Công văn 1841/BHXH-P5 năm 2018 về thu hồi thẻ Bảo hiểm y tế đối với cán bộ công an nhân dân xuất ngũ do Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân ban hành
Số hiệu | 1841/BHXH-P5 |
Ngày ban hành | 12/02/2018 |
Ngày có hiệu lực | 12/02/2018 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội |
Người ký | Nguyễn Văn Phương |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
BỘ CÔNG AN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1841/BHXH-P5 |
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2018 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Căn cứ nghị định số 70/2015/NĐ-CP, ngày 01/9/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế đối với Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và người làm công tác Cơ yếu; Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân đã cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với 30 trường hợp thuộc Cục đối ngoại, Tổng cục An ninh, Công an tỉnh Hòa Bình, Công an tỉnh Quảng Ninh, Công an tỉnh Thừa Thiên Huế, Công an tỉnh Khánh Hòa, Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hồ Chí Minh (có danh sách kèm theo).
Theo báo cáo của Công an các đơn vị, địa phương thì 30 trường hợp trên đã ra khỏi biên chế của lực lượng Công an nhân dân nhưng chưa thu hồi được thẻ bảo hiểm y tế đã cấp. Vì vậy, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân thông báo: thẻ bảo hiểm y tế của 30 trường hợp trên đã hết hiệu lực thời hạn sử dụng kể từ ngày xuất ngũ.
Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân đề nghị Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giúp đỡ, thu hồi các thẻ bảo hiểm y tế trên và chuyển về Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân theo quy định./.
Nơi nhận: |
KT. GIÁM ĐỐC |
DANH SÁCH
THU
HỒI THẺ BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2018
(Kèm theo Công văn số 1841/BHXH P5
ngày 12 tháng 2 năm
2018 của Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
Số thẻ BHYT |
Nơi đăng kí KCB ban đầu |
Thời hạn sử dụng thẻ |
Tháng xuất ngũ |
||
Tên cơ sở KCB |
Mã |
Từ tháng |
Đến tháng |
||||||
1 |
Lê Anh Tuấn |
14/03/1984 |
Cục Đối ngoại - Bộ Công an |
CA5987708640522 |
Bệnh viện 19/8 |
01-043 |
01/01/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 12/2017 |
2 |
Cao Đức Anh |
06/04/1983 |
Tổng cục An ninh |
CA5989814012554 |
Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn |
01-003 |
01/03/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 12/2017 |
3 |
Bùi Ngọc Kiên |
04/06/1990 |
Công an TP Hòa Bình - Hòa Bình |
CA5989810322228 |
Bệnh viện ĐKTP. Hòa Bình |
17-003 |
01/01/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 12/2017 |
4 |
Nguyễn Huy Hoàng |
10/04/1983 |
Công an tỉnh TT Huế |
CA5987705330134 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 06/2017 |
5 |
Hoàng Anh Tuấn |
02/11/1983 |
Công an huyện Quảng Điền - TT Huế |
CA5989813248557 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 12/2017 |
6 |
Trương Ngọc Cường |
15/08/1983 |
Công an TP Huế - TT Huế |
CA5987705330014 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 10/2017 |
7 |
Lê Chí Nghĩa |
06/08/1989 |
Công an huyện Phú Vang - TT Huế |
CA5989811249660 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 07/2017 |
8 |
Phan Công Chung |
13/11/1989 |
Công an huyện Phú Vang - TT Huế |
CA5989813249418 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 07/2017 |
9 |
Trần Công Hải |
08/06/1987 |
Công an huyện Phú Vang - TT Huế |
CA5989890506804 |
Bệnh xá Công an tỉnh TT Huế |
46-209 |
01/02/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 08/2017 |
10 |
Nguyễn Đức Anh |
16/05/1994 |
Công an tỉnh Quảng Ninh |
CA5989891145612 |
Bệnh viện ĐK tỉnh Quảng Ninh |
22-001 |
01/01/2017 |
28/02/2019 |
Tháng 09/2017 |
11 |
Phạm Duy Hùng |
14/04/1976 |
Công an tỉnh Quảng Ninh |
CA5987700200017 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
22-002 |
01/01/2017 |
31/12/2021 |
Tháng 01/2018 |
12 |
Nguyễn Trọng Thiên |
08/04/1992 |
Công an tỉnh Khánh Hòa |
CA5989815378563 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang |
56-183 |
01/07/2017 |
30/06/2021 |
Tháng 01/2018 |
13 |
Nguyễn Hữu Trung |
23/07/1982 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5987708020034 |
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
79-013 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 10/2017 |
14 |
Hoàng Minh Hùng |
26/07/1980 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5987702022204 |
PKĐK CTy TNHH TTYK Phước An |
79-066 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 10/2017 |
15 |
Nguyễn Minh Vũ |
05/10/1982 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5987708020251 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi |
79-040 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 11/2017 |
16 |
Đặng Quốc Thành |
15/02/1977 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5987704020356 |
Bệnh viện Quận Bình Thạnh |
79-031 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 11/2017 |
17 |
Trần Trường Khánh |
26/03/1997 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989896374811 |
Bệnh viện An Bình |
79-012 |
01/07/2017 |
31/01/2019 |
Tháng 10/2017 |
18 |
Trần Quang Vinh |
24/10/1995 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989881245230 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An |
79-058 |
01/07/2017 |
31/01/2019 |
Tháng 11/2017 |
19 |
Võ Huỳnh Anh Vũ |
19/05/1996 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989879487321 |
Bệnh viện huyện Bình Chánh |
79-038 |
01/10/2017 |
31/01/2020 |
Tháng 09/2017 |
20 |
Dương Nguyễn Minh Quân |
25/11/1994 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989838097979 |
Bệnh viện 30/4 |
79-011 |
01/07/2017 |
31/01/2019 |
Tháng 09/2017 |
21 |
Nguyễn Văn Dũng |
13/03/1982 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989812319163 |
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - CSII |
79-044 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
22 |
Đoàn Trung Tín |
08/02/1986 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989813107486 |
Bệnh viện đa khoa Xuyên Á |
79-488 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
23 |
Phạm Xuân Loan |
11/12/1992 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989813108533 |
Bệnh viện 30/4 |
79-011 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
24 |
Trương Văn Tuyên |
03/02/1985 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989881842930 |
Bệnh viện Quân Dân Miền Đông |
79-057 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
25 |
Nguyễn Hàng Vũ Anh |
25/11/1985 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989812319539 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi |
79-040 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
26 |
Nguyễn Đức Duy |
07/12/1990 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989813319924 |
Bệnh viện Quận Thủ Đức |
79-037 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
27 |
Nguyễn Tiến Dũng |
29/12/1987 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989813319620 |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
79-055 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
28 |
Phạm Minh Quân |
29/10/1989 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989813107382 |
Bệnh viện Quận 7 |
79-019 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
29 |
Lê Quốc Hải |
01/04/1980 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5987708020269 |
Bệnh viện Quận Bình Thạnh |
79-031 |
01/07/2017 |
30/06/2022 |
Tháng 12/2017 |
30 |
Nguyễn Văn Bảo Huy |
15/03/1997 |
Cảnh sát PC&CC TP. Hồ Chí Minh |
CA5989817471476 |
Bệnh viện 30/4 |
79-011 |
01/07/2017 |
31/08/2018 |
Tháng 12/2017 |