STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Huyện Phú Bình | Xã Hà Châu | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7902 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Hà Châu | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7903 | Huyện Phú Bình | Xã Xuân Phương | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7904 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7905 | Huyện Phú Bình | Xã Kha Sơn | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7906 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7907 | Huyện Phú Bình | Xã Thanh Ninh | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7908 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7909 | Huyện Phú Bình | Xã Lương Phú | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7910 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Lương Phú | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7911 | Huyện Phú Bình | Xã Dương Thành | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7912 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Dương Thành | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7913 | Huyện Phú Bình | Xã Bảo Lý | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7914 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7915 | Huyện Phú Bình | Xã Đào Xá | 65.000 | 62.000 | 59.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7916 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Đào Xá | 71.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7917 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Đức | 62.000 | 59.000 | 56.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7918 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Đức | 68.200 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7919 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Khánh | 62.000 | 59.000 | 56.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7920 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh | 68.200 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7921 | Huyện Phú Bình | Xã Bàn Đạt | 59.000 | 56.000 | 53.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7922 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt | 64.900 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7923 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Hòa | 59.000 | 56.000 | 53.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7924 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa | 64.900 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7925 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Kim | 59.000 | 56.000 | 53.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7926 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Kim | 64.900 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7927 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Thành | 59.000 | 56.000 | 53.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7928 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Thành | 64.900 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7929 | Huyện Phú Bình | Thị trấn Hương Sơn | 28.000 | 25.000 | 22.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7930 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn | 30.800 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7931 | Huyện Phú Bình | Xã Thượng Đình | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7932 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7933 | Huyện Phú Bình | Xã Điềm Thụy | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7934 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7935 | Huyện Phú Bình | Xã Nhã Lộng | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7936 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7937 | Huyện Phú Bình | Xã Úc Kỳ | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7938 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7939 | Huyện Phú Bình | Xã Nga My | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7940 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Nga My | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7941 | Huyện Phú Bình | Xã Hà Châu | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7942 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Hà Châu | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7943 | Huyện Phú Bình | Xã Xuân Phương | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7944 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7945 | Huyện Phú Bình | Xã Kha Sơn | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7946 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7947 | Huyện Phú Bình | Xã Thanh Ninh | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7948 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7949 | Huyện Phú Bình | Xã Lương Phú | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7950 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Lương Phú | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7951 | Huyện Phú Bình | Xã Dương Thành | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7952 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Dương Thành | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7953 | Huyện Phú Bình | Xã Bảo Lý | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7954 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7955 | Huyện Phú Bình | Xã Đào Xá | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7956 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Đào Xá | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7957 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Đức | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7958 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Đức | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7959 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Khánh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7960 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7961 | Huyện Phú Bình | Xã Bàn Đạt | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7962 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Bàn Đạt | 22.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7963 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Hòa | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7964 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Hòa | 22.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7965 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Kim | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7966 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Kim | 22.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7967 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Thành | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7968 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Thành | 22.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7969 | Huyện Phú Bình | Thị trấn Hương Sơn | 28.000 | 25.000 | 22.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7970 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc thị trấn Hương Sơn | 30.800 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7971 | Huyện Phú Bình | Xã Thượng Đình | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7972 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Thượng Đình | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7973 | Huyện Phú Bình | Xã Điềm Thụy | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7974 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Điềm Thụy | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7975 | Huyện Phú Bình | Xã Nhã Lộng | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7976 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Nhã Lộng | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7977 | Huyện Phú Bình | Xã Úc Kỳ | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7978 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Úc Kỳ | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7979 | Huyện Phú Bình | Xã Nga My | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7980 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Nga My | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7981 | Huyện Phú Bình | Xã Hà Châu | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7982 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Hà Châu | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7983 | Huyện Phú Bình | Xã Xuân Phương | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7984 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Xuân Phương | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7985 | Huyện Phú Bình | Xã Kha Sơn | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7986 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Kha Sơn | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7987 | Huyện Phú Bình | Xã Thanh Ninh | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7988 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Thanh Ninh | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7989 | Huyện Phú Bình | Xã Lương Phú | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7990 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Lương Phú | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7991 | Huyện Phú Bình | Xã Dương Thành | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7992 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Dương Thành | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7993 | Huyện Phú Bình | Xã Bảo Lý | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7994 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Bảo Lý | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7995 | Huyện Phú Bình | Xã Đào Xá | 27.000 | 24.000 | 21.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7996 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Đào Xá | 29.700 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7997 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Đức | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7998 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Đức | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
7999 | Huyện Phú Bình | Xã Tân Khánh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
8000 | Huyện Phú Bình | Khu dân cư thuộc xã Tân Khánh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |