Công văn 1405/TCHQ-TXNK năm 2017 thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành

Số hiệu 1405/TCHQ-TXNK
Ngày ban hành 07/03/2017
Ngày có hiệu lực 07/03/2017
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Tổng cục Hải quan
Người ký Nguyễn Dương Thái
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí,Kế toán - Kiểm toán

BỘ TÀI CHÍNH
TNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1405/TCHQ-TXNK
V/v triển khai thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC

Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2017

 

Kính gửi:

- Cục Hải quan các tỉnh, thành phố;
- Cục Kiểm tra sau thông quan.

 

Để triển khai thực hiện chuyển đổi hệ thống phần mềm kế toán thuế tập trung theo Thông tư 174/2015/TT-BTC (viết tắt là Thông tư 174), Tổng cục Hải quan đã ban hành các công văn số 11741/TCHQ-TXNK ngày 14/12/2016; số 12075/TCHQ-TXNK ngày 27/12/2016 và công văn 12225/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2016, 178/TCHQ-TXNK ngày 09/01/2017, 820/TCHQ-TXNK ngày 14/02/2017, 978/TCHQ-TXNK ngày 20/02/2017 của Tổng cục Hải quan. Đrà soát lần cuối trước khi xử lý dữ liệu của ngày 31/12/2016 và khóa sổ kế toán năm 2016, Tổng cục Hải quan hướng dẫn các đơn vị tiếp tục thực hiện các nội dung sau:

1. Về xử lý các chênh lệch số liệu khóa sổ ngày 30/12/2016 theo hướng dẫn tại công văn 978/TCHQ-TXNK ngày 20/02/2017:

Hiện Tổng cục Hải quan (Cục Thuế XNK và Cục CNTT & Thống kê Hải quan) đang kiểm tra, rà soát và xử lý các số liệu còn chênh lệch trên Bảng cân đối tài khoản kế toán giữa các tài khoản khi cấu hình lại hệ thống kế toán đáp ứng Thông tư 174 theo đề nghị của các Cục Hải quan địa phương, dự kiến sẽ xử lý xong trong ngày 09/03/2017.

Để kiểm tra số liệu trên bảng cân đối tài khoản trước và sau khi cấu hình đảm bảo nguyên trạng số liệu, Tổng cục Hải quan đề nghị các đồng chí tổ trưởng Tổ triển khai Thông tư 174 tại các Cục Hải quan chỉ đạo các thành viên của tthuộc từng đơn vị: từ ngày 10 đến ngày 13/03/2017 kiểm tra lại toàn bộ số liệu trên các tài khoản Bảng cân đối tài khoản kế toán giữa Thông tư 212 phù hợp với số liệu của Thông tư 174. Cục Hải quan tổng hợp toàn đơn vị và chi tiết theo từng Chi cục hải quan gửi báo cáo bằng văn bản về Tng cc Hải quan (Cc Thuế XNK) trưc 15 giờ ngày 13/03/2017 và qua Email: huongntt@customs.gov.vn. Trường hợp số liệu các tài khoản trên Bảng cân đối kế toán còn phát sinh chênh lệch hoặc chưa phù hợp, đề nghị báo cáo rõ chi tiết theo từng Chi cục xử lý dữ liệu theo hướng dẫn tại công văn 978/TCHQ-TXNK ngày 20/02/2017 để Tổng cục Hải quan kiểm tra, xử lý gấp, đảm bảo kịp thời gian khóa s năm 2016.

Tổng cục Hải quan gửi lại các đơn vị bảng tổng hợp cấu hình lại hệ thống tài khoản từ Thông tư 212 sang Thông tư 174 (kèm theo).

2. Cập nhật chứng từ sai lệch hạch toán vào ngày 31/12/2016:

Trong quá trình rà soát, kiểm tra số liệu các tài khoản kế toán cấu hình từ Thông tư 212 sang Thông tư 174, các Cục Hải quan còn phát sinh các chứng từ hạch toán chưa chính xác từ năm 2016 trở về trước, đề nghị các đơn vị hạch toán xử lý chứng từ sai lệch vào ngày hạch toán 31/12/2016.

3. Dự kiến thời gian xử lý dữ liệu ngày 31/12/2016 và khóa sổ kế toán năm 2016:

Trên cơ sở thời gian các đơn vị rà soát và báo cáo lại về Tổng cục Hải quan theo mục 1 công văn này, Tổng cục Hải quan dự kiến sẽ xử dữ liệu ngày 31/12/2016 và khóa skế toán năm 2016 vào ngày 18/03/2017.

Sau khi đã khóa sổ kế toán năm 2016, các Cục Hải quan khẩn trương kiểm tra, triển khai ngay việc lập các báo cáo kế toán năm 2016 theo quy định của Thông tư 212.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các tỉnh, thành phố biết và khẩn trương rà soát, báo cáo đúng thời hạn về Tổng cục Hải quan.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Cục CNTT & TKHQ (để th/hiện);
- Lưu: VT, TXNK (3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ
TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Dương Thái

 

HỆ THỐNG

DANH MỤC CHUYỂN ĐỔI TÀI KHOẢN
(Ban hành kèm theo công văn s
ố 1405/TCHQ-TXNK ngày 07/03/2017 của Tổng cục Hải quan)

Shiệu tài khoản cũ (TT

Số hiệu tài khoản mi (TT174)

Số hiệu tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Tên tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC

TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 1- TÀI SẢN NGẮN HẠN

111

111

111

 

 

 

Tiền mặt

1111

11101

 

11101

 

 

Tiền thuế

11111

1110101

 

 

1110101

 

Tiền Việt Nam

11112

1110102

 

 

1110102

 

Ngoại tệ

1112

11102

 

11102

 

 

Tiền khác

1112

1110201

 

 

1110201

 

Tiền Việt Nam

 

1110202

 

 

1110202

 

Ngoại tệ

112

112

112

 

 

 

Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng

 

11201

 

11201

 

 

Tiền gửi kho bạc của cơ quan Hải quan

1121

1120101

 

 

1120101

 

Tiền gửi phí, lệ phí hải quan

 

11201011

 

 

 

11201011

Phí hải quan

 

11201012

 

 

 

11201012

Phí hải quan đi với máy bay

 

11201013

 

 

 

11201013

Lệ phí phương tiện hàng hóa quá cảnh

1122

1120102

 

 

1120102

 

Tiền gửi từ thu phạt

11221

11201021

 

 

 

11201021

Vi phạm hành chính trong lĩnh vực Thuế

11222

11201022

 

 

 

11201022

Vi phạm hành chính ngoài lĩnh vực Thuế

11229

11201029

 

 

 

11201029

Phạt khác

1123

1120103

 

 

1120103

 

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

 

11201031

 

 

 

11201031

Tang vật tạm giữ chờ xử lý

 

11201032

 

 

 

11201032

Thu bán hàng tịch thu

 

11201033

 

 

 

11201033

Thu bán hàng tồn đọng

1124

1120104

 

 

1120104

 

Tiền gi thu thuế

11241

11201041

 

 

 

11201041

Thuế xuất khẩu

11242

11201042

 

 

 

11201042

Thuế nhập khẩu

11244

11201043

 

 

 

11201043

Thuế TTĐB

1124a

11201044

 

 

 

11201044

Thuế chống bán phá giá

11246

11201045

 

 

 

11201045

Thuế BVMT

11245

11201046

 

 

 

11201046

Thuế tự vệ

 

11201047

 

 

 

11201047

Thuế chống phân biệt đối xử

 

11201048

 

 

 

11201048

Thuế chống trợ cấp

11243

11201049

 

 

 

11201049

Thuế GTGT

 

1120109

 

 

1120109

 

Tiền gửi khác tại kho bạc

1127

1120107

 

 

1120107

 

Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước

1128

11203

 

11203

 

 

Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính

 

11204

 

11204

 

 

Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ

 

1120403

 

 

1120403

 

Lệ phí cà phê

 

1120404

 

 

1120404

 

Lệ phí hạt tiêu

 

1120405

 

 

1120405

 

Lệ phí hạt điều

1129

11209

 

11209

 

 

Tiền gửi khác

11291

1120901

 

 

1120901

 

Thu bán hàng tịch thu

11292

1120902

 

 

1120902

 

Thuế thu nhập

 

1120903

 

 

1120903

 

Tiền ký quỹ

11293

1120904

 

 

1120904

 

Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất

11299

1120909

 

 

1120909

 

Thu khác

113

113

113

 

 

 

Tiền đang chuyển

1131

11301

 

11301

 

 

Thuế chuyên thu

1132

11302

 

11302

 

 

Thuế tạm thu

1133

11303

 

11303

 

 

Phạt VPHC và tiền chậm nộp

1134

11304

 

11304

 

 

Phí và lệ phí

1135

11304

 

11304

 

 

Phí và lệ phí

1139

11309

 

11309

 

 

Tiền đang chuyển khác

3141

131

131

 

 

 

Phải thu về thuế chuyên thu

31411

13101

 

13101

 

 

Thuế xuất khẩu

 

1310101

 

 

1310101

 

Qua biên giới đất liền

31411

1310102

 

 

1310102

 

Không qua biên giới đất liền

31412

13102

 

13102

 

 

Thuế nhập khẩu

 

1310201

 

 

1310201

 

Qua biên giới đất liền

31412

1310202

 

 

1310202

 

Không qua biên giới đất liền

31413

13103

 

13103

 

 

Thuế GTGT

 

1310301

 

 

1310301

 

Qua biên giới đất liền

31413

1310302

 

 

1310302

 

Không qua biên giới đất liền

31414

13104

 

13104

 

 

Thuế tiêu thđặc biệt

 

1310401

 

 

1310401

 

Qua biên giới đất liền

31414

1310402

 

 

1310402

 

Không qua biên giới đất liền

3141a

13105

 

13105

 

 

Thuế chống bán phá giá

 

1310501

 

 

1310501

 

Qua biên giới đất liền

3141a

1310502

 

 

1310502

 

Không qua biên giới đất liền

31416

13106

 

13106

 

 

Thuế BVMT

 

1310601

 

 

1310601

 

Qua biên giới đất liền

31416

1310602

 

 

1310602

 

Không qua biên giới đất liền

31415

13107

 

13107

 

 

Thuế tự vệ

 

1310701

 

 

1310701

 

Qua biên giới đất liền

31415

1310702

 

 

1310702

 

Không qua biên giới đất liền

31418

13108

 

13108

 

 

Thuế chng phân biệt đối xử

 

1310801

 

 

1310801

 

Qua biên giới đất liền

31418

1310802

 

 

1310802

 

Không qua biên giới đất liền

31417

13109

 

13109

 

 

Thuế chống trợ cấp

 

1310901

 

 

1310901

 

Qua biên giới đất liền

31417

1310902

 

 

1310902

 

Không qua biên giới đất liền

 

13199

 

13199

 

 

Thuế chuyên thu khác

318

132

132

 

 

 

Phải thu phí, lệ phí

3181

13201

 

13201

 

 

Lệ phí làm thủ tục hải quan

3182

13201

 

13201

 

 

Lệ phí lưu kho hải quan

3183

13202

 

13202

 

 

Lệ phí quá cảnh

3184

13203

 

13201

 

 

Lệ phí áp tải hải quan

3185

13204

 

13201

 

 

Phí niêm phong, kẹp chì hi quan

3186

13203

 

13203

 

 

Phí thu hộ cà phê

3187

13204

 

13204

 

 

Phí thu hộ hạt tiêu

3188

13205

 

13205

 

 

Phí thu hộ hạt điều

3189

13299

 

13299

 

 

Phí, lệ phí khác

 

133

133

 

 

 

Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác

3142

13301

 

13301

 

 

Thu chậm nộp thuế

31421

1330101

 

 

1330101

 

Thuế xuất khẩu

31422

1330102

 

 

1330102

 

Thuế nhập khẩu

31423

1330103

 

 

1330103

 

Thuế GTGT

31424

1330104

 

 

1330104

 

Thuế TTĐB

3142a

1330105

 

 

1330105

 

Thuế chng bán phá giá

31426

1330106

 

 

1330106

 

Thuế bảo vệ môi trường

31425

1330107

 

 

1330107

 

Tự vệ

31427

1330109

 

 

1330109

 

Thuế chng trợ cấp

31428

1330108

 

 

1330108

 

Thuế chng phân biệt đi xử

319

13302

 

13302

 

 

Phạt vi phạm hành chính

3191

1330201

 

 

1330201

 

Trong lĩnh vực thuế

3192

1330202

 

 

1330202

 

Ngoài lĩnh vực thuế

3193

13303

 

13303

 

 

Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính

3193

1330301

 

 

1330301

 

Trong lĩnh vực thuế

 

1330302

 

 

1330302

 

Ngoài lĩnh vực thuế

3149

13399

 

13399

 

 

Khác

315

137

137

 

 

 

Phải thu vthuế tạm thu

3151

13701

 

13701

 

 

Thuế xuất khẩu

31511

1370101

 

 

1370101

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31512

1370102

 

 

1370102

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31513

1370103

 

 

1370103

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31514

1370104

 

 

1370104

 

Hàng nhập đầu tư

31515

1370105

 

 

1370105

 

Hàng nhập gia công

31516

1370106

 

 

1370106

 

Hàng nhập chế xuất

3152

13702

 

13702

 

 

Thuế nhập khẩu

31521

1370201

 

 

1370201

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31522

1370202

 

 

1370202

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31523

1370203

 

 

1370203

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31524

1370204

 

 

1370204

 

Hàng nhập đầu tư

31525

1370205

 

 

1370205

 

Hàng nhập gia công

31526

1370206

 

 

1370206

 

Hàng nhập chế xuất

3153

13703

 

13703

 

 

Thuế giá trị gia tăng

31531

1370301

 

 

1370301

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31532

1370302

 

 

1370302

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31533

1370303

 

 

1370303

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31534

1370304

 

 

1370304

 

Hàng nhập đầu tư

31535

1370305

 

 

1370305

 

Hàng nhập gia công

31536

1370306

 

 

1370306

 

Hàng nhập chế xuất

3154

13704

 

13704

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

31541

1370401

 

 

1370401

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31542

1370402

 

 

1370402

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31543

1370403

 

 

1370403

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31544

1370404

 

 

1370404

 

Hàng nhập đầu tư

31545

1370405

 

 

1370405

 

Hàng nhập gia công

31546

1370406

 

 

1370406

 

Hàng nhập chế xuất

315a

13705

 

13705

 

 

Thuế chống bán phá giá

315a1

1370501

 

 

1370501

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

315a2

1370502

 

 

1370502

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

315a3

1370503

 

 

1370503

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

315a4

1370504

 

 

1370504

 

Hàng nhập đầu tư

315a5

1370505

 

 

1370505

 

Hàng nhập gia công

315a6

1370506

 

 

1370506

 

Hàng nhập chế xuất

3156

13706

 

13706

 

 

Thuế BVMT

31561

1370601

 

 

1370601

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31562

1370602

 

 

1370602

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31563

1370603

 

 

1370603

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31564

1370604

 

 

1370604

 

Hàng nhập đầu tư

31565

1370605

 

 

1370605

 

Hàng nhập gia công

31566

1370606

 

 

1370606

 

Hàng nhập chế xuất

3155

13707

 

13707

 

 

Thuế tự vệ

31551

1370701

 

 

1370701

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31552

1370702

 

 

1370702

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31553

1370703

 

 

1370703

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31554

1370704

 

 

1370704

 

Hàng nhập đầu tư

31555

1370705

 

 

1370705

 

Hàng nhập gia công

31556

1370706

 

 

1370706

 

Hàng nhập chế xuất

3158

13708

 

13708

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

31581

1370801

 

 

1370801

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31582

1370802

 

 

1370802

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31583

1370803

 

 

1370803

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31584

1370804

 

 

1370804

 

Hàng nhập đầu tư

31585

1370805

 

 

1370805

 

Hàng nhập gia công

31586

1370806

 

 

1370806

 

Hàng nhập chế xuất

3157

13709

 

13709

 

 

Thuế chống trợ cấp

31571

1370901

 

 

1370901

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

31572

1370902

 

 

1370902

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

31573

1370903

 

 

1370903

 

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

31574

1370904

 

 

1370904

 

Hàng nhập đầu tư

31575

1370905

 

 

1370905

 

Hàng nhập gia công

31576

1370906

 

 

1370906

 

Hàng nhập chế xuất

3159

13799

 

13799

 

 

Thuế tạm thu khác

 

 

 

 

 

 

LOẠI 3- PHẢI TRẢ

333

331

331

 

 

 

Thanh toán với NSNN về thuế

3331

33101

 

33101

 

 

Thuế xuất khẩu

33311

3310101

 

 

3310101

 

Qua biên giới đất liền

333111

33101011

 

 

 

33101011

Hàng mậu dịch

333112

33101012

 

 

 

33101012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333113

33101013

 

 

 

33101013

Truy thu thuế

33312

3310102

 

 

3310102

 

Không qua biên giới đất liền

333111

33101021

 

 

 

33101021

Hàng mậu dịch

333112

33101022

 

 

 

33101022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333113

33101023

 

 

 

33101023

Truy thu thuế

3332

33102

 

33102

 

 

Thuế nhập khẩu

33321

3310201

 

 

3310201

 

Qua biên giới đất liền

333211

33102011

 

 

 

33102011

Hàng mậu dịch

333212

33102012

 

 

 

33102012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333213

33102013

 

 

 

33102013

Truy thu thuế

33322

3310202

 

 

3310202

 

Không qua biên giới đất liền

333221

33102021

 

 

 

33102021

Hàng mậu dịch

333222

33102022

 

 

 

33102022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333223

33102023

 

 

 

33102023

Truy thu thuế

3333

33103

 

33103

 

 

Thuế GTGT

33331

3310301

 

 

3310301

 

Qua biên giới đất liền

333311

33103011

 

 

 

33103011

Hàng mậu dịch

333312

33103012

 

 

 

33103012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333313

33103013

 

 

 

33103013

Truy thu thuế

33332

3310302

 

 

3310302

 

Không qua biên giới đất liền

333321

33103021

 

 

 

33103021

Hàng mậu dịch

333322

33103022

 

 

 

33103022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333323

33103023

 

 

 

33103023

Truy thu thuế

3334

33104

 

33104

 

 

Thuế tiêu thđặc biệt

33341

3310401

 

 

3310401

 

Qua biên giới đất liền

333411

33104011

 

 

 

33104011

Hàng mậu dịch

333412

33104012

 

 

 

33104012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333413

33104013

 

 

 

33104013

Truy thu thuế

33342

3310402

 

 

3310402

 

Không qua biên giới đất liền

333421

33104021

 

 

 

33104021

Hàng mậu dịch

333422

33104022

 

 

 

33104022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333423

33104023

 

 

 

33104023

Truy thu thuế

333a

33105

 

33105

 

 

Thuế chống bán phá giá

333a1

3310501

 

 

3310501

 

Qua biên giới đất liền

333a11

33105011

 

 

 

33105011

Hàng mậu dịch

333a12

33105012

 

 

 

33105012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333a13

33105013

 

 

 

33105013

Truy thu thuế

333a2

3310502

 

 

3310502

 

Không qua biên giới đất liền

333a21

33105021

 

 

 

33105021

Hàng mậu dịch

333a22

33105022

 

 

 

33105022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333a23

33105023

 

 

 

33105023

Truy thu thuế

3338

33106

 

33106

 

 

Thuế BVMT

33381

3310601

 

 

3310601

 

Qua biên giới đất liền

333811

33106011

 

 

 

33106011

Hàng mậu dịch

333812

33106012

 

 

 

33106012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333813

33106013

 

 

 

33106013

Truy thu thuế

33382

3310602

 

 

3310602

 

Không qua biên giới đất liền

333821

33106021

 

 

 

33106021

Hàng mậu dịch

333822

33106022

 

 

 

33106022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333823

33106023

 

 

 

33106023

Truy thu thuế

3335

33107

 

33107

 

 

Thuế tự vệ

33351

3310701

 

 

3310701

 

Qua biên giới đất liền

333511

33107011

 

 

 

33107011

Hàng mậu dịch

333512

33107012

 

 

 

33107012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333513

33107013

 

 

 

33107013

Truy thu thuế

33352

3310702

 

 

3310702

 

Không qua biên giới đất liền

333521

33107021

 

 

 

33107021

Hàng mậu dịch

333522

33107022

 

 

 

33107022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

333523

33107023

 

 

 

33107023

Truy thu thuế

33398

33108

 

33108

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

333981

3310801

 

 

3310801

 

Qua biên giới đất liền

333981

33108011

 

 

 

33108011

Hàng mậu dịch

 

33108012

 

 

 

33108012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33108013

 

 

 

33108013

Truy thu thuế

333982

3310802

 

 

3310802

 

Không qua biên giới đất liền

333982

33108021

 

 

 

33108021

Hàng mậu dịch

 

33108022

 

 

 

33108022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33108023

 

 

 

33108023

Truy thu thuế

33397

33109

 

33109

 

 

Thuế chống trợ cấp

333971

3310901

 

 

3310901

 

Qua biên giới đất liền

333971

33109011

 

 

 

33109011

Hàng mậu dịch

 

33109012

 

 

 

33109012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33109013

 

 

 

33109013

Truy thu thuế

333972

3310902

 

 

3310902

 

Không qua biên giới đất liền

333972

33109021

 

 

 

33109021

Hàng mậu dịch

 

33109022

 

 

 

33109022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33109023

 

 

 

33109023

Truy thu thuế

33399

33199

 

33199

 

 

Khác

 

333

333

 

 

 

Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt,

3337

 

 

 

 

 

Tiền phạt

33371

33301

 

33301

 

 

Tiền chậm nộp thuế

 

33302

 

33302

 

 

Tiền phạt vi phạm hành chính

33372

3330201

 

 

3330201

 

Trong lĩnh vực thuế

33373

3330202

 

 

3330202

 

Ngoài lĩnh vực thuế

33394

33303

 

33303

 

 

Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính

33394

3330301

 

 

3330301

 

Trong lĩnh vực thuế

 

3330302

 

 

3330302

 

Ngoài lĩnh vực thuế

33391

33306

 

33306

 

 

Thu bán hàng tịch thu

 

33307

 

33307

 

 

Thu bán hàng tồn đọng

33399

33399

 

33399

 

 

Thu khác

334

334

334

 

 

 

Ghi thu ngân sách

3341

33401

 

33401

 

 

Thuế xuất khẩu

3342

33402

 

33402

 

 

Thuế nhập khẩu

3343

33403

 

33403

 

 

Thuế GTGT

3344

33404

 

33404

 

 

Thuế TTĐB

3345

33405

 

33405

 

 

Thuế chống bán phá giá

3346

33406

 

33406

 

 

Thuế BVMT

3345

33407

 

33407

 

 

Thuế tự vệ

3348

33408

 

33408

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

3347

33409

 

33409

 

 

Thuế chống trợ cấp

3349

33499

 

33499

 

 

Khác

335

335

335

 

 

 

Phải hoàn thuế tạm thu

 

33501

 

33501

 

 

Thuế xuất khẩu

 

33502

 

33502

 

 

Thuế nhập khẩu

 

33503

 

33503

 

 

Thuế giá trị gia tăng

 

33504

 

33504

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

33505

 

33505

 

 

Thuế chống bán phá giá

 

33506

 

33506

 

 

Thuế BVMT

 

33507

 

33507

 

 

Thuế tự vệ

 

33508

 

33508

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

 

33509

 

33509

 

 

Thuế chống trợ cấp

 

33599

 

33599

 

 

Hoàn thuế tạm thu khác

336

336

336

 

 

 

Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác

3361

33601

 

33601

 

 

Thuế xuất khẩu

33611

3360101

 

 

3360101

 

Qua biên giới đất liền

336111

33601011

 

 

 

33601011

Hàng mậu dịch

336112

33601012

 

 

 

33601012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336113

33601013

 

 

 

33601013

Truy thu thuế

33612

3360102

 

 

3360102

 

Không qua biên giới đất liền

336121

33601021

 

 

 

33601021

Hàng mậu dịch

336122

33601022

 

 

 

33601022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336123

33601023

 

 

 

33601023

Truy thu thuế

3362

33602

 

33602

 

 

Thuế nhập khẩu

33621

3360201

 

 

3360201

 

Qua biên giới đất liền

336211

33602011

 

 

 

33602011

Hàng mậu dịch

336212

33602012

 

 

 

33602012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336213

33602013

 

 

 

33602013

Truy thu thuế

33622

3360202

 

 

3360202

 

Không qua biên giới đất liền

336221

33602021

 

 

 

33602021

Hàng mậu dịch

336222

33602022

 

 

 

33602022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336223

33602023

 

 

 

33602023

Truy thu thuế

3363

33603

 

33603

 

 

Thuế GTGT

33631

3360301

 

 

3360301

 

Qua biên giới đất liền

336311

33603011

 

 

 

33603011

Hàng mậu dịch

336312

33603012

 

 

 

33603012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336313

33603013

 

 

 

33603013

Truy thu thuế

33632

3360302

 

 

3360302

 

Không qua biên giới đất liền

336321

33603021

 

 

 

33603021

Hàng mậu dịch

336322

33603022

 

 

 

33603022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336323

33603023

 

 

 

33603023

Truy thu thuế

3364

33604

 

33604

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

33641

3360401

 

 

3360401

 

Qua biên giới đất liền

336411

33604011

 

 

 

33604011

Hàng mậu dịch

336412

33604012

 

 

 

33604012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336413

33604013

 

 

 

33604013

Truy thu thuế

33642

3360402

 

 

3360402

 

Không qua biên giới đất liền

336421

33604021

 

 

 

33604021

Hàng mậu dịch

336422

33604022

 

 

 

33604022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336423

33604023

 

 

 

33604023

Truy thu thuế

336a

33605

 

33605

 

 

Thuế chống bán phá giá

336a1

3360501

 

 

3360501

 

Qua biên giới đất liền

336a11

33605011

 

 

 

33605011

Hàng mậu dịch

336a12

33605012

 

 

 

33605012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336a13

33605013

 

 

 

33605013

Truy thu thuế

336a2

3360502

 

 

3360502

 

Không qua biên giới đất liền

336a21

33605021

 

 

 

33605021

Hàng mậu dịch

336a22

33605022

 

 

 

33605022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336a23

33605023

 

 

 

33605023

Truy thu thuế

3368

33606

 

33606

 

 

Thuế BVMT

33681

3360601

 

 

3360601

 

Qua biên giới đất liền

336811

33606011

 

 

 

33606011

Hàng mậu dịch

336812

33606012

 

 

 

33606012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336813

33606013

 

 

 

33606013

Truy thu thuế

33682

3360602

 

 

3360602

 

Không qua biên giới đất liền

336821

33606021

 

 

 

33606021

Hàng mậu dịch

336822

33606022

 

 

 

33606022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336823

33606023

 

 

 

33606023

Truy thu thuế

3365

33607

 

33607

 

 

Thuế tự vệ

33651

3360701

 

 

3360701

 

Qua biên giới đất liền

336511

33607011

 

 

 

33607011

Hàng mậu dịch

336512

33607012

 

 

 

33607012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

336513

33607013

 

 

 

33607013

Truy thu thuế

33652

3360702

 

 

3360702

 

Không qua biên giới đất liền

336521

33607021

 

 

 

33607021

Hàng mậu dịch

336522

33607022

 

 

 

33607022

Hàng phi mậu dịch, tiêu ngạch

336523

33607023

 

 

 

33607023

Truy thu thuế

33698

33608

 

33608

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

336981

3360801

 

 

3360801

 

Qua bn giới đất liền

336981

33608011

 

 

 

33608011

Hàng mậu dịch

 

33608012

 

 

 

33608012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33608013

 

 

 

33608013

Truy thu thuế

336982

3360802

 

 

3360802

 

Không qua biên giới đất liền

336982

33608021

 

 

 

33608021

Hàng mậu dịch

 

33608022

 

 

 

33608022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33608023

 

 

 

33608023

Truy thu thuế

33697

33609

 

33609

 

 

Thuế chống trợ cấp

336971

3360901

 

 

3360901

 

Qua biên giới đất liền

336971

33609011

 

 

 

33609011

Hàng mậu dịch

 

33609012

 

 

 

33609012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33609013

 

 

 

33609013

Truy thu thuế

336972

3360902

 

 

3360902

 

Không qua biên giới đất liền

336972

33609021

 

 

 

33609021

Hàng mậu dịch

 

33609022

 

 

 

33609022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

33609023

 

 

 

33609023

Truy thu thuế

3367

33610

 

33610

 

 

Tiền phạt, chậm nộp và phí

33671

3361001

 

 

3361001

 

Tiền chậm nộp thuế

 

3361002

 

 

3361002

 

Phạt vi phạm hành chính

33672

33610021

 

 

 

33610021

Trong lĩnh vực thuế

33673

33610022

 

 

 

33610022

Ngoài lĩnh vực thuế

33694

3361003

 

 

3361003

 

Tiền chậm nộp phạt

3366

3361004

 

 

3361004

 

Lệ phí Hải quan

33661

33610041

 

 

 

33610041

Phí làm thủ tục hải quan

33662

33610042

 

 

 

33610042

Phí lưu kho hải quan

33663

3361005

 

 

3361005

 

Lệ phí quá cảnh

3369

3361006

 

 

3361006

 

Hoàn thuế khác

33691

33610061

 

 

 

33610061

Thuế mậu dịch

33692

33610062

 

 

 

33610062

Thuế phi mậu dịch

33699

33699

 

33699

 

 

khác

715

337

337

 

 

 

Các khoản thuế tạm thu

7151

33701

 

33701

 

 

Thuế xuất khẩu

71511

3370101

 

 

3370101

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71512

3370102

 

 

3370102

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71513

3370103

 

 

3370103

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71514

3370104

 

 

3370104

 

Hàng nhập đầu tư

71515

3370105

 

 

3370105

 

Hàng nhập gia công

71526

3370106

 

 

3370106

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71529

3370109

 

 

3370109

 

Hàng khác

7152

33702

 

33702

 

 

Thuế nhập khẩu

71521

3370201

 

 

3370201

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71522

3370202

 

 

3370202

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71523

3370203

 

 

3370203

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71524

3370204

 

 

3370204

 

Hàng nhập đầu tư

71525

3370205

 

 

3370205

 

Hàng nhập gia công

71526

3370206

 

 

3370206

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71529

 

 

 

3370209

 

Hàng khác

7153

33703

 

33703

 

 

Thuế giá trị gia tăng

71531

3370301

 

 

3370301

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71532

3370302

 

 

3370302

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71533

3370303

 

 

3370303

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71534

3370304

 

 

3370304

 

Hàng nhập đầu tư

71535

3370305

 

 

3370305

 

Hàng nhập gia công

71526

3370306

 

 

3370306

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71529

3370309

 

 

3370309

 

Hàng khác

7154

33704

 

33704

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

71541

3370401

 

 

3370401

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71542

3370402

 

 

3370402

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71543

3370403

 

 

3370403

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71544

3370404

 

 

3370404

 

Hàng nhập đầu tư

71545

3370405

 

 

3370405

 

Hàng nhập gia công

71526

3370406

 

 

3370406

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71529

3370409

 

 

3370409

 

Hàng khác

715a

33705

 

33705

 

 

Thuế chống bán phá giá

715a1

3370501

 

 

3370501

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

715a2

3370502

 

 

3370502

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

715a3

3370503

 

 

3370503

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

715a4

3370504

 

 

3370504

 

Hàng nhập đầu tư

715a5

3370505

 

 

3370505

 

Hàng nhập gia công

715a6

3370506

 

 

3370506

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

715a9

3370509

 

 

3370509

 

Hàng khác

7156

33706

 

33706

 

 

Thuế BVMT

71561

3370601

 

 

3370601

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71562

3370602

 

 

3370602

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71563

3370603

 

 

3370603

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71564

3370604

 

 

3370604

 

Hàng nhập đầu tư

71565

3370605

 

 

3370605

 

Hàng nhập gia công

71566

3370606

 

 

3370606

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71569

3370609

 

 

3370609

 

Hàng khác

7155

33707

 

33707

 

 

Thuế tự vệ

71551

3370701

 

 

3370701

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71552

3370702

 

 

3370702

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71553

3370703

 

 

3370703

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71554

3370704

 

 

3370704

 

Hàng nhập đầu tư

71555

3370705

 

 

3370705

 

Hàng nhập gia công

71556

3370706

 

 

3370706

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71559

3370709

 

 

3370709

 

Hàng khác

7158

33708

 

33708

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

71581

3370801

 

 

3370801

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71582

3370802

 

 

3370802

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71583

3370803

 

 

3370803

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71584

3370804

 

 

3370804

 

Hàng nhập đầu tư

71585

3370805

 

 

3370805

 

Hàng nhập gia công

71526

3370806

 

 

3370806

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71529

3370809

 

 

3370809

 

Hàng khác

7157

33709

 

33709

 

 

Thuế chống trợ cấp

71571

3370901

 

 

3370901

 

Hàng tạm nhập, tái xuất

71572

3370902

 

 

3370902

 

Hàng tạm xuất, tái nhập

71573

3370903

 

 

3370903

 

Hàng nhập sản xuất, xut khẩu

71574

3370904

 

 

3370904

 

Hàng nhập đầu tư

71575

3370905

 

 

3370905

 

Hàng nhập gia công

71556

3370906

 

 

3370906

 

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

71559

3370909

 

 

3370909

 

Hàng khác

7159

33799

 

33799

 

 

Thuế tạm thu khác

338

338

338

 

 

 

Các khoản phải trả

3381

33801

 

33801

 

 

Tiền tạm giữ chờ xử lý

3382

33802

 

33802

 

 

Ký quỹ của doanh nghiệp

33821

3380201

 

 

3380201

 

Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá

 

3380202

 

 

3380202

 

Tiền đặt cọc hàng TNTX

33827

3380207

 

 

3380207

 

Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước

3383

33803

 

33803

 

 

Phải trả phí thu hộ cà phê

3384

33804

 

33804

 

 

Phải trả phí thu hộ hạt tiêu

3385

33805

 

33805

 

 

Phải trả phí thu hộ hạt điều

 

33806

 

33806

 

 

Tiền bán hàng tịch thu

 

 

 

 

 

 

 

 

33808

 

33808

 

 

Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý

 

33809

33809

 

 

Phí thu hộ khác

3389

33899

 

33899

 

 

Phải trả khác

343

343

343

 

 

 

Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán

3431

34301

 

34301

 

 

Phí, lệ phí hải quan

3432

34302

 

34302

 

 

Tiền phạt vi phạm

3433

34306

 

34306

 

 

Chi phí bán hàng tịch thu

 

34307

 

34307

 

 

Chi phí bán hàng tồn đọng

3439

34399

 

34399

 

 

Khác

344

344

344

 

 

 

Thanh toán vãng lai với Sở Tài chính

3441

34401

 

34401

 

 

Phạt vi phạm hành chính

3442

34406

 

34406

 

 

Bán hàng tịch thu

3449

34409

 

34409

 

 

Các khoản khác

 

351

351

 

 

 

Tài khoản chỉnh sau quyết toán

 

35101

 

35101

 

 

Tiền thuế

 

35102

 

35102

 

 

Tiền chậm nộp thuế

 

35103

35103

Tiền phạt VPHC

 

35104

 

35104

 

 

Tiền chậm nộp phạt

 

35105

 

35105

 

 

Tiền phí, lệ phí

 

35109

 

35109

 

 

Khác

 

352

352

 

 

 

Chờ điều chỉnh giảm thu

 

35201

 

35201

 

 

Tiền thuế

 

35202

 

35202

 

 

Tiền chậm nộp thuế

 

35209

 

35209

 

 

Thu khác

354

354

354

 

 

 

Điều chỉnh giảm số thu

35432

35401

 

35401

 

 

Năm trước

 

3540101

 

 

3540101

 

Tiền thuế

 

35401011

 

 

 

35401011

Thuế xuất khẩu

354322

35401012

 

 

 

35401012

Thuế nhập khẩu

354312

35401012

 

 

 

35401012

Thuế nhập khẩu

354342

35401012

 

 

 

35401012

Thuế nhập khẩu

35441

35401012

 

 

 

35401012

Thuế nhập khẩu

 

35401013

 

 

 

35401013

Thuế GTGT

 

35401014

 

 

 

35401014

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

35401015

 

 

 

35401015

Thuế chống bán phá giá

 

35401016

 

 

 

35401016

Thuế BVMT

 

35401017

 

 

 

35401017

Thuế tự vệ

 

35401018

 

 

 

35401018

Thuế chống phân biệt đối xử

 

35401019

 

 

 

35401019

Thuế chống trợ cấp

354332

3540102

 

 

3540102

 

Tiền chậm nộp thuế

35451

3540103

 

 

3540103

 

Tiền phạt

 

35401031

 

 

 

35401031

Trong lĩnh vực thuế

 

35401032

 

 

 

35401032

Ngoài lĩnh vực thuế

35451

35401033

 

 

 

35401033

Thoái thu tiền phạt từ ngân sách

 

3540104

 

 

3540104

 

Chậm nộp phạt

 

35401041

 

 

 

35401041

Trong lĩnh vực thuế

 

35401042

 

 

 

35401042

Ngoài lĩnh vực thuế

35461

35401043

 

 

 

35401043

Thoái thu tiền chậm nộp phạt từ NS

 

3540105

 

 

3540105

 

Tiền phí, lệ phí

35442

35401051

 

 

 

35401051

Tiền phí

 

35401052

 

 

 

35401052

Tiền lệ phí

35491

3540109

 

 

3540109

 

Khác

 

35402

 

35402

 

 

Năm nay

 

3540201

 

 

3540201

 

Tiền thuế

 

35402011

 

 

 

35402011

Thuế xuất khẩu

354311

35402012

 

 

 

35402012

Thuế nhập khẩu

354321

35402012

 

 

 

35402012

Thuế nhập khẩu

354341

35402012

 

 

 

35402012

Thuế nhập khẩu

 

35402013

 

 

 

35402013

Thuế GTGT

 

35402014

 

 

 

35402014

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

35402015

 

 

 

35402015

Thuế chống bán phá giá

 

35402016

 

 

 

35402016

Thuế BVMT

 

35402017

 

 

 

35402017

Thuế tvệ

 

35402018

 

 

 

35402018

Thuế chống phân biệt đi xử

 

35402019

 

 

 

35402019

Thuế chống trợ cấp

354331

3540202

 

 

3540202

 

Tiền chậm nộp thuế

 

3540203

 

 

3540203

 

Tiền phạt

35443

35402031

 

 

 

35402031

Trong lĩnh vực thuế

 

35402032

 

 

 

35402032

Ngoài lĩnh vực thuế

35452

35402033

 

 

 

35402033

Thoái thu tiền phạt từ ngân sách

 

3540204

 

 

3540204

 

Chậm nộp phạt

 

35402041

 

 

 

35402041

Trong lĩnh vực thuế

 

35402042

 

 

 

35402042

Ngoài lĩnh vực thuế

35462

3540204

 

 

 

3540204

Thoái thu tiền chậm nộp phạt từ NS

 

35401205

 

 

3540205

 

Tiền phí, lệ phí

 

35401051

 

 

 

35402051

Tiền phí

 

35401052

 

 

 

35402052

Tiền lệ phí

35492

3540209

 

 

3540209

 

Khác

 

 

 

35409

 

 

Điều chỉnh khác

355

3540901

 

 

3540901

 

Schuyển đến khấu trừ

3551

35409011

 

 

 

35409011

Tiền thuế

3552

35409012

 

 

 

35409012

Tiền phạt chậm nộp thuế

 

3540902

 

 

3540902

 

Số chuyển đi khấu trừ

3541

35409021

 

 

 

35409021

Tiền thuế

3542

35409022

 

 

 

35409022

Tiền phạt chậm nộp thuế

 

 

 

 

 

 

LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ

413

413

413

 

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

41301

 

41301

 

 

Chênh lệch tỷ giá thời điểm

 

41302

 

41302

 

 

Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu

 

41399

 

41399

 

 

Chênh lệch tỷ giá khác

 

 

 

 

 

 

LOẠI 7- THU

716

711

711

 

 

 

Thu thuế chuyên thu

7161

71101

 

71101

 

 

Thuế xuất khẩu

71611

7110101

 

 

7110101

 

Qua biên giới đất liền

716111

71101011

 

 

 

71101011

Hàng mậu dịch

716112

71101012

 

 

 

71101012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71612

7110102

 

 

7110102

 

Không qua biên giới đất liền

716121

71101021

 

 

 

71101021

Hàng mậu dịch

716122

71101022

 

 

 

71101022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7162

71102

 

71102

 

 

Thuế nhập khẩu

71621

7110201

 

 

7110201

 

Qua biên giới đất liền

716211

71102011

 

 

 

71102011

Hàng mậu dịch

716212

71102012

 

 

 

71102012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71622

7110202

 

 

7110202

 

Không qua biên giới đất liền

716221

71102021

 

 

 

71102021

Hàng mậu dịch

716222

71102022

 

 

 

71102022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7163

71103

 

71103

 

 

Thuế GTGT

71631

7110301

 

 

7110301

 

Qua biên giới đất liền

716311

71103011

 

 

 

71103011

Hàng mậu dịch

716312

71103012

 

 

 

71103012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71632

7110302

 

 

7110302

 

Không qua biên giới đất liền

716321

71103021

 

 

 

71103021

Hàng mậu dịch

716322

71103022

 

 

 

71103022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7164

71104

 

71104

 

 

Thuế tiêu thđặc biệt

71641

7110401

 

 

7110401

 

Qua biên giới đất liền

716411

71104011

 

 

 

71104011

Hàng mậu dịch

716412

71104012

 

 

 

71104012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71642

7110402

 

 

7110402

 

Không qua biên giới đất liền

716421

71104021

 

 

 

71104021

Hàng mậu dịch

716422

71104022

 

 

 

71104022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

716a

71105

 

71105

 

 

Thuế chống bán phá giá

716a1

7110501

 

 

7110501

 

Qua biên giới đất liền

716a11

71105011

 

 

 

71105011

Hàng mậu dịch

716a12

71105012

 

 

 

71105012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

716a2

7110502

 

 

7110502

 

Không qua biên giới đất liền

716a21

71105021

 

 

 

71105021

Hàng mậu dịch

716a22

71105022

 

 

 

71105022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7166

71106

 

71106

 

 

Thuế BVMT

71661

7110601

 

 

7110601

 

Qua biên giới đất liền

716611

71106011

 

 

 

71106011

Hàng mậu dịch

716612

71106012

 

 

 

71106012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71662

7110602

 

 

7110602

 

Không qua biên giới đất liền

716621

71106021

 

 

 

71106021

Hàng mậu dịch

716622

71106022

 

 

 

71106022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7165

71107

 

71107

 

 

Thuế tự vệ

71651

7110701

 

 

7110701

 

Qua biên giới đất liền

716511

71107011

 

 

 

71107011

Hàng mậu dịch

716512

71107012

 

 

 

71107012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71652

7110702

 

 

7110702

 

Không qua biên giới đất liền

716521

71107021

 

 

 

71107021

Hàng mậu dịch

716522

71107022

 

 

 

71107022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7168

71108

 

71108

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

71681

7110801

 

 

7110801

 

Qua biên giới đất liền

716811

71108011

 

 

 

71108011

Hàng mậu dịch

716812

71108012

 

 

 

71108012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71682

7110802

 

 

7110802

 

Không qua biên giới đất liền

716821

71108021

 

 

 

71108021

Hàng mậu dịch

716822

71108022

 

 

 

71108022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7167

71109

 

71109

 

 

Thuế chống trợ cấp

71671

7110901

 

 

7110901

 

Qua biên giới đất liền

716711

71109011

 

 

 

71109011

Hàng mậu dịch

716712

71109012

 

 

 

71109012

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

71672

7110902

 

 

7110902

 

Không qua biên giới đất liền

716721

71109021

 

 

 

71109021

Hàng mậu dịch

716722

71109022

 

 

 

71109022

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7169

71199

 

71199

 

 

Thu khác

717

711

 

711

 

 

Số truy thu thuế

7171

71101

 

71101

7110102

71101021

Thuế xuất khẩu

71711

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

71712

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

71713

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

71714

 

 

 

 

 

Truy thu khác

7172

71102

 

71102

7110202

71102021

Thuế nhập khẩu

71721

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

71722

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

71723

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

71724

 

 

 

 

 

Truy thu khác

7173

71103

 

71103

7110302

71103021

Thuế GTGT

71731

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

71732

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

71733

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

71734

 

 

 

 

 

Truy thu khác

7174

71104

 

71104

7110402

71104021

Thuế tiêu thụ đặc biệt

71741

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

71742

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

71743

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

71744

 

 

 

 

 

Truy thu khác

717a

71105

 

71105

7110502

71105021

Thuế chống bán phá giá

717a

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

717a

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

717a

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

717a

 

 

 

 

 

Truy thu khác

7175

71107021

 

71107

7110702

71107021

Thuế tự vệ

71751

 

 

 

 

 

Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng

71752

 

 

 

 

 

Truy thu do khai báo sai

71753

 

 

 

 

 

Truy thu do gian lận thương mại

71754

 

 

 

 

 

Truy thu khác

7179

 

 

71199

 

 

Loại khác

718

712

712

 

 

 

Thu phí, lệ phí hải quan

7181

71201

 

71201

 

 

Lệ phí làm thủ tục hải quan

7183

71202

 

71202

 

 

Lệ phí quá cảnh

7185

71201

 

71201

 

 

Phí niêm phong, kẹp chì hải quan

7189

71299

 

71299

 

 

Phí, lệ phí khác

719

713

713

 

 

 

Thu phạt, tiền chậm nộp và khác

7191

71301

 

71301

 

 

Thu chậm nộp thuế

 

71302

 

71302

 

 

Phạt vi phạm hành chính

7192

7130201

 

 

7130201

 

Trong lĩnh vực thuế

7193

7130202

 

 

7130202

 

Ngoài lĩnh vực thuế

7194

71303

 

71303

 

 

Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính

7199

71399

 

71399

 

 

Khác

 

720

720

 

 

 

Thu khác

720

72006

 

72006

 

 

Thu bán hàng tịch thu

 

72007

 

72007

 

 

Thu bán hàng tồn đọng

 

72099

 

72099

 

 

Khác

 

 

 

 

 

 

LOẠI 8- GIẢM THU

 

811

811

 

 

 

Các khoản giảm thuế chuyên thu

 

81101

 

81101

 

 

Thuế xuất khẩu

 

8110101

 

 

8110101

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110102

 

 

8110102

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110103

 

 

8110103

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110104

8110104

Theo QĐ xóa nợ

 

8110109

 

 

8110109

 

Giảm khác

 

81102

 

81102

 

 

Thuế nhập khẩu

 

8110201

 

 

8110201

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110202

 

 

8110202

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110203

 

 

8110203

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110204

8110204

Theo QĐ xóa nợ

 

8110209

 

 

8110209

 

Giảm khác

 

81103

 

81103

 

 

Thuế GTGT

 

8110301

 

 

8110301

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110302

 

 

8110302

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110303

 

 

8110303

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110304

8110304

Theo QĐ xóa nợ

 

8110309

 

 

8110309

 

Giảm khác

 

81104

 

81104

 

 

Thuế tiêu thđặc biệt

 

8110401

 

 

8110401

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110402

 

 

8110402

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110403

 

 

8110403

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110404

8110404

Theo QĐ xóa nợ

 

8110409

 

 

8110409

 

Giảm khác

 

81105

 

81105

 

 

Thuế chống bán phá giá

 

8110501

 

 

8110501

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110502

 

 

8110502

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110503

 

 

8110503

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110504

8110504

Theo QĐ xóa nợ

 

8110509

 

 

8110509

 

Giảm khác

 

81106

 

81106

 

 

Thuế BVMT

 

8110601

 

 

8110601

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110602

 

 

8110602

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110603

 

 

8110603

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110604

8110604

Theo QĐ xóa nợ

 

8110609

 

 

8110609

 

Giảm khác

 

81107

 

81107

 

 

Thuế tự vệ

 

8110701

 

 

8110701

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110702

 

 

8110702

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110703

 

 

8110703

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110704

8110704

Theo QĐ xóa nợ

 

8110709

 

 

8110709

 

Giảm khác

 

81108

 

81108

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

 

8110801

 

 

8110801

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110802

 

 

8110802

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110803

 

 

8110803

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110804

8110804

Theo QĐ xóa nợ

 

8110809

 

 

8110809

 

Giảm khác

 

81109

 

81109

 

 

Thuế chống trợ cấp

 

8110901

 

 

8110901

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8110902

 

 

8110902

 

Theo QĐ miễn thuế

 

8110903

 

 

8110903

 

Theo QĐ giảm thuế

 

8110904

8110904

Theo QĐ xóa nợ

 

8110909

 

 

8110909

 

Giảm khác

 

81199

 

81199

 

 

Thuế chuyên thu khác

316

812

812

 

 

 

Các khoản giảm thuế tạm thu

 

81201

 

81201

 

 

Thuế xuất khẩu

31613

8120101

 

 

8120101

 

Theo QĐ không thu thuế

31612

8120101

 

 

8120101

 

Theo QĐ không thu thuế

31614

8120101

 

 

8120101

 

Theo QĐ không thu thuế

31615

8120101

 

 

8120101

 

Theo QĐ không thu thuế

31611

8120101

 

 

8120101

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120102

 

 

8120102

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120103

 

 

8120103

 

Giảm khác

 

81202

 

81202

 

 

Thuế nhập khẩu

31621

8120201

 

 

8120201

 

Theo QĐ không thu thuế

31622

8120201

 

 

8120201

 

Theo QĐ không thu thuế

31623

8120201

 

 

8120201

 

Theo QĐ không thu thuế

31624

8120201

 

 

8120201

 

Theo QĐ không thu thuế

31625

8120201

 

 

8120201

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120202

 

 

8120202

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120203

 

 

8120203

 

Giảm khác

 

81203

 

81203

 

 

Thuế giá trị gia tăng

31631

8120301

 

 

8120301

 

Theo QĐ không thu thuế

31632

8120301

 

 

8120301

 

Theo QĐ không thu thuế

31633

8120301

 

 

8120301

 

Theo QĐ không thu thuế

31634

8120301

 

 

8120301

 

Theo QĐ không thu thuế

31635

8120301

 

 

8120301

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120302

 

 

8120302

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120303

 

 

8120303

 

Giảm khác

 

81204

 

81204

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

31641

8120401

 

 

8120401

 

Theo QĐ không thu thuế

31642

8120401

 

 

8120401

 

Theo QĐ không thu thuế

31643

8120401

 

 

8120401

 

Theo QĐ không thu thuế

31644

8120401

 

 

8120401

 

Theo QĐ không thu thuế

31645

8120401

 

 

8120401

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120402

 

 

8120402

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120403

 

 

8120403

 

Giảm khác

 

81205

 

81205

 

 

Thuế chống bán phá giá

31651

8120501

 

 

8120501

 

Theo QĐ không thu thuế

31652

8120501

 

 

8120501

 

Theo QĐ không thu thuế

31653

8120501

 

 

8120501

 

Theo QĐ không thu thuế

31654

8120501

 

 

8120501

 

Theo QĐ không thu thuế

31655

8120501

 

 

8120501

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120502

 

 

8120502

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120503

 

 

8120503

 

Giảm khác

 

81206

 

81206

 

 

Thuế BVMT

31661

8120601

 

 

8120601

 

Theo QĐ không thu thuế

31662

8120601

 

 

8120601

 

Theo QĐ không thu thuế

31663

8120601

 

 

8120601

 

Theo QĐ không thu thuế

31664

8120601

 

 

8120601

 

Theo QĐ không thu thuế

31665

8120601

 

 

8120601

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120602

 

 

8120602

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120603

 

 

8120603

 

Giảm khác

 

81207

 

81207

 

 

Thuế tự vệ

 

8120701

 

 

8120701

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120702

 

 

8120702

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120703

 

 

8120703

 

Giảm khác

 

81208

 

81208

 

 

Thuế chống phân biệt đối xử

31681

8120801

 

 

8120801

 

Theo QĐ không thu thuế

31682

8120801

 

 

8120801

 

Theo QĐ không thu thuế

31683

8120801

 

 

8120801

 

Theo QĐ không thu thuế

31684

8120801

 

 

8120801

 

Theo QĐ không thu thuế

31685

8120801

 

 

8120801

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120802

 

 

8120802

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120803

 

 

8120803

 

Giảm khác

 

81209

 

81209

 

 

Thuế chống trợ cấp

31671

8120901

 

 

8120901

 

Theo QĐ không thu thuế

31672

8120901

 

 

8120901

 

Theo QĐ không thu thuế

31673

8120901

 

 

8120901

 

Theo QĐ không thu thuế

31674

8120901

 

 

8120901

 

Theo QĐ không thu thuế

31675

8120901

 

 

8120901

 

Theo QĐ không thu thuế

 

8120902

 

 

8120902

 

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

8120903

 

 

8120903

 

Giảm khác

 

81299

 

81299

 

 

Giảm thuế tạm thu khác

 

813

813

 

 

 

Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác

 

81301

 

81301

 

 

Tiền chậm nộp thuế

 

8130101

 

 

8130101

 

Giảm do xóa nợ

 

8130109

 

 

8130109

 

Giảm khác

 

81302

 

81302

 

 

Tiền phạt VPHC

 

8130201

 

 

8130201

 

Giảm do xóa nợ

 

8130209

 

 

8130209

 

Giảm khác

 

81303

 

81303

 

 

Tiền chậm nộp phạt

 

81304

 

81304

 

 

Phí, lệ phí Hải quan

 

81309

 

81309

 

 

Khác

 

 

 

 

 

 

 

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

002

002

002

 

 

 

Hàng tạm giữ

005

005

005

 

 

 

Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu

007

007

007

 

 

 

Ngoại tệ các loại

 

N/A

N/A

 

 

 

Sử dụng cho hạch toán đơn