Bảng giá đất Tại Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
102 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
103 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
105 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
106 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
108 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
109 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
111 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn