701 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 |
Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 |
Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 |
Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 |
Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 |
Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 |
Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 |
Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 |
Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 |
Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 |
Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 |
Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 |
Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 |
Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây |
Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu)
- Xã An Thạnh Tây |
Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu)
- Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Cù Lao Dung |
Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây |
Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây |
Rạch Sâu - Rạch Sung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây |
Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây |
Đường huyện 10 - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây |
Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây |
Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây |
Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây |
Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Rạch Ông Cột - Bần xanh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây |
Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây |
Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tuyến Đường đal rạch đáy |
Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |