201 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa |
Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa |
Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Châu Thành |
Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa |
Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận |
Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận |
ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận |
Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận |
ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận |
Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi |
Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi |
Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi |
Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 - Bến phà mới
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Châu Thành |
Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ |
Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ |
Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal ấp Ngãi Hiệp - Xã Hưng Mỹ |
Đường huyện 15 - Kinh đường long
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hưng Mỹ |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Châu Thành |
Lộ giữa ấp Kinh Xáng (giáp ranh xã Hiếu Tử) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 - Cua đường nhựa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhánh Trà Nóc - Xã Song Lộc |
Đường huyện 9 - Đường tỉnh 911
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Châu Thành |
Đường Miễu Láng Khoét - Xã Song Lộc |
Miễu (thửa 230, 231, tờ bản đồ số 7) - Nhà 4 Rinh (thửa 272, 273, tờ bản đồ số 7)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Láng Khoét Ailen - Xã Song Lộc |
Cầu Láng Khoét (thửa 310, tờ bản đồ số 47) - Nhà 6 Thủy (thửa 1302, tờ bản đồ số 19)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Trà Uông - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 81, 231, tờ bản đồ số 45) - Cầu 4 Dũng (thửa 652, tờ bản đồ số 19)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa bờ lộ ấp Khánh Lộc - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 797, tờ bản đồ số 16) - Đường tỉnh 911 (thửa 130, tờ bản đồ số 25)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Phú Lân - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 17, tờ bản đồ số 34) - Nhà 3 Trãi (Sông Ô Chát)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Trà Nóc - Phú Lân - Xã Song Lộc |
Cầu Phú Lân (thửa 930, tờ bản đồ số 16) - Cầu Chùa Trà Nóc (thửa 2206, tờ bản đồ số 16)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 9) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 60, tờ bản đồ số 32) - Cầu LRAM (thửa 887, tờ bản đồ 15)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 2) - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 111, tờ bản đồ số 37) - Kênh Gò Lức (thửa 234, tờ bản đồ 37)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Phú Lân - Xã Song Lộc |
Quốc lộ 60 (thửa 434, tờ bản đồ số 11) - Đường nhựa Trà Nóc, Phú Lân (thửa 976, tờ bản đồ số 16)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Nê Có - Trà Nóc - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 (thửa 19, tờ bản đồ số 17) - Cầu 2 Sị (thửa 1713, tờ bản đồ số 19)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bồ Nứa - Xã Song Lộc |
Ấp Nê Có (thửa 1629, tờ bản đồ số 16) - Nhà ông Đặng Văn Thuận (hết thửa 1487, tờ bản đồ số 16)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa từ Đường tỉnh 911 đến hết hàng rào Bảo Tiên - Xã Song Lộc |
Đường tỉnh 911 - Thửa đất 3815, 3821, tờ bản đồ 16
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Đa Lộc |
Giáp thị trấn Châu Thành (sau Công an cơ động) - Đường vào Chùa Mõ Neo
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chùa Mõ Neo - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Quốc lộ 54 (cổng vào ấp Hương Phụ C)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Thanh Trì - Xã Đa Lộc |
Trụ sở ấp Thanh Trì B - Hết phạm vi đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Thanh Trì A - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 - Đường đal ấp Thanh Trì A (thửa 199, tờ bản đồ số 44)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm Cai nghiện - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 - Trung tâm Cai nghiện (thửa 84, tờ bản đồ số 37)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vào Trạm Y tế xã Đa Lộc - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Giáp đường nhựa dự án IMPP
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Đa Lộc |
Cống Bà Thao - Kênh (cầu sắt Bàu Sơn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bàu Sơn - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 (cầu sắt Bàu Sơn) - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Hương Phụ B - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Đuường nhựa IFAC (thửa 170, tờ bản đồ số 17)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 (sau cây xăng Hoàng Oanh) - Đường Kiên Thị Nhẫn (Trụ sở ấp Thanh Trì A)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal liên ấp Giồng Lức, Hương Phụ A, B, C, Bàu Sơn - Xã Đa Lộc |
Ranh ấp Giồng Lức (điểm lẻ Trường Tiểu học Đa Lộc B) - Giáp đường nhựa Trung tâm cai nghiện
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp kênh Thanh Nguyên (2 bờ kênh) - Xã Đa Lộc |
Giáp ranh xã Thanh Mỹ - Đường huyện 16 (Cầu Thanh Nguyên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Châu Thành |
Xã Đa Lộc |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Phú Nhiêu - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Đường đal (Bến Xuồng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giồng Trôm-Phú Mỹ-Ô Dài - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Cầu đường đal (Miễu Bà Chúa Xứ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Kinh Xáng (phía Đông) - Xã Mỹ Chánh |
Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Kinh Xáng (phía Tây) - Xã Mỹ Chánh |
Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Hết thửa 676 tờ 50; đối diện hết thửa 420 tờ 50 xã Mỹ Chánh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Chùa Sóc Nách - Bến Xuồng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường đal - Xã Mỹ Chánh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Thanh Nguyên A - Xã Mỹ Chánh |
Hai Sư (thửa 22, tờ bản đồ số 30) - Khâu Sơ Sinh (thửa 904, tờ bản đồ số 54)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Hai Nam (thửa 246, tờ bản đồ số 31) - Nhà bà Phượng (thửa 272, tờ bản đồ số 56)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 (thửa 30, tờ bản đồ số 21) - Nhà ông Liêu (thửa 478, tờ bản đồ số 56)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Cầu ông Lục (thửa 2, tờ bản đồ số 45) - Chùa Phú Mỹ (đường Giồng Trôm - Phú Mỹ - Ô Dài)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Hết thửa 676, tờ bản đồ 50; đối diện hết thửa 420 tờ bản đồ xã Mỹ Chánh - Nhà cả Bời (thửa 777, tờ bản đồ số 49)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Hòa Minh |
Bến phà - Đường huyện 30
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Bến Bạ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |