STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN PHÚ | Đoạn từ nhà ông Nhã đến nhà ông Công | 108.000 | 54.000 | 32.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN PHÚ | Từ nhà bà Huyền thôn Trung Tâm đến giáp nhà ông Chiến thôn Yên Sơn | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 21.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN PHÚ | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Viễn Sơn | 84.000 | 42.000 | 25.200 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN PHÚ | Đường tránh Mỏ đất hiếm | 84.000 | 42.000 | 25.200 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Văn Yên | Các đường liên thôn - XÃ YÊN PHÚ | Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Định đến đường tránh Mỏ đất hiếm thôn Yên Sơn | 102.000 | 51.000 | 30.600 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Văn Yên | Các đường liên thôn - XÃ YÊN PHÚ | Đoạn từ nhà Sơn Huyền đến nhà ông Thăng thôn Phú Sơn | 72.000 | 36.000 | 21.600 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN PHÚ | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1108 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ giáp ranh giới xã An Thịnh - Đến cây xăng | 158.400 | 79.200 | 47.520 | 15.840 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường vào khu tái định cư | 288.000 | 144.000 | 86.400 | 28.800 | 23.040 | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Thắng Vân | 486.000 | 243.000 | 145.800 | 48.600 | 38.880 | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khe Dẹt - Đến cống chui đường Cao tốc | 294.000 | 147.000 | 88.200 | 29.400 | 23.520 | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến ngần tràn Làng Còng | 158.400 | 79.200 | 47.520 | 15.840 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ TÂN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Đông An | 156.000 | 78.000 | 46.800 | 15.600 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Văn Yên | Đường Tân Hợp - An Thịnh - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ ngã ba nhà ông thuân Yến - Đến hết ranh giới xã Tân Hợp | 92.400 | 46.200 | 27.720 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Văn Yên | Đường Đông Xuân - Hạnh Phúc - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ Cầu treo - Đến hết thôn Hạnh Phúc | 84.000 | 42.000 | 25.200 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Văn Yên | Đường Câu Dạo - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ Gốc khế - Đến hết làng Câu Dạo | 78.000 | 39.000 | 23.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Văn Yên | Đường Khe Hoả - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ Cầu treo đi bến đò | 84.000 | 42.000 | 25.200 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Văn Yên | Đường Ghềnh Gai - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ Cầu Máng - Đến đền Đức Ông | 78.000 | 39.000 | 23.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Văn Yên | Đường đi thôn Ghềnh Gai - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ nhà ông Bình - Đến hết thôn Ghềnh Gai | 90.000 | 45.000 | 27.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Văn Yên | Đường vào khu Tái định cư - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ giáp đường Quy Mông - Đông An - Đến Nhà văn hoá thôn Gốc Gạo | 126.000 | 63.000 | 37.800 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1121 | Huyện Văn Yên | Đường chợ Tân hợp - XÃ TÂN HỢP | Đoạn từ nhà ông Khỏe - Đến nhà ông Tâm | 165.600 | 82.800 | 49.680 | 16.560 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Huyện Văn Yên | Đường chợ Tân hợp - XÃ TÂN HỢP | Đoạn tiếp theo đến ngầm Tràn | 96.000 | 48.000 | 28.800 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN HỢP | 78.000 | 39.000 | 23.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1124 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn từ giáp Lâm Giang - Đến cống bờ kè | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp cây xăng Lang Thíp | 129.600 | 64.800 | 38.880 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn tiếp theo - Đến mương đầu bãi ghi | 237.600 | 118.800 | 71.280 | 23.760 | 19.008 | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn tiếp theo - Đến cống Hồ trung tâm | 280.800 | 140.400 | 84.240 | 28.080 | 22.464 | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn tiếp theo - Đến tràn Ngòi Thíp | 237.600 | 118.800 | 71.280 | 23.760 | 19.008 | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP | Đoạn tiếp theo - Đến km 231 (đường sắt) | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Văn Yên | Đường Lâm Giang - Lang Thíp - XÃ LANG THÍP | Từ giáp xã Lâm Giang - Đến ngã ba cầu Tân Lập | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Văn Yên | Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP | Đoạn từ nhà ông Phong - Đến ranh giới nhà ông Khanh (Thôn Tiền Phong) | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Văn Yên | Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP | Đoạn từ ngã năm bản tin đi thôn Liên Kết đến trường Mầm non thôn Nghĩa Dũng | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Văn Yên | Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP | Đoạn từ nhà bà Thảo thôn Liên Kết - Đến Tràn Mỏ Đá | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Huyện Văn Yên | Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP | Đoạn khu nhà ga Lang Thíp (Từ nhà ông Mạnh - Đến nhà ông Thắng) áp dụng cho cả hai bên đường sắt) | 90.000 | 45.000 | 27.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ LANG THÍP | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1136 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ nhà ông Huy đến hết ranh giới UBND xã Quang Minh | 168.000 | 84.000 | 50.400 | 16.800 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ UBND - Đến hết ranh giới nhà ông Phùng Văn Thi (Khe Ván) | 90.000 | 45.000 | 27.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ cầu Bê tông thôn Khe Tăng - Đến ngã 3 nhà ông Minh (Nam) | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 20.160 | 16.128 | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ Ngã 3 nhà ông Thành (Cao) - Đến nhà ông Điền (Cục) | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 20.160 | 16.128 | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ nhà ông Điền Cục - Đến ngã 3 nhà Tham Hồng (thôn Minh Khai) | 144.000 | 72.000 | 43.200 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH | Đoạn từ ngã 3 Tham Hồng - Đến hết ranh giới xã Quang Minh | 108.000 | 54.000 | 32.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1142 | Huyện Văn Yên | Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH | Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn Hóa thôn 6 cũ | 72.000 | 36.000 | 21.600 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1143 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ QUANG MINH | 79.200 | 39.600 | 23.760 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1144 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN | Đoạn từ giáp ranh giới xã Yên Phú đến đầu đường rẽ vào nhà máy Quế | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN | Đoạn tiếp theo - Đến trường Mầm non xã Viễn Sơn | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 19.200 | Đất SX-KD nông thôn |
1146 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Ái | 168.000 | 84.000 | 50.400 | 16.800 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỄN SƠN | 90.000 | 45.000 | 27.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1148 | Huyện Văn Yên | Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn từ cổng UBND xã - Đến hết ranh giới nhà ông Ú | 86.400 | 43.200 | 25.920 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Văn Yên | Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trạm Y tế xã Xuân Tầm | 79.200 | 39.600 | 23.760 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Văn Yên | Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Chiêu thôn Khe Chung | 66.000 | 33.000 | 19.800 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1151 | Huyện Văn Yên | Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn từ xã Đông An - Đến hết ranh giới nhà Bà Hiền | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Văn Yên | Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thúy | 66.000 | 33.000 | 19.800 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Văn Yên | Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Phong Dụ Hạ | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN TẦM | 60.000 | 30.000 | 18.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1155 | Huyện Văn Yên | Đường Đông An - Gia Hội - XÃ PHONG DỤ THƯỢNG | Đoạn từ cống Khe Kè (To) - Đến cầu Khe Tắm (To) | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 19.200 | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHONG DỤ THƯỢNG | 79.200 | 39.600 | 23.760 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1157 | Huyện Văn Yên | Đường Đại Sơn - Nà Hẩu - XÃ NÀ HẨU | Đoạn từ nhà ông Ly Seo Sử - Đến UBND xã | 140.400 | 70.200 | 42.120 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Văn Yên | XÃ NÀ HẨU | Đoạn từ UBND xã - Đến nhà Văn Hóa thôn Bản Tát | 140.400 | 70.200 | 42.120 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NÀ HẨU | 78.000 | 39.000 | 23.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1160 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn giáp Xuân Ái - Đến hết ranh giới nhà ông Tính | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 28.800 | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hà | 396.000 | 198.000 | 118.800 | 39.600 | 31.680 | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thân | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 42.000 | 33.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hán | 475.200 | 237.600 | 142.560 | 47.520 | 38.016 | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới nhà bà Tin | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 67.200 | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới nhà ông Như | 733.200 | 366.600 | 219.960 | 73.320 | 58.656 | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Dũng | 570.000 | 285.000 | 171.000 | 57.000 | 45.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới ông Khang | 570.000 | 285.000 | 171.000 | 57.000 | 45.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Văn Yên | Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã An Thịnh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1169 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Hợp - Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN HỢP | Đoạn từ UBND xã - Đến hết ranh giới đất ông Nghiêm | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 30.240 | 24.192 | Đất SX-KD nông thôn |
1170 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Hợp - Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Phú | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 18.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Hợp - Yên Phú - XÃ YÊN HỢP | Đoạn từ Ngã 3 thôn Yên Thành - Đến ranh giới đất ông Đính | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 19.200 | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Văn Yên | Đường Yên Hợp - Yên Phú - XÃ YÊN HỢP | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Phú | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Văn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN HỢP | 108.000 | 54.000 | 32.400 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
1174 | Huyện Văn Yên | Huyện Văn Yên | 38.000 | 33.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
1175 | Huyện Văn Yên | Huyện Văn Yên | 28.000 | 23.000 | 18.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1176 | Huyện Văn Yên | Huyện Văn Yên | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác | 23.000 | 18.000 | 16.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1177 | Huyện Văn Yên | Huyện Văn Yên | 33.000 | 28.000 | 23.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1178 | Huyện Văn Yên | Huyện Văn Yên | 26.000 | 23.000 | 19.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1179 | Huyện Văn Yên | Xã thuộc khu vực III - Huyện Văn Yên | 13.000 | 11.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1180 | Huyện Văn Yên | Xã, thị trấn còn lại - Huyện Văn Yên | 15.000 | 13.000 | 11.000 | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất trồng lúa trên toàn huyện, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông nghiệp tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 38.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 38.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong huyện, phản ánh điều kiện đất đai tốt nhất hoặc các yếu tố thuận lợi về canh tác. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng sản xuất nông nghiệp cao và là sự lựa chọn ưu tiên cho các hoạt động trồng lúa.
Vị trí 2: 33.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 33.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn giữ được mức giá đáng kể. Khu vực này có thể vẫn có điều kiện canh tác tốt, nhưng không bằng vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị tốt với mức giá vừa phải.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 28.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này có thể có điều kiện canh tác kém hơn hoặc ít thuận lợi hơn so với các khu vực giá cao hơn. Mặc dù vậy, mức giá này vẫn phù hợp cho các hoạt động trồng lúa với chi phí đầu tư thấp hơn.
Thông tin trong bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trồng lúa tại huyện Văn Yên. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và phù hợp với nhu cầu sản xuất nông nghiệp cũng như khả năng tài chính của mình
Bảng Giá Đất Rừng Sản Xuất Khu Vực III, Huyện Văn Yên, Yên Bái Theo Quyết Định 28/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất cho các khu vực thuộc loại đất rừng sản xuất tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong khu vực III của huyện Văn Yên, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định trong việc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 13.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 13.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất rừng sản xuất cao nhất trong khu vực III của huyện Văn Yên. Mức giá này phản ánh giá trị và tiềm năng của khu vực, có thể nằm gần các khu vực phát triển hoặc dễ tiếp cận hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 11.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 11.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không thuận lợi bằng vị trí 1. Giá trị đất tại vị trí 2 vẫn cho thấy sự hấp dẫn cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 3: 9.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 9.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể nằm xa hơn các khu vực phát triển hoặc không có nhiều tiện ích. Tuy nhiên, với mức giá hợp lý, đây vẫn là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất rừng sản xuất với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất rừng sản xuất tại khu vực III của huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Rừng Sản Xuất Tại Các Xã, Thị Trấn Còn Lại, Huyện Văn Yên, Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất rừng sản xuất tại các xã và thị trấn còn lại thuộc Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất rừng sản xuất và hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai hiệu quả.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 15.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 15.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất rừng sản xuất cao nhất trong danh sách. Mức giá này phản ánh giá trị và tiềm năng sử dụng đất rừng sản xuất trong khu vực, có thể do điều kiện đất đai tốt hơn hoặc vị trí gần các nguồn tài nguyên và hạ tầng hỗ trợ.
Vị trí 2: 13.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 13.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất rừng sản xuất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Đây có thể là khu vực với điều kiện đất đai tốt nhưng không bằng vị trí 1 về mặt điều kiện sử dụng hoặc tiềm năng phát triển.
Vị trí 3: 11.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 11.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong danh sách. Mức giá này phản ánh việc khu vực này có thể có điều kiện đất đai không thuận lợi bằng hai vị trí trên hoặc xa các nguồn tài nguyên và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, đây vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất rừng sản xuất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các xã và thị trấn còn lại thuộc Huyện Văn Yên. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về sử dụng đất đai hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong khu vực nông thôn