301 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Đường đal Giồng Giá
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Trường THPT Hòa Minh - Trụ sở ấp Giồng Giá
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá phối Bà Tùng - Xã Hòa Minh |
Cầu Long Hưng I - Đường đal Giồng Giá
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Cầu Long Hưng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đê bao (áp dụng chung xã Long Hòa) - Xã Hòa Minh |
Toàn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 181, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 4, tờ bản đồ số 2)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 610, tờ bản đồ số 7) - Miếu Bà Chúa Xứ (thửa 323, tờ bản đồ số 7)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ |
thửa 204, tờ bản đồ số 7 - thửa 95, tờ bản đồ số 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Cống 5 Bắc ấp Kinh Xuôi - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 457, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh ấp Ô Tre Nhỏ (thửa 863, tờ bản đồ số 5)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ |
Nhà ông Nguyễn Văn Phu - Hợp tác xã Kim Trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ |
Đoạn giáp ranh ấp Thanh Trì, xã Đa Lộc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Nhà Dựa - Xã Thanh Mỹ |
Nhà Bảy Hiền - Ranh ấp Ô Dài, xã Mỹ Chánh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 786, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 49, tờ bản đồ số 3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Châu Thành |
Xã Thanh Mỹ |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT ấp Ô Tre Nhỏ (N10- GD1) - Xã Thanh Mỹ |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 1238, tờ bản đồ 3 - kênh (hết ranh thửa đất 1778, tờ bản đồ 3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bắc Phèn 5 - Xã Thanh Mỹ |
Đường đanl (thửa đất 278, tờ bản đồ 2 ) - Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 2547, tờ bản đồ 3
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT phía nam kênh Thống Nhất (ấp Cây Dương, Nhà Dựa, Kinh Xuôi) - Xã Thanh Mỹ |
Giáp ranh xã Mỹ Chánh - Giáp ranh xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Châu Thành |
Xã Long Hòa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (kênh Nhà Thờ) - Xã Phước Hảo |
Quốc lộ 53 - Kênh Xáng Kim Hòa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phước Hảo |
Đường huyện 15 - Đường đal Đa Hậu - Ngãi Hòa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Hòa Hảo - Trà Cuôn - Xã Phước Hảo |
Quốc lộ 53 - Cống Chà Và
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Châu Thành |
Xã Phước Hảo |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Cầu Xây |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Mỹ Chánh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hoà Thuận |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hoà Lợi |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Nguyệt Hóa |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Bãi Vàng |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Sâm Bua |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Châu Thành |
Các Chợ còn lại |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Cầu Ba Si - Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 - Cầu Bến Có
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Cầu Bến Có - Giáp ranh Phường 8
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) |
Từ ranh phường 5 - Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận - Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận - Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thiện Thành (Hòa Lợi) |
Giáp ranh TP Trà Vinh - Quốc lộ 53
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 54 |
Ranh thị trấn Châu Thành; đối diện từ hết ranh Trường mẫu giáo Tuổi Xanh - Giáp ranh huyện Trà Cú
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 |
Giáp Ranh phường 8 - Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 |
Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc - Giáp Tiểu Cần
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Châu Thành |
Đường tránh Quốc lộ 53 mới (Phước Hảo) |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Đường tỉnh 912 - Quốc lộ 60
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Quốc lộ 60 - Kênh V7
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Kênh V7 - Cầu Đập Sen
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 912 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 915B |
Cầu Long Bình 3 - Hết ranh xã Hòa Thuận
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 915B |
Hết ranh xã Hòa Thuận - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 9 (Song Lộc) |
Quốc lộ 60 - Đường Tập Ngãi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 10 |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) - Vĩnh Bảo
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 13 |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Đường tỉnh 911
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 13 nối dài |
Đường tỉnh 911 - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 14 |
Quốc lộ 53 (Chợ Hòa Lợi) - Hết ranh xã Hòa Lợi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 14 |
Ranh xã Hòa Lợi - Đê bao Hưng Mỹ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 15 |
Quốc lộ 53 - Sông Bãi Vàng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 16 |
Quốc lộ 53 (Bàu Sơn); - Giáp ranh thị trấn Châu Thành
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 16 |
Giáp ranh thị trấn Châu Thành (Cống Thanh Trì) - Đường huyện 13
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Đầu Mổm - Trường THCS Hòa Minh B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Trường THCS Hòa Minh B - Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I - Cầu Sắt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Cầu Sắt - Cầu Cả Bảy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Nhà Ông Liêu Te (thửa 691 tờ 7) - Hết ranh xã Hòa Minh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Hết ranh xã Hòa Minh - Cầu Rạch Gốc (thửa 340, tờ bản đồ 4)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Rạch Gốc (chợ Long Hòa) - Cầu Cổ Bồng (thửa 113, tờ bản đồ 5)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Cổ Bồng (thửa 114, tờ bản đồ 5) - Cầu Bà Chẩn (thửa 104, tờ bản đồ 7)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Bà Chẩn (thửa 128, tờ bản đồ 7) - Cầu Bùng Binh (thửa 79, tờ bản đồ 8)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Bùng Binh (thửa 96, tờ bản đồ 8) - Hết Đường huyện 30 (thửa 591, tờ bản đồ 8)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa |
Giáp Ranh phường 8 (Ngã Tư Sâm Bua) - Hương lộ 13 (Hết ranh xã Lương Hòa)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa |
Ranh xã Lương Hòa An toàn thực phẩm - Cầu ô Xây
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Du - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 8
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 - Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) - Cầu Bót Chếch (thửa 1218, tờ bản đồ 19)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bệnh viện Lao - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 - Bệnh viện Lao
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 129, tờ bản đồ 32) - Trường mẫu giáo Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (Nguyễn Du cũ) - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 96, tờ bản đồ 9) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 42, tờ bản đồ 8)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (thửa 33, tờ bản đồ 10) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 44, tờ bản đồ 8)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chợ Ba Se B - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 127, tờ bản đồ 9) - Hết đường nhựa (giáp đường đal) (thửa 739, tờ bản đồ 32)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bãi rác mới - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 164, tờ bản đồ 41) - Bãi rác (thửa 70, tờ bản đồ 41)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lộ ngang - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 58, tờ bản đồ 38) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 284, tờ bản đồ 32)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sâm Bua 1 - Xã Lương Hòa |
Trường Trung học cơ sở Lương Hòa (thửa 104, tờ bản đồ 11) - Đường đal Sâm Bua (thửa 87, tờ bản đồ 39)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sâm Bua - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 59, tờ bản đồ 38) - Chợ Sâm Bua
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bình La Ô2 - Xã Lương Hòa |
Chùa Bình La - Nhà hỏa táng ấp Bình La (thửa 35, tờ bản đồ 43)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Chích B6 - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 73, tờ bản đồ 40) - Đường đal ấp Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Trụ sở ấp Ba Se A (thửa 257, tờ bản đồ 31) - Chùa Lò Gạch (thửa 95, tờ bản đồ 32)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Lộ ngang (thửa 307, tờ bản đồ 32) - Giáp ranh Phường 8
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào chùa Lò Gạch - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Ba Se A (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 32) - Chùa Lò Gạch (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 32)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trường TH Tô Thị Huỳnh - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 (thửa 77, tờ bản đồ 39) - Chùa Bình La (thửa 597, tờ bản đồ 39)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT kênh Sáu Tâm - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 (thửa 23, tờ bản đồ 39) - Đường nhựa Sâm Bua (thửa 126, tờ bản đồ 38)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT kênh nền thiêu Bình La - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Ô 2 Bình La (thửa 131, tờ bản đồ 42) - Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 794, tờ bản đồ 19)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa đê bao Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 361, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa A
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Nhà văn hóa Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa 2797, tờ bản đồ 19)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Ô Chích A - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 53 (thửa 42, tờ bản đồ 23) - Điểm Trường Mẫu giáo Hoa Sen (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Ô Chích A 5 - Xã Lương Hòa |
Đường GTNT Ô Chích A (thửa 225, tờ bản đồ 23) - Cầu Ông Bốn, Ba Se B (thửa 508, tờ bản đồ 26)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Châu Thành |
Xã Lương Hòa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lương Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT Kênh Sa Lôn - Xã Lương Hòa |
Đường nhựa Sâm Bua (thửa đất 281, tờ bản đồ 18) - Nhà bà Thạch Thị My Thi (thửa đất 2881, tờ bản đồ 19)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (Cầu Ô Xây) - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 11 - Đường đal rạch Đai Tèn (thửa 394, tờ bản đồ 28)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 2 - Xã Lương Hòa A |
Kênh Xáng - Kênh Cập Giồng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Tầm Phương 5 - Xã Lương Hòa A |
Kênh Xáng - Đường huyện 13
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A |
Đường huyện 16 - Giáp ranh xã Thanh Mỹ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa lộ mới Đai Tèn - Xã Lương Hòa A |
Cống Bắc Phèn 3 - Cầu Xóm Kinh 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |