Luật Đất đai 2024

Thông tư 36/2024/TT-BTNMT về định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu 36/2024/TT-BTNMT
Cơ quan ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường
Ngày ban hành 20/12/2024
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường
Loại văn bản Thông tư
Người ký Lê Công Thành
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 36/2024/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2024

THÔNG TƯ

BAN HÀNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường năm 2020;

Căn cứ Nghị định số 68/2022/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 02 năm 2025.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng Tổng bí thư;
- Văn phòng Chính phủ;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật, Bộ Tư pháp;
- Bộ trưởng Đỗ Đức Duy;
- Các Thứ trưởng Bộ TN&MT;
- Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Công báo; Cổng thông tin điện tử Chính phủ;
- Các đơn vị thuộc Bộ TN&MT;
- Cổng thông tin điện tử của Bộ TN&MT;
- Lưu: VT, KSONMT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Công Thành

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT

THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT
 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2024/TT-BTNMT ngày 20 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Phạm vi điều chỉnh

Định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân, bao gồm:

1.1. Các định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt: thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến điểm tập kết; thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận; vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận, từ trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý; vận chuyển chất thải cồng kềnh từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý; vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân, điểm thu gom đến cơ sở xử lý hoặc điểm lưu giữ chất thải nguy hại; vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý; vệ sinh điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt;

1.2. Các định mức kinh tế - kỹ thuật vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt: vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép; vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép;

1.3. Các định mức kinh tế - kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt: vận hành cơ sở xử lý chất thải thực phẩm thành mùn; vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh; vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt không thu hồi năng lượng; vận hành cơ sở xử lý nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

2. Đối tượng áp dụng

Định mức kinh tế - kỹ thuật này áp dụng đối với tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt và các tổ chức, cá nhân có liên quan trên lãnh thổ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

3. Cơ sở xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật

- Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 ngày 17 tháng 11 năm 2020;

- Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 ngày 25 tháng 5 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị và Nghị quyết số 26/2022/UBTVQH15 ngày 21 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 ngày 25 tháng 5 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị;

- Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;

- Thông tư số 02/2022/TT-BTNMT ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;

- Thông tư số 16/2021/TT-BTNMT ngày 27 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

- Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH ngày 06 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện;

- Thông tư số 11/2020/TT-BLĐTBXH ngày 12 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm và nghề, công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm;

- Thông tư số 19/2023/TT-BLĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội bổ sung Danh mục nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm (điều kiện lao động loại IV) và nghề, công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm (điều kiện lao động loại VI, V);

- Thông tư số 29/2021/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định tiêu chuẩn phân loại lao động theo điều kiện lao động;

- Thông tư số 25/2022/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 11 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định về chế độ trang cấp phương tiện bảo vệ cá nhân trong lao động;

- Thông tư số 35/2024/TT-BTNMT ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành quy trình kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt;

- Các quy chuẩn kỹ thuật và các văn bản pháp lý có liên quan đến thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

4. Quy định chữ viết tắt

Chữ viết tắt

Nội dung viết tắt

NC II.IV

Lao động dịch vụ công ích đô thị nhóm II bậc IV (hoặc tương đương) (Dòng 2 mục 2.3 phần I Phụ lục hệ số lương, phụ cấp lương, mức lương của các loại lao động để xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện của Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH)

NC III.IV

Lao động dịch vụ công ích đô thị nhóm III bậc IV (hoặc tương đương) (Dòng 3 mục 2.3 phần I Phụ lục hệ số lương, phụ cấp lương, mức lương của các loại lao động để xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện của Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH)

KS III

Kỹ sư bậc III (hoặc tương đương) (Dòng 3 mục 1 phần II Phụ lục hệ số lương, phụ cấp lương, mức lương của các loại lao động để xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện của Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH)

LX II

Lái xe bậc II (hoặc tương đương)

LX III

Lái xe bậc III (hoặc tương đương)

TC

Trung chuyển

TG

Thu gom

THSD

Thời hạn sử dụng

VC

Vận chuyển

VS

Vệ sinh

XL

Xử lý

5. Giải thích từ ngữ

5.1. Cự ly thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt là chiều dài tuyến đường thu gom thủ công, được xác định từ điểm lưu giữ phương tiện thu gom thủ công đến vị trí thu gom đầu tiên theo lịch trình sau đó đến các vị trí thu gom tiếp theo cho đến khi đạt tải trọng hoặc thể tích lưu chứa tối đa của phương tiện thu gom, di chuyển về điểm tập kết hoặc cơ sở tiếp nhận và quay trở về điểm lưu giữ phương tiện.

5.2. Cự ly thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt là chiều dài tuyến đường thu gom cơ giới, được xác định từ điểm lưu giữ phương tiện thu gom cơ giới đến vị trí thu gom đầu tiên theo lịch trình sau đó đến các vị trí thu gom tiếp theo cho đến khi đạt tải trọng của phương tiện thu gom, di chuyển về điểm tập kết hoặc cơ sở tiếp nhận và quay trở về điểm lưu giữ phương tiện.

5.3. Cự ly vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt là chiều dài tuyến đường vận chuyển, được xác định từ điểm lưu giữ phương tiện vận chuyển tới các điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt cho đến khi đạt tải trọng của phương tiện vận chuyển, di chuyển đến cơ sở tiếp nhận và quay trở về điểm lưu giữ phương tiện.

5.4. Đơn vị tính “km thu gom thủ công” là chiều dài tuyến đường thu gom bằng thủ công, được xác định bằng chiều dài của ngõ, ngách, hẻm hoặc chiều dài một bên lề đường, phố.

5.5. Xe ô tô tải thùng rời (xe hooklift) là xe ô tô vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt có hệ thống thủy lực và thùng chứa có thể tách rời khỏi xe.

6. Quy định về sử dụng định mức

6.1. Định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt là mức hao phí cần thiết về lao động, máy móc, thiết bị, dụng cụ lao động, vật liệu, năng lượng, nhiên liệu để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn trong hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt từ công tác chuẩn bị đến khi kết thúc ca làm việc theo quy trình kỹ thuật được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.

6.2. Định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt được áp dụng đối với từng loại chất thải rắn sinh hoạt sau phân loại; phương tiện, địa bàn thu gom; phương tiện vận chuyển; công suất của các cơ sở tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt theo quy trình kỹ thuật được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Một quy trình kỹ thuật được áp dụng cho một hoặc nhiều định mức kinh tế - kỹ thuật.

6.3. Định mức kinh tế - kỹ thuật thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt bao gồm mã hiệu, tên định mức, đơn vị tính, thành phần định mức, bảng định mức, điều kiện áp dụng (nếu có) để thực hiện công việc.

6.4. Định mức lao động là hao phí thời gian lao động cần thiết để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Định mức lao động trực tiếp bao gồm lao động kỹ thuật; lao động phục vụ (lao động phổ thông); cụ thể như sau:

- Lao động kỹ thuật là lao động được đào tạo về chuyên môn nghiệp vụ có liên quan đến xử lý chất thải rắn sinh hoạt, nước thải. Lao động kỹ thuật trong Thông tư này là lao động nội nghiệp;

- Lao động phục vụ (lao động phổ thông) là lao động giản đơn để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm lao động trực tiếp sản xuất, lái xe;

- Định biên lao động là số lượng và cấp bậc lao động cụ thể của lao động kỹ thuật, lao động phục vụ để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt trong một (01) ca làm việc. Việc xác định cấp bậc lao động được thực hiện theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;

- Các định mức lao động quy định chi tiết trong Thông tư này chưa bao gồm thời gian nghỉ được hưởng nguyên lương đối với lao động trực tiếp theo quy định.

6.5. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị là số thời gian máy móc, thiết bị sử dụng trực tiếp để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt (không bao gồm bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị). Khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị) được thực hiện theo quy định của Bộ Tài chính về hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định.

6.6. Định mức dụng cụ lao động là hao phí về dụng cụ lao động được sử dụng trực tiếp để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt trong điều kiện chuẩn.

6.7. Định mức tiêu hao vật liệu là mức tiêu hao cho từng loại vật liệu cần thiết trực tiếp để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

6.8. Định mức tiêu hao năng lượng là nhu cầu sử dụng điện năng trực tiếp để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

6.9. Định mức tiêu hao nhiên liệu là nhu cầu sử dụng nhiên liệu trực tiếp để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt.

6.10. Một (01) công lao động, một (01) ca làm việc, một (01) ca sử dụng máy móc, thiết bị được tính bằng tám (08) giờ làm việc.

7. Hướng dẫn áp dụng định mức

7.1. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương căn cứ định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Thông tư này quyết định định mức kinh tế - kỹ thuật cụ thể phù hợp với thực tế, đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường thuộc phạm vi quản lý của địa phương.

7.2. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật môi trường nêu tại Thông tư này có sửa đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì thực hiện theo quy định tại văn bản mới.

8. Công thức xác định định mức kinh tế - kỹ thuật

8.1. Xác định định mức lao động

Định mức lao động được xác định theo công thức sau:

Trong đó:

- ĐM: Định mức lao động (đơn vị tính: công/tấn, km, chuyến, m3, điểm,…);

- T: Thời gian nhân công (công nhóm hoặc công đơn) thực hiện để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn (đơn vị tính: giờ);

- QKL: Khối lượng công việc hoàn thành (đơn vị tính: tấn, km, chuyến, m3, điểm,...).

8.2. Xác định định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Định mức sử dụng máy móc, thiết bị được xác định theo công thức sau:

Trong đó:

- ĐMM: Định mức sử dụng máy móc, thiết bị (đơn vị tính: ca/tấn, km, chuyến, m3, điểm,…).

- QM: Số lượng máy móc, thiết bị sử dụng để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn (đơn vị tính: cái, thiết bị, hệ thống);

- TM: Thời gian máy móc, thiết bị sử dụng để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn (đơn vị tính: giờ);

- QKL: Khối lượng công việc hoàn thành (đơn vị tính: tấn, km, chuyến, m3, điểm,...).

8.3. Xác định định mức dụng cụ lao động

Định mức dụng cụ lao động được xác định theo công thức sau:

Trong đó:

- ĐMDC: Định mức dụng cụ lao động (đơn vị tính: ca/tấn, km, chuyến, m3, điểm…);

- QDC: Số lượng dụng cụ lao động sử dụng (đơn vị tính: cái, bộ, đôi, kg,...);

- TDC: Thời hạn sử dụng dụng cụ lao động để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn (đơn vị tính: giờ);

- QKL: Khối lượng công việc hoàn thành trong khoảng thời hạn sử dụng dụng cụ lao động (đơn vị tính: tấn, km, chuyến, m3, điểm,...).

8.4. Xác định định mức tiêu hao vật liệu

Định mức tiêu hao vật liệu được xác định theo công thức sau:

Trong đó:

- ĐMVL: Định mức tiêu hao vật liệu (đơn vị tính: cái, bộ, lít, kg…/tấn, km, chuyến, m3, điểm…);

- QVL: Khối lượng vật liệu sử dụng để hoàn thành một nội dung công việc hoặc một công đoạn (đơn vị tính: cái, bộ, lít, kg…);

- QKL: Khối lượng công việc hoàn thành (đơn vị tính: tấn, km, chuyến, m3, điểm,...).

8.5. Xác định định mức tiêu hao năng lượng, nhiên liệu

Định mức tiêu hao năng lượng, nhiên liệu được xác định theo công thức sau:

ĐMNL= QNL x ĐMM

Trong đó:

- ĐMNL: Định mức tiêu hao năng lượng, nhiên liệu của máy móc, thiết bị (đơn vị tính: lít, kWh/tấn, km, chuyến, m3,…).

- QNL: Mức năng lượng, nhiên liệu sử dụng trung bình trong một ca sử dụng (đơn vị tính: lít, kWh).

- ĐMM: Định mức sử dụng máy móc, thiết bị trong một ca sử dụng (đơn vị tính: ca).

Phần II

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT

Chương I

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT

I. Thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến điểm tập kết

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến điểm tập kết, bao gồm công tác chuẩn bị, thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 08 loại công việc, cụ thể như sau:

- TG.1.1: Thu gom thủ công chất thải có khả năng tái sử dụng, tái chế từ hộ gia đình, cá nhân tại đường, phố đến điểm tập kết;

- TG.1.2: Thu gom thủ công chất thải thực phẩm từ hộ gia đình, cá nhân tại đường, phố đến điểm tập kết;

- TG.1.3: Thu gom thủ công chất thải khác còn lại từ hộ gia đình, cá nhân tại đường, phố đến điểm tập kết;

- TG.1.4: Thu gom thủ công chất thải có khả năng tái sử dụng, tái chế từ hộ gia đình, cá nhân trong ngõ, ngách, hẻm đến điểm tập kết;

- TG.1.5: Thu gom thủ công chất thải thực phẩm từ hộ gia đình, cá nhân trong ngõ, ngách, hẻm đến điểm tập kết;

- TG.1.6: Thu gom thủ công chất thải khác còn lại từ hộ gia đình, cá nhân trong ngõ, ngách, hẻm đến điểm tập kết;

- TG.1.7: Thu gom thủ công đồng thời chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân tại đường, phố đến điểm tập kết;

- TG.1.8: Thu gom thủ công đồng thời chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân trong ngõ, ngách, hẻm đến điểm tập kết.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 01

TT

Hạng mục công việc

Định biên

Định mức (công đơn/km thu gom thủ công)

TG.1.1

TG.1.2

TG.1.3

TG.1.4

TG.1.5

TG.1.6

TG.1.7

TG.1.8

1

Thu gom thủ công chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến điểm tập kết

01 NC II.IV

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

2. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 02

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/km thu gom thủ công)

TG.1.1

TG.1.2

TG.1.3

TG.1.4

TG.1.5

TG.1.6

TG.1.7

TG.1.8

1

Chổi có cán

cái

06

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

2

Xẻng có cán

cái

12

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

3

Thiết bị báo hiệu

cái

06

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

6

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

8

Ủng cao su

đôi

12

0,0625

0,2505

0,3125

0,0690

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

9

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,0625

0,2505

0,3125

0,0690

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

10

Quần áo mưa

bộ

12

0,0625

0,2505

0,3125

0,0690

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

11

Áo phản quang

cái

12

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

12

Xe đẩy tay

cái

24

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

3. Điều kiện áp dụng

- Định mức TG.1.2, TG.1.3, TG.1.5, TG.1.6, TG.1.7, TG.1.8 tại Bảng số 01 được xác định với tần suất thu gom 01 ngày/lần;

- Định mức TG.1.1, TG.1.4 tại Bảng số 01 được xác định với tần suất thu gom 04 ngày/lần;

- Định mức tại Bảng số 01, số 02 được xác định tại đô thị loại đặc biệt, tại các khu vực khác được điều chỉnh theo hệ số (KKV) tại bảng dưới đây:

Bảng số 03

TT

Khu vực thu gom

Hệ số (KKV)

1

Đô thị loại I

0,95

2

Đô thị loại II

0,85

3

Đô thị loại III, IV, V

0,80

4

Khu dân cư nông thôn tập trung

0,70

5

Miền núi, vùng cao có địa hình dốc

1,20

- Định mức này không áp dụng đối với các phố chính, phố cổ, phố văn minh thương mại, phố đi bộ, phố ẩm thực, phố thực hiện “điểm”,... có yêu cầu riêng theo quy định của chính quyền địa phương.

II. Thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận, bao gồm công tác chuẩn bị, thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 05 loại công việc, cụ thể như sau:

- TG.2.1: Thu gom cơ giới chất thải thực phẩm từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 1,5 tấn;

- TG.2.2: Thu gom cơ giới chất thải thực phẩm từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn;

- TG.2.3: Thu gom cơ giới chất thải khác còn lại từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 1,5 tấn;

- TG.2.4: Thu gom cơ giới chất thải khác còn lại từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn;

- TG.2.5: Thu gom cơ giới chất thải khác còn lại từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 04

TT

Hạng mục công việc

Định biên

Định mức (công nhóm/tấn)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Thu gom cơ giới chất thải rắn sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân đến cơ sở tiếp nhận

01 NC II.IV, 01 LX II

0,417

0,094

0,383

0,086

0,067

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 05

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 1,5 tấn

cái

0,417

-

0,383

-

-

2

Xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

0,094

-

0,086

-

3

Xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

cái

-

-

-

-

0,067

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 06

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Chổi có cán

cái

06

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

2

Xẻng có cán

cái

12

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

3

Thiết bị báo hiệu

cái

06

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

6

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

8

Ủng cao su

đôi

12

0,6255

0,1410

0,5745

0,1290

0,1005

9

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,2085

0,0470

0,1915

0,0430

0,0335

10

Quần áo mưa

bộ

12

0,2502

0,0564

0,2298

0,0516

0,0402

11

Áo phản quang

cái

12

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

4. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 07

TT

Danh mục nhiên liệu

Mức tiêu hao (lít/tấn)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Xăng vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 1,5 tấn

2,9190

-

2,681

-

-

2

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng ≤ 5,0 tấn

-

3,8540

-

3,5260

-

3

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

-

-

-

-

3,417

5. Điều kiện áp dụng

- Định mức được áp dụng tại khu vực đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, V.

- Định mức tại khu vực nông thôn, miền núi, vùng cao có địa hình dốc được điều chỉnh theo hệ số: KKV = 1,2.

- Định mức áp dụng cho cự ly thu gom cơ giới bình quân (15 km < L ≤ 20 km). Trường hợp cự ly thu gom cơ giới bình quân thay đổi, định mức được điều chỉnh theo các hệ số (KĐC) tại bảng dưới đây:

Bảng số 08

TT

Cự ly (km)

Hệ số (KĐC)

1

0 < L ≤ 15

0,95

2

15 < L ≤ 20

1,00

3

20 < L ≤ 25

1,11

4

25 < L ≤ 30

1,22

5

30 < L ≤ 35

1,30

6

35 < L ≤ 40

1,38

7

40 < L ≤ 45

1,45

8

45< L ≤ 50

1,51

9

50 < L ≤ 55

1,57

10

55 < L ≤ 60

1,62

11

60 < L ≤ 65

1,66

III. Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận, từ trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận, từ trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý, bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 17 loại công việc, cụ thể như sau:

- VC.1.1: Vận chuyển chất thải có khả năng tái chế, tái sử dụng từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 1,5 tấn;

- VC.1.2: Vận chuyển chất thải có khả năng tái chế, tái sử dụng từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.3: Vận chuyển chất thải có khả năng tái chế, tái sử dụng từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.4: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.5: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.6: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn;

- VC.1.7: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép > 10 tấn;

- VC.1.8: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 10 tấn;

- VC.1.9: Vận chuyển chất thải thực phẩm từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn;

- VC.1.10: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.11: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn;

- VC.1.12: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn;

- VC.1.13: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn;

- VC.1.14: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 10 tấn;

- VC.1.15: Vận chuyển chất thải khác còn lại từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn;

- VC.1.16: Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý bằng xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn;

- VC.1.17: Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý bằng xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 09-a

TT

Hạng mục công việc

Định biên

Định mức (công nhóm/tấn)

VC. 1.1

VC. 1.2

VC. 1.3

VC. 1.4

VC. 1.5

VC. 1.8

VC. 1.10

VC. 1.11

VC. 1.14

VC. 1.15

VC. 1.16

VC. 1.17

1

Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận hoặc trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý

01 NC II.IV, 01 LX II

0,645

0,145

0,194

0,123

0,093

0,062

0,112

0,084

0,056

0,040

0,029

0,030

Bảng số 09-b

TT

Hạng mục công việc

Định biên

Định mức (công nhóm/tấn)

VC.1.6

VC.1.7

VC.1.9

VC.1.12

VC.1.13

1

Vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt từ điểm tập kết đến cơ sở tiếp nhận hoặc trạm trung chuyển đến cơ sở xử lý

02 NC II.IV, 01 LX II

0,072

0,051

0,044

0,065

0,047

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 10-a

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.1

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

1

Xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 1,5 tấn

cái

0,645

-

-

-

-

-

2

Xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

-

-

0,123

-

-

3

Xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

0,145

-

-

0,093

-

4

Xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

cái

-

-

-

-

-

0,072

5

Xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

-

0,194

-

-

-

Bảng số 10-b

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.7

VC.1.8

VC.1.9

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

-

-

0,112

-

-

2

Xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn

cái

-

-

-

-

0,084

-

3

Xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

cái

-

-

-

-

-

0,065

4

Xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn

cái

0,051

-

-

-

-

-

5

Xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 10 tấn

cái

-

0,062

-

-

-

-

6

Xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn

cái

-

-

0,044

-

-

-

Bảng số 10-c

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

1

Xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn

cái

0,047

-

-

-

0,030

2

Xe ô tô tải thùng rời tải trọng ≤ 10 tấn

cái

-

0,056

-

-

-

3

Xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn

cái

-

-

0,040

0,029

-

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 11-a

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.1

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

1

Chổi có cán

cái

06

0,645

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

2

Xẻng có cán

cái

12

0,645

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

3

Thiết bị báo hiệu

cái

06

0,645

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

1,290

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

1,290

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

6

Găng tay bảo hộ lao động

cái

01

1,290

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

1,290

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

8

Ủng cao su

cái

12

0,323

0,073

0,097

0,062

0,047

0,054

9

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,968

0,218

0,291

0,185

0,140

0,162

10

Quần áo mưa

bộ

12

0,323

0,073

0,097

0,062

0,047

0,054

11

Áo phản quang

cái

12

1,290

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

Bảng số 11-b

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.7

VC.1.8

VC.1.9

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Chổi có cán

cái

06

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

2

Xẻng có cán

cái

12

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

3

Thiết bị báo hiệu

cái

06

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

6

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

8

Ủng cao su

đôi

12

0,038

0,031

0,033

0,056

0,042

0,049

9

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,115

0,093

0,099

0,168

0,126

0,146

10

Quần áo mưa

cái

12

0,038

0,031

0,033

0,056

0,042

0,049

11

Áo phản quang

cái

12

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

Bảng số 11-c

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

1

Chổi có cán

cái

06

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

2

Xẻng có cán

cái

12

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

3

Thiết bị báo hiệu

cái

06

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

6

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

8

Ủng cao su

đôi

12

0,035

0,028

0,020

0,015

0,015

9

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,106

0,084

0,060

0,044

0,045

10

Quần áo mưa

cái

12

0,035

0,028

0,020

0,015

0,015

11

Áo phản quang

cái

12

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

4. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 12-a

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

VC.1.1

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

1

Xăng vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 1,5 tấn

lít

4,515

-

-

-

-

-

2

Xăng vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2 tấn

lít

-

-

2,328

1,476

-

-

3

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2,5 tấn

lít

-

-

2,522

1,599

-

-

4

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 5 tấn

lít

-

-

4,85

3,075

-

-

5

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng ≤ 5 tấn

lít

-

5,945

-

-

3,813

-

6

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

lít

-

-

-

-

-

3,672

Bảng số 12-b

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

VC.1.7

VC.1.8

VC.1.9

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Xăng vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2 tấn

lít

-

-

-

1,344

-

-

2

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2,5 tấn

lít

-

-

-

1,456

-

-

3

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 5 tấn

lít

-

-

-

2,800

-

-

4

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng ≤ 5,0 tấn

lít

-

-

-

-

3,444

-

5

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng > 5 tấn đến ≤ 10 tấn

lít

-

-

-

-

-

3,315

6

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn

lít

3,315

-

-

-

-

-

7

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng rời tải trọng < 10 tấn

lít

-

2,852

-

-

-

-

8

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn

lít

-

-

2,86

-

-

-

Bảng số 12-c

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

1

Dầu diesel vận hành xe cuốn ép tải trọng > 10 tấn

lít

3,055

-

-

-

1,950

2

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng rời tải trọng < 10 tấn

lít

-

2,576

-

-

-

3

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng rời tải trọng > 10 tấn

lít

-

-

2,600

1,885

-

5. Điều kiện áp dụng

- Định mức được áp dụng tại khu vực đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, V;

- Định mức tại khu vực nông thôn, miền núi, vùng cao có địa hình dốc được điều chỉnh theo hệ số: KKV = 1,2;

- Định mức áp dụng cho cự ly vận chuyển bình quân (15 km < L ≤ 20 km). Trường hợp cự ly vận chuyển bình quân thay đổi, định mức được điều chỉnh theo các hệ số (KĐC) tại Bảng số 08.

IV. Vận chuyển chất thải cồng kềnh từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận chuyển chất thải cồng kềnh từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý, bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển chất thải cồng kềnh, kết thúc ca làm việc.

b) Định biên lao động áp dụng cho 01 loại công việc:

VC.2.0: Vận chuyển chất thải cồng kềnh từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5 tấn.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 13

TT

Hạng mục công việc

Định biên

Định mức (công nhóm/tấn)

VC.2.0

1

Vận chuyển chất thải cồng kềnh từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý

02 NC II.IV, 01 LX II

0,228

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 14

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.2.0

1

Xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 5,0 tấn

cái

0,228

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 15

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.2.0

1

Chổi có cán

cái

06

0,228

2

Xẻng có cán

cái

12

0,228

3

Thiết bị báo hiệu

cái

12

0,228

4

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,684

5

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,684

6

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,684

7

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,684

8

Ủng cao su

đôi

12

0,171

9

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,513

10

Quần áo mưa

cái

12

0,171

11

Áo phản quang

cái

12

0,684

4. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 16

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

VC.2.0

1

Xăng vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2 tấn

lít

2,736

2

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2,5 tấn

lít

2,964

3

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 5,0 tấn

lít

5,700

5. Điều kiện áp dụng

- Định mức được áp dụng tại khu vực đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, V;

- Định mức tại khu vực nông thôn, miền núi, vùng cao có địa hình dốc được điều chỉnh theo hệ số: KKV = 1,2;

- Định mức áp dụng cho cự ly vận chuyển bình quân (15 km < L ≤ 20 km). Trường hợp cự ly vận chuyển bình quân thay đổi, định mức được điều chỉnh theo các hệ số (KĐC) tại Bảng số 08.

V. Vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý hoặc điểm lưu giữ chất thải nguy hại

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý hoặc điểm lưu giữ chất thải nguy hại, bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển chất thải nguy hại, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 02 loại công việc, cụ thể như sau:

- VC.3.1: Vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân bằng xe ô tô tải thùng tải trọng ≤ 2,5 tấn;

- VC.3.2: Vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân bằng xe mô tô, xe gắn máy.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 17

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

VC.3.1

VC.3.2

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

1

Vận chuyển chất thải nguy hại phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân từ điểm thu gom đến cơ sở xử lý hoặc điểm lưu giữ chất thải nguy hại

01 NC II.IV, 01 LX II

0,178

01 NC II.IV

0,106

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 18

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.3.1

VC.3.2

1

Ô tô tải thùng ≤ 2,5 tấn

cái

0,178

-

2

Xe mô tô, xe gắn máy

cái

-

0,106

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 19

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

VC.3.1

VC.3.2

1

Thùng chứa chất thải nguy hại

cái

12

0,178

-

2

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,356

0,106

3

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,356

0,106

4

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,356

0,106

5

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,356

0,106

6

Ủng cao su

đôi

12

0,089

0,027

7

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,267

0,080

8

Quần áo mưa

cái

12

0,089

0,027

9

Áo phản quang

cái

12

0,356

0,106

4. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 20

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

VC.3.1

VC.3.2

1

Dầu diesel vận hành xe ô tô tải thùng tải trọng 2,5 tấn

lít

2,314

-

2

Xăng vận hành xe mô tô, xe gắn máy

lít

-

0,6784

5. Điều kiện áp dụng

- Định mức được áp dụng tại khu vực đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, V;

- Định mức tại khu vực nông thôn, miền núi, vùng cao có địa hình dốc được điều chỉnh theo hệ số: KKV = 1,2;

- Định mức áp dụng cho cự ly vận chuyển bình quân (15 km < L ≤ 20 km). Trường hợp cự ly vận chuyển bình quân thay đổi, định mức được điều chỉnh theo các hệ số (KĐC) tại Bảng số 08.

VI. Vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển nước thải, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 02 loại công việc:

VC.4.1: Vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý nước thải bằng xe tải bồn dung tích 10 m3.

VC.4.2: Vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý nước thải bằng xe tải bồn dung tích 20 m3.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 21

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/m3 nước thải)

VC.4.1

VC.4.2

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

1

Vận chuyển nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đến cơ sở xử lý

01 NC II.IV, 01 LX II

0,097

01 NC II.IV, 01 LX II

0,040

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 22

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (ca/m3 nước thải)

VC.4.1

VC.4.2

1

Xe tải bồn dung tích 10 m3

cái

0,097

-

2

Xe tải bồn dung tích 20 m3

cái

-

0,04

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 23

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/m3 nước thải)

VC.4.1

VC.4.2

1

Quần áo bảo hộ lao động

cái

06

0,194

0,080

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,194

0,080

3

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,194

0,080

4

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,194

0,080

5

Ủng cao su

đôi

12

0,049

0,020

6

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,145

0,060

7

Quần áo mưa

cái

12

0,049

0,020

8

Áo phản quang

cái

12

0,194

0,080

4. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 24

TT

Danh mục thiết bị

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/m3 nước thải)

VC.4.1

VC.4.2

1

Dầu diesel vận hành xe tải bồn dung tích 10 m3

lít

2,910

-

2

Dầu diesel vận hành xe tải bồn dung tích 20 m3

lít

-

1,400

5. Điều kiện áp dụng

- Định mức được áp dụng tại khu vực đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, V;

- Định mức tại khu vực nông thôn, miền núi, vùng cao có địa hình dốc được điều chỉnh theo hệ số: KKV = 1,2;

- Định mức áp dụng cho cự ly vận chuyển bình quân (15 km < L ≤ 20 km). Trường hợp cự ly vận chuyển bình quân thay đổi, định mức được điều chỉnh theo các hệ số (KĐC) tại Bảng số 08.

VII. Vệ sinh điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vệ sinh điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, vệ sinh điểm tập kết, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động được áp dụng cho 01 loại công việc: VS.1.0: Vệ sinh điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 25

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/điểm)

VS.1.0

Định biên

Định mức

1

Vệ sinh điểm tập kết chất thải rắn sinh hoạt

03 NC II.IV

0,035

2. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 26

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/điểm)

VS.1.0

1

Quần áo bảo hộ

bộ

06

0,104

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,104

3

Găng tay cao su

đôi

01

0,104

4

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,104

5

Ủng cao su

đôi

12

0,052

6

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,052

7

Quần áo mưa

cái

12

0,052

8

Áo phản quang

cái

12

0,104

3. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 27

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính cho 01 điểm)

VS.1.0

1

Nước sạch

m3

0,050

2

Chế phẩm khử mùi

lít

0,010

Chương II

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT VẬN HÀNH TRẠM TRUNG CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT

I. Vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép bao gồm 04 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc;

- Ép chất thải, bao gồm công tác chuẩn bị, ép chất thải, kết thúc ca làm việc;

- Xử lý khí thải, bao gồm công tác chuẩn bị, xử lý khí thải, kết thúc ca làm việc;

- Thu gom, xử lý nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, thu gom, xử lý nước thải, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng đối với 06 loại công việc, cụ thể như sau:

- TC.1.1: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép kín công suất ≤ 100 tấn/ngày;

- TC.1.2: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép kín công suất > 100 tấn/ngày đến ≤ 300 tấn/ngày;

- TC.1.3: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép kín công suất > 300 tấn/ngày đến ≤ 500 tấn/ngày;

- TC.1.4: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép hở công suất ≤ 100 tấn/ngày;

- TC.1.5: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép hở công suất > 100 tấn/ngày đến ≤ 300 tấn/ngày;

- TC.1.6: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt sử dụng thiết bị ép hở công suất > 300 tấn/ngày đến ≤ 500 tấn/ngày.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 28

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2

Phun chế phẩm khử mùi thủ công

01 NC III.IV

0,0031

01 NC III.IV

0,0021

01 NC III.IV

0,0015

01 NC III.IV

0,0038

01 NC III.IV

0,0025

01 NC III.IV

0,0023

II

Ép chất thải

3

Điều hướng phương tiện, vệ sinh

02 NC III.IV

0,0100

03 NC III.IV

0,0067

06 NC III.IV

0,0060

02 NC III.IV

0,0100

03 NC III.IV

0,0067

06 NC III.IV

0,0060

4

Vận hành máy ép

01 NC III.IV

0,0070

02 NC III.IV

0,0060

04 NC III.IV

0,0056

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

5

Vận hành máy xúc lật

-

-

-

-

-

-

01 NC III.IV

0,0070

01 NC III.IV

0,0047

01 NC III.IV

0,0042

III

Xử lý khí thải

6

Xử lý khí thải

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

IV

Thu gom, xử lý nước thải

7

Thu gom, xử lý nước thải

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 29

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

0,003 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

2

Hệ thống rửa xe tự động

15 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

3

Phun chế phẩm khử mùi thủ công

7 kW

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

4

Hệ thống phun sương chế phẩm khử mùi tự động

20 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

II

Ép chất thải

5

Máy ép kín

55 kW

0,0070

0,0060

0,0056

-

-

-

6

Máy ép hở

22 kW

-

-

-

0,0100

0,0067

0,0060

7

Máy xúc lật

dung tích gầu 2,3 m3

-

-

-

0,0070

0,0047

8

Máy xúc lật

dung tích gầu 3,2 m3

-

-

-

-

-

0,0042

III

Xử lý khí thải

9

Xử lý khí thải

18.5 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

IV

Thu gom, xử lý nước thải

10

Thu gom, xử lý nước thải

6,41 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 30

TT

Danh mục lao động

Đơn vị tính

THSD

(tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Trạm cân

1

Chổi có cán

cái

06

0,0070

0,0047

0,0042

0,0070

0,0047

0,0042

2

Xẻng có cán

cái

12

0,0070

0,0047

0,0042

0,0070

0,0047

0,0042

3

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

4

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

5

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

6

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

7

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0033

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

8

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0050

0,0033

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

9

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

II

Phun chế phẩm khử mùi thủ công

10

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

11

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

12

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

13

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

14

Ủng cao su

đôi

12

0,0016

0,0010

0,0008

0,0019

0,0013

0,0011

15

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0016

0,0010

0,0008

0,0019

0,0013

0,0011

16

Áo phản quang

cái

12

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

III

Điều hướng phương tiện, vệ sinh

17

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0200

0,0200

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

18

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0200

0,0200

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

19

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0200

0,0200

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

20

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0200

0,0200

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

21

Ủng cao su

đôi

12

0,0100

0,0100

0,0180

0,0100

0,0100

0,0180

22

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0100

0,0180

0,0100

0,0100

0,0180

23

Áo phản quang

cái

12

0,0200

0,0200

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

IV

Vận hành máy ép

24

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0070

0,0120

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

25

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0070

0,0120

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

26

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0070

0,0120

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

27

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0070

0,0120

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

28

Ủng cao su

đôi

12

0,0035

0,0060

0,0112

0,0050

0,0067

0,0120

29

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0035

0,0060

0,0112

0,0050

0,0067

0,0120

30

Áo phản quang

cái

12

0,0070

0,0120

0,0224

0,0010

0,0133

0,0240

V

Vận hành máy xúc lật

24

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

-

-

-

0,0070

0,0047

0,0042

25

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

-

-

-

0,0070

0,0047

0,0042

26

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

-

-

-

0,0070

0,0047

0,0042

27

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

-

-

-

0,0070

0,0047

0,0042

28

Ủng cao su

đôi

12

-

-

-

0,0035

0,0023

0,0021

29

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

-

-

-

0,0035

0,0023

0,0021

30

Áo phản quang

cái

12

-

-

-

0,0070

0,0047

0,0042

VI

Xử lý khí thải

31

Bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

32

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

33

Găng tay

đôi

01

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

34

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

35

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0060

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

36

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0050

0,0060

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

37

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

VII

Thu gom, xử lý nước thải

38

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

39

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

40

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

41

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

42

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0033

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

43

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0050

0,0033

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

44

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0120

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

4. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 31

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính cho 01 tấn chất thải rắn sinh hoạt)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Nước sạch

m3

0,0446

0,0446

0,0446

0,0446

0,0446

0,0446

III

Xử lý khí thải

2

Vật liệu hấp phụ

kg

0,007

0,007

0,007

0,007

0,007

0,007

3

Chế phẩm khử mùi

lít

0,0192

0,0192

0,0192

0,0192

0,0192

0,0192

II

Thu gom, xử lý nước thải

4

Hóa chất trung hòa

kg

0,041

0,041

0,041

0,041

0,041

0,041

5

Hóa chất khử trùng

kg

0,006

0,006

0,006

0,006

0,006

0,006

6

Hóa chất keo tụ

kg

0,091

0,091

0,091

0,091

0,091

0,091

7

Hóa chất tạo bông

kg

0,001

0,001

0,001

0,001

0,001

0,001

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 32

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

kWh

0,00024

0,00016

0,00014

0,00024

0,00016

0,00014

2

Hệ thống rửa xe tự động

kWh

1,20000

0,80000

0,72000

1,20000

0,80000

0,72000

3

Hệ thống phun sương chế phẩm khử mùi tự động

kWh

0,50000

0,33333

0,24000

0,60000

0,40000

0,36000

4

Bơm phun chế phẩm khử mùi, vệ sinh cầm tay

kWh

0,60000

0,40000

0,36000

0,60000

0,40000

0,36000

II

Ép chất thải

5

Máy ép

kWh

3,08000

2,64000

2,46400

1,76000

1,17333

1,05600

III

Xử lý khí thải

6

Hệ thống xử lý khí thải

kWh

1,48000

0,98667

0,88800

1,48000

0,98667

0,88800

IV

Thu gom, xử lý nước thải

7

Hệ thống xử lý nước thải

kWh

0,51280

0,34187

0,30768

0,5128

0,34187

0,30768

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 33

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

1

Dầu thủy lực vận hành máy ép

lít

0,01095

0,00939

0,00876

0,00869

0,00580

0,00522

2

Dầu diesel vận hành máy xúc lật

lít

-

-

-

0,66500

0,44333

0,39900

II. Vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép bao gồm 04 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc;

- Chuyển chất thải rắn sinh hoạt lên phương tiện vận chuyển, bao gồm công tác chuẩn bị, chuyển chất thải rắn sinh hoạt lên phương tiện vận chuyển, kết thúc ca làm việc;

- Xử lý khí thải, bao gồm công tác chuẩn bị, xử lý khí thải, kết thúc ca làm việc. Khí thải sau xử lý đạt QCVN 20:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ, QCVN 19:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ, cột B;

- Thu gom, xử lý nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, thu gom, xử lý nước thải, kết thúc ca làm việc. Nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, cột B.

b) Định mức lao động áp dụng đối với 03 loại công việc, cụ thể như sau:

- TC.2.1: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép, công suất ≤ 100 tấn/ngày;

- TC.2.2: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép, công suất > 100 tấn/ngày đến ≤ 300 tấn/ngày;

- TC.2.3: Định mức vận hành trạm trung chuyển chất thải rắn sinh hoạt không sử dụng thiết bị ép, công suất > 300 tấn/ngày đến ≤ 500 tấn/ngày.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 34

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2

Phun chế phẩm khử mùi thủ công

01 NC III.IV

0,0025

01 NC III.IV

0,0017

01 NC III.IV

0,0015

II

Chuyển chất thải lên phương tiện vận chuyển

3

Điều hướng phương tiện, vệ sinh

04 NC III.IV

0,0100

04 NC III.IV

0,0067

04 NC III.IV

0,0060

4

Điều khiển máy xúc lật

01 NC III.IV

0,0079

01 NC III.IV

0,0043

01 NC III.IV

0,0023

III

Xử lý khí thải

5

Vận hành hệ thống xử lý khí thải

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

IV

Thu gom, xử lý nước thải

6

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 35

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

0,003 kW

0,01000

0,00667

0,00600

2

Hệ thống rửa xe tự động

15 kW

0,01000

0,00667

0,00600

3

Hệ thống phun sương chế phẩm khử mùi tự động

20 kW

0,01000

0,00667

0,00600

4

Bơm phun chế phẩm khử mùi, vệ sinh cầm tay

07 kW

0,00250

0,00167

0,00150

II

Chuyển chất thải lên phương tiện vận chuyển

5

Máy xúc lật

dung tích gầu 2,3 m3

0,0079

0,00430

-

6

Máy xúc lật

dung tích gầu 3,2 m3

-

-

0,00230

III

Xử lý khí thải

7

Hệ thống xử lý khí thải

18.5 kW

0,01000

0,00667

0,00600

IV

Thu gom, xử lý nước thải

8

Hệ thống xử lý nước thải

6,41 kW

0,01000

0,00667

0,00600

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 36

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Trạm cân

1

Chổi có cán

cái

06

0,0070

0,0047

0,0042

2

Xẻng có cán

cái

12

0,0070

0,0047

0,0042

3

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0067

0,0060

4

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0067

0,0060

5

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0100

0,0067

0,0060

6

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0067

0,0060

7

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0033

0,0030

8

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0050

0,0033

0,0030

9

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0067

0,0060

II

Phun chế phẩm khử mùi thủ công

10

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0025

0,0017

0,0015

11

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0025

0,0017

0,0015

12

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0025

0,0017

0,0015

13

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0025

0,0017

0,0015

14

Ủng cao su

đôi

12

0,0013

0,0008

0,0008

15

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0013

0,0008

0,0008

16

Áo phản quang

cái

12

0,0025

0,0017

0,0015

III

Điều hướng phương tiện, vệ sinh

17

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0400

0,0267

0,0240

18

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0400

0,0267

0,0240

19

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0400

0,0267

0,0240

20

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0400

0,0267

0,0240

21

Ủng cao su

đôi

12

0,0200

0,0133

0,0120

22

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0200

0,0133

0,0120

23

Áo phản quang

cái

12

0,0400

0,0267

0,0240

IV

Điều khiển máy xúc lật

24

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0079

0,0043

0,0023

25

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0079

0,0043

0,0023

26

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0079

0,0043

0,0023

27

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0079

0,0043

0,0023

28

Ủng cao su

đôi

12

0,0040

0,0022

0,0011

29

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0040

0,0022

0,0011

30

Áo phản quang

cái

12

0,0079

0,0043

0,0023

V

Vận hành hệ thống xử lý khí thải

24

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0067

0,0060

25

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0067

0,0060

26

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0100

0,0067

0,0060

27

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0067

0,0060

28

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0033

0,0030

29

Giầy bảo hộ lao động

cái

06

0,0050

0,0033

0,0030

30

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0067

0,0060

VI

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

31

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0067

0,0060

32

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0067

0,0060

33

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0100

0,0067

0,0060

34

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0067

0,0060

35

Ủng cao su

đôi

12

0,0050

0,0033

0,0030

36

Giầy bảo hộ lao động

cái

6

0,0050

0,0033

0,0030

37

Áo phản quang

cái

12

0,0100

0,0067

0,0060

4. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 37

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính cho 01 tấn chất thải rắn sinh hoạt)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Nước sạch

m3

0,03560

0,03560

0,03560

2

Chế phẩm khử mùi

lít

0,01330

0,01330

0,01330

II

Xử lý khí thải

3

Vật liệu hấp phụ

kg

0,00700

0,00700

0,00700

III

Thu gom, xử lý nước thải

4

Hóa chất trung hòa

kg

0,04100

0,04100

0,04100

5

Hóa chất khử trùng

kg

0,00600

0,00600

0,00600

6

Hóa chất keo tụ

kg

0,09100

0,09100

0,09100

7

Hóa chất tạo bông

kg

0,00100

0,00100

0,00100

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 38

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

kWh

0,00024

0,00016

0,00014

2

Hệ thống rửa xe tự động

kWh

1,20000

0,80000

0,72000

3

Hệ thống phun sương chế phẩm khử mùi tự động

kWh

1,60000

1,06667

0,96000

4

Bơm phun chế phẩm khử mùi, vệ sinh cầm tay

kWh

0,15000

0,10000

0,09000

II

Xử lý khí thải

5

Hệ thống xử lý khí thải

kWh

1,48000

0,98667

0,88800

III

Thu gom, xử lý nước thải

6

Hệ thống xử lý nước thải

kWh

0,51280

0,34187

0,30768

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 39

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

1

Dầu diesel vận hành máy xúc lật 2,3 m3

lít

0,75050

0,40850

-

2

Dầu diesel vận hành máy xúc lật 3,2 m3

lít

-

-

0,30820

Chương III

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT

I. Vận hành cơ sở xử lý chất thải thực phẩm thành mùn

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Xử lý chất thải thực phẩm bao gồm 04 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận và sơ chế chất thải thực phẩm, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận và sơ chế chất thải thực phẩm, kết thúc ca làm việc;

- Ủ chất thải thực phẩm thành mùn, bao gồm công tác chuẩn bị, ủ chất thải thực phẩm thành mùn, kết thúc ca làm việc;

- Tinh chế, đóng gói, lưu kho, bao gồm công tác chuẩn bị, tinh chế, đóng gói, lưu kho, kết thúc ca làm việc;

- Thu gom, tái sử dụng nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, thu gom, tái sử dụng nước thải, kết thúc ca làm việc. Nước thải sau xử lý được tuần hoàn, tái sử dụng.

b) Định biên lao động áp dụng cho 03 loại công việc, cụ thể như sau:

- XL.1.1: Vận hành cơ sở xử lý chất thải thực phẩm thành mùn công suất ≤ 100 tấn/ngày;

- XL.1.2: Vận hành cơ sở xử lý chất thải thực phẩm thành mùn công suất > 100 tấn/ngày đến ≤ 200 tấn/ngày;

- XL.1.3: Vận hành cơ sở xử lý chất thải thực phẩm thành mùn công suất > 200 tấn/ngày đến ≤ 500 tấn/ngày.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 40

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

2

Sơ chế chất thải thực phẩm

06 NC III.IV

0,01000

09 NC III.IV

0,01000

14 NC III.IV

0,00600

3

Điều khiển máy xúc lật

02 NC III.IV

0,00425

02 NC III.IV

0,00408

02 NC III.IV

0,00400

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

4

Ủ lên men, ủ chín

02 NC III.IV

0,01000

02 NC III.IV

0,01000

02 NC III.IV

0,00600

5

Điều khiển máy xúc lật

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

III

Tinh chế, đóng gói, lưu kho

6

Tinh chế sản phẩm

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,00600

7

Vệ sinh môi trường, an toàn lao động

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

8

Điều khiển xe ô tô tải tự đổ

01 LX II

0,01000

01 LX II

0,01000

01 LX III

0,00600

IV

Thu gom, tái sử dụng nước thải

9

Thu gom, xử lý nước thải

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 41

TT

Danh mục máy móc, thiết bị

Công suất

Định mức (ca/tấn)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1

Trạm cân

0,3 kW

0,01000

0,01000

0,00600

2

Hệ thống rửa xe tự động

5,0 kW

0,01000

0,01000

0,00600

3

Dây chuyền sơ chế chất thải thực phẩm

88 kW

0,01000

-

-

4

Dây chuyền sơ chế chất thải thực phẩm

123 kW

-

0,01000

-

5

Dây chuyền sơ chế chất thải thực phẩm

232 kW

-

-

0,00600

6

Máy xúc lật

dung tích gầu 1,8 m³

0,004250

0,00408

0,00400

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

7

Máy xúc lật

dung tích gầu 3,2 m3

0,01000

0,01000

0,00600

8

Máy phun hóa chất

2,2 kW

0,01000

0,01000

0,00400

9

Máy bơm hóa chất

4,0 kW

0,01000

0,01000

0,00600

III

Tinh chế, đóng gói, lưu kho

10

Xe ô tô tải tự đổ

tải trọng 5 tấn

0,01000

0,01000

-

11

Xe ô tô tải tự đổ

tải trọng 12 tấn

-

-

0,00600

IV

Thu gom, tái sử dụng nước thải

12

Bơm điện

5,5 kW

0,01000

0,01000

0,00600

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 42

TT

Danh mục dụng cụ lao động

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1.1

Trạm cân

1

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01000

0,01000

0,00600

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01000

0,01000

0,00600

3

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00500

0,00500

0,00300

4

Găng tay cao su

đôi

01

0,00500

0,00500

0,00300

5

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00500

0,00500

0,00300

6

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,01000

0,01000

0,00600

7

Quần áo mưa

cái

12

0,00500

0,00500

0,00300

8

Ủng nhựa

đôi

12

0,00500

0,00500

0,00300

1.2

Sơ chế chất thải thực phẩm

9

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,06000

0,09000

0,08400

10

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,06000

0,09000

0,08400

11

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,03000

0,04500

0,04200

12

Găng tay cao su

đôi

01

0,03000

0,04500

0,04200

13

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,03000

0,04500

0,04200

14

Kính bảo hộ

cái

12

0,01800

0,02700

0,02520

15

Kính chống hóa chất

cái

12

0,01800

0,02700

0,02520

16

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,03000

0,04500

0,04200

17

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,03000

0,04500

0,04200

18

Dây đai an toàn

cái

12

0,06000

0,09000

0,08400

19

Quần áo mưa

cái

12

0,03000

0,04500

0,04200

20

Ủng nhựa

đôi

12

0,01500

0,02250

0,02100

21

Ủng đế thép

đôi

12

0,01500

0,02250

0,02100

22

Chổi có cán

cái

12

0,04200

0,06300

0,05880

23

Xẻng có cán

cái

06

0,04200

0,06300

0,05880

24

Xe rùa

cái

12

0,01800

0,02700

0,02520

25

Đèn pin

cái

12

0,01800

0,02700

0,02520

1.3

Điều khiển máy xúc lật

26

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00850

0,00815

0,00800

27

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00850

0,00815

0,00800

28

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00425

0,00408

0,00800

29

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00425

0,00408

0,00400

30

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00425

0,00408

0,00400

31

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,00425

0,00408

0,00400

32

Quần áo mưa

cái

12

0,00425

0,00408

0,00400

33

Ủng nhựa

đôi

12

0,00425

0,00408

0,00800

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

2.1

Ủ lên men, ủ chín

34

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,02000

0,02000

0,01200

35

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,02000

0,02000

0,01200

36

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,01000

0,01000

0,00600

37

Găng tay cao su

đôi

01

0,01000

0,01000

0,00600

38

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,01000

0,01000

0,00600

39

Kính bảo hộ

cái

12

0,00600

0,00600

0,00360

40

Kính chống hóa chất

cái

12

0,00600

0,00600

0,00360

41

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01000

0,01000

0,00600

42

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,01000

0,01000

0,00600

43

Dây đai an toàn

cái

12

0,02000

0,02000

0,01200

44

Quần áo mưa

cái

12

0,01000

0,01000

0,00600

45

Ủng nhựa

đôi

12

0,00500

0,00500

0,00300

46

Ủng đế thép

đôi

12

0,00500

0,00500

0,00300

47

Chổi có cán

cái

12

0,01400

0,01400

0,00840

48

Xẻng có cán

cái

06

0,01400

0,01400

0,00840

49

Xe rùa

cái

12

0,00600

0,00600

0,00360

50

Đèn pin

cái

12

0,00600

0,00600

0,00360

2.2

Điều khiển máy xúc lật

51

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01000

0,01000

0,00600

52

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01000

0,01000

0,00600

53

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00500

0,00500

0,00300

54

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00500

0,00500

0,00300

55

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00500

0,00500

0,00300

56

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,00500

0,00500

0,00300

57

Quần áo mưa

cái

12

0,00500

0,00500

0,00300

58

Ủng nhựa

đôi

12

0,00500

0,00500

0,00300

III

Tinh chế, đóng gói, lưu kho

3.1

Tinh chế sản phẩm

59

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,04000

0,04000

0,02400

60

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,04000

0,04000

0,02400

61

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,02000

0,02000

0,01200

62

Găng tay cao su

đôi

01

0,02000

0,02000

0,01200

63

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,02000

0,02000

0,01200

64

Kính bảo hộ

cái

12

0,01200

0,01200

0,00720

65

Kính chống hóa chất

cái

12

0,01200

0,01200

0,00720

66

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,02000

0,02000

0,01200

67

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,02000

0,02000

0,01200

68

Dây đai an toàn

cái

12

0,04000

0,04000

0,02400

69

Quần áo mưa

cái

12

0,02000

0,02000

0,01200

70

Ủng nhựa

đôi

12

0,01000

0,01000

0,00600

71

Ủng đế thép

đôi

12

0,01000

0,01000

0,00600

72

Chổi có cán

cái

12

0,02800

0,02800

0,01680

73

Xẻng có cán

cái

06

0,02800

0,02800

0,01680

74

Xe rùa

cái

12

0,01200

0,01200

0,00720

75

Đèn pin

cái

12

0,01200

0,01200

0,00720

3.2

Vệ sinh môi trường, an toàn lao động

76

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01000

0,01000

0,00600

77

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01000

0,01000

0,00600

78

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00500

0,00500

0,00300

79

Găng tay cao su

đôi

01

0,00500

0,00500

0,00300

80

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00500

0,00500

0,00300

81

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00500

0,00500

0,00300

82

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,00500

0,00500

0,00300

83

Quần áo mưa

cái

12

0,00500

0,00500

0,00300

84

Ủng nhựa

đôi

12

0,00500

0,00500

0,00300

85

Chổi có cán

cái

12

0,00700

0,00700

0,00420

86

Xẻng có cán

cái

06

0,00700

0,00700

0,00420

3.3

Điều khiển xe ô tô tải tự đổ trọng tải 5 tấn

87

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01000

0,01000

-

88

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01000

0,01000

-

89

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00050

0,00050

-

90

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00500

0,00500

-

91

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00500

0,00500

-

92

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,00500

0,00500

-

93

Quần áo mưa

cái

12

0,00500

0,00500

-

94

Ủng nhựa

đôi

12

0,00050

0,00050

-

3.4

Điều khiển xe ô tô tải tự đổ trọng tải 12 tấn

95

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

-

-

0,00600

96

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

-

-

0,00600

97

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

-

-

0,00300

98

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

-

-

0,00300

99

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

-

-

0,00300

100

Khẩu trang thông thường

cái

01

-

-

0,00300

101

Quần áo mưa

cái

12

-

-

0,00300

102

Ủng nhựa

đôi

12

-

-

0,00300

IV

Thu gom, tái sử dụng nước thải

103

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0100

0,0100

0,00600

104

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0100

0,00600

105

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,0050

0,0050

0,00300

106

Găng tay cao su

đôi

01

0,0050

0,0050

0,00300

107

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0050

0,0050

0,00300

108

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0050

0,0050

0,00300

109

Khẩu trang thông thường

cái

01

0,0050

0,0050

0,00300

110

Quần áo mưa

cái

12

0,0050

0,0050

0,00300

111

Ủng nhựa

đôi

12

0,0050

0,0050

0,00300

4. Định mức vật liệu

Bảng số 43

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính trên 01 tấn chất thải rắn sinh hoạt)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1

Hóa chất diệt ruồi

lít

0,0040

0,0040

0,0040

2

Nước thô

0,1200

0,1000

0,0800

3

Chế phẩm vi sinh khử mùi

lít

0,0200

0,0200

0,0200

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

4

Chế phẩm vi sinh ủ phân

kg

0,0160

0,0150

0,0139

5

Enzyme ủ phân hữu cơ (hỗn hợp trộn sẵn enzyme và chất nền)

kg

0,0240

0,0220

0,0200

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 44

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1

Trạm cân

kWh

0,02400

0,02400

0,01440

2

Trạm rửa xe

kWh

0,40000

0,40000

0,24000

3

Dây chuyền sơ chế chất thải thực phẩm

kWh

7,04000

9,84000

11,13600

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

6

Máy phun hóa chất

kWh

0,17600

0,17600

0,07040

7

Máy bơm hoá chất

kWh

0,32000

0,32000

0,19200

III

Thu gom, tái sử dụng nước thải

8

Bơm điện

kWh

0,44000

0,44000

0,26400

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 45

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Tiếp nhận, sơ chế chất thải thực phẩm

1

Dầu diesel vận hành máy xúc lật

lít

0,31875

0,30563

0,30000

II

Ủ chất thải thực phẩm thành mùn

2

Xăng phun hoá chất

lít

0,00730

0,00730

0,00438

3

Dầu diesel vận hành máy xúc lật

lít

1,34000

1,34000

0,80400

III

Tinh chế, đóng gói, lưu kho

4

Dầu diesel vận hành ô tô tải tự đổ

lít

0,41000

0,41000

0,39600

II. Vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh bao gồm 02 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc;

- Xử lý chất thải, bao gồm công tác chuẩn bị, xử lý chất thải, kết thúc ca làm việc.

b) Định biên lao động áp dụng cho 07 loại công việc, cụ thể như sau:

- XL.2.1: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất ≤ 250 tấn/ngày; sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.2: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 250 tấn/ngày đến ≤ 500 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.3: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 500 tấn/ngày đến ≤ 750 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.4: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 750 tấn/ngày đến ≤ 1.000 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.5: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 1.000 tấn/ngày đến ≤ 1.250 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.6: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 1.250 tấn/ngày đến ≤ 1.500 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ bằng đất;

- XL.2.7: Định mức vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh công suất > 1.250 tấn/ngày đến ≤ 1.500 tấn/ngày, sử dụng vật liệu phủ trung gian.


1.2. Định biên, định mức

Bảng số 46

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,00800

01 NC III.IV

0,00270

01 NC III.IV

0,0032

01 NC III.IV

0,00230

01 NC III.IV

0,00180

01 NC III.IV

0,00150

01 NC III.IV

0,00150

2

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

04 NC III.IV

0,00325

04 NC III.IV

0,00308

04 NC III.IV

0,00245

04 NC III.IV

0,00243

05 NC III.IV

0,00146

05 NC III.IV

0,00144

05 NC III.IV

0,00144

3

Hướng dẫn phương tiện vận chuyển đổ chất thải vào vị trí tiếp nhận

01 NC III.IV

0,00800

01 NC III.IV

0,00270

01 NC III.IV

0,00320

01 NC III.IV

0,00230

01 NC III.IV

0,00180

01 NC II.IV

0,00150

01 NC III.IV

0,00150

4

Phun chế phẩm khử mùi, hóa chất diệt côn trùng, vôi bột trực tiếp lên bề mặt chất thải rắn sinh hoạt

01 NC III.IV

0,00075

01 NC III.IV

0,00070

01 NC III.IV

0,00065

01 NC III.IV

0,00065

01 NC III.IV

0,00060

01 NC III.IV

0,00055

01 NC III.IV

0,00050

5

Phun vật liệu phủ trung gian

01 NC III.IV

0,00050

II

Xử lý chất thải rắn sinh hoạt

6

Vận hành cơ sở chôn lấp

08 NC III.IV

0,00318

08 NC III.IV

0,00316

13 NC III.IV

0,00181

13 NC III.IV

0,00180

15 NC III.IV

0,00150

15 NC III.IV

0,00150

19 NC III.IV

0,00162

7

Máy ủi

01 NC III.IV

0,00280

01 NC III.IV

0,00270

01 NC III.IV

0,00260

01 NC III.IV

0,00250

01 NC III.IV

0,00220

01 NC III.IV

0,00210

01 NC III.IV

0,0025

8

Máy đào

01 NC III.IV

0,00160

01 NC III.IV

0,00150

01 NC III.IV

0,00140

01 NC III.IV

0,00140

01 NC III.IV

0,00130

01 NC III.IV

0,00130

01 NC III.IV

0,00130

9

Ô tô tải thùng tự đổ 10 tấn

01 LX II

0,00270

01 LX II

0,00260

01 LX II

0,00260

01 LX II

0,00250

01 LX II

0,00250

01 LX II

0,00240

01 LX II

0,00160

10

Vận hành xe bồn

01 LX III

0,00300

01 LX III

0,00250

01 LX III

0,00200

01 LX III

0,00150

01 LX III

0,00150

01 LX III

0,00100

01 LX III

0,00150

11

Thu gom nước thải (vận hành máy bơm các loại), khí thải; vệ sinh khu vực bãi, đường giao thông, khơi thông rãnh thoát nước mưa, rải nilon phủ bề mặt

01 NC III.IV

0,01150

01 NC III.IV

0,01050

01 NC III.IV

0,01050

01 NC III.IV

0,01050

01 NC III.IV

0,00550

01 NC III.IV

0,00460

01 NC III.IV

0,00150

12

Ô tô tải thùng tự đổ 2 tấn

-

-

-

-

-

-

-

-

01 LX II

0,00040

01 LX II

0,00036

01 LX II

0,00065

13

Xe hút bùn

-

-

-

-

-

-

-

-

01 LX III

0,00060

01 LX III

0,00050

01 LX III

0,00050


2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 47

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

0,003 kW

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,00180

0,00150

0,00150

2

Hệ thống rửa xe tự động

10 kW

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,00180

0,00150

0,00150

II

Xử lý chất thải rắn sinh hoạt

3

Máy ủi

170 cv

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

-

-

-

4

Máy ủi

220 cv

-

-

-

-

0,00220

0,00210

0,00250

5

Máy đào

dung tích gầu 0,8 m³

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,00130

0,00130

0,00130

6

Máy phun vật liệu phủ trung gian (PSA 3000 và tương đương)

15 cv

-

-

-

-

-

-

0,0005

7

Xe bồn

6,0 m³

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

-

-

-

8

Xe bồn

10 m³

-

-

-

-

0,00150

0,00100

0,00150

9

Xe ô tô tải thùng tự đổ

tải trọng 02 tấn

-

-

-

-

0,00040

0,00036

0,00065

10

Xe ô tô tải thùng tự đổ

tải trọng ≤ 10 tấn

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,00250

0,00240

0,00160

11

Xe hút bùn

3,0 m3

-

-

-

-

0,00060

0,00050

0,00050

12

Bơm điện

5.0 kW

0,00080

0,00070

0,00060

0,00050

0,00250

0,00210

0,00210

13

Bơm điện

7,5 kW

0,00250

0,00250

0,00250

0,00250

0,00150

0,00100

0,00100

14

Bơm điện

22 kW

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00150

0,00150

0,00150

15

Bơm xăng

5,0 cv

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00050

0,00050

0,00050

16

Bơm diesel

15 cv

-

-

-

-

0,00050

0,00050

0,00050

17

Máy phun hóa chất

3,0 cv

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,00055

0,00050

0,00050

3. Định mức sử dụng dụng cụ lao động

Bảng số 48

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1.1

Trạm cân

1

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

3

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

4

Găng tay cao su

đôi

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

5

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

6

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

7

Quần áo mưa

cái

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

8

Áo phản quang

cái

12

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

9

Ủng cao su

đôi

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0018

0,0015

0,0015

1.2

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

10

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

11

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

13

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

14

Găng tay cao su

đôi

01

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

15

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

16

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

17

Quần áo mưa

cái

12

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

18

Áo phản quang

cái

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

19

Ủng cao su

đôi

12

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

20

Chổi có cán

cái

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0051

0,0050

0,0050

21

Xẻng có cán

cái

06

0,00910

0,00861

0,00686

0,00679

0,0051

0,0050

0,0050

22

Cào có cán

cái

12

0,00910

0,00861

0,00686

0,00679

0,0051

0,0050

0,0050

23

Xe rùa

cái

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

24

Rào chắn

cái

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

25

Gậy chỉ đường

cái

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

26

Đèn pin

cái

12

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0073

0,0072

0,0072

1.3

Hướng dẫn phương tiện vận chuyển đổ chất thải vào vị trí tiếp nhận

27

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

28

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

29

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

30

Găng tay cao su

đôi

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

31

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

32

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

33

Quần áo mưa

cái

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

34

Áo phản quang

cái

12

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

35

Ủng cao su

đôi

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

1.4

Phun chế phẩm khử mùi, hóa chất diệt côn trùng, vôi bột trực tiếp lên bề mặt chất thải rắn sinh hoạt

36

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

37

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

38

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

39

Găng tay cao su

đôi

01

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

40

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

41

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

42

Quần áo mưa

cái

12

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

43

Áo phản quang

cái

12

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

44

Ủng cao su

đôi

12

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

1.5

Máy phun vật liệu phủ trung gian (PSA 3000 và tương đương)

45

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

-

-

-

-

-

-

0,0005

46

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

-

-

-

-

-

-

0,0005

47

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

-

-

-

-

-

-

0,0003

48

Găng tay cao su

đôi

01

-

-

-

-

-

-

0,0003

49

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

-

-

-

-

-

-

0,0003

50

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

-

-

-

-

-

-

0,0005

51

Quần áo mưa

cái

12

-

-

-

-

-

-

0,0003

52

Áo phản quang

cái

12

-

-

-

-

-

-

0,0005

53

Ủng cao su

đôi

12

-

-

-

-

-

-

0,0003

II

Xử lý chất thải rắn sinh hoạt

2.1

Vận hành cơ sở chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt hợp vệ sinh

54

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

55

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

56

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

57

Găng tay cao su

đôi

01

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

58

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

59

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

60

Quần áo mưa

cái

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

54

Áo phản quang

cái

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0225

0,0225

0,0307

55

Ủng cao su

đôi

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

54

Chổi có cán

cái

12

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,0113

0,0113

0,0154

55

Xẻng có cán

cái

06

0,01778

0,01771

0,01645

0,01638

0,00175

0,01575

0,02149

56

Cào có cán

cái

12

0,01778

0,01771

0,01645

0,01638

0,00175

0,01575

0,02149

57

Xe rùa

cái

12

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

58

Rào chắn

cái

12

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

59

Gậy chỉ đường

cái

12

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

60

Đèn pin

cái

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,00250

0,02250

0,03070

2.2

Vận hành máy ủi

61

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

0,0022

0,0021

0,0025

62

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

0,0022

0,0021

0,0025

63

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

64

Găng tay cao su

đôi

01

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

65

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

66

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

0,0022

0,0021

0,0025

67

Quần áo mưa

cái

12

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

68

Áo phản quang

cái

12

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0022

0,0021

0,0025

69

Ủng cao su

đôi

12

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

2.3

Vận hành máy đào tải trọng 0,8 m³

70

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,0013

0,0013

0,0013

71

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,0013

0,0013

0,0013

72

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

73

Găng tay cao su

đôi

01

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

74

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

75

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,0013

0,0013

0,0013

76

Quần áo mưa

cái

12

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

77

Áo phản quang

cái

12

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0013

0,0013

0,0013

78

Ủng cao su

đôi

12

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

2.4

Vận hành ô tô tải thùng tự đổ tải trọng 10 tấn

79

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,0004

0,0024

0,0005

80

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,0004

0,0024

0,0005

81

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

82

Găng tay cao su

đôi

01

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

83

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

84

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,0004

0,0024

0,0005

85

Quần áo mưa

cái

12

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

86

Áo phản quang

cái

12

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0004

0,0024

0,0005

87

Ủng cao su

đôi

12

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

2.5

Vận hành ô tô tải thùng tự đổ tải trọng 2 tấn

88

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

-

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

89

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

-

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

90

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

91

Găng tay cao su

đôi

01

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

92

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

93

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

-

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

94

Quần áo mưa

cái

12

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

95

Áo phản quang

cái

12

-

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

96

Ủng cao su

đôi

12

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

2.6

Vận hành xe bồn

97

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

0,0006

0,0005

0,0016

98

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

0,0006

0,0005

0,0016

99

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

100

Găng tay cao su

đôi

01

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

101

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

102

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

0,0006

0,0005

0,0016

103

Quần áo mưa

cái

12

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

104

Áo phản quang

cái

12

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0006

0,0005

0,0016

105

Ủng cao su

đôi

12

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

2.7

Vận hành xe hút bùn

106

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

-

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

107

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

-

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

108

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

109

Găng tay cao su

đôi

01

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

110

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

111

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

-

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

112

Quần áo mưa

cái

12

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

113

Áo phản quang

cái

12

-

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

114

Ủng cao su

đôi

12

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

2.8

Thu gom nước thải, khí thải; vệ sinh, rải nilon phủ bề mặt

115

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01150

0,01050

0,01050

0,01050

0,0055

0,0046

0,0015

116

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01150

0,01050

0,01050

0,01050

0,0055

0,0046

0,0015

117

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

118

Găng tay cao su

đôi

01

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

119

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

120

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01150

0,01050

0,01050

0,01050

0,0055

0,0046

0,0015

121

Quần áo mưa

cái

12

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

122

Áo phản quang

cái

12

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0055

0,0046

0,0015

123

Ủng cao su

đôi

12

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

4. Định mức vật liệu

Bảng số 49

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức hao phí (tính cho 01 tấn chất thải rắn sinh hoạt)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Vôi bột

tấn

0,00028

0,00027

0,00026

0,00025

0,00024

0,00024

0,00024

II

Xử lý chất thải rắn sinh hoạt

2

Đất

0,21000

0,20000

0,18000

0,17000

0,16000

0,15000

0,12360

3

Hóa chất diệt ruồi

lít

0,00215

0,00210

0,00209

0,00208

0,00207

0,00206

0,00210

4

Chế phẩm khử mùi

lít

0,01900

0,01800

0,01600

0,01500

0,01300

0,01200

0,01200

5

Bạt phủ

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

6

Đá dăm cấp phối

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

7

Đá dăm kích thước 4 mm x 6 mm

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

8

Nước thô

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

9

Ống nhựa

m

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

10

Ống chịu áp lực

m

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

11

Vật liệu phủ trung gian (Posi-Shell và tương đương)

kg

-

-

-

-

-

-

0,16880

12

Vật liệu phủ trung gian (Xtreme-Rain Shield và tương đương)

kg

-

-

-

-

-

-

0,00260

13

Xi măng PC40

kg

-

-

-

-

-

-

1,12500

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 50

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

kWh

0,00019

0,00006

0,00008

0,00006

0,00004

0,00004

0,00004

II

Xử lý chất thải rắn sinh hoạt

2

Hệ thống rửa xe tự động

kWh

0,64000

0,21600

0,25600

0,18400

0,14400

0,12000

0,12000

3

Bơm điện 5,0 kW

kWh

0,03200

0,02800

0,02400

0,02000

0,10000

0,08400

0,08400

4

Bơm điện 7,5 kW

kWh

0,15000

0,15000

0,15000

0,15000

0,09000

0,06000

0,06000

5

Bơm điện 22 kW

kWh

0,17600

0,17600

0,17600

0,17600

0,26400

0,26400

0,26400

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 51

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

1

Dầu diesel vận hành cơ sở chôn lấp

lít

0,5250

0,5000

0,4710

0,4460

0,4840

0,4610

0,4780

2

Xăng vận hành cơ sở chôn lấp

lít

0,0037

0,0036

0,0035

0,0035

0,0069

0,0064

0,0099

III. Vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện bao gồm 05 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc;

- Vận hành lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò, bao gồm công tác chuẩn bị; vận hành lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò; kết thúc ca làm việc. Khí thải sau xử lý đạt QCVN 61- MT:2016/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với lò đốt chất thải rắn sinh hoạt;

- Vận hành hệ thống phát điện, bao gồm công tác chuẩn bị, vận hành hệ thống phát điện, kết thúc ca làm việc;

- Vận hành hệ thống xử lý nước cấp, bao gồm công tác chuẩn bị, vận hành hệ thống xử lý nước cấp, kết thúc ca làm việc;

- Vận hành hệ thống xử lý nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, vận hành hệ thống xử lý nước thải, kết thúc ca làm việc. Nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, cột A.

b) Định mức lao động áp dụng cho 05 loại công việc, cụ thể như sau:

- XL.3.1: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; công suất ≤ 500 tấn/ngày;

- XL.3.2: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; công suất > 500 tấn/ngày đến ≤ 750 tấn/ngày;

- XL.3.3: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; công suất > 750 tấn/ngày đến ≤ 1.000 tấn/ngày;

- XL.3.4: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; công suất > 1.000 tấn/ngày đến ≤ 1.500 tấn/ngày;

- XL.3.5: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt thu hồi năng lượng để phát điện; công suất > 1.500 tấn/ngày đến ≤ 2.000 tấn/ngày.


1.2. Định biên, định mức

Bảng số 52

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

01 NC III.IV

0,00300

01 NC III.IV

0,00200

02 NC III.IV

0,00150

2

Tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

03 NC III.IV

0,00150

3

Gầu ngoạm và hệ thống kiểm soát mùi hôi

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

03 NC III.IV

0,00150

II

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

4

Vận hành lò đốt, hệ thống xử lý khí thải

02 KS III

0,00600

03 KS III

0,00400

06 KS III

0,00300

09 KS III

0,00200

13 KS III

0,00150

5

Vận hành xe nâng

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

0,00133

01 NC III.IV

0,00100

01 NC III.IV

0,00067

01 NC III.IV

0,00050

6

Vận hành xe xúc xỉ đáy lò

02 NC III.IV

0,00200

02 NC III.IV

0,00133

02 NC III.IV

0,00100

02 NC III.IV

0,00067

02 NC III.IV

0,00050

7

Vận hành xe ô tô tải thùng

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

0,00133

01 NC III.IV

0,00100

01 NC III.IV

0,00067

01 NC III.IV

0,00050

III

Hệ thống phát điện

8

Vận hành hệ thống phát điện

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

01 NC III.IV

0,00300

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

0,00150

IV

Hệ thống xử lý nước cấp

9

Vận hành hệ thống xử lý nước cấp

02 NC III.IV

0,00600

02 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

04 NC III.IV

0,00150

V

Hệ thống xử lý nước thải

10

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

02 NC III.IV

0,00600

02 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

04 NC III.IV

0,00150


2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 53

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

0,003 kW

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

2

Hệ thống kiểm soát mùi hôi

03 kW

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

3

Gầu ngoạm

08 kW

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

II

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

4

Lò đốt, xử lý khí thải

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

5

Xe nâng

tải trọng 05 tấn

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

6

Xe ô tô tải thùng

tải trọng 17 tấn

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

7

Xe xúc xỉ đáy lò

dung tích gầu 3,2 m3

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

III

Hệ thống phát điện

8

Hệ thống phát điện

92 kW

0,00600

-

-

-

-

9

Hệ thống phát điện

125 kW

-

0,00400

-

-

-

10

Hệ thống phát điện

158 kW

-

-

0,00300

-

-

11

Hệ thống phát điện

225 kW

-

-

-

0,00200

-

12

Hệ thống phát điện

292 kW

-

-

-

-

0,00150

IV

Hệ thống xử lý nước cấp

13

Hệ thống xử lý nước cấp

83 kW

0,00600

-

-

-

-

14

Hệ thống xử lý nước cấp

100 kW

-

0,00400

-

-

-

15

Hệ thống xử lý nước cấp

117 kW

-

-

0,00300

-

-

16

Hệ thống xử lý nước cấp

150 kW

-

-

-

0,00200

-

17

Hệ thống xử lý nước cấp

183 kW

-

-

-

-

0,00150

V

Hệ thống xử lý nước thải

18

Hệ thống xử lý nước thải

92 kW

0,00600

-

-

-

-

19

Hệ thống xử lý nước thải

125 kW

-

0,00400

-

-

-

20

Hệ thống xử lý nước thải

158 kW

-

-

0,00300

-

-

21

Hệ thống xử lý nước thải

225 kW

-

-

-

0,00200

-

22

Hệ thống xử lý nước thải

292 kW

-

-

-

-

0,00150

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 54

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1.1

Vận hành trạm cân

1

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

3

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

4

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

5

Ủng cao su

đôi

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

6

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

7

Quần áo mưa

bộ

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

8

Áo phản quang

cái

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

1.2

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

9

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

10

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

11

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

12

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

13

Ủng cao su

đôi

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

14

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

15

Quần áo mưa

bộ

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

16

Áo phản quang

cái

12

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

1.3

Vận hành gầu ngoạm và hệ thống kiểm soát mùi hôi

17

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

18

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

19

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

20

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

21

Ủng cao su

đôi

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

22

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

23

Quần áo mưa

bộ

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

24

Áo phản quang

cái

12

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

II

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

2.1

Vận hành lò đốt, hệ thống xử lý khí thải

25

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

26

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

27

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

28

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

29

Ủng cao su

đôi

12

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

0,00975

30

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

0,00975

31

Quần áo mưa

bộ

12

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

0,00975

32

Áo phản quang

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

33

Quần áo cách nhiệt

bộ

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

34

Găng tay chống axít và kiềm

đôi

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

35

Kính bảo hộ

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

36

Kính chống hóa chất

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

37

Kính chống bức xạ

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

38

Mặt nạ phòng độc

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

39

Ủng chống hóa chất

đôi

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

40

Đồ bảo hộ chống axít và kiềm

bộ

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

41

Dây an toàn

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

42

Nút bịt tai

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

43

Trang phục hóa nghiệm

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

44

Thiết bị thở khí chữa cháy áp suất dương

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

45

Máy thở oxy

cái

12

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

46

Thiết bị đo đạc

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

47

Dụng cụ vận hành bằng tay

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

48

Dụng cụ an toàn điện

cái

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

2.2

Vận hành xe nâng

49

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

50

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

51

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

52

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

53

Ủng cao su

đôi

12

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

54

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

55

Quần áo mưa

bộ

12

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

56

Áo phản quang

cái

12

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

2.3

Vận hành xe xúc xỉ đáy lò

58

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

59

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

60

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

61

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

62

Ủng cao su

đôi

12

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

63

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

64

Quần áo mưa

bộ

12

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

65

Áo phản quang

cái

12

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

2.4

Vận hành xe ô tô tải thùng

66

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

67

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

68

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

69

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

70

Ủng cao su

đôi

12

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

71

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

72

Quần áo mưa

bộ

12

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

73

Áo phản quang

cái

12

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

III

Hệ thống phát điện

74

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

75

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

76

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

77

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

78

Ủng cao su

đôi

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

79

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

80

Quần áo mưa

bộ

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

81

Áo phản quang

cái

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

IV

Hệ thống xử lý nước cấp

82

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

83

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

84

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

85

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

86

Ủng cao su

đôi

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

87

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

88

Quần áo mưa

bộ

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

89

Áo phản quang

cái

12

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

V

Hệ thống xử lý nước thải

90

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

91

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

92

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

93

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

94

Ủng cao su

đôi

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

95

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

96

Quần áo mưa

bộ

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

97

Áo phản quang

cái

12

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

4. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 55

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kg/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

1.1

Xử lý khí thải

1.1.1

Hóa chất xử lý oxit nitơ, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

1

Amoniac (NH3) (18%)

kg

0,49462

0,49462

0,49462

0,49462

0,49462

2

Ure (CO(NH2)2)

kg

1,80180

1,80180

1,80180

1,80180

1,80180

1.1.2

Hóa chất xử lý các khí axit, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

3

Sữa vôi (Canxi hydroxit (Ca(OH)2))

kg

3,32571

3,32571

3,32571

3,32571

3,32571

4

Vôi bột (Canxi oxit (CaO)

kg

7,48441

7,48441

7,48441

7,48441

7,48441

1.1.3

Hóa chất xử lý các chất hữu cơ, dioxin/furan lựa chọn chất sau hoặc tương đương

5

Than hoạt tính

kg

0,35195

0,35195

0,35195

0,35195

0,35195

1.2

Xử lý sơ bộ tro bay

6

Hoá chất tạo phức

kg

0,21673

0,21673

0,21673

0,21673

0,21673

II

Hệ thống xử lý nước cấp

3.1

Hóa chất trung hòa, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

7

Axit Clohydric (HCl) (quy đổi về 100%)

kg

0,00384

0,00384

0,00384

0,00384

0,00384

8

Natri hydroxit (NaOH)

kg

0,01180

0,01180

0,01180

0,01180

0,01180

3.2

Hóa chất keo tụ, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

9

Hoá chất keo tụ (Polyacrylamide (PAM) hoặc tương đương)

kg

0,10544

0,10544

0,10544

0,10544

0,10544

10

Hoá chất keo tụ (Poly aluminium chloride (PAC) hoặc tương đương)

kg

0,07554

0,07554

0,07554

0,07554

0,07554

3.3

Hóa chất khử trùng lựa chọn hóa chất sau hoặc tương đương

11

Hoá chất khử trùng (NaOCl)

kg

0,02527

0,02527

0,02527

0,02527

0,02527

3.4

Hóa chất khác, lựa chọn hóa chất sau hoặc tương đương

12

Chất chống cặn

kg

0,13467

0,13467

0,13467

0,13467

0,13467

13

Chất diệt nấm không ô xy hóa

kg

0,20790

0,20790

0,20790

0,20790

0,20790

14

Chất ức chế

kg

0,43659

0,43659

0,43659

0,43659

0,43659

III

Xử lý nước thải

3.1

Hóa chất trung hòa, lựa chọn các hóa chất sau hoặc tương đương

15

Natri hydroxit (NaOH)

kg

0,01971

0,01971

0,01971

0,01971

0,01971

16

Vôi bột (CaO)

kg

0,58916

0,58916

0,58916

0,58916

0,58916

17

Axit sunfuric (H2SO4) (quy đổi về 98%)

kg

0,87989

0,87989

0,87989

0,87989

0,87989

18

Axit Clohydric (HCl) (quy đổi về 100%)

kg

0,12247

0,12247

0,12247

0,12247

0,12247

3.2

Hóa chất keo tụ, lựa chọn các hóa chất sau hoặc tương đương

19

Sắt (III) clorua (FeCl3)

kg

0,00996

0,00996

0,00996

0,00996

0,00996

20

Polyacrylamide (PAM) hoặc tương đương

kg

0,27050

0,27050

0,27050

0,27050

0,27050

3.3

Hóa chất khử trùng, lựa chọn hóa chất sau hoặc tương đương

21

Hoá chất khử trùng (Hypoclorit natri (NaOCl) hoặc tương đương)

kg

0,11231

0,11231

0,11231

0,11231

0,11231

3.4

Hóa chất khác, lựa chọn các hóa chất sau hoặc tương đương

22

Chất chống cặn

kg

0,10444

0,10444

0,10444

0,10444

0,10444

23

Chất sát khuẩn màng RO

kg

0,00194

0,00194

0,00194

0,00194

0,00194

24

Chất khử bọt

kg

0,20482

0,20482

0,20482

0,20482

0,20482

25

Hóa chất khử trùng, diệt rêu tảo (Axit citric (C6H8O7) hoặc tương đương)

kg

0,02613

0,02613

0,02613

0,02613

0,02613

26

Hóa chất khử (Natri bisulfit (NaHSO3) hoặc tương đương)

kg

0,00171

0,00171

0,00171

0,00171

0,00171

27

Hóa chất sát khuẩn, tiệt trùng, trung hòa tính axit (Natri bicacbonat (NaHCO3) hoặc tương đương)

kg

0,03119

0,03119

0,03119

0,03119

0,03119

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 56

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Tiếp nhận, xử lý sơ bộ chất thải rắn sinh hoạt

1

Điện vận hành trạm cân

kWh

0,00014

0,00010

0,00007

0,00005

0,00004

2

Điện vận hành gầu ngoạm

kWh

0,38400

0,25600

0,19200

0,12800

0,09600

3

Điện vận hành hệ thống xử lý mùi hôi

kWh

0,43200

0,40000

0,38400

0,36800

0,36000

II

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

4

Điện vận hành lò đốt, hệ thống xử lý khí thải

kWh

36,0000

32,0000

30,000

28,0000

27,0000

III

Hệ thống phát điện

5

Điện vận hành hệ thống phát điện

kWh

4,40000

4,00000

3,80000

3,60000

3,50000

IV

Hệ thống xử lý nước cấp

6

Điện vận hành hệ thống xử lý nước cấp

kWh

4,40000

4,00000

3,80000

3,60000

3,50000

V

Hệ thống xử lý nước thải

7

Điện vận hành hệ thống xử lý nước thải

kWh

4,00000

3,20000

2,80000

2,40000

2,20000

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 57

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

Lò đốt, hệ thống xử lý khí thải, tro bay và thu gom xỉ đáy lò

1

Dầu DO vận hành lò đốt

lít

1,83880

1,74400

1,69660

1,64920

1,62550

2

Dầu Diesel vận hành xe nâng tro bay

lít

0,06600

0,04400

0,03300

0,02200

0,01650

3

Dầu Diesel vận hành xe ô tô tải thùng

lít

0,07600

0,05067

0,03800

0,02533

0,01900

4

Dầu Diesel vận hành xe xúc xỉ đáy lò

lít

0,26800

0,17867

0,13400

0,08933

0,06700

IV. Vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt không thu hồi năng lượng

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Đốt chất thải rắn sinh hoạt không thu hồi năng lượng bao gồm 03 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt, kết thúc ca làm việc;

- Vận hành lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, hệ thống xử lý khí thải, hệ thống thu hồi tro bay, thu gom xỉ đáy lò, bao gồm công tác chuẩn bị; vận hành lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, hệ thống xử lý khí thải, hệ thống thu hồi tro bay, thu gom xỉ đáy lò; kết thúc ca làm việc. Khí thải sau xử lý đạt QCVN 61- MT:2016/BTNMT-Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với lò đốt chất thải rắn sinh hoạt;

- Vận hành hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm nước cấp (nếu có) bao gồm công tác chuẩn bị, vận hành hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm nước cấp kết thúc ca làm việc. Nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, cột A.

b) Định mức lao động áp dụng cho 02 loại công suất, cụ thể như sau:

- XL.4.1: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt không thu hồi năng lượng công suất ≤ 100 tấn/ngày;

- XL.4.2: Định mức vận hành cơ sở đốt chất thải rắn sinh hoạt không thu hồi năng lượng công suất > 100 tấn/ngày đến ≤ 200 tấn/ngày.

1.2. Định biên, định mức

Bảng số 58

TT

Hạng mục công việc

Định mức (công nhóm/tấn)

XL.4.1

XL.4.2

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Vận hành trạm cân

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00500

2

Máy xúc lật

01 NC III.IV

0,00125

01 NC III.IV

0,00125

3

Phun chế phẩm khử mùi

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

0,00500

4

Gầu ngoạm

01 NC III.IV

0,01500

01 NC III.IV

0,01500

II

Vận hành lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, hệ thống xử lý khí thải, hệ thống thu hồi tro bay, thu gom xỉ đáy lò

5

Vận hành lò đốt và hệ thống xử lý khí thải

02 NC III.IV

0,03000

03 NC III.IV

0,01500

6

Pha hóa chất xử lý khí thải, vận hành máy ép bùn thu hồi tro bay

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

0,00750

7

Vận hành xe nâng, thu gom vận chuyển tro bay, xỉ đáy lò về khu lưu giữ

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

0,00750

III

Vận hành hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm nước cấp

8

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00500

2. Định mức sử dụng máy móc, thiết bị

Bảng số 59

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Định mức (ca/tấn)

XL.4.1

XL.4.2

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

0,3 kW

0,01000

0,00500

2

Máy phun khử mùi

2,2 kW

0,00375

0,00250

3

Hệ thống rửa xe tự động

05 kW

0,00375

0,00250

4

Gầu ngoạm

08 kW

0,01500

0,01500

5

Máy xúc lật

dung tích gầu 0,86 m3

0,00125

0,00125

II

Vận hành lò đốt và xử lý khí thải

6

Hệ thống lò đốt và xử lý khí thải

53,06 kW

0,03000

0,01500

7

Máy ép bùn thu hồi tro bay

11,75 kW

0,00250

0,00250

8

Xe nâng

2,5 tấn

0,00750

0,00750

III

Hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm nước cấp

9

Trạm bơm nước cấp (áp dụng khi sử dụng nước giếng khoan)

1,5 kW

0,01500

0,00750

10

Trạm xử lý nước thải

7,59 kW

0,03000

-

11

Trạm xử lý nước thải

15,18 kW

-

0,01500

12

Máy ép bùn thu hồi bùn

11,75 kW

0,00375

0,00375

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 60

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/tấn)

XL.4.1

XL.4.2

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1.1

Vận hành trạm cân

1

Quần áo bảo hộ

bộ

06

0,0100

0,0050

2

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0050

3

Ủng bảo hộ

đôi

12

0,0100

0,0050

4

Găng tay bảo hộ lao động

cái

01

0,0100

0,0050

5

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0050

6

Quần áo mưa

bộ

12

0,0050

0,0025

1.2

Vận hành máy xúc lật

7

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00125

0,00125

8

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00125

0,00125

9

Ủng bảo hộ

đôi

12

0,00125

0,00125

10

Găng tay bảo hộ lao động

cái

01

0,00125

0,00125

11

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00125

0,00125

12

Quần áo mưa

bộ

12

0,00063

0,00063

1.3

Phun chế phẩm khử mùi và rửa xe

13

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00750

0,00500

14

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00750

0,00500

15

Ủng bảo hộ

đôi

12

0,00750

0,00500

16

Găng tay cao su

cái

03

0,00750

0,00500

17

Kính bảo hộ

cái

06

0,00750

0,00500

18

Khẩu trang than hoạt tính

bộ

01

0,00750

0,00500

19

Quần áo mưa

bộ

12

0,00375

0,00250

1.4

Vận hành gầu ngoạm

20

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00150

0,00150

21

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00150

0,00150

22

Ủng bảo hộ

đôi

12

0,00150

0,00150

23

Găng tay bảo hộ lao động

cái

01

0,00150

0,00150

24

Kính bảo hộ

cái

06

0,00150

0,00150

25

Khẩu trang than hoạt tính

bộ

01

0,00150

0,00150

26

Quần áo mưa

bộ

12

0,00750

0,00750

II

Vận hành lò đốt và xử lý khí thải

2.1

Vận hành lò đốt và kiểm soát quá trình đốt

27

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,0600

0,0450

28

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0600

0,0450

29

Ủng cao su

đôi

12

0,0600

0,0450

30

Kính bảo hộ

cái

06

0,0600

0,0450

31

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0600

0,0450

32

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0600

0,0450

33

Quần áo mưa

bộ

12

0,0300

0,0225

34

Thùng đựng tro xỉ

cái

24

0,0600

0,0450

35

Sào chuyên dụng

cái

06

0,0600

0,0450

36

Cào có cán

cái

03

0,0600

0,0450

37

Xẻng có cán

cái

12

0,0600

0,0450

38

Chổi có cán

cái

06

0,0600

0,0450

2.2

Pha hóa chất xử lý khí thải, vận hành máy ép bùn thu hồi tro bay

39

Quần áo bảo hộ

bộ

06

0,0075

0,0075

30

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0075

0,0075

31

Ủng cao su

đôi

12

0,0075

0,0075

32

Kính bảo hộ

cái

03

0,0075

0,0075

33

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0075

0,0075

34

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0075

0,0075

35

Quần áo mưa

bộ

12

0,0038

0,0038

2.3

Vận hành xe nâng, thu gom vận chuyển tro bay, xỉ đáy lò về khu lưu giữ

36

Quần áo bảo hộ

bộ

06

0,0075

0,0075

37

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0075

0,0075

38

Ủng bảo hộ

đôi

12

0,0075

0,0075

39

Kính bảo hộ

cái

03

0,0075

0,0075

40

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,0075

0,0075

41

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0075

0,0075

42

Quần áo mưa

bộ

12

0,0038

0,0038

III

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

43

Quần áo bảo hộ

bộ

06

0,0100

0,0050

44

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,0100

0,0050

45

Ủng cao su

đôi

12

0,0100

0,0050

46

Kính bảo hộ

cái

03

0,0100

0,0050

47

Găng tay cao su

đôi

01

0,0100

0,0050

48

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,0100

0,0050

49

Quần áo mưa

bộ

12

0,0050

0,0025

4. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 61

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính cho 01 tấn chất thải rắn sinh hoạt)

XL.4.1

XL.4.2

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Hóa chất khử mùi

lít

0,00298

0,00300

2

Hóa chất diệt ruồi

lít

0,00170

0,00200

3

Nước

m3

0,03000

0,02550

4

Xà phòng

kg

0,00015

0,00008

II

Vận hành lò đốt và xử lý khí thải

5

Natri hydroxit (NaOH)

kg

2,49900

2,50005

6

Than hoạt tính

kg

0,09990

0,10005

7

Nước

m3

0,50010

0,49995

8

Xà phòng

kg

0,00046

0,00029

III

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

3.1

Hóa chất trung hòa

1.1

Hoá chất trung hoà kiềm, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

9

Natri hydroxit (NaOH)

kg

0,01971

0,01971

10

Vôi bột (CaO)

kg

0,58902

0,58902

1.2

Hoá chất trung hoà axit, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

11

Axit sunfuric (H2SO4) (quy đổi về 98%)

kg

0,87990

0,87990

12

Axit Clohydric (HCl) (quy đổi về 100%)

kg

0,12249

0,12249

3.2

Hóa chất keo tụ, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

13

Sắt (III) clorua (FeCl3)

kg

0,00996

0,00996

14

Polyacrylamide (PAM)

kg

0,27051

0,27051

3.3

Hóa chất khử trùng, lựa chọn một trong số các hóa chất sau hoặc tương đương

15

Hoá chất khử trùng (Hypoclorit natri (NaOCl) hoặc tương đương)

kg

0,11229

0,11229

16

Xà phòng

kg

0,00004

0,00002

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 62

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/tấn)

XL.4.1

XL.4.2

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Trạm cân

kWh

0,02400

0,01200

2

Máy phun khử mùi

kWh

0,06600

0,04400

3

Máy bơm nước rửa xe

kWh

0,15000

0,10000

4

Gầu ngoạm chất thải

kWh

0,72000

0,72000

II

Vận hành lò đốt, xử lý khí thải

5

Vận hành lò đốt và xử lý khí thải

kWh

12,73440

12,73500

6

Vận hành máy ép bùn thu hồi tro bay

kWh

0,23500

0,70500

III

Vận hành hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm nước cấp

7

Điện vận hành hệ thống bơm nước cấp (chỉ áp dụng cho các cơ sở sử dụng nước giếng khoan để cấp nước)

kWh

0,18000

0,09000

8

Điện vận hành hệ thống bơm xử lý nước thải

kWh

1,82160

-

9

Điện vận hành hệ thống bơm xử lý nước thải

kWh

-

1,82160

10

Điện vận hành máy ép bùn thu hồi bùn

kWh

0,35250

0,35250

6. Định mức tiêu hao nhiên liệu

Bảng số 63

TT

Danh mục nhiên liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (lít/tấn)

XL.4.1

XL.4.2

I

Tiếp nhận và sơ chế chất thải rắn sinh hoạt

1

Dầu diesel cho máy xúc chất thải - dung tích gầu 0,86 m3

lít

0,03625

0,03625

II

Vận hành lò đốt và xử lý khí thải

2

Dầu DO vận hành hệ thống lò đốt

lít

1,80000

1,80000

3

Dầu thủy lực cho vận hành hệ thống lò đốt

lít

0,06645

0,06645

4

Dầu diesel cho xe nâng trọng tải 01 tấn

lít

0,08438

0,07594

5

Dầu thủy lực cho xe nâng lấy tro, xỉ trọng tải 01 tấn

lít

0,00244

0,00219

V. Vận hành cơ sở xử lý nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt

1. Định mức lao động

1.1. Nội dung công việc

a) Xử lý nước thải phát sinh trong quá trình thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt bao gồm 02 công đoạn, cụ thể như sau:

- Tiếp nhận nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, tiếp nhận nước thải, kết thúc ca làm việc;

- Xử lý nước thải, bao gồm công tác chuẩn bị, xử lý nước thải, kết thúc ca làm việc.

b) Định mức lao động áp dụng cho 09 loại công việc sau:

- XL.5.1: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất ≤ 100 m3/ngày bằng công nghệ hóa - sinh có sử dụng xúc tác quang hóa đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.2: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 100 m3/ngày đến ≤ 300 m3/ngày bằng công nghệ hóa - sinh có sử dụng xúc tác quang hóa đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.3: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 300 m3/ngày đến ≤ 500 m3/ngày bằng công nghệ hóa - sinh có sử dụng xúc tác quang hóa đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.4: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất ≤ 100 m3/ngày bằng công nghệ xử lý hóa lý kết hợp lọc đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.5: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 100 m3/ngày đến ≤ 300 m3/ngày bằng công nghệ xử lý hóa lý kết hợp lọc đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.6: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 300 m3/ngày đến ≤ 500 m3/ngày bằng công nghệ xử lý hóa lý kết hợp lọc đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột A;

- XL.5.7: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất ≤ 100 m3/ngày bằng công nghệ xử lý sinh học hiếu khí kết hợp hóa lý đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột B1;

- XL.5.8: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 100 m3/ngày đến ≤ 300 m3/ngày bằng công nghệ xử lý sinh học hiếu khí kết hợp hóa lý đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột B1;

- XL.5.9: Định mức vận hành cơ sở xử lý nước thải công suất > 300 m3/ngày đến ≤ 500 m3/ngày bằng công nghệ xử lý sinh học hiếu khí kết hợp hóa lý đạt QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn, cột B1.


1.2. Định biên, định mức

Bảng số 64

TT

Nội dung công việc

Định mức (công nhóm/m3 nước thải)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

Định biên

Định mức

I

Tiếp nhận nước thải

1

Tiếp nhận chất thải

01 NC III.IV

0,00667

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

2

Thí nghiệm nước thải

01 NC III.IV

0,00667

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

II

Xử lý nước thải

3

Xử lý nước thải

04 NC III.IV

0,02000

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,006

04 NC III.IV

0,02

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,006

03 NC III.IV

0,0200

03 NC III.IV

0,01000

03 NC III.IV

0,006

2. Định mức máy móc, thiết bị

Bảng số 65

TT

Danh mục thiết bị

Công suất

Mức tiêu hao (ca/m3 nước thải)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

1

Hệ thống xử lý nước thải

56,966 kW

0,020

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Hệ thống xử lý nước thải

91,181 kW

-

0,010

-

-

-

-

-

-

-

3

Hệ thống xử lý nước thải

100,260 kW

-

-

0,006

-

-

-

-

-

-

4

Hệ thống xử lý nước thải

57,485 kW

-

-

-

0,020

-

-

-

-

-

5

Hệ thống xử lý nước thải

92,291 kW

-

-

-

-

0,010

-

-

-

-

6

Hệ thống xử lý nước thải

103,421 kW

-

-

-

-

-

0,006

-

-

-

7

Hệ thống xử lý nước thải

24,467 kW

-

-

-

-

-

-

0,02000

-

-

8

Hệ thống xử lý nước thải

26,324 kW

-

-

-

-

-

-

-

0,01000

-

9

Hệ thống xử lý nước thải

27,604 kW

-

-

-

-

-

-

-

-

0,00600

3. Định mức dụng cụ lao động

Bảng số 66

TT

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

THSD (tháng)

Mức tiêu hao (ca/m3 nước thải)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

I

Tiếp nhận nước thải

1.1

Tiếp nhận nước thải

1

Chổi có cán

cái

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

2

Xẻng có cán

cái

12

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

3

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

4

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

5

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

6

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

7

Ủng cao su

đôi

12

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

8

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

9

Quần áo mưa

cái

12

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

10

Áo phản quang

cái

12

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

1.2

Thí nghiệm nước thải

11

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,00467

0,00233

0,00140

0,00467

0,00233

0,00140

0,00467

0,00233

0,00140

12

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

13

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

14

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

15

Ủng cao su

đôi

12

0,00167

0,00083

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

16

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

17

Quần áo mưa

cái

12

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

18

Áo phản quang

cái

12

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

19

Găng tay chống axit

đôi

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

20

Kính bảo hộ

cái

06

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

21

Đồ bảo hộ chống axit

bộ

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

22

Ủng hóa chất

đôi

06

0,00167

0,00083

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

23

Trang phục hóa nghiệm

bộ

06

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

II

Xử lý nước thải

24

Quần áo bảo hộ lao động

bộ

06

0,05600

0,02800

0,01680

0,05600

0,02800

0,01680

0,04200

0,01900

0,01140

25

Mũ bảo hộ lao động

cái

06

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

26

Găng tay bảo hộ lao động

đôi

01

0,04000

0,02000

0,01200

0,04000

0,02000

0,01200

0,03000

0,01500

0,00900

27

Khẩu trang than hoạt tính

cái

01

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

28

Ủng cao su

đôi

12

0,02000

0,01000

0,00600

0,02000

0,01000

0,00600

0,01500

0,00750

0,00450

29

Giầy bảo hộ lao động

đôi

06

0,04000

0,02000

0,01200

0,04000

0,02000

0,01200

0,03000

0,01500

0,00900

30

Quần áo mưa

cái

12

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

0,01800

0,00900

0,00540

31

Áo phản quang

cái

12

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

32

Găng tay chống axit

đôi

06

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

33

Kính bảo hộ

cái

06

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

0,01800

0,00900

0,00540

34

Đồ bảo hộ chống axit

bộ

06

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

35

Ủng hóa chất

đôi

06

0,02000

0,01000

0,00600

0,02000

0,01000

0,00600

0,01500

0,00750

0,00450

36

Trang phục hóa nghiệm

bộ

06

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

0,01800

0,00900

0,00540

4. Định mức tiêu hao vật liệu

Bảng số 67

TT

Danh mục vật liệu

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (tính cho 01 m3 nước thải)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

1

Vôi bột (CaO) hoặc tương đương

kg

1,532

1,532

1,532

0,376

0,376

0,376

0,37550

0,37550

0,37550

2

Hoá chất keo tụ (Poly aluminium chloride (PAC) hoặc tương đương)

kg

0,307

0,307

0,307

-

-

-

-

-

-

3

Axit sunfuric (H2SO4) (quy đổi về 98 %) hoặc tương đương

kg

1,520

1,520

1,520

0,049

0,049

0,049

0,04910

0,04910

0,04910

4

Hóa chất khử trùng (NaOCl hoặc tương đương)

lít

0,849

0,849

0,849

-

-

-

-

-

-

5

Sắt (II) sulfat (FeSO4.7H2O) hoặc tương đương

kg

5,404

5,404

5,404

-

-

-

-

-

-

6

Sắt (III) clorua (FeCl3) hoặc tương đương

kg

1,875

1,875

1,875

0,182

0,182

0,182

0,18180

0,18180

0,18180

7

Mật rỉ đường hoặc tương đương

kg

1,001

1,001

1,001

8

Vi sinh hoặc tương đương

lít

0,023

0,023

0,023

-

-

-

-

-

-

9

Titan dioxit (TiO2)

kg

0,026

0,026

0,026

-

-

-

-

-

-

10

Natri hydroxit (NaOH) hoặc tương đương

kg

-

-

-

0,364

0,364

0,364

0,36360

0,36360

0,36360

11

Polyacrylamide (PAM) hoặc tương đương

kg

-

-

-

0,003

0,003

0,003

0,00250

0,00250

0,00250

5. Định mức tiêu hao năng lượng

Bảng số 68

TT

Danh mục năng lượng

Đơn vị tính

Mức tiêu hao (kWh/m3 nước thải)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

1

Điện năng tiêu thụ

kWh

9,1146

7,2945

4,8125

9,1976

7,3830

4,9600

3,9150

2,1059

1,3250

177
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Thông tư 36/2024/TT-BTNMT về định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Tải văn bản gốc Thông tư 36/2024/TT-BTNMT về định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

THE MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 36/2024/TT-BTNMT

Hanoi, December 20, 2024

CIRCULAR

PROMULGATING ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS FOR COLLECTION, TRANSPORT AND TREATMENT OF DOMESTIC SOLID WASTE

Pursuant to the Law on Environmental Protection 2020;

Pursuant to the Government’s Decree No. 68/2022/ND-CP dated September 22, 2022 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Natural Resources and Environment;

Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2022/ND-CP dated January 10, 2022 on elaboration of several Articles of the Law on Environmental Protection;

At the request of the Director General of the Pollution Control Department;

The Minister of Natural Resources and Environment hereby promulgates a Circular promulgating economic and technical norms for collection, transport and treatment of domestic solid waste.

Article 1. Promulgated together with this Circular are economic and technical norms for collection, transport and treatment of domestic solid waste.

Article 2. This Circular comes into force from February 06, 2025.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER




Le Cong Thanh

 

ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS

COLLECTION, TRANSPORT AND TREATMENT OF DOMESTIC SOLID WASTE
(Promulgated together with the Circular No.
36/2024/TT-BTNMT dated December 20, 2024 of the Minister of Natural Resources and Environment)

GENERAL PROVISIONS

1. Scope

Economic and technical norms for collection, transport and treatment of domestic solid waste (hereinafter referred to as “DSW”) generated by households and individuals comprise:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.2. Economic and technical norms for operation of DSW transfer stations: operation of DSW transfer stations using compaction equipment; operation of transfer stations not using compaction equipment;

1.3. Economic and technical norms for treatment of DSW: operation of food waste composting facilities; operation of sanitary DSW landfill facilities; operation of DSW-to-energy plants; operation of DSW incineration facilities without energy recovery; operation of facilities treating wastewater generated during collection, transport and treatment of DSW.

These economic and technical norms apply to organizations, individuals and households involved in the collection, transport and treatment of DSW, and relevant organizations and individuals within the territory of the Socialist Republic of Vietnam.

- Law on Environmental Protection No. 72/2020/QH14 dated November 17, 2020;

- Resolution No. 1210/2016/UBTVQH13 dated May 25, 2016 of the Standing Committee of the National Assembly on urban classification and Resolution No. 26/2022/UBTVQH15 dated September 21, 2022 of the Standing Committee of the National Assembly on amendments to some Articles of Resolution No. 1210/2016/UBTVQH13 dated May 25, 2016 of the Standing Committee of the National Assembly on urban classification;

- Government’s Decree No. 08/2022/ND-CP dated January 10, 2022 on elaboration of several Articles of the Law on Environmental Protection;

- Pursuant to the Government’s Decree No. 02/2022/ND-CP dated January 10, 2022 on elaboration of several Articles of the Law on Environmental Protection;

- Circular No. 16/2021/TT-BTNMT dated September 27, 2021 of the Minister of Natural Resources and Environment providing for establishment of economic and technical norms under the state management of the Ministry of Natural Resources and Environment;

- Circular No. 17/2019/TT-BLDTBXH dated November 06, 2019 of the Minister of Labor - Invalids and Social Affairs providing guidance on determination of salary costs and labor costs in the prices and unit prices of public products and services using state budget funds implemented by enterprises;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Circular No. 19/2023/TT-BLDTBXH dated November 29, 2023 of the Minister of Labor - Invalids and Social Affairs promulgating the additional list of arduous, hazardous and dangerous occupations and works, and extremely arduous, hazardous and dangerous occupations and works (Class VI and V working conditions);

- Circular No. 29/2021/TT-BLDTBXH dated November 28, 2021 of the Minister of Labor - Invalids and Social Affairs prescribing work classification standards based on working conditions;

- Circular No. 25/2022/TT-BLDTBXH dated November 30, 2022 of the Minister of Labor - Invalids and Social Affairs prescribing work classification standards based on working conditions;

- Circular No. 35/2024/TT-BTNMT dated December 19, 2024 of the Minister of Natural Resources and Environment promulgating technical process for collection, transport and treatment of DSW.

- Technical regulations and legal documents related to collection, transport and treatment of DSW.

Abbreviations

Description

NC II.IV

Urban public utility workers in group II and of grade IV (or equivalent) (Line 2 part I.2.3 in the Appendix - Salary coefficients, allowances and salaries of workers used as the basis for determination of salary costs and labor costs in the prices and unit prices of public products and services using state budget funds implemented by enterprises under the Circular No. 17/2019/TT-BLDTBXH)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Urban public utility workers in group III and of grade IV (or equivalent) (Line 3 part I.2.3 in the Appendix - Salary coefficients, allowances and salaries of workers used as the basis for determination of salary costs and labor costs in the prices and unit prices of public products and services using state budget funds implemented by enterprises under the Circular No. 17/2019/TT-BLDTBXH)

KS III

Engineers of grade III (or equivalent) (Line 3 part II.1 in the Appendix - Salary coefficients, allowances and salaries of workers used as the basis for determination of salary costs and labor costs in the prices and unit prices of public products and services using state budget funds implemented by enterprises under the Circular No. 17/2019/TT-BLDTBXH)

LX II

Drivers of grade II (or equivalent)

LX III

Drivers of grade III (or equivalent)

TC

Transfer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Collection

THSD

Time taken

VC

Transport

VS

Cleaning

XL

Treatment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.1. “radius for manual collection of DSW” refers to the length of a manual collection route, which starts from the parking place of the manual collection vehicle storage to the first collection point according to the scheduled route and the subsequent collection points until the vehicle reaches its maximum load or storage capacity, moves to the aggregation point or receiving facility and concludes with the return to the vehicle storage location.

5.2. “radius for mechanical collection of DSW” refers to the length of a mechanical collection route, which starts from the parking place of the manual collection vehicle storage to the first collection point according to the scheduled route and the subsequent collection points until the vehicle reaches its maximum load or storage capacity, moves to the aggregation point or receiving facility and concludes with the return to the vehicle storage location.

5.3. “radius for transport of DSW” refers to the length of a transport route, which starts from the parking place of the manual collection vehicle storage to the DSW aggregation points until the vehicle reaches its maximum load, moves to the receiving facility and concludes with the return to the vehicle storage location.

5.4. The unit of measurement “km of manual collection” refers to the length of a manual collection route, which equals the length of an alley, lane or passage or the length of one side of a road or street.

5.5. “hooklift truck” refers to a truck used for transporting DSW which is equipped with a hydraulic system and a detachable container.

6.1. The economic and technical norms for collection, transport and treatment of DSW refer to the consumption of labor, machinery, equipment, working tools, materials, energy, and fuel needed to complete a work or a stage during the collection, transport or treatment of DSW, ranging from preparation to the end of a working shift, in accordance with technical procedures promulgated by competent state agencies.

6.2. The economic and technical norms for collection, transport and treatment of DSW apply to each type of classified DSW; collection vehicles and collection areas; transport vehicles; capacity of DSW receiving facilities, in accordance with technical procedures promulgated by competent state agencies. A technical procedure apply to one or more economic and technical norms.

6.3. The economic and technical norms for collection, transport and treatment of DSW include codes, title of the norms, unit of measurement, components of the norms, table of norms, and conditions for application (if any) for work performance.

6.4. Labor productivity norm refers to the time needed to complete a work or stage during the collection, transport or treatment of DSW. Direct labor productivity norms consist of technical workers; service workers (unskilled workers). To be specific:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Service workers (unskilled workers) are simple workers required to complete a work or a stage during the collection, transport or treatment of DSW, including workers directly involved in the production and driving of vehicles;

- Worker staffing norm refers to the specific number and grades of technical and service workers required to complete a work or a stage during the collection, transport or treatment of DSW within one (01) working shift. The determination of workers’ grades shall comply with regulations laid down by the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs;

- The labor productivity norms elaborated in this Circular do not include the paid leave for direct workers as per regulations.

6.5. Norm for use of machinery and equipment refers to the amount of time machinery or equipment is directly used to complete a work or a stage of collecting, transporting or treating DSW (excluding maintenance and repair of machinery and equipment). Depreciation of fixed assets (machinery and equipment) shall be carried out in accordance with the regulations of the Ministry of Finance on management, use, and depreciation of fixed assets.

6.6. Working tool norm refers to the consumption of working tools directly used to complete a work or a stage of collecting, transporting or treating DSW under standard conditions.

6.7. Material consumption norm refers to the consumption of each type of material needed to directly complete a work or a stage of collecting, transporting or treating DSW.

6.8. Energy consumption norm refers to the need to directly use electricity to complete a work or a stage of collecting, transporting or treating DSW.

6.9. Fuel consumption norm refers to the need to directly use fuel to complete a work or a stage of collecting, transporting or treating DSW.

6.10. One (01) man-day, one (01) working shift or one (01) shift of using machinery/equipment is expressed as eight (08) working hours.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.2. If any of the legislative documents and environmental technical regulations referred to in this Circular is amended or replaced, the newest one shall prevail.

A labor productivity norm is determined using the following formula:

Where:

- ĐM: Labor productivity norm (unit: man-day/tonnes, km, trip, m3, point, etc.);

- T: Labor time (group man-day or individual man-day) required to complete a work or stage (unit: hour);

- QKL: Quantity of work completed (unit: tonnes, km, trip, m3, point, etc.);

A norm for use of machinery/equipment is determined using the following formula:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- ĐMM: Norm for use of machinery/equipment (unit: shift/tonnes, km, trip, m3, point, etc.).

- QM: Quantity of machinery/equipment used to complete a work or stage (unit: piece, piece of equipment, system);

- TM: Time taken to complete a work or stage using the machinery or equipment (unit: hour);

- QKL: Quantity of work completed (unit: tonnes, km, trip, m3, point, etc.).

A working tool norm is determined using the following formula:

Where:

- ĐMDC: Working tool norm (unit: shift /tonnes, km, trip, m3, point, etc.);

- QDC: Quantity of working tools used (unit: piece, set, pair, kg, etc.);

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- QKL: Quantity of work completed over the time of using the working tool (unit: tonnes, km, trip, m3, point, etc.).

A material consumption norm is determined using the following formula:

Where:

- ĐMVL: Material consumption norm (unit: piece, set, liter, kg…/tonnes, km, trip, m3, point, etc.);

- QVL: Quantity of equipment used to complete a work or stage (unit: piece, set, liter, kg, etc.);

- QKL: Quantity of work completed (unit: tonnes, km, trip, m3, point, etc.).

An energy or fuel consumption is determined using the following formula:

ĐMNL= QNL x ĐMM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- ĐMNL: Energy or fuel consumption norm of machinery/equipment (unit: liter, kWh/tonnes, km, trip, m3, etc.).

- QNL: Average amount of energy or fuel used during one shift of use (unit: liter, kWh).

- ĐMM: Norm for use of machinery/equipment during one shift of use (unit: shift).

ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS

Chapter I

ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS FOR COLLECTION AND TRANSPORT OF DOMESTIC SOLID WASTE

I. Mechanical collection of DSW from households and individuals to aggregation points

Details of work

a) The manual collection of DSW from households and individuals to aggregation points includes preparation work, manual collection of DSW and completion of working shifts;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- TG.1.1: Manual collection of reusable and recyclable waste from households and individuals along roads and streets to aggregation points;

- TG.1.2: Manual collection of food waste from households and individuals along roads and streets to aggregation points;

- TG.1.3: Manual collection of other waste from households and individuals along roads and streets to aggregation points;

- TG.1.4: Manual collection of reusable and recyclable waste from households and individuals in alleys and lanes to aggregation points;

- TG.1.5: Manual collection of food waste from households and individuals in alleys and lanes to aggregation points;

- TG.1.6: Manual collection of other waste from households and individuals in alleys and lanes to aggregation points;

- TG.1.7: Simultaneous manual collection of DSW from households and individuals along roads and streets to aggregation points;

- TG.1.8: Simultaneous manual collection of DSW from households and individuals in alleys and lanes to aggregation points.

1.2. Staffing norms, norms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

Type of work

Staffing norm

Norm (individual man-day/km of manual collection)

TG.1.1

TG.1.2

TG.1.3

TG.1.4

TG.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TG.1.7

TG.1.8

1

Manual collection of DSW from households and individuals to aggregation points

01 NC II.IV

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,6580

1,2010

1,3010

2. Working tool norms

Table No. 02

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TG.1.1

TG.1.2

TG.1.3

TG.1.4

TG.1.5

TG.1.6

TG.1.7

TG.1.8

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Handled shovel

piece

12

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,2010

1,3010

3

Signaling device

piece

06

0,1250

0,5010

0,6250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

4

Protective clothing

set

06

0,1250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

5

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

1,3010

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Activated carbon face mask

piece

01

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,2010

1,3010

8

Rubber boots

pair

12

0,0625

0,2505

0,3125

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

9

Safety shoes

pair

06

0,0625

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,3125

0,0690

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

10

Raincoat

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0625

0,2505

0,3125

0,0690

0,2750

0,3290

0,6005

0,6505

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

0,6580

1,2010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

Handcart

piece

24

0,1250

0,5010

0,6250

0,1380

0,5500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,2010

1,3010

- The norms TG.1.2, TG.1.3, TG.1.5, TG.1.6, TG.1.7 and TG.1.8 specified in Table 01 shall be determined based on a collection frequency of once a day.

- The norms TG.1.1 and TG.1.4 specified in Table 01 shall be determined based on a collection frequency of 04 times a day;

- The norms specified in Tables No. 01 and No. 02 are determined for special-class urban areas and are adjusted according to the coefficient (KKV) in the table below for other areas:

Table No. 03

No.

Collection area

Coefficient (KKV)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class I urban area

0,95

2

Class II urban area

0,85

3

Class III, IV, V urban area

0,80

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,70

5

Mountainous areas and highlands with steep terrain

1,20

- These norms do not apply to main streets, old quarters, commercial and civilized streets, walking streets, food streets, “model” streets, etc. which are subject to specific requirements imposed by local authorities.

1.1. Details of work

a) The mechanical collection of DSW from households and individuals to a receiving facility includes preparation work, mechanical collection of DSW and completion of working shifts.

b) Labor productivity norms apply to 05 types of work. To be specific:

- TG.2.1: Mechanical collection of food waste from households and individuals to receiving facilities by trucks with a payload of ≤ 1,5 tonnes;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- TG.2.3: Mechanical collection of other waste from households and individuals to receiving facilities by trucks with a payload of ≤ 1,5 tonnes;

- TG.2.4: Mechanical collection of other waste from households and individuals to receiving facilities by compactor trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- TG.2.5: Mechanical collection of other waste from households and individuals to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 5 to ≤ 10 tonnes.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 04

No.

Work item

Staffing norm

Norm (group man-day/tonnes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Mechanical collection of DSW from households and individuals to receiving facilities

01 NC II.IV, 01 LX II

0,417

0,094

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,086

0,067

Table No. 05

No.

Equipment list

Unit

Consumption (shift/tonnes)

TG.2.1

TG.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TG.2.4

TG.2.5

1

Truck with payload ≤ 1,5 tonnes

piece

0,417

-

0,383

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Compactor truck with payload ≤ 5 tonnes

piece

-

0,094

-

0,086

-

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

-

-

-

-

0,067

3. Working tool norms

Table No. 06

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

2

Handled shovel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

3

Signaling device

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,4170

0,0940

0,3830

0,0860

0,0670

4

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

5

Safety helmet

piece

06

0,8340

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,7660

0,1720

0,1340

6

Safety gloves

pair

01

0,8340

0,1880

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,1720

0,1340

7

Activated carbon face mask

piece

01

0,8340

0,1880

0,7660

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,1340

8

Rubber boots

pair

12

0,6255

0,1410

0,5745

0,1290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Safety shoes

pair

06

0,2085

0,0470

0,1915

0,0430

0,0335

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

set

12

0,2502

0,0564

0,2298

0,0516

0,0402

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,8340

0,1880

0,7660

0,1720

0,1340

Table No. 07

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (liter/tonnes)

TG.2.1

TG.2.2

TG.2.3

TG.2.4

TG.2.5

1

Gasoline for operation of trucks with payload of 1,5 tonnes

2,9190

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2,681

-

-

2

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of ≤ 5.0 tonnes

-

3,8540

-

3,5260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of > 5 tonnes to ≤ 10 tonnes

-

-

-

-

3,417

- The norms are applied in special class, class I, II, III, IV and V urban areas.

- Norms applied in rural areas, mountainous areas and highlands with steep terrain are adjusted according to the coefficient: KKV = 1,2.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 08

No.

Radius (km)

Coefficient (KĐC)

1

0 < L ≤ 15

0,95

2

15 < L ≤ 20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

20 < L ≤ 25

1,11

4

25 < L ≤ 30

1,22

5

30 < L ≤ 35

1,30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35 < L ≤ 40

1,38

7

40 < L ≤ 45

1,45

8

45< L ≤ 50

1,51

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,57

10

55 < L ≤ 60

1,62

11

60 < L ≤ 65

1,66

1.1. Details of work

a) The transport of DSW from an aggregation point to a receiving facility or from a transfer station to a treatment facility includes preparation work, transport of DSW and completion of working shifts.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- VC.1.1: Transport of reusable and recyclable waste from aggregation points to receiving facilities by trucks with a payload of ≤ 1,5 tonnes;

- VC.1.2: Transport of reusable and recyclable waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- VC.1.3: Transport of reusable and recyclable waste from aggregation points to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- VC.1.4: Transport of food waste from aggregation points to receiving facilities by trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- VC.1.5: Transport of food waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- VC.1.5: Transport of food waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 5 to ≤ tonnes;

- VC.1.7: Transport of food waste from households and individuals to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 10 tonnes;

- VC.1.8: Transport of food waste from aggregation points to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of ≤ 10 tonnes;

- VC.1.9: Transport of food waste from aggregation points to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of > 10 tonnes;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- VC.1.11: Transport of other waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of ≤ 5 tonnes;

- VC.1.12: Transport of other waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 5 tonnes to ≤ 10 tonnes;

- VC.1.13: Transport of other waste from aggregation points to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 10 tonnes;

- VC.1.14: Transport of other waste from aggregation points to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of ≤ 10 tonnes;

- VC.1.15: Transport of other waste from aggregation points to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of > 10 tonnes;

- VC.1.16: Transport of DSW from transfer stations to receiving facilities by hooklift trucks with a payload of > 10 tonnes;

- VC.1.17: Transport of DSW from transfer stations to receiving facilities by compactor trucks with a payload of > 10 tonnes.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 09-a

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Work item

Staffing norm

Norm (group man-day/tonnes)

VC. 1.1

VC. 1.2

VC. 1.3

VC. 1.4

VC. 1.5

VC. 1.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC. 1.11

VC. 1.14

VC. 1.15

VC. 1.16

VC. 1.17

1

Transport of DSW from aggregation points to receiving facilities or from transfer stations to treatment facilities

01 NC II.IV, 01 LX II

0,645

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,194

0,123

0,093

0,062

0,112

0,084

0,056

0,040

0,029

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 09-b

No.

Work item

Staffing norm

Norm (group man-day/tonnes)

VC.1.6

VC.1.7

VC.1.9

VC.1.12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Transport of DSW from aggregation points to receiving facilities or from transfer stations to treatment facilities

02 NC II.IV, 01 LX II

0,072

0,051

0,044

0,065

0,047

Table No. 10-a

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Equipment list

Unit

Consumption (shift/tonnes)

VC.1.1

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Truck with payload ≤ 1,5 tonnes

piece

0,645

-

-

-

-

-

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

-

-

-

0,123

-

-

3

Compactor truck with payload ≤ 5 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,145

-

-

0,093

-

4

Compactor truck with payload > 5 to ≤ 10 tonnes

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,072

5

Hooklift truck with payload ≤ 5 tonnes

piece

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,194

-

-

-

Table No. 10-b

No.

Equipment list

Unit

Consumption (shift/tonnes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC.1.8

VC.1.9

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Truck with payload ≤ 5 tonnes

piece

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,112

-

-

2

Compactor truck with payload ≤ 5 tonnes

piece

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,084

-

3

Compactor truck with payload > 5 to ≤ 10 tonnes

piece

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,065

4

Compactor truck with payload > 10 tonnes

piece

0,051

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

5

Hooklift truck with payload ≤ 10 tonnes

piece

-

0,062

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Hooklift truck with payload > 10 tonnes

piece

-

-

0,044

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

Equipment list

Unit

Consumption (shift/tonnes)

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Compactor truck with payload > 10 tonnes

piece

0,047

-

-

-

0,030

2

Hooklift truck with payload ≤ 10 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,056

-

-

-

3

Hooklift truck with payload > 10 tonnes

piece

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,040

0,029

-

Table No. 11-a

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

1

Handled broom

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

2

Handled shovel

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

3

Signaling device

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,145

0,194

0,123

0,093

0,072

4

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

5

Safety helmet

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

6

Safety gloves

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

7

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

8

Rubber boots

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,073

0,097

0,062

0,047

0,054

9

Safety shoes

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,218

0,291

0,185

0,140

0,162

10

Raincoat

set

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,073

0,097

0,062

0,047

0,054

11

Reflective vest

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,290

0,388

0,246

0,186

0,216

Table No. 11-b

No.

List of tools

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (shift/tonnes)

VC.1.7

VC.1.8

VC.1.9

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Handled broom

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

2

Handled shovel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

3

Signaling device

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,051

0,062

0,044

0,112

0,084

0,065

4

Protective clothing

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

5

Safety helmet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

6

Safety gloves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

7

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

8

Rubber boots

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,038

0,031

0,033

0,056

0,042

0,049

9

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,115

0,093

0,099

0,168

0,126

0,146

10

Raincoat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,038

0,031

0,033

0,056

0,042

0,049

11

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,153

0,124

0,132

0,224

0,168

0,195

Table No. 11-c

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

2

Handled shovel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

3

Signaling device

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,047

0,056

0,040

0,029

0,030

4

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,112

0,080

0,058

0,060

5

Safety helmet

piece

06

0,141

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,080

0,058

0,060

6

Safety gloves

pair

01

0,141

0,112

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,058

0,060

7

Activated carbon face mask

piece

01

0,141

0,112

0,080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,060

8

Rubber boots

pair

12

0,035

0,028

0,020

0,015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Safety shoes

pair

06

0,106

0,084

0,060

0,044

0,045

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,035

0,028

0,020

0,015

0,015

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,141

0,112

0,080

0,058

0,060

Table No. 12-a

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (liter/tonnes)

VC.1.1

VC.1.2

VC.1.3

VC.1.4

VC.1.5

VC.1.6

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

4,515

-

-

-

-

-

2

Gasoline for operation of trucks with payload of 2 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

2,328

1,476

-

-

3

Diesel oil for operation of trucks with payload of 2,5 tonnes

liter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

2,522

1,599

-

-

4

Diesel oil for operation of trucks with payload of 5 tonnes

liter

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4,85

3,075

-

-

5

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of ≤ 5 tonnes

liter

-

5,945

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

3,813

-

6

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of > 5 tonnes to ≤ 10 tonnes

liter

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

3,672

Table No. 12-b

No.

List of fuels

Unit

Consumption (liter/tonnes)

VC.1.7

VC.1.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC.1.10

VC.1.11

VC.1.12

1

Gasoline for operation of trucks with payload of 2 tonnes

liter

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

2

Diesel oil for operation of trucks with payload of 2,5 tonnes

liter

-

-

-

1,456

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

3

Diesel oil for operation of trucks with payload of 5 tonnes

liter

-

-

-

2,800

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of ≤ 5.0 tonnes

liter

-

-

-

-

3,444

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of > 5 tonnes to ≤ 10 tonnes

liter

-

-

-

-

-

3,315

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

3,315

-

-

-

-

-

7

Diesel oil for operation of hooklift trucks with payload of < 10 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

2,852

-

-

-

-

8

Diesel oil for operation of hooklift trucks with payload of > 10 tonnes

liter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

2,86

-

-

-

Table No. 12-c

No.

List of fuels

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC.1.13

VC.1.14

VC.1.15

VC.1.16

VC.1.17

1

Diesel oil for operation of compactor trucks with payload of > 10 tonnes

liter

3,055

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

1,950

2

Diesel oil for operation of hooklift trucks with payload of < 10 tonnes

liter

-

2,576

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

3

Diesel oil for operation of hooklift trucks with payload of > 10 tonnes

liter

-

-

2,600

1,885

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Norms applied in rural areas, mountainous areas and highlands with steep terrain are adjusted according to the coefficient: KKV = 1,2.

- Norms are applied to the average transport radius (15 km < L ≤ 20 km). In case there is any change to the average transport radius, norms are adjusted according to the coefficients (KĐC) in Table No. 08.

1.1. Details of work

a) The transport of bulky waste from a collection point to a treatment facility includes preparation work, transport of bulky waste and completion of working shifts.

b) Worker staffing norm applies to 01 type of work:

VC.2.0: Transport of bulky waste from collection points to treatment facilities by trucks with a payload of ≤ 5 tonnes.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 13

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Staffing norm

Norm (group man-day/tonnes)

VC.2.0

1

Transport of bulky waste from collection points to treatment facilities

02 NC II.IV, 01 LX II

0,228

Table No. 14

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (shift/tonnes)

VC.2.0

1

Hooklift truck with payload ≤ 5,0 tonnes

piece

0,228

Table No. 15

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

VC.2.0

1

Handled broom

piece

06

0,228

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Handled shovel

piece

12

0,228

3

Signaling device

piece

12

0,228

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Protective clothing

set

06

0,684

5

Safety helmet

piece

06

0,684

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety gloves

pair

01

0,684

7

Activated carbon face mask

piece

01

0,684

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Rubber boots

pair

12

0,171

9

Safety shoes

pair

06

0,513

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,171

11

Reflective vest

piece

12

0,684

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

List of fuels

Unit

Consumption (liter/tonnes)

VC.2.0

1

Gasoline for operation of trucks with payload of 2 tonnes

liter

2,736

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Diesel oil for operation of trucks with payload of 2,5 tonnes

liter

2,964

3

Diesel oil for operation of trucks with payload of 5,0 tonnes

liter

5,700

- The norms are applied in special class, class I, II, III, IV and V urban areas;

- Norms applied in rural areas, mountainous areas and highlands with steep terrain are adjusted according to the coefficient: KKV = 1,2.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.1. Details of work

a) The transport of hazardous waste generated by households and individuals from a collection point to a hazardous waste treatment facility or hazardous waste storage point includes preparation work, transport of hazardous waste and completion of working shifts.

b) Labor productivity norms apply to 02 types of work. To be specific:

- VC.3.1: Transport of hazardous waste generated by households and individuals collection points by trucks with a payload of ≤ 2,5 tonnes;

- VC.3.1: Transport of hazardous waste generated by households and individuals collection points by motorcycles or mopeds.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 17

No.

Work item

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VC.3.1

VC.3.2

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

1

Transport of hazardous waste generated by households and individuals from collection points to hazardous waste treatment facilities or hazardous waste storage points

01 NC II.IV, 01 LX II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC II.IV

0,106

Table No. 18

No.

Equipment list

Unit

Consumption (shift/tonnes)

VC.3.1

VC.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Truck with payload ≤ 2,5 tonnes

piece

0,178

-

2

Motorcycle, moped

piece

-

0,106

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

VC.3.1

VC.3.2

1

Hazardous waste container

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,178

-

2

Protective clothing

set

06

0,356

0,106

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety helmet

piece

06

0,356

0,106

4

Safety gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,106

5

Activated carbon face mask

piece

01

0,356

0,106

6

Rubber boots

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,089

0,027

7

Safety shoes

pair

06

0,267

0,080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,089

0,027

9

Reflective vest

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,106

Table No. 20

No.

List of fuels

Unit

Consumption (liter/tonnes)

VC.3.1

VC.3.2

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

2,314

-

2

Gasoline for operation of motorcycles, mopeds

liter

-

0,6784

- The norms are applied in special class, class I, II, III, IV and V urban areas;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Norms are applied to the average transport radius (15 km < L ≤ 20 km). In case there is any change to the average transport radius, norms are adjusted according to the coefficients (KĐC) in Table No. 08.

1.1. Details of work

a) The transport of wastewater generated during collection, transport and treatment of DSW to a wastewater treatment facility includes preparation work, transport of wastewater and completion of the working shift.

b) Labor productivity norms apply to 02 types of work:

VC.4.1: Transport of wastewater generated during collection, transport and treatment of DSW to wastewater treatment facilities by tank trucks with a capacity of 10 m3.

VC.4.2: Transport of wastewater generated during collection, transport and treatment of DSW to wastewater treatment facilities by tank trucks with a capacity of 20 m3.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 21

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Norm (group man-day/m3 of wastewater)

VC.4.1

VC.4.2

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

1

Transport of wastewater generated during collection, transport  and treatment of DSW to treatment facilities

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,097

01 NC II.IV, 01 LX II

0,040

Table No. 22

No.

Equipment list

Unit

Consumption (shift/m3 of wastewater)

VC.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Tank truck with capacity of 10 m3

piece

0,097

-

2

Tank truck with capacity of 20 m3

piece

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 23

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/m3 of wastewater)

VC.4.1

VC.4.2

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,194

0,080

2

Safety helmet

piece

06

0,194

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Safety gloves

pair

01

0,194

0,080

4

Activated carbon face mask

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,194

0,080

5

Rubber boots

pair

12

0,049

0,020

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

06

0,145

0,060

7

Raincoat

piece

12

0,049

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Reflective vest

piece

12

0,194

0,080

Table No. 24

No.

Equipment list

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (liter/m3 of wastewater)

VC.4.1

VC.4.2

1

Diesel oil for operation of tank trucks with capacity of > 10 m3

liter

2,910

-

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

-

1,400

- The norms are applied in special class, class I, II, III, IV and V urban areas;

- Norms applied in rural areas, mountainous areas and highlands with steep terrain are adjusted according to the coefficient: KKV = 1,2.

- Norms are applied to the average transport radius (15 km < L ≤ 20 km). In case there is any change to the average transport radius, norms are adjusted according to the coefficients (KĐC) in Table No. 08.

1.1. Details of work

a) The cleaning of DSW aggregation points includes preparation work, cleaning of aggregation points and completion of working shifts.

b) Labor productivity norms apply to 01 type of work: VS.1.0: Cleaning of DSW aggregation points.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 25

No.

Work item

Norm (group man-day/point)

VS.1.0

Staffing norm

Norm

1

Cleaning of DSW aggregation points

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,035

Table No. 26

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/point)

VS.1.0

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

06

0,104

2

Safety helmet

piece

06

0,104

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,104

4

Activated carbon face mask

piece

01

0,104

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,052

6

Safety shoes

pair

06

0,052

7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,052

8

Reflective vest

piece

12

0,104

Table No. 27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

List of materials

Unit

Consumption (for 01 point)

VS.1.0

1

Clean water

m3

0,050

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

0,010

ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS FOR OPERATION OF DOMESTIC SOLID WASTE TRANSFER STATIONS

I. Operation of DSW transfer stations using compaction equipment

1.1. Details of work

a) The operation of a DSW transfer station using compaction equipment consists of 04 stages. To be specific:

- Receive DSW, including preparation work, receipt of DSW and completion of the working shift;

- Compact waste, including preparation work, waste compaction and completion of the working shift;

- Treat emissions, including preparation work, emission treatment and completion of the working shift;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

b) Labor productivity norms apply to 06 types of work. To be specific:

- TC.1.1: Norm for operation of DSW transfer stations using compaction equipment with a capacity of ≤ 100 tonnes/day;

- TC.1.2: Norm for operation of DSW transfer stations using compaction equipment with a capacity of ≤ > 100 tonnes/day to ≤ 300 tonnes/day;

- TC.1.3: Norm for operation of DSW transfer stations using compaction equipment with a capacity of ≤ > 300 tonnes/day to ≤ 500 tonnes/day;

- TC.1.4: Norm for operation of DSW transfer stations using open compaction equipment with a capacity of ≤ 100 tonnes/day;

- TC.1.5: Norm for operation of DSW transfer stations using open compaction equipment with a capacity of > 100 tonnes/day to ≤ 300 tonnes/day;

- TC.1.6: Norm for operation of DSW transfer stations using open compaction equipment with a capacity of > 300 tonnes/day to ≤ 500 tonnes/day.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 28

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Work item

Norm (group man-day/tonnes)

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

Staffing norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0060

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0031

01 NC III.IV

0,0021

01 NC III.IV

0,0015

01 NC III.IV

0,0038

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0023

II

Waste compaction

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

3

Vehicle directing, cleaning

02 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03 NC III.IV

0,0067

06 NC III.IV

0,0060

02 NC III.IV

0,0100

03 NC III.IV

0,0067

06 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Operation of compactors

01 NC III.IV

0,0070

02 NC III.IV

0,0060

04 NC III.IV

0,0056

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

5

Operation of wheel loaders

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

01 NC III.IV

0,0070

01 NC III.IV

0,0047

01 NC III.IV

0,0042

III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

6

Emission treatment

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

IV

Collection and treatment of wastewater

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Collection and treatment of wastewater

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

Table No. 29

No.

Equipment list

Capacity

Consumption (shift/tonnes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Receipt of DSW

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Weigh station

0,003 kW

0,0100

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,0067

0,0060

2

Automatic vehicle washing system

15 kW

0,0100

0,0067

0,0060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0067

0,0060

3

Manual spraying of deodorant

7 kW

0,0031

0,0021

0,0015

0,0038

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0023

4

Automatic odor control misting system

20 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Waste compaction

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Closed compactor

55 kW

0,0070

0,0060

0,0056

-

-

-

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22 kW

-

-

-

0,0100

0,0067

0,0060

7

Wheel loader

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

0,0070

0,0047

 

8

Wheel loader

bucket capacity of 3,2 m3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,0042

III

Emission treatment

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

9

Emission treatment

18.5 kW

0,0100

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,0067

0,0060

IV

Collection and treatment of wastewater

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

10

Collection and treatment of wastewater

6,41 kW

0,0100

0,0067

0,0060

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

Table No. 30

No.

List of working tools

Unit

Time taken

 (month)

Consumption (shift/tonnes)

TC.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Weigh station

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Handled broom

piece

06

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0042

0,0070

0,0047

0,0042

2

Handled shovel

piece

12

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0042

0,0070

0,0047

0,0042

3

Protective clothing

set

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

4

Safety helmet

piece

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

5

Safety gloves

pair

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

6

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

7

Rubber boots

pair

12

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

8

Safety shoes

piece

06

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

9

Reflective vest

piece

12

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

II

Manual spraying of deodorant

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

10

Protective clothing

set

06

0,0031

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

11

Safety helmet

piece

06

0,0031

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

12

Safety gloves

pair

01

0,0031

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

13

Activated carbon face mask

piece

01

0,0031

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

14

Rubber boots

pair

12

0,0016

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0008

0,0019

0,0013

0,0011

15

Safety shoes

piece

06

0,0016

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0008

0,0019

0,0013

0,0011

16

Reflective vest

piece

12

0,0031

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

0,0038

0,0025

0,0023

III

Vehicle directing, cleaning

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

17

Protective clothing

set

06

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

18

Safety helmet

piece

06

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

19

Safety gloves

pair

01

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

20

Activated carbon face mask

piece

01

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

21

Rubber boots

pair

12

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0180

0,0100

0,0100

0,0180

22

Safety shoes

piece

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0180

0,0100

0,0100

0,0180

23

Reflective vest

piece

12

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0360

0,0200

0,0200

0,0360

IV

Operation of compactors

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

24

Protective clothing

set

06

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

25

Safety helmet

piece

06

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

26

Safety gloves

pair

01

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

27

Activated carbon face mask

piece

01

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0224

0,0100

0,0133

0,0240

28

Rubber boots

pair

12

0,0035

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0112

0,0050

0,0067

0,0120

29

Safety shoes

piece

06

0,0035

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0112

0,0050

0,0067

0,0120

30

Reflective vest

piece

12

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0224

0,0010

0,0133

0,0240

V

Operation of wheel loaders

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

24

Protective clothing

set

06

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0070

0,0047

0,0042

25

Safety helmet

piece

06

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0070

0,0047

0,0042

26

Safety gloves

pair

01

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0070

0,0047

0,0042

27

Activated carbon face mask

piece

01

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0070

0,0047

0,0042

28

Rubber boots

pair

12

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0035

0,0023

0,0021

29

Safety shoes

piece

06

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0035

0,0023

0,0021

30

Reflective vest

piece

12

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0070

0,0047

0,0042

VI

Emission treatment

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

31

Protective clothing

set

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

32

Safety helmet

piece

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

33

Gloves

pair

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

34

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

35

Rubber boots

pair

12

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

36

Safety shoes

piece

06

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

37

Reflective vest

piece

12

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

VII

Collection and treatment of wastewater

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

38

Protective clothing

set

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

39

Safety helmet

piece

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

40

Safety gloves

pair

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

41

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

42

Rubber boots

pair

12

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

43

Safety shoes

piece

06

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0030

0,0050

0,0033

0,0030

44

Reflective vest

piece

12

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

0,0100

0,0067

0,0060

Table No. 31

No.

List of materials

Unit

Consumption (for 01 tonne of DSW)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Receipt of DSW

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Clean water

m3

0,0446

0,0446

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0446

0,0446

0,0446

II

Emission treatment

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

2

Adsorbent material

kg

0,007

0,007

0,007

0,007

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,007

3

Deodorant

liter

0,0192

0,0192

0,0192

0,0192

0,0192

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Collection and treatment of wastewater

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical neutralizer

kg

0,041

0,041

0,041

0,041

0,041

0,041

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,006

0,006

0,006

0,006

0,006

0,006

6

Chemical coagulant

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,091

0,091

0,091

0,091

0,091

0,091

7

Chemical flocculant

kg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,001

0,001

0,001

0,001

0,001

Table No. 32

No.

Energy list

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

I

Receipt of DSW

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

1

Weigh station

kWh

0,00024

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00014

0,00024

0,00016

0,00014

2

Automatic vehicle washing system

kWh

1,20000

0,80000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,20000

0,80000

0,72000

3

Automatic odor control misting system

kWh

0,50000

0,33333

0,24000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,40000

0,36000

4

Handheld sprayer for deodorant and cleaning agents

kWh

0,60000

0,40000

0,36000

0,60000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,36000

II

Waste compaction

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Compactor

kWh

3,08000

2,64000

2,46400

1,76000

1,17333

1,05600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Emission treatment

 

 

 

 

 

 

 

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kWh

1,48000

0,98667

0,88800

1,48000

0,98667

0,88800

IV

Collection and treatment of wastewater

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

7

Wastewater treatment system

kWh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,34187

0,30768

0,5128

0,34187

0,30768

Table No. 33

No.

List of fuels

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.1.1

TC.1.2

TC.1.3

TC.1.4

TC.1.5

TC.1.6

1

Hydraulic fluid for operation of compactors

liter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00939

0,00876

0,00869

0,00580

0,00522

2

Hydraulic fluid for operation of wheel loaders

liter

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,66500

0,44333

0,39900

1.1. Details of work

a) The operation of a DSW transfer station not using compaction equipment consists of 04 stages. To be specific:

- Receive DSW, including preparation work, receipt of DSW and completion of working shifts;

- Load DSW to the transport vehicle, including to preparation work, loading of DSW onto the transport vehicle and completion of working shift;

- Treat emissions, including preparation work, emission treatment and completion of the working shift. Emissions gas must satisfy QCVN 20:2009/BTNMT - National Technical Regulation on industrial emissions for some organic substances, QCVN 19:2009/BTNMT - National Technical Regulation on industrial emissions for dusts and inorganic substances, column B;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

b) Labor productivity norms apply to 03 types of work. To be specific:

- TC.2.1: Norm for operation of DSW transfer stations not using compaction equipment with a capacity of ≤ 100 tonnes/day;

- TC.2.2: Norm for operation of DSW transfer stations not using compaction equipment with a capacity of > 100 tonnes/day to ≤ 300 tonnes/day;

- TC.2.3: Norm for operation of DSW transfer stations not using compaction equipment with a capacity of > 300 tonnes/day to ≤ 500 tonnes/day.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 34

No.

Work item

Norm (group man-day/tonnes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.2.2

TC.2.3

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

2

Manual spraying of deodorant

01 NC III.IV

0,0025

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0015

II

Loading of waste onto vehicles

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Vehicle directing, cleaning

04 NC III.IV

0,0100

04 NC III.IV

0,0067

04 NC III.IV

0,0060

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0079

01 NC III.IV

0,0043

01 NC III.IV

0,0023

III

Emission treatment

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

5

Operation of emission treatment system

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0060

IV

Collection and treatment of wastewater

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Operation of wastewater treatment system

01 NC III.IV

0,0100

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,0060

Table No. 35

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Equipment list

Capacity

Consumption (shift/tonnes)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Receipt of DSW

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

1

Weigh station

0,003 kW

0,01000

0,00667

0,00600

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 kW

0,01000

0,00667

0,00600

3

Automatic odor control misting system

20 kW

0,01000

0,00667

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Handheld sprayer for deodorant and cleaning agents

07 kW

0,00250

0,00167

0,00150

II

Loading of waste onto vehicles

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

5

Wheel loader

bucket capacity of 2,3 m3

0,0079

0,00430

-

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

bucket capacity of 3,2 m3

-

-

0,00230

III

Emission treatment

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Emission treatment system

18.5 kW

0,01000

0,00667

0,00600

IV

Collection and treatment of wastewater

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

8

Wastewater treatment system

6,41 kW

0,01000

0,00667

0,00600

Table No. 36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Weigh station

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Handled broom

piece

06

0,0070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0042

2

Handled shovel

piece

12

0,0070

0,0047

0,0042

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

06

0,0100

0,0067

0,0060

4

Safety helmet

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0067

0,0060

5

Safety gloves

pair

01

0,0100

0,0067

0,0060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

0,0067

0,0060

7

Rubber boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0050

0,0033

0,0030

8

Safety shoes

piece

06

0,0050

0,0033

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Reflective vest

piece

12

0,0100

0,0067

0,0060

II

Manual spraying of deodorant

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

10

Protective clothing

set

06

0,0025

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

11

Safety helmet

piece

06

0,0025

0,0017

0,0015

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,0025

0,0017

0,0015

13

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0017

0,0015

14

Rubber boots

pair

12

0,0013

0,0008

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety shoes

piece

06

0,0013

0,0008

0,0008

16

Reflective vest

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0025

0,0017

0,0015

III

Vehicle directing, cleaning

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Protective clothing

set

06

0,0400

0,0267

0,0240

18

Safety helmet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,0400

0,0267

0,0240

19

Safety gloves

pair

01

0,0400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0240

20

Activated carbon face mask

piece

01

0,0400

0,0267

0,0240

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,0200

0,0133

0,0120

22

Safety shoes

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0133

0,0120

23

Reflective vest

piece

12

0,0400

0,0267

0,0240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of wheel loaders

 

 

 

 

 

24

Protective clothing

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0079

0,0043

0,0023

25

Safety helmet

piece

06

0,0079

0,0043

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26

Safety gloves

pair

01

0,0079

0,0043

0,0023

27

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,0079

0,0043

0,0023

28

Rubber boots

pair

12

0,0040

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0011

29

Safety shoes

piece

06

0,0040

0,0022

0,0011

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,0079

0,0043

0,0023

V

Operation of emission treatment system

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

24

Protective clothing

set

06

0,0100

0,0067

0,0060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety helmet

piece

06

0,0100

0,0067

0,0060

26

Safety gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,0067

0,0060

27

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28

Rubber boots

pair

12

0,0050

0,0033

0,0030

29

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,0050

0,0033

0,0030

30

Reflective vest

piece

12

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0060

VI

Operation of wastewater treatment system

 

 

 

 

 

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

06

0,0100

0,0067

0,0060

32

Safety helmet

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0067

0,0060

33

Safety gloves

pair

01

0,0100

0,0067

0,0060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

0,0067

0,0060

35

Rubber boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0050

0,0033

0,0030

36

Safety shoes

piece

6

0,0050

0,0033

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37

Reflective vest

piece

12

0,0100

0,0067

0,0060

Table No. 37

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (for 01 tonne of DSW)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Receipt of DSW

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1

Clean water

m3

0,03560

0,03560

0,03560

2

Deodorant

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01330

0,01330

0,01330

II

Emission treatment

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Adsorbent material

kg

0,00700

0,00700

0,00700

III

Collection and treatment of wastewater

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

4

Chemical neutralizer

kg

0,04100

0,04100

0,04100

5

Chemical disinfectant

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

0,00600

6

Chemical coagulant

kg

0,09100

0,09100

0,09100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical flocculant

kg

0,00100

0,00100

0,00100

Table No. 38

No.

Energy list

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Weigh station

kWh

0,00024

0,00016

0,00014

2

Automatic vehicle washing system

kWh

1,20000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,72000

3

Automatic odor control misting system

kWh

1,60000

1,06667

0,96000

4

Handheld sprayer for deodorant and cleaning agents

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,15000

0,10000

0,09000

II

Emission treatment

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Emission treatment system

kWh

1,48000

0,98667

0,88800

III

Collection and treatment of wastewater

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

6

Wastewater treatment system

kWh

0,51280

0,34187

0,30768

Table No. 39

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (liter/tonnes)

TC.2.1

TC.2.2

TC.2.3

1

Diesel oil for operation of wheel loaders of 2,3 m3

liter

0,75050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

2

Diesel oil for operation of wheel loaders of 3,2 m3

liter

-

-

0,30820

ECONOMIC AND TECHNICAL NORMS FOR TREATMENT OF DOMESTIC SOLID WASTE

I. Operation of food waste composting facilities

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

a) The treatment of food waste consists of 04 stages. To be specific:

- Receive and pre-process food waste, including preparation work, receipt and pre-processing of food waste, and completion of the working shift;

- Compost food waste, including preparation work, food waste composting and completion of the working shift;

- Carry out refining, packaging, and storage, including preparation work, refining, packaging, storage, and completion of the working shift;

- Collect and reuse wastewater, including preparation work, wastewater collection and reuse, and completion of the working shift. Treated wastewater must be used in a circular manner and re-used.

b) Labor productivity norms apply to 03 types of work. To be specific:

- XL.1.1: Operation of food waste composting facilities with a capacity of ≤ 100 tonnes/day;

- XL.1.2: Operation of food waste composting facilities with a capacity of > 100 tonnes/day to ≤ 200 tonnes/day;

- XL.1.3: Operation of food waste composting facilities with a capacity of > 200 tonnes/day to ≤ 500 tonnes/day.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 40

No.

Work item

Norm (group man-day/tonnes)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

Staffing norm

Norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Norm

Staffing norm

Norm

I

Receipt and pre-processing of food waste

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-processing of food waste

06 NC III.IV

0,01000

09 NC III.IV

0,01000

14 NC III.IV

0,00600

3

Operation of wheel loaders

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00425

02 NC III.IV

0,00408

02 NC III.IV

0,00400

II

Food waste composting

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

4

Fermentation, curing

02 NC III.IV

0,01000

02 NC III.IV

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

5

Operation of wheel loaders

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Refining, packaging, storage

 

 

 

 

 

 

6

Product refining

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,00600

7

Environmental hygiene, occupational safety

01 NC III.IV

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

8

Operation of dump trucks

01 LX II

0,01000

01 LX II

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

IV

Collection and re-use of wastewater

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Collection and treatment of wastewater

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00600

Table No. 41

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Capacity

Norm (shift/tonnes)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Receipt and pre-processing of food waste

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1

Weigh station

0,3 kW

0,01000

0,01000

0,00600

2

Automatic vehicle washing system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,01000

0,00600

3

Food waste pre-processing line

88 kW

0,01000

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food waste pre-processing line

123 kW

-

0,01000

-

5

Food waste pre-processing line

232 kW

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

6

Wheel loader

bucket capacity of 1,8 m3

0,004250

0,00408

0,00400

II

Food waste composting

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

7

Wheel loader

bucket capacity of 3,2 m3

0,01000

0,01000

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical sprayer

2,2 kW

0,01000

0,01000

0,00400

9

Chemical pump

4,0 kW

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

III

Refining, packaging, storage

 

 

 

 

10

Dump truck

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,01000

-

11

Dump truck

payload of 12 tonnes

-

-

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Collection and re-use of wastewater

 

 

 

 

12

Electric pump

5,5 kW

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

Table No. 42

No.

List of working tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

XL.1.1

XL.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Receipt and pre-processing of food waste

 

 

 

 

 

1.1

Weigh station

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Protective clothing

set

06

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

2

Safety helmet

piece

06

0,01000

0,01000

0,00600

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

06

0,00500

0,00500

0,00300

4

Rubber gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00500

0,00300

5

Safety gloves

pair

01

0,00500

0,00500

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Regular face mask

piece

01

0,01000

0,01000

0,00600

7

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00500

0,00500

0,00300

8

Plastic boots

pair

12

0,00500

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.2

Pre-processing of food waste

 

 

 

 

 

9

Protective clothing

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,06000

0,09000

0,08400

10

Safety helmet

piece

06

0,06000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,08400

11

Safety shoes

pair

06

0,03000

0,04500

0,04200

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,03000

0,04500

0,04200

13

Safety gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,04500

0,04200

14

Safety goggles

piece

12

0,01800

0,02700

0,02520

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical-resistant goggles

piece

12

0,01800

0,02700

0,02520

16

Activated carbon face mask

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,03000

0,04500

0,04200

17

Regular face mask

piece

01

0,03000

0,04500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

Safety harness

piece

12

0,06000

0,09000

0,08400

19

Raincoat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,03000

0,04500

0,04200

20

Plastic boots

pair

12

0,01500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02100

21

Steel-toe boots

pair

12

0,01500

0,02250

0,02100

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,04200

0,06300

0,05880

23

Handled shovel

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,06300

0,05880

24

Wheelbarrow 

piece

12

0,01800

0,02700

0,02520

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Flashlight

piece

12

0,01800

0,02700

0,02520

1.3

Operation of wheel loaders

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

26

Protective clothing

set

06

0,00850

0,00815

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

Safety helmet

piece

06

0,00850

0,00815

0,00800

28

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,00425

0,00408

0,00800

29

Safety gloves

pair

01

0,00425

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00400

30

Activated carbon face mask

piece

01

0,00425

0,00408

0,00400

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,00425

0,00408

0,00400

32

Raincoat

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00408

0,00400

33

Plastic boots

pair

12

0,00425

0,00408

0,00800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food waste composting

 

 

 

 

 

2.1

Fermentation, curing

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

34

Protective clothing

set

06

0,02000

0,02000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35

Safety helmet

piece

06

0,02000

0,02000

0,01200

36

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,01000

0,01000

0,00600

37

Rubber gloves

pair

01

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

38

Safety gloves

pair

01

0,01000

0,01000

0,00600

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00600

0,00600

0,00360

40

Chemical-resistant goggles

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00360

41

Activated carbon face mask

piece

01

0,01000

0,01000

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Regular face mask

piece

01

0,01000

0,01000

0,00600

43

Safety harness

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02000

0,02000

0,01200

44

Raincoat

piece

12

0,01000

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

45

Plastic boots

pair

12

0,00500

0,00500

0,00300

46

Steel-toe boots

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00500

0,00500

0,00300

47

Handled broom

piece

12

0,01400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00840

48

Handled shovel

piece

06

0,01400

0,01400

0,00840

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00600

0,00600

0,00360

50

Flashlight

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00360

2.2

Operation of wheel loaders

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Protective clothing

set

06

0,01000

0,01000

0,00600

52

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,01000

0,00600

53

Safety shoes

pair

06

0,00500

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

54

Safety gloves

pair

01

0,00500

0,00500

0,00300

55

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00500

0,00500

0,00300

56

Regular face mask

piece

01

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00300

57

Raincoat

piece

12

0,00500

0,00500

0,00300

58

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00500

0,00500

0,00300

III

Refining, packaging, storage

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

3.1

Product refining

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Protective clothing

set

06

0,04000

0,04000

0,02400

60

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,04000

0,04000

0,02400

61

Safety shoes

pair

06

0,02000

0,02000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

62

Rubber gloves

pair

01

0,02000

0,02000

0,01200

63

Safety gloves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,02000

0,02000

0,01200

64

Safety goggles

piece

12

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00720

65

Chemical-resistant goggles

piece

12

0,01200

0,01200

0,00720

66

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,02000

0,02000

0,01200

67

Regular face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02000

0,01200

68

Safety harness

piece

12

0,04000

0,04000

0,02400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,02000

0,02000

0,01200

70

Plastic boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,01000

0,00600

71

Steel-toe boots

pair

12

0,01000

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

72

Handled broom

piece

12

0,02800

0,02800

0,01680

73

Handled shovel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,02800

0,02800

0,01680

74

Wheelbarrow 

piece

12

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00720

75

Flashlight

piece

12

0,01200

0,01200

0,00720

3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

76

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,00600

77

Safety helmet

piece

06

0,01000

0,01000

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety shoes

pair

06

0,00500

0,00500

0,00300

79

Rubber gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00500

0,00500

0,00300

80

Safety gloves

pair

01

0,00500

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

81

Activated carbon face mask

piece

01

0,00500

0,00500

0,00300

82

Regular face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00500

0,00500

0,00300

83

Raincoat

piece

12

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00300

84

Plastic boots

pair

12

0,00500

0,00500

0,00300

85

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00700

0,00700

0,00420

86

Handled shovel

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00700

0,00420

3.3

Operation of dumper truck with payload of 5 tonnes

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Protective clothing

set

06

0,01000

0,01000

-

88

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

0,01000

-

89

Safety shoes

pair

06

0,00050

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90

Safety gloves

pair

01

0,00500

0,00500

-

91

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00500

0,00500

-

92

Regular face mask

piece

01

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

93

Raincoat

piece

12

0,00500

0,00500

-

94

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00050

0,00050

-

3.4

Operation of dumper truck with payload of 12 tonnes

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

95

Protective clothing

set

06

-

-

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety helmet

piece

06

-

-

0,00600

97

Safety shoes

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

0,00300

98

Safety gloves

pair

01

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

99

Activated carbon face mask

piece

01

-

-

0,00300

100

Regular face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

-

-

0,00300

101

Raincoat

piece

12

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00300

102

Plastic boots

pair

12

-

-

0,00300

IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

103

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,00600

104

Safety helmet

piece

06

0,0100

0,0100

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety shoes

pair

06

0,0050

0,0050

0,00300

106

Rubber gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0050

0,0050

0,00300

107

Safety gloves

pair

01

0,0050

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

108

Activated carbon face mask

piece

01

0,0050

0,0050

0,00300

109

Regular face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,0050

0,0050

0,00300

110

Raincoat

piece

12

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00300

111

Plastic boots

pair

12

0,0050

0,0050

0,00300

Table No. 43

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

List of materials

Unit

Consumption (for over 01 tonne of DSW)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Receipt and pre-processing of food waste

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

1

Fly control chemical

liter

0,0040

0,0040

0,0040

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,1200

0,1000

0,0800

3

Microbiological deodorant

liter

0,0200

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Food waste composting

 

 

 

 

4

Microbial inoculant for composting

kg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0150

0,0139

5

Organic compost enzyme (pre-mixed blend of enzymes and substrates)

kg

0,0240

0,0220

0,0200

Table No. 44

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Energy list

Unit

Consumption (kWh/tonnes)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

Receipt and pre-processing of food waste

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

1

Weigh station

kWh

0,02400

0,02400

0,01440

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kWh

0,40000

0,40000

0,24000

3

Food waste pre-processing line

kWh

7,04000

9,84000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Food waste composting

 

 

 

 

6

Chemical sprayer

kWh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,17600

0,07040

7

Chemical pump

kWh

0,32000

0,32000

0,19200

III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

8

Electric pump

kWh

0,44000

0,44000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 45

No.

List of fuels

Unit

Consumption (liter/tonnes)

XL.1.1

XL.1.2

XL.1.3

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Diesel oil for operation of wheel loaders

liter

0,31875

0,30563

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Food waste composting

 

 

 

 

2

Gasoline for chemical sprayer

liter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00730

0,00438

3

Diesel oil for operation of wheel loaders

liter

1,34000

1,34000

0,80400

III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

4

Diesel oil for operation of dumper trucks

liter

0,41000

0,41000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.1. Details of work

a) The operation of a sanitary DSW landfill facility consists of 02 stages. To be specific:

- Receive DSW, including preparation work, receipt of DSW and completion of working shifts;

- Treat waste, including preparation work, waste treatment and completion of the working shift.

b) Labor productivity norms apply to 07 types of work. To be specific:

- XL.2.1: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of ≤ 250 tonnes/day, using soil as cover material;

- XL.2.2: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of > 250 tonnes/day to ≤ 500 tonnes/day, using soil as cover material;

- XL.2.3: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of > 500 tonnes/day to ≤ 750 tonnes/day, using soil as cover material;

- XL.2.4: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of > 750 tonnes/day to ≤ 1.000 tonnes/day, using soil as cover material;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- XL.2.6: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of > 1.250 tonnes/day to ≤ 1.500 tonnes/day, using soil as cover material;

- XL.2.7: Norm for operation of sanitary DSW landfill facilities with a capacity of > 1.250 tonnes/day to ≤ 1.500 tonnes/day, using soil as cover material.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 46

No.

Work item

Norm (group man-day/tonnes)

XL.2.1

XL.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

0,00800

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0032

01 NC III.IV

0,00230

01 NC III.IV

0,00180

01 NC III.IV

0,00150

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Receipt of DSW

04 NC III.IV

0,00325

04 NC III.IV

0,00308

04 NC III.IV

0,00245

04 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05 NC III.IV

0,00146

05 NC III.IV

0,00144

05 NC III.IV

0,00144

3

Instructing transport vehicles to dump waste at the designated receiving point

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00270

01 NC III.IV

0,00320

01 NC III.IV

0,00230

01 NC III.IV

0,00180

01 NC II.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00150

4

Spraying of deodorants, insecticidal chemicals and lime powder directly onto the surface of DSW

01 NC III.IV

0,00075

01 NC III.IV

0,00070

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00065

01 NC III.IV

0,00060

01 NC III.IV

0,00055

01 NC III.IV

0,00050

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

01 NC III.IV

0,00050

II

Treatment of DSW

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Operation of landfill facilities

08 NC III.IV

0,00318

08 NC III.IV

0,00316

13 NC III.IV

0,00181

13 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 NC III.IV

0,00150

15 NC III.IV

0,00150

19 NC III.IV

0,00162

7

Bulldozer

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00270

01 NC III.IV

0,00260

01 NC III.IV

0,00250

01 NC III.IV

0,00220

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,0025

8

Excavator

01 NC III.IV

0,00160

01 NC III.IV

0,00150

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00140

01 NC III.IV

0,00130

01 NC III.IV

0,00130

01 NC III.IV

0,00130

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 LX II

0,00270

01 LX II

0,00260

01 LX II

0,00260

01 LX II

0,00250

01 LX II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 LX II

0,00240

01 LX II

0,00160

10

Operation of tank trucks

01 LX III

0,00300

01 LX III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 LX III

0,00200

01 LX III

0,00150

01 LX III

0,00150

01 LX III

0,00100

01 LX III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Collection of wastewater (operation pumps of all kinds), emissions; cleaning of landfill area, access roads, clearance of rainwater drainage ditches, spreading of plastic sheets over the surface

01 NC III.IV

0,01150

01 NC III.IV

0,01050

01 NC III.IV

0,01050

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00550

01 NC III.IV

0,00460

01 NC III.IV

0,00150

12

2-tonne dumper truck

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

-

-

01 LX II

0,00040

01 LX II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 LX II

0,00065

13

Sludge vacuum truck

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

01 LX III

0,00060

01 LX III

0,00050

01 LX III

0,00050

Table No. 47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Equipment list

Capacity

Consumption (shift/tonnes)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Weigh station

0,003 kW

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,00180

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Automatic vehicle washing system

10 kW

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,00180

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Treatment of DSW

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Bulldozer

170 cv

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Bulldozer

220 cv

-

-

-

-

0,00220

0,00210

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Excavator

bucket capacity of 0,8 m3

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,00130

0,00130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Operation of intermediate coatings applicator (PSA 3000 or equivalent)

15 cv

-

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Tank truck

6,0 m³

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Tank truck

10 m³

-

-

-

-

0,00150

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Dumper truck

payload of 02 tonnes

-

-

-

-

0,00040

0,00036

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Dumper truck

payload of ≤ 10 tonnes

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,00250

0,00240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Sludge vacuum truck

3,0 m3

-

-

-

-

0,00060

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

Electric pump

5.0 kW

0,00080

0,00070

0,00060

0,00050

0,00250

0,00210

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13

Electric pump

7,5 kW

0,00250

0,00250

0,00250

0,00250

0,00150

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

Electric pump

22 kW

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00150

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

Gasoline pump

5,0 cv

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00050

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

Diesel pump

15 cv

-

-

-

-

0,00050

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Chemical sprayer

3,0 cv

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,00055

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 48

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

Consumption (shift/tonnes)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1.1

Weigh station

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

1

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

2

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

3

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety gloves

pair

01

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Activated carbon face mask

piece

01

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

7

Raincoat

piece

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0008

0,0008

8

Reflective vest

piece

12

0,00800

0,00270

0,00320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0018

0,0015

0,0015

9

Rubber boots

pair

12

0,00400

0,00135

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00115

0,0018

0,0015

0,0015

1.2

Receipt of DSW

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

10

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

11

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

13

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety gloves

pair

01

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0037

0,0036

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

Activated carbon face mask

piece

01

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0072

17

Raincoat

piece

12

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0036

0,0036

18

Reflective vest

piece

12

0,01300

0,01230

0,00980

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0073

0,0072

0,0072

19

Rubber boots

pair

12

0,00650

0,00615

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00485

0,0037

0,0036

0,0036

20

Handled broom

piece

12

0,01300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00980

0,00970

0,0051

0,0050

0,0050

21

Handled shovel

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00861

0,00686

0,00679

0,0051

0,0050

0,0050

22

Handled rake

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00910

0,00861

0,00686

0,00679

0,0051

0,0050

0,0050

23

Wheelbarrow 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

0,0072

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Guide stick

piece

12

0,01300

0,01230

0,00980

0,00970

0,0073

0,0072

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26

Flashlight

piece

12

0,00650

0,00615

0,00490

0,00485

0,0073

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0072

1.3

Instructing transport vehicles to dump waste at the designated receiving point

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

27

Protective clothing

set

06

0,00800

0,00270

0,00320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0018

0,0015

0,0015

28

Safety helmet

piece

06

0,00800

0,00270

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

29

Safety shoes

pair

06

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

30

Rubber gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

31

Safety gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

32

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

0,0015

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

0,0008

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Reflective vest

piece

12

0,00800

0,00270

0,00320

0,00230

0,0018

0,0015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35

Rubber boots

pair

12

0,00400

0,00135

0,00160

0,00115

0,0009

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0008

1.4

Spraying of deodorants, insecticidal chemicals and lime powder directly onto the surface of DSW

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

36

Protective clothing

set

06

0,00075

0,00070

0,00065

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0006

0,0006

0,0005

37

Safety helmet

piece

06

0,00075

0,00070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

38

Safety shoes

pair

06

0,00038

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

39

Rubber gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

40

Safety gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

41

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

0,0005

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

0,0003

0,0003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Reflective vest

piece

12

0,00075

0,00070

0,00065

0,00065

0,0006

0,0006

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

44

Rubber boots

pair

12

0,00038

0,00035

0,00033

0,00033

0,0003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0003

1.5

Operation of intermediate coatings applicator (PSA 3000 or equivalent)

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

45

Protective clothing

set

06

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

0,0005

46

Safety helmet

piece

06

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

0,0005

47

Safety shoes

pair

06

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,0003

48

Rubber gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

-

0,0003

49

Safety gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

-

-

0,0003

50

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

-

-

-

-

-

-

0,0005

51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

-

-

-

-

-

-

0,0003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Reflective vest

piece

12

-

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

53

Rubber boots

pair

12

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0003

II

Treatment of DSW

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

2.1

Operation of sanitary DSW landfill facilities

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

54

Protective clothing

set

06

0,02540

0,02530

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

55

Safety helmet

piece

06

0,02540

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02350

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

56

Safety shoes

pair

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

57

Rubber gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

58

Safety gloves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

0,0154

59

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,0225

0,0225

0,0307

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0113

0,0113

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

54

Reflective vest

piece

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,0225

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0307

55

Rubber boots

pair

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0113

0,0154

54

Handled broom

piece

12

0,02540

0,02530

0,02350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0113

0,0113

0,0154

55

Handled shovel

piece

06

0,01778

0,01771

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01638

0,00175

0,01575

0,02149

56

Handled rake

piece

12

0,01778

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01645

0,01638

0,00175

0,01575

0,02149

57

Wheelbarrow 

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

58

Barrier

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

59

Guide stick

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,02540

0,02530

0,02350

0,02340

0,00250

0,02250

0,03070

60

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,01270

0,01265

0,01175

0,01170

0,00250

0,02250

0,03070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of wheel loaders

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

61

Protective clothing

set

06

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

0,0022

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0025

62

Safety helmet

piece

06

0,00280

0,00270

0,00260

0,00250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0021

0,0025

63

Safety shoes

pair

06

0,00140

0,00135

0,00130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0011

0,0011

0,0013

64

Rubber gloves

pair

01

0,00140

0,00135

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

65

Safety gloves

pair

01

0,00140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

66

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00270

0,00260

0,00250

0,0022

0,0021

0,0025

67

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

68

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0022

0,0021

0,0025

69

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00140

0,00135

0,00130

0,00125

0,0011

0,0011

0,0013

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of excavators with payload of 0,8 m3

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

Protective clothing

set

06

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

0,0013

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0013

71

Safety helmet

piece

06

0,00160

0,00150

0,00140

0,00140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0013

0,0013

72

Safety shoes

pair

06

0,00080

0,00075

0,00070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0007

0,0007

0,0007

73

Rubber gloves

pair

01

0,00080

0,00075

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

74

Safety gloves

pair

01

0,00080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

75

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00150

0,00140

0,00140

0,0013

0,0013

0,0013

76

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

77

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0013

0,0013

0,0013

78

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00080

0,00075

0,00070

0,00070

0,0007

0,0007

0,0007

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Gasoline for operation of dumper trucks with payload of 10 tonnes

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

79

Protective clothing

set

06

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

0,0004

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0005

80

Safety helmet

piece

06

0,00270

0,00260

0,00260

0,00250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0024

0,0005

81

Safety shoes

pair

06

0,00135

0,00130

0,00130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0002

0,0012

0,0003

82

Rubber gloves

pair

01

0,00135

0,00130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

83

Safety gloves

pair

01

0,00135

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

84

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00260

0,00260

0,00250

0,0004

0,0024

0,0005

85

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

86

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0004

0,0024

0,0005

87

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00135

0,00130

0,00130

0,00125

0,0002

0,0012

0,0003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Gasoline for operation of dumper trucks with payload of 2 tonnes

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

88

Protective clothing

set

06

-

-

-

-

0,0025

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0007

89

Safety helmet

piece

06

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0024

0,0007

90

Safety shoes

pair

06

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0013

0,0012

0,0003

91

Rubber gloves

pair

01

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0013

0,0012

0,0003

92

Safety gloves

pair

01

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

93

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

94

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

95

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

-

-

-

-

0,0025

0,0024

0,0007

96

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

-

-

-

-

0,0013

0,0012

0,0003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of tank trucks

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

97

Protective clothing

set

06

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

0,0006

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0016

98

Safety helmet

piece

06

0,00300

0,00250

0,00200

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0005

0,0016

99

Safety shoes

pair

06

0,00150

0,00125

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0003

0,0003

0,0008

100

Rubber gloves

pair

01

0,00150

0,00125

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

101

Safety gloves

pair

01

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

102

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00250

0,00200

0,00150

0,0006

0,0005

0,0016

103

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

104

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0006

0,0005

0,0016

105

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00150

0,00125

0,00100

0,00075

0,0003

0,0003

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of sludge vacuum trucks

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

106

Protective clothing

set

06

-

-

-

-

0,0015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

107

Safety helmet

piece

06

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0010

0,0015

108

Safety shoes

pair

06

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0008

0,0005

0,0008

109

Rubber gloves

pair

01

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,0008

0,0005

0,0008

110

Safety gloves

pair

01

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

111

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

112

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

113

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

-

-

-

-

0,0015

0,0010

0,0015

114

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

-

-

-

-

0,0008

0,0005

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Collection of wastewater, emissions; cleaning, spreading of plastic sheets over the surface

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

115

Protective clothing

set

06

0,01150

0,01050

0,01050

0,01050

0,0055

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0015

116

Safety helmet

piece

06

0,01150

0,01050

0,01050

0,01050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0046

0,0015

117

Safety shoes

pair

06

0,00575

0,00525

0,00525

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0028

0,0023

0,0008

118

Rubber gloves

pair

01

0,00575

0,00525

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

119

Safety gloves

pair

01

0,00575

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

120

Activated carbon face mask

piece

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01050

0,01050

0,01050

0,0055

0,0046

0,0015

121

Raincoat

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

122

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0055

0,0046

0,0015

123

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00575

0,00525

0,00525

0,00525

0,0028

0,0023

0,0008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

List of materials

Unit

Consumption (for 01 tonne of DSW)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.2.7

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1

Lime powder

tonnes

0,00028

0,00027

0,00026

0,00025

0,00024

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00024

II

Treatment of DSW

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

2

Soil

0,21000

0,20000

0,18000

0,17000

0,16000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,12360

3

Fly control chemical

liter

0,00215

0,00210

0,00209

0,00208

0,00207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00210

4

Deodorant

liter

0,01900

0,01800

0,01600

0,01500

0,01300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01200

5

Cover tarpaulin

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

0,03500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,03500

6

Graded aggregate

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

0,00080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00080

7

Aggregate in 4 mm x 6 mm

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

8

Raw water

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

0,06000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,06000

9

Plastic pipe

m

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

10

Pressure pipe

m

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

0,00016

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00016

11

Intermediate cover material (Posi-Shell or equivalent)

kg

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,16880

12

Intermediate cover material (Xtreme-Rain Shield or equivalent)

kg

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00260

13

PC40 cement

kg

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,12500

Table No. 50

No.

Energy list

Unit

Consumption (kWh/tonnes)

XL.2.1

XL.2.2

XL.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

I

Receipt of DSW

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1

Weigh station

kWh

0,00019

0,00006

0,00008

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00004

0,00004

0,00004

II

Treatment of DSW

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

2

Automatic vehicle washing system

kWh

0,64000

0,21600

0,25600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,14400

0,12000

0,12000

3

5,0 kW electric pump

kWh

0,03200

0,02800

0,02400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,10000

0,08400

0,08400

4

7,5 kW electric pump

kWh

0,15000

0,15000

0,15000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,09000

0,06000

0,06000

5

22 kW electric pump

kWh

0,17600

0,17600

0,17600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,26400

0,26400

0,26400

Table No. 51

No.

List of fuels

Unit

Consumption (liter/tonnes)

XL.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.2.3

XL.2.4

XL.2.5

XL.2.6

XL.2.7

1

Diesel oil for operation of landfill facilities

liter

0,5250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,4710

0,4460

0,4840

0,4610

0,4780

2

Operation of landfill facilities

liter

0,0037

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0035

0,0035

0,0069

0,0064

0,0099

1.1. Details of work

a) The incineration of DSW for energy recovery and electricity generation consists of 05 stages. To be specific:

- Receive and pre-process DSW, including preparation work, receipt and pre-processing of DSW and completion of the working shift;

- Operate the incinerator, emission and fly ash treatment and bottom collection system, including preparation work; operation of the incinerator, emission and fly ash treatment and bottom collection system; completion of the working shift. Treated emissions must satisfy QCVN 61- MT:2016/BTNMT - National Technical Regulation on domestic solid waste incinerator;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Operate the feed water treatment system, including preparation work, operation of the feed water treatment system and completion of the working shift;

- Operate the wastewater treatment system, including preparation work, operation of the wastewater treatment system and completion of the working shift. Treated wastewater must satisfy QCVN 40:2011/BTNMT - National Technical Regulation on industrial wastewater, column A.

b) Labor productivity norms apply to 05 types of work. To be specific:

- XL.3.1: Norm for operation of DSW-to-energy plants; capacity of ≤ 500 tonnes/day;

- XL.3.2: Norm for operation of DSW-to-energy plants; capacity of > 500 tonnes/day to ≤ 750 tonnes/day;

- XL.3.3: Norm for operation of DSW-to-energy plants; capacity of > 750 tonnes/day to ≤ 1.000 tonnes/day;

- XL.3.4: Norm for operation of DSW-to-energy plants; capacity of > 1.000 tonnes/day to ≤ 1.500 tonnes/day;

- XL.3.5: Norm for operation of DSW-to-energy plants; capacity of > 1.500 tonnes/day to ≤ 2.000 tonnes/day;

1.2. Staffing norms, norms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

Work item

Norm (group man-day/tonnes)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

Staffing norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

01 NC III.IV

0,00300

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02 NC III.IV

0,00150

2

Receipt of DSW

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03 NC III.IV

0,00200

03 NC III.IV

0,00150

3

Clamshell bucket and odor control system

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

03 NC III.IV

0,00150

II

Incinerator, emission and emission and fly ash treatment and bottom collection system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02 KS III

0,00600

03 KS III

0,00400

06 KS III

0,00300

09 KS III

0,00200

13 KS III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Operation of forklifts

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

0,00133

01 NC III.IV

0,00100

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00050

6

Operation of bottom ash loader trucks

02 NC III.IV

0,00200

02 NC III.IV

0,00133

02 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02 NC III.IV

0,00067

02 NC III.IV

0,00050

7

Operation of tank trucks

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00100

01 NC III.IV

0,00067

01 NC III.IV

0,00050

III

Electricity generation system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00600

01 NC III.IV

0,00400

01 NC III.IV

0,00300

01 NC III.IV

0,00200

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

IV

Feed water treatment system

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

9

Operation of feed water treatment system

02 NC III.IV

0,00600

02 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03 NC III.IV

0,00200

04 NC III.IV

0,00150

V

Wastewater treatment system

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

10

Operation of wastewater treatment system

02 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02 NC III.IV

0,00400

02 NC III.IV

0,00300

03 NC III.IV

0,00200

04 NC III.IV

0,00150

Table No. 53

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Equipment list

Capacity

Consumption (shift/tonnes)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

1

Weigh station

0,003 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

2

Odor control system

03 kW

0,00600

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00150

3

Clamshell bucket

08 kW

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Incinerator, emission and emission and fly ash treatment and bottom collection system

 

 

 

 

 

 

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

5

Forklift

payload of 05 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

6

Tank truck

payload of 17 tonnes

0,00200

0,00133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00067

0,00050

7

Bottom ash loader truck

bucket capacity of 3,2 m3

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Electricity generation system

 

 

 

 

 

 

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

92 kW

0,00600

-

-

-

-

9

Electricity generation system

125 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00400

-

-

-

10

Electricity generation system

158 kW

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

11

Electricity generation system

225 kW

-

-

-

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

Electricity generation system

292 kW

-

-

-

-

0,00150

IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

13

Feed water treatment system

83 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

14

Feed water treatment system

100 kW

-

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

15

Feed water treatment system

117 kW

-

-

0,00300

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

Feed water treatment system

150 kW

-

-

-

0,00200

-

17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

183 kW

-

-

-

-

0,00150

V

Wastewater treatment system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

18

Wastewater treatment system

92 kW

0,00600

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

19

Wastewater treatment system

125 kW

-

0,00400

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

Wastewater treatment system

158 kW

-

-

0,00300

-

-

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

225 kW

-

-

-

0,00200

-

22

Wastewater treatment system

292 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

0,00150

Table No. 54

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1.1

Operation of weigh station

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1

Protective clothing

set

06

0,00600

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00300

2

Safety helmet

piece

06

0,00600

0,00400

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00300

3

Safety gloves

pair

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Activated carbon face mask

piece

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Rubber boots

pair

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

06

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

7

Raincoat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00150

8

Reflective vest

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00300

1.2

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

9

Protective clothing

set

06

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

0,00450

10

Safety helmet

piece

06

0,00600

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00450

11

Safety gloves

pair

01

0,00600

0,00400

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00450

12

Activated carbon face mask

piece

01

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13

Rubber boots

pair

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety shoes

pair

06

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

16

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

1.3

Operation of clamshell bucket and odor control system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

17

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

18

Safety helmet

piece

06

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

0,00450

19

Safety gloves

pair

01

0,00600

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00450

20

Activated carbon face mask

piece

01

0,00600

0,00400

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00450

21

Rubber boots

pair

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22

Safety shoes

pair

06

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

set

12

0,00300

0,00200

0,00300

0,00300

0,00225

24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,00600

0,00400

0,00600

0,00600

0,00450

II

Incinerator, emission and emission and fly ash treatment and bottom collection system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

2.1

Operation of incinerator, emission and fly ash treatment system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

25

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

26

Safety helmet

piece

06

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01800

0,01800

0,01950

27

Safety gloves

pair

01

0,01200

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01800

0,01950

28

Activated carbon face mask

piece

01

0,01200

0,01200

0,01800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01950

29

Rubber boots

pair

12

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

Safety shoes

pair

06

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

0,00975

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

set

12

0,00600

0,00600

0,00900

0,00900

0,00975

32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

33

Heat-resistant clothing

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

34

Acid- and alkali-resistant gloves

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

35

Safety goggles

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

36

Chemical-resistant goggles

piece

12

0,00360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00540

0,00540

0,00585

37

Radiation-resistant goggles

piece

12

0,00360

0,00360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00540

0,00585

38

Respirator

piece

12

0,00360

0,00360

0,00540

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00585

39

Chemical-resistant boots

pair

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

Acid and alkali resistant protective clothing

set

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety harness

piece

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

43

Lab dress

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,01200

0,01200

0,01800

0,01800

0,01950

44

Positive pressure self-contained breathing apparatus

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00360

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

45

Oxygen concentrator

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00360

0,00540

0,00540

0,00585

46

Measuring instrument

piece

12

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01800

0,01800

0,01950

47

Hand-operated tool

piece

12

0,01200

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01800

0,01950

48

Electrical safety tool

piece

12

0,01200

0,01200

0,01800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01950

2.2

Operation of forklift

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

49

Protective clothing

set

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety helmet

piece

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

52

Activated carbon face mask

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

53

Rubber boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

54

Safety shoes

pair

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

55

Raincoat

set

12

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00050

0,00033

0,00025

56

Reflective vest

piece

12

0,00200

0,00133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00067

0,00050

2.3

Operation of bottom ash loader truck

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

58

Protective clothing

set

06

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59

Safety helmet

piece

06

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety gloves

pair

01

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

61

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,00400

0,00267

0,00200

0,00133

0,00100

62

Rubber boots

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

63

Safety shoes

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

64

Raincoat

set

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

65

Reflective vest

piece

12

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00133

0,00100

2.4

Operation of tank trucks

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

66

Protective clothing

set

06

0,00200

0,00133

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00050

67

Safety helmet

piece

06

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

68

Safety gloves

pair

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Activated carbon face mask

piece

01

0,00200

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

71

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

72

Raincoat

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00067

0,00050

0,00033

0,00025

73

Reflective vest

piece

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00133

0,00100

0,00067

0,00050

III

Electricity generation system

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

74

Protective clothing

set

06

0,00600

0,00400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00150

75

Safety helmet

piece

06

0,00600

0,00400

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00150

76

Safety gloves

pair

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

77

Activated carbon face mask

piece

01

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Rubber boots

pair

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

79

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

06

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

80

Raincoat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00300

0,00200

0,00150

0,00100

0,00075

81

Reflective vest

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00400

0,00300

0,00200

0,00150

IV

Feed water treatment system

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

82

Protective clothing

set

06

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

0,00600

83

Safety helmet

piece

06

0,01200

0,00800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

84

Safety gloves

pair

01

0,01200

0,00800

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

85

Activated carbon face mask

piece

01

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

86

Rubber boots

pair

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safety shoes

pair

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

88

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

89

Reflective vest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

V

Wastewater treatment system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

90

Protective clothing

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

91

Safety helmet

piece

06

0,01200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

0,00600

92

Safety gloves

pair

01

0,01200

0,00800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,00600

93

Activated carbon face mask

piece

01

0,01200

0,00800

0,00600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

94

Rubber boots

pair

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

95

Safety shoes

pair

06

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

set

12

0,00600

0,00400

0,00300

0,00300

0,00300

97

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

12

0,01200

0,00800

0,00600

0,00600

0,00600

Table No. 55

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (kg/tonnes)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

I

Incinerator, emission and emission and fly ash treatment and bottom collection system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

1.1

Emission treatment

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1.1.1

Chemicals for nitrogen oxide treatment, selecting one of the following chemicals or equivalent

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1

Ammonia (NH3) (18%)

kg

0,49462

0,49462

0,49462

0,49462

0,49462

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Urea (CO(NH2)2)

kg

1,80180

1,80180

1,80180

1,80180

1,80180

1.1.2

Chemicals for acidic gas treatment, selecting one of the following chemicals or equivalent

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

3

Lime slurry (Calcium hydroxide, Ca(OH)))

kg

3,32571

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3,32571

3,32571

3,32571

4

Lime powder (Calcium oxide, CaO)

kg

7,48441

7,48441

7,48441

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7,48441

1.1.3

Chemicals for treatment of organic compounds and dioxin/furan, selecting the following chemical or equivalent

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Activated carbon

kg

0,35195

0,35195

0,35195

0,35195

0,35195

1.2

Pre-processing of fly ash

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

6

Complexing agent

kg

0,21673

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,21673

0,21673

0,21673

II

Feed water treatment system

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

3.1

Chemical neutralizers, selecting one of the following neutralizers or equivalent

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Hydrochloric acid (HCl) (converted to 100%)

kg

0,00384

0,00384

0,00384

0,00384

0,00384

8

Sodium hydroxide (NaOH)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01180

0,01180

0,01180

0,01180

0,01180

3.2

Chemical coagulants, selecting one of the following coagulants or equivalent

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

9

Chemical coagulant (Polyacrylamide (PAM) or equivalent)

kg

0,10544

0,10544

0,10544

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,10544

10

Chemical coagulant (Poly aluminum chloride (PAC) or equivalent)

kg

0,07554

0,07554

0,07554

0,07554

0,07554

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical disinfectants, selecting one of the following disinfectant or equivalent

 

 

 

 

 

 

11

Chemical disinfectant (NaOCl)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02527

0,02527

0,02527

0,02527

0,02527

3.4

Other chemicals, selecting the following chemicals or equivalent

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

12

Antiscalant

kg

0,13467

0,13467

0,13467

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,13467

13

Non-oxidizing biocide

kg

0,20790

0,20790

0,20790

0,20790

0,20790

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Inhibitor

kg

0,43659

0,43659

0,43659

0,43659

0,43659

III

Wastewater treatment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

3.1

Chemical neutralizers, selecting the following neutralizers or equivalent

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

15

Sodium hydroxide (NaOH)

kg

0,01971

0,01971

0,01971

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01971

16

Lime powder (CaO)

kg

0,58916

0,58916

0,58916

0,58916

0,58916

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sulfuric acid (H2SO4) (converted to %)

kg

0,87989

0,87989

0,87989

0,87989

0,87989

18

Hydrochloric acid (HCl) (converted to 100%)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,12247

0,12247

0,12247

0,12247

0,12247

3.2

Chemical coagulants, selecting one of the following neutralizers or equivalent

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

19

Iron (III) chloride (FeCl)

kg

0,00996

0,00996

0,00996

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00996

20

Polyacrylamide (PAM) or equivalent

kg

0,27050

0,27050

0,27050

0,27050

0,27050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chemical disinfectants, selecting the following chemical or equivalent

 

 

 

 

 

 

21

Chemical disinfectant (Sodium hypochlorite (NaOCl) or equivalent)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,11231

0,11231

0,11231

0,11231

0,11231

3.4

Other chemicals, selecting the following chemicals or equivalent

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

22

Antiscalant

kg

0,10444

0,10444

0,10444

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,10444

23

RO membrane disinfectant

kg

0,00194

0,00194

0,00194

0,00194

0,00194

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Defoamer

kg

0,20482

0,20482

0,20482

0,20482

0,20482

25

Chemical disinfectant, algaecide (Citric acid (C6H8O7) or equivalent)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02613

0,02613

0,02613

0,02613

0,02613

26

Reducing agent (Sodium bisulfite (NaHSO3) or equivalent)

kg

0,00171

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00171

0,00171

0,00171

27

Chemical for disinfection, sterilization, acid neutralization (Sodium bicarbonate (NaHCO3) or equivalent)

kg

0,03119

0,03119

0,03119

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,03119

Table No. 56

No.

Energy list

Unit

Consumption (kWh/tonnes)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.3.5

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Electricity for operation of weigh station

kWh

0,00014

0,00010

0,00007

0,00005

0,00004

2

Electricity for operation of clamshell bucket

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,38400

0,25600

0,19200

0,12800

0,09600

3

Electricity for operation of odor treatment system

kWh

0,43200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,38400

0,36800

0,36000

II

Incinerator, emission and emission and fly ash treatment and bottom collection system

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

4

Electricity for operation of incinerator, emission treatment system

kWh

36,0000

32,0000

30,000

28,0000

27,0000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Electricity generation system

 

 

 

 

 

 

5

Electricity for operation of electricity generation system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4,40000

4,00000

3,80000

3,60000

3,50000

IV

Feed water treatment system

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

6

Electricity for operation of feed water treatment system

kWh

4,40000

4,00000

3,80000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3,50000

V

Wastewater treatment system

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Electricity for operation of wastewater treatment system

kWh

4,00000

3,20000

2,80000

2,40000

2,20000

Table No. 57

No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Consumption (liter/tonnes)

XL.3.1

XL.3.2

XL.3.3

XL.3.4

XL.3.5

 

Incinerator, emission and fly ash treatment and bottom collection system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

1

Diesel oil for operation of incinerator

liter

1,83880

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,69660

1,64920

1,62550

2

Diesel oil for operation of fly ash folklifts

liter

0,06600

0,04400

0,03300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01650

3

Diesel oil for operation of tank trucks

liter

0,07600

0,05067

0,03800

0,02533

0,01900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Diesel oil for operation of bottom ash loader truck

liter

0,26800

0,17867

0,13400

0,08933

0,06700

1.1. Details of work

a) The incineration of DSW without energy recovery consists of 03 stages. To be specific:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Operate the DSW incinerator, emission treatment system and fly ash recovery and bottom ash collection system, including preparation work; operation of the DSW incinerator, emission treatment system and fly ash recovery and bottom ash collection system; completion of the working shift. Treated emissions must satisfy QCVN 61- MT:2016/BTNMT - National Technical Regulation on domestic solid waste incinerator;

- Operate the wastewater treatment system, feed water pump station (if any), including preparation work, operation of the wastewater treatment system, feed water pump station, completion of the working shift. Treated wastewater must satisfy QCVN 40:2011/BTNMT - National Technical Regulation on industrial wastewater, column A.

b) Labor productivity norms apply to 02 types of work. To be specific:

- XL.4.1: Norm for operation of DSW incineration facilities without energy recovery; capacity of ≤ 100 tonnes/day;

- XL.4.2: Norm for operation of DSW incineration facilities without energy recovery; capacity of > 100 tonnes/day to ≤ 200 tonnes/day.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 58

No.

Work item

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.4.1

XL.4.2

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

1

Operation of weigh station

01 NC III.IV

0,01000

01 NC III.IV

0,00500

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00125

01 NC III.IV

0,00125

3

Spraying of deodorant

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Clamshell bucket

01 NC III.IV

0,01500

01 NC III.IV

0,01500

II

Operation of DSW incinerator, emission treatment system, fly ash recovery and bottom ash collection system

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

5

Operation of incinerator and emission treatment system

02 NC III.IV

0,03000

03 NC III.IV

0,01500

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

0,00750

7

Operation of folklifts, collection and transport of fly ash and bottom ash to storage area

01 NC III.IV

0,00750

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Operation of wastewater treatment system, feed water pump station

 

 

 

 

8

Operation of wastewater treatment system

01 NC III.IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01 NC III.IV

0,00500

Table No. 59

No.

Equipment list

Capacity

Norm (shift/tonnes)

XL.4.1

XL.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

1

Weigh station

0,3 kW

0,01000

0,00500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Deodorant

2,2 kW

0,00375

0,00250

3

Automatic vehicle washing system

05 kW

0,00375

0,00250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clamshell bucket

08 kW

0,01500

0,01500

5

Wheel loader

bucket capacity of 0,86 m3

0,00125

0,00125

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Operation of incinerator and emission treatment

 

 

 

6

Incinerator and emission treatment system

53,06 kW

0,03000

0,01500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sludge dewatering machine for fly ash recovery

11,75 kW

0,00250

0,00250

8

Forklift

2,5 tonnes

0,00750

0,00750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wastewater treatment system, feed water pump station

 

 

 

9

Feed water pump station (applicable when using well water)

1,5 kW

0,01500

0,00750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wastewater treatment station

7,59 kW

0,03000

-

11

Wastewater treatment station

15,18 kW

-

0,01500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sludge dewatering machine for sludge recovery

11,75 kW

0,00375

0,00375

Table No. 60

No.

List of tools

Unit

Time taken
(month)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.4.1

XL.4.2

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

 

1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

1

Protective clothing

set

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Safety helmet

piece

06

0,0100

0,0050

3

Safety boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,0050

4

Safety gloves

piece

01

0,0100

0,0050

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,0100

0,0050

6

Raincoat

set

12

0,0050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.2

Operation of wheel loaders

 

 

 

 

7

Protective clothing

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00125

0,00125

8

Safety helmet

piece

06

0,00125

0,00125

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00125

0,00125

10

Safety gloves

piece

01

0,00125

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Activated carbon face mask

piece

01

0,00125

0,00125

12

Raincoat

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00063

0,00063

1.3

Deodorant spraying and vehicle washing

 

 

 

 

13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

06

0,00750

0,00500

14

Safety helmet

piece

06

0,00750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

Safety boots

pair

12

0,00750

0,00500

16

Rubber gloves

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00750

0,00500

17

Safety goggles

piece

06

0,00750

0,00500

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

01

0,00750

0,00500

19

Raincoat

set

12

0,00375

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.4

Operation of clamshell bucket

 

 

 

 

20

Protective clothing

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00150

0,00150

21

Safety helmet

piece

06

0,00150

0,00150

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,00150

0,00150

23

Safety gloves

piece

01

0,00150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24

Safety goggles

piece

06

0,00150

0,00150

25

Activated carbon face mask

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00150

0,00150

26

Raincoat

set

12

0,00750

0,00750

II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

2.1

Operation of incinerator and control of incineration

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

Protective clothing

set

06

0,0600

0,0450

28

Safety helmet

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0600

0,0450

29

Rubber boots

pair

12

0,0600

0,0450

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,0600

0,0450

31

Safety gloves

pair

01

0,0600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32

Activated carbon face mask

piece

01

0,0600

0,0450

33

Raincoat

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0300

0,0225

34

Ash and slag container

piece

24

0,0600

0,0450

35

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,0600

0,0450

36

Handled rake

piece

03

0,0600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37

Handled shovel

piece

12

0,0600

0,0450

38

Handled broom

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0600

0,0450

2.2

Preparation of chemicals for emission treatment, operation of sludge dewatering machine for fly ash recovery

 

 

 

 

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

set

06

0,0075

0,0075

30

Safety helmet

piece

06

0,0075

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

31

Rubber boots

pair

12

0,0075

0,0075

32

Safety goggles

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0075

0,0075

33

Safety gloves

pair

01

0,0075

0,0075

34

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,0075

0,0075

35

Raincoat

set

12

0,0038

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.3

Operation of folklifts, collection and transport of fly ash and bottom ash to storage area

 

 

 

 

36

Protective clothing

set

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0075

0,0075

37

Safety helmet

piece

06

0,0075

0,0075

38

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

12

0,0075

0,0075

39

Safety goggles

piece

03

0,0075

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

Safety gloves

pair

01

0,0075

0,0075

41

Activated carbon face mask

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0075

0,0075

42

Raincoat

set

12

0,0038

0,0038

III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

43

Protective clothing

set

06

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

44

Safety helmet

piece

06

0,0100

0,0050

45

Rubber boots

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,0100

0,0050

46

Safety goggles

piece

03

0,0100

0,0050

47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,0100

0,0050

48

Activated carbon face mask

piece

01

0,0100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

49

Raincoat

set

12

0,0050

0,0025

Table No. 61

No.

List of materials

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (for 01 tonne of DSW)

XL.4.1

XL.4.2

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

0,00298

0,00300

2

Fly control chemical

liter

0,00170

0,00200

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

m3

0,03000

0,02550

4

Soap

kg

0,00015

0,00008

II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

5

Sodium hydroxide (NaOH)

kg

2,49900

2,50005

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,09990

0,10005

7

Water

m3

0,50010

0,49995

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,00046

0,00029

III

Operation of wastewater treatment system

 

 

 

3.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1.1

Alkali neutralizers, selecting one of the following neutralizers or equivalent

 

 

 

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,01971

0,01971

10

Lime powder (CaO)

kg

0,58902

0,58902

1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

11

Sulfuric acid (H2SO4) (converted to 98%)

kg

0,87990

0,87990

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,12249

0,12249

3.2

Chemical coagulants, selecting one of the following neutralizers or equivalent

 

 

 

13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,00996

0,00996

14

Polyacrylamide (PAM)

kg

0,27051

0,27051

3.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

15

Chemical disinfectant (Sodium hypochlorite (NaOCl) or equivalent)

kg

0,11229

0,11229

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

0,00004

0,00002

Table No. 62

No.

Energy list

Unit

Consumption (kWh/tonnes)

XL.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

1

Weigh station

kWh

0,02400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Deodorant

kWh

0,06600

0,04400

3

Water pump for vehicle wash

kWh

0,15000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Waste clamshell bucket

kWh

0,72000

0,72000

II

Operation of incinerator and emission treatment

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Operation of incinerator and emission treatment

kWh

12,73440

12,73500

6

Operation of sludge dewatering machine for fly ash recovery

kWh

0,23500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Operation of wastewater treatment system, feed water pump station

 

 

 

7

Electricity for operation of feed water pumping system (only applicable to facilities using well water for water supply)

kWh

0,18000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Electricity for operation of pumping system for wastewater treatment

kWh

1,82160

-

9

Electricity for operation of pumping system for wastewater treatment

kWh

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Electricity for operation of sludge dewatering machine for sludge recovery

kWh

0,35250

0,35250

Table No. 63

No.

List of fuels

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.4.1

XL.4.2

I

Receipt and pre-processing of DSW

 

 

 

1

Diesel oil for waste loader -bucket capacity of 0,86 m3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,03625

0,03625

II

Operation of incinerator and emission treatment

 

 

 

2

Diesel oil for operation of incinerator system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,80000

1,80000

3

Hydraulic fluid for operation of incinerator system

liter

0,06645

0,06645

4

Diesel oil for 01-tonne forklift

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,08438

0,07594

5

Hydraulic fluid for 01-tonne ash and slag forklift

liter

0,00244

0,00219

1.1. Details of work

a) The treatment of wastewater generated during collection, transport and treatment of DSW consists of 02 stages. To be specific:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Treat wastewater, including preparation work, emission treatment and completion of the working shift.

b) Labor productivity norms apply to the following 09 types of work:

- XL.5.1: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of ≤ 100 m3/day by chemical-biological technology using photocatalysts in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.2: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of > 100 m3/day to ≤ 300 m3/day by chemical-biological technology using photocatalysts in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.3: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of > 300 m3/day to ≤ 500 m3/day by chemical-biological technology using photocatalysts in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.4: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of ≤ 100 m3/day by combined physicochemical and filtration treatment technology in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.5: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of > 100 m3/day to ≤ 300 m3/day by combined physicochemical and filtration treatment technology in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.6: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of > 300 m3/day to ≤ 500 m3/day by combined physicochemical and filtration treatment technology in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column A;

- XL.5.7: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of ≤ 100 m3/day by combined physicochemical and aerobic biological treatment technology in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column B1;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- XL.5.9: Norm for operation of facilities treating wastewater at a capacity of > 300 m3/day to ≤ 500 m3/day by combined physicochemical and aerobic biological treatment technology in compliance with QCVN 25:2009/BTNMT - National technical regulation on wastewater of solid waste landfill sites, Column B1.

1.2. Staffing norms, norms

Table No. 64

No.

Details of work

Norm (group man-day/m3 of wastewater)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

Staffing norm

Norm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Norm

Staffing norm

Norm

I

Receipt of wastewater

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1

Receipt of waste

01 NC III.IV

0,00667

01 NC III.IV

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

01 NC III.IV

0,002

2

Wastewater testing

01 NC III.IV

0,00667

01 NC III.IV

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,002

01 NC III.IV

0,0067

01 NC III.IV

0,00333

01 NC III.IV

0,002

01 NC III.IV

0,0067

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

01 NC III.IV

0,002

II

Wastewater treatment

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

3

Wastewater treatment

04 NC III.IV

0,02000

04 NC III.IV

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,006

04 NC III.IV

0,02

04 NC III.IV

0,01000

04 NC III.IV

0,006

03 NC III.IV

0,0200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01000

03 NC III.IV

0,006

Table No. 65

No.

Equipment list

Capacity

Consumption (shift/m3 of wastewater)

XL.5.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

1

Wastewater treatment system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,020

-

-

-

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wastewater treatment system

91,181 kW

-

0,010

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

3

Wastewater treatment system

100,260 kW

-

-

0,006

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

4

Wastewater treatment system

57,485 kW

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

-

5

Wastewater treatment system

92,291 kW

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

0,010

-

-

-

-

6

Wastewater treatment system

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

-

0,006

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wastewater treatment system

24,467 kW

-

-

-

-

-

-

0,02000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

8

Wastewater treatment system

26,324 kW

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

0,01000

-

9

Wastewater treatment system

27,604 kW

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

0,00600

Table No. 66

No.

List of tools

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (shift/m3 of wastewater)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Receipt of wastewater

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

1.1

Receipt of wastewater

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

1

Handled broom

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Handled shovel

piece

12

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

0,00200

3

Protective clothing

set

06

0,00667

0,00333

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

4

Safety helmet

piece

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

pair

01

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

6

Activated carbon face mask

piece

01

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

7

Rubber boots

pair

12

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

8

Safety shoes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Raincoat

piece

12

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00100

0,00060

10

Reflective vest

piece

12

0,00667

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

1.2

Wastewater testing

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Protective clothing

set

06

0,00467

0,00233

0,00140

0,00467

0,00233

0,00140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00233

0,00140

12

Safety helmet

piece

06

0,00667

0,00333

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

13

Safety gloves

pair

01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

01

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

15

Rubber boots

pair

12

0,00167

0,00083

0,00050

0,00167

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

16

Safety shoes

pair

06

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

0,00333

0,00167

0,00100

17

Raincoat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

Reflective vest

piece

12

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00667

0,00333

0,00200

19

Acid-resistant gloves

pair

06

0,00667

0,00333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

20

Safety goggles

piece

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Acid-resistant protective clothing

set

06

0,00667

0,00333

0,00200

0,00667

0,00333

0,00200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00333

0,00200

22

Chemical-resistant boots

pair

06

0,00167

0,00083

0,00050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00083

0,00050

0,00167

0,00083

0,00050

23

Lab dress

set

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

0,00200

0,00100

0,00060

II

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

24

Protective clothing

set

06

0,05600

0,02800

0,01680

0,05600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,01680

0,04200

0,01900

0,01140

25

Safety helmet

piece

06

0,08000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

26

Safety gloves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01

0,04000

0,02000

0,01200

0,04000

0,02000

0,01200

0,03000

0,01500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

Activated carbon face mask

piece

01

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,06000

0,03000

0,01800

28

Rubber boots

pair

12

0,02000

0,01000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02000

0,01000

0,00600

0,01500

0,00750

0,00450

29

Safety shoes

pair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,04000

0,02000

0,01200

0,04000

0,02000

0,01200

0,03000

0,01500

0,00900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Raincoat

piece

12

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00900

0,00540

31

Reflective vest

piece

12

0,08000

0,04000

0,02400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

32

Acid-resistant gloves

pair

06

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,04000

0,02400

0,08000

0,04000

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

piece

06

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

0,01800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00540

34

Acid-resistant protective clothing

set

06

0,08000

0,04000

0,02400

0,08000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,02400

0,06000

0,03000

0,01800

35

Chemical-resistant boots

pair

06

0,02000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,00600

0,02000

0,01000

0,00600

0,01500

0,00750

0,00450

36

Lab dress

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06

0,02400

0,01200

0,00720

0,02400

0,01200

0,00720

0,01800

0,00900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 67

No.

List of materials

Unit

Consumption (for 01 m3 of wastewater)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

XL.5.9

1

Lime powder (CaO) or equivalent

kg

1,532

1,532

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,376

0,376

0,376

0,37550

0,37550

0,37550

2

Chemical coagulant (Poly aluminum chloride (PAC) or equivalent)

kg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,307

0,307

-

-

-

-

-

-

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

kg

1,520

1,520

1,520

0,049

0,049

0,049

0,04910

0,04910

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Chemical disinfectant (NaOCl or equivalent)

liter

0,849

0,849

0,849

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

5

Iron (II) sulfate (FeSO4.7H2O) or equivalent

kg

5,404

5,404

5,404

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

-

-

6

Iron (III) chloride (FeCl3) or equivalent

kg

1,875

1,875

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,182

0,182

0,182

0,18180

0,18180

0,18180

7

Molasses or equivalent

kg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1,001

1,001

 

 

 

 

 

 

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

liter

0,023

0,023

0,023

-

-

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Titanium dioxide (TiO2)

kg

0,026

0,026

0,026

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

-

-

10

Sodium hydroxide (NaOH) or equivalent

kg

-

-

-

0,364

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,364

0,36360

0,36360

0,36360

11

Polyacrylamide (PAM) or equivalent

kg

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,003

0,003

0,003

0,00250

0,00250

0,00250

Table No. 68

No.

Energy list

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Consumption (kWh/m3 of wastewater)

XL.5.1

XL.5.2

XL.5.3

XL.5.4

XL.5.5

XL.5.6

XL.5.7

XL.5.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Electric energy consumption

kWh

9,1146

7,2945

4,8125

9,1976

7,3830

4,9600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2,1059

1,3250

 

 

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Thông tư 36/2024/TT-BTNMT về định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu: 36/2024/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Lĩnh vực, ngành: Tài nguyên - Môi trường
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: Lê Công Thành
Ngày ban hành: 20/12/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản