Bảng giá đất Huyện Cù Lao Dung Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 150.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cù Lao Dung là: 535.235
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
702 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
703 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
704 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
705 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
706 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
707 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
708 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
709 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
710 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
711 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
712 Huyện Cù Lao Dung Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
713 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
714 Huyện Cù Lao Dung Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 Suốt tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
715 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
716 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
717 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
718 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
719 Huyện Cù Lao Dung Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
720 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
721 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
722 Huyện Cù Lao Dung Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
723 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
724 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
725 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
726 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
727 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
728 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
729 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
730 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
731 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
732 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
733 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
734 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
735 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
736 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
737 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
738 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
739 Huyện Cù Lao Dung Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
740 Huyện Cù Lao Dung Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
741 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
742 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
743 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
744 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
745 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
746 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
747 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
748 Huyện Cù Lao Dung Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
749 Huyện Cù Lao Dung Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
750 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
751 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Rạch Sâu - Rạch Sung 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
752 Huyện Cù Lao Dung Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
753 Huyện Cù Lao Dung Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
754 Huyện Cù Lao Dung Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
755 Huyện Cù Lao Dung Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Đê Tả hữu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
756 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
757 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
758 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
759 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
760 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
761 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
762 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
763 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
764 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
765 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
766 Huyện Cù Lao Dung Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
767 Huyện Cù Lao Dung Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
768 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Rạch Ông Cột - Bần xanh 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
769 Huyện Cù Lao Dung Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
770 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
771 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
772 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
773 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
774 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ 570.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
775 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
776 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
777 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
778 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
779 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
780 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
781 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
782 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
783 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
784 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
785 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
786 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
787 Huyện Cù Lao Dung Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
788 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
789 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
790 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
791 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
792 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
793 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
794 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
795 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
796 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
797 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
798 Huyện Cù Lao Dung Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
799 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
800 Huyện Cù Lao Dung Tuyến Đường đal rạch đáy Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn