| 701 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Tân - Phong: |
Từ tiếp giáp xã Tuy Lộc - Đến đường Tỉnh lộ 527
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Tân - Phong: |
Từ đường Tỉnh lộ 526 - Đến kênh Bắc
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Tân - Phong: |
Từ kênh Bắc - Đến ngã tư chợ Lộc Tân
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Thịnh Lộc - Xuân Lộc - Hoà Lộc |
Đầu Quốc lộ 10 (đầu phía Đông cầu Nước Xanh) - Đến đầu thôn 13, xã Phú Lộc (Thịnh Lộc, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Thịnh Lộc - Xuân Lộc - Hoà Lộc |
Đầu thôn 13, xã Phú Lộc - Đến Cầu Máng, xã Xuân Lộc
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Thịnh Lộc - Xuân Lộc - Hoà Lộc |
Từ cầu Máng - Đến Ngã tư thôn Bái Trung, xã Hòa Lộc đất Phú Lộc
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Quốc lộ 1A vào Nhà máy Giấy |
Từ giáp QL1A (Quán Dốc) - Đến khu TĐC Đồng Kẽm xã Triệu Lộc, xã Châu Lộc (cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường Quốc lộ 1A vào Nhà máy Giấy |
Từ giáp Quốc lộ 1A (Ngã ba Đền Bà Triệu), - Đến tiếp giáp đường QL1A vào Nhà máy giấy (đối diện mỏ đá) (đường Ba Bông).
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Nam Bình - Đến Trạm y tế xã Châu Lộc (cũ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ tái định cư Đồng Kẽm - Đến đê Sông Lèn.
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ Âu số 02 tái định cư Đồng Kẽm - Đến Cô đôi
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ đê Sông Lèn - Đến nhà văn hóa thôn Quyết Thắng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ hội trường thôn 2 Tam Phong - Đến đền Cô Tám
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ hội trường thôn - Đến ông Hòa Bồi (thôn Châu Tử)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ hội trường thôn - Đến ông Hà bờ đê (thôn Châu Tử)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ Mầm non - Đến ông Ngà (thôn Châu Tử)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ anh Tuấn - Đến ông Chung Liên (thôn Châu Tử)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Hùng - Đến ông Hòa (thôn Quyết Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ hội trường thôn - Đến ông Chính Tòng (thôn Quyết Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Hà - Đến giáp Đại Lộc 2 Tuyến (thôn Quyết Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Khuyên - Đến ông Nhung (Phong Mục)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Quãng - Đến ông Kiêu (Phong Mục)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ anh Thiêm - Đến ông Thuấn (Phong Mục)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ bà Vinh - Đến anh Dự (Phong Mục)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ anh Sơn - Đến Gốc Đa (Tam Đa)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ tái định cư - Đến xóm Đồi ông Thành (Tam Đa)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ đường Ba Bông vào khu Than bùn + 200 m (thôn Tam Đa)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ đường Ba Bông vào khu Than bùn từ + 200 m - Đến giáp xã Triệu Lộc (thôn Tam Đa)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Nhượng - Đến ông Cư (thôn Châu Tử)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Thế - Đến giáp xã Đại Lộc (thôn Quyết Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Lâm - Đến ông Quang (thôn Quyết Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Chính Tòng - Đến ông Lương (thôn Quyết Thắng)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
Từ ông Giáp Sáu - Đến giáp xã Hoằng Khánh (Hoằng Hoá)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Châu Lộc (nay là xã Triệu Lộc) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ ngã ba QL1A Phú Thượng - Đến Cầu Bái Sen
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ Nghè thôn Phú Gia - Đến hết thôn Gia Lương
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ ngã ba QL1A Sơn Thượng - Đến đền Bà Triệu
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Cầu Bái Sen - Đến Nghè Eo
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ cầu Mới - Đến vườn Sang giáp Châu Lộc (cũ)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ cầu Phủ thôn Gia Lương - Đến ngã ba đường hộ ông Nho
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ cầu Phủ Gia Lương - Đến ngã ba Nhà máy gạch
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Nghè Eo - Đến hết khu Đồng Cửa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Triệu Lộc |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Triệu Lộc |
Từ cầu Bái Sen - đến mô hình ông Lân Hiệu
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Long ( P. Ngọc) - Đến kho xăng Quốc phòng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Thật (Tân Thành) - Đến hội trường thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Công (Phú Lý) - Đến hội trường Phú Lý
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Huấn (Y Ngô) - Đến đê Lèn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Tý (Ngọc Trì) - Đến hộ ông Thắng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Cáp (Ngọc Trì) - Đến đê sông Lèn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Dũng thôn Đại Sơn - Đến hộ ông Quảng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Dũng thôn Đại Sơn - Đến Nhà văn hoá Tân Thành cũ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Vượng thôn Phú Lý - Đến hộ bà Xuyến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Thật (Đại Sơn) - Đến hội trường thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Khanh (Y Ngô) - Đến đê sông Lèn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Nhì (Ngọc Trì) - Đến đê sông Lèn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Đại Lộc |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ hộ ông Duyên (Ngọc Trì) - đến đê sông Lèn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ ông Ty (Y Ngô) - đến ông Huấn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ nhà ông Hợi (Y Ngô) - đến ông Tuấn Tĩnh
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đại Lộc |
Từ nhà ông Ngẫu (Y Ngô) - đến Thầy Thuấn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Đầu làng Phương Lĩnh - Đến nhà ông Đính (vành đai)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Từ ông Toàn Tính - Đến nhà bà Thi (Bái Đa)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Từ ông Tới Ngân - Đến khu 2 Mẫu Chín
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Từ hội trường thôn Đại Phú - Đến ông Lĩnh Soi
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
từ nhà Bình Trang Tập - Đến cầu Lèn cũ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Từ nhà ông Cường - Đến nhà ông Lĩnh Soi
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đồng Lộc |
Từ nhà bà Cuộc vào khu bãi cát Phương Độ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Hậu Lộc |
Tuyến đường - Xã Đồng Lộc |
từ nhà bà Hảo - Đến nhà ông Đặng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Hậu Lộc |
Tuyến đường - Xã Đồng Lộc |
từ nhà bà Hoà - Đến nhà ông Thính
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Đồng Lộc |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Từ nhà ông Đồng (thôn 9) - Đến giáp thôn Thị Trang (T.Lộc)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Từ nhà ông Thể (thôn 5) - Đến nhà ông Len (thôn 1)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Thành Sơn đi làng Lày (Thành Sơn)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Thành Đông - Đến Thành Phú (Thành Đông - Thành Phú)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Cống Mã Đồng - Đến đình Lồi (Thành Tây-Thành Sơn)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Thành Đông (ông Túc) - Đến Thành Tây (ông Dũng)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Làng Phú Đông - Đến làng Linh Xá (thôn Thành Phú)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Thôn Thành Sơn - Đến thôn Thị Trang (Tiến Lộc)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Thành Lộc |
Cống Khang Ninh - Đến anh Triệu (Thành Ninh)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thành Lộc |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ đầu đường Mương 10 xã - Đến Trường Trung học cơ sở
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Toàn Tính - Đến hộ ông Thành thôn Thiều Xá 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Nội (Cầu Tài) - Đến nhà ông Đồng Cầu Thọ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Thành Sánh - Đến nhà ông Xiêm Đông thôn 1
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Dân thôn Cầu Thôn - Đến ông Tha Thiều Xá 1
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Hạo thôn Cầu Thôn - Đến nhà ông Dìn Đông thôn 2
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông Thành Can - Đến bà Nhi
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ Trạm bơm thôn Thiều Xá 1 - Đến cửa đền Thánh thôn Thiều Xá 2
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà ông đường thôn Cầu Tài đi - Đến nhà ông Tiến thôn Cầu Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Hậu Lộc |
Tuyến đê Sông Lèn - Xã Cầu Lộc |
Từ giáp địa giới đê xã Đồng Lộc giáp địa giới xã Phong Lộc
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ nhà bà Học thôn Cầu Thôn - Đến hộ bà Lành thôn Cầu Tài
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Cầu Lộc |
Từ cống Mã Bụt thôn Đông Thôn 2 - Đến cống ông Thành Sánh
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Hậu Lộc |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Cầu Lộc |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Từ ngã ba cầu Lạt đi qua Công sở xã Tuy Lộc - Đến đường Tân Phong
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Từ đầu thôn Cách đi cầu Hà Phấn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Từ cống Thượng Trung - Đến đường Tân Phong (cầu 31)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Từ cầu Đọ đi - Đến ngã ba Đồng Cun
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Đoạn nhà ông Quân đi - Đến ao ông Toản (thôn Đồng Tiến)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Tuy Lộc |
Đoạn nhà bà Hệnh đi - Đến ông Toát (thôn Đồng Tiến)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |