Bảng giá đất Tại Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Huyện Nga Sơn Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
1

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà bà Thọ thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Toan thôn 2 - Đến nhà ông Sinh thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ ông Hóa thôn 2 - đến ông Hải Nga Thach 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Châu Phương thôn 3 - Đến nhà ông Vân thôn 3 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thành thôn 5 - Đến nhà bà Nụ thôn 5 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đài - Đến nhà ông Chung thôn 5 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ Nhà văn hóa thôn 5 - Đến cầu Rương thôn 5 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đức thôn 5 - Đến nhà bà Luyện thôn 5 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ TL 524 - Đến nhà bà Inh thôn 5 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Khanh thôn 1 - Đến nhà ông Kiên thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Nhiễu thôn 1 - Đến nhà bà Phượng thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Chuyên thôn 1 - Đến nhà ông Thục thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hiệp thôn 1 - Đến nhà ông Linh thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bắc thôn 1 - Đến nhà ông Thống thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Điền thôn 1 - Đến nhà ông Toản thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Cúc thôn 1 - Đến nhà ông Thảo thôn 1 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bản thôn 2, - Đến đường Thống Nhất thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hữu thôn 2 - Đến bái Hòm thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà bà Thọ thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Toan thôn 2 - Đến nhà ông Sinh thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Phi thôn 2 - Đến nhà ông Hùng thôn 2 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Châu Trung thôn 3 - Đến nhà ông Vân thôn 3 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thành thôn 5 - Đến nhà bà Nụ thôn 5 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đài - Đến nhà ông Trung thôn 5 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hân thôn 5 - đến nhà ông Nghi thôn 5 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Đoạn phía Nam nhà ông Tưởng - Đến nhà ông Lai (Nga Thạch) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ QL 10 (nhà ông Doanh) - Đến nhà ông Tiến (kênh 19) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Hạnh thôn 2 - Đến nhà ông Hòa thôn 2 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà ông Linh thôn 2 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Xe thôn 2 - Đến nhà ông Tâm thôn 2 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ Trường Mầm non Nga Nhân - Đến kênh Sao Sa Nga Nhân 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Hóa thôn 2 - Đến nhà ông Hiệu thôn 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ QL 10 (nhà ông Lai, Nga Thạch) - đến Ông Châu Phương thôn 3 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Đoạn từ phía Tây nhà bà Thuận thôn 1 - Đến thôn 3 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Ông Mai Toản thôn 1 đến ruộng bà Mạnh 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Ông Hùng thôn 2 đến ông Nhuận thôn 2 200.500 160.400 120.300 80.200 - Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Nhà văn hóa thôn 5 đến Ngõ ông Phú thôn 5 201.000 160.800 120.600 80.400 - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Trang trại ông Tuân đến cầu Ngật Vân Hoàn 201.500 161.200 120.900 80.600 - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Sân thể thao thôn 5 đi tỉnh lộ 508 202.000 161.600 121.200 80.800 - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Bà Hứu đến ông Hùng thôn 2 202.500 162.000 121.500 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Tuyến đường số 4 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Tuyến đường số 5 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Điểm dân cư chợ sy, khu dân cư nông thôn 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Điểm dân cư sau ông Sơn 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
145 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Điểm dân cư Hoa Làng 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
146 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Điểm dân cư phía Tây kênh 19 đoạn từ TL 524 đi Nga Thạch 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Hiệp thôn 1 - Đến nhà ông Toản thôn 1 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
148 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bẩy thôn 1 - Đến nhà bà Thuận thôn 1 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 1 - Đến nhà ông Toản thôn 1 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
150 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thuấn thôn 1 - Đến nhà bà Nghi thôn 1 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
151 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tại thôn 3 - Đến nhà bà Ánh thôn 3 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Màu thôn 3 - Đến nhà ông Thoại thôn 3 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
153 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Sâm thôn 3 - Đến nhà bà Nương thôn 3 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
154 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Trung thôn 3 - Đến nhà bà Cung thôn 3 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ trạm Y tế - đến nhà ông Phong thôn 4 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
156 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Phương thôn 4 - Đến nhà ông Tý thôn 4 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
157 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Vân thôn 4 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ TL 524 - đến cầu Cúp thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
159 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Hòa thôn 5 - đến nhà bà Duyên - Bà Thuận thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
160 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bích thôn 5 - đến nhà bà Lâm thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Dần thôn 5 - Đến nhà ông Bản thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
162 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ Nhà văn hóa thôn 5 - Đến cầu Rương thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
163 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đức thôn 5 - đến đường thống nhất 1 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ TL 524 - đến thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Khanh thôn 1 - đến góc ruộng bà mạnh thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Nhiễu thôn 1 - Đến nhà bà Phượng thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Chuyên thôn 1 - đến nhà ông Trí thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hiệp thôn 1 - Đến nhà ông Linh thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
169 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bắc thôn 1 - Đến nhà ông Thống thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Điền thôn 1 - đến bà Mai thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
171 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Cúc thôn 1 - Đến nhà ông Thảo thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
172 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà Bà Loan thôn 2, - Đến đường Thống Nhất thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hữu thôn 2 - đến nhà ông hùng thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
174 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà bà Thọ thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
175 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Toan thôn 2 - Đến nhà ông Sinh thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ ông Hóa thôn 2 - đến ông Hải Nga Thach 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
177 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Châu Phương thôn 3 - Đến nhà ông Vân thôn 3 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
178 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thành thôn 5 - Đến nhà bà Nụ thôn 5 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đài - Đến nhà ông Chung thôn 5 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ Nhà văn hóa thôn 5 - Đến cầu Rương thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đức thôn 5 - đến nhà bà Luyện thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ TL 524 - Đến nhà bà Inh thôn 5 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
183 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Khanh thôn 1 - Đến nhà ông Kiên thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
184 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Nhiễu thôn 1 - Đến nhà bà Phượng thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Chuyên thôn 1 - Đến nhà ông Thục thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
186 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hiệp thôn 1 - Đến nhà ông Linh thôn 1 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
187 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bắc thôn 1 - Đến nhà ông Thống thôn 1 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Điền thôn 1 - Đến nhà ông Toản thôn 1 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
189 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Cúc thôn 1 - Đến nhà ông Thảo thôn 1 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
190 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Bản thôn 2, - Đến đường Thống Nhất thôn 2 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hữu thôn 2 - Đến bái Hòm thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
192 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà bà Thọ thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
193 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Toan thôn 2 - Đến nhà ông Sinh thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Phi thôn 2 - Đến nhà ông Hùng thôn 2 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
195 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Châu Trung thôn 3 - Đến nhà ông Vân thôn 3 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
196 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Thành thôn 5 - Đến nhà bà Nụ thôn 5 157.500 126.000 94.500 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà ông Đài - Đến nhà ông Trung thôn 5 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ nhà bà Hân thôn 5 - đến nhà ông Nghi thôn 5 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Đoạn phía Nam nhà ông Tưởng - Đến nhà ông Lai (Nga Thạch) 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Nga Sơn Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) Từ QL 10 (nhà ông Doanh) - Đến nhà ông Tiến (kênh 19) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn