| 1201 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ NVH thôn Xuân Phụ - đến nhà ông Xâm Lợi (thôn Xuân Phụ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1202 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 - đến nhà ông Chót
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1203 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ kênh Trường Phụ - đến tiếp giáp xã Hoằng Thanh
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1204 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ cống bà Chầu đi đê Tây Biên
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1205 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phụ |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1206 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết xã Hoằng Trinh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1207 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Kim
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1208 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phú
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1209 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến cống N22 Kênh Nam (Hoằng Quỳ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1210 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Quỳ (giáp xã Hoằng Lý cũ)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1211 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn từ cầu vượt đường sắt - đến hết địa phận xã Hoằng Quỳ giáp xã Hoằng Cát (địa phận xã Hoằng Quỳ)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1212 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến cầu vượt sông Tào (địa phận Hoằng Cát)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1213 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ cầu vượt sông Tào - đến hết địa phận xã Hoằng Đức giáp xã Hoằng Đồng (địa phận xã Hoằng Đức)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1214 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đức - đến hết địa phận xã Hoằng Đồng giáp xã Hoằng Thịnh (địa phận Hoằng Đồng)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1215 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đồng - đến hết địa phận xã Hoằng Thịnh giáp xã Hoằng Lộc (địa phận Hoằng Thịnh)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1216 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh - đến hết địa phận xã Hoằng Lộc giáp xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa (địa phận Hoằng Lộc)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1217 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ cầu Sài - đến cầu Bút Sơn (địa phận Hoằng Xuyên)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1218 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ Cây Xăng - đến nhà Ông Minh thôn Thanh Bình
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1219 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ cầu Bút Sơn - đến ngã tư chợ Hoằng Đức
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1220 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp ngã tư đường rẽ đi Công ty rau quả XNK
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1221 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba nhà ông Thắng (thôn Phú Vinh Tây)
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1222 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo chạy dọc phía Nam - đến tiếp giáp Đường tránh Quốc lộ 1A (ngã tư Hoằng Minh)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1223 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo từ tiếp giáp QL 1A chạy dọc phía Nam - đến Kênh N16
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1224 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo chạy dọc phía Nam - đến hết địa phận xã Hoằng Đức (giáp p.Long Anh, TP Thanh Hóa)
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1225 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn từ ngã tư chợ Hoằng Đức - đến cầu Gòng 2
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1226 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư giao nhau với ĐH-HH.40
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1227 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Từ tiếp giáp QL1A - đến nhà ông Ngân (xã Hoằng Kim)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1228 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Trung
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1229 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cần (thôn 3, Hoằng Trinh)
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1230 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS xã Hoằng Trinh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1231 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Trinh
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1232 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường mầm non xã Hoằng Lương, cũ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1233 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.509 (Nghĩa Trang-Chợ Phủ) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Chợ Phủ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1234 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đại (TP Thanh Hóa) - đến nhà ông Dược (thôn Bái Đông)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1235 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Quăng-200m về phía Nam
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1236 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp xã Hoằng Thịnh)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1237 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết hết C.ty Quốc Đại (Hoằng Thịnh)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1238 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thái (giáp xã Hoằng Đồng)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1239 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 cổng chào xã Hoằng Đồng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1240 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đồng (giáp TT Bút Sơn)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1241 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Gòng
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1242 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Cống xả lũ (tiếp giáp xã Hoằng Đạo)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1243 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường vào Nghĩa địa thôn Tê Thôn
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1244 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Quỹ tín dụng xã Hoằng Đạo
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1245 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ vào thôn Luyện Tây (ông Thoàn)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1246 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 tiếp giáp ĐH-HH.16
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1247 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến đường vào khu di tích Cồn Mả Nhón
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1248 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường rẽ đi Ngọc Đỉnh (Hoằng Hà)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1249 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đạo (Cầu Choán cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1250 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THPT Hoằng Hóa
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1251 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B (ngã 3 chợ Vực)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1252 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Từ cảng cá Hoằng Trường - đến hết trụ sở UBND xã Hoằng Trường
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1253 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bình (thôn 5)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1254 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trường (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1255 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hải (giáp xã Hoằng Tiến)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1256 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết nhà ông Lê Văn Vinh (Chiểu) thửa 142, tờ 34
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1257 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Đen kênh Trường Phụ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1258 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.22
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1259 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Kênh N21
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1260 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo qua ngã 5 - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến (tiếp giáp xã Hoằng Ngọc)
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1261 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 đường rẽ đi Hoằng Thanh (đường Ngọc - Thanh)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1262 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Đông)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1263 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Chính (thôn Lê Lợi, xã Hoằng Đông)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1264 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Bưu điện xã Hoằng Đông
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1265 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đông (giáp xã Hoằng Phụ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1266 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà VH thôn Hồng Kỳ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1267 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm y tế xã Hoằng Phụ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1268 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến trại tôm giống Hải Yến
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1269 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510B (Trường-Phụ) |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm Hải Đăng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1270 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phượng - đến nhà ông Hùng (thôn 1)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1271 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đáo (thôn 2)
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1272 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm y tế xã
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1273 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến quán Duẩn Hương (thôn 6)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1274 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến dốc bà Ái (thôn 6)
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1275 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Giang (tiếp giáp xã Hoằng Hợp)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1276 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến nhà ông Sơn (thôn 5)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1277 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Nguyên (thôn 5)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1278 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Trường THCS
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1279 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến đền thờ Tướng quân Cao Lỗ
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1280 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Thức (thôn 1)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1281 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 (ngõ ông Tuất) - đến đê sông Mã
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1282 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà bà Vinh (thôn 1)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1283 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.11
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1284 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Diêu (thôn 3)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1285 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến tiếp giáp ĐH-HH.03 (nhà ông Thắng)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1286 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Hòng Phương (thôn 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1287 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Tuất (thôn 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1288 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Anh (thôn 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1289 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ nhà ông Long Nguyệt (thôn 5) - đến ông Thao Thủy (thôn 6)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1290 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ Đường ĐH-HH.03 (bà Ái) - đến ĐH-HH.11 (Trạm biến áp thôn 5)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1291 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Phú - Giang - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Phượng - đến Hoằng Giang
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1292 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Giang |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1293 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Xuân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trung - đến Cây đa thôn Xuân Phú
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1294 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Xuân |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Xuân (giáp xã Hoằng Khánh, cũ)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1295 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Kim - đến đường rẽ Nghĩa địa thôn Nga Phú
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1296 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Đoạn tiếp theo - đến đê sông Mã
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1297 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Từ cầu Vàng mới - đến cầu Nga Phú
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1298 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.02 - đến giáp cầu Xuân Phú
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1299 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ngã 3 nhà ông Liên qua NVH - đến ao ông Tháp
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1300 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.04 - đến nhà ông Duyên (thôn Nga Phú 1)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |