2001 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà ông Tài Phúc - đến trại vịt ông Giáo Phượng (thôn 4)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2002 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà bà Lắm (thôn 7) - đến vườn Vông (thôn 7)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2003 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà ông Đô (thôn 8) - đến nhà ông Thoa Trình (thôn 8)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2004 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ Cồn Thổng - đến tiếp giáp kênh N19
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2005 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ đường Tỉnh lộ 510 - đến đường giao thông thôn 3 (Nhà ông Hoạt)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2006 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Ngọc |
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2007 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH.HH.36 - Xã Hoằng Ngọc |
Từ Đường Ngọc - Thanh - đến hết xã Hoằng Ngọc (Giáp xã Hoằng Đông)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2008 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Nga Sơn - Hoằng Hóa) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến qua đường ĐH-HH.33 - đến tiếp giáp Tỉnh lộ 510
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2009 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - đến hết địa phận xã Hoằng Ngọc (tiếp giáp xã Hoằng Đông)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2010 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thanh - đến tiếp giáp ĐH-HH.24 (ngã 3 ông Tường thôn Sao Vàng)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2011 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 (ngã 3 nhà ông Tường thôn Sao Vàng) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đông
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2012 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2013 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 (ngã 3 nhà ông Trường thôn Sao Vàng) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đông.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2014 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nhị (Hồng Kỳ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2015 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bảo (thôn Hồng Kỳ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2016 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Côi (thôn Hồng Kỳ) gặp tiếp giáp ĐT.510B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2017 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bình (thôn Hợp Tân)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2018 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B (chợ Bến) - đến nhà ông Nghỉ Đặng (thôn Sao Vàng)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2019 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ NVH thôn Xuân Phụ - đến nhà ông Xâm Lợi (thôn Xuân Phụ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2020 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 - đến nhà ông Chót
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2021 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ kênh Trường Phụ - đến tiếp giáp xã Hoằng Thanh
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2022 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ cống bà Chầu đi đê Tây Biên
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2023 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phụ |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2024 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết xã Hoằng Trinh
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Kim
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phú
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến cống N22 Kênh Nam (Hoằng Quỳ)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Quỳ (giáp xã Hoằng Lý cũ)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn từ cầu vượt đường sắt - đến hết địa phận xã Hoằng Quỳ giáp xã Hoằng Cát (địa phận xã Hoằng Quỳ)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến cầu vượt sông Tào (địa phận Hoằng Cát)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ cầu vượt sông Tào - đến hết địa phận xã Hoằng Đức giáp xã Hoằng Đồng (địa phận xã Hoằng Đức)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đức - đến hết địa phận xã Hoằng Đồng giáp xã Hoằng Thịnh (địa phận Hoằng Đồng)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đồng - đến hết địa phận xã Hoằng Thịnh giáp xã Hoằng Lộc (địa phận Hoằng Thịnh)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh - đến hết địa phận xã Hoằng Lộc giáp xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa (địa phận Hoằng Lộc)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ cầu Sài - đến cầu Bút Sơn (địa phận Hoằng Xuyên)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ Cây Xăng - đến nhà Ông Minh thôn Thanh Bình
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2037 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ cầu Bút Sơn - đến ngã tư chợ Hoằng Đức
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2038 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường rẽ cổng Bắc chợ Bút (cũ)
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2039 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp ngã tư đường rẽ đi Công ty rau quả XNK
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2040 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba nhà ông Thắng (thôn Phú Vinh Tây)
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2041 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo chạy dọc phía Nam - đến tiếp giáp Đường tránh Quốc lộ 1A (ngã tư Hoằng Minh)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2042 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo từ tiếp giáp QL 1A chạy dọc phía Nam - đến Kênh N16
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2043 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo chạy dọc phía Nam - đến hết địa phận xã Hoằng Đức (giáp p.Long Anh, TP Thanh Hóa)
|
1.485.000
|
1.188.000
|
891.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2044 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn từ ngã tư chợ Hoằng Đức - đến cầu Gòng 2
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2045 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư giao nhau với ĐH-HH.40
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2046 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Từ tiếp giáp QL1A - đến nhà ông Ngân (xã Hoằng Kim)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2047 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Trung
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2048 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cần (thôn 3, Hoằng Trinh)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2049 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS xã Hoằng Trinh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2050 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Trinh
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2051 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường mầm non xã Hoằng Lương, cũ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2052 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Chợ Phủ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2053 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đại (TP Thanh Hóa) - đến nhà ông Dược (thôn Bái Đông)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2054 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Quăng-200m về phía Nam
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2055 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp xã Hoằng Thịnh)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2056 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết hết C.ty Quốc Đại (Hoằng Thịnh)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2057 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thái (giáp xã Hoằng Đồng)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2058 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 cổng chào xã Hoằng Đồng
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đồng (giáp TT Bút Sơn)
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Gòng
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Cống xả lũ (tiếp giáp xã Hoằng Đạo)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường vào Nghĩa địa thôn Tê Thôn
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Quỹ tín dụng xã Hoằng Đạo
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ vào thôn Luyện Tây (ông Thoàn)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 tiếp giáp ĐH-HH.16
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường vào khu di tích Cồn Mả Nhón
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường rẽ đi Ngọc Đỉnh (Hoằng Hà)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đạo (Cầu Choán cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THPT Hoằng Hóa
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B (ngã 3 chợ Vực)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Từ cảng cá Hoằng Trường - đến hết trụ sở UBND xã Hoằng Trường
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bình (thôn 5)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trường (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hải (giáp xã Hoằng Tiến)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết nhà ông Lê Văn Vinh (Chiểu) thửa 142, tờ 34
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Đen kênh Trường Phụ
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.22
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Kênh N21
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo qua ngã 5 - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến (tiếp giáp xã Hoằng Ngọc)
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 đường rẽ đi Hoằng Thanh (đường Ngọc - Thanh)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Đông)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Chính (thôn Lê Lợi, xã Hoằng Đông)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Bưu điện xã Hoằng Đông
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đông (giáp xã Hoằng Phụ)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà VH thôn Hồng Kỳ
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm y tế xã Hoằng Phụ
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến trại tôm giống Hải Yến
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm Hải Đăng
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phượng - đến nhà ông Hùng (thôn 1)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đáo (thôn 2)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm y tế xã
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến quán Duẩn Hương (thôn 6)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến dốc bà Ái (thôn 6)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Giang (tiếp giáp xã Hoằng Hợp)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến nhà ông Sơn (thôn 5)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Nguyên (thôn 5)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Trường THCS
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến đền thờ Tướng quân Cao Lỗ
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Thức (thôn 1)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 (ngõ ông Tuất) - đến đê sông Mã
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |