STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa | Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa | Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Châu Thành | Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa | Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa | Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa | Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa | Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa | Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa | Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa | Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Châu Thành | Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Châu Thành | Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Châu Thành | Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa | Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Châu Thành | Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa | Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Châu Thành | Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận | Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Châu Thành | Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Châu Thành | Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận | Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Châu Thành | Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận | Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Châu Thành | Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận | ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Châu Thành | Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận | Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Châu Thành | Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận | ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Châu Thành | Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận | Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Châu Thành | Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
235 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi | Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Châu Thành | Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi | Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Châu Thành | Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hòa Lợi | Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi | Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi | Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi | Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi | Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Châu Thành | Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi | Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi | Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Châu Thành | Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
250 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hưng Mỹ | Đường huyện 15 - Bến phà mới | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ | Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ | Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Châu Thành | Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ | Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Châu Thành | Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ | Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Châu Thành | Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ | Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Châu Thành | Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ | Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Ngãi Hiệp - Xã Hưng Mỹ | Đường huyện 15 - Kinh đường long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Châu Thành | Xã Hưng Mỹ | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Châu Thành | Lộ giữa ấp Kinh Xáng (giáp ranh xã Hiếu Tử) - Xã Song Lộc | Quốc lộ 60 - Cua đường nhựa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Châu Thành | Đường nhánh Trà Nóc - Xã Song Lộc | Đường huyện 9 - Đường tỉnh 911 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Châu Thành | Đường Miễu Láng Khoét - Xã Song Lộc | Miễu (thửa 230, 231, tờ bản đồ số 7) - Nhà 4 Rinh (thửa 272, 273, tờ bản đồ số 7) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Láng Khoét Ailen - Xã Song Lộc | Cầu Láng Khoét (thửa 310, tờ bản đồ số 47) - Nhà 6 Thủy (thửa 1302, tờ bản đồ số 19) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Trà Uông - Xã Song Lộc | Đường tỉnh 911 (thửa 81, 231, tờ bản đồ số 45) - Cầu 4 Dũng (thửa 652, tờ bản đồ số 19) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa bờ lộ ấp Khánh Lộc - Xã Song Lộc | Quốc lộ 60 (thửa 797, tờ bản đồ số 16) - Đường tỉnh 911 (thửa 130, tờ bản đồ số 25) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Châu Thành | Đường đal Phú Lân - Xã Song Lộc | Đường tỉnh 911 (thửa 17, tờ bản đồ số 34) - Nhà 3 Trãi (Sông Ô Chát) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Trà Nóc - Phú Lân - Xã Song Lộc | Cầu Phú Lân (thửa 930, tờ bản đồ số 16) - Cầu Chùa Trà Nóc (thửa 2206, tờ bản đồ số 16) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 9) - Xã Song Lộc | Quốc lộ 60 (thửa 60, tờ bản đồ số 32) - Cầu LRAM (thửa 887, tờ bản đồ 15) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 2) - Xã Song Lộc | Quốc lộ 60 (thửa 111, tờ bản đồ số 37) - Kênh Gò Lức (thửa 234, tờ bản đồ 37) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Phú Lân - Xã Song Lộc | Quốc lộ 60 (thửa 434, tờ bản đồ số 11) - Đường nhựa Trà Nóc, Phú Lân (thửa 976, tờ bản đồ số 16) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Nê Có - Trà Nóc - Xã Song Lộc | Đường tỉnh 911 (thửa 19, tờ bản đồ số 17) - Cầu 2 Sị (thửa 1713, tờ bản đồ số 19) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Châu Thành | Đường Bồ Nứa - Xã Song Lộc | Ấp Nê Có (thửa 1629, tờ bản đồ số 16) - Nhà ông Đặng Văn Thuận (hết thửa 1487, tờ bản đồ số 16) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa từ Đường tỉnh 911 đến hết hàng rào Bảo Tiên - Xã Song Lộc | Đường tỉnh 911 - Thửa đất 3815, 3821, tờ bản đồ 16 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Đa Lộc | Giáp thị trấn Châu Thành (sau Công an cơ động) - Đường vào Chùa Mõ Neo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Châu Thành | Đường vào Chùa Mõ Neo - Xã Đa Lộc | Quốc lộ 54 - Quốc lộ 54 (cổng vào ấp Hương Phụ C) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa ấp Thanh Trì - Xã Đa Lộc | Trụ sở ấp Thanh Trì B - Hết phạm vi đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa ấp Thanh Trì A - Xã Đa Lộc | Đường huyện 16 - Đường đal ấp Thanh Trì A (thửa 199, tờ bản đồ số 44) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trung tâm Cai nghiện - Xã Đa Lộc | Đường huyện 16 - Trung tâm Cai nghiện (thửa 84, tờ bản đồ số 37) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vào Trạm Y tế xã Đa Lộc - Xã Đa Lộc | Quốc lộ 54 - Giáp đường nhựa dự án IMPP | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Đa Lộc | Cống Bà Thao - Kênh (cầu sắt Bàu Sơn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bàu Sơn - Xã Đa Lộc | Đường huyện 16 (cầu sắt Bàu Sơn) - Giáp ranh xã Hòa Lợi | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Hương Phụ B - Xã Đa Lộc | Quốc lộ 54 - Đuường nhựa IFAC (thửa 170, tờ bản đồ số 17) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Đa Lộc | Đường huyện 16 (sau cây xăng Hoàng Oanh) - Đường Kiên Thị Nhẫn (Trụ sở ấp Thanh Trì A) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Châu Thành | Đường đal liên ấp Giồng Lức, Hương Phụ A, B, C, Bàu Sơn - Xã Đa Lộc | Ranh ấp Giồng Lức (điểm lẻ Trường Tiểu học Đa Lộc B) - Giáp đường nhựa Trung tâm cai nghiện | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa cặp kênh Thanh Nguyên (2 bờ kênh) - Xã Đa Lộc | Giáp ranh xã Thanh Mỹ - Đường huyện 16 (Cầu Thanh Nguyên) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Châu Thành | Xã Đa Lộc | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Phú Nhiêu - Xã Mỹ Chánh | Quốc lộ 54 - Đường đal (Bến Xuồng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Châu Thành | Đường Giồng Trôm-Phú Mỹ-Ô Dài - Xã Mỹ Chánh | Quốc lộ 54 - Cầu đường đal (Miễu Bà Chúa Xứ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Châu Thành | Đường cặp Kinh Xáng (phía Đông) - Xã Mỹ Chánh | Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Châu Thành | Đường cặp Kinh Xáng (phía Tây) - Xã Mỹ Chánh | Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Quốc lộ 54 - Hết thửa 676 tờ 50; đối diện hết thửa 420 tờ 50 xã Mỹ Chánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Chùa Sóc Nách - Bến Xuồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Châu Thành | Các tuyến đường đal - Xã Mỹ Chánh | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Thanh Nguyên A - Xã Mỹ Chánh | Hai Sư (thửa 22, tờ bản đồ số 30) - Khâu Sơ Sinh (thửa 904, tờ bản đồ số 54) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Hai Nam (thửa 246, tờ bản đồ số 31) - Nhà bà Phượng (thửa 272, tờ bản đồ số 56) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Quốc lộ 54 (thửa 30, tờ bản đồ số 21) - Nhà ông Liêu (thửa 478, tờ bản đồ số 56) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Cầu ông Lục (thửa 2, tờ bản đồ số 45) - Chùa Phú Mỹ (đường Giồng Trôm - Phú Mỹ - Ô Dài) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh | Hết thửa 676, tờ bản đồ 50; đối diện hết thửa 420 tờ bản đồ xã Mỹ Chánh - Nhà cả Bời (thửa 777, tờ bản đồ số 49) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Châu Thành | Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Mỹ Chánh | Quốc lộ 54 - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trung tâm xã - Xã Hòa Minh | Bến phà - Đường huyện 30 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Châu Thành | Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh | Đường huyện 30 - Bến Bạ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đal Ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp Sóc Thát, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, được quy định trong Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng đánh giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Đal Ấp Sóc Thát - Đoạn từ Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng đến Nhà ông Lê Tấn Lợi - có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức định giá hợp lý cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các hộ dân và cơ sở hạ tầng. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc nhu cầu sử dụng đất trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại Đường Đal Ấp Sóc Thát, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đal Ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp Sóc Thát, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, được quy định trong Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực cụ thể, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Đal Ấp Sóc Thát - Đoạn từ Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) đến Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26) - có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này. Với mức định giá hợp lý, giá đất này có thể phù hợp với nhu cầu đầu tư hoặc sử dụng đất của các cá nhân và tổ chức. Đặc biệt, khu vực này có tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí gần các điểm giao thông và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Đường Đal Ấp Sóc Thát, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đoạn Đường Đal Sóc Thát - Trà Đét (Nhà Ông Nguyễn Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa
Bảng giá đất của huyện Châu Thành, Trà Vinh cho đoạn đường Đal Sóc Thát - Trà Đét (Nhà Ông Nguyễn Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đal Sóc Thát - Trà Đét có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt hoặc gần các tiện ích quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đal Sóc Thát - Trà Đét, huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đal Ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Đường Đal Ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ Quốc lộ 53 đến nhà ông Huỳnh Văn Ý, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Đal Ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa, từ Quốc lộ 53 đến nhà ông Huỳnh Văn Ý có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn trong khu vực và phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố địa lý và kết nối với các điểm quan trọng xung quanh. Mức giá này có thể ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển và sử dụng đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Đal Ấp Bến Có, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Sóc Thát - Bến Có - Xã Nguyệt Hóa
Bảng giá đất của huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Sóc Thát - Bến Có - Xã Nguyệt Hóa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Sóc Thát - Bến Có có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao có thể do vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 53 và Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng, làm tăng giá trị của đất tại đây.
Vị trí 2: 350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 350.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây thấp hơn so với vị trí 1. Điều này có thể do vị trí này cách xa một số tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Sự giảm giá có thể là do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi hơn.
Vị trí 4: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Điều này có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Sóc Thát - Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.