8001 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8002 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8003 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8004 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8005 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8006 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8007 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8008 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8009 |
Huyện Phú Bình |
Thị trấn Hương Sơn |
|
28.000
|
25.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8010 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn |
|
30.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8011 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thượng Đình |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8012 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8013 |
Huyện Phú Bình |
Xã Điềm Thụy |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8014 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8015 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nhã Lộng |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8016 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8017 |
Huyện Phú Bình |
Xã Úc Kỳ |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8018 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8019 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nga My |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8020 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nga My |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8021 |
Huyện Phú Bình |
Xã Hà Châu |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8022 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Hà Châu |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8023 |
Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8024 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8025 |
Huyện Phú Bình |
Xã Kha Sơn |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8026 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8027 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thanh Ninh |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8028 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8029 |
Huyện Phú Bình |
Xã Lương Phú |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8030 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Lương Phú |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8031 |
Huyện Phú Bình |
Xã Dương Thành |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8032 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Dương Thành |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8033 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bảo Lý |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8034 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8035 |
Huyện Phú Bình |
Xã Đào Xá |
|
27.000
|
24.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8036 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Đào Xá |
|
29.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8037 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Đức |
|
22.000
|
19.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8038 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Đức |
|
24.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8039 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Khánh |
|
22.000
|
19.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8040 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh |
|
24.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8041 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8042 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8043 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8044 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8045 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8046 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8047 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8048 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8049 |
Huyện Phú Bình |
Thị trấn Hương Sơn |
|
55.000
|
52.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8050 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn |
|
60.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8051 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thượng Đình |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8052 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8053 |
Huyện Phú Bình |
Xã Điềm Thụy |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8054 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8055 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nhã Lộng |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8056 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8057 |
Huyện Phú Bình |
Xã Úc Kỳ |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8058 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8059 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nga My |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8060 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nga My |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8061 |
Huyện Phú Bình |
Xã Hà Châu |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8062 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Hà Châu |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8063 |
Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8064 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8065 |
Huyện Phú Bình |
Xã Kha Sơn |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8066 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8067 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thanh Ninh |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8068 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8069 |
Huyện Phú Bình |
Xã Lương Phú |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8070 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Lương Phú |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8071 |
Huyện Phú Bình |
Xã Dương Thành |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8072 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Dương Thành |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8073 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bảo Lý |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8074 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8075 |
Huyện Phú Bình |
Xã Đào Xá |
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8076 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Đào Xá |
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8077 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Đức |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8078 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Đức |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8079 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Khánh |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8080 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8081 |
Huyện Phú Bình |
Xã Bàn Đạt |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8082 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8083 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Hòa |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8084 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8085 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Kim |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8086 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Kim |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8087 |
Huyện Phú Bình |
Xã Tân Thành |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8088 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thành |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8089 |
Huyện Phú Bình |
Thị trấn Hương Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
55.000
|
52.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8090 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
60.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8091 |
Huyện Phú Bình |
Xã Thượng Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8092 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8093 |
Huyện Phú Bình |
Xã Điềm Thụy |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8094 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8095 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nhã Lộng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8096 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8097 |
Huyện Phú Bình |
Xã Úc Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8098 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8099 |
Huyện Phú Bình |
Xã Nga My |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8100 |
Huyện Phú Bình |
Khu dân cư thuộc xã Nga My |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |