malaysia

15,330

15,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM (Kim luồn TM an toàn G20, có đầu bảo vệ bng kim loại)

B. Braun

Malaysia

15,330

75,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM (Kim luồn TM an toàn G22; có đầu bảo vệ bng kim loại)

B. Braun

Malaysia

15,330

100,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 180,1.75 FN,1.3X45MM

B. Braun

Malaysia

14,799

30,643

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

4

Introcan Safety

B. Braun

Malaysia

23,700

85,900

SY Tế

Hà Giang

873/QĐ-SYT

10/10/2016

 

4

Introcan safety G24, Vasofix safety G18, G20, G22

B. Braun

Malaysia

21,000

23,000

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

 

4

Introcan Safety 24G

B. Braun

Malaysia

19,360

600

BVĐK Cm Phả

Quảng Ninh

22/QĐ-BVĐKCP

15/02/2017

 

4

Introcan Safety 24G 4254503 03 B.Braun- Malaysia

B. Braun

Malaysia

18,800

10,000

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

4

Introcan safety 24G 4254503-03

B. Braun

Malaysia

18,660

50,000

BV Sản Nhi

Quảng Ninh

474/QĐ-BVSN

31/03/2017

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G

B. Braun

Malaysia

17,745

46,822

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

4

Introcan Safety W FEP các số

B. Braun

Malaysia

16,400

20,050

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 20G-22G

B. Braun

Malaysia

15,685

250

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

TP. Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

 

4

Kim luồn mạch máu (Introcan Safety 22G)

B. Braun

Malaysia

15,440

500

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

4

Kim luồn mạch máu (introcan Safety 24G)

B. Braun

Malaysia

15,440

25,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,440

15,820

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,347

171,629

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

4

VASOFIX SAFETY các số G18-20-22, INTROCAN SAFETY G24

B. Braun

Malaysia

15,330

120,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

4

Vasofix/ Introcan safety G18,22,20/24

B. Braun

Malaysia

15,225

1,000

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

 

4

INTROCAN SAFETY 22G

B. Braun

Malaysia

15,204

2,210

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,204

11,210

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,120

32,700

Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt

TP. Cần Thơ

113/QĐ-BVTN

12/12/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,120

82,002

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

 

4

INTROCAN SAFETY 20G, INTROCAN SAFETY 22G, INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

15,120

300

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

4

Kim IntrocanSafety 24G

B. Braun

Malaysia

14,990

25,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

4

Introcan Safety-W Fep 24G, 0.7X19mm

B. Braun

Malaysia

13,755

260,606

Nhi Đồng 1

Tp.HCM

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

 

4

Kim luồn INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM

INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun

Malaysia

13,755

2,990

Quân Y 7A

TPHCM

926/QĐ-QY7A

21/9/2016

 

4

INTROCAN SAFETY 20G, 22, 24G (Kim luồn TM an toàn 20G, 22G, G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)

B. Braun

Malaysia

13,650

10,000

Đại học Y được

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

4

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM (Kim luồn TM an toàn G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)

B. Braun

Malaysia

13,650

10,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

5a

Kim luồn tĩnh mạch

B. Braun

Malaysia

24,990

6,800

Bệnh viện sản nhi

Yên Bái

38/QĐ-BVSN

5/8/2017

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn Braun 24.1/2

B. Braun

Malaysia

24,150

6,000

TTYT huyện Văn Yên

Yên Bái

52/QĐ-TTYT

20/3/2017

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn TM 24G

B. Braun

Malaysia

22,050

500

TTYT Thành phố Yên Bái

Yên Bái

123/QĐ-TTYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luôn tĩnh mạch

B. Braun

Malaysia

20,370

600

BV Từ Sơn

Bc Ninh

39/QĐ-BVTS

3/10/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch số 18

B. Braun

Malaysia

20,300

600

BV Lao và phổi Qung Ninh

Quảng Ninh

624/QĐ-BVLP

22/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch số 22

B. Braun

Malaysia

20,300

1,500

BV Lao và Phổi Quảng Ninh

Quảng Ninh

624/QĐ-BVLP

22/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch số 24

B. Braun

Malaysia

20,300

100

BV Lao và Phổi Qung Ninh

Quảng Ninh

624/QĐ-BVLP

22/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch G24

B. Braun

Malaysia

18,800

15,000

BVĐK KV Cẩm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn (Số 18, 20, 22, 24)

B. Braun

Malaysia

18,000

9,600

Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng

Hà Nội

53/QĐ-TTMSTSC

26/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn B.Braun

B. Braun

Malaysia

17,850

50,000

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

988/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các s18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

600

Bệnh viện Tâm thn kinh tỉnh Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22.24

B. Braun

Malaysia

17,800

45,000

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

50,000

Bệnh viện Sán nhi Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B, Braun

Malaysia

17,800

500

Trung tâm y tế huyện Kim Động

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

1,000

Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

2,500

Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các s18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

10,000

Trung tâm y tế huyện Văn Giang

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

5,000

Trung tâm y tế huyện Văn Lâm

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

6,000

Trung tâm y tế huyện Phù Cừ

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24

B. Braun

Malaysia

17,800

5,000

Trung Tâm Y tế huyện Yên Mỹ

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các cỡ)

B. Braun

Malaysia

17,600

240,000

Bệnh viện đa khoa tnh Đắk Lắk

Đắk Lắk

1295/QĐ-BVT

11/11/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn

B. Braun

Malaysia

17,010

209,600

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch

B. Braun

Malaysia

17,000

3,000

SỞ Y TẾ NAM ĐNH, BV ĐK XUÂN TRƯỜNG

Nam Định

33/QĐ-BVXT

30/12/2016

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn tĩnh mạch cỡ 22G

B. Braun

Malaysia

17,000

100

Bệnh viện ĐK Nam Trực

Nam Trc

09/QĐ-BVNT

19/01/2017

Xác định tên thương mại

5a

Kim luồn TM an toàn các số

B. Braun

Malaysia

17,000

18,000

Sở y tế Nam định/ Bệnh viện Phụ Sn

Nam Định

21A/QĐ-BVPS

20170124

Xác định tên thương mại

5b

Kim luồn tĩnh mạch 24G

B. Braun

Goldsun/

21,000

950

BV YHCT TW

GĐB

510/QĐ-BVYHCTTW

9/9/2016

Xác định tên thương mại, tên nước sx

6

Kim luồn tĩnh mạch 22G

Nipro

Nhật Bản

16,000

11,700

BV YHCTTW

GĐB

510/QĐ-BVYHCTTW

9/9/2016

 

6

Kim luồn mạch máu

Nipro

Nhật Bản

15,800

500

Bệnh viện da khoa tnh Nam Định

Tỉnh Nam Định

333/QĐ-BVT

10/3/2017

 

6

Kim luồn mạch máu

Nipro

Nhật Bản

15,800

20,000

Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định

Tỉnh Nam Định

333/QĐ-BVT

10/3/2017

 

6

Kim luồn mạch máu

Nipro

Nhật Bản

15,800

30,000

Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định

Tỉnh Nam Định

333/QĐ-BVT

10/3/2017

 

6

Kim luồn mạch máu

Nipro

Nhật Bản

15,800

400

Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định

Tỉnh Nam Định

333/QĐ-BVT

10/3/2017

 

6

Kim luồn tĩnh mạch (các s) Nipro

Nipro

Nhật Bn

15,435

76,400

Sở Y Tế

Hà Giang

873/QĐ-SYT

10/10/2016

 

6

Kim luồn tĩnh mạch

Nipro

Nhật Bn

14,500

1,600

Bệnh viện đa khoa công an tnh Nam Định

Nam Định

153/QĐ-CAT

10/2/2017

 

6

Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24

Nipro

Nhật Bản

12,915

219,969

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

 

7a

Kim luồn mạch máu an toàn hai ln Rapid flash

Troge medical

Đức

15,750

175,000

SYT HD

HAI DUONG

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

7b

Troge Venocath Plus

Troge medical

Đức

8,000

2,700

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

7b

Troge Venocath Plus

Troge medical

Đức

7,400

180

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

8

Kim luồn mạch máu an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc các loại, các c

Hi-tech Medicare

n độ

8,000

5,500

Sở Y Tế

Hà Giang

873/QĐ-SYT

10/10/2016

Xác định tên thương mại

8

Kim luồn nh mạch Hi-Flon

Hi-tech Medicare

Ấn độ

6,800

4,005

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

Xác định tên thương mại

9

Kim luồn số 24

Exelint

Mỹ

15,200

34,397

SYT

Đăk Nông

783/QĐ-SYT

20/12/2016

Xác định tên thương mại

9

Kim luồn các số

Exelint

Mỹ

12,200

35,722

SYT

Đăk Nông

783/QĐ-SYT

20/12/2016

Xác định tên thương mại

10

Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G

Romed

Lan

8,400

10,000

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

10

Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các s 16G-24G

Romed

Hà Lan

8,400

2,500

Bệnh viện YHCT tnh Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

10

Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G

Romed

Hà Lan

8,400

100

Trung tâm y tế huyện Ân Thi

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

10

Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G

Romed

Hà Lan

8,400

500

Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên

Hưng yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mi

10

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các s Surshield Surflo II

Romed/ Narang Medical

Hà Lan/ n Độ

7,600

300

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

11

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Terumo

Nhật Bản

19,950

9,150

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn tĩnh mạch 22G

Terumo

Philipin

17,000

2,000

TTYT Thành phố Yên Bái

Yên Bái

123/QĐ-TTYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn TM số 20

Terumo

Philipin

16,800

6,000

TTYT huyện Văn Yên

Yên Bái

52/QĐ-TTYT

20/3/2017

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn TM số 22

Terumo

Philipin

16,800

15,000

TTYT huyện Văn Yên

Yên Bái

52/QĐ-TTYT

20/3/2017

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn Tĩnh mạch số 20G

Terumo

Philipin

16,000

800

TTYT Thành phố Yên Bái

Yên Bái

123/QĐ-TTYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn tĩnh mạch catheter G22x1

Terumo

Philipin

15,000

5,000

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn tĩnh mạch các số

Terumo

Philipin

9,500

117,100

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

Xác định tên thương mại

12a

Kim luồn tĩnh mạch các số

Terumo

Philipin

9,450

82,450

Sở Y tế

Hà Giang

873/QĐ-SYT

10/10/2016

Xác định tên thương mại

12b

Surflo Terumo-Philippin

Terumo

Philipin

15,000

500

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

12b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo

Philipin

13,000

3,500

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo

Philipin

13,000

15,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo

Philipin

13,000

8,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

I2b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo

Philipin

13,000

3,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu-các loại, các cỡ)

Terumo

Philipin

13,000

5,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

SURFLO I.V.Catheter

Terumo

Philipin

12,600

1,985

Nhi Đồng 1

Tp.HCM

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

 

12b

SURPLO I.V.Catheter

Terumo

Philipin

12,600

42,747

Nhi Đồng 1

Tp.HCM

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

 

12b

Surflo

Terumo

Philipin

9,240

8,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

12b

SR+OX1451C SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C

Terumo

Phillpin

9,135

112,000

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn

KD Medical

Đức

19,500

100

SYT

Bc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G

KD Medical

Đức

15,750

12,042

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G

KD Medical

Đức

15,750

20,000

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24

KD Medical

Đức

15,500

83,250

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc

KD Medical

Đức

14,900

8,000

BV Quân y 121

TP. Cần Thơ

173/QĐ-BV

12/12/2016

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có ca chích thuốc số 20, 22, 24

KD Medical

Đức

14,600

7,500

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24G

KD Medical

Đức

19,950

14,950

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số

KD Medical

Đức

11,500

17,142

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch các số 14 đến 24G

KD Medical

Đức

11,500

100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G.

KD Medical

Đức

10,500

17,902

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G

KD Medical

Đức

10,500

62,002

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G

KD Medical

Đức

8,800

1,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch không an toàn

KD Medical

Đức

8,380

4,200

SYT

Bc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

14

Kim luôn tĩnh mạch có cửa, có cánh s 16G -> 22G

KD Medical

Đức

6,900

70,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

15a

Kim luồn 26 có cánh, không cửa safety

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

13,650

100,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

15a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

n Độ

12,600

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

15a

Polysafety G18-20-22

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

10,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

15a

Kim lun các s có du bảo vệ

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

1,500

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

 

15b

POLY SAFETY ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

8,400

45,650

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16a

POLYFLEX G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

12,300

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16b

POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

7,350

29,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16b

POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

7,350

25,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16c

Kim luôn tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

120,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim TM 26 có cánh, không ca

Polymed-Poly Mec

Ấn Đ

11,550

40,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim lun tĩnh mạch 24 có cánh, không cửa ADVA

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

8,400

35,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 16 có cánh, không ca

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

5,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16d

Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

5,250

50

BV Nhi Đng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16d

Kim tuồn tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

5,250

10,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

17

Kim luồn tĩnh mạch các c

Doowon

Hàn Quốc

9,534

500,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

Xác định tên thương mại

18a

Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G

Neotec

Singapore

14,600

177,500

SYT

Vĩnh Long,

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

Xác định tên thương mại

18a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn 14G - 24G

Neotec

Singapore

8,400

15,825

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

18b

Kim lun tĩnh mạch ngn có cánh, có cửa bơm

Neotec

Singapore

7,350

1,300

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

18c

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G)

Neotec

Singapore

3,465

16,289

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

19a

Innocath IV Catheter 18G-24G

Welford

Malaysia

10,000

9,150

BVĐK Tỉnh QN

Qung Ninh

406/QĐ-BVT

23/3/2017

 

19a

Innocath IV Catheter 16G-22G

WelFord

Malaysia

10,000

8,000

TT Y Tế TX Qung Yên

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

13/02/2017

 

19a

Innocath IV Catheter 24G 1C-1240

Welford

Malaysia

10,000

8,000

TT Y tế TX Qung Yên

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

13/02/2017

 

19b

Kim luồn tĩnh mạch các số

Welford

Malaysia

8,500

120,700

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

19b

Kim luồn tĩnh mạch các s

Welford

Malaysia

8,500

35,000

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

19b

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên

Welford

Malaysia

7,683

30,000

BV ĐHYD

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVTYD

15/12/2016

Xác định tên thương mại

20

ECOCANN

Poly bond

Ấn Độ

10,500

1,000

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

21

Kim luồn tĩnh mạch 24

DKS

Ý

7,000

8,000

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

Xác định tên thương mại

22

Kim luồn tĩnh mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24

Mais

Ấn Độ

8,800

100,000

SY Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

 

22

Kim luồn tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G

Mais

Ấn Độ

3,129

103,300

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

 

23

Healflon cannula

Harsoria

n Độ

6,500

25,000

TTYT Hoành Bồ

Quảng Ninh

61/QĐ-TTYT

2/10/2017

 

24a

Kim luồn sơ sinh

Mediplus

Ấn độ

25,746

100

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 26

Mediplus

n độ

11,800

700

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch

Mediplus

Ấn độ

7,950

5,500

Bệnh viện sản nhi

Yên Bái

38/QĐ-BVSN

5/8/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn số 18

Mediplus

Ấn độ

6,260

5,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn số 20

Mediplus

Ấn độ

6,260

7,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn số 22

Mediplus

Ấn độ

6,260

20,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn s 24

Mediplus

Ấn độ

6,260

12,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim lun

Mediplus

n độ

6,260

50

Bệnh viện Nội Tiết

Yên Bái

31/QĐ-BVNT

30/3/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18;21

Mediplus

Ấn độ

4,557

100

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn 22, 25

Mediplus

Ấn độ

4,557

500

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24-26

Mediplus

n độ

4,557

1,000

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

4,200

1,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18

Mediplus

n độ

3,800

1,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 20

Mediplus

n độ

3,800

500

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 22

Mediplus

Ấn độ

3,800

3,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn các số 18

Mediplus

n độ

3,800

1,000

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

4

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

3,600

3,000

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18

Mediplus

Ấn độ

3,460

2,000

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 22

Mediplus

Ấn độ

3,460

5,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18,20,22

Mediplus

Ấn độ

3,400

35,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

3,400

10,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch 18, 20,22

Mediplus

Ấn độ

3,400

20,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch 24

Mediplus

n độ

3,400

10,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

25

Kim lun tĩnh mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 ... ... .

Medikit

Ấn Độ

4,300

11,851

TTYT Đơn Dương

Lâm Đồng

465/QĐ-TTYT

17/11/2016

Xác định tên thương mại

25

Kim luồn tĩnh mạch các s

Medikit

Ấn Độ

3,900

20,510

TTYT Đức Trọng

Lâm Đồng

574/QĐ-TTYT

22/11/2016

Xác định tên thương mại

26a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn s 16, 18, 20, 22, 24.

Disposafe

Ấn Độ

7,770

93,250

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

Xác định tên thương mại

26b

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có ca bơm thuốc

Disposafe

Ấn Độ

3,465

92,384

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 24G

Disposafe

Ấn Độ

2,940

6,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 16G

Disposafe

n Độ

2,625

762

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 24

Disposafe

Ấn Độ

2,625

153,700

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch các số

Disposafe

Ấn Độ

2,620

101,000

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

Xác định tên thương mại

26c

Kim lun tĩnh mạch số 22

Disposafe

Ấn Độ

2,415

88,300

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

Xác định tên thương mại

27

KIM LUỒN SỐ 24

healthcare

Ấn Độ

3,500

5,600

BVĐK CLD

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

14/4/2017

Xác định tên thương mại

27

KIM LUỒN S 22

healthcare

Ấn Độ

3,200

3,300

BVĐK CLD

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

14/4/2017

Xác định tên thương mại

28a

Kim lun tĩnh mạch an toàn Gloflon Safety 1 s 18, 20, 22G

Global Medikit

Ấn Độ

11,970

32,550

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

 

28a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ s

Global Medikit

Ấn Độ

11,800

11,000

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn tĩnh mạch

Global Medikit

Ấn Độ

8,800

13,100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim lun tĩnh mạch số 24G (01 cửa cánh nhỏ)

Global Medikit

Ấn Độ

2,940

168,335

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn TM có cánh 22

Global Medikit

Ấn Đ

2,835

7,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn số 16G

Global Medikit

Ấn Độ

2,780

7,200

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

Xác định tên thương mại

29

Kim luồn số 20

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

2,500

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

29

Kim luồn số 22

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

7,000

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

29

Kim lun s 24

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

2,500

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

30a

Kim luồn mạch máu s 24G

Wellcath

Ấn Độ

7,800

2,500

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 18G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

60

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 20G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

600

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 22G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

2,500

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch các số

Wellmed

Ấn Độ

2,850

70,000

BVĐHYD

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVTYD

15/12/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch số 24G (02 ca)

Wellmed

Ấn Độ

2,795

116,800

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVDT-TCCB

3/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim lun số 24

Wellmed

Ấn Độ

2,709

3,000

BVĐK Ngã Năm

Sóc Trăng

65/QĐ-BVĐK

05/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 24

Wellmed

Ấn Độ

2,709

5,000

Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú

Sóc Trăng

39/QĐ-BVĐK

11/04/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn s22

Wellmed

Ấn Độ

2,688

6,000

BVĐK Ngã Năm

Sóc Trăng

65/QĐ-BVĐK

05/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch 18G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

9,705

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch 20G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

16,500

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim lun tĩnh mạch 22G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

50,700

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 18-20G

Wellmed

Ấn Độ

2,583

2,500

SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

13/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 22G

Wellmed

Ấn Độ

2,583

6,500

SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

13/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim Luồn số 20

Wellmed

Ấn Độ

2,583

36,400

TTYT Trần Đề

Sóc Trăng

41/QĐ-TTYT

12/05/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim Luồn số 22

Wellmed

Ấn Độ

2,583

27,300

TTYT Trần Đ

Sóc Trăng

41/QĐ-TTYT

12/05/2017

Xác định tên thương mại

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,835

1,000

BV Tim mạch TP. Cần Thơ

TP Cần Thơ

618/QĐ-BVTM

1/9/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240

Lamed

Ấn Độ

2,835

448,314

SYT Ngh An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

31

Kim luồn tĩnh mạch (catheter)

Lamed

Ấn Độ

2,800

200

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch Vasofix

Lamed

Ấn Độ

2,800

32,726

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

31

Kim luồn số các số

Lamed

Ấn Độ

2,793

13,050

TTYT huyện Châu Thành

Sóc Trăng

78/QĐ-TTYT

17/4/2017

 

31

IV CANNULA 20G-22G

Lamed

Ấn Độ

2,730

20,000

BV30.04

Sóc Trăng

96/QĐ-BV30.4

12/4/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Đ

2,730

5,000

BV K SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 22G

Lamed

Ấn Độ

2,730

25,000

BV KẾ SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

25,000

BV K SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

8,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ- BVĐK

29/3/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Độ

2,730

5,000

BVĐK huyện Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

07/QĐ-BVMX

24/3/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

2,800

BVĐK huyện Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

07/QĐ-BVMX

24/3/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Độ

2,730

500

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

14,400

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

21,100

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

 

31

KIM LUN TĨNH MCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,655

1,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

31

KIM LUN TĨNH MCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,655

5,200

BVĐK Đồng Nai

Đng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

31

IV Cannula 18G-20G

Lamed

Ấn Độ

2,625

200

BV Lao & Bệnh phổi

TP. Cần Thơ

QĐ 702/QĐ-BVLBP

20/9/2016

 

31

IV Cannula 22G-24G

Lamed

Ấn Độ

2,625

7,000

BV Lao & Bệnh phổi

TP. Cần Thơ

QĐ 702/QĐ-BVLBP

20/9/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch các số

Lamed

Ấn Độ

2,625

60,000

BV Quân y 121

TP. Cần Thơ

173/QĐ-BV

12/12/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch (có van cao su) 20 - 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

4,600

Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú

Sóc Trăng

39/QĐ-BVĐK

11/04/2017

 

31

Kim luồn 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

13,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ-BVĐK

29/3/2017

 

31

Kim luồn số 20

Lamed

Ấn Độ

2,625

4,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ-BVĐK

29/3/2017

 

31

Kim luồn số 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

6,200

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

KIM LUN TĨNH MCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,580

55,400

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

31

KIM LUN TĨNH MCH 18,20,22,24G

Lamed

Ấn Độ

2,520

28,100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

31

KIM LUỒN TĨNH MCH 18,20,22,24G

Lamed

Ấn Độ

2,520

15,100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

31

IV CANNULA 18G-20G-22G

Lamed

Ấn Độ

2,520

300,000

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

31

Kim luồn 18

Lamed

Ấn Độ

2,500

470

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

1

1/12/2016

 

31

Kim luồn 22

Lamed

Ấn Độ

2,500

4,950

TTYT huyện Cm Mỹ

Đồng Nai

1

1/12/2016

 

31

KIM LUON TINH MACH CAC SO

Lamed

Ấn Độ

2,495

75,590

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

 

31

KIM LUON TINH MACH CAC SO

Lamed

Ấn Độ

2,495

107,120

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 18 đến 24

Lamed

Ấn Độ

2,457

100,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 20

Lamed

Ấn Độ

2,457

62,150

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 22

Lamed

Ấn Độ

2,457

258,810

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-8 VĐT-TCCB

3/10/2016

 

32

Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ

HMD

n Độ

5,400

17,535

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

32

Kim luồn các c

HMD

n Độ

4,800

2,244

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

32

Kim luồn TM có cánh các số 18, 20, 22, 24

HMD

n Độ 

4,450

15,833

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT

Tên VTYT

Tên thương mại (tại KQĐT)

Hãng sản xuất

Nước sn xuất

Đơn giá

Slượng

Tên đơn vị

Tnh

SQuyết định

Ngày quyết định

I.

Thủy tinh th cng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể Freedom Lens (Model: PMC524, P…

Freedom

Ấn Độ

205,000

2,200

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

2

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng

Thủy tinh thể cứng CB122UV

Omni Lens

n Độ

610,000

100

Bệnh viện Mắt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

3

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106

EYEKON

Mỹ

700,000

30

Bệnh viện Mt - RHM Cần Thơ

Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

3

Thy tinh thể nhân tạo cứng US 628,629,630 UV

Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106

EYEKON

Mỹ

700,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

3

Thủy tinh thể nhân tạo dạng cứng dùng mổ Cataract

Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106

EYEKON

Mỹ

700,000

100

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

4

Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ

Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ

Aurolab

Ấn độ

1,000,000

45

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

4

Thủy tinh thể cứng duralen

Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ

Aurolab

Ấn độ

800,000

50

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

4

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)

Thủy tinh thể nhân tạo cứng S 3550SQ

Aurolab

Ấn độ

750,000

300

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT- TCCB

3/10/2016

5

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể CZ70BD (kính treo)

Alcon

Mỹ

1,344,900

192

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

5

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cng

Thủy tinh thể treo CZ

Alcon

Mỹ

1,200,000

200

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

5

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cng 01 mảnh

THỦY TINH TH CZ70BD (KÍNH TREO)

Alcon

Mỹ

1,000,000

454

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

5

Thủy tinh thể cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu cng mạc, đường kính

Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD

Alcon

Mỹ

1,000,000

20

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

5

Thủy tinh thể cố định củng mạc (CZ70BD)

Thủy tinh th nhân tạo treo CZ70RD

Alcon

Ireland

997,500

50

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

II.

Thủy tinh thmềm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Sensar AR40e, AR40E, AR40M

Abbott/Amo

Mỹ

2,945,300

108

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

6

Thủy tinh thể mềm 3 mnh, chất liệu Acrylic 1

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar

Abbott/Amo

Mỹ

2,200,000

50

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

6

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)

Abbott/Amo

Mỹ

2,200,000

222

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

6

Thy tinh thmềm 1 mnh 1 chất liu Acrylic kỵ nước, lọc tia UV

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)

Abbott/Amo

Mỹ

2,200,000

100

Trung tâm phòng chng bệnh xã hội

Sóc Trăng

22/QĐ.TTPCBXH

24/3/2017

6

Thủy tinh thể mềm 3 mnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, lọc tia UV, bờ trước tròn

Thủy tinh thể mềm Sensar

Abbott/Amo

Mỹ

2,200,000

100

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

6

Thủy tinh thể nhân tạo

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar

Abbott/Amo

Mỹ

1,950,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

6

- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mm, 3 mảnh

Thủy tinh th Sensar

Abbott/Amo

M

1,950,000

500

SYT

Tiền Giang

1435/QĐ-SYT

6/10/2016

6

TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước

Thủy tinh thmềm Sensar

Abbott/Amo

Mỹ

1,950,000

50

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

7

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, càng chữ C

CIMflex 21

CIMA

Anh

1,900,000

1,450

Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mt tỉnh Nam Định

Nam Định

26

23/2/2017

8

Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)

EYEKON

Mỹ

2,050,000

600

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

9

Thủy tinh thnhân tạo đơn tu mm 1 mảnh, chất liệu Hidrophilic Acrylic, ngậm

TTT NHAN TAO ASPIRA-AA

HUMANOPUC SA

Đức

2,100,000

1,000

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

10

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA

 

Suncoast

Mỹ

2,200,000

350

Bệnh viện đa khoa tnh Nam Định

Nam Định

Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017

10/3/2017

11

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Acrysof SA60AT

Alcon

Ireland

2,915,600

108

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

11

Thy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Acrysof SA60AT

Alcon

Mỹ/ Irelan

2,447,340

192

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

11

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh + cartridge với ch

Thủy tinh thể Acrysof - SA60AT + Thủy tinh thể

Alcon

Mỹ/ Irelan

2,330,800

50

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

12

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoc tương đương

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc

Aaren Scientific

Mỹ

3,150,000

20

BV Quân Y 109

Vĩnh Phúc

704

23/12/2016

12

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo niềm 1 mảnh Aquasense

Aaren Scientific

Mỹ

2,975,000

326

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

12

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE

Aaren Scientific

Mỹ

2,900,000

405

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

12

Thy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nn tạo mềm ngậm nước model: Aquasense

Aaren Scientific

Mỹ

2,900,000

322

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

13

Thủy Tinh Thđơn tiêu, mềm 1 mảnh, chất liu Acrylic ngm nước 26%. Lọc tia cực

C-flex Aspheric 970C

Rayner

Anh

2,500,000

200

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

14

Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast AL25B-NY

EYEKON

Mỹ

2,620,000

300

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

15

Thủy tinh thnhân mềm ngậm nước

Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm ớc CIMflex 42

CIMA

Mỹ/Anh

3,400,000

70

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

15

Thy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia uv CIMflex

CIMA

Mỹ

3,000,000

1,323

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

15

Thy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic,

Thủy tinh thnhân tạo mềm Cimflex 42

CIMA

Mỹ

2,600,000

150

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

16

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 611HPS

Medicontur

Hungary

2,900,000

532

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ'SYT

24/2/2017

16

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm / UV Aspheric Lens

Medicontur

Hungary

2,850,000

48

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

17

Thy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng.

THUY TINH THE NHAN TẠO ALSIOL VF

Aisanza

Đức

3,100,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

17

Thy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren,

THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF

Alsanza

Đức

3,100,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

17

Thủy tinh thnhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể nhân tạo ALSIOL VF

Alsanza

Đức

2,900,000

300

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

17

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Acrysof SA

Alsiol

Alsanza

Đức

2,800,000

700

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

18

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể  mềm MBI (Model: PreciSAL-302A

Millenium Biome

Mỹ

3,800,000

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

18

Thy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

PreciSAL-302 A

Millenium Biome

M

3,400,000

222

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

18

Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302A TTT chất

PreciSAL 302A

Millenium Biome

M

3,250,000

100

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

18

Thủy tinh thể mềm PrecisAL-P302A TTT chất

PreciSAL 302A

Millenium Biome

M

3,250,000

100

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

18

- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, một

TTTNHANTAO PreciSAL-302A

Millenium Biome

M

2,900,000

3,000

SYT

Tiền Giang

1435/QĐ-SYT

6/10/2016

18

Thy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mnh

TTTNHANTAO PRECISAL-302A

Millenium Biome

M

2,790,000,

3,150

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

18

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh

TTTNHANTAO PRECISAL-302A

Millenium Biome

M

2,790,000

1,420

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

18

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh

TTTNHANTAO PRECISAL 302/

Millenium Biome

Mỹ

2,790,000

3,580

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

19

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh th Tek-Lens II (Model:811Y, 872Y)

TEKIA

Mỹ

3,150,000

600

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

19

Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.2-2.4mm, Cartridge, injector được lắp

Thủy tinh th Tek-Lens II (Model: 811, 872)

TEKIA

Mỹ

2,000,000

300

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

20

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight

I-Medical

Đức

2,850,000

472

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

20

Thủy Tinh Thể Mềm 1 mnh 1 chất liệu Acrylic ngậm nước, lọc tia UV, nhuộm vàng

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Dioline Yellow Bluelight

I-Medical

Đức

2,850,000

1,000

Trung tâm phòng chống bệnh xã hội

Sóc Trăng

22/QĐ.TTPCBXH

24/3/2017

21

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thnhân tạo mềm Model: Softec 1

Barbados

Mỹ

2,850,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

22

Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu, chất liệu Acrylic ngậm nước 25% với bề mặt không

ALSAFIT

Alsanza

Đức

2,900,000

500

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

23

Thủy tinh thmềm 1 mnh, đơn tiêu, chất liệu hydrophobe bề mặt không ngậm nước

Thy tinh thể Acriva BB (Model: BB UD 613)

VSY Biotechnolog…

Hà Lan

2,900,000

200

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

24

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R

Hoya

Nhật Bn

4,702,500

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

24

Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc tương đương

Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc đương

Hoya

Singapore

3,480,000

80

BV Quân Y 109

Vĩnh Phúc

704

23/12/2016

24

Thy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thmềm 1 mnh HOYA PY-60R

Hoya

Singapore

2,940,000

832

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

24

Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P

Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P

Hoya

Singapore

2,700,000

112

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

25

Thủy tinh thnhân tạo mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm LW625A

EYE OL

Anh

3,300,000

420

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

25

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV LW 625A

EYE OL

Anh

2,920,500

81

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

26

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thy tinh thể nhân tạo mềm 1 mnh đơn tiêu Opt

Moss Vision

Anh Quốc

2,970,000

165

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QB-SYT

27/07/2016

26

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C OPTIFLEX MO/FNYA-03

Moss Vision

Anh

2,960,000

112

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

26

Thy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thy tinh thể mềm 1 mnh phi cầu Optiflex MO

Moss Vision

Anh

2,900,000

500

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

27

Thy tinh thmềm chất liệu Acrylic Hydrophobic mềm, đường kính optic:

Thủy tinh thể Tek-Lens III (Model: 900)

TEKIA

Mỹ

2,950,000

400

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

28

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00

Thủy tinh thnhân tạo mềm Setisar 1 AAB00

Abbott/Amo

Mỹ

3,100,000

45

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

28

Thủy tinh thể nhân tạo mm hậu phòng,

Thủy tinh thnhân tạo mềm Sensar 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,086,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

28

Thủy tinh thể nhân tạo

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,000,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

28

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Sensar 1-

Abbott/Amo

Mỹ

3,000,000

50

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

28

Thủy tinh thnhân tạo IOL loi mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mnh, không ngậm nước -Sensa 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,000,000

500

Bệnh viện Mt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

28

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00)

Abbott/Amo

Mỹ

3,000,000

632

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

28

Thủy tinh thmềm 1 mảnh, hai mặt cầu, chất liu Acrylic Hydrophobic giảm sc sai,

Thủy tinh thể mm Sensar 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,000,000

200

SY tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

28

TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu

Thủy tinh thể mềm Sensar 1

Abbott/Amo

Mỹ

2,950,000

15

BVĐK Đồng Nai

Đng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

28

TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acryl

Thủy tinh thể mềm Sensar 1

Abbott/Amo

M

2,950,000

15

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

28

Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu

Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00)

Abbott/Amo

Mỹ

2,950,000

1,200

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

28

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loi (cứng, mềm, treo)

Thủy tinh thể Sensar 1

Abbott/Amo

Mỹ

2,900,000

50

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

29

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể mềm ngậm nước 1stQ Basis Z Hydi

1stQ GmbH

Đức

3,000,000

100

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

29

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mnh 1stQ Basi

1stQ GmbH

Đức

3,000,000

50

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

29

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thy tinh thể nhân tạo mềm một mnh 1stQ Basis z Hydrophilic, Model: B1AWY0

1stQ GmbH

Đức

3,000,000

200

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

30

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua

Thủy tinh th nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua Sense Pal

Aaren Scientific

Mỹ

3,350,000

150

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

31

Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic.

Thủy tinh thể nhân tạo Mediasun/ Intraocular lens

Medicare

Mỹ/ Pháp

3,000,000

100

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

32

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A

Millenium Biome

Mỹ

3,500,000

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

32

Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302AC TTT

PreciSAL 302AC

Millenium Biome

Mỹ

3,000,000

100

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

33

Thy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cu càng chữ C HOYA PY-60AD

Hoya

Singapore

3,240,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

33

Thủy tinh thể mềm, lp sẵn

Thủy tinh thể mềm, lp sn Hoya PY-60AD

Hoya

Singapore

3,040,000

670

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

33

Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.4-2.6mm, Cartridge, injector được lắp

Thủy tinh thể mềm phi cu Hoya PY-60AD

Hoya

Singapore

3,040,000

100

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

33

Thy Tinh Thể Mm 1 mảnh 2 cht liệu Acrylic knước, nhuộm vàng lọc ánh sáng

Thy Tinh Thể Mm 1 mnh 2 chất liệu Acrylic knước HOYA PY-60AD

Hoya

Singapore

3,000,000

2,200

Trung tâm phòng chống bệnh xã hội

Sóc Trăng

22/QĐ.TTPCBXH

24/3/2017

34

Thủy tinh thể nhân tạo

CT LUCIA 201P

Carl Zeiss

Đức/Mỹ

3,200,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

34

Thủy tinh thể mềm đơn tiêu

CT LUCIA 201P

Carl Zeiss

Mỹ

3,050,000

500

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

34

Thủy tinh thể nhân tạo Biflen/ 677AB

THY TINH TH MM ACRYLIC (CT LUCIA 201P)

Carl Zeiss

Đức/Mỹ

2,950,000

200

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

35

Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42

Thủy tinh thnhân tạo mềm CIMflex 42

CIMA

Mỹ/Anh

3,350,000

270

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

35

Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu Aspheric dùng m phaco, Optic size

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y

CIMA

M

3,350,000

150

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

35

Thủy tinh thể nhân tạo (lOL, toric IOL) các loại (cứng, mm, treo)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y

CIMA

M

3,100,000

50

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

36

Thủy tinh thể nhân tạo mềm

 

Aaren Scientific

Mỹ

3,734,600

200

TTMTTSC

Hà Nội

 

28/12/2016

37

Thy tinh thể nhân tạo Biflen HB/ 877PAY

Thủy tinh thể nhân tạo Biflex HB/877PAY

Medicontur

Hungary

3,400,000

600

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

37

Thủy tinh th 887FABY

Thủy tinh thể 887FABY

Medicontur

Hungary

3,399,000

100

SYT HD

Hải Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

37

Thủy tinh thể không ngậm nước

Thủy tinh thể kng ngậm nước Code: R77FABY

Medicontur

Hungary

3,300,000

75

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

37

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY

Medicontur

Hungary

3,250,000

100

Bệnh viện Mắt - RHM Cn Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

37

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh,

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngm nước, lọc ánh sáng xanh.

Medicontur

Hungary

2,800,000

850

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

38

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đơn tiêu kng...

Alsee

Alsanza

Đức

3,250,000

100

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

39

Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, Aspheric một mảnh dùng m phaco (Có phủ …

Thy tinh thnhân tạo mềm 880UV

US IOL

Mỹ

3,150,000

200

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

40

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể mềm kỵ nước 1stQ Basts Z Hydrop

1stQ GmbH

Đc

3,200,000

300

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

40

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Na

Thy tinh thể mm 1stQ Basis Z Hydrophobic

1stQ GmbH

Đức

3,200,000

100

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

40

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc ánh sáng xanh

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic

1stQ GmbH

Đức

3,200,000

100

SYT

Qung Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

40

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,

1stQ GmbH

Đức

3,200,000

200

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

40

Thủy tinh thể nhân tạo mm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic hoc tương đương.

Thủy tinh thể nhân tạo mm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,

1stQ GmbH

Đức

3,200,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

40

Thủy tinh th mm, 1 mnh, đơn tiêu, không ngậm nước.

Thủy tinh thnhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, Model: BIADYO

1stQ GmbH

Đức

3,000,000

350

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

41

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thnhân tạo mềm Model: KS-SP

Staar Surgical

Nhật Bản

3,500,000

20

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

41

Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP

Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP

Staar Surgical

Nhật Bn

3,499,000

350

SYT HD

Hải Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

41

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh

Staar Surgical

Nhật Bn

3,490,000

110

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

41

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh

Thể thy tinh nhân tạo mềm Model: KS-SP

Staar Surgical

Nhật Bản

3,450,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

42

Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophilic Acrylic ngậm nước 25%

Thủy tinh thể 9G-1ASCX60

9Glens Medical

Đức

3,195,000

1,500

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

43

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh

Aaren Scientific

Mỹ

4,145,900

7

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

43

Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, mt mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren

Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, Model:

Aaren Scientific

Mỹ

3,500,000

50

Sở Y tế

Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

43

Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước

Thủy tinh thể nhân mềm, phi cu một mảnh không ngậm nước

Aaren Scientific

Mỹ

3,460,000

125

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

44

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

CT Spheris 203P

Carl Zeiss

Pháp

3,200,000

20

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

45

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)

Thy tinh thể mềm AL 25B-UVA**

EYEKON

Mỹ

3,200,000

150

Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái

Yên Bái

59/QĐ-BV

14/3/2017

46

Thủy tinh thể mềm ngậm nước 25% với bề mặt

Thủy tinh thể nhân tạo CT Asphina 509M

Carl Zeiss

Đức / Pháp

3,250,000

200

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

46

Thủy tinh thnhân tạo (CT Asphina 509M)

THỦY TINH TH NHÂN TẠO (CT ASPHINA 509M)

Carl Zeiss

Đức / Pháp

3,150,000

100

Bnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

47

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Tecnis ZA9003

Abbott/Amo

Mỹ

3,861,000

39

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

47

Thủy tinh thể nhân tạo

Thủy tinh thể nhan tạo mềm Tecnis

Abbott/Amo

M

3,300,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

47

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh

ZA9003

(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh Tecnis

Abbott/Amo

Mỹ

3.300,000

50

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

47

Thủy tinh thể mềm tecnic acrylic

Thủy tinh thể mm Tecnis Acrylic (ZA9003)

Abbott/Amo

Mỹ

3,300,000

300

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

47

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thmềm Tecnis (ZA9003)

Abbott/Amo

Mỹ

3,250,000

500

Bnh viện Mt - RHM Cần Thơ

Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

47

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003)

Abbott/Amo

Mỹ

3,250,000

92

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

47

Thủy tinh thnhân tạo đơn tiêu mềm 03 mảnh

THỦY TINH TH TECNIS

Abbott/Amo

Mỹ

3,200,000

1,990

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

48

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 677AB/677ABY

Medicontur

Hungary

3,250,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

48

Thủy tinh thể 677AB

Thủy tinh thể 677AB

Medicontur

Hungary

3,250,000

100

SYT HD

Hi Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

49

Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural

Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural

Alcon

Mỹ/ Irelan

3,290,000

100

SYT HD

Hi Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

50

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Hoya Isert 251

Hoya

Singapore

3,500,000

1,000

Bệnh viện Mắt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

50

Thy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251

Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251

Hoya

Singapore

3,500,000

1,300

SYT HD

Hải Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

50

Thủy tinh thể mềm một mnh HOYA 251

Thủy tinh thể  mềm một mảnh HOYA isert 251

Hoya

Singapore

3,492,000

200

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

50

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm 1 mnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA iSert 251

Hoya

Singapore

3,420,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

50

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm HOYA Isert Micro 251

Hoya

Singapore

3,390,000

200

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

994/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

50

Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251

Thủy tinh thmềm HOYA phi cầu Isert 251

Hoya

Singapore

3,340,000

390

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

50

Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251

Thủy tinh thmềm HOYA phi cu Isert 251 TTT

Hoya

Singapore

3,340,000

200

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

50

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh

THỦY TINH THỂ MỀM 1 MNH, PHI CẦU

Hoya

Singapore

3,240,000

3,150

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

50

Thy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mnh

THỦY TINH TH MM 1 MẢNH, PHI CU

Hoya

Singapore

3,240,000

1,835

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

51

Thủy tinh thnhân tạo mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS6025C

I-Medical

Đức

3,360,000

520

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

51

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS 6025C

I-Medical

Đức

3,360,000

200

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

52

Thủy tinh th mm một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic không ngậm nước, phi

Thủy tinh th 9G-ILCASPHO

9Glens Medical

Đức

3,345,000

1,500

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

53

Thủy tinh thể EC

Thủy tinh thể EC

Aaren Scientific

Mỹ

3,355,000

500

SYT HD

Hải Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

54

Thủy tinh thể  nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mnh phi cầu 2 mt (Co-Aspheric) lọc tia cực tím AL 25B -

EYEKON

Mỹ

3,396,600

700

SYT HD

Hi Dương

1463/QĐ-SYT

24/11/2016

55

Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh

CIMA

Mỹ

4,540,000

170

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

55

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y

CIMA

Mỹ/Anh

3,500,000

295

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

55

Thủy tinh thể nhân tạo lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh

Thủy tinh th nhân tạo mềm Cimllex 21Y

CIMA

Mỹ

3,460,000

400

Sở Y Tế

Hòa Bình

3581/QĐ-S YT

29/12/2016

55

Thủy tinh th nhân tạo mềm CIMflex 21Y

Thủy tinh thể nhân tạo mm CIMflex 21Y

CIMA

Mỹ/Anh

3,399,000

3,850

SYT HD

Hi Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

55

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể một mnh CIMflex 21 Y

CIMA

Mỹ/Anh

3,350,000

726

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

56

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cng, mềm, treo)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview

I-Medical

Đức

3,500,000

104

Bệnh viện 198 (Bộ Công An)

Hà Nội

1812/QĐ-BV198

31/10/2016

56

Thủy tinh thể nhân to mềm

Thủy tinh th nhân tạo mềm Overview AS Natural

I-Medical

Đức

3,500,000

340

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

56

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loi mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural

I-Medical

Đức

3,400,000

1,402

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

56

Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural

I-Medical

Đức

3,300,000

400

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

57

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngm nước, lọc ánh sáng xanh

Medicontur

Hungary

3,450,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

57

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước 1 mảnh, 2 càng, lọc ánh sáng xanh.

877 FaBY

Medicontur

Hungary

3,200,000

850

Sở Y tế Nam Định/Bnh viện Mắt tỉnh Nam Định

Nam Định

26

23/2/2017

58

TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrys

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO / Akreo /

Bausch + Lomb

Mỹ

3,450,000

270

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

58

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,

THỦY TINH THNHÂN TẠO ĐƠN TIÊU MỀM

Bausch + Lomb

Mỹ

3,350,000

260

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

59

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mnh, lọc ánh sáng xanh-en Vista

Bausch + Lomb

Mỹ

3,450,000

1,000

Bệnh viện Mắt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

60

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, có sn súng bơm TTT preload

Medicontur

Hungary

3,500,000

312

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

60

Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)

Thủy tinh thnhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)

Medicontur

Hungary

3,400,000

300

SYT

Lạng Sơn

2847/QĐ-SYT

27/10/2016

61

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thAcrysof IQ (SN60WF)

Alcon

Ireland

4,365,600

93

SY tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

61

Thủy linh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF)

Alcon

Mỹ/ Irelan

3,800,000

1,492

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

61

Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ

Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ

Alcon

Mỹ/ Irelan

3,780,000

100

SYT HD

Hi Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

61

Thủy tinh thể mềm Aicon IQ

 

Alcon

Mỹ

3,772,400

2

TTMTTSC

Hà Nội

 

28/12/2016

61

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge

Thủy tinh thể  Acrysof IQ - SN60WF + Thủy tinh

Alcon

Mỹ/ Irelan

3,492,900

400

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

61

Thủy tinh thmềm 1 mnh phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước +

Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF

AIcon

Mỹ

3,492,900

1,000

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

61

Thủy tinh thể nhân tạo (SN60WF, kính IQ)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF

Alcon

Ireland

3,484,168

50

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

62

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh càng chữ C HYFLEX Y

EYEOL

Anh

3,500,000

222

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

63

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY

Thủy tinh thnhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY

Carl Zeiss

Mỹ

3,500,000

90

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

63

Thủy tinh thnhân tạo lOL loại mềm

Thủy tinh th nhân tạo mềm 1 mnh, lọc ánh sáng xanh-Lucia 601 -PY

Carl Zeiss

Đức

3,500,000

520

Bệnh viện Mt

Hi Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

63

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

CT Lucia 601PY

Carl Zeiss

Mỹ

3,500,000

20

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

63

Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY

CT LUCIA 601PY

Carl Zeiss

Mỹ/Đức

3,490,000

200

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

63

Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 601 PY

THỦY TINH THNHÂN TẠO (CT LUCIA 601PY)

Carl Zeiss

Mỹ/Đức

3,480,000

600

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

63

Thủy tinh thể 601 PY

Thủy tinh thể 601 PY

Carl Zeiss

Mỹ

3,448,000

500

SYT HD

Hi Dương

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

64

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-MicroPure 123

PhysIOL

B

3,500,000

900

Bệnh viện Mắt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

64

Thủy tinh thể nhân tạo mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Micropure 123

PhysIOL

Bỉ

3,500,000

970

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

64

Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước 1 mảnh 4 càng, lọc ánh sáng xanh.

Micropure 123

PhysIOL

Bỉ

3,500,000

800

Sở Y Tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định

Nam Định

26

23/2/2017

64

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123

PhysIOL

Bỉ

3,500,000

100

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

64

Thủy tinh thnhân tạo mềm 1 mảnh

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure

PhysIOL

Bỉ

3,200,000

200

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

65

Thủy tinh thể nhân tạo mềm - một mảnh phi cu ngậm nước

Thủy tinh thể nhân tạo mền Cimflex QLY

CIMA

Mỹ

3,500,000

400

Sở Y Tế

Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

66

Thy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY

 

Suncoast

Mỹ

3,500,000

350

Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định

Nam Định

Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017

10/3/2017

67

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

CT Asphina 409MP

Carl Zeiss

Đc/Pháp

3,500,000

600

Bệnh viện Mt- RHM Cn Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

67

Thủy tinh thể nhân tạo

CT ASPHINA 409MP

Carl Zeiss

Đức/Pháp

3,500,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

67

Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic,

CT ASPHINA 409MP

Carl Zeiss

Đức/Pháp

3,500,000

150

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-B VĐKĐN

17/10/2016

67

Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm đơn tiêu cự CT Asphina 409 MP

Carl Zeiss

Đc/Pháp

3,500,000

200

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

994/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

68

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm KS-3Ai

Staar Surgical

Mỹ/Thy

3,740,000

1,200

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

69

Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,

THỦY TINH TH NHÂN TẠO MM BIOLINE

I-Medical

Đức

3,200,000

717

Sở Y tế

TP.HChí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

69

Thủy tinh thnhân tạo mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric

I-Medical

Đức

3,200,000

155

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

69

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric

I-Medical

Đức

3,200,000

882

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

69

ThThủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric

I-Medical

Đức

3,180,000

300

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

70

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00)

Abbott/Amo

Mỹ

3,950,000

52

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

70

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00

Abbott/Amo

Mỹ

3,910,500

9

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

70

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00)

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

500

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

70

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh Acrylic không ngậm…

Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

40

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

70

Thủy tinh thể nhân tạo

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

70

Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1

Thủy tinh thể mềm Tecnis 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

200

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

70

Thủy tinh thể mềm 1 mnh, phi cầu, điều chỉnh…

Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Tecnis 1-

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

200

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

70

Thủy tinh thể  nhân tạo mềm 1 mảnh

ZCB00

(Thủy tinh thể nhân to mềm 1 mảnh Tecnis 1 -

Abbott/Amo

Mỹ

3,900,000

50

Bệnh vin Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

70

Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng,

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1

Abbott/Amo

Mỹ

3,874,000

300

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

71

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loi (cứng, mềm, treo)

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex

Staar Surgical

Mỹ/ Thụy Sỹ

5,200,000

50

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

71

Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLA

Thy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex

Staar Surgical

Mỹ/ Thụy Sỹ

5,200,000

200

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

71

Thủy tinh thể mềm dùng cho người tiêu đường

Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex

Staar Surgical

Mỹ/ Thụy Sỹ

5,200,000

100

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

72

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric (SN6AT 3,4,5,6,7)

Alcon

Ireland

11,678,000

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

72

Thủy tinh thể  nhân tạo toric IOL loại mềm

Thuy tinh thể Tone IQ SN6AT(3,4,5,6,7,8,9)

Alcon

Mỹ

9,799,650

32

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

72

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric - SN6AT 2,3,4,5,

Alcon

Mỹ/ Irelan

9,333,200

30

Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

72

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge…

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều trị loạn thị Acrys

Alcon

Mỹ/ Irelan

9,333,200

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH YD

7/12/2016

72

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phía cầu + Cartridge vi chất liu Acrylic knước vi

TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT

Alcon

Mỹ

9,333,200

10

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

73

Thủy Tinh thĐơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh

AT TORBl 709M

Carl Zeiss

Đức/Pháp

11,000,000

200

BVĐK Đồng Nai

Đng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

73

Thủy Tinh thể đơn tiêu bn điểm tựa điều chỉnh…

AT TORBI 709M

Carl Zeiss

Đức/Pháp

11,000,000

50

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

73

Thủy tinh thmềm điều chỉnh loạn thị

ATTORBI 709M

Carl Zeiss

Đức

11,000,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

73

Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị ngậm

Thủy tinh thể nhân tạo điều chỉnh loạn thị AT TG

Carl Zeiss

Đức/Pháp

11,000,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

74

Thủy tinh thể mềm điền chỉnh loạn thị 1 mảnh

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh

Abbott/Amo

Hà Lan

11,300,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

74

Thủy tinh thể nhân tạo Toric IOL loi mềm

Thủy tinh thnhân tạo mềm 1 mảnh, điều chỉnh loạn th-Tecnis Toric Monofocal

Abbott/Amo

Mỹ

11,000,000

65

Bệnh viện Mắt

Hi Phòng

81/QĐ-ĐVM

28/12/2016

75

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, đa tiêu cự OPTIFLEX MO/HF-D012

Moss Vision

Anh

14,000,000

100

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

76

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu bề mặt

Alsiol 3D vf

Alsanza

Đức

15,000,000

10

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

76

Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đa tiêu

TTT NHÂN TO ALSIOL 3D VF

Alsanza

Đức

14,800,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

76

Thủy tinh thể nhân tạo mềm giđiều tiết, theo nguyên lý nhiễu x và khúc x trên toàn

TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF

Alsanza

Đức

14,800,000

50

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

76

Thủy tinh thể nhân tạo mềm, giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn

TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF

Alsanza

Đc

14,800,000

20

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

I58/QĐ-BVH

23/9/2016

77

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh th Restor aspheric SN6AD1

Alcon

Ireland

19,695,700

7

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

77

Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Restor Aspheric +3D (SN6ADI)

Alcon

Mỹ/ Irelan

15,620,850

66

SYT Ngh An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

77

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu

Thủy tinh thể  Acrysof IQ Restor +3 - SN6AD1 +

Alcon

Mỹ/ Irelan

14,877,200

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

77

Thủy tinh thể  mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liu Acrylic k

TTTNT Acrysoft IQ ReSTOR +3 SN6AD1

Alcon

Mỹ/ Irelan

14,877,200

50

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

78

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể đa tiêu cự AT LISA 809M

Carl Zeiss

Đc

18,850,000

5

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

78

Thủy tinh thể nhân tạo giđiều tiết mm 1 mảnh…

AT LISA 809M

Carl Zeiss

Đức

15,450,000

360

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

78

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự AT USA 809M

Carl Zeiss

Đức/Pháp

15,000,000

20

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

994/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

78

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

AT Lisa 809M

Carl Zeiss

Đức

15,000,000

20

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

79

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu c, có bù công suất ở trung tâm phi cầu-Tecnis Multifocal

Abbott/Amo

Hà Lan

17,000,000

200

Bệnh viện Mt

Hải Phòng

81/QĐ-BVM

28/12/2016

79

Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự loại 1 mnh, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn bộ, mặt

Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1

Abbott/Amo

Hà Lan

17,000,000

10

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

79

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 1 mnh

THỦY TINH TH TECNIS MULTIFOCAL 1-

Abbott/Amo

Hà Lan

16,500,000

307

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

79

Thủy tinh thể mềm đa tiêu c1 mảnh, mt sau

Thủy tinh thnhân tạo mềm đa tiêu cự Tecnis

Abbott/Amo

Hà Lan

16,500,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH YD

7/12/2016

80

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loi mm

Thủy tinh thể đa tiêu IQ ReSTOR +2.5D (SV25T

Alcon

Mỹ

19,800,000

11

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

80

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo IQ ReSTOR +2.5D (SV25T0)

Alcon

Mỹ

17,640,000

54

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

80

 

Thủy tinh thể  Acrysof AQ Restor + 2.5 - SV25T1

Alcon

Mỹ

16,800,000

30

Bệnh viện Mt - RHM Cn Thơ

Cn Thơ

331/QĐ-BVM-RHM

29/9/2016

80

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + 0,04% …

TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0

Alcon

Mỹ

16,800,000

50

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

81

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mnh ba tiêu cự

AT LISA TRI 839MP

Carl Zeiss

Đức

21,000,000

360

SY tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

81

Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự ngậm nước 25%

Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự AT LISA Tri 83

Carl Zeiss

Đức / Pháp

21,000,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH YD

7/12/2016

81

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể 3 tiêu cự AT LISA TRI 839MP

Carl Zeiss

Đức / Pháp

21,000,000

20

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

994/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

82

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự

Thủy tinh thnhân tạo mm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision)

PhysIOL

B

20,000,000

110

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

82

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (Fine Vision)

PhysIOL

Bỉ

20,000,000

20

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

83

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại

Thủy tinh thể TECNIS Symfony (ZXR00)

Abbott/Amo

Hà Lan

21,500,000

30

Bệnh viện Mt - RHM Cn Thơ

Cần Thơ

331/QĐ-RVM-RHM

29/9/2016

83

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị,

Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony

Abbott/Amo

Hà Lan

21,500,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

83

Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony)

Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony (ZXR00)

Abbott/Amo

Hà Lan

21,500,000

50

Bệnh viện Đa khoa Tnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

83

Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chnh lão thị, mặt trước thiết kế phi cầu theo công nghệ wavefront điều chỉnh cầu sai

Thủy tinh thể Tecnis Symfony

Abbott/Amo

Hà Lan

21,500,000

10

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

84

Thủy tinh thể mềm một mảnh ba tiêu điểm,…

Alsafit trifocal VF

Alsanza

Đức

22,000,000

5

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

85

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Res

Alcon

Ireland

35,604,400

4

SY tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

85

Thủy tinh thnhân tạo toric IOL loại mềm

Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Restore Toric

Alcon

Mỹ/ Irelan

27,720,000

26

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

85

Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu

TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25TT

Alcon

Mỹ

26,400,000

10

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

85

Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu

TTTNT Aery IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT

Alcon

Mỹ

26,400,000

5

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

KXĐ

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, lc ánh sáng…

Medicontur

Hungary

17,980,000

8

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

KXĐ

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mm CIMflex QL (MISC)

CIMA

Mỹ/ Anh

3,100,000

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

KXĐ

Thủy tinh thnhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thnhân tạo mm - Model: Auroflex

Aurolab

n độ

2,772,000

111

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

KXĐ

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể nhân tạo mm Aquafold CBF 32

Ommi

n Độ

2,589,000

21

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

KXĐ

Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm

Thủy tinh thể Acrysof MA

Alcon

Ireland

2,539,400

18

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT

Tên VTYT

Tên thương mại

Tên hãng sản xuất

Nước sản xuất

Đơn giá

Số lượng

Tên đơn vị

Tnh

S

Ngày QĐ

I. Stent động mạch vành loại thường

1

Giá đỡ mạch vành không phthuốc được phủ lớp cacbon 0-5µm bằng còng nghệ Inert, đường kính đầu tip 0,45mm, loại Icros các cỡ

ICROS

amg GmbH

Đức

17,200,000

10

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/16

1

Stent nong mạch vành thép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc

ICROS

amg GmbH

Đức

17,200,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/16

1

Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ

ICROS

amg GmbH

Đức

16,790,000

30

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

1

Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ

ICROS

amg GmbH

Đức

16,790,000

30

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

2

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

CURVUS/ ARTHOS Pico

Stron Medical -Que

Đức

23,600,000

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

2

Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, Arthos Pico các cỡ

ARTHOS Pico các kích cỡ

amg GmbH

Đức

16,550,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/16

2

Giá đmạch vành không phủ thuốc bằng Coblat-chromium, thiết diện profile nhỏ, loại Arthos Pico các cỡ

ARTHOS Pico các kích c

amg GmbH

Đức

16,550,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/16

3

Giá đỡ mạch vành không phthuốc bằng cobalt chromium, đường kính trong 0.021", đường kính ngoài 0.027", dạng mở, lượn sóng, số đường liên kết 3 cầu nối (3-3-3), loại Multi-link 8

Multi-link 8

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

19,000,000

70

Đại học Y dược

TP.HChí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/16

3

Giá đỡ mạch vành không phthuốc Multi-link 8

Multi-link 8

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

18,500,000

50

Sở Y tế

Phú Yên

209/QĐ-SYT

27/04/2017

3

Giá đmạch vành không phthuốc chất liệu nền bng hợp kim Cobalt-Chromium, thiết diện giá đỡ nh, khung giá đỡ mỏng 0.0032". Được PDA (Mỹ) và CE (châu Âu) chấp nhận chđịnh trong nhồi máu cơ tim cp.

Multi-link 8

Abbott Vascular

M

18,500,000

30

Bệnh viện Đa khoa

Cần Thơ

27a/QĐ-RV

12/1/17

4

Giá đỡ mạch vành thường độ mng xuyên qua tn thương 0,032", khung Cobalt Chromium Ó5 Jim

COROPLEX BLUE

B. Braun

Đc

18,500,000

30

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/16

5

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các c

Coroflex Blue Neo; Coroflex Blue Ultra

B. Braun

Đức

25,080,000

5

Sở Y tế

Thanh Hóa

33S/QĐ-SYT

27/7/2016

5

Khung giá đỡ mạch vành không phthuốc

COROPLEX BLUE NEO

B. Braun

Đức

19,000,000

10

Bệnh viện Đa khoa

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/17

5

Khung giá đỡ mạch vành không phú thuốc (các cỡ)

COROPLEX BLUE NEO

B. Braun

Đức

18,816,490

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/16

6

Khung giá đỡ mạch vành không phthuốc đặc biệt cho các mạch máu nh

COROFLEX BLUE ULTRAL

B. Braun

Đức

19,000,000

10

Bệnh viện Đa khoa

Cn Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/17

7

Khung giá đỡ động mạch vành loại thường

Coflexus Coball-Chromium coronary

Balton

Ba Lan

15,500,000

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/17

7

Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium - Collexus - (các kích cỡ)

Coflexus Cobalt-Chromium coronary

Balton

Ba Lan

14,900,000

10

S Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/16

8

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Pro-Kinetic Energy

Biotronik AG

Thụy Sỹ

25,829,100

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

8

Khung giá đđộng mạch vành loại thường

Pro-Kinetic Energy

Biotronik

Thụy Sĩ

18,235,000

15

Bệnh viện Đi học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

8

Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phhợp chất silic cacbon (Probio)

Pro-Kinetic Energy

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,900,000

100

Bệnh viện Đa khoa

Cn Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

8

Stent động mạch vành cht liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm

Pro-Kinetic Energy

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,897,000

50

SY tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

8

Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phPROBIO, độ dày thanh stent nhnhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm

Pro-Kinetic Energy

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,673,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

8

Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ

Pro-Kinetie Energy

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,497,667

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

8

Giá đỡ mạch vành bng cobalt-Chromium, phủ lớp probio, giá đỡ bung bng bóng, độ dày 60µm, đường kính 2.0 -> 5,0mm, dài 9 -> 40mm, loại Pro-Kinetic Energy

Pro-Kinetic Energy

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,256,000

5

Đại bọc Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYDT

7/12/2016

9

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Rebel Stent/ Omega Stent

Boston Scientific

Mỹ, Irelan-

20,500,000

24

BVDK Lâm đng

Lâm đng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

9

Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr

Rebel Stent/ Omega Stent

Boston Scientific

Mỹ

19,500,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

9

Giá đỡ mạch vành không ph thuc, bằng Platinum chromium, loại Omega

Rebel Stent/ Omega Stent

Boston Scientific

Mỹ, Ireland

19,475,000

70

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

10

Giá đỡ mạch vành không phthuốc bng cobalt-chromium L605, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.25 -> 4.5mm, dài 7 -> 31mm, loại Avantgarde

Avantgarde

C.I.D

Ý

19,000,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

10

Stent mạch vành khung Cobalt, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent

Avantgarde

C.I.D

Ý

18,500,000

50

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

10

Giá đỡ mạch vành thường ph iCarbofilm, có hai đim đánh dấu bằng Piatinum trên thân giá đỡ

Avantgarde

C.I.D

Ý

17,575,000

15

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

10

Giá đmạch vành thường Cobalt Chromium, mt cáo rộng, dùng trong tổn thương phân nhánh, thành giá đỡ 0,0031”,đường kính từ 2,6mm đến 4mm, dài từ 9mm đến 28 mm

Avantgarde

C.I.D

Ý

17,575,000

138

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

11

Stent mạch vành thường Cobalt Chromium, lp polymer tự tiêu Công nghệ PPC đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm

thường Cobalt Chromium, Constellation, polymer tự tiêu

Endocor

Đc

15,000,000

23

Sở Y tế

TP.HChí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

11

Slent mạch vành thường Cobalt chrome

thường Cobalt chrome Constellation

Endocor

Đức

12,000,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QB-BVĐKĐN

17/10/2016

12

Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag

CCFlex

Eucatech

Đức

14,860,000

30

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

12

Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr

CCFlex

Eucatech

Đức

14,860,000

50

Bệnh viện Đa khoa

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

12

Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu

CCFlex

Eucatech

Đức

14,860,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

12

Stent mạch vành thường

CCFlex

Eucatecli

Đức

14,860,000

20

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

12

Giá đỡ mạch vành không ph thuc bng cobalt-chromium, đường kính 2,5 -> 4,0mm, dài 9 -> 33mm, dày 0.081mm, loại Azule

CCFlex

Eucatech

Đức

14,860,000

30

Đi học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

12

Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium 65µm

CCFlex

Eucatech

CHLB Đức

13,900,000

66

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

12

Giá đỡ mạch vành thưng Cobalt Chromium độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72(im, độ dày đoạn nối là 58µm. Đường kính từ 2,25mm đến 4mm, dài từ 8mm đến 38mm

CCFlex

Eucatech

CHLB Đc

13,900,000

47

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

13

Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium phNanocamouflage độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72pm, độ dày đoạn nối là 58(im. Đường kính từ 2,25mm đến 4 mm; dài 8mm đến 38mm

CCFlex Proactive

Eucatech

CHLB Đức

22,000,000

17

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

13

Giá đỡ mạch vành bng Cobalt-chromium phNanocamouflage độ dày 65µm, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Ccflex Proactive

CCFlex Proactive

Eucatech

Đức

18,000,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

14

Giá đỡ mạch vành thường thép không gđộ dày giá đÔ5pm, độ dày đoạn chính là 72 pm, độ dày đoạn nối là 58pm. Đường kính từ 2,25mm đến 6 mm, dài từ 8mm đến 38mm

EUCA STSRLEX

Eucatech

CHLB Đức

13,900,000

37

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

15

Khung giá đỡ động mạch vành thưng (hợp kim Crom-Cobal) Nexgen

NexGen

Meril

n Độ

22,017,600

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

15

Stent thường khung cobalt chromium mt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48

NexGen

Meril Life Sciences

n Độ

16,800,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

16

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

không phủ thuốc, giãn ntừ giữa (Đk: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 ,4.5 mm, Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24,

Meril

n Độ

21,780,000

1

SY tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

17

Giá đỡ (stent) các loi, các cỡ

Khung giá đđộng mạch vành không phthuốc M'Sure-Cr

Multimedics

n Độ

21,037,500

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

17

Khung giá đỡ động mạch vành loại thưng

Sxxxxxx

M'Sure-Cr

Multimedics

n Độ

16,200,000

15

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

18

Giá đỡ mạch vành thường kiểu gn sóng nhiều lỗ các c

Leader Plus

Rontis

Thụy Sĩ

17,000,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

18

Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium kiu gn sóng đa nhiều lỗ

Leader Plus

Rontis

Thụy Sĩ

16,500,000

10

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

18

Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-chromium, công nghệ Hitlow, có điểm cản quang platinum-iridium, đường kính 2.25 -> 4mm, dài 8 -> 30mm, loại Leader plus

Leader Plus

Rontis

Thụy sỹ

16,500,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

19

Giá đỡ (stent) các loại, các c

YUKON CC

Translumina

Đức

24,700,500

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

19

Stent mạch vành không phthuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ)

Yukon CC

Translumina

Đức

16,500,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

19

Giá đmạch vành không phủ thuốc, đường kính 2,5-4.0mm, chiều dài 9-28cm.

Yukon CC

Translumina

Đức

16,000,000

70

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

19

Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp u thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm

Yukon CC

Translumina

Đức

16,000,000

15

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2010

19

Giá đỡ mạch vành không phthuốc, bằng Cobalt-chronium, công nghệ Pearl Surface, chu vi mắt cáo m 18.5mm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon CC

Yukon CC

Translumina

Đức

15,700,000

20

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

20

Giá đỡ mạch vành thường bề mặt có các lsiêu nhỏ, đường kính mt cáo tối đa 18,5mm, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 8 mm đến 40 mm

Giá đỡ mạch vành thường

Translumina

Đc

14,500,000

33

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

21

Tsunami; Tsunami Gold: Kaname

Kaname

Terumo

Nhật Bản

20,679,300

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

21

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Kaname

Terumo

Nhật

17,500,000

48

BVĐK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

21

Khung giá đỡ động mạch vành không có phthuốc (Stent Kaname)

Kaname

Terumo

Nhật

17,500,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

22

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

không ph thuc (loại hợp kim Crom - Cobalt) Sent Cobalt Crom, Track

Blue Medical

Hà Lan

22,116,600

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

23

Giá đ(stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch vành loại thường iVascular ARCHITECT

Life Vascular Devic

Tây Ban Nha

22,597,700

2

S Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

24

Giá đỡ (stent) các loại, các c

Giá đỡ động mạch vành cobalt chromium, Leader Plus

Ronis

Thụy sỹ

22,950,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học

25

Giá đỡ động mạch vành tự tiêu sinh học

ABSORB/ABSORB GT1

Abbott Vascular

Mỹ

60,000,000

10

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

25

Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học ABSORB/ ABSORB GT1 (các cỡ)

ABSORB/ABSORB GT1

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

60,000,000

80

SY tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

25

Stent sinh học phủ thuốc Everolinms tự tiêu (các c)

ABSORB/ABSORB GT1

Abbott Vascular

Mỹ

59,990,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

25

Giá đmạch vành phủ thuốc Everolimus, tự tiêu sinh học, bằng polymer, phlớp PDLLA, đường kính 2.5 -> 3.5mm, dài 8 -> 28mm, các loại Absorb

ABSORB/ ABSORB GT1

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

59,500,000

200

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYDT

7/12/2016

25

Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly (L-lactide (PLLA)), phủ thuốc Everolinus

ABSORB/ ABSORB GT1

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

59,500,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

26

Stent nong mạch vành phthuốc Everolimus

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ

46,990,000

150

SY tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

26

Giá đỡ mạch vành Xience Expedition

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xicnce Alpine

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

46,800,000

120

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

26

Giá đỡ mạch vành phthuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine (các c)

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

46,800,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

26

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chất liệu bằng Cobalt chromium, bề dày 0,0032", khuôn thiết kế dạng m, lượn sóng, liên kết cong giữa các vòng cao và rộng đường kính 2,25 đến 4.0mm, dài 8 đến 48mm, phthuốc Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà không làm chết

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ

46,500,000

60

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

26

Giá đnội mạch (stent) các loại, các cỡ

Xience Prune/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ

46,470,000

24

BVĐK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

26

Giá đỡ mạch vành phthuốc everolimus bng cobalt chromium, dày 0,0032", đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 48mm, các loại Xience

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ, Ireland

46,000,000

450

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

26

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine

Abbott Vascular

Mỹ; Ireland

44,000,000

15

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

27

Giá đỡ (stent) các loại, các c

Giá đỡ (Stent) ĐMV tự tiêu sinh học

Abbott Vascular

Mỹ

57,500,000

5

Bệnh viện 198 (Bộ Công an)

Hà Nội

1812/QĐ-BV198

31/10/2016

28

Stent phủ thuốc Rapamycine, cacbon hóa, polymer tự tiêu

ITRIX

amg GmbH

Đức

40,500,000

50

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

28

Stent nong mạch vành Itrix phủ thuốc Rapamycine.

ITRIX

amg GmbH

Đức

39,990,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

28

Giá Đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), bề mặt được phủ lớp cacbon 0.5µm bng công nghệ Inert, đường kính đầu tip 0.45mm, loại Itrix các c

ITRIX

amg GmbH

Đức

39,900,000

40

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

29

Giá đỡ động mạch có phủ bọc 2 bên bằng thép không gỉ 316L, phủ lớp film Cast PTFE bên ngoài, đường kính 5 -> 16mm, dài 16 -> 61mm, loại Covered V12

Covered V12

Atrium

Mỹ

68,000,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

30

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Coro flex Isar

B. Braun

Đức

55,450,000

5

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

30

Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc

Coro flex Isar

B. Braun

Đức

44,000,000

10

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

30

Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuc sirolimus

Corotlex Isar

B. Braun

Đc

43,818,000

60

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

31

Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium - Alex phSirolinnis (các kích cỡ )

Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent

Balton

Ba Lan

39,500,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

32

Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cn quang (các kích cỡ)

Stent Bioss Sirolimus Eluting Coronary Bifucation

Balton

Ba Lan

48,300,000

10

SY tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

33

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Be Graft

Bentley InnoMed

 

55,000,000

1

BVDK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

33

vbao ePTFE bề mt có các lỗ siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ

Be Graft

Bentley InnoMed

Đức

55,000,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

34

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Biofreedom

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

42,500,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

34

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Biofreedom

Biosensors Europe…

Thụy sĩ

42,000,000

48

BVDK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

34

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm

Bio freedom

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

42,000,000

30

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

34

Giá đỡ mạch vành có ph thuc Biolimus A9 không phlớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm

Biofreedom

Biosensors Europe;

Thụy Sỹ

42,000,000

80

SY tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

34

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9

Biofreedom

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

40,150,000

80

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

34

Giá đỡ mạch vành có phthuốc Biolimus A9, bằng thép không g, không phlớp polymer, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biofreedom

Biofreedom

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

40,150,000

300

Đại hc Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

35

Khung giá đỡ nong mạch vành phủ thuốc (hoạt chất Biolimus A9), lõi stent dạng ci tiến

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

42,000,000

100

Bệnh vin Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

35

Stent phthuốc (Hoạt chất Biolimus A9) có phpolyme tự tiêu sinh học, lõi stent dạng ci tiến kích cđường kính từ 2,25-4,0 mm. chiu dài từ 18-36 mm

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

42,000,000

50

BVĐK Đng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

35

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy sĩ

42,000,000

70

BVĐK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

35

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có ph lp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến, đưng kính từ 2,25mm đến 4mm , chiều dài từ 11mm đến 36mm

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

42,000,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

35

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

41,500,000

150

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

35

Giá đỡ mạch vành có ph thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

40,150,000

100

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

35

Stent phthuốc Biolimus, có polymer tự tiêu

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

40,150,000

30

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

35

Giá đỡ mạch vành có phthuốc Biolimus A9, bng thép không gỉ, có phlớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm -> 36mm, đoạn ni cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biomatrix flex

BioMatrix Flex

Biosensors Europe

Thụy Sỹ

40,150,000

100

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHY

7/12/2016

36

Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuc

Axxess

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

41,500,000

10

Bệnh viện Đai học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

36

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh

Axxess

Biosensors Europe

Thụy Sĩ

40,150,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

37

Giá đỡ mạch vành phthuốc Sirolimus Orsiro

Orsiro

Biotronik AG

Thụy Sỹ

58,494,200

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

37

Stent mạch vành ph thuc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer ttiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017".

Orsiro

Biotrotlik AG

Thụy Sĩ

43,520,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

37

Giá đỡ động mạch vành ph thuc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Vật liệu làm bng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp cht silic cacbon

Orsiro

Biotronik AG

Thụy Sĩ

42,500,000

100

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

37

Khung giá đđộng mạch vành phthuốc

Orsiro

Biotronik

Thụy sĩ

42,326,000

50

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

37

Giá đỡ động mạch vành phthuốc Sirolimus, các cỡ

Orsiro

Biotronik AG

Thụy Sĩ

41,700,000

70

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/Ỉ0/2016

37

Giá đỡ mạch vành ph thuc sirolimus, bng coblat- chromium, công nghệ tác động kép bioblue và probio, phủ lp polymer tự tiêu (PLLA) đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 40mm, loại Orsiro

Orsiro

Biotronik AG

Thy Sĩ

41,309,000

450

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

37

Giá đỡ mạch vành phthuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L- Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiu dài: 9-40 mm

Orsiro

Biotronik AG

Thy Sĩ

41,309,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

38

Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp ph cht liệu electrosun polyurethane phhợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiu dài : 15-26

PK PAPYRUS

Biotronik AG

Thy Sĩ

75,210,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

39

Giá đỡ (stent) các loại, các c

phủ thuc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017"

Biotronik AG

Thụy Sỹ

42,326,000

20

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

40

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus cht liệu Platinum Chromium

Promus Element Plus

Boston Scientific

Mỹ, IRELAND

46,560,000

220

Sở Y tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

40

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tm thuc Everolimus, có bóng

Promus Element Plus /Promus Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ

46,560,000

60

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

40

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tm thuốc Everolimus

Promus Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ

46,560,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

40

Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus

Promus Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ

46,560,000

20

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cn Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

40

Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr có Tẩm Thuốc Everolimns có hệ thống bóng dual layer

Promus Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ

46,560,000

20

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

40

Giá đỡ mạch vành phthuốc Everolimus, chất liệu platinum chromium, có hệ thống bóng dual layer pebax, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, các loại Promus

Pronuis Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ, Ireland

46,560,000

500

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

40

Giá đỡ mạch vành Promus element

Promus Element Plus

Boston Scientific

Mỹ, Ireland

46,319,880

80

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

40

Stent phóng thích thuốc Everolimus STENT PROMUS RX hoặc tương đương.

Pronms Element Plus Stent/Promus Premier Stent

Boston Scientific

Mỹ/ Ireland

44,850,000

50

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

41

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

PROMUS

Boston Scientific

Ireland

43,500,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

42

Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chTẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng

Synergy Stent

Boston Scientific

Mỹ

48,300,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

42

Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus, công nghệ bọc thuốc và polymer chỉ ở bề mặt ngoài của Stent

Synergy Stent

Boston Scientific

Mỹ

48,300,000

150

Bnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

43

Giá đỡ mạch vành phthuốc Pacfitaxel chất liệu Platinum Chromium

TAXUS ELEMENT

Boston Scientific

Mỹ, IRELAND

39,500,000

2

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

44

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 12 - > 31mm, loi Cre8

CRE8

C.I.D

Ý

44,000,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

44

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, không polymer, bao bọc lớp iCarbofilm

CRE8

C.I.D

Ý

43,500,000

115

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

44

Stent mạch vành có thuc Amphilimus, phiCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent

CRE8

C.I.D

Ý

43,500,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

45

Giá đỡ mạch vành bằng PLLA, phthuốc Novolimus tự tiêu, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 28mm, loại Desolve

tự tiêu phthuốc Novolimus DESyne

Elixir

Mỹ

58,000,000

40

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

46

Giá đỡ mạch vành phthuốc Novolimus, bng Cobalt- chromium, phlớp polymer, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 38mm, loại Desyne

phủ thuốc Novolimus DESyne

Elixir

Mỹ/ Ireland

43,000,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

47

Stent mạch vành phthuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu hoàn và chịu nhiệt tốt, đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm

phthuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu, PRODIGY các cỡ

Endocor

Đc

37,000,000

28

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

48

Giá đỡ mạch vành có phủ thuc Rapamycine (Sirolimus), khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lp polymer tự tiêu các kích c(chiều dài từ 8 đến 38mm)

khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu, ngăn sự pt của tế bào

Endocor

Đức

38,000,000

6

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

49

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

EMAGIC

Eurocor

Đức

55,844,400

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

50

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Eucalimus

Eucatech -AG

Đức

58,041,900

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

50

Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu

Eucalimus

Eucatech

Đức

38,500,000

30

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

50

Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac

Eucalimus

Eucatech

Đức

37,800,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

50

Giá đỡ mạch vành phthuốc Sirolimus, Làm bằng Cobalt Chromium phhợp chất hydrocarbon, polymer tự tiêu

Eucalimus

Eucatech

CHLB ĐC

36,900,000

176

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

50

Stent mạch vành Cobalt Chrome phthuốc sirolimus dài 48mm

Eucalimus

Eucatech

CHLB Đc

36,900,000

23

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

51

Giá đỡ mạch vành phủ thuc Paclitaxel và lớp nano camouflage hạn chế huyết khối và tái hẹp, đường kính 2.25mm -> 6.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca TAX

euca TAX

Eucatech

Đức

38,500,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

51

Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage

euca TAX

Eucatech

Đức

38,500,000

50

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKT

17/10/2016

51

Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ.

euca TAX

Eucatech

Đức

37,800,000

40

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

52

Giá đỡ mạch vành có phủ thuc kép Paclitaxel và Nanocamouflage, đường kính t2,25mm đến 6mm, dài từ 8mm đến 48 mm

phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage

Eucatech

CHLB Đc

38,985,000

106

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

53

Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc

iVascular ANGIOLITE

Life Vascular Devie

Tây Ban Nha

37,500,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

54

Khung giá đỡ động mạch vành (stent) bọc thuốc các loại (Zotarolimus) Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx

Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx

Medtronic - Mỹ

Ireland / M

59,499,000

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

54

Stent phthuốc Zotarolimus

Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

46,000,000

200

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

54

Stent phthuốc Zotarolimus, kích thước từ 2.25 đến 4.0mm, dài 9-38mm, stent có thiết kế đặc biệt từ 1 sợi CoCr duy nhất uốn 3 cấp độ.

Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

46,000,000

150

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

54

Stent mạch vành phthuốc Zotarolimus Resolute Integrity

Resolute Integrity

Medtronic Ireland

Mỹ

46,000,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

54

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus bng Cobalt- Chromium, phủ lớp Biolink, thiết kế continuous sinusoid, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity

Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

46,000,000

250

Đại hc Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

54

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

45,000,000

10

BVĐK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

54

Stent Phthuc RESOLUTE INTERGRITY Stent hoặc tương đương.

Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

43,200,000

100

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

55

Giã đỡ mạch vành phthuốc Zotarolimus, bng Cobalt- Chromium, lõi platinum iridum, phủ lớp Biolink, công nghệ lỗi kép Core wire, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.0 -> 5.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity Onyx

Resolute Onyx

Medtronic

Ireland

48,500,000

50

Đại học Y dược

TP.H Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

55

Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx các cỡ

Resolute Onyx

Medtronic

Ireland

48,500,000

50

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

55

Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx

Resolute Onyx

Medtronic Ireland

Mỹ

48,500,000

80

SY tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

55

Sten mạch vành phthuốc Zotarolimus Resolute Integrity

Resolute Onyx

Medtronic

Ireland

46,000,000

50

BVĐK Đng Nai

Đng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

55

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Resolute Onyx, Resolute Integrity

Medtronic

Ireland

41,800,000

20

Bệnh vin Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

56

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa BIOMIME (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4 5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm)

Biomine

Meril

Ấn Độ

51,455,300

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

56

Stent phthuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm

Biomine

Meril Life Sciences

n Độ

39,000,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

56

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các c

Biomine

Meril Life Sciences

Ấn Độ

38,000,000

20

BVĐK Lâm đồng

Lâm đồng

995/QĐ-BVĐK

09/12/2016

56

Giá đỡ mạch vành phthuốc chiều dài đa dạng 40mm, 44mm, 48mm, cấu tạo khung mt đóng mắt m, cơ chế bung từ giữa thân giá đỡ

Biomine

Meril Life Sciences

Ấn Độ

38,000,000

35

SY tế

TP.H Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

56

Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus

Biomine

Meril Life Sciences

n Độ

38,000,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

56

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Biomine

Meril

Ấn Độ

37,500,000

50

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

57

Khung giá đđộng mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa, thân đàn hồi cao (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4,0, 4.5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) BIOMIME AURA

BIOMIME AURA

Meril

n Độ

52,489,800

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

58

Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại thuôn dn, đường kính hai đu khác nhau (Đk: 2.75-2.25, 3.00-2.50, 3.50-3.00 mm; Dài 30, 40, 50, 60mm) BIOMIME MORPH

BioMime Morph

Meril

n Độ

60,538,500

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

58

Stent phthuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm

BioMime Morph

Meril Life Sciences

n Độ

42,000,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

59

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Amazonia SIR

Minvasys

Pháp

52.380,000

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

59

Giá đỡ mạch vành phủ thuc Sirolimus bằng Cobalt- Chromium L60, phủ thuốc polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2,25 -> 5.0mm, dài 10 -> 40mm, loại Amazonia SIR

Amazonia Sir

Minvasys

Pháp

37,500,000

100

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

59

Giá đỡ mạch vành phthuốc sirolimus các c

Amazonia Sir

Minvasys

Pháp

37,000,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

59

polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm

Amazonia Sir

Minvasys

Pháp

35,000,000

30

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

59

Giá đỡ có lớp ph sirolimus

Amazonia Sir

Minvasys

Pháp

35,000,000

60

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

60

Stent sinh học phthuốc điều trị kép COMBO; Abrax (tất c các c)

COMBO; Abrax (tất ccác cỡ)

Orbus Neich/ Ronti

Hà Lan/Thụy Sĩ

54,450,000

2

Sở Y tế

Thanh Hỏa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

60

Stent sinh học phủ thuc điều trkép lớp phủ Anti CD34COMBO (Tất cả các size)

COMBO

OrbusNeich

Hà lan

44,500,000

80

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

60

Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học phthuốc sirolimus, phủ polymer sinh học trên bề mặt, kháng thể anti CD34, chng huyết khối bên dưới, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Combo

COMBO

OrbusNeich

Hà Lan

43,000,000

80

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

60

Stent sinh học phthuốc Combo

COMBO

OrbusNeich

Hà Lan

43,000,000

60

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

60

Giá đỡ mạch vành sinh học có phthuốc Sirolimus lớp kháng thanti CD34, polymer tự tiêu, đường kính từ 2,5mm đến 4mm; chiều dài t9mm đền 33mm

COMBO

OrbusNeich

HÀ LAN

42,000,000

181

S Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

60

Stent phthuốc

COMBO

OrbusNeich

Hà Lan

41,900,000

90

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

60

Giá đỡ mạch vành sinh học có ph thuc Sirolimus, kháng thanti CD34, polymer tự tiêu

COMBO

OrbusNeich

Hà Lan

40,900,000

150

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

61

Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuc Rapamycin (Sirolimus)

ABARIS

Qualimed

Đức

38,900,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

61

Giá đỡ mạch vành bằng thép không gỉ phthuốc Sirolimus được ion hóa bởi cacbon, phtoàn bộ, bọc lệch tâm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 10 -> 38mm, loại Abaris

ABARIS

Qualimed

Đức

38,900,000

25

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

62

Giá đ(stent) các loại, các cỡ

Phủ thuốc

Qualimed

Ngoại

40,000,000

20

Bệnh viện Bưu Điện

Hà Nội

992/QĐ-BVBĐ

16/12/2016

63

Giá đỡ mạch vành phthuốc sirolimus bng thép không gỉ ph ion carbon, polymer tự tiêu, công nghệ Hiflow, đường kính 2 -> 4mm, dài 10 -> 38mm, loại Abrax

Abrax

Rontis

Thụy sỹ

41,100,000

70

Đại hc Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

63

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus (Kiểu mt cáo: kết nối hình sin, vt liệu thép không rỉ công nghệ bắn ion carbon, bóng công nghệ 3 nếp gấp, độ dày thanh bên 110µm, khu kính 1,05mm, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer 5µm, dài t

Abrax

Rontis

Thụy sỹ

40,000,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

63

Stent nong mạch vành phthuốc Rapamycin (Sirolimus)

Abrax

Rontis

Thụy Sĩ

40,000,000

30

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

63

Khung giá đmạch vành ph thuc

Abrax

Rontis

Thụy Sĩ

40,000,000

5

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cn Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

63

Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirotimus).

Abrax

Rontis

Thụy Sĩ

39,400,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

64

Giá đỡ mạch vành phthuốc paclitaxel bằng cobalt - chromium, phlớp polymer polysulfone, công nghệ Highflow, dày 65 -> 95µm, đường kính 2 -> 4mm, dài 8 -> 38mm, loại Phoenix Pico

Phoenix Pico

Rontis

Thụy sỹ

39,400,000

40

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐH

7/12/2016

65

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

Ultimaster

Terumo

Nhật Bản

52,470,000

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

65

Stent CoCr phthuốc Sirolimus và polymer tự tiêu

Ultiniaster

Terumo

Nhật Bn

44,800,000

20

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

65

Khung giá đỡ mạch vành có phthuốc Sirolimus, polymer: Poly (DL-lactide-co-caprolactone), lớp ph: Abluminal & gradient. Đường kính 2.5-4.0, chiều dài 9-38cm. Profile nhỏ mt cáo xếp dạng vẩy rn bổ trợ tối ưu cho stent trong các mạch quanh co

Ultimaster

Terumo

Nhật Bản

44,800,000

100

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

65

Giá dỡ mạch vành phthuốc sirolimus, bng cobalt - chromium, mt cáo xếp dạng vy rn, bên ngoài phlớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Ultimaster

Ultimaster

Terumo

Nhật

44,800,000

100

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐYD

7/12/2016

65

Stent phthuốc Sirolimus, lớp ph Abluminal & gradient: phủ mặt ngoài thành Stent, không phủ ở đỉnh và các đim nối polymer tự tiêu poly (DL-latictide-co-CAPROLACTONE) độ dy khung Stent: 80 µm. Hàm lượng thuc ph3.9 µg/mm. Mắt cáo xếp dạng vy rn

Ultimaster

Terumo

Nhật

44,800,000

130

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

65

Khung giá đỡ động mạch phủ thuc Sirolimus phmặt áp thành

Ultimaster

Terumo

Nhật Bn

43,396,000

30

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

66

Rapamycin (Sirolimus) YUKON Choice 4 Des, YUKON Choice PC

Yukon Choice PC

Translumina

Đức

54,494,600

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

66

Stent mạch vành thép không gphủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các c)

Yukon Choice PC

Translumina

Đức

39,000,000

180

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

66

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Yukon Choice PC

Translumina

Đức

38,000,000

60

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

66

Giá đỡ mạch vành thép không gphủ thuốc Sirolimus Yukon Choice PC, công nghệ Pearl Surface, Polymer PLA và Shellac tự tiêu, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm.

Yukon Choice PC

Translumina

Đức

37,800,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

66

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng thép không gỉ, phủ lớp polymer tự tiêu sinh học (polyactide và shellac), đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon Choice PC

Yukon Choice PC

Translumina

Đc

37,500,000

70

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

67

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

YUKON Chrome Des

Translumina

Đc

55,844,400

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

68

Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loi thân dài

Pronova

Vascular Concept

n Độ

39,700,000

50

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

69

Khung giá đỡ động mạch vành phthuốc

Pronova XR

Vascular Concept

n Độ

36,950,000

200

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

70

Giá đỡ mạch vành phthuốc sirolimus, ái nước, có phlớp polymer tự tiêu, thiết kế mt cáo mở với 3 đoạn nối trên một phân đoạn và 9 vòng, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca Limus

Giá đỡ (stent) phủ thuc Sirolimus USM XplosionTM plus

 

Việt Nam

29,800,000

100

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐYD

7/12/2016

71

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Stent động mạch vành phủ thuc Paclitaxel ACTIVE

IBERHOSPITEX,

Tây Ban Nha

51,975,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

72

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Covered Stent (Celosia/Silene)

Insitu

Mỹ

96,218,100

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

73

Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ

SIRO - Sirolimus-Eluting stent

Insitu

Mỹ

47,025,000

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

74

Giá đ(stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus MSure-S

Multimedics

n Độ

49,891,100

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

75

Giá đ(stent) các loại, các cỡ

YUKON Choice 4

Stron Medical-Que

Đức

55,840,000

6

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

III. Stent graft

76

Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft, kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái

 

Andratec

Tây Ban Nha

259,500,000

3

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

S/2/2017

77

Stent graft nối dài trong ĐMC ngực, ĐM chậu dùng để nối dài bsung cho stent graft ĐMC ngực, ĐMC bụng chính

Relay

Bolton Medical

Mỹ

65,000,000

3

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

78

Giá đỡ động mạch chbổ sung ni dài sau khi sử dụng bộ khung giá đỡ lớn

Giá đỡ động mạch chbổ sung nối dài cho động mạch chủ bụng

Bolton Medical

TÂY BAN NHA

65,000,000

7

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

79

01 bộ đặt stent graft kèm stent graft

Relay

Bolton Medical

Tây Ban Nha

259,500,000

3

Bệnh vin Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

80

Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ, 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao

Treovance / Treo

Bolton Medical

Tây Ban Nha

280,000,000

3

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

81

Giá đỡ bổ sung cho stent graft động mạch chủ ngực tổn thương dài, tương thích MRI, bng nitinol bao phủ lớp polyester, có điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233min, loại Zenith

Endovascular Graft

Zenith® TX2® TAA Endovascular

Graft

Zenith® TX2® Dissection

Endovascular Graft

Zenith® Dissection Endovascular

Cook

Đan Mạch

75,000,000

2

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐY

7/12/2016

82

Bộ stem graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, tương thích MRI, gm 1 thanh động mạch chủ chia nhánh và 2 ng ghép động mạch chậu, loại Zenith

Graft

Zenith Renu® AAA Ancillary Graft Zenith® Spiral-Z® AAA Iliac Leg Graft

Zenith Alpha™ Abdominal

Cook

Mỹ/ Đan Mạch

328,000,000

2

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

83

Bộ stent graft cho động mạch chngực và phụ kiện, tương thích MRI, dạng ng ghép nội mạch hình tr, khung giá đỡ bng nitinol bao phủ bng polyester, có các đim đánh dấu bng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233mm, loại Zenith TX2

Endovascular Graft

Zenith® TX2® TAA Endovascular

Graft Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular Stent

Cook

Đan Mạch

290,000,000

3

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHY

7/12/2016

84

Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ; 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao

Endurant II; Endurant IIs;

Medtronic

Mỹ, Ireland

379,800,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

85

Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, đầu gần có stent chữ M, độ gập góc đến 75 độ, có marker hình chữ e, dùng cho phình tách động mạch chủ bụng, loại Endurant

Bstent graft cho động mạch chủ bụng Endurant và phụ kiện

Medtronic

Ireland

328,000,000

25

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

86

Bộ giá đỡ động mạch chbụng sử dụng trong các trường hợp có cổ phình chính dài 10mm và độ gập góc n tới 75 đ

giá đỡ động mạch chủ bụng Endurani

Medtronic

IRELAND

328,000,000

10

SY tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

87

Bộ stent graft cho động mạch chngực và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp ph, không có thanh kim loại chạy dọc thân, có marker hình số 8 đoạn đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm loại Valiant Captiva

Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện

Medtronic

Ireland

290,980,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

87

Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái

Valiant Captivia;

Medtronic

Mỹ, Ireland

279,800,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYH

8/2/2017

88

Stent graft nối dài trong ĐMC bụng, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC bụng chính

Endurant Ils,

Medtronic

Mỹ, Ireland

85,000,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

89

Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chbụng bng nitinol, polyester đa sợi, đầu gn có giá đỡ chữ M, có marker hình chữ e, đường kính 10 -> 28mm, loại Endurant

Stent graft bổ sung cho động mạch chbụng Endurant

Medtronic

Ireland

80,000,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐY

7/12/2016

90

Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chngực bằng nitinol, không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng, có marker hình số 8 ở đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm, loại Valiant Captiva

Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia

Medtronic

Ireland

75,000,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

91

Stent graft ni dài trong DMC ngực, dùng đ ni dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực chính

Valiant Captivia;

Medtronic

Mỹ, Ireland

85,000,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVDHYH

8/2/2017

IV. Stent mạch não:

92

Giá đỡ nội mạch tự giãn nở, mt lưới dày, bng nitinol nhớ hình có 1 lớp làm thay đổi hướng dòng chy, đường kính 2.5 - > 5mm, dài 10 -> 50mm, loại Pipeline

Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex

Ev3

Mỹ

220,000,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

92

Stent tự giãn nở dùng điều trị phng động mạch não kích cỡ cổ rộng và khổng lồ

Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex

Ev3

Mỹ

220,000,000

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

93

Giá đỡ mạch máu sọ não, bằng nitinol nhớ hình dùng chèn cổ túi phình cổ rộng, gi coil trong lòng túi, có thể di chuyển thay đổi vị trí, thu lại dễ dàng, cấu trúc mở, đường kính 4 -> 6mm. dài 20mm, loại Solitaire AB

Giá đỡ mạch máu não Solitaire AB, Solitaire FR, Solitaire 2

Ev3

Mỹ

45,000,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

93

Giá đỡ mạch não Solitaire AB

Giá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire FR

Ev3

Mỹ

45,000,000

12

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

94

Giá đỡ mạch máu sọ não, dùng tạo hình phình mạch crộng trong sọ, tự bung, cn quang với 2 sợi platinum dọc thân, loại Leo+

Khung giá đmạch máu sọ não Leo+

Balt

Pháp

80,000,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

95

Giá đỡ mạch máu sọ não, chuyn dòng được bện với 48 sợi nitinol, có 4 marker cản quang và 8 sợi platinum dọc thân giúp định vị giá đ trong lòng mạch, loại Silk+

Stent mạch máu sọ não Silk+

Balt

Pháp

200,000,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

95

Stent mạch máu sọ não Silk+ hoặc tương đương.

Stent mạch máu sọ não Silk+

Balt

Pháp

200,000,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

96

Giá đỡ chặn ctúi phình mạch máu não chuyên dụng hỗ trợ th vòng xon, bao phủ mạch máu đường kính 2.5 -> 3.5mm, loại Lvis

Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS

Microvention

Mỹ/Pháp/

70,000,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

96

Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS

Giá đỡ chặn ctúi phình mạch máu não LVIS

Microvention

Mỹ, Pháp,

60,000,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

96

Giá đỡ can thiệp Mạch Não

Giá do chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS

Microvention

Mỹ, Pháp,

60,000,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

97

Giá đỡ chuyển dòng dùng cho túi phình động mạch khổng lồ, gồm 16 dây bên ngoài, 48 dây bên trong, loại FRED

Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình khng lồ FRED

Microvention

Mỹ/Pháp/

220,000,000

2

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

97

Khung giá đỡ nội mạch thay đổi dòng chy mạch não 2 lớp

Giá đỡ nội mạch (Stent) thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp FRED

Microvention

Mỹ, Costari

220,000,000

10

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

97

Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình cổ rộng đk 3.0mm, 5.5mm

Stent mạch máu snão FRED

Microvention-Mỹ

Mỹ/Pháp/

220,000,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

98

Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng

Neutoform Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

54,000,000

5

BVĐK Đng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

98

Giá đỡ can thiệp túi phình mạch máu bằng nitinol dạng ô ghép, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 10 -> 30mm, loại Neuroform

Neuroform Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

51,975,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

98

Stent chn cổ túi phình mạch não đk 2,0-5.0mm

Neuroform Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

51,975,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

99

Giá đỡ can thiệp mạch máu não bằng nitinol, có bệ thống hỗ trợ tự bung linh hoạt, đường kính 2.8 -> 4.9mm, dài 9 -> 20mm, loại Wingspan

Wingspan Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

73,920,000

12

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

99

Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não

Wingspan Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

73,917,000

1

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

99

Giá đỡ can thiệp mạch não điều trị túi phình khổng lồ bng chuyển hướng dòng chảy, loại Surpass

Surpass Stent

Stryker

Ireland, Mỹ

269,600,000

3

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

V. Stent mạch cảnh

100

Giá đỡ động mạch cnh, bằng nitinol thiết kế theo 2 dạng thng và thuôn, dài 20 -> 40mm, ống thông mang giá đỡ bằng PTFE phủ HDPE dài 135cm, loại X.ACT

XACT/X.ACT

Abbott

Mỹ, Puerto

29,500.000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

100

Stent động mạch cảnh (XACT)

XACT/X.ACT

Abbott

Mỹ/ Costa

28,800,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

101

Khung giá đỡ động mạch cnh

Carotid Wallstent

Boston Scientific

Ireland

34,000,000

1

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

101

Giá đỡ động mạch cnh tự bung chất liệu Cobalt Chromium

Carotid Wallslent

Boston Scientific

Mỹ, IRELA

27,500,000

10

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

101

Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh

Carotid Wallstent

Boston Scientific

Ireland

27,300,000

12

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

101

Giá đỡ động mạch cảnh tự bung, với cu trúc closed cell, loại Carotid Wallstent

Carotid Wallstent

Boston Scientific

Ireland

27,300,000

25

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

102

Stent dùng để mthông hẹp động mạch cảnh ngoại sọ

Giá đỡ mạch cnh Protégé RX

Ev3

M

26,500,000

10

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

102

Khung giá đỡ động mạch cảnh

Giã đỡ mạch cnh Protégé RX

Ev3

Mỹ

26,500,000

10

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

102

Giá đỡ động mạch cảnh tự bung bằng nitinol nhớ hình, cản quang, loại thẳng và thuôn đầu, dùng vi ống thông 0.014”, đường kính 8 -> 10mm, dài 40 -> 60mm, loại Protégé RX

Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX

Ev3

Mỹ

26,500,000

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

102

Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh

Giá đỡ mạch cnh Protégé RX

Ev3

Mỹ

26,500,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

103

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch cnh tự bung Cristallo Ideale

Medtronic

Ireland

37,125,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

VI. Stent khác

104

Giá đỡ động mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ nh, có 6 marker, thân ống thông được thiết kế theo công nghệ 3 trục, ph hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm, dài 20 - > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ, Puerto

29,500,000

18

Đại học Y dược

TP.Hồ C Minh

2714/QĐ-BVĐY

7/12/2016

103

Giá đỡ động mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cu trúc bóng mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt, đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite

Omnilink Elite

(Giá dỡ động mạch chậu nong bng bóng)

Abbott

Mỹ, Puerto

23,000,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

106

Giá đđộng mạch chu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phlớp Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đđể giúp đnh vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm

 

Biotronik AG

Thụy Sĩ/ Đức

25,000,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

107

Giá đđộng mạch chậu tự bung Astron

Astron

Biotronik SE & Co.

Đức

39,807,900

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

107

Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ

Astron

Biotronik AG

Thụy Sĩ

24,302,520

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

107

Giá đđộng mạch chậu tự bung bng nitinol phlớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4 marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm, loại Astron

Astron

Biotronik AG

Thụy Sĩ/ Đức

23,826,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung Dynamic

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sỹ

29,106,000

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bng bóng các cỡ

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,500,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,100,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5 -> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic

Dynamic

Biotronik AG

Thụy

19,000,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

109

Stent động mạch chậu

euca PWS (chậu )

Eucatech

Đức

18,687,000

2

BVĐK Đng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

109

Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm

euca PWS (chậu, đùi)

Eucatech

Đức

18,687,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

109

Giá đỡ động mạch chậu đùi đường kính t4mm đến 10min, dài từ 20mm đến 120mm

euca PWS (chậu, đùi)

Eucatech

CHLB Đc

18,300,000

10

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

110

Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tn thương khó loại Complete SE.

Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE

Medtronic

Ireland

28,500,000

5

SY tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35)

Pulsar-35

Bitronik AG

Đức

47,554,700

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ

Pulsar-35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,998,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bng nitinol có phlớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có 6 đim bng vàng trên đầu để giúp đnh vị, tương tích dây dẫn 0,035", đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều

Pulsar-35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sỹ

47,554,700

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

112

Khung giá đỡ động mạch chi

Pulsar-18

Biotronik

Thụy sĩ

30,127,450

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

112

Giá đỡ động mạch chi tbung các cỡ

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,998,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp đnh vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài:

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6 marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar

Pulsar-18/ Pulsar-35

Biotionik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

30

Đại học Y dược

TP Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

113

Giá đỡ động mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ 316L với hệ thống dây dn 0,035"

GIÁ ĐĐỘNG MẠCH CHI CHẬU DUI ĐÒN CHT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS

Eucatech

CHLB ĐC

18,300,000

25

SY tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

114

Giá đỡ động mạch chi mạch chậu mạch nhdưới đòn bng chất liệu Nitinoi

MẠCH CHẬU MẠCH NHỎ DƯỚI ĐÒN BNG CHT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF

Eucatech

CHLB ĐỨC

28,900,000

15

SY tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

115

Giá đỡ động mạch ch có vbao được cu tạo bởi dây platinum - iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered

CP Covered Stent

Numed

Mỹ

69,060,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

116

Giá đỡ động mạch chủ cu tạo bởi dây platinum - Iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent

CP Stent

Numed

Mỹ

58,800,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

116

Giá đỡ mạch máu ngoại biên và động mạch ch không phcác cỡ

CP Stent

NuMed

Canada

58,800,000

8

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

116

Khung giá đỡ động mạch chkhông có màng bọc

CP Stent

Numed

Canada

56,250,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

117

Khung giá đỡ động mạch đùi, chậu

Astron

Biotronik

Đức

26,500,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

118

Khung giá đỡ dường mật, loại có phủ

SX-ELLA Stent Biliary

Ella

CZECH

20,000,000

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

119

Stent đường mật các loại

Stent đường mật các loại (PRO..., PIG ...)

Endotechnik

Đc

595,000

100

Bệnh viện Đa khoa 1

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

120

Khung giá đđường mật, loại không phủ

Giá đỡ đường mật Protégé GPS

Ev3

Mỹ

22,000,000

50

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

121

Stent đường mật thẳng các loi

Stent đường mật thng các loi

MTW

Đức

840,000

24

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

122

Stent đuôi heo đường mật, các cỡ

Stent đuôi heo đường mật, các cỡ

Marflow

Thụy Sỹ

450,000

100

BV ĐH

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVYD

15/12/2016

123

Stent đường mật double pigtail các loi

Stent đường mật doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn, các cỡ

Rusch (Teletlex)

Cộng hòa Sec

650,790

12

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

124

Giá đỡ kim loại đường mật các cỡ

Giá đỡ (stent) kim loại đưng mt các cỡ

S&G Biotech

Hàn Quốc

15,960,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHY

7/12/2016

125

Giá đỡ kim loại đường mật không ph silicone

Giá đỡ (stent) kim loại đường mt các cỡ, không phủ silicone

S&G Biotech

Hàn Quốc

15,960,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

126

Stent đường mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương

Stent đường mật bằng kim loại EGIS Biliary

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,970,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

127

Stent kim loại thực qun cover, van chng trào ngược

Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,950,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

128

Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO)

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ/ Costa

30,300,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

129

Giá đỡ mạch máu ngoại biên có phủ các cỡ

Covered V12

Atrium

Mỹ

68,000,000

9

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

130

Khung giá đỡ động mạch ngoại vi

Dynamic

Biotronik

Thụy sĩ

18,132,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

131

Giá đỡ động mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5 -> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD

Express Vascular LD Stent

Boston Scientific

Ireland

23,100.000

40

Đại hc Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

132

Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD

Express Vascular SD

Boston Scientific

Mỹ

23,100,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

133

Giá đỡ động mạch ngoại biên cho tổn thương động chtự bung và thu lại bằng nitinol, đường kính 12 -> 24mm, dài 40 - > 90mm, loại Wallstent

Wallstent

Boston Scientific

Ireland

25,200,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

134

Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5 -> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant

ngoại biên tự bung bng nitinol Resistant

Eucatech

Đức

29,000,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

135

Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi

euca PWS (ngoại biên )

Eucatech

Đức

18,687,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

135

Giá đỡ động mạch ngoại biên bng thép không gbung bằng bóng, mt cáo mở, thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm, dài 18 -> 58mm, loại euca PWS

euca PWS (ngoại biên )

Eucatech

Đức

18,687,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

136

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol Complete SE

Medtronic

Mỹ/Ireland

35,986,500

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

136

Giá đỡ mạch máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mt giá đỡ có các crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE

Stent mạch máu ngoại biên Complete SE

Medtronic

Ireland

28,500,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

137

Giá đỡ Mạc Mấu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 đim đánh dấu Tantalium có cn quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đlà 85cm, 135cm

Eucatech

CHLB Đức

28,900,000

13

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

138

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh du Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh du Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm

Eucatech

CHLB Đc

49,900,000

16

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

139

Giá đỡ mạch ngoại biên bung bng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, cht liệu thép không g, mt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 ln. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài ti đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm

Giá đỡ mạch ngoại biên bung bng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, cht liệu thép không g, mt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 ln. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài ti đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm

Eucatech

CHLB ĐỨC

18,300,000

31

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

140

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Hệ thống Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION

Life Vascular Devic

Tây Ban Nha

41,995,800

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

141

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch ngoại biên Corver Stent Bentley

Bentley

Đức

86,021,100

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

140

Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bng Xcelon, công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink Elite

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ, Puerto

22,500,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

141

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Stent động mạch thận Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sỹ

30,492,000

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

141

Khung giá đỡ động mạch thận

Dynamic Renal

Biotronik

Thụy sĩ

20,253,120

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

141

Giá đđộng mạch thận có phlớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,100,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

141

Giá đỡ động mạch thận các c

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

18,499,500

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

141

Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblal-chromium, ph silicone carbide probio, có 1 marker để định vị, đưng kính 4.5 -> 7mm, dài 12 -> 19mm, loại Dynamic Renal

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,740,209

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

141

Giá đỡ động mạch thận

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,740,000

1

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

142

Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD

Express Vascular LD Stent

Boston Scientific

Mỹ

23,100,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

142

Khung giá đỡ động mạch thận

Express Vascular SD

Boston Scientific

Ireland

21,930,000

2

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

143

Stent động mạch thn

euca PWS (thận)

Eucatech

Đức

18,687,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

143

Giá đỡ động mạch thận nong bng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm

euca PWS (thận )

Eucatech

CHLB Đc

18,300,000

33

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

143

Stent động mạch thận nong bằng bóng

euca PWS (thận )

Eucatech

Đức

18,112,000

10

SY tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

144

Giá đ(stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch thận Hippocampus

Invatec/ Medtronic

Thụy Sỹ/Ý

22,275,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

145

Stent thực qun

SX-ELLA Stent Esophageal HV.

Ella

CZECH

22,000,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

146

Stent đường tụy

Stent đường tụy

Boston Scientific

Mỹ

639,000

10

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

147

Stent tumật loại plastic

Biliary Stent

Allwin

Mỹ

770,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

148

Van sinh học động mạch ch có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).

Eipic

 

Mỹ/ Brazil/

52,000,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

148

Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).

Epic

 

Mỹ/Brazil/

52,000,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

149

Stent thực quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương

Stent thực quản bằng kim loại EGIS Esophageal

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,970,000

4

BVTW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

150

Stent Đại Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương

Stent Đại Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric

S&G Biotech

Hàn Quc

17,970,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

151

Stent ngoại biên nitinol t bung dài 120-200mm

Giá đỡ mạch ngoại vi Protégé Everflex

Ev3

Mỹ

22,000,000

2

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

152

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ ĐM thận và đường mật có thiết kế mt đóng, mt m, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm; Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents

Allium

Israel

26,878,500

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

153

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

POLARIS

Stron Medical-Que

Đức

38,461,500

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

154

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gn trên bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37, 47, 57 mm) MYRA

Meril

n Độ

26,878,500

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

155

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Prozeta

Vascular Concept

n Độ

24,065,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

 

[...]