601 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lộ ngang - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 58, tờ bản đồ 38) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 284, tờ bản đồ 32)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sâm Bua 1 - Xã Lương Hòa |
Trường Trung học cơ sở Lương Hòa (thửa 104, tờ bản đồ 11) - Đường đal Sâm Bua (thửa 87, tờ bản đồ 39)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sâm Bua - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 59, tờ bản đồ 38) - Chợ Sâm Bua
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bình La Ô2 - Xã Lương Hòa |
Chùa Bình La - Nhà hỏa táng ấp Bình La (thửa 35, tờ bản đồ 43)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Chích B6 - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 73, tờ bản đồ 40) - Đường đal ấp Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Trụ sở ấp Ba Se A (thửa 257, tờ bản đồ 31) - Chùa Lò Gạch (thửa 95, tờ bản đồ 32)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Lộ ngang (thửa 307, tờ bản đồ 32) - Giáp ranh Phường 8
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào chùa Lò Gạch - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Ba Se A (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 32) - Chùa Lò Gạch (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 32)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trường TH Tô Thị Huỳnh - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 (thửa 77, tờ bản đồ 39) - Chùa Bình La (thửa 597, tờ bản đồ 39)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT kênh Sáu Tâm - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 (thửa 23, tờ bản đồ 39) - Đường nhựa Sâm Bua (thửa 126, tờ bản đồ 38)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT kênh nền thiêu Bình La - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Ô 2 Bình La (thửa 131, tờ bản đồ 42) - Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 794, tờ bản đồ 19)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa đê bao Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 361, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa A
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Nhà văn hóa Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa 2797, tờ bản đồ 19)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Ô Chích A - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 53 (thửa 42, tờ bản đồ 23) - Điểm Trường Mẫu giáo Hoa Sen (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Ô Chích A 5 - Xã Lương Hòa |
Đường GTNT Ô Chích A (thửa 225, tờ bản đồ 23) - Cầu Ông Bốn, Ba Se B (thửa 508, tờ bản đồ 26)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Châu Thành |
Xã Lương Hòa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lương Hòa
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Kênh Sa Lôn - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Sâm Bua (thửa đất 281, tờ bản đồ 18) - Nhà bà Thạch Thị My Thi (thửa đất 2881, tờ bản đồ 19)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (Cầu Ô Xây) - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 11 - Đường đal rạch Đai Tèn (thửa 394, tờ bản đồ 28)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 2 - Xã Lương Hòa A |
Kênh Xáng - Kênh Cập Giồng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 5 - Xã Lương Hòa A |
Kênh Xáng - Đường huyện 13
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 16 - Giáp ranh xã Thanh Mỹ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa lộ mới Đai Tèn - Xã Lương Hòa A |
Cống Bắc Phèn 3 - Cầu Xóm Kinh 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 3 - Xã Lương Hòa A |
Kênh cập Giồng (thửa 667, tờ bản đồ 26) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 1275, tờ bản đồ 26)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 6 - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 124, tờ bản đồ 28) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 394, tờ bản đồ 28)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây Thanh Nguyên - Xã Lương Hòa A |
Cầu Trường học (thửa 652, tờ bản đồ 26) - Giáp ranh thanh trì B
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đông Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 16 (thửa 275, tờ bản đồ 45) - Giáp xã Thanh Mỹ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tân Ngại, Hòa Lạc A - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 593, tờ bản đồ 31) - Đường huyện 11 (thửa 224, tờ bản đồ 14)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Chà Dư lớn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 54, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 1, tờ bản đồ 13)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Chà Dư nhỏ - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 90, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 10, tờ bản đồ 13)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh ông Thai - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 112, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bót chếch - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 210, tờ bản đồ 23) - Giáp ranh xã Lương Hòa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Châu Thành |
Xã Lương Hòa A |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối Cụm công nghiệp - Xã Lương Hòa A |
Đường Lê Văn Tám - Đường GTNT Kênh Xáng Tân Ngại (A1).
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 7
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Ngã ba Trà Đét) - Quốc lộ 53
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Văn Kiệt (ấp Xóm Trảng) - Xã Nguyệt Hóa |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bệnh viện Sản - Nhi - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Hết phạm vi đường nhựa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Cổ Tháp A) - Chùa Xóm Trảng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (sau Tiểu đoàn 501) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa |
Trường Tiểu học Sóc Thát - Giáp ranh xã Long Đức
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Châu Thành |
Xã Nguyệt Hóa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) - Xã Nguyệt Hóa |
Giáp ranh Phường 7, thành phố Trà Vinh - Giáp ranh xã Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa |
nhà ông Võ Văn Thuận - Đường nhựa 135
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Đường nhựa 135
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận |
ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận |
Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận |
ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41)
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 - Bến phà mới
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Châu Thành |
Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ |
Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |