Công văn 116/BGDĐT-GDTrH năm 2014 khảo sát về tình hình giảng dạy tiếng Pháp do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu | 116/BGDĐT-GDTrH |
Ngày ban hành | 09/01/2014 |
Ngày có hiệu lực | 09/01/2014 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký | Vũ Đình Chuẩn |
Lĩnh vực | Giáo dục |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 116/BGDĐT-GDTrH |
Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2014 |
Kính gửi: Các sở Giáo dục và Đào tạo
Trong khuôn khổ Đề án Tăng cường giảng dạy tiếng Pháp trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2012-2015 (Valofrase 2), để có cơ sở triển khai các mục tiêu đề ra của Đề án một cách hiệu quả, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đề nghị các sở GDĐT cung cấp thông tin theo mẫu phiếu điều tra đính kèm về tình hình giảng dạy tiếng Pháp và bằng tiếng Pháp tại địa phương.
Văn bản trả lời đề nghị gửi một bản chính thức theo đường bưu điện và một bản mềm qua hòm thư điện tử trước ngày 24/01/2014 về Bộ GDĐT qua Vụ Giáo dục Trung học (GDTrH) theo địa chỉ liên hệ: Bà Nguyễn Thị Thu Hiền, chuyên viên chính phụ trách bộ môn tiếng Pháp, Vụ GDTrH địa chỉ email: ntthien.gdtrh@moet.edu.vn; số điện thoại: 0982225744.
Trân trọng./.
Nơi nhận: |
TL. BỘ TRƯỞNG |
PHIẾU ĐIỀU TRA VỀ GIẢNG DẠY TIẾNG PHÁP VÀ BẰNG TIẾNG PHÁP TRONG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
Năm học 2012-2013 và 2013- 2014
(Kèm theo Công văn số 116 ngày 09 tháng 01 năm 2014)
TỈNH/THÀNH PHỐ : ..................................................................
Xin vui lòng điền số liệu và các bảng biểu dưới đây :
I. Chương trình giảng dạy tiếng Pháp của các lớp song ngữ (SN)
|
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng giáo viên khoa học bằng tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
|||||||||
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
|||||
2012-2013 |
Tiểu học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2013-2014 |
Tiểu học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Chương trình giảng dạy tiếng Pháp của các lớp Pháp chuyên
|
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
||||
Tổng số |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
|||||
2012-2013 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2013-2014 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
III. Chương trình giảng dạy tiếng Pháp ngoại ngữ 1 (NN1)
|
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
||||
Tổng số |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
|||||
2012-2013 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2013-2014 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chương trình giảng dạy tiếng Pháp ngoại ngữ 2 (NN2)
|
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
||||
Tổng số |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
|
||||
2012-2013 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2013-2014 |
THCS |
|
|
|
|
|
|
|
THPT |
|
|
|
|
|
|
|
V. Số liệu tổng hợp năm học 2012-2013
Chương trình |
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng giáo viên khoa học bằng tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
||||||||
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
||||
Tiếng Pháp song ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp chuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp NN2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp NN1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. Số liệu tổng hợp năm học 2013-2014
Chương trình |
Số lượng trường |
Số lượng lớp |
Số lượng giáo viên tiếng Pháp |
Số lượng giáo viên khoa học bằng tiếng Pháp |
Số lượng học sinh |
||||||||
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
Tổng số |
Trình độ B1 |
Trình độ B2 |
Trình độ C1 |
Trình độ C2 |
||||
Tiếng Pháp song ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp chuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp NN2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp NN1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. Danh sách các trường có giảng dạy tiếng Pháp
Tên trường |
Chương trình giảng dạy tiếng Pháp hiện nay của trường (Đánh dấu vào ô tương ứng) |
Họ và tên của Hiệu trưởng |
Địa chỉ của trường |
Địa chỉ liên hệ của trường (ĐT, email) |
|||
SN |
Chuyên |
NN1 |
NN2 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. Danh sách giáo viên tiếng Pháp
Họ và tên giáo viên |
Năm sinh |
Giới tính (Nam/Nữ) |
Biên chế hay hợp đồng thuộc trường nào |
Giảng dạy tiếng Pháp trong chương trình (Đánh dấu vào ô tương ứng) |
Trình độ tiếng Pháp (Bậc mấy khung tham chiếu Châu Âu? Ghi rõ đã thi xác nhận trình độ hay đã có chứng nhận được phép chấm thi DELF, DALF do CIEP cấp?) |
Địa chỉ liên hệ (email, DĐ) |
|||
SN |
Chuyên |
NN1 |
NN2 |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|