Bảng giá đất Huyện Văn Yên Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Huyện Văn Yên là: 17.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Văn Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Văn Yên là: 1.177.268
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Trại Cá (rẽ đường Lê Hồng Phong) 5.760.000 1.728.000 1.152.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới công an huyện Văn Yên 11.600.000 3.480.000 2.320.000 1.160.000 928.000 Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khánh 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến Xưởng Chè 10.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến đường Yên Bái - Khe Sang 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Văn Yên Đường Triệu Tài Lộc (Đoạn từ nhà ông Ký đến đường Kim Đồng) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Văn Yên Đường Nguyễn Du Đoạn từ nhà ông Giang - Đến hết ranh giới nhà ông Thính 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Văn Yên Đường Nguyễn Du Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiu 440.000 132.000 88.000 44.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Văn Yên Đường Làng Mỉnh đến Ga Mậu A (Đoạn từ ông Thủy đến ga Mậu A) 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Văn Yên Đường Quyết Tiến Đoạn từ đường sắt Lâm trường - Đến hết ranh giới nhà ông Bút 360.000 108.000 72.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Văn Yên Đường Quyết Tiến Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Hà Chương 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Văn Yên Đường Bùi Thị Xuân (Đoạn từ nhà ông Toản đến ranh giới nhà ông Thiện) 384.000 115.200 76.800 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn từ Ngã 4 Lâm trường - Đến ranh giới nhà ông Thử 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn tiếp theo - Đến đường Triệu Tài Lộc 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Văn Yên Đường Trần Huy Liệu Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới nhà ông Tuý 1.248.000 374.400 249.600 124.800 99.840 Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Văn Yên Đường Trần Huy Liệu Đoạn tiếp theo - Đến đường Ga Nhâm 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường rẽ ra Trạm Khuyến nông 1.760.000 528.000 352.000 176.000 140.800 Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Soạn 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Các đường ngang còn lại trong khu 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới nhà bà Miện 920.000 276.000 184.000 92.000 73.600 Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Phú 912.000 273.600 182.400 91.200 72.960 Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Bằng 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Văn Yên Đường thôn Đồng Bưởi Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến ranh giới nhà ông Đán 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Văn Yên Đường thôn Đồng Bưởi Đoạn tiếp theo - Đến đường Lý Tự Trọng 288.000 86.400 57.600 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến hết ranh giới đất ông Thắng 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Hóa 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ đi Lâm Trường 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiếm 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ phấn trì 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Hưng Đạo 360.000 108.000 72.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại 200.000 60.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ cầu A - Đến đường rẽ Hồng Hà 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
234 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện đội cũ 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
235 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng trường THCS thị trấn Mậu A 2.580.000 774.000 516.000 258.000 206.400 Đất SX-KD đô thị
236 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 182 3.060.000 918.000 612.000 306.000 244.800 Đất SX-KD đô thị
237 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nghĩa trang Liệt sỹ 3.480.000 1.044.000 696.000 348.000 278.400 Đất SX-KD đô thị
238 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Công an 4.800.000 1.440.000 960.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
239 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện ủy 6.480.000 1.944.000 1.296.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
240 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Bưu Điện 8.400.000 2.520.000 1.680.000 840.000 672.000 Đất SX-KD đô thị
241 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ Ngã tư Bưu Điện - Đến ngõ 22 7.200.000 2.160.000 1.440.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
242 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 34 7.200.000 2.160.000 1.440.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
243 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến cống nhà ông Tùng 7.200.000 2.160.000 1.440.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
244 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dung 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Văn Yên 1.080.000 324.000 216.000 108.000 86.400 Đất SX-KD đô thị
246 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới cửa hàng xăng dầu số 11 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
247 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thức 576.000 172.800 115.200 57.600 46.080 Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến đường Ngang 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
249 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
250 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Thái 300.000 90.000 60.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Văn Yên Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường rẽ Lô Đá đi Huyện đội (cũ) 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
252 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn từ ngã tư công an - Đến hết ranh giới nhà bà Phượng 7.500.000 2.250.000 1.500.000 750.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
253 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Văn Yên 6.900.000 2.070.000 1.380.000 690.000 552.000 Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Công ty Việt Trinh 7.200.000 2.160.000 1.440.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
255 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Lô Đá 6.900.000 2.070.000 1.380.000 690.000 552.000 Đất SX-KD đô thị
256 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến ngã 5 cầu Mậu A 6.600.000 1.980.000 1.320.000 660.000 528.000 Đất SX-KD đô thị
257 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 228 5.100.000 1.530.000 1.020.000 510.000 408.000 Đất SX-KD đô thị
258 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bệnh viện huyện 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
259 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến Bến phà cũ 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
260 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn từ bến xe khách - Đến hết ranh giới nhà ông Cảm 660.000 198.000 132.000 66.000 52.800 Đất SX-KD đô thị
261 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tiến 432.000 129.600 86.400 43.200 34.560 Đất SX-KD đô thị
262 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà thờ 360.000 108.000 72.000 36.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
263 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến đường Lý Thường Kiệt 1.320.000 396.000 264.000 132.000 105.600 Đất SX-KD đô thị
264 Huyện Văn Yên Đường Xưởng cơ khí đường sắt đi đường Thanh Niên (Đoạn từ đường Lý Tự Trọng đến đường Thanh Niên ) 510.000 153.000 102.000 51.000 40.800 Đất SX-KD đô thị
265 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn từ Ngã tư Công an - Đến ngã tư đường sắt 10.440.000 3.132.000 2.088.000 1.044.000 835.200 Đất SX-KD đô thị
266 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Doanh 3.900.000 1.170.000 780.000 390.000 312.000 Đất SX-KD đô thị
267 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Thìn 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
268 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Bằng 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
269 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Hà Chương 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
270 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất SX-KD đô thị
271 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngòi A 510.000 153.000 102.000 51.000 40.800 Đất SX-KD đô thị
272 Huyện Văn Yên Đường Ngô Gia Tự (Đoạn từ Công ty Việt Trinh đi Thi hành án) 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
273 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn từ ga Mậu A - Đến giáp ranh giới nhà ông Phúc 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
274 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Bưu Điện 3.300.000 990.000 660.000 330.000 264.000 Đất SX-KD đô thị
275 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn ngã tư Bưu Điện - Đến cống nhà bà Minh 3.300.000 990.000 660.000 330.000 264.000 Đất SX-KD đô thị
276 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Võ Thị Sáu 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
277 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Trường Nội trú 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 88 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
279 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đường Nguyễn Du 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
280 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 3.300.000 990.000 660.000 330.000 264.000 Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ ngã ba đường Trần Quốc Toản - Đến giáp ranh giới nhà ông Minh 1.560.000 468.000 312.000 156.000 124.800 Đất SX-KD đô thị
282 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ cổng Trường Võ Thị Sáu 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất SX-KD đô thị
283 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nhà văn hoá thôn 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Trinh 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
285 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
286 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ Sân vận động 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường Trần Quốc Toản 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất SX-KD đô thị
288 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường trục T3 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
289 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp thep - Đến đường Trần Huy Liệu 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Văn Yên Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên Đoạn từ Đường Trần Quốc Toản - Đến ngã tư đường trục T3 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
291 Huyện Văn Yên Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên Đoạn từ ngã tư đường trục T3 - Đến đường Trần Huy Liệu 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
292 Huyện Văn Yên Đường trục T2 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn từ H44 - Đến đường rẽ nhà máy nước 240.000 72.000 48.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
294 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Gốc sổ cũ 300.000 90.000 60.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
295 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất bà Tơ 360.000 108.000 72.000 36.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Bản 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
297 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà bà Hiền (Ngã tư đường sắt) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
298 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn từ Ngã tư đường sắt - Đến giáp ranh giới ga Mậu A 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến cống Lương thực cũ 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
300 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiến (ông Quy) 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị