Mẫu bản cam kết về địa điểm nuôi trồng, thu hái dược liệu tại địa phương
Nội dung chính
Mẫu bản cam kết về địa điểm nuôi trồng, thu hái dược liệu tại địa phương
Theo Mẫu 7 Phụ lục I ban hành kèm Thông tư 38/2021/TT-BYT (Có hiệu lực từ 15/02/2022) quy định về mẫu bản cam kết về địa điểm nuôi trồng, thu hái dược liệu tại địa phương như sau:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
......, ngày ...... tháng ...... năm ......
BẢN CAM KẾT
VỀ ĐỊA ĐIỂM NUÔI TRỒNG, THU HÁI, KHAI THÁC DƯỢC LIỆU
Kính gửi: | - Bộ Y tế (Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
Cơ sở....xin cam kết đã thu mua dược liệu tại các cơ sở/cá nhân nuôi trồng, thu hái, khai thác dược liệu, cụ thể như sau:
STT | Cơ sở/cá nhân nuôi trồng, thu hái, khai thác dược liệu | Địa điểm kinh doanh/ Hộ khẩu thường trú | Tên dược liệu (tên khoa học) | Diện tích trồng (m2) | Địa điểm trồng | Sản lượng dự kiến (kg) | Thời điểm thu mua |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp phát hiện có sự giả mạo, không đúng sự thật về các nội dung đã cam kết, cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm về nguồn gốc của dược liệu và sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật về kinh doanh dược liệu không có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
| GIÁM ĐỐC CƠ SỞ |
Mẫu báo cáo hoạt động nuôi trồng/ thu hái/khai thác, kinh doanh dược liệu/vị thuốc cổ truyền/ thuốc cổ truyền
Tại Mẫu 11 Phụ lục I ban hành kèm Thông tư 38/2021/TT-BYT (Có hiệu lực từ 15/02/2022) quy định về mẫu báo cáo hoạt động nuôi trồng/ thu hái/khai thác, kinh doanh dược liệu/vị thuốc cổ truyền/ thuốc cổ truyền như sau:
Tên đơn vị chủ quản | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số … | ……, ngày …… tháng …… năm …… |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG NUÔI TRỒNG/THU HÁI/KHAI THÁC, KINH DOANH DƯỢC LIỆU/VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN/THUỐC CỔ TRUYỀN
Kính gửi: Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
Thông tin chung của cơ sở:
1.1. Tên cơ sở:
1.2. Địa chỉ:
1.3. Số điện thoại:
1.4. Người đại diện pháp luật:
2. Báo cáo hoạt động nuôi trồng/ thu hái/khai thác/ kinh doanh dược liệu/ vị thuốc cổ truyền/ thuốc cổ truyền
2.1 .Hoạt động nuôi trồng/thu hái/khai thác
STT | Tên dược liệu | Địa chỉ nuôi trồng | Tổng diện tích nuôi trồng (m2) | Sản lượng trung bình thu hoạch (tính theo năm) (kg) | Tổng doanh số đã bán ra (tính theo năm) (kg) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Hoạt động kinh doanh
STT | Tên dược liệu/vị thuốc cổ truyền/thuốc cổ truyền | Số tiêu chuẩn chất lượng/Số đăng ký lưu hành | ĐVT | Số lượng/Khối lượng đã bán (tính theo năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ......, ngày....tháng....năm…… |