Công văn 1405/TCHQ-TXNK năm 2017 thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 1405/TCHQ-TXNK |
Ngày ban hành | 07/03/2017 |
Ngày có hiệu lực | 07/03/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí,Kế toán - Kiểm toán |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1405/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2017 |
Kính gửi: |
- Cục Hải quan các tỉnh, thành phố; |
Để triển khai thực hiện chuyển đổi hệ thống phần mềm kế toán thuế tập trung theo Thông tư 174/2015/TT-BTC (viết tắt là Thông tư 174), Tổng cục Hải quan đã ban hành các công văn số 11741/TCHQ-TXNK ngày 14/12/2016; số 12075/TCHQ-TXNK ngày 27/12/2016 và công văn 12225/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2016, 178/TCHQ-TXNK ngày 09/01/2017, 820/TCHQ-TXNK ngày 14/02/2017, 978/TCHQ-TXNK ngày 20/02/2017 của Tổng cục Hải quan. Để rà soát lần cuối trước khi xử lý dữ liệu của ngày 31/12/2016 và khóa sổ kế toán năm 2016, Tổng cục Hải quan hướng dẫn các đơn vị tiếp tục thực hiện các nội dung sau:
Hiện Tổng cục Hải quan (Cục Thuế XNK và Cục CNTT & Thống kê Hải quan) đang kiểm tra, rà soát và xử lý các số liệu còn chênh lệch trên Bảng cân đối tài khoản kế toán giữa các tài khoản khi cấu hình lại hệ thống kế toán đáp ứng Thông tư 174 theo đề nghị của các Cục Hải quan địa phương, dự kiến sẽ xử lý xong trong ngày 09/03/2017.
Để kiểm tra số liệu trên bảng cân đối tài khoản trước và sau khi cấu hình đảm bảo nguyên trạng số liệu, Tổng cục Hải quan đề nghị các đồng chí tổ trưởng Tổ triển khai Thông tư 174 tại các Cục Hải quan chỉ đạo các thành viên của tổ thuộc từng đơn vị: từ ngày 10 đến ngày 13/03/2017 kiểm tra lại toàn bộ số liệu trên các tài khoản Bảng cân đối tài khoản kế toán giữa Thông tư 212 phù hợp với số liệu của Thông tư 174. Cục Hải quan tổng hợp toàn đơn vị và chi tiết theo từng Chi cục hải quan gửi báo cáo bằng văn bản về Tổng cục Hải quan (Cục Thuế XNK) trước 15 giờ ngày 13/03/2017 và qua Email: huongntt@customs.gov.vn. Trường hợp số liệu các tài khoản trên Bảng cân đối kế toán còn phát sinh chênh lệch hoặc chưa phù hợp, đề nghị báo cáo rõ chi tiết theo từng Chi cục xử lý dữ liệu theo hướng dẫn tại công văn 978/TCHQ-TXNK ngày 20/02/2017 để Tổng cục Hải quan kiểm tra, xử lý gấp, đảm bảo kịp thời gian khóa sổ năm 2016.
Tổng cục Hải quan gửi lại các đơn vị bảng tổng hợp cấu hình lại hệ thống tài khoản từ Thông tư 212 sang Thông tư 174 (kèm theo).
2. Cập nhật chứng từ sai lệch hạch toán vào ngày 31/12/2016:
Trong quá trình rà soát, kiểm tra số liệu các tài khoản kế toán cấu hình từ Thông tư 212 sang Thông tư 174, các Cục Hải quan còn phát sinh các chứng từ hạch toán chưa chính xác từ năm 2016 trở về trước, đề nghị các đơn vị hạch toán xử lý chứng từ sai lệch vào ngày hạch toán 31/12/2016.
3. Dự kiến thời gian xử lý dữ liệu ngày 31/12/2016 và khóa sổ kế toán năm 2016:
Trên cơ sở thời gian các đơn vị rà soát và báo cáo lại về Tổng cục Hải quan theo mục 1 công văn này, Tổng cục Hải quan dự kiến sẽ xử lý dữ liệu ngày 31/12/2016 và khóa sổ kế toán năm 2016 vào ngày 18/03/2017.
Sau khi đã khóa sổ kế toán năm 2016, các Cục Hải quan khẩn trương kiểm tra, triển khai ngay việc lập các báo cáo kế toán năm 2016 theo quy định của Thông tư 212.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các tỉnh, thành phố biết và khẩn trương rà soát, báo cáo đúng thời hạn về Tổng cục Hải quan.
Nơi nhận: |
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC CHUYỂN ĐỔI TÀI KHOẢN
(Ban hành kèm theo công văn số 1405/TCHQ-TXNK
ngày 07/03/2017 của Tổng
cục Hải quan)
Số hiệu tài khoản cũ (TT |
Số hiệu tài khoản mới (TT174) |
Số hiệu tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC |
||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Tên tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC |
||
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
111 |
111 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
1111 |
11101 |
|
11101 |
|
|
Tiền thuế |
11111 |
1110101 |
|
|
1110101 |
|
Tiền Việt Nam |
11112 |
1110102 |
|
|
1110102 |
|
Ngoại tệ |
1112 |
11102 |
|
11102 |
|
|
Tiền khác |
1112 |
1110201 |
|
|
1110201 |
|
Tiền Việt Nam |
|
1110202 |
|
|
1110202 |
|
Ngoại tệ |
112 |
112 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng |
|
11201 |
|
11201 |
|
|
Tiền gửi kho bạc của cơ quan Hải quan |
1121 |
1120101 |
|
|
1120101 |
|
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan |
|
11201011 |
|
|
|
11201011 |
Phí hải quan |
|
11201012 |
|
|
|
11201012 |
Phí hải quan đối với máy bay |
|
11201013 |
|
|
|
11201013 |
Lệ phí phương tiện hàng hóa quá cảnh |
1122 |
1120102 |
|
|
1120102 |
|
Tiền gửi từ thu phạt |
11221 |
11201021 |
|
|
|
11201021 |
Vi phạm hành chính trong lĩnh vực Thuế |
11222 |
11201022 |
|
|
|
11201022 |
Vi phạm hành chính ngoài lĩnh vực Thuế |
11229 |
11201029 |
|
|
|
11201029 |
Phạt khác |
1123 |
1120103 |
|
|
1120103 |
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|
11201031 |
|
|
|
11201031 |
Tang vật tạm giữ chờ xử lý |
|
11201032 |
|
|
|
11201032 |
Thu bán hàng tịch thu |
|
11201033 |
|
|
|
11201033 |
Thu bán hàng tồn đọng |
1124 |
1120104 |
|
|
1120104 |
|
Tiền gửi thu thuế |
11241 |
11201041 |
|
|
|
11201041 |
Thuế xuất khẩu |
11242 |
11201042 |
|
|
|
11201042 |
Thuế nhập khẩu |
11244 |
11201043 |
|
|
|
11201043 |
Thuế TTĐB |
1124a |
11201044 |
|
|
|
11201044 |
Thuế chống bán phá giá |
11246 |
11201045 |
|
|
|
11201045 |
Thuế BVMT |
11245 |
11201046 |
|
|
|
11201046 |
Thuế tự vệ |
|
11201047 |
|
|
|
11201047 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
11201048 |
|
|
|
11201048 |
Thuế chống trợ cấp |
11243 |
11201049 |
|
|
|
11201049 |
Thuế GTGT |
|
1120109 |
|
|
1120109 |
|
Tiền gửi khác tại kho bạc |
1127 |
1120107 |
|
|
1120107 |
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước |
1128 |
11203 |
|
11203 |
|
|
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính |
|
11204 |
|
11204 |
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ |
|
1120403 |
|
|
1120403 |
|
Lệ phí cà phê |
|
1120404 |
|
|
1120404 |
|
Lệ phí hạt tiêu |
|
1120405 |
|
|
1120405 |
|
Lệ phí hạt điều |
1129 |
11209 |
|
11209 |
|
|
Tiền gửi khác |
11291 |
1120901 |
|
|
1120901 |
|
Thu bán hàng tịch thu |
11292 |
1120902 |
|
|
1120902 |
|
Thuế thu nhập |
|
1120903 |
|
|
1120903 |
|
Tiền ký quỹ |
11293 |
1120904 |
|
|
1120904 |
|
Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất |
11299 |
1120909 |
|
|
1120909 |
|
Thu khác |
113 |
113 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển |
1131 |
11301 |
|
11301 |
|
|
Thuế chuyên thu |
1132 |
11302 |
|
11302 |
|
|
Thuế tạm thu |
1133 |
11303 |
|
11303 |
|
|
Phạt VPHC và tiền chậm nộp |
1134 |
11304 |
|
11304 |
|
|
Phí và lệ phí |
1135 |
11304 |
|
11304 |
|
|
Phí và lệ phí |
1139 |
11309 |
|
11309 |
|
|
Tiền đang chuyển khác |
3141 |
131 |
131 |
|
|
|
Phải thu về thuế chuyên thu |
31411 |
13101 |
|
13101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
1310101 |
|
|
1310101 |
|
Qua biên giới đất liền |
31411 |
1310102 |
|
|
1310102 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31412 |
13102 |
|
13102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
1310201 |
|
|
1310201 |
|
Qua biên giới đất liền |
31412 |
1310202 |
|
|
1310202 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31413 |
13103 |
|
13103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
1310301 |
|
|
1310301 |
|
Qua biên giới đất liền |
31413 |
1310302 |
|
|
1310302 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31414 |
13104 |
|
13104 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
1310401 |
|
|
1310401 |
|
Qua biên giới đất liền |
31414 |
1310402 |
|
|
1310402 |
|
Không qua biên giới đất liền |
3141a |
13105 |
|
13105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
1310501 |
|
|
1310501 |
|
Qua biên giới đất liền |
3141a |
1310502 |
|
|
1310502 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31416 |
13106 |
|
13106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
1310601 |
|
|
1310601 |
|
Qua biên giới đất liền |
31416 |
1310602 |
|
|
1310602 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31415 |
13107 |
|
13107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
1310701 |
|
|
1310701 |
|
Qua biên giới đất liền |
31415 |
1310702 |
|
|
1310702 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31418 |
13108 |
|
13108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
1310801 |
|
|
1310801 |
|
Qua biên giới đất liền |
31418 |
1310802 |
|
|
1310802 |
|
Không qua biên giới đất liền |
31417 |
13109 |
|
13109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
1310901 |
|
|
1310901 |
|
Qua biên giới đất liền |
31417 |
1310902 |
|
|
1310902 |
|
Không qua biên giới đất liền |
|
13199 |
|
13199 |
|
|
Thuế chuyên thu khác |
318 |
132 |
132 |
|
|
|
Phải thu phí, lệ phí |
3181 |
13201 |
|
13201 |
|
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan |
3182 |
13201 |
|
13201 |
|
|
Lệ phí lưu kho hải quan |
3183 |
13202 |
|
13202 |
|
|
Lệ phí quá cảnh |
3184 |
13203 |
|
13201 |
|
|
Lệ phí áp tải hải quan |
3185 |
13204 |
|
13201 |
|
|
Phí niêm phong, kẹp chì hải quan |
3186 |
13203 |
|
13203 |
|
|
Phí thu hộ cà phê |
3187 |
13204 |
|
13204 |
|
|
Phí thu hộ hạt tiêu |
3188 |
13205 |
|
13205 |
|
|
Phí thu hộ hạt điều |
3189 |
13299 |
|
13299 |
|
|
Phí, lệ phí khác |
|
133 |
133 |
|
|
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác |
3142 |
13301 |
|
13301 |
|
|
Thu chậm nộp thuế |
31421 |
1330101 |
|
|
1330101 |
|
Thuế xuất khẩu |
31422 |
1330102 |
|
|
1330102 |
|
Thuế nhập khẩu |
31423 |
1330103 |
|
|
1330103 |
|
Thuế GTGT |
31424 |
1330104 |
|
|
1330104 |
|
Thuế TTĐB |
3142a |
1330105 |
|
|
1330105 |
|
Thuế chống bán phá giá |
31426 |
1330106 |
|
|
1330106 |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
31425 |
1330107 |
|
|
1330107 |
|
Tự vệ |
31427 |
1330109 |
|
|
1330109 |
|
Thuế chống trợ cấp |
31428 |
1330108 |
|
|
1330108 |
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
319 |
13302 |
|
13302 |
|
|
Phạt vi phạm hành chính |
3191 |
1330201 |
|
|
1330201 |
|
Trong lĩnh vực thuế |
3192 |
1330202 |
|
|
1330202 |
|
Ngoài lĩnh vực thuế |
3193 |
13303 |
|
13303 |
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
3193 |
1330301 |
|
|
1330301 |
|
Trong lĩnh vực thuế |
|
1330302 |
|
|
1330302 |
|
Ngoài lĩnh vực thuế |
3149 |
13399 |
|
13399 |
|
|
Khác |
315 |
137 |
137 |
|
|
|
Phải thu về thuế tạm thu |
3151 |
13701 |
|
13701 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
31511 |
1370101 |
|
|
1370101 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31512 |
1370102 |
|
|
1370102 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31513 |
1370103 |
|
|
1370103 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31514 |
1370104 |
|
|
1370104 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31515 |
1370105 |
|
|
1370105 |
|
Hàng nhập gia công |
31516 |
1370106 |
|
|
1370106 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3152 |
13702 |
|
13702 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
31521 |
1370201 |
|
|
1370201 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31522 |
1370202 |
|
|
1370202 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31523 |
1370203 |
|
|
1370203 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31524 |
1370204 |
|
|
1370204 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31525 |
1370205 |
|
|
1370205 |
|
Hàng nhập gia công |
31526 |
1370206 |
|
|
1370206 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3153 |
13703 |
|
13703 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng |
31531 |
1370301 |
|
|
1370301 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31532 |
1370302 |
|
|
1370302 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31533 |
1370303 |
|
|
1370303 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31534 |
1370304 |
|
|
1370304 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31535 |
1370305 |
|
|
1370305 |
|
Hàng nhập gia công |
31536 |
1370306 |
|
|
1370306 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3154 |
13704 |
|
13704 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
31541 |
1370401 |
|
|
1370401 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31542 |
1370402 |
|
|
1370402 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31543 |
1370403 |
|
|
1370403 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31544 |
1370404 |
|
|
1370404 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31545 |
1370405 |
|
|
1370405 |
|
Hàng nhập gia công |
31546 |
1370406 |
|
|
1370406 |
|
Hàng nhập chế xuất |
315a |
13705 |
|
13705 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
315a1 |
1370501 |
|
|
1370501 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
315a2 |
1370502 |
|
|
1370502 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
315a3 |
1370503 |
|
|
1370503 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
315a4 |
1370504 |
|
|
1370504 |
|
Hàng nhập đầu tư |
315a5 |
1370505 |
|
|
1370505 |
|
Hàng nhập gia công |
315a6 |
1370506 |
|
|
1370506 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3156 |
13706 |
|
13706 |
|
|
Thuế BVMT |
31561 |
1370601 |
|
|
1370601 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31562 |
1370602 |
|
|
1370602 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31563 |
1370603 |
|
|
1370603 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31564 |
1370604 |
|
|
1370604 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31565 |
1370605 |
|
|
1370605 |
|
Hàng nhập gia công |
31566 |
1370606 |
|
|
1370606 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3155 |
13707 |
|
13707 |
|
|
Thuế tự vệ |
31551 |
1370701 |
|
|
1370701 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31552 |
1370702 |
|
|
1370702 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31553 |
1370703 |
|
|
1370703 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31554 |
1370704 |
|
|
1370704 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31555 |
1370705 |
|
|
1370705 |
|
Hàng nhập gia công |
31556 |
1370706 |
|
|
1370706 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3158 |
13708 |
|
13708 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
31581 |
1370801 |
|
|
1370801 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31582 |
1370802 |
|
|
1370802 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31583 |
1370803 |
|
|
1370803 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31584 |
1370804 |
|
|
1370804 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31585 |
1370805 |
|
|
1370805 |
|
Hàng nhập gia công |
31586 |
1370806 |
|
|
1370806 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3157 |
13709 |
|
13709 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
31571 |
1370901 |
|
|
1370901 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
31572 |
1370902 |
|
|
1370902 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
31573 |
1370903 |
|
|
1370903 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
31574 |
1370904 |
|
|
1370904 |
|
Hàng nhập đầu tư |
31575 |
1370905 |
|
|
1370905 |
|
Hàng nhập gia công |
31576 |
1370906 |
|
|
1370906 |
|
Hàng nhập chế xuất |
3159 |
13799 |
|
13799 |
|
|
Thuế tạm thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
333 |
331 |
331 |
|
|
|
Thanh toán với NSNN về thuế |
3331 |
33101 |
|
33101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
33311 |
3310101 |
|
|
3310101 |
|
Qua biên giới đất liền |
333111 |
33101011 |
|
|
|
33101011 |
Hàng mậu dịch |
333112 |
33101012 |
|
|
|
33101012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333113 |
33101013 |
|
|
|
33101013 |
Truy thu thuế |
33312 |
3310102 |
|
|
3310102 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333111 |
33101021 |
|
|
|
33101021 |
Hàng mậu dịch |
333112 |
33101022 |
|
|
|
33101022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333113 |
33101023 |
|
|
|
33101023 |
Truy thu thuế |
3332 |
33102 |
|
33102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
33321 |
3310201 |
|
|
3310201 |
|
Qua biên giới đất liền |
333211 |
33102011 |
|
|
|
33102011 |
Hàng mậu dịch |
333212 |
33102012 |
|
|
|
33102012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333213 |
33102013 |
|
|
|
33102013 |
Truy thu thuế |
33322 |
3310202 |
|
|
3310202 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333221 |
33102021 |
|
|
|
33102021 |
Hàng mậu dịch |
333222 |
33102022 |
|
|
|
33102022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333223 |
33102023 |
|
|
|
33102023 |
Truy thu thuế |
3333 |
33103 |
|
33103 |
|
|
Thuế GTGT |
33331 |
3310301 |
|
|
3310301 |
|
Qua biên giới đất liền |
333311 |
33103011 |
|
|
|
33103011 |
Hàng mậu dịch |
333312 |
33103012 |
|
|
|
33103012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333313 |
33103013 |
|
|
|
33103013 |
Truy thu thuế |
33332 |
3310302 |
|
|
3310302 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333321 |
33103021 |
|
|
|
33103021 |
Hàng mậu dịch |
333322 |
33103022 |
|
|
|
33103022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333323 |
33103023 |
|
|
|
33103023 |
Truy thu thuế |
3334 |
33104 |
|
33104 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
33341 |
3310401 |
|
|
3310401 |
|
Qua biên giới đất liền |
333411 |
33104011 |
|
|
|
33104011 |
Hàng mậu dịch |
333412 |
33104012 |
|
|
|
33104012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333413 |
33104013 |
|
|
|
33104013 |
Truy thu thuế |
33342 |
3310402 |
|
|
3310402 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333421 |
33104021 |
|
|
|
33104021 |
Hàng mậu dịch |
333422 |
33104022 |
|
|
|
33104022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333423 |
33104023 |
|
|
|
33104023 |
Truy thu thuế |
333a |
33105 |
|
33105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
333a1 |
3310501 |
|
|
3310501 |
|
Qua biên giới đất liền |
333a11 |
33105011 |
|
|
|
33105011 |
Hàng mậu dịch |
333a12 |
33105012 |
|
|
|
33105012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333a13 |
33105013 |
|
|
|
33105013 |
Truy thu thuế |
333a2 |
3310502 |
|
|
3310502 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333a21 |
33105021 |
|
|
|
33105021 |
Hàng mậu dịch |
333a22 |
33105022 |
|
|
|
33105022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333a23 |
33105023 |
|
|
|
33105023 |
Truy thu thuế |
3338 |
33106 |
|
33106 |
|
|
Thuế BVMT |
33381 |
3310601 |
|
|
3310601 |
|
Qua biên giới đất liền |
333811 |
33106011 |
|
|
|
33106011 |
Hàng mậu dịch |
333812 |
33106012 |
|
|
|
33106012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333813 |
33106013 |
|
|
|
33106013 |
Truy thu thuế |
33382 |
3310602 |
|
|
3310602 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333821 |
33106021 |
|
|
|
33106021 |
Hàng mậu dịch |
333822 |
33106022 |
|
|
|
33106022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333823 |
33106023 |
|
|
|
33106023 |
Truy thu thuế |
3335 |
33107 |
|
33107 |
|
|
Thuế tự vệ |
33351 |
3310701 |
|
|
3310701 |
|
Qua biên giới đất liền |
333511 |
33107011 |
|
|
|
33107011 |
Hàng mậu dịch |
333512 |
33107012 |
|
|
|
33107012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333513 |
33107013 |
|
|
|
33107013 |
Truy thu thuế |
33352 |
3310702 |
|
|
3310702 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333521 |
33107021 |
|
|
|
33107021 |
Hàng mậu dịch |
333522 |
33107022 |
|
|
|
33107022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
333523 |
33107023 |
|
|
|
33107023 |
Truy thu thuế |
33398 |
33108 |
|
33108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
333981 |
3310801 |
|
|
3310801 |
|
Qua biên giới đất liền |
333981 |
33108011 |
|
|
|
33108011 |
Hàng mậu dịch |
|
33108012 |
|
|
|
33108012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33108013 |
|
|
|
33108013 |
Truy thu thuế |
333982 |
3310802 |
|
|
3310802 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333982 |
33108021 |
|
|
|
33108021 |
Hàng mậu dịch |
|
33108022 |
|
|
|
33108022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33108023 |
|
|
|
33108023 |
Truy thu thuế |
33397 |
33109 |
|
33109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
333971 |
3310901 |
|
|
3310901 |
|
Qua biên giới đất liền |
333971 |
33109011 |
|
|
|
33109011 |
Hàng mậu dịch |
|
33109012 |
|
|
|
33109012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33109013 |
|
|
|
33109013 |
Truy thu thuế |
333972 |
3310902 |
|
|
3310902 |
|
Không qua biên giới đất liền |
333972 |
33109021 |
|
|
|
33109021 |
Hàng mậu dịch |
|
33109022 |
|
|
|
33109022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33109023 |
|
|
|
33109023 |
Truy thu thuế |
33399 |
33199 |
|
33199 |
|
|
Khác |
|
333 |
333 |
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, |
3337 |
|
|
|
|
|
Tiền phạt |
33371 |
33301 |
|
33301 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
33302 |
|
33302 |
|
|
Tiền phạt vi phạm hành chính |
33372 |
3330201 |
|
|
3330201 |
|
Trong lĩnh vực thuế |
33373 |
3330202 |
|
|
3330202 |
|
Ngoài lĩnh vực thuế |
33394 |
33303 |
|
33303 |
|
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
33394 |
3330301 |
|
|
3330301 |
|
Trong lĩnh vực thuế |
|
3330302 |
|
|
3330302 |
|
Ngoài lĩnh vực thuế |
33391 |
33306 |
|
33306 |
|
|
Thu bán hàng tịch thu |
|
33307 |
|
33307 |
|
|
Thu bán hàng tồn đọng |
33399 |
33399 |
|
33399 |
|
|
Thu khác |
334 |
334 |
334 |
|
|
|
Ghi thu ngân sách |
3341 |
33401 |
|
33401 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
3342 |
33402 |
|
33402 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
3343 |
33403 |
|
33403 |
|
|
Thuế GTGT |
3344 |
33404 |
|
33404 |
|
|
Thuế TTĐB |
3345 |
33405 |
|
33405 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
3346 |
33406 |
|
33406 |
|
|
Thuế BVMT |
3345 |
33407 |
|
33407 |
|
|
Thuế tự vệ |
3348 |
33408 |
|
33408 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
3347 |
33409 |
|
33409 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
3349 |
33499 |
|
33499 |
|
|
Khác |
335 |
335 |
335 |
|
|
|
Phải hoàn thuế tạm thu |
|
33501 |
|
33501 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
33502 |
|
33502 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
33503 |
|
33503 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng |
|
33504 |
|
33504 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
33505 |
|
33505 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
33506 |
|
33506 |
|
|
Thuế BVMT |
|
33507 |
|
33507 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
33508 |
|
33508 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
33509 |
|
33509 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
33599 |
|
33599 |
|
|
Hoàn thuế tạm thu khác |
336 |
336 |
336 |
|
|
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác |
3361 |
33601 |
|
33601 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
33611 |
3360101 |
|
|
3360101 |
|
Qua biên giới đất liền |
336111 |
33601011 |
|
|
|
33601011 |
Hàng mậu dịch |
336112 |
33601012 |
|
|
|
33601012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336113 |
33601013 |
|
|
|
33601013 |
Truy thu thuế |
33612 |
3360102 |
|
|
3360102 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336121 |
33601021 |
|
|
|
33601021 |
Hàng mậu dịch |
336122 |
33601022 |
|
|
|
33601022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336123 |
33601023 |
|
|
|
33601023 |
Truy thu thuế |
3362 |
33602 |
|
33602 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
33621 |
3360201 |
|
|
3360201 |
|
Qua biên giới đất liền |
336211 |
33602011 |
|
|
|
33602011 |
Hàng mậu dịch |
336212 |
33602012 |
|
|
|
33602012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336213 |
33602013 |
|
|
|
33602013 |
Truy thu thuế |
33622 |
3360202 |
|
|
3360202 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336221 |
33602021 |
|
|
|
33602021 |
Hàng mậu dịch |
336222 |
33602022 |
|
|
|
33602022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336223 |
33602023 |
|
|
|
33602023 |
Truy thu thuế |
3363 |
33603 |
|
33603 |
|
|
Thuế GTGT |
33631 |
3360301 |
|
|
3360301 |
|
Qua biên giới đất liền |
336311 |
33603011 |
|
|
|
33603011 |
Hàng mậu dịch |
336312 |
33603012 |
|
|
|
33603012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336313 |
33603013 |
|
|
|
33603013 |
Truy thu thuế |
33632 |
3360302 |
|
|
3360302 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336321 |
33603021 |
|
|
|
33603021 |
Hàng mậu dịch |
336322 |
33603022 |
|
|
|
33603022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336323 |
33603023 |
|
|
|
33603023 |
Truy thu thuế |
3364 |
33604 |
|
33604 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
33641 |
3360401 |
|
|
3360401 |
|
Qua biên giới đất liền |
336411 |
33604011 |
|
|
|
33604011 |
Hàng mậu dịch |
336412 |
33604012 |
|
|
|
33604012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336413 |
33604013 |
|
|
|
33604013 |
Truy thu thuế |
33642 |
3360402 |
|
|
3360402 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336421 |
33604021 |
|
|
|
33604021 |
Hàng mậu dịch |
336422 |
33604022 |
|
|
|
33604022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336423 |
33604023 |
|
|
|
33604023 |
Truy thu thuế |
336a |
33605 |
|
33605 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
336a1 |
3360501 |
|
|
3360501 |
|
Qua biên giới đất liền |
336a11 |
33605011 |
|
|
|
33605011 |
Hàng mậu dịch |
336a12 |
33605012 |
|
|
|
33605012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336a13 |
33605013 |
|
|
|
33605013 |
Truy thu thuế |
336a2 |
3360502 |
|
|
3360502 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336a21 |
33605021 |
|
|
|
33605021 |
Hàng mậu dịch |
336a22 |
33605022 |
|
|
|
33605022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336a23 |
33605023 |
|
|
|
33605023 |
Truy thu thuế |
3368 |
33606 |
|
33606 |
|
|
Thuế BVMT |
33681 |
3360601 |
|
|
3360601 |
|
Qua biên giới đất liền |
336811 |
33606011 |
|
|
|
33606011 |
Hàng mậu dịch |
336812 |
33606012 |
|
|
|
33606012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336813 |
33606013 |
|
|
|
33606013 |
Truy thu thuế |
33682 |
3360602 |
|
|
3360602 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336821 |
33606021 |
|
|
|
33606021 |
Hàng mậu dịch |
336822 |
33606022 |
|
|
|
33606022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336823 |
33606023 |
|
|
|
33606023 |
Truy thu thuế |
3365 |
33607 |
|
33607 |
|
|
Thuế tự vệ |
33651 |
3360701 |
|
|
3360701 |
|
Qua biên giới đất liền |
336511 |
33607011 |
|
|
|
33607011 |
Hàng mậu dịch |
336512 |
33607012 |
|
|
|
33607012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
336513 |
33607013 |
|
|
|
33607013 |
Truy thu thuế |
33652 |
3360702 |
|
|
3360702 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336521 |
33607021 |
|
|
|
33607021 |
Hàng mậu dịch |
336522 |
33607022 |
|
|
|
33607022 |
Hàng phi mậu dịch, tiêu ngạch |
336523 |
33607023 |
|
|
|
33607023 |
Truy thu thuế |
33698 |
33608 |
|
33608 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
336981 |
3360801 |
|
|
3360801 |
|
Qua biên giới đất liền |
336981 |
33608011 |
|
|
|
33608011 |
Hàng mậu dịch |
|
33608012 |
|
|
|
33608012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33608013 |
|
|
|
33608013 |
Truy thu thuế |
336982 |
3360802 |
|
|
3360802 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336982 |
33608021 |
|
|
|
33608021 |
Hàng mậu dịch |
|
33608022 |
|
|
|
33608022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33608023 |
|
|
|
33608023 |
Truy thu thuế |
33697 |
33609 |
|
33609 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
336971 |
3360901 |
|
|
3360901 |
|
Qua biên giới đất liền |
336971 |
33609011 |
|
|
|
33609011 |
Hàng mậu dịch |
|
33609012 |
|
|
|
33609012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33609013 |
|
|
|
33609013 |
Truy thu thuế |
336972 |
3360902 |
|
|
3360902 |
|
Không qua biên giới đất liền |
336972 |
33609021 |
|
|
|
33609021 |
Hàng mậu dịch |
|
33609022 |
|
|
|
33609022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
33609023 |
|
|
|
33609023 |
Truy thu thuế |
3367 |
33610 |
|
33610 |
|
|
Tiền phạt, chậm nộp và phí |
33671 |
3361001 |
|
|
3361001 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
3361002 |
|
|
3361002 |
|
Phạt vi phạm hành chính |
33672 |
33610021 |
|
|
|
33610021 |
Trong lĩnh vực thuế |
33673 |
33610022 |
|
|
|
33610022 |
Ngoài lĩnh vực thuế |
33694 |
3361003 |
|
|
3361003 |
|
Tiền chậm nộp phạt |
3366 |
3361004 |
|
|
3361004 |
|
Lệ phí Hải quan |
33661 |
33610041 |
|
|
|
33610041 |
Phí làm thủ tục hải quan |
33662 |
33610042 |
|
|
|
33610042 |
Phí lưu kho hải quan |
33663 |
3361005 |
|
|
3361005 |
|
Lệ phí quá cảnh |
3369 |
3361006 |
|
|
3361006 |
|
Hoàn thuế khác |
33691 |
33610061 |
|
|
|
33610061 |
Thuế mậu dịch |
33692 |
33610062 |
|
|
|
33610062 |
Thuế phi mậu dịch |
33699 |
33699 |
|
33699 |
|
|
khác |
715 |
337 |
337 |
|
|
|
Các khoản thuế tạm thu |
7151 |
33701 |
|
33701 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
71511 |
3370101 |
|
|
3370101 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71512 |
3370102 |
|
|
3370102 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71513 |
3370103 |
|
|
3370103 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71514 |
3370104 |
|
|
3370104 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71515 |
3370105 |
|
|
3370105 |
|
Hàng nhập gia công |
71526 |
3370106 |
|
|
3370106 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71529 |
3370109 |
|
|
3370109 |
|
Hàng khác |
7152 |
33702 |
|
33702 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
71521 |
3370201 |
|
|
3370201 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71522 |
3370202 |
|
|
3370202 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71523 |
3370203 |
|
|
3370203 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71524 |
3370204 |
|
|
3370204 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71525 |
3370205 |
|
|
3370205 |
|
Hàng nhập gia công |
71526 |
3370206 |
|
|
3370206 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71529 |
|
|
|
3370209 |
|
Hàng khác |
7153 |
33703 |
|
33703 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng |
71531 |
3370301 |
|
|
3370301 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71532 |
3370302 |
|
|
3370302 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71533 |
3370303 |
|
|
3370303 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71534 |
3370304 |
|
|
3370304 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71535 |
3370305 |
|
|
3370305 |
|
Hàng nhập gia công |
71526 |
3370306 |
|
|
3370306 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71529 |
3370309 |
|
|
3370309 |
|
Hàng khác |
7154 |
33704 |
|
33704 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
71541 |
3370401 |
|
|
3370401 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71542 |
3370402 |
|
|
3370402 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71543 |
3370403 |
|
|
3370403 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71544 |
3370404 |
|
|
3370404 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71545 |
3370405 |
|
|
3370405 |
|
Hàng nhập gia công |
71526 |
3370406 |
|
|
3370406 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71529 |
3370409 |
|
|
3370409 |
|
Hàng khác |
715a |
33705 |
|
33705 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
715a1 |
3370501 |
|
|
3370501 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
715a2 |
3370502 |
|
|
3370502 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
715a3 |
3370503 |
|
|
3370503 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
715a4 |
3370504 |
|
|
3370504 |
|
Hàng nhập đầu tư |
715a5 |
3370505 |
|
|
3370505 |
|
Hàng nhập gia công |
715a6 |
3370506 |
|
|
3370506 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
715a9 |
3370509 |
|
|
3370509 |
|
Hàng khác |
7156 |
33706 |
|
33706 |
|
|
Thuế BVMT |
71561 |
3370601 |
|
|
3370601 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71562 |
3370602 |
|
|
3370602 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71563 |
3370603 |
|
|
3370603 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71564 |
3370604 |
|
|
3370604 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71565 |
3370605 |
|
|
3370605 |
|
Hàng nhập gia công |
71566 |
3370606 |
|
|
3370606 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71569 |
3370609 |
|
|
3370609 |
|
Hàng khác |
7155 |
33707 |
|
33707 |
|
|
Thuế tự vệ |
71551 |
3370701 |
|
|
3370701 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71552 |
3370702 |
|
|
3370702 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71553 |
3370703 |
|
|
3370703 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71554 |
3370704 |
|
|
3370704 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71555 |
3370705 |
|
|
3370705 |
|
Hàng nhập gia công |
71556 |
3370706 |
|
|
3370706 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71559 |
3370709 |
|
|
3370709 |
|
Hàng khác |
7158 |
33708 |
|
33708 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
71581 |
3370801 |
|
|
3370801 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71582 |
3370802 |
|
|
3370802 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71583 |
3370803 |
|
|
3370803 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71584 |
3370804 |
|
|
3370804 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71585 |
3370805 |
|
|
3370805 |
|
Hàng nhập gia công |
71526 |
3370806 |
|
|
3370806 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71529 |
3370809 |
|
|
3370809 |
|
Hàng khác |
7157 |
33709 |
|
33709 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
71571 |
3370901 |
|
|
3370901 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
71572 |
3370902 |
|
|
3370902 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
71573 |
3370903 |
|
|
3370903 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
71574 |
3370904 |
|
|
3370904 |
|
Hàng nhập đầu tư |
71575 |
3370905 |
|
|
3370905 |
|
Hàng nhập gia công |
71556 |
3370906 |
|
|
3370906 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71559 |
3370909 |
|
|
3370909 |
|
Hàng khác |
7159 |
33799 |
|
33799 |
|
|
Thuế tạm thu khác |
338 |
338 |
338 |
|
|
|
Các khoản phải trả |
3381 |
33801 |
|
33801 |
|
|
Tiền tạm giữ chờ xử lý |
3382 |
33802 |
|
33802 |
|
|
Ký quỹ của doanh nghiệp |
33821 |
3380201 |
|
|
3380201 |
|
Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá |
|
3380202 |
|
|
3380202 |
|
Tiền đặt cọc hàng TNTX |
33827 |
3380207 |
|
|
3380207 |
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước |
3383 |
33803 |
|
33803 |
|
|
Phải trả phí thu hộ cà phê |
3384 |
33804 |
|
33804 |
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt tiêu |
3385 |
33805 |
|
33805 |
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt điều |
|
33806 |
|
33806 |
|
|
Tiền bán hàng tịch thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
33808 |
|
33808 |
|
|
Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý |
|
33809 |
33809 |
|
|
Phí thu hộ khác |
|
3389 |
33899 |
|
33899 |
|
|
Phải trả khác |
343 |
343 |
343 |
|
|
|
Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán |
3431 |
34301 |
|
34301 |
|
|
Phí, lệ phí hải quan |
3432 |
34302 |
|
34302 |
|
|
Tiền phạt vi phạm |
3433 |
34306 |
|
34306 |
|
|
Chi phí bán hàng tịch thu |
|
34307 |
|
34307 |
|
|
Chi phí bán hàng tồn đọng |
3439 |
34399 |
|
34399 |
|
|
Khác |
344 |
344 |
344 |
|
|
|
Thanh toán vãng lai với Sở Tài chính |
3441 |
34401 |
|
34401 |
|
|
Phạt vi phạm hành chính |
3442 |
34406 |
|
34406 |
|
|
Bán hàng tịch thu |
3449 |
34409 |
|
34409 |
|
|
Các khoản khác |
|
351 |
351 |
|
|
|
Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán |
|
35101 |
|
35101 |
|
|
Tiền thuế |
|
35102 |
|
35102 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
35103 |
35103 |
Tiền phạt VPHC |
|||
|
35104 |
|
35104 |
|
|
Tiền chậm nộp phạt |
|
35105 |
|
35105 |
|
|
Tiền phí, lệ phí |
|
35109 |
|
35109 |
|
|
Khác |
|
352 |
352 |
|
|
|
Chờ điều chỉnh giảm thu |
|
35201 |
|
35201 |
|
|
Tiền thuế |
|
35202 |
|
35202 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
35209 |
|
35209 |
|
|
Thu khác |
354 |
354 |
354 |
|
|
|
Điều chỉnh giảm số thu |
35432 |
35401 |
|
35401 |
|
|
Năm trước |
|
3540101 |
|
|
3540101 |
|
Tiền thuế |
|
35401011 |
|
|
|
35401011 |
Thuế xuất khẩu |
354322 |
35401012 |
|
|
|
35401012 |
Thuế nhập khẩu |
354312 |
35401012 |
|
|
|
35401012 |
Thuế nhập khẩu |
354342 |
35401012 |
|
|
|
35401012 |
Thuế nhập khẩu |
35441 |
35401012 |
|
|
|
35401012 |
Thuế nhập khẩu |
|
35401013 |
|
|
|
35401013 |
Thuế GTGT |
|
35401014 |
|
|
|
35401014 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
35401015 |
|
|
|
35401015 |
Thuế chống bán phá giá |
|
35401016 |
|
|
|
35401016 |
Thuế BVMT |
|
35401017 |
|
|
|
35401017 |
Thuế tự vệ |
|
35401018 |
|
|
|
35401018 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
35401019 |
|
|
|
35401019 |
Thuế chống trợ cấp |
354332 |
3540102 |
|
|
3540102 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
35451 |
3540103 |
|
|
3540103 |
|
Tiền phạt |
|
35401031 |
|
|
|
35401031 |
Trong lĩnh vực thuế |
|
35401032 |
|
|
|
35401032 |
Ngoài lĩnh vực thuế |
35451 |
35401033 |
|
|
|
35401033 |
Thoái thu tiền phạt từ ngân sách |
|
3540104 |
|
|
3540104 |
|
Chậm nộp phạt |
|
35401041 |
|
|
|
35401041 |
Trong lĩnh vực thuế |
|
35401042 |
|
|
|
35401042 |
Ngoài lĩnh vực thuế |
35461 |
35401043 |
|
|
|
35401043 |
Thoái thu tiền chậm nộp phạt từ NS |
|
3540105 |
|
|
3540105 |
|
Tiền phí, lệ phí |
35442 |
35401051 |
|
|
|
35401051 |
Tiền phí |
|
35401052 |
|
|
|
35401052 |
Tiền lệ phí |
35491 |
3540109 |
|
|
3540109 |
|
Khác |
|
35402 |
|
35402 |
|
|
Năm nay |
|
3540201 |
|
|
3540201 |
|
Tiền thuế |
|
35402011 |
|
|
|
35402011 |
Thuế xuất khẩu |
354311 |
35402012 |
|
|
|
35402012 |
Thuế nhập khẩu |
354321 |
35402012 |
|
|
|
35402012 |
Thuế nhập khẩu |
354341 |
35402012 |
|
|
|
35402012 |
Thuế nhập khẩu |
|
35402013 |
|
|
|
35402013 |
Thuế GTGT |
|
35402014 |
|
|
|
35402014 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
35402015 |
|
|
|
35402015 |
Thuế chống bán phá giá |
|
35402016 |
|
|
|
35402016 |
Thuế BVMT |
|
35402017 |
|
|
|
35402017 |
Thuế tự vệ |
|
35402018 |
|
|
|
35402018 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
35402019 |
|
|
|
35402019 |
Thuế chống trợ cấp |
354331 |
3540202 |
|
|
3540202 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
3540203 |
|
|
3540203 |
|
Tiền phạt |
35443 |
35402031 |
|
|
|
35402031 |
Trong lĩnh vực thuế |
|
35402032 |
|
|
|
35402032 |
Ngoài lĩnh vực thuế |
35452 |
35402033 |
|
|
|
35402033 |
Thoái thu tiền phạt từ ngân sách |
|
3540204 |
|
|
3540204 |
|
Chậm nộp phạt |
|
35402041 |
|
|
|
35402041 |
Trong lĩnh vực thuế |
|
35402042 |
|
|
|
35402042 |
Ngoài lĩnh vực thuế |
35462 |
3540204 |
|
|
|
3540204 |
Thoái thu tiền chậm nộp phạt từ NS |
|
35401205 |
|
|
3540205 |
|
Tiền phí, lệ phí |
|
35401051 |
|
|
|
35402051 |
Tiền phí |
|
35401052 |
|
|
|
35402052 |
Tiền lệ phí |
35492 |
3540209 |
|
|
3540209 |
|
Khác |
|
|
|
35409 |
|
|
Điều chỉnh khác |
355 |
3540901 |
|
|
3540901 |
|
Số chuyển đến khấu trừ |
3551 |
35409011 |
|
|
|
35409011 |
Tiền thuế |
3552 |
35409012 |
|
|
|
35409012 |
Tiền phạt chậm nộp thuế |
|
3540902 |
|
|
3540902 |
|
Số chuyển đi khấu trừ |
3541 |
35409021 |
|
|
|
35409021 |
Tiền thuế |
3542 |
35409022 |
|
|
|
35409022 |
Tiền phạt chậm nộp thuế |
|
|
|
|
|
|
|
413 |
413 |
413 |
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
41301 |
|
41301 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá thời điểm |
|
41302 |
|
41302 |
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu |
|
41399 |
|
41399 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá khác |
|
|
|
|
|
|
|
716 |
711 |
711 |
|
|
|
Thu thuế chuyên thu |
7161 |
71101 |
|
71101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
71611 |
7110101 |
|
|
7110101 |
|
Qua biên giới đất liền |
716111 |
71101011 |
|
|
|
71101011 |
Hàng mậu dịch |
716112 |
71101012 |
|
|
|
71101012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71612 |
7110102 |
|
|
7110102 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716121 |
71101021 |
|
|
|
71101021 |
Hàng mậu dịch |
716122 |
71101022 |
|
|
|
71101022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7162 |
71102 |
|
71102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
71621 |
7110201 |
|
|
7110201 |
|
Qua biên giới đất liền |
716211 |
71102011 |
|
|
|
71102011 |
Hàng mậu dịch |
716212 |
71102012 |
|
|
|
71102012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71622 |
7110202 |
|
|
7110202 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716221 |
71102021 |
|
|
|
71102021 |
Hàng mậu dịch |
716222 |
71102022 |
|
|
|
71102022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7163 |
71103 |
|
71103 |
|
|
Thuế GTGT |
71631 |
7110301 |
|
|
7110301 |
|
Qua biên giới đất liền |
716311 |
71103011 |
|
|
|
71103011 |
Hàng mậu dịch |
716312 |
71103012 |
|
|
|
71103012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71632 |
7110302 |
|
|
7110302 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716321 |
71103021 |
|
|
|
71103021 |
Hàng mậu dịch |
716322 |
71103022 |
|
|
|
71103022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7164 |
71104 |
|
71104 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
71641 |
7110401 |
|
|
7110401 |
|
Qua biên giới đất liền |
716411 |
71104011 |
|
|
|
71104011 |
Hàng mậu dịch |
716412 |
71104012 |
|
|
|
71104012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71642 |
7110402 |
|
|
7110402 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716421 |
71104021 |
|
|
|
71104021 |
Hàng mậu dịch |
716422 |
71104022 |
|
|
|
71104022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
716a |
71105 |
|
71105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
716a1 |
7110501 |
|
|
7110501 |
|
Qua biên giới đất liền |
716a11 |
71105011 |
|
|
|
71105011 |
Hàng mậu dịch |
716a12 |
71105012 |
|
|
|
71105012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
716a2 |
7110502 |
|
|
7110502 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716a21 |
71105021 |
|
|
|
71105021 |
Hàng mậu dịch |
716a22 |
71105022 |
|
|
|
71105022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7166 |
71106 |
|
71106 |
|
|
Thuế BVMT |
71661 |
7110601 |
|
|
7110601 |
|
Qua biên giới đất liền |
716611 |
71106011 |
|
|
|
71106011 |
Hàng mậu dịch |
716612 |
71106012 |
|
|
|
71106012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71662 |
7110602 |
|
|
7110602 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716621 |
71106021 |
|
|
|
71106021 |
Hàng mậu dịch |
716622 |
71106022 |
|
|
|
71106022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7165 |
71107 |
|
71107 |
|
|
Thuế tự vệ |
71651 |
7110701 |
|
|
7110701 |
|
Qua biên giới đất liền |
716511 |
71107011 |
|
|
|
71107011 |
Hàng mậu dịch |
716512 |
71107012 |
|
|
|
71107012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71652 |
7110702 |
|
|
7110702 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716521 |
71107021 |
|
|
|
71107021 |
Hàng mậu dịch |
716522 |
71107022 |
|
|
|
71107022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7168 |
71108 |
|
71108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
71681 |
7110801 |
|
|
7110801 |
|
Qua biên giới đất liền |
716811 |
71108011 |
|
|
|
71108011 |
Hàng mậu dịch |
716812 |
71108012 |
|
|
|
71108012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71682 |
7110802 |
|
|
7110802 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716821 |
71108021 |
|
|
|
71108021 |
Hàng mậu dịch |
716822 |
71108022 |
|
|
|
71108022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7167 |
71109 |
|
71109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
71671 |
7110901 |
|
|
7110901 |
|
Qua biên giới đất liền |
716711 |
71109011 |
|
|
|
71109011 |
Hàng mậu dịch |
716712 |
71109012 |
|
|
|
71109012 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
71672 |
7110902 |
|
|
7110902 |
|
Không qua biên giới đất liền |
716721 |
71109021 |
|
|
|
71109021 |
Hàng mậu dịch |
716722 |
71109022 |
|
|
|
71109022 |
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
7169 |
71199 |
|
71199 |
|
|
Thu khác |
717 |
711 |
|
711 |
|
|
Số truy thu thuế |
7171 |
71101 |
|
71101 |
7110102 |
71101021 |
Thuế xuất khẩu |
71711 |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
71712 |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
71713 |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
71714 |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
7172 |
71102 |
|
71102 |
7110202 |
71102021 |
Thuế nhập khẩu |
71721 |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
71722 |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
71723 |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
71724 |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
7173 |
71103 |
|
71103 |
7110302 |
71103021 |
Thuế GTGT |
71731 |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
71732 |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
71733 |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
71734 |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
7174 |
71104 |
|
71104 |
7110402 |
71104021 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
71741 |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
71742 |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
71743 |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
71744 |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
717a |
71105 |
|
71105 |
7110502 |
71105021 |
Thuế chống bán phá giá |
717a |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
717a |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
717a |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
717a |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
7175 |
71107021 |
|
71107 |
7110702 |
71107021 |
Thuế tự vệ |
71751 |
|
|
|
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
71752 |
|
|
|
|
|
Truy thu do khai báo sai |
71753 |
|
|
|
|
|
Truy thu do gian lận thương mại |
71754 |
|
|
|
|
|
Truy thu khác |
7179 |
|
|
71199 |
|
|
Loại khác |
718 |
712 |
712 |
|
|
|
Thu phí, lệ phí hải quan |
7181 |
71201 |
|
71201 |
|
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan |
7183 |
71202 |
|
71202 |
|
|
Lệ phí quá cảnh |
7185 |
71201 |
|
71201 |
|
|
Phí niêm phong, kẹp chì hải quan |
7189 |
71299 |
|
71299 |
|
|
Phí, lệ phí khác |
719 |
713 |
713 |
|
|
|
Thu phạt, tiền chậm nộp và khác |
7191 |
71301 |
|
71301 |
|
|
Thu chậm nộp thuế |
|
71302 |
|
71302 |
|
|
Phạt vi phạm hành chính |
7192 |
7130201 |
|
|
7130201 |
|
Trong lĩnh vực thuế |
7193 |
7130202 |
|
|
7130202 |
|
Ngoài lĩnh vực thuế |
7194 |
71303 |
|
71303 |
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
7199 |
71399 |
|
71399 |
|
|
Khác |
|
720 |
720 |
|
|
|
Thu khác |
720 |
72006 |
|
72006 |
|
|
Thu bán hàng tịch thu |
|
72007 |
|
72007 |
|
|
Thu bán hàng tồn đọng |
|
72099 |
|
72099 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
811 |
811 |
|
|
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu |
|
81101 |
|
81101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
8110101 |
|
|
8110101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110102 |
|
|
8110102 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110103 |
|
|
8110103 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110104 |
8110104 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110109 |
|
|
8110109 |
|
Giảm khác |
|
81102 |
|
81102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
8110201 |
|
|
8110201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110202 |
|
|
8110202 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110203 |
|
|
8110203 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110204 |
8110204 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110209 |
|
|
8110209 |
|
Giảm khác |
|
81103 |
|
81103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
8110301 |
|
|
8110301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110302 |
|
|
8110302 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110303 |
|
|
8110303 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110304 |
8110304 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110309 |
|
|
8110309 |
|
Giảm khác |
|
81104 |
|
81104 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
8110401 |
|
|
8110401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110402 |
|
|
8110402 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110403 |
|
|
8110403 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110404 |
8110404 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110409 |
|
|
8110409 |
|
Giảm khác |
|
81105 |
|
81105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
8110501 |
|
|
8110501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110502 |
|
|
8110502 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110503 |
|
|
8110503 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110504 |
8110504 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110509 |
|
|
8110509 |
|
Giảm khác |
|
81106 |
|
81106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
8110601 |
|
|
8110601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110602 |
|
|
8110602 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110603 |
|
|
8110603 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110604 |
8110604 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110609 |
|
|
8110609 |
|
Giảm khác |
|
81107 |
|
81107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
8110701 |
|
|
8110701 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110702 |
|
|
8110702 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110703 |
|
|
8110703 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110704 |
8110704 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110709 |
|
|
8110709 |
|
Giảm khác |
|
81108 |
|
81108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
8110801 |
|
|
8110801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110802 |
|
|
8110802 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110803 |
|
|
8110803 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110804 |
8110804 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110809 |
|
|
8110809 |
|
Giảm khác |
|
81109 |
|
81109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
8110901 |
|
|
8110901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8110902 |
|
|
8110902 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
8110903 |
|
|
8110903 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110904 |
8110904 |
Theo QĐ xóa nợ |
|||
|
8110909 |
|
|
8110909 |
|
Giảm khác |
|
81199 |
|
81199 |
|
|
Thuế chuyên thu khác |
316 |
812 |
812 |
|
|
|
Các khoản giảm thuế tạm thu |
|
81201 |
|
81201 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
31613 |
8120101 |
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31612 |
8120101 |
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31614 |
8120101 |
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31615 |
8120101 |
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31611 |
8120101 |
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120102 |
|
|
8120102 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120103 |
|
|
8120103 |
|
Giảm khác |
|
81202 |
|
81202 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
31621 |
8120201 |
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31622 |
8120201 |
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31623 |
8120201 |
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31624 |
8120201 |
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31625 |
8120201 |
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120202 |
|
|
8120202 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120203 |
|
|
8120203 |
|
Giảm khác |
|
81203 |
|
81203 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng |
31631 |
8120301 |
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31632 |
8120301 |
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31633 |
8120301 |
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31634 |
8120301 |
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31635 |
8120301 |
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120302 |
|
|
8120302 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120303 |
|
|
8120303 |
|
Giảm khác |
|
81204 |
|
81204 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
31641 |
8120401 |
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31642 |
8120401 |
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31643 |
8120401 |
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31644 |
8120401 |
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31645 |
8120401 |
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120402 |
|
|
8120402 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120403 |
|
|
8120403 |
|
Giảm khác |
|
81205 |
|
81205 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
31651 |
8120501 |
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31652 |
8120501 |
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31653 |
8120501 |
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31654 |
8120501 |
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31655 |
8120501 |
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120502 |
|
|
8120502 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120503 |
|
|
8120503 |
|
Giảm khác |
|
81206 |
|
81206 |
|
|
Thuế BVMT |
31661 |
8120601 |
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31662 |
8120601 |
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31663 |
8120601 |
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31664 |
8120601 |
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31665 |
8120601 |
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120602 |
|
|
8120602 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120603 |
|
|
8120603 |
|
Giảm khác |
|
81207 |
|
81207 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
8120701 |
|
|
8120701 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120702 |
|
|
8120702 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120703 |
|
|
8120703 |
|
Giảm khác |
|
81208 |
|
81208 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
31681 |
8120801 |
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31682 |
8120801 |
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31683 |
8120801 |
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31684 |
8120801 |
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31685 |
8120801 |
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120802 |
|
|
8120802 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120803 |
|
|
8120803 |
|
Giảm khác |
|
81209 |
|
81209 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
31671 |
8120901 |
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31672 |
8120901 |
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31673 |
8120901 |
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31674 |
8120901 |
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
31675 |
8120901 |
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
8120902 |
|
|
8120902 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
8120903 |
|
|
8120903 |
|
Giảm khác |
|
81299 |
|
81299 |
|
|
Giảm thuế tạm thu khác |
|
813 |
813 |
|
|
|
Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác |
|
81301 |
|
81301 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
8130101 |
|
|
8130101 |
|
Giảm do xóa nợ |
|
8130109 |
|
|
8130109 |
|
Giảm khác |
|
81302 |
|
81302 |
|
|
Tiền phạt VPHC |
|
8130201 |
|
|
8130201 |
|
Giảm do xóa nợ |
|
8130209 |
|
|
8130209 |
|
Giảm khác |
|
81303 |
|
81303 |
|
|
Tiền chậm nộp phạt |
|
81304 |
|
81304 |
|
|
Phí, lệ phí Hải quan |
|
81309 |
|
81309 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
002 |
002 |
002 |
|
|
|
Hàng tạm giữ |
005 |
005 |
005 |
|
|
|
Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu |
007 |
007 |
007 |
|
|
|
Ngoại tệ các loại |
|
N/A |
N/A |
|
|
|
Sử dụng cho hạch toán đơn |