401 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 3 - Xã Lương Hòa A |
Kênh cập Giồng (thửa 667, tờ bản đồ 26) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 1275, tờ bản đồ 26)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 6 - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 124, tờ bản đồ 28) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 394, tờ bản đồ 28)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây Thanh Nguyên - Xã Lương Hòa A |
Cầu Trường học (thửa 652, tờ bản đồ 26) - Giáp ranh thanh trì B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đông Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 16 (thửa 275, tờ bản đồ 45) - Giáp xã Thanh Mỹ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tân Ngại, Hòa Lạc A - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 593, tờ bản đồ 31) - Đường huyện 11 (thửa 224, tờ bản đồ 14)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Chà Dư lớn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 54, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 1, tờ bản đồ 13)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Chà Dư nhỏ - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 90, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 10, tờ bản đồ 13)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh ông Thai - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 112, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bót chếch - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 13 (thửa 210, tờ bản đồ 23) - Giáp ranh xã Lương Hòa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Châu Thành |
Xã Lương Hòa A |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối Cụm công nghiệp - Xã Lương Hòa A |
Đường Lê Văn Tám - Đường GTNT Kênh Xáng Tân Ngại (A1).
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 7
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Ngã ba Trà Đét) - Quốc lộ 53
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Văn Kiệt (ấp Xóm Trảng) - Xã Nguyệt Hóa |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bệnh viện Sản - Nhi - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Hết phạm vi đường nhựa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Cổ Tháp A) - Chùa Xóm Trảng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (sau Tiểu đoàn 501) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa |
Trường Tiểu học Sóc Thát - Giáp ranh xã Long Đức
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Châu Thành |
Xã Nguyệt Hóa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) - Xã Nguyệt Hóa |
Giáp ranh Phường 7, thành phố Trà Vinh - Giáp ranh xã Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa |
nhà ông Võ Văn Thuận - Đường nhựa 135
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Đường nhựa 135
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận |
ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận |
Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận |
ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận |
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 - Bến phà mới
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Châu Thành |
Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ |
Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Ngãi Hiệp - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 - Kinh đường long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hưng Mỹ |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Châu Thành |
Lộ giữa ấp Kinh Xáng (giáp ranh xã Hiếu Tử) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 - Cua đường nhựa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhánh Trà Nóc - Xã Song Lộc |
Đường huyện 9 - Đường tỉnh 911
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Châu Thành |
Đường Miễu Láng Khoét - Xã Song Lộc |
Miễu (thửa 230, 231, tờ bản đồ số 7) - Nhà 4 Rinh (thửa 272, 273, tờ bản đồ số 7)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Láng Khoét Ailen - Xã Song Lộc |
Cầu Láng Khoét (thửa 310, tờ bản đồ số 47) - Nhà 6 Thủy (thửa 1302, tờ bản đồ số 19)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Trà Uông - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 81, 231, tờ bản đồ số 45) - Cầu 4 Dũng (thửa 652, tờ bản đồ số 19)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa bờ lộ ấp Khánh Lộc - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 797, tờ bản đồ số 16) - Đường tỉnh 911 (thửa 130, tờ bản đồ số 25)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Phú Lân - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 17, tờ bản đồ số 34) - Nhà 3 Trãi (Sông Ô Chát)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Trà Nóc - Phú Lân - Xã Song Lộc |
Cầu Phú Lân (thửa 930, tờ bản đồ số 16) - Cầu Chùa Trà Nóc (thửa 2206, tờ bản đồ số 16)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 9) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 60, tờ bản đồ số 32) - Cầu LRAM (thửa 887, tờ bản đồ 15)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 2) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 111, tờ bản đồ số 37) - Kênh Gò Lức (thửa 234, tờ bản đồ 37)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Phú Lân - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 434, tờ bản đồ số 11) - Đường nhựa Trà Nóc, Phú Lân (thửa 976, tờ bản đồ số 16)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Nê Có - Trà Nóc - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 19, tờ bản đồ số 17) - Cầu 2 Sị (thửa 1713, tờ bản đồ số 19)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bồ Nứa - Xã Song Lộc |
Ấp Nê Có (thửa 1629, tờ bản đồ số 16) - Nhà ông Đặng Văn Thuận (hết thửa 1487, tờ bản đồ số 16)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa từ Đường tỉnh 911 đến hết hàng rào Bảo Tiên - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 - Thửa đất 3815, 3821, tờ bản đồ 16
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Đa Lộc |
Giáp thị trấn Châu Thành (sau Công an cơ động) - Đường vào Chùa Mõ Neo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chùa Mõ Neo - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Quốc lộ 54 (cổng vào ấp Hương Phụ C)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Thanh Trì - Xã Đa Lộc |
Trụ sở ấp Thanh Trì B - Hết phạm vi đường nhựa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Thanh Trì A - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 - Đường đal ấp Thanh Trì A (thửa 199, tờ bản đồ số 44)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm Cai nghiện - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 - Trung tâm Cai nghiện (thửa 84, tờ bản đồ số 37)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Trạm Y tế xã Đa Lộc - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Giáp đường nhựa dự án IMPP
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |