Bảng giá đất Huyện Cù Lao Dung Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 150.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cù Lao Dung là: 535.235
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia 680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Cù Lao Dung Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Cù Lao Dung Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 Suốt tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Cù Lao Dung Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Cù Lao Dung Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Cù Lao Dung Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Cù Lao Dung Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Cù Lao Dung Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Cù Lao Dung Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Rạch Sâu - Rạch Sung 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Cù Lao Dung Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Cù Lao Dung Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Cù Lao Dung Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Cù Lao Dung Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Đê Tả hữu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Cù Lao Dung Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Cù Lao Dung Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Rạch Ông Cột - Bần xanh 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Cù Lao Dung Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) 680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ 760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Cù Lao Dung Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Cù Lao Dung Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn